Từ vựng chủ đề Socio-Cultural impacts of tourism - Ứng dụng vào IELTS

Socio - cultural impacts of tourism là một chủ đề khó, thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS - IELTS Vocabulary. Socio – cultural impacts of tourism là một chủ đề khó, thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Việc bổ sung cho mình các kiến thức từ vựng sẽ giúp cho bạn học dễ dàng diễn đạt ý tưởng của mình một cách trôi chảy và đúng trọng tâm hơn.
author
ZIM Academy
30/01/2024
tu vung chu de socio cultural impacts of tourism ung dung vao ielts

Key Takeaways

Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có vốn từ vựng vững vàng về chủ đề “Socio - cultural impacts of tourism” cho phần thi IELTS cùng với một danh sách từ vựng liên quan đầy đủ. Mỗi từ vựng đi kèm với phiên âm, định nghĩa, ví dụ sử dụng, từ đồng nghĩa, và cụm từ liên quan.

Danh sách Từ vựng:

  1. Backgrounds

  2. Heritage

  3. Reap

  4. Tourist destination

  5. Hospitable

  6. Standards of behavior

  7. Moral values

  8. Anti – social behavior

  9. Offence 

  10. Language barrier

Bài Tập Vận Dụng: Bài viết bao gồm các bài tập giúp thí sinh luyện tập và củng cố vốn từ vựng mới học.

Một số từ vựng và cụm từ liên quan tới chủ đề Socio-Cultural impacts of tourism

  1. backgrounds (n)

  • Phiên âm: /ˈbækɡraʊndz/

  • Định nghĩa: The social, cultural, and educational environment or circumstances from which a person comes (Môi trường hoặc hoàn cảnh xã hội, văn hóa, và giáo dục mà một người đến từ).

  • Ví dụ: People from diverse backgrounds attended the conference. (Những người từ nền tảng đa dạng đã tham dự hội nghị).

  • Từ đồng nghĩa: origins

  • Cụm từ liên quan: cultural backgrounds, educational backgrounds, family backgrounds, religious backgrounds, a variety of backgrounds, to come from diverse backgrounds

  1. heritage (n)

  • Phiên âm: /ˈhɛrɪtɪdʒ/

  • Định nghĩa: Property that is or can be inherited; an inheritance (Tài sản được hoặc có thể được thừa kế; di sản).

  • Ví dụ: The castle is part of our national heritage. (Lâu đài là một phần của di sản quốc gia chúng ta).

  • Từ đồng nghĩa: inheritance

  • Cụm từ liên quan: national heritage, preserve/protect heritages, cultural heritage, ancestral heritage

  1. reap (v)

  • Phiên âm: /riːp/

  • Định nghĩa: To cut and collect a grain crop; to obtain a return or reward (Cắt và thu hoạch lúa mì; thu được kết quả hoặc phần thưởng).

  • Ví dụ: Farmers are reaping the wheat in the fields. (Nông dân đang gặt lúa mì trên cánh đồng).

  • Từ đồng nghĩa: harvest

  • Cụm từ liên quan: reap the benefits of sth, reap rewards

  1. tourist destination (n)

  • Phiên âm: /ˈtʊərɪst dɛstɪˈneɪʃən/

  • Định nghĩa: A place that is popularly visited by tourists (Nơi được du khách thăm quan nổi tiếng).

  • Ví dụ: Bali is a popular tourist destination. (Bali là một điểm đến du lịch phổ biến).

  • Từ đồng nghĩa: vacation spot

  • Cụm từ liên quan: popular tourist destination, tourist attraction, arrive at/reach (the) tourist destination

  1. hospitable (adj)

  • Phiên âm: /ˈhɒspɪtəbəl/

  • Định nghĩa: Friendly and welcoming to visitors or guests (Thân thiện và mến khách với khách truy cập hoặc khách).

  • Ví dụ: The locals are known for being hospitable to tourists. (Người dân địa phương được biết đến với việc mến khách với du khách).

  • Từ đồng nghĩa: welcoming

  • Cụm từ liên quan: hospitable reception, hospitable environment, hospitable to/towards somebody

  1. standards of behavior (n)

  • Phiên âm: /ˈstændərdz əv bɪˈheɪvjər/

  • Định nghĩa: Accepted norms of conduct in a society or group (Chuẩn mực hành vi được chấp nhận trong một xã hội hoặc nhóm).

  • Ví dụ: In our office, we have high standards of behavior. (Trong văn phòng của chúng tôi, chúng tôi có những chuẩn mực hành vi cao).

  • Từ đồng nghĩa: code of conduct

Cụm từ liên quan: uphold standards of behavior, breach of standards, keep up/maintain standards of behavior

  1. moral values (n)

  • Phiên âm: /ˈmɒrəl ˈvæljuːz/

  • Định nghĩa: Principles or beliefs that a person or group holds as being important (Nguyên tắc hoặc niềm tin mà một người hoặc nhóm coi là quan trọng).

  • Ví dụ: My parents instilled in me strong moral values. (Bố mẹ tôi đã gieo vào tôi những giá trị đạo đức mạnh mẽ).

  • Từ đồng nghĩa: ethics

  • Cụm từ liên quan: uphold moral values, ethical principles, preserve moral values, encourage/foster moral values, instill moral values in children

  1. anti-social behavior (n)

  • Phiên âm: /ˌæntiˈsəʊʃəl bɪˈheɪvjər/

  • Định nghĩa: Actions that harm or lack consideration for the well-being of others (Hành động gây hại hoặc thiếu sự cân nhắc cho sự an lành của người khác).

  • Ví dụ: Vandalism is a form of anti-social behavior. (Phá hoại là một hình thức của hành vi chống đối xã hội).

  • Từ đồng nghĩa: disruptive behavior

  • Cụm từ liên quan: combat anti-social behavior, report anti-social activities

  1. offence (n)

  • Phiên âm: /əˈfɛns/

  • Định nghĩa: A breach of a law or rule; an illegal act (Vi phạm pháp luật hoặc quy tắc; hành vi bất hợp pháp).

  • Ví dụ: Shoplifting is a criminal offence. (Trộm cắp tại cửa hàng là một tội phạm).

  • Từ đồng nghĩa: crime

  • Cụm từ liên quan: commit an offence, serious offence, cause offence to someone

  1. language barrier (n)

  • Phiên âm: /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriər/

  • Định nghĩa: A barrier to communication caused by speaking different languages (Rào cản giao tiếp do nói những ngôn ngữ khác nhau).

  • Ví dụ: We faced a language barrier while traveling in Japan. (Chúng tôi đối mặt với rào cản ngôn ngữ khi đi du lịch ở Nhật Bản).

  • Từ đồng nghĩa: communication barrier

  • Cụm từ liên quan: overcome/face a language barrier, language difficulties

Vận dụng từ vựng chủ đề vào IELTS Writing Task 2

International travel has many advantages for both travelers and the country visited. Do the advantages outweigh the disadvantages?

Sample answer

International travel indeed offers a multitude of advantages for both travelers and the countries they visit. The primary benefit for travelers is the expansion of their horizons. As they traverse various destinations, they encounter an array of cultures, cuisines, and traditions, leading to a deeper understanding and appreciation of the world. This exposure not only enriches their personal experience but also fosters a sense of global citizenship.

For the countries visited, international tourism is a significant economic booster. Tourist destinations often see a high volume of financial inflows, which can be pivotal in developing local infrastructure and services. The presence of visitors from diverse backgrounds also encourages a more hospitable and inclusive atmosphere, enhancing the country's international image and cultural exchange. Moreover, tourism can lead to a greater awareness and preservation of the nation's heritage and history, as local communities strive to showcase their unique identities to the world.

However, there are notable disadvantages. The influx of tourists can sometimes lead to a strain on local resources, resulting in overcrowded cities and overburdened amenities. This can exacerbate problems like pollution and waste management. Additionally, the cultural impact on local communities cannot be overlooked. A horde of tourists, often unaware of local customs and moral values, may inadvertently cause cultural erosion or misunderstandings due to language barriers. Furthermore, in some cases, tourism can encourage the development of economies that are overly dependent on this sector, making them vulnerable to global economic fluctuations.

In conclusion, while international travel does present some challenges, the advantages it offers, such as economic development and cultural exchange, generally outweigh these downsides. Effective management and sustainable tourism policies can further mitigate the negative impacts, ensuring that both travelers and host countries reap the maximum benefits of international travel.

(Du lịch quốc tế thực sự mang lại vô số lợi ích cho cả du khách và quốc gia họ ghé thăm. Lợi ích chính của du khách là mở rộng tầm nhìn của họ. Khi đi qua nhiều điểm đến khác nhau, họ gặp gỡ nhiều nền văn hóa, ẩm thực và truyền thống, dẫn đến sự hiểu biết và đánh giá sâu sắc hơn về thế giới. Sự tiếp xúc này không chỉ làm phong phú thêm trải nghiệm cá nhân của họ mà còn nuôi dưỡng ý thức công dân toàn cầu.

Đối với các quốc gia được viếng thăm, du lịch quốc tế là động lực thúc đẩy kinh tế đáng kể. Các điểm đến du lịch thường nhận được dòng vốn tài chính lớn, có thể đóng vai trò then chốt trong việc phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ địa phương. Sự hiện diện của du khách đến từ nhiều nền tảng khác nhau cũng khuyến khích bầu không khí hiếu khách và hòa nhập hơn, nâng cao hình ảnh quốc tế và trao đổi văn hóa của đất nước. Hơn nữa, du lịch có thể nâng cao nhận thức và bảo tồn di sản và lịch sử của quốc gia, khi cộng đồng địa phương nỗ lực thể hiện bản sắc độc đáo của họ với thế giới.

Tuy nhiên, có những nhược điểm đáng chú ý. Dòng khách du lịch đôi khi có thể dẫn đến sự căng thẳng về tài nguyên địa phương, dẫn đến các thành phố quá đông đúc và các tiện nghi quá tải. Điều này có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề như ô nhiễm và quản lý chất thải. Ngoài ra, không thể bỏ qua tác động văn hóa đối với cộng đồng địa phương. Một lượng lớn khách du lịch, thường không biết về phong tục tập quán và giá trị đạo đức địa phương, có thể vô tình gây ra sự xói mòn hoặc hiểu lầm về văn hóa do rào cản ngôn ngữ. Hơn nữa, trong một số trường hợp, du lịch có thể khuyến khích sự phát triển của các nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào lĩnh vực này, khiến các nền kinh tế này dễ bị tổn thương trước những biến động kinh tế toàn cầu.

Tóm lại, mặc dù du lịch quốc tế có một số thách thức nhưng những lợi ích mà nó mang lại, chẳng hạn như phát triển kinh tế và trao đổi văn hóa, nhìn chung sẽ lớn hơn những nhược điểm này. Các chính sách quản lý hiệu quả và du lịch bền vững có thể giảm thiểu hơn nữa các tác động tiêu cực, đảm bảo rằng cả khách du lịch và nước sở tại đều thu được lợi ích tối đa từ du lịch quốc tế.)

Vận dụng từ vựng chủ đề vào IELTS Speaking Part 3

1. What do you think are the impacts of tourism in your country?

"Tourism has brought an array of impacts to my country, most notably in boosting the economy through increased spending in tourist destinations. It has also led to a greater appreciation of our cultural heritage, as locals and visitors alike explore our rich historical backgrounds. However, the high volume of tourists sometimes strains our infrastructure and natural resources. On the positive side, tourism has encouraged the development of hospitable attitudes and services, enhancing our standards of behavior towards guests."

(Du lịch đã mang lại nhiều tác động cho đất nước tôi, đáng chú ý nhất là thúc đẩy nền kinh tế thông qua việc tăng chi tiêu tại các điểm đến du lịch. Nó cũng dẫn đến sự đánh giá cao hơn về di sản văn hóa của chúng ta, khi người dân địa phương cũng như du khách khám phá nền tảng lịch sử phong phú của chúng ta. Tuy nhiên, , lượng khách du lịch lớn đôi khi gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và tài nguyên thiên nhiên của chúng ta. Về mặt tích cực, du lịch đã khuyến khích phát triển thái độ và dịch vụ hiếu khách, nâng cao tiêu chuẩn ứng xử của chúng ta đối với khách.)

2. Do you think there are also negative impacts of tourism?

"Yes, there are certainly negative impacts of tourism. A major amount of tourist influx can lead to overcrowding in cities, causing a strain on local resources and contributing to anti-social behavior in some cases. Additionally, tourism can sometimes result in the erosion of moral values and local traditions, as a crowd of tourists might inadvertently disrespect local customs. The language barrier, too, can sometimes lead to misunderstandings between locals and tourists, impacting the overall experience."

(Đúng, du lịch chắc chắn có những tác động tiêu cực. Một lượng lớn khách du lịch đổ vào có thể dẫn đến tình trạng quá tải ở các thành phố, gây căng thẳng cho tài nguyên địa phương và góp phần tạo ra hành vi chống đối xã hội trong một số trường hợp. Ngoài ra, du lịch đôi khi có thể dẫn đến xói mòn." giá trị đạo đức và truyền thống địa phương, vì đám đông khách du lịch có thể vô tình thiếu tôn trọng phong tục địa phương. Rào cản ngôn ngữ đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm giữa người dân địa phương và khách du lịch, ảnh hưởng đến trải nghiệm chung.)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án phù hợp

  1. What does "heritage" refer to?

a) Future plans

b) Historical and cultural traditions

c) Language skills

  1. "Hospitable" is best described as someone who is:

a) Reserved

b) Friendly and welcoming

c) Unpredictable

  1. "Reap" in the context of outcomes means:

a) Sow

b) Ignore

c) Enjoy benefits

  1. What does "anti-social behavior" imply?

a) Sociable actions

b) Harmful actions

c) Indifferent actions

  1. A "language barrier" occurs when people:

a) Speak the same language

b) Cannot communicate effectively due to different languages

c) Prefer to write instead of speak

Bài tập 2: Nối từ với đáp án phù hợp

  1. Backgrounds

  2. Heritage

  3. Reap

  4. Tourist Destination

  5. Hospitable

  1. Friendly and welcoming to guests or strangers.

  2. The kind of family someone comes from and their education.

  3. Enjoy the results or benefits of something.

  4. A place that attracts visitors due to its cultural or natural significance.

  5. The traditions and cultural history passed down from previous generations.

Bài tập 3: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

  1. The museum celebrated the city's rich ________ with an exhibit on traditional crafts.

  2. After years of hard work, she began to ______ the rewards of her dedication.

  3. The neighborhood committee is addressing the rise in ________ among teenagers.

  4. His ________ in finance and economics was evident in his insightful comments.

  5. The conference aimed to break down the ________ between international researchers.

Đáp án

Bài tập 1

  1. b

  2. b

  3. c

  4. b

  5. b

Bài tập 2

  1. b. The kind of family someone comes from and their education.

  2. e. The traditions and cultural history passed down from previous generations.

  3. c. Enjoy the results or benefits of something.

  4. d. A place that attracts visitors due to its cultural or natural significance.

  5. a. Friendly and welcoming to guests or strangers.

Bài tập 3

  1. Heritage

  2. Reap

  3. Anti-social behavior

  4. Backgrounds

  5. Language barrier

Tổng kết

Việc hiểu biết và sử dụng hiệu quả từ vựng về chủ đề 'Socio-Cultural impacts of tourism' trong bài thi IELTS là rất quan trọng, nhất là khi chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Bài viết này đã cung cấp một loạt từ vựng cùng với phiên âm, định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa, giúp thí sinh có thêm nguồn tài liệu phong phú để chuẩn bị cho kỳ thi. Ngoài ra, các bài tập vận dụng được đưa ra nhằm giúp thí sinh củng cố kiến thức và áp dụng linh hoạt các từ vựng vào bài thi của mình. Hy vọng rằng, với những kiến thức được trang bị từ bài viết này, thí sinh đọc sẽ tự tin hơn trong việc thể hiện ý tưởng của mình một cách trôi chảy và chính xác, từ đó đạt được số điểm cao trong bài thi IELTS.

Người học cần nâng điểm IELTS cao nhanh chóng để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp, hay việc làm. Tham khảo khóa luyện thi IELTS online với lịch học linh hoạt và tối ưu chi phí.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu