Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Large Cities kèm từ vựng

Trong IELTS Writing Task 2, thí sinh có thể thường xuyên bắt gặp những đề bài liên quan đến chủ đề về thành thị và nông thôn. Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Large cities kèm theo phân tích những từ vựng hữu ích mà thí sinh có thể vận dụng linh hoạt để xử lý những đề bài liên quan đến chủ đề này.
bai mau ielts writing task 2 topic large cities kem tu vung

Key takeaways

1. Phân tích đề bài và gợi ý các ý tưởng để giải quyết câu hỏi IELTS Writing Task 2 chủ đề Large cities:

  • Dạng đề: Two-part question

  • Hai hướng triển khai bài viết: 

    • Hướng 1: Nêu những vấn đề mà người dân sống ở các thành phố lớn ngày nay phải đối mặt ở body 1 và trình bày những lý do đồng ý việc chính phủ khuyến khích người dân di chuyển đến các thị trấn nhỏ hơn trong khu vực.

    • Hướng 2: Nêu những vấn đề mà người dân sống ở các thành phố lớn ngày nay phải đối mặt ở body 1 và trình bày những lý do không đồng ý việc chính phủ khuyến khích người dân di chuyển đến các thị trấn nhỏ hơn trong khu vực.

2. Bài mẫu kèm theo phân tích các từ vựng hữu ích có trong bài như: cope with, information overload, regional areas, high volumes of traffic, pollutants, the degradation of air quality, respiratory disease, bombard with, social anarchy,  hazardous,…

Đề bài

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

People living in large cities today face many problems in their everyday life. What are these problems? Should governments encourage people to move to smaller regional towns?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Write at least 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Two-part question. Trả lời 2 câu hỏi trong đề bài.

Từ khóa: People living in large cities; problems; governments encourage people.

Phân tích yêu cầu: với dạng đề này, người viết cần phải đáp ứng hai yêu cầu của đề bài: yêu cầu đầu tiên là trình bày những vấn đề mà người dân sống ở các thành phố lớn ngày nay phải đối mặt; yêu cầu thứ hai là đưa ra ý kiến cá nhân rằng chính phủ có nên khuyến khích người dân di chuyển đến các thị trấn nhỏ hơn trong khu vực không. Người viết có thể triển khai bài viết theo 2 hướng dưới đây:

Hướng 1

Body 1: Nêu những vấn đề mà người dân sống ở các thành phố lớn ngày nay phải đối mặt.

Body 2: Trình bày những lý do cho rằng việc chính phủ khuyến khích người dân di chuyển đến các thị trấn nhỏ hơn trong khu vực là điều nên làm.

Hướng 2

Body 1: Nêu những vấn đề mà người dân sống ở các thành phố lớn ngày nay phải đối mặt.

Body 2: Trình bày những lý do cho rằng việc chính phủ khuyến khích người dân di chuyển đến các thị trấn nhỏ hơn trong khu vực là điều không nên làm.

Brainstorming

Sau đây là các ý tưởng mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng cho bài viết của riêng mình.

Problems that people living in big cities face today:

  • Increased levels of pollution: Big cities often grapple with high levels of air and water pollution. Air pollution, caused by vehicular emissions, industrial activities, and construction, can lead to respiratory problems and other health issues for city residents.

  • High cost of living: The cost of housing, food, and other essentials is often higher in big cities, making it challenging for many residents to afford a comfortable lifestyle.

  • Information overload: The rapid spread of misinformation and fake news through various media channels can contribute to the distortion of facts. City residents may be susceptible to believing and sharing inaccurate information, leading to confusion or social anarchy. 

Some reasons the government should encourage people to move to smaller towns in the region

  • Overcrowding alleviation: By redistributing the population from large cities to smaller towns, the strain on urban infrastructure and resources can be reduced, leading to less traffic congestion, improved air quality, and a more sustainable use of resources.

  • Economic diversification: Smaller towns often face economic challenges, and encouraging people to move there can help diversify the economy. This can stimulate local businesses, create job opportunities, and contribute to the overall economic development of the region.

  • Relieve the pressure on the housing supply: Moving a portion of the population from large cities to smaller towns reduces the overall demand for housing in urban centers, helping to balance the distribution of residents across regions.

Some reasons the government should not encourage people to move to smaller towns in the region

  • Lack of essential services: Smaller towns might not have the same level of infrastructure and essential services, such as healthcare, education, and public transportation, as larger cities. This can be a deterrent for individuals who rely on these services for their well-being.

  • Educational limitations: Smaller towns may have fewer educational institutions and limited access to specialized courses and training programs. Families with school-going children might be concerned about the educational opportunities available in smaller communities.

  • Technological infrastructure: The availability of reliable and high-speed internet, a crucial component in today's digital age, may be limited in smaller towns. This can be a significant concern for individuals who require a strong online presence for work or personal reasons.

Bài luận hoàn chỉnh

In recent years, there have been a number of everyday problems that people in big cities have to cope with. This essay will discuss two major problems, pollution and information overload, which I believe should lead governments to encourage people to move to regional areas

These days, increased levels of pollution have been a great cause for concern among residents of big cities. Due to high volumes of traffic, large quantities of pollutants are being released into the atmosphere, causing the degradation of air quality, which is said to be a significant contributor to various types of respiratory disease, such as lung cancer. Additionally, people in big cities are being bombarded with too much information from the media, including TV, social media, and advertising, with a large proportion of this information being fake or exaggerated. This can lead to confusion or, in some cases, social anarchy

In my opinion, governments should do what they can to encourage city residents to move to regional areas. Firstly, it will reduce the number of vehicles in cities, which will definitely reduce the level of air pollution, which is hazardous to the health of citizens. Furthermore, fewer people living in big cities will relieve the pressure on the housing supply, where many people are forced to live in small, uncomfortable spaces. Studies have shown that people’s living spaces have a direct impact on their mental health and how they perform at work. 

In conclusion, severe air pollution and a bombardment of information are among the most serious problems facing city residents nowadays, and personally, I feel that authorities should encourage people to relocate to other areas to live.

Tham khảo thêm: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life.

Phân tích từ vựng

Đoạn 1

1. Cope with

  • Loại từ: 

    • "cope" là động từ

    • "with" là giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To deal effectively with a difficult situation or to manage challenges. 

  • Dịch nghĩa: đối mặt hoặc đối phó với một tình huống khó khăn

  • Ví dụ: “She had to cope with the sudden loss of her job and the stress that came with it.” (Cô ấy phải đối mặt với sự mất việc đột ngột và áp lực đi kèm.)

2. Encourage people to Vo

  • Loại từ: 

    • “encourage” là động từ

    • "people" là danh từ

    • "to" là giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to inspire, motivate, or support individuals in undertaking a particular action or behavior. 

  • Dịch nghĩa: khuyến khích mọi người làm điều gì đó

  • Ví dụ: “Leaders should encourage team members to share their ideas and perspectives, fostering a collaborative and innovative work environment.” (Người lãnh đạo nên khuyến khích các thành viên nhóm chia sẻ ý kiến và quan điểm của họ, tạo ra một môi trường làm việc hợp tác và sáng tạo.)

  • Lưu ý: trong tiếng Anh, cấu trúc “encourage somebody to do something” là một cấu trúc phổ biến, dùng để thể hiện hành động khuyến khích hoặc động viên ai đó thực hiện một hành động cụ thể mang ý nghĩa tích cực.

3. Information overload

  • Loại từ: 

    • "information" là danh từ

    • "overload" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Overwhelming exposure to excessive information, making it difficult to process and manage.

  • Dịch nghĩa: trạng thái bị quá tải thông tin

  • Ví dụ: “Students often experience information overload during exam periods with multiple subjects to study.” (Học sinh thường gặp tình trạng quá tải thông tin trong giai đoạn thi với nhiều môn học cần ôn.)

4. Regional areas

  • Loại từ: 

    • "regional" là tính từ

    • "areas" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Areas that are outside major urban centers, often referring to non-metropolitan or rural areas.

  • Dịch nghĩa: những khu vực nông thôn hoặc nằm ở ngoại ô thành phố lớn.

  • Ví dụ: Many people are choosing to move to regional areas for a quieter and more relaxed lifestyle. (Nhiều người đang chọn chuyển đến các khu vực nông thôn để có cuộc sống yên bình và thoải mái hơn.)

Đoạn 2

5. High volumes of traffic

  • Loại từ: 

    • "high" là tính từ

    • "volumes" là danh từ

    • "of" là giới từ

    • "traffic" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A large number of vehicles on roads or in a specific area, leading to congestion.

  • Dịch nghĩa: Lượng phương tiện lớn trên đường giao thông

  • Ví dụ: “During rush hour, the city experiences high volumes of traffic, causing delays for commuters.” (Trong giờ cao điểm, thành phố đang phải đối mặt với lưu lượng giao thông lớn, làm chậm trễ cho người đi làm.)

6. Pollutants

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Substances that contaminate the environment, often causing harm to ecosystems or human health.

  • Dịch nghĩa: Chất gây ô nhiễm

  • Ví dụ: “Industrial activities release pollutants into the air, affecting the quality of the environment.” (Các hoạt động công nghiệp phát ra các chất gây ô nhiễm vào không khí, ảnh hưởng đến chất lượng môi trường.)

7. The degradation of air quality

  • Loại từ: 

    • "the" là mạo từ

    • "degradation" là danh từ

    • "of" là giới từ

    • "air" là danh từ

    • "quality" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The decline in the purity or cleanliness of the air, usually due to the presence of pollutants.

  • Dịch nghĩa: Sự suy giảm chất lượng không khí

  • Ví dụ: Deforestation and increased emissions contribute to the degradation of air quality in urban areas. (Phá rừng và sự gia tăng khí thải đóng góp vào sự suy giảm chất lượng không khí ở các khu vực đô thị.)

8. Respiratory disease

  • Loại từ: 

    • "respiratory" là tính từ

    • "disease" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Health conditions affecting the lungs and respiratory system.

  • Dịch nghĩa: Bệnh liên quan đến đường hô hấp và phổi.

  • Ví dụ:  Living in areas with high levels of air pollution increases the risk of respiratory diseases such as asthma and bronchitis. (Sống trong các khu vực có mức độ ô nhiễm không khí cao tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản.)

9. Be bombarded with

  • Loại từ: 

    • "be" là động từ tobe

    • "bombarded" là động từ ở dạng quá khứ phân từ

    • "with" là giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to be overwhelmed or heavily subjected to a large quantity or intensity of something.

  • Dịch nghĩa: bị áp đặt hoặc bị nhồi nhét bởi một lượng lớn hoặc cường độ mạnh mẽ của một cái gì đó.

  • Ví dụ: “In the age of social media, individuals can be bombarded with a constant stream of notifications from various apps.” (Trong thời đại của mạng xã hội, mọi người có thể bị nhồi nhét bởi một luồng thông báo liên tục từ nhiều ứng dụng khác nhau.)

10. Social anarchy

  • Loại từ: 

    • "social" là tính từ

    • "anarchy" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A state of disorder or chaos in society, often characterized by a lack of government or social control. 

  • Dịch nghĩa: Trạng thái hỗn loạn trong xã hội

  • Ví dụ: “In times of economic crisis, there is a heightened risk of social anarchy as people struggle for resources and basic necessities.” (Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, có rủi ro cao về tình trạng hỗn loạn xã hội khi mọi người đấu tranh cho tài nguyên và những nhu cầu cơ bản.)

Đoạn 3

11. The level of air pollution

  • Loại từ: 

    • "the" là mạo từ

    • "level" là danh từ

    • "of" là giới từ

    • "air" là danh từ

    • "pollution" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the specific amount or concentration of pollutants present in the air at a particular location and time. 

  • Dịch nghĩa: mức độ ô nhiễm không khí

  • Ví dụ: The level of air pollution in urban areas has been a growing concern due to increased industrial activities and traffic emissions. (Mức độ ô nhiễm không khí ở các khu đô thị đang là một vấn đề ngày càng lớn do tăng cường hoạt động công nghiệp và khí thải từ giao thông.)

12. Hazardous

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Involving risk or danger; potentially harmful or unsafe.

  • Dịch nghĩa: nguy hiểm

  • Ví dụ: “The chemical plant had to implement strict safety measures to prevent accidents involving hazardous substances.” (Nhà máy hóa chất phải áp dụng các biện pháp an toàn nghiêm ngặt để ngăn chặn tai nạn liên quan đến chất liệu nguy hiểm.)

13. Relieve the pressure on

  • Loại từ: 

    • "relieve" là động từ

    • "the" là mạo từ

    • "pressure" là danh từ

    • "on" là giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To lessen or alleviate the stress or burden on a particular situation or entity.

  • Dịch nghĩa: Giảm nhẹ áp lực lên điều gì

  • Ví dụ: “Implementing efficient public transportation systems can help relieve the pressure on congested urban roads.” (Việc triển khai các hệ thống giao thông công cộng hiệu quả có thể giúp giảm áp lực đối với các con đường đô thị quá tải.)

14. Have a direct impact on

  • Loại từ: 

    • "have" là động từ

    • "a" là mạo từ

    • “direct” là tính từ

    • "impact" là danh từ

    • "on" là giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to cause a noticeable and immediate effect or influence on something. 

  • Dịch nghĩa: Có tác động trực tiếp tới điều gì

  • Ví dụ: “The new environmental policies have a direct impact on reducing carbon emissions and improving air quality. (Các chính sách mới về môi trường có ảnh hưởng trực tiếp đến việc giảm lượng khí thải carbon và cải thiện chất lượng không khí.)

  • Lưu ý: trong tiếng Anh, cấu trúc “have a direct impact on something” được dùng để nói về sự tác động mạnh mẽ và trực tiếp của một yếu tố nào đó đối với một vấn đề hoặc một tình huống cụ thể.

15. Mental health

  • Loại từ: 

    • "mental" là tính từ

    • "health" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The state of well-being concerning psychological and emotional aspects of life.

  • Dịch nghĩa: sức khỏe tinh thần, bao gồm các khía cạnh tâm lý và tình cảm của cuộc sống.

  • Ví dụ: “In today's fast-paced world, recognizing the importance of mental health is paramount to achieving a balanced and fulfilling life.” (Trong thế giới ngày nay với nhịp sống nhanh chóng, nhận thức về sự quan trọng của sức khỏe tinh thần là chìa khóa để đạt được một cuộc sống cân bằng và đầy đủ.)

Đoạn 4

16. Relocate

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To move or transfer to a new place or location.

  • Dịch nghĩa: Di chuyển hoặc chuyển đến một địa điểm mới.

  • Ví dụ: Relocating to a new city can provide exciting opportunities for personal and professional growth.(Chuyển đến một thành phố mới có thể mang đến cơ hội hứng khởi cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)

Trên đây là bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Large Cities liên quan đến những vấn đề mà người dân thành thị đang phải đối mặt hiện nay và giải pháp khuyến khích người dân di chuyển đến các vùng ngoại ô. Ngoài bài viết trên, người học cũng có thể tham khảo thêm nhiều bài mẫu thuộc khác chủ đề khác nhau ở blog bài giảng của Anh Ngữ ZIM. Tác giả hy vọng người học sẽ có thêm nhiều ý tưởng và từ vựng hay để hoàn thành tốt đề tài này cũng như những chủ đề tương tự trong IELTS Writing Task 2

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...