Khi nào dùng Do Does? Những lưu ý & bài tập ứng dụng

Bài viết cung cấp cho độc giả kiến thức về định nghĩa, cách dùng, ví dụ cũng như bài tập liên quan đến thắc mắc "khi nào dùng do does?"
author
Trần Khải Nam Sơn
17/01/2024
khi nao dung do does nhung luu y bai tap ung dung

Mở đầu

Trợ động từ do và does là điểm ngữ pháp mà người học tiếng Anh được tiếp cận trong những bài học cơ bản về tiếng Anh, nhưng khi nào dùng do does vẫn còn là một thử thách đối với các người học. Vì vậy, bài viết sẽ cung cấp cho người học định nghĩa và cách dùng liên quan đến điểm ngữ pháp này, đồng thời bài tập luyện tập cho người học.

Key Takeaways

"Do" là một động từ bất quy tắc được sử dụng với các đại từ "I, you, we, they", và cho danh từ đếm được số nhiều.

"Does" là dạng số ít của ngôi thứ ba của "do", được sử dụng với đại từ "anh ấy, cô ấy, nó", danh từ số ít và danh từ không đếm được.

Khi nào dùng do does:

  • Dùng trong câu hỏi và câu phủ định.

  • Dùng để nhấn mạnh cảm xúc

  • Dùng để ra lệnh cấm đoán

Định nghĩa do, does

“Do” là một động từ thường bất quy tắc sẽ biến đổi theo danh từ: do và does, hoặc biến đổi theo thì: did và done. Tuy nhiên, do và does lại được sử dụng tương đối phổ biến với dạng trợ động từ. Trong câu khẳng định do và does có cấu trúc như sau: Chủ ngữ + do/does + tân ngữ.

S + do/does + O.

Ví dụ:

  • I do my homework really fast. (Tôi làm bài tập về nhà rất nhanh.)

  • He does the housework to help his mom. (Anh ta dọn dẹp nhà phụ mẹ.)

Khi nào dùng do does

Khi nào sử dụng “do”

“Do” có một số nghĩa như: thực hiện, làm, đạt, hoàn thành và thường được dùng cùng với các đại từ nhân xưng số nhiều như “you, we, they” và trường hợp ngoại lệ là với “I”, cũng như các danh từ đếm được số nhiều khác.

Trong câu phủ định

Ngoài chức năng làm động từ thường với những nét nghĩa nêu trên thì “do” còn được dùng như một trợ động từ trong câu phủ định với cấu trúc là: Chủ ngữ + do + not + động từ nguyên mẫu + tân ngữ.

S + do + not + Vbare + O.

Ví dụ:

  • I do not like horror movies. (Tôi không thích phim kinh dị.)

  • We do not order this dish. (Chúng tôi không gọi món này.)

Lưu ý: “do not” có thể viết tắt là “don’t”.

Ví dụ:

  • They don’t drink coffee. (Họ không uống cà phê).

  • I don’t go to school today. (Hôm này tôi không đi học.)

Trong câu hỏi với các chủ ngữ: I, you, we, they

Khi dùng trong câu hỏi “do” sẽ có cấu trúc khác so với trong câu phủ định và cả câu khẳng định, đó là trợ động từ “do” sẽ đứng đầu câu với cấu trúc là: Do/Don’t + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?

Do/Don’t + S + Vbare + O?

Ví dụ:

  • Do I wait here? (Tôi phải đợi ở đây à?)

  • Do they walk to school? (Họ có đi bộ tới trường không?)

  • Don’t we have homework? (Không phải chúng ta bài tập về nhà sao?)

  • Don’t you need my car? (Không phải bạn cần xe tôi à?)

Khi nào sử dụng “does”

“Does” là dạng biến đổi của “do” khi dùng với các đại từ nhân xưng như “he/she/it”, các danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được (water, music, homework,…).

Trong câu phủ định

Tương tự như “do”, ngoài chức năng làm động từ thường thì “does” còn được dùng như một trợ động từ trong câu phủ định với cấu trúc là: Chủ ngữ + does + not + động từ nguyên mẫu + tân ngữ.

S + does + not + Vbare + O.

Ví dụ:

  • He does not live here. (Anh ta không sống ở đây.)

  • It does not work. (Nó không hoạt động.)

  • The music does not sound good at all. (Âm nhạc này nghe chả hay gì cả.)

Lưu ý: “does not” có thể viết tắt là “doesn’t”.

Ví dụ:

  • She doesn’t want to meet him. (Cô ấy không muốn gặp anh ta.)

  • It doesn’t move when I touch it. (Nó không cử động khi tôi chạm nó.)

  • The water doesn’t flow. (Nước ở đây không chảy.)

Trong câu hỏi

Khi dùng trong câu hỏi “does” sẽ có cấu trúc khác so với trong câu phủ định và cả câu khẳng định, đó là trợ động từ “do” sẽ đứng đầu câu với cấu trúc là: Does/Doesn’t + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + tân ngữ?

Does/Doesn’t + S + Vbare + O ?

Ví dụ:

  • Does he know about us? (Anh ta có biết về chúng ta không?)

  • Does it bite? (Nó có cắn không?)

  • Doesn’t she have a meeting to attend? (Không phải cô ấy có buổi họp cần tham dự à?)

Công thức với do does

Sự khác biệt trong câu hỏi và phủ định

Cách 'do' và 'does' thay đổi theo ngữ cảnh của câu hỏi và câu phủ định

Trong câu hỏi đuôi (tag questions)

Ở câu hỏi đuôi, trợ động từ “do/does” không đứng ở đầu câu như câu hỏi thông thường mà sẽ thay đổi theo hai công thức sau.

S + V1 + O, don’t/doesn’t + S?

S + don’t/doesn’t + Vbare + O, do/does + S?

Ví dụ:

  • They cook the dinner, don’t they? (Họ nấu bữa tối phải không)

  • I don’t have to come to the party, do I? (Tôi đâu cần phải đến bữa tiệc phải không?)

  • She cleans the house, doesn’t she? (Cô ấy dọn nhà phải không?)

  • He doesn’t need the pen, does he? (Anh ta đâu cần cây bút đâu đúng không?)

Trong câu hỏi có từ để hỏi

Đối với câu hỏi có từ để hỏi, thì trợ động từ do/does sẽ đứng sau từ để hỏi với công thức như sau:

Từ để hỏi (Wh-questions)+ do/does (not) + S + Vbare + O?

Ví dụ:

  • How do you go to work? (Bạn đi làm bằng cách nào?)

  • Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)

  • Why doesn’t he rest? (Sao anh ta không chịu nghỉ ngơi?)

  • What do they want for dinner? (Tối nay họ muốn ăn gì?)

Lưu ý những trường hợp đặc biệt khi sử dụng 'do' và 'does'

Dùng “do/does” như một trợ động từ trong câu khẳng định

Đối với cách dùng này, người học chỉ nên dùng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng, ngoài ra nên dùng với một vài động từ tình thái như “like, need, want, love, hate…” với mục đích là nhấn mạnh cảm , bày tỏ sự chân thành của bản thân với cấu trúc như sau:

Chủ ngữ + do/does + Vbare + O

Ví dụ:

  • I really do love you. (Tôi có yêu bạn.)

  • She does need to go to the hospital now. (Cô ấy thật sự cần đi bệnh viện bây giờ.)

  • They do want to meet you. (Họ thật sự muốn gặp bạn.)

Dùng “do not” khi ra lệnh cấm, ngắn cản

Đây là trường hợp mà trợ động từ “do not” sẽ đứng đầu câu mà không cần phải ở dạng câu hỏi với công thức là:

Don’t/Do not + Vbare + O

Ví dụ:

  • Don’t pet the cat. (Đừng nựng con mèo.)

  • Don’t disturb the students while they are taking their exam. (Đừng làm phiền học sinh khi họ đang thi.)

  • Do not smoke in the library. (Đừng hút thuốc trong thư viện.)

image-alt

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Example: Why __________ you always forget your keys at home? a. do b. does c. did —> Why do you always for get your keys at home?

  1. He __________ his best to finish the project on time. a. do b. does c. did

  2. __________ your sister enjoy hiking in the mountains? a. Do b. Does c. Did

  3. The teacher wants her students to complete the homework by tomorrow, __________? a. does she b. doesn’t she c. do they

  4. They __________ like to travel to exotic places during their vacations. a. do b. does c. did

  5. Your parents don’t approve of your decision to study abroad, __________? a. do they b. don’t you c. doesn’t they

Bài tập 2: Điền “do” hoặc “does” vào chỗ trống

Example: We do not have enough time to finish the project, __________? → We do not have enough time to finish the project, do we?

  1. What __________ you enjoy doing in your free time?

  2. The cat __________ not like to be left alone for too long.

  3. Maria doesn’t do her laundry on Sundays, __________ she?

  4. You enjoy swimming in your free time, __________ you?

  5. How often __________ your friends go out for dinner?

Bài tập 3: Sửa lỗi sai được in đậm

Example: We does our best to support local businesses. → We do our best to support local businesses.

  1. Do your sister enjoy hiking in the mountains?

  2. The teacher does not allows late submissions.

  3. They don't likes to attend crowded events.

  4. She understand the instructions correctly, don’t she?

  5. Your parents like your boyfriend, does they?

Đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Example: Why __________ you always forget your keys at home? a. do b. does c. did —> Why do you always for get your keys at home?

  1. He does his best to finish the project on time. a. do b. does c. did

  2. Does your sister enjoy hiking in the mountains? a. Do b. Does c. Did

  3. The teacher wants her students to complete the homework by tomorrow, doesn’t she? a. does she b. doesn’t she c. do they

  4. They do like to travel to exotic places during their vacations. a. do b. does c. did

  5. Your parents don’t approve of your decision to study abroad, do they? a. do they b. don’t you c. doesn’t they

Bài tập 2: Điền “do” hoặc “does” vào chỗ trống

Example: We do not have enough time to finish the project, __________? → We do not have enough time to finish the project, do we?

  1. What do you enjoy doing in your free time?

  2. The cat does not like to be left alone for too long.

  3. Maria doesn’t do her laundry on Sundays, does she?

  4. You enjoy swimming in your free time, don’t you?

  5. How often do your friends go out for dinner?

Bài tập 3: Sửa lỗi sai được in đậm

Example: We does our best to support local businesses. → We do our best to support local businesses.

  1. Do your sister enjoy hiking in the mountains? → Does your sister enjoy hiking in the mountains?

  2. The teacher does not allows late submissions. → The teacher does not allow late submissions.

  3. They don't likes to attend crowded events. → They don't like to attend crowded events.

  4. She understand the instructions correctly, don’t she? → She understands the instructions correctly, doesn’t she?

  5. Your parents like your boyfriend, does they? → Your parents like your boyfriend, do they?

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho bài học những kiến thức chính liên quan đến khi nào dùng do does, độc giả ngoài hoàn thành ba bài luyện tập được cung cấp nên luyện tập thêm tại nhà để nắm vững điểm ngữ pháp này hơn. Người học có thể đọc thêm các bài tương tự qua mục ngữ pháp cơ bản.

Work Cited

“Do - English Grammar Today - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/us/grammar/british-grammar/do. Accessed 15 December 2023.

Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp cấp tốc tại ZIM, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Anh và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

3.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu