Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Horse Evolution và từ vựng

Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ hướng dẫn cho người học cách giải đề IELTS Writing Task 1 Horse Evolution chi tiết và chính xác.
bai mau ielts writing task 1 horse evolution va tu vung

IELTS Writing Task 1 Horse Evolution là một trong những dạng bài được nhiều thí sinh ôn luyện IELTS đánh giá là có đó khó rất cao. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ hướng dẫn cho người học cách giải đề IELTS Writing Task 1 Horse Evolution chi tiết và chính xác.

Key takeaways:

IELTS Writing Task 1 Horse Evolution là một trong những dạng bài được nhiều thí sinh ôn luyện IELTS đánh giá là ‘‘tử thần’’ bởi vì độ khó và phức tạp của nó.

Để giải quyết dạng bài này, người học có thể triển khai theo cấu trúc sau:

  1. Mở bài - viết lại đề

  2. Tổng quan - giới thiệu các thay đổi chính

  3. Thân bài 1 - mô tả và so sánh chi tiết: Eohippus và Mesohippus.

  4. Thân bài 2 - mô tả và so sánh chi tiết: Merychippus và Modern horse

  5. Một số từ vựng đáng chú ý như: Evolutionary saga, Encapsulate , Diminutive , Contemporary , Equine, …

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Horse Evolution

You should spend about 20 minutes on this task.

  • The diagrams below show the development of the horse over a period of 40 million years.

  • Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

The evelution of hourse, with a particular emphasis on the changing foot structure.

Phân tích đề bài

Dạng bài: Process (Diagram)

Đặc điểm tổng quan:

  • Biểu đồ miêu tả quá trình tiến hóa của loài ngựa trong vòng 40 triệu năm, trải qua 4 hình thái chính từ Eohippus, Mesohippus và Merychippus cho đến khi trở thành loài ngựa thượng thấy hiện nay.

  • Biểu đồ nhấn mạnh sự thay đổi chân ngựa trong quá trình tiến hóa của loài ngựa.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1: Introduction (Mở bài)

  • Trong đoạn này, người viết sẽ giới thiệu lại thông tin của đề bài sử dụng phương pháp paraphrase.

Đoạn 2: Overview (Tổng quan)

  • Giới thiệu tổng quan các thay đổi chính trong quá trình tiến hóa của loài ngựa, bao gồm tăng kích cỡ, giảm số ngón, chân dài hơn và thay đổi trong cấu trúc mõm

Đoạn 3: Body Paragraph 1 (Thân bài 1)

  • Trong đoạn này, người viết sẽ tập trung vào việc mô tả và so sánh 2 giai đoạn đầu tiên trong quá trình tiến hóa của loài ngựa: Eohippus và Mesohippus.

    • Eohippus: đầu và cổ nhỏ gọn, có 5 ngón chân, với một ngón nhỏ bị nâng lên.

    • Mesohippus: tăng kích cỡ, chỉ có 3 ngón.

Đoạn 4: Body Paragraph 2 (Thân bài 2)

  • Trong đoạn này, người viết sẽ tập trung vào việc mô tả và so sánh giai đoạn Merychippus của loài ngựa và ngựa hiện đại.

    • Merychippus: mặt dài hơn, có bờm, vẫn 3 ngón nhưng có nhiều thay đổi.

    • Modern horse: 1 ngón, lớn và cao hơn.

Xem thêm: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Bài mẫu

The diagram depicts the evolutionary saga of horses spanning an astonishing 40 million years, encapsulating the transition from the diminutive Eohippus to the contemporary horse we recognize today.

This journey of equine evolution is characterized by distinct trends, including a notable surge in size, a reduction in the number of toes, elongation of legs, and transformations in the muzzle structure.

Approximately 40 million years ago, Eohippus, with its compact head and neck, featured five toes, four adorned with small hooves, while the fifth remained elevated. Advancing 30 million years, Mesohippus, serving as an intermediary species, displayed a slight increase in size and walked on three toes, signifying a pivotal step towards more modern equine characteristics.

Around 15 million years ago, Merychippus emerged, resembling modern horses with a lengthened face and a developing mane. While maintaining the primitive three-toe structure, Merychippus laid the foundation for the contemporary horse, marked by slender legs, an elongated head, neck, and tail. Today's horses showcase the culmination of this evolutionary journey, standing tall with refined features, with a singular, well-developed hoof.

Word count: 176

Xem thêm:

Phân tích từ vựng

image-alt

  1. Evolutionary saga /ˌiːvəˈluːʃəˌnɛri ˈsæɡə/ (n): Cuộc hành trình tiến hóa

Ex: The fossil record provides a fascinating glimpse into the evolutionary saga of ancient life forms. (Hồ sơ hóa thạch mang lại cái nhìn thú vị về cuộc hành trình tiến hóa của các hình thái sống cổ điển.)

  1. Encapsulate /ɪnˈkæpsjʊˌleɪt/ (v): Tóm gọn, tóm tắt

Ex: The summary encapsulates the key findings of the research paper in just a few paragraphs. (Bản tóm tắt tóm gọn các kết quả chính của bài nghiên cứu trong vài đoạn văn.)

  1. Diminutive /dɪˈmɪnɪˌtjuːt/ (adj): Nhỏ, bé xíu

Ex: The garden was filled with diminutive flowers that added a touch of charm to the landscape. (Khu vườn tràn ngập hoa nhỏ bé, tạo điểm nhấn quyến rũ cho cảnh đẹp.)

  1. Contemporary /kənˈtɛmpəˌrɛri/ (adj): Đương đại, hiện đại

Ex: The artist's work is known for its contemporary style, blending modern and traditional elements. (Công việc của nghệ sĩ nổi tiếng với phong cách đương đại, kết hợp các yếu tố hiện đại và truyền thống.)

  1. Equine /ˈiːkwaɪn/ (adj): Thuộc về ngựa

Ex: The veterinary clinic specializes in the treatment of equine injuries and illnesses. (Phòng mạch thú y chuyên điều trị chấn thương và bệnh tật của loài ngựa.)

  1. Be characterized /bi ˈkærɪktəˌraɪzd/ (v): Được đặc trưng bởi

Ex: The region is characterized by its diverse ecosystems, ranging from forests to deserts. (Khu vực này được đặc trưng bởi các hệ sinh thái đa dạng, từ rừng đến sa mạc.)

  1. Elongation /ˌiːlɒŋˈɡeɪʃən/ (n): Sự kéo dài, làm dài ra

Ex: The elongation of the bridge allowed for better navigation beneath it. (Sự kéo dài của cây cầu tạo điều kiện cho việc điều hướng tốt hơn dưới đó.)

  1. Muzzle structure /ˈmʌzəl ˈstrʌkʧər/ (n): Cấu trúc mõm, mũi động vật

Ex: The biologist studied the diverse muzzle structures of different animal species. (Nhà sinh vật học nghiên cứu cấu trúc mũi đa dạng của các loài động vật khác nhau.)

  1. Compact /ˈkɒmpækt/ (adj): Gọn nhẹ, nhỏ gọn

Ex: The compact design of the laptop makes it convenient for travel. (Thiết kế nhỏ gọn của laptop giúp tiện lợi cho việc di chuyển.)

  1. Adorn /əˈdɔrn/ (v): Trang trí, làm đẹp cho

Ex: The walls of the room were adorned with colorful artwork. (Những bức tường của căn phòng được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc.)

  1. Hoof /huːf/ (n): Vuốt (chân của động vật như ngựa)

Ex: The horse's hoof left imprints in the soft soil as it trotted along the trail. (Vuốt của con ngựa để lại dấu chân trên đất mềm khi nó đi dọc theo con đường.)

  1. Intermediary /ˌɪntəˈmiːdiəri/ (adj): Trung gian, trung ương

Ex: The diplomat acted as an intermediary in the negotiations between the two conflicting parties. (Nhà ngoại giao đóng vai trò làm trung gian trong cuộc đàm phán giữa hai bên xung đột.)

  1. Pivotal /ˈpɪvətəl/ (adj): Quan trọng, trung tâm, rất quyết định

Ex: The discovery of penicillin was pivotal in the history of medicine. (Sự khám phá về penicillin rất quan trọng trong lịch sử y học.)

  1. Resemble /rɪˈzɛmbəl/ (v): Giống, giống nhau

Ex: The twins closely resemble each other, making it difficult to tell them apart. (Các em sinh đôi trông rất giống nhau, làm cho khó phân biệt chúng.)

  1. Mane /meɪn/ (n): Bờm, tóc của động vật như ngựa

Ex: The lion's mane gives it a majestic appearance in the wild. (Bờm của con sư tử khiến nó trông tráng lệ trong môi trường tự nhiên.)

  1. Primitive /ˈprɪmətɪv/ (adj): Nguyên thủy, sơ khai

Ex: The tools discovered at the archaeological site were primitive, indicating an early stage of human civilization. (Các công cụ được phát hiện tại di chỉ khảo cổ là nguyên thủy, chỉ ra một giai đoạn sớm của văn minh nhân loại.)

  1. Lay the foundation /leɪ ðə faʊnˈdeɪʃən/ (idiom): Đặt nền móng, bắt đầu cơ sở

Ex: The groundbreaking research laid the foundation for future advancements in the field of technology. (Nghiên cứu đột phá đã đặt nền móng cho những tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ trong tương lai.)

  1. Slender /ˈslɛndər/ (adj): Mảnh mai, thon gọn

Ex: The dancer had a slender figure, moving gracefully across the stage. (Nữ vũ công có hình thể mảnh mai, di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.)

  1. Elongated /ˈiːlɒŋˌɡeɪtɪd/ (adj): Dài và mảnh mai hơn bình thường

Ex: The elongated neck of the giraffe allows it to reach high branches for food. (Cổ dài của hươu cao cổ giúp nó đạt được những cành cây cao để lấy thức ăn.)

  1. Refined /rɪˈfaɪnd/ (adj): Tinh tế, lịch lãm

Ex: The refined artwork showcased the artist's attention to detail and aesthetic sensibility. (Tác phẩm nghệ thuật tinh tế trưng bày sự chú ý đến chi tiết và sự nhạy bén về thẩm mỹ của nghệ sĩ.)

Tổng kết

Trong bài viết trên, anh ngữ ZIM đã hướng dẫn cho người học cách giải đề IELTS Writing Task 1 Horse Evolution chi tiết và chính xác. Hy vọng, thông tin trên sẽ hỗ trợ tốt cho người học trong quá trình chuẩn bị cho kì thi IELTS.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang cung cấp dịch vụ IELTS Correct by Chat GPT với tính năng chấm điểm và đánh giá chi tiết sẽ hỗ trợ tốt cho người học trong quá trình cải thiện kỹ năng Writing trong bài thi IELTS.

Tài liệu tham khảo:

  • “Diagram: Evolution of Modern Horse – Ielts Training Tips – IELTS Training: Ernakulam: Kerala: India.” IELTS Training Tips IELTS Training Ernakulam Kerala India, www.ieltstrainingtips.com/diagram-evolution-of-modern-horse/. Accessed 3 Mar. 2024.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu