Sự khác biệt giữa ngữ pháp mô tả và ngữ pháp chuẩn mực trong tiếng Anh

Nghiên cứu về ngữ pháp đã là trọng tâm của ngôn ngữ học, giảng dạy ngôn ngữ và việc học ngôn ngữ trong nhiều thế kỷ. Bài viết này sẽ khám phá sự khác nhau giữa ngữ pháp chuẩn mực và ngữ pháp miêu tả, đưa ra hai cách tiếp cận trái ngược nhau để học viên hiểu và điều chỉnh cách dùng ngôn ngữ trong từng trường hợp. Bài viết sẽ đi sâu vào sự phát triển lịch sử và đặc điểm của từng phương pháp, cũng như vai trò tương ứng của chúng trong việc học ngôn ngữ và cách để áp dụng với người học Tiếng Anh.
author
Nguyễn Phương Hà
11/09/2023
su khac biet giua ngu phap mo ta va ngu phap chuan muc trong tieng anh

Key takeaways

  • Ngữ pháp trong tiếng Anh (Grammar in English) là một hệ thống các quy tắc và cấu trúc ngôn ngữ được sử dụng để xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng.

  • Ngữ pháp chuẩn mưc đề cập đến một tập hợp các quy tắc và quy ước quy định cách sử dụng ngôn ngữ "đúng".

  • Ngữ pháp chuẩn mực (Prescriptive grammar) có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi giới tinh hoa xã hội cần thiết lập một hình thức ngôn ngữ tiêu chuẩn.

  • Ngữ pháp mô tả (Descriptive grammar) tập trung vào việc mô tả ngôn ngữ khi nó được sử dụng, không nói nó nên được sử dụng như thế nào.

  • Ngữ pháp mô tả (Descriptive grammar) thường được sử dụng ở một số vùng miền nhất định và dùng trong văn nói, hoặc các cuộc trò chuyện không trang trọng.

  • Lợi ích và bất lợi của hai nguyên tắc ngữ pháp.

  • Tầm quan trọng của Ngữ pháp mô tả (Descriptive grammar) và Ngữ pháp chuẩn mực (Prescriptive grammar)

Ngữ pháp trong tiếng Anh là gì

image-alt

Ngữ pháp trong tiếng Anh (Grammar in English) là một hệ thống các quy tắc và cấu trúc ngôn ngữ được sử dụng để xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng. Nó là một phần quan trọng của ngôn ngữ, giúp điều chỉnh cách các từ và cụm từ được sắp xếp và sắp xếp lại trong câu để tạo thành những ý nghĩa hoàn chỉnh và mạch lạc.

Các khái niệm ngữ pháp trong tiếng Anh bao gồm:

  1. Cấu trúc câu: Các quy tắc về cách xây dựng và phân loại các loại câu trong tiếng Anh, bao gồm câu đơn, câu phức, câu ghép, và câu hỏi.

  2. Thì và thời gian: Cách diễn đạt thời gian và thời điểm trong câu, bao gồm quá khứ, hiện tại, tương lai và các thì phức tạp khác như quá khứ hoàn thành, hiện tại tiếp diễn, tương lai hoàn thành, v.v.

  3. Dạng nguyên thể và dạng biến thể của động từ: Các hình thức biến đổi của động từ, bao gồm nguyên thể, quá khứ đơn, quá khứ phân từ, hiện tại phân từ, v.v.

  4. Tính từ và trạng từ: Cách sử dụng tính từ để mô tả danh từ và cách sử dụng trạng từ để mô tả động từ và tính từ.

  5. Giới từ: Các từ dùng để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, hoặc cách thức giữa các yếu tố trong câu.

  6. Đại từ: Các từ dùng thay thế cho danh từ để tránh lặp lại trong câu.

  7. Liên từ: Các từ dùng để kết nối các câu hoặc các thành phần trong câu.

  8. Thứ tự từ và cú pháp câu: Các quy tắc và cách sắp xếp từ và cụm từ để tạo nên câu có ý nghĩa.

Ngữ pháp là một yếu tố quan trọng giúp người học tiếng Anh hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả trong việc giao tiếp và viết lách.

Định nghĩa

Ngữ pháp chuẩn mực (Prescriptive grammar)

Ngữ pháp chuẩn mưc đề cập đến một tập hợp các quy tắc và quy ước quy định cách sử dụng ngôn ngữ "đúng". Nó quy định cách ngôn ngữ nên được nói hoặc viết dựa trên các quy tắc và tiêu chuẩn đã được đề ra. Một cách để ghi nhớ ngữ pháp này là nghĩ đến việc đi khám bác sĩ. Khi bác sĩ đưa cho bệnh nhân đơn thuốc, nó thường bao gồm các hướng dẫn về cách bệnh nhân nên dùng thuốc cũng như những điều họ không nên làm khi dùng thuốc.

Theo cách tương tự, ngữ pháp chuẩn mực cho biết người dùng nên nói như thế nào và loại ngôn ngữ nào nên tránh. Điều này thường thấy trong các lớp học tiếng Anh cũng như các lớp học ngôn ngữ khác, với mục đích là dạy mọi người cách sử dụng ngôn ngữ theo một cách rất cụ thể (thường được mô tả là 'đúng').

Nguồn gốc

Ngữ pháp chuẩn mực (Prescriptive grammar) có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi giới tinh hoa xã hội cần thiết lập một hình thức ngôn ngữ tiêu chuẩn. Tóm lại, phương pháp từ vựng này giải thích cách sử dụng một ngôn ngữ và những quy tắc nào nên được tuân theo dựa trên một mô hình từ vựng cụ thể.

Vai trò của Ngữ pháp chuẩn mực (Prescriptive grammar)

Hình thức ngữ pháp này thường được sử dụng trong những dịp trọng đại, trong giảng dạy và cụ thể là trong những tình huống và văn bản yêu cầu một mức độ chính xác, trang trọng và chặt chẽ trong việc truyền đạt thông tin. Ví dụ trong văn bản học thuật, tài liệu pháp lý và chính phủ, thông cáo báo chí,… Ngữ pháp chuẩn mực nhằm mục đích duy trì sự thuần khiết và nhất quán của ngôn ngữ.

Ví dụ về ngữ pháp chuẩn mực (Prescriptive grammar)

Một số quy tắc trong ngữ pháp chuẩn mực có thể kể đến như:

  • Không bao giờ kết thúc câu với giới từ: “Who are you shouted at?”

  • Không bao giờ bắt đầu câu với một liên từ như “And” (Và) hoặc “But'“ (nhưng).

  • “Less” đi với danh từ số nhiều không đếm được (e.g less time) và “fewer” đi với danh từ số nhiều đếm được "(e.g fewer houses)

  • Không nên chia tách động từ nguyên thể: “to go boldly” but NOT “to boldly go”

  • Không khuyến khích việc sử dụng phủ định kép: “I don’t have any money” but NOT “I don’t have no money

  • Tuân thủ nguyên tắc cụ thể cho các từ như “I” hoặc “me” khi sử dụng trong câu

    Ví dụ:

    Sarah and I went to the park

    but NOT Sarah and me went to the park.

  • Phải tuân theo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: Chủ ngữ và động từ trong câu phải thống nhất về số lượng

Ví dụ: She does not like your mother

but NOT She do not like your mother

  • Sử dụng Đại từ đúng cách: Đại từ phải được sử dụng một cách chính xác khi nhắc đến đối tượng trước đó.

Ví dụ: Each student should bring his or her own book.

but NOT Each student should bring their own book.

  • Sử dụng "Who" so với "Whom": "Who" được dùng làm chủ ngữ và "whom" được dùng làm tân ngữ.

    Ví dụ: Who wrote the letter?

but NOT Whom wrote the letter?

  • Ngôn ngữ trang trọng trong bài viết học thuật: Bài viết học thuật thường yêu cầu ngôn ngữ trang trọng và tránh các từ lóng hoặc rút gọn

Ví dụ:

Văn viết: I want to go to the store because I need some snacks.

Văn nói: I wanna go to the store 'cause I need some snacks.

Ngoài ra, người học có thể quan sát một số nguyên tắc của ngữ pháp chuẩn mực trong quá trình học và tìm hiểu.

Ngữ pháp mô tả (Descriptive grammar)

Định nghĩa

Ngữ pháp mô tả (Descriptive grammar) tập trung vào việc mô tả ngôn ngữ khi nó được sử dụng, không nói nó nên được sử dụng như thế nào. Không giống như ngữ pháp chuẩn mực, quy định các quy tắc sử dụng ngôn ngữ "đúng", ngữ pháp mô tả nhằm mục đích hiểu ngôn ngữ một cách tự nhiên và phát triển theo thời gian. Nó tìm cách xác định các mẫu, cấu trúc và các biến thể xảy ra trong một ngôn ngữ và không đưa ra các đánh giá về việc liệu một số cách sử dụng nhất định là đúng hay sai.

Cách dùng

Ngữ pháp mô tả (Descriptive grammar) thường được sử dụng ở một số vùng miền nhất định và dùng trong văn nói, hoặc các cuộc trò chuyện không trang trọng.

Ví dụ về một số nguyên tắc cho ngữ pháp mô tả

  • Thứ tự các tính từ trong Tiếng Anh (opinion, size, physical quality, shape, age, color, origin, material, type, and purpose) (ý kiến, kích thước, chất lượng vật lý, hình dạng, tuổi tác, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, loại và mục đích).

Ví dụ: This is a  beautiful, small, green, American island.

  • Chấp nhận việc sử dụng “they” (họ) như một đại từ số ít để chỉ một người có giới tính không xác định.

Ví dụ: If someone needs help, they can ask for assistance. (Nếu ai đó cần giúp đỡ, họ có thể yêu cầu hỗ trợ.)

  • Chấp nhận việc sử dụng phủ định kép để nhấn mạnh

Ví dụ: I don't want none of that.

  • Chấp nhận việc tách động từ nguyên thể

Ví dụ: To boldly go where no one has gone before. (Mạnh dạn đi đến nơi chưa ai từng đi)

  • Biến thể trong cách phát âm: Ngữ pháp mô tả cho phép các biến thể tự nhiên trong cách phát âm dựa trên giọng địa phương và phương ngữ.

Ví dụ: “water” có thể được phát âm thành “wah-ter”

  • Cách sử dụng các dạng động từ không chuẩn: Ngữ pháp mô tả công nhận việc sử dụng các dạng động từ không chuẩn trong một số phương ngữ và bối cảnh trang trọng

Ví dụ: He be working late (used in African American Vernacular English (AAVE).

  • Cho phép lược bỏ một số từ trong bài phát biểu không chính thức cho ngắn gọn

Ví dụ": “You good?” instead of “Are you good?”

  • Sử dụng linh hoạt đại từ quan hệ “who” và “whom”

  • “I ain't going nowhere.” instead of “I am not going anywhere.”

Lợi ích và bất lợi của hai nguyên tắc ngữ pháp

Prescriptive Grammar (Ngữ pháp chuẩn mực)

Ưu điểm & Nhược điểm:

(+) Việc dạy ngữ pháp chuẩn mực tạo ra các nhà văn và nguồn ngữ pháp có quy chuẩn.

(+) Việc dạy ngữ pháp theo chuẩn mực có lợi cho cả giáo viên và người học không phải người bản xứ, vì nó có các quy tắc ngôn ngữ nhất định giúp giảm bớt sự nhầm lẫn.

(-) Ngữ pháp quy định có thể khiến những người không phải là người bản ngữ băn khoăn và bối rối khi họ nói chuyện với người bản ngữ, vì họ có thể nhận ra rằng một số người bản xứ không viết hoặc nói theo những quy tắc này.

Ngữ pháp mô tả (Descriptive grammar)

Ưu điểm & Nhược điểm:

(+) Cách tiếp cận ngữ pháp mô tả cải thiện cách phát âm của những người không phải là người bản ngữ và giúp họ phát âm giống như người bản ngữ.

(+) Cách tiếp cận ngữ pháp mô tả giúp người học ngôn ngữ hiểu cách sử dụng ngôn ngữ ứng dụng và giao tiếp tốt hơn với người bản ngữ.

(-) Cách tiếp cận ngữ pháp mô tả đôi khi không được sử dụng trong các môi trường trang trọng, chẳng hạn như các kỳ thi và bài phát biểu.

Tầm quan trọng của Ngữ pháp mô tả (Descriptive grammar) và Ngữ pháp chuẩn mực (Prescriptive grammar)

  • Ngữ pháp mô tả (Descriptive grammar) hỗ trợ trong việc:

Mô tả ngôn ngữ: Ngữ pháp mô tả mô tả một cách khách quan cách ngôn ngữ được người bản ngữ sử dụng trong bối cảnh thực tế. Nó cung cấp cho các nhà ngôn ngữ học dữ liệu và hiểu biết sâu sắc về các cấu trúc và mẫu thực tế của một ngôn ngữ.

Biến thể ngôn ngữ: Ngữ pháp mô tả công nhận biến thể ngôn ngữ, bao gồm phương ngữ khu vực, sổ đăng ký xã hội và thay đổi lịch sử. Nó giúp hiểu cách ngôn ngữ phát triển và thích ứng với các bối cảnh khác nhau.

Tài liệu ngôn ngữ: Ngữ pháp mô tả rất quan trọng để ghi lại các ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng và bảo tồn sự đa dạng ngôn ngữ và di sản văn hóa.

Dạy và học ngôn ngữ: Ngữ pháp mô tả cung cấp thông tin cho việc giảng dạy ngôn ngữ bằng cách cung cấp nền tảng vững chắc cho người học ngôn ngữ để hiểu cấu trúc và mẫu tự nhiên của ngôn ngữ.

Xử lý và hiểu ngôn ngữ: Hiểu ngữ pháp mô tả hỗ trợ nghiên cứu cách con người xử lý và hiểu ngôn ngữ.

Ngôn ngữ xã hội: Ngữ pháp mô tả hỗ trợ nghiên cứu ngôn ngữ xã hội bằng cách khám phá ảnh hưởng của các yếu tố xã hội đối với việc sử dụng ngôn ngữ.

Thay đổi ngôn ngữ: Ngữ pháp mô tả là điều cần thiết để theo dõi sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian và hiểu các yếu tố thúc đẩy sự thay đổi ngôn ngữ.

  • Ngữ pháp chuẩn mực (Prescriptive Grammar) hỗ trợ trong việc:

Tạo ra các chuẩn mực giao tiếp: Ngữ pháp chuẩn mực thiết lập các chuẩn mực ngôn ngữ tiêu chuẩn, đảm bảo sự hiểu biết chung và tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả.

Giao tiếp trang trọng: Ngữ pháp chuẩn mực đặc biệt quan trọng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như văn bản học thuật, tài liệu pháp lý và giao tiếp chính thức, nơi sự rõ ràng và chính xác là điều cần thiết.

Giáo dục ngôn ngữ: Ngữ pháp chuẩn mực phục vụ như một hướng dẫn thực tế cho người học ngôn ngữ, giúp họ định hướng cách sử dụng ngôn ngữ chính thức.

Tính chuyên nghiệp và sự tôn trọng: Trong một số cài đặt nhất định, sử dụng ngữ pháp chuẩn mực thể hiện sự tôn trọng và tính chuyên nghiệp.

Đánh giá ngôn ngữ: Ngữ pháp chuẩn mực thường được sử dụng làm tiêu chuẩn trong đánh giá trình độ ngôn ngữ.

Cách áp dụng Ngữ pháp chuẩn mực (Prescriptive grammar) và Ngữ pháp mô tả (Descriptive grammar) vào bài thi IELTS Writing

Ngữ pháp chuẩn mực: Viết theo phong cách trang trọng, học thuật là rất quan trọng trong phần viết IELTS. Tuân thủ các quy tắc ngữ pháp chuẩn mực sẽ đảm bảo sử dụng ngôn ngữ chính xác và tránh các lỗi ngữ pháp. Thí sinh nên đọc lại các bài luận để sửa lỗi và đảm bảo sự chính xác của ngôn ngữ.

Các bước áp dụng vào kĩ năng IELTS Writing

Bước 1: Hiểu các tiêu chí đánh giá: IELTS Writing Task 2 được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí: Task Response, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy. Thí sinh cần đảm bảo hiểu ý nghĩa của từng tiêu chí và cách đánh giá tiêu chí đó.

Bước 2: Tập trung vào Grammatical Range and Accuracy để áp dụng Ngữ pháp chuẩn mực (Prescriptive Grammar): Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng chính xác nhiều loại cấu trúc ngữ pháp của học viên. Học viên nên:

  • Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức.

  • Chú ý đến thì của động từ, sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ, và các quy tắc ngữ pháp phổ biến khác.

  • Chọn từ vựng thích hợp và đa dạng để diễn đạt ý tưởng của bạn một cách chính xác. Tránh lạm dụng một số từ nhất định và hướng tới ngôn ngữ chính xác.

  • Chú ý cân bằng giữa câu ngắn và câu dài. Các câu dài nên rõ ràng và có cấu trúc tốt.

  • Đặt các từ bổ nghĩa (tính từ, trạng từ) gần các từ mà chúng bổ nghĩa để tránh nhầm lẫn hoặc mơ hồ.

Ví dụ:
Topic: Advantages and Disadvantages of Online Education

Ví dụ:

Online education has gained popularity in recent years due to its flexibility and accessibility. While there are several advantages, it also presents certain challenges.

Giáo dục trực tuyến đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây do tính linh hoạt và khả năng tiếp cận của nó. Trong khi có một số lợi thế, nó cũng đưa ra những thách thức nhất định.

Advantage Sentence (Applying Prescriptive Grammar): One of the advantages of online education is the convenience it offers to learners. They can access course materials and lectures from anywhere with an internet connection. This flexibility enables individuals to balance their studies with work or other commitments.

Một trong những ưu điểm của giáo dục trực tuyến là sự tiện lợi mà nó mang lại cho người học. Họ có thể truy cập tài liệu khóa học và bài giảng từ bất cứ đâu có kết nối internet. Tính linh hoạt này cho phép các cá nhân cân bằng việc học với công việc hoặc các cam kết khác.

Áp dụng quy tắc ngữ pháp chuẩn mực

  1. Subject-Verb Agreement (Sự hòa hợp chủ ngữ-động từ)

    • "One of the advantages of online education is the convenience it offers..." ("Một trong những ưu điểm của giáo dục trực tuyến là sự tiện lợi mà nó mang lại...")

  2. Verb Tenses (Thì của động từ)

    • "They can access course materials and lectures..." ("Họ có thể truy cập tài liệu khóa học và bài giảng ...")

  3. Word Order and Word Choice (Trật tự từ và lựa chọn từ)

    • Corrected: "...from anywhere with an internet connection." ("...từ bất cứ nơi nào có kết nối internet.")

  4. Sentence Structure (Cấu trúc câu)

    • "This flexibility enables individuals to balance their studies with work or other commitments." ( "Sự linh hoạt này cho phép các cá nhân cân bằng việc học với công việc hoặc các cam kết khác.")

Bước 3: Phối hợp các loại ngữ pháp chuẩn mực vào câu.

Thực hành viết các bài luận về các chủ đề khác nhau và nhờ ai đó am hiểu về ngữ pháp xem lại bài làm của học viên và đưa ra nhận xét.

Để hiểu kĩ hơn về sự cần thiết của ngữ pháp chuẩn mực (Prescriptive grammar) trong Writing, thí sinh có thể đọc 2 đoạn văn dưới đây và so sánh:

Topic: "Discuss the advantages and disadvantages of using social media"

Prescriptive Grammar:

Social media platforms offer numerous advantages to individuals and societies. Firstly, they facilitate instant communication and connections among people, enabling seamless interactions with friends, family, and even strangers worldwide. Moreover, social media provides a platform for sharing information, ideas, and news rapidly, contributing to the dissemination of knowledge and awareness. Additionally, businesses and entrepreneurs can leverage social media to reach a broader audience, enhance brand visibility, and promote their products or services effectively.

Descriptive grammar:

Social media, like, you know, has a lot of advantages and disadvantages. People who use social media wisely can benefit from it. It's pretty cool because it helps people connect with others from all over the world and share stuff easily. It is awesome therefore businesses love it too as they can promote their products and find more customers. But, there are some issues too, you know? Like privacy concerns – people worry about their personal info being at risk. And some folks get addicted to it, which can mess with their mental health and productivity. Also, there's so much fake news that gets spread around, causing problems and dividing people.

Nhìn vào hai đoạn văn, học viên có thể thấy đoạn văn sử dụng ngữ pháp chuẩn mực mang sắc thái trang trọng hơn, với ngữ pháp và cách dùng dấu câu chuẩn mực. Bên cạnh đó, các từ vựng của đoạn văn áp dụng ngữ pháp chuẩn mực cũng phù hợp với văn phong của phần Writing hơn.

Với đoạn văn sử dụng ngữ pháp mô tả, văn phong ở đây mang hướng khá “informal” bởi cách dùng dấu câu, từ vựng đang giống với văn nói. Điều này có thể ảnh hưởng đến điểm của tiêu chí Lexical Resource và Grammar Range and Accuracy trong bài thi.

Tổng kết

Hai nguyên tắc ngữ pháp trên trên không loại trừ lẫn nhau; chúng bổ sung cho nhau trong việc hiểu ngôn ngữ một cách toàn diện. Ngữ pháp mô tả cung cấp một nền tảng thực nghiệm cho nghiên cứu ngôn ngữ, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sự biến đổi và cách sử dụng ngôn ngữ. Mặt khác, ngữ pháp chuẩn mực đưa ra các hướng dẫn sử dụng ngôn ngữ trang trọng, tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong khi ngữ pháp mô tả quan sát cách ngôn ngữ phát triển một cách tự nhiên, thì ngữ pháp chuẩn mực là một công cụ để bảo tồn và duy trì các tiêu chuẩn ngôn ngữ. Cuối cùng, việc nắm bắt cả ngữ pháp mô tả và chuẩn mực cho phép chúng ta hiểu rõ sự linh hoạt của ngôn ngữ trong khi vẫn duy trì giao tiếp hiệu quả và sự gắn kết ngôn ngữ.


Nguồn tham khảo:

Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp online tại ZIM, giúp học viên luyện tập thực hành tiếng Anh một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu