Banner background

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Bài viết cung cấp cho thí sinh từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking Part 1 cho các câu hỏi về chủ đề này.
tu vung ve chu de travel va cau tra loi mau ielts speaking part 1

Để chuẩn bị tốt cho các câu hỏi về chủ đề này, thí sinh cần nắm vững các từ vựng liên quan và khả năng sử dụng chúng trong các câu trả lời một cách phù hợp và hiệu quả. Trong bài viết này, tác giả sẽ liệt kê một số từ vựng về chủ đề Travel, và đồng thời chỉ cho thí sinh cách ứng dụng những từ vựng này qua các câu trả lời mẫu trong phần IELTS Speaking Part 1.

Key takeaways 

  1. Từ vựng về chủ đề Travel: peaceful and soothing, a sense of exploration, refreshing, soul-satisfying, set off, scenic splendor.

  2.  Các cách diễn đạt khác trong chủ đề Travel: forget about your hectic job schedule, document my experiences, relive those memories .

Từ vựng về chủ đề Travel  

Theo các từ điển uy tín như Oxford Dictionary, Cambridge Dictionary và Collins Dictionary, những từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến chủ đề Travel được giải thích như sau:

  • peaceful and soothing (adj): yên bình và nhẹ nhàng

Phát âm: /ˈpiːsfʊl ænd ˈsuːðɪŋ/

Định nghĩa: quiet and calm; not worried or upset in any way (yên tĩnh và êm đềm; không lo lắng hoặc khó chịu trong bất kỳ cách nào)

Ví dụ: The poetic scene in France makes my soul so peaceful and soothing. (Khung cảnh nên thơ ở Pháp khiến tâm hồn tôi thật yên bình và nhẹ nhàng)

  • a sense of adventure (n): Cảm giác phiêu lưu 

Phát âm: /ə sɛns ɒv ədˈven.tʃər /

Định nghĩa: an ability to understand, recognize, value, or react to an unusual, exciting, and possibly dangerous activity, such as a trip or experience, or the excitement produced by such (khả năng hiểu, nhận biết, đánh giá hoặc phản ứng với một hoạt động bất thường, thú vị và có thể nguy hiểm, chẳng hạn như một chuyến đi hoặc trải nghiệm, hoặc sự phấn khích do hoạt động đó tạo ra)

Ví dụ: I enjoyed the weather, the scene, and a sense of adventure. (Tôi rất thích thời tiết, khung cảnh và cảm giác phiêu lưu)

  • refreshing (adj): sảng khoái

Phát âm: /rɪˈfrɛʃɪŋ/

Định nghĩa: pleasantly new or different (mới mẻ hoặc khác biệt)

Ví dụ: It's refreshing to sip a martini while gazing out at Hawaii's aquamarine coastline. (Thật sảng khoái khi nhâm nhi một ly martini trong khi ngắm nhìn đường bờ biển xanh như ngọc của Hawaii)

  • soul-satisfying (adj) thỏa mãn tâm hồn

Phát âm: /səʊl-ˈsætɪsfaɪɪŋ/

Định nghĩa: giving pleasure to your soul because it provides something you need or want (mang lại niềm vui cho tâm hồn bạn vì nó cung cấp thứ bạn cần hoặc muốn)

Ví dụ: The most soul-satisfying thing in my life is having money to travel around the world. (Điều thỏa mãn tâm hồn nhất trong cuộc đời tôi là có tiền để đi du lịch khắp thế giới)

  • set off (phrasal verb): bắt đầu một chuyến đi 

Phát âm: /sɛt ɒf /

Định nghĩa: to start on a trip (để bắt đầu một chuyến đi)

Ví dụ: I set off for New York 2 years ago and that was one of the most wonderful trips in my life. (Tôi lên đường đến New York 2 năm trước và đó là một trong những chuyến đi tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi)

  • scenic splendor (n): danh lam thắng cảnh đẹp  

Phát âm: /ˈsiːnɪk ˈsplɛndə/

Định nghĩa: the beautiful and impressive features or qualities of something, especially a place (vẻ đẹp và ấn tượng đặc điểm hoặc phẩm chất của một cái gì đó, đặc biệt là một địa điểm)

Ví dụ: I've only recently experienced the splendor of the Vietnamese countryside. (Gần đây tôi mới được trải nghiệm danh lam thắng cảnh đẹp của vùng quê Việt Nam)

Các cách diễn đạt khác về chủ đề Travel

  • forget about your hectic job schedule (phrase): quên đi lịch trình công việc bận rộn của bạn 

Phát âm: /fəˈɡɛt əˈbaʊt jɔː ˈhɛktɪk ʤɒb ˈʃɛdjuːl/

Định nghĩa: set aside your busy work (đặt công việc bận rộn của bạn sang một bên)

Ví dụ: Traveling allows me to forget about my hectic job schedule. (Du lịch cho phép tôi quên đi lịch trình công việc bận rộn của mình)

  • document my experiences (phrase): ghi lại trải nghiệm của tôi 

Phát âm: /ˈdɒkjəmənt maɪ ɪksˈpɪərɪənsɪz/

Định nghĩa: record your memories in the form of a written document, photograph, film, etc. (ghi lại những kỷ niệm của bạn dưới dạng tài liệu viết, ảnh, phim, v.v.)

Ví dụ: I often document my travel experiences, such as a visit to Buckingham Palace in England. (Tôi thường ghi lại những trải nghiệm về những chuyến du lịch của tôi, ví dụ như là chuyến đi thăm cung điện Buckingham ở Anh)

  • relive those memories (phrase): sống lại những ký ức đó 

Phát âm: /riːˈlɪv ðəʊz ˈmɛməriz/

Định nghĩa: to experience something again, especially in your imagination (trải nghiệm lại điều gì đó, đặc biệt là trong trí tưởng tượng của bạn)

Ví dụ: Seeing the photos and videos of my trip to the US made me relive those beautiful memories. (Xem những bức ảnh và video về chuyến đi tới Mỹ làm tôi như sống lại những ký ức đẹp đó)

image-alt

image-alt

Cách ứng dụng từ vựng về chủ đề Travel vào phần thi IELTS speaking Part 1

Do you like traveling?

Yes. Traveling alters your thinking, relaxes you, and allows you to forget about your hectic job schedule. Furthermore, I enjoy a sense of adventure that can make my life more meaningful.

(Bạn có thích đi du lịch?

Có. Du lịch làm thay đổi suy nghĩ của bạn, giúp bạn thư giãn và cho phép bạn quên đi lịch trình công việc bận rộn của mình. Hơn nữa, tôi thích cảm giác được phiêu lưu mà có thể làm cho cuộc sống của tôi có ý nghĩa hơn.)

In which seasons do you prefer to travel?

I prefer to travel in the winter because the conditions and surroundings remain peaceful and soothing, and it feels enjoyable to travel when the weather and atmosphere are refreshing and soul-satisfying.

(Bạn thích đi du lịch vào mùa nào hơn?

Tôi thích đi du lịch vào mùa đông hơn vì điều kiện và môi trường xung quanh vẫn yên bình và dễ chịu, và cảm giác thật thú vị khi đi du lịch khi thời tiết và bầu không khí trong lành và sảng khoái.)

When you visit new places, what do you like to do there?

When I set off for a new location, the first thing I do is learn about its history or past, and then I document my experiences there. I write about what I did, what I loved, and so on. I simply jot them down in my trip diary so that I can relive those memories anytime I open and read them.

(Khi bạn du lịch đến những địa điểm mới, bạn thích làm gì ở đó?

Khi tôi bắt đầu đến một địa điểm mới, điều đầu tiên tôi làm là tìm hiểu về lịch sử hoặc quá khứ của nó, sau đó tôi ghi lại những trải nghiệm của mình ở đó. Tôi viết về những gì tôi đã làm, những gì tôi yêu thích, v.v. Tôi chỉ đơn giản ghi lại chúng trong nhật ký chuyến đi của mình để tôi có thể hồi tưởng lại những ký ức đó bất cứ khi nào tôi mở ra và đọc nó.)

What places would you like to travel to in the future?

Currently, I’m looking forward to going to Japan as well as England because of their scenic splendor as well as their generous and kind people.

(Những nơi bạn muốn đến du lịch trong tương lai?

Hiện tại, tôi muốn đến Nhật Bản cũng như Thụy Sĩ bởi vì cảnh đẹp lộng lẫy cũng như con người hào phóng và tốt bụng của họ.)

Cách học từ vựng Speak it into reality - Thực hành nói các từ mới trong thực tế.

Sau khi giới thiệu về các từ vựng về chủ đề Travel, tác giả muốn đưa ra một cách để thí sinh học từ vựng một cách hiệu quả, đó là Speak it into reality - Thực hành nói các từ mới trong thực tế. Theo British Council - Hội đồng Anh, đây là một trong 10 phương pháp để học từ mới mang lại hiệu quả cao.

Đầu tiên, hãy ghi âm lại chính mình khi đang nói liên tục trong 2-4 phút về chủ đề bất kì nào đó. Tiếp theo, hãy nghe đoạn ghi âm bài nói và để ý những từ đã sử dụng để xem bản thân có sử dụng bất kỳ từ mới nào không, có phát âm đúng các từ mới chưa. Sau đó, tạo một bản ghi mới và xem thử xem mình đã nói tốt hơn chưa.

Trên thực tế, việc thí sinh tự ghi âm lại bản thân khi đang trả lời các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking sẽ giúp cho thí sinh quen với môi trường thi, áp lực thời gian, cũng như là luyện tập cách suy nghĩ và phản xạ nhanh nhẹn trước các câu hỏi IELTS Speaking.

Ban đầu, các thí sinh có thể tập theo các câu trả lời mẫu về một chủ đề nào đó. Sau đó, thí sinh tự viết nên câu trả lời mẫu của mình và tập nói theo. Cuối cùng, thí sinh có thể tự phát triển dần dần cách trả lời mà không cần phải phụ thuộc quá nhiều hay học thuộc câu trả lời mẫu.

Như thế, thí sinh vừa có thể học từ mới và vừa vận dụng chúng để trả lời cho các câu hỏi về một chủ đề bất kỳ trong IELTS Speaking. 

Bài tập vận dụng các từ vựng về chủ đề Travel

Bài 1: Ôn tập từ vựng, nối từ vựng ở cột A (1-9) và định nghĩa ở cột B (a-g)

A

  1. a sense of exploration 

a. quiet and calm; not worried or upset in any way

  1. forget about your hectic job schedule

b. pleasantly new or different

  1. peaceful and soothing

c. to start on a trip

  1. refreshing

d. record your memories in the form of a written document, photograph, film, etc.

  1. set off 

e. set aside your busy work 

  1. soul-satisfying 

f. to experience something again, especially in your imagination 

  1. document my experiences

g. giving pleasure  to your soul because it provides something you need or want

  1. relive those memories

h. the beautiful and impressive features or qualities of something, especially a place

  1. scenic splendor

g. an ability to understand, recognize, value, or react to an unusual, exciting, and possibly dangerous activity, such as a trip or experience, or the excitement produced by such

Bài 2: Dựa vào từ vựng và câu trả lời mẫu đã được giới thiệu, hãy trả lời các câu hỏi sau đây

  1. What do you like most about traveling?

  2. What do you usually do when you want to preserve memories when traveling?

Đáp án

Bài 1: 

1-c, 2-e, 3-a, 4-b, 5-g, 6-d, 7-f, 8-h, 5-g

Bài 2:

  1. What do you like most about traveling?

I enjoy the feeling of forgetting about my hectic everyday life and seeing scenic splendor in my favorite nations. It gives me a refreshing and soul-satisfying feeling. 

(Bạn thích điều gì nhất khi đi du lịch?

Tôi tận hưởng cảm giác quên đi cuộc sống bận rộn hàng ngày và ngắm nhìn cảnh đẹp lộng lẫy ở các quốc gia yêu thích của mình. Nó mang lại cho tôi một cảm giác sảng khoái và thỏa mãn tâm hồn.)

  1. What do you usually do when you want to preserve memories when traveling?

My favorite hobby is to document my experiences when learning about the history and culture of the areas I visit. Then I can relive my favorite travel memories.

(Bạn thường làm gì khi muốn lưu giữ những kỷ niệm khi đi du lịch?

Sở thích yêu thích của tôi là ghi lại những trải nghiệm của tôi khi tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của những khu vực tôi đến thăm. Sau đó, tôi có thể hồi tưởng lại những kỷ niệm du lịch yêu thích của mình.)

Tài liệu tham khảo 

“Ten Ways to Learn New Words as a Language Learner | British Council.” Britishcouncil.org, 2017, www.britishcouncil.org/voices-magazine/ten-ways-learn-new-words-language-learner. Accessed 29 May 2023.

Zuhana. “Travelling, Tourism, Holidays IELTS Speaking Test with Answers.” IELTSMaterial.com, IELTSMaterial, 3 Mar. 2023, ieltsmaterial.com/ielts-speaking-questions-part-1-2-3-topic-travel-holidays/. Accessed 29 May 2023.

Các bài viết liên quan

Tổng kết  

Với các từ vựng về chủ đề Travel, và các câu trả lời mẫu về chủ đề này trong bài thi IELTS Speaking Part 1 được cung cấp qua bài viết này, tác giả hi vọng các thí sinh sẽ có thể được trang bị thêm kiến thức để trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề Travel và thể hiện bản thân một cách tốt nhất.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...