IELTS Writing bao gồm 2 phần thi, Task 1 và Task 2 [1]. Cả hai phần thi này đều được chấm điểm theo 4 tiêu chí, trong đó có tiêu chí từ vựng. Bài viết này sẽ nhấn mạnh vào tiêu chí từ vựng ở phần thi thứ hai (Task 2) và phân tích một số vấn đề trong việc học, sử dụng từ vựng cũng như cách khắc phục.
Lỗi thường gặp trong việc sử dụng từ vựng khi viết IELTS Writing Task 2
Trong quá trình chuẩn bị và thi IELTS Writing Task 2, thí sinh có thể thường mắc phải một số lỗi cơ bản về từ vựng có thể ảnh hưởng đáng kể đến điểm số.
Sử dụng từ sai ngữ cảnh
Đôi khi người học sử dụng từ vựng không phù hợp với ngữ cảnh đang viết. Người học mắc lỗi này thương sử dụng từ vựng không trang trọng trong một ngữ cảnh trang trọng và ngược lại.
Ví dụ: “I wholeheartedly agree with this statement.”
Từ wholeheartedly sẽ không quá phù hợp khi đưa vào IELTS Writing Task 2. Mặc dù chính xác về nghĩa và ngữ pháp, nhưng văn phong của từ này không trang trọng, và không thường được dùng trong các văn bản học thuật.
Trong hình ảnh phân tích từ vựng này được trích từ Corpus of Contemporary American English, từ wholeheartedly rất ít được dùng trong học thuật (cột ACAD thấp) [2]. Do đó, sử dụng từ này vào IELTS Writing Task 2 có thể không phù hợp và một phần ảnh hưởng không tốt đến điểm từ vựng của bài.
Paraphrase từ không chính xác
“Paraphrase là phương pháp diễn đạt lại những thông tin bằng từ ngữ khác dưới dạng lời nói hoặc văn bản mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.” [3]. Tuy nhiên, ta cần phải thật cẩn trọng khi paraphrase. Nếu ta dùng stubborn để paraphrase cho từ persistent thì không chính xác trong nhiều trường hợp.
Mặc dù cả stubborn và persistent đều đề cập đến ý nghĩa quyết tâm, nhưng stubborn được dùng với nghĩa tiêu cực , trong khi đó persistent thường được dùng với ý nghĩa tích cực. Do đó, hầu như ta không thể dùng stubborn để khen ai đó.
Cả 02 vấn đề trên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học từ vựng đầy đủ hơn từ người học. Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc hiểu biết ý nghĩa của từ, mà người học cần nắm được các khía cạnh khác của từ vựng.
Xem thêm: Connotation (nghĩa hàm chỉ) và denotation (nghĩa sở chỉ) là gì và Ứng dụng khi miêu tả người
Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 về từ vựng
Trong IELTS Writing, khả năng sử dụng từ vựng chính xác và linh hoạt là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Bảng điểm từ Band 7 đến Band 8 trong IELTS Writing Task có đề cập như sau trong khía cạnh từ vựng (tác giả chỉ đề cập một phần trong tiêu chí) [4]
Band 7:
The resource is sufficient to allow some flexibility and precision.
Band 8:
A wide resource is fluently and flexibly used to convey precise meanings.
Band 9:
Full flexibility and precise use are widely evident.
Có thể thấy rằng, một trong những cải thiện đầu tiên mà người học nhắm đến khi muốn đạt được điểm 7 trở lên trong IELTS Writing Task 2 là việc sử dụng từ vựng một cách chính xác.
Các khía cạnh của một từ
Hiểu biết sâu sắc về từ vựng không chỉ dừng lại ở việc nhớ nghĩa của từ. Các khía cạnh này có thể được phân chia thành 02 loại kiến thức receptive (lĩnh hội) và productive (sản sinh) [5]. Ba khía cạnh sau đây là nền tảng để sử dụng từ vựng một cách hiệu quả [6]:
Form (Hình thức): Bao gồm cách từ được phát âm trong ngôn ngữ nói và cách từ được viết trong ngôn ngữ viết, cũng như các thành phần cấu tạo nên từ đó (tiền tố, hậu tố, gốc từ).
Meaning (Ý nghĩa): Không chỉ là định nghĩa của từ mà còn bao gồm cách từ đó liên kết với các khái niệm và đối tượng trong thực tế, cũng như các từ liên quan đến nó trong cùng một lĩnh vực ý nghĩa.
Use (Cách sử dụng): Đề cập đến cách từ được sử dụng trong câu, bao gồm ngữ pháp, collocation (cách từ kết hợp với nhau), và hạn chế sử dụng (tần suất, phong cách ngôn ngữ (tạm dịch từ: register)).
Xem thêm: Các khía cạnh của từ vựng cần lưu ý trong IELTS Writing Task 2
Các hoạt động học tập hiệu quả cho các khía cạnh
Implicit Learning và Explicit Learning
Trước hết, người học cần nắm được 02 phương pháp học tập Implicit Learning và Explicit Learning. Cả hai phương pháp học này đều có vai trò quan trọng trong việc phát triển vốn từ vựng [6]:
Implicit Learning: Đây là quá trình học không có ý thức, kiểu học này được ảnh hưởng nhiều từ sự lăp lại. Trong việc học từ vựng, điều này có thể xảy ra thông qua việc đọc sách, xem phim, hoặc tham gia vào các hoạt động nghe nói tự nhiên.
Explicit Learning: Đòi hỏi sự chú ý và ý thức về việc học. Việc học rõ ràng (explicit learning) mang tính có ý thức hơn, có thể bao gồm việc tìm kiếm các quy tắc hoặc áp dụng các quy tắc đã cho.
Các hoạt động học tập hiệu quả
Trong việc học từ vựng, hiểu và áp dụng ba khía cạnh chính — Form, Meaning, và Use — là cực kỳ quan trọng. Mỗi khía cạnh này đòi hỏi phương pháp học tập riêng biệt để tối đa hóa hiệu quả học tập [6].
Form (Hình thức)
Người học nên áp dụng implicit learning cho khía cạnh này. Việc tiếp xúc thường xuyên và lặp đi lặp lại với từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau giúp người học phát triển một sự hiểu biết sâu sắc về hình thức của từ. Khi từ được sử dụng trong đọc và nghe một cách tự nhiên, người học dần dần nhận diện và ghi nhớ từ mà không cần đến sự can thiệp ý thức.
Học sinh có thể thực hành việc này bằng cách đọc các bài báo, sách, hoặc tham gia vào các cuộc thảo luận về chủ đề quen thuộc, nơi từ vựng đó xuất hiện thường xuyên. Điều này giúp củng cố sự nhận diện từ một cách tự nhiên và hiệu quả.
Meaning (Ý nghĩa)
Người học nên áp dụng explicit learning cho khía cạnh này. Hiểu rõ ý nghĩa của từ đòi hỏi một sự hiểu biết chính xác và sâu sắc về cách từ liên kết với các khái niệm và đối tượng trong thực tế. Việc này thường liên quan đến việc sử dụng hình ảnh, sự giải thích và suy luận có chủ đích để khai thác độ sâu của ý nghĩa từ.
Các hoạt động như phân tích từ trong các tình huống cụ thể, sử dụng từ trong câu để giải thích tại sao từ này phù hợp với ngữ cảnh, hoặc thực hiện các bài tập mapping ý nghĩa có thể giúp người học sâu sắc hiểu từ hơn.
Use (Cách sử dụng)
Collocation & Grammar
Người học nên áp dụng implicit learning. Học cách sử dụng từ trong các cấu trúc ngữ pháp và collocation một cách hiệu quả thường đòi hỏi sự lặp đi lặp lại. Điều này giúp người học phát triển kỹ năng sử dụng từ một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp.
Constraints on Use
Explicit Learning - Hướng Dẫn và Phản Hồi Rõ Ràng:
Việc học các quy tắc sử dụng từ vựng một cách có ý thức là cần thiết khi ngữ nghĩa của từ liên quan chặt chẽ đến cách nó được sử dụng. Học một cách có ý thức giúp người học hiểu rõ các giới hạn và quy tắc khi sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Xem thêm: 3 khía cạnh cần thiết để hiểu và sử dụng một từ vựng tiếng Anh
Đối tượng người học phù hợp
Hướng tiếp cận này đặc biệt hữu ích cho người học có năng lực ngoại ngữ tương đương từ IELTS 6.5 trở nên và mong muốn cải thiện lên các mức điểm cao hơn. Điều này là bởi vì nó không những giúp người học hiểu rõ các khía cạnh của từ vựng, mà còn giúp người học biết cách thực hiện các hoạt động học tập nào để việc ghi nhớ và sử dụng trở nên hiệu quả nhất.
Ứng dụng vào việc học
Form (Hình thức) của Từ Holistic
Chọn và đọc các tài liệu từ các nguồn như bài báo, sách, hoặc báo cáo khoa học nơi từ "holistic" được sử dụng thường xuyên trong ngữ cảnh liên quan đến y tế toàn diện, giáo dục toàn diện, hoặc phát triển bền vững.
Nghe các bài thuyết trình hoặc podcast về chủ đề toàn diện, như TED Talks về holistic healthcare hoặc sustainable development, để nghe cách từ "holistic" được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Các hoạt động trên giúp ủng cố nhận diện và hiểu biết về hình thức của từ "holistic" thông qua tiếp xúc lặp đi lặp lại, giúp người học nhận biết từ một cách tự nhiên và hiệu quả.
Meaning (Ý nghĩa) của Từ Holistic
Sử dụng các nguồn đáng tin cậy để tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của từ "holistic". Liệt kê các mục mà từ có thể ám chỉ, như trong "holistic medicine" hoặc "holistic approach". Vẽ từ "holistic" ở trung tâm và tạo các liên kết đến các khái niệm liên quan.
Mỗi liên kết trên bản đồ nên có một giải thích ngắn gọn về mối quan hệ giữa từ "holistic" và các khái niệm liên quan. Ngoài ra, người học cũng có thể bổ sung vào sơ đồ các từ đồng nghĩa của từ Holistic. Người học trình bày bản đồ khái niệm của mình với bạn học khác nếu có thể.
Use (Cách sử dụng) của Từ Holistic
Collocation & Grammar (Collocation và Ngữ pháp)
Người học tìm và chọn các tài liệu đọc liên quan đến "holistic", như các bài báo về sức khỏe toàn diện, phương pháp giáo dục toàn diện, hoặc phát triển bền vững. Chọn tài liệu từ các nguồn uy tín để đảm bảo chất lượng thông tin.
Khi đọc các tài liệu, người học được khuyến khích sử dụng sổ tay hoặc tài liệu điện tử để ghi chép các mẫu câu và collocations nơi từ "holistic" được sử dụng.
Ví dụ về Collocations:
"holistic approach" (cách tiếp cận toàn diện)
"holistic care" (chăm sóc toàn diện)
"holistic health" (sức khỏe toàn diện)
"holistic development" (phát triển toàn diện)
"holistic view" (quan điểm toàn diện)
Phân tích các mẫu câu đã ghi chép để xác định cách từ "holistic" kết hợp với các từ khác, và trong những ngữ cảnh nào từ này thường được sử dụng.
"Holistic" is often used with verbs that suggest treatment or consideration, like 'treat', 'view', 'consider', and 'address'.
Adjectives like 'comprehensive', 'integrated', or 'all-encompassing' frequently precede 'holistic' to emphasize the thoroughness of the approach.
Người học áp dụng những mẫu câu và collocations đã học vào trong các bài tập viết hoặc trong các tình huống thảo luận để củng cố việc sử dụng từ "holistic" một cách tự nhiên.
Constraints on Use (Giới hạn sử dụng)
Nghiên cứu và ghi chép các quy tắc sử dụng "holistic" từ các nguồn uy tín, xác định khi nào và trong ngữ cảnh nào từ này phù hợp để sử dụng. Sau đó, áp dụng những kiến thức này khi viết bài luận hoặc thuyết trình, nhận xét và phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học để điều chỉnh. Việc này đảm bảo rằng người học hiểu và tuân thủ các giới hạn và quy tắc khi sử dụng từ "holistic", từ đó áp dụng từ này một cách chính xác và thích hợp.
Tổng kết
Cách học này tập trung vào chiều sâu của một từ, do đó có thể mất nhiều thời gian. Tuy nhiên, theo hướng ngược lại, người học không chỉ hiểu sâu một từ mà còn ghi nhớ các khía cạnh của từ một cách hiệu quả. Cách tiếp cận này giúp người học nắm vững một từ và sử dụng nó phù hợp, hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Để việc học từ vựng đạt hiệu quả cao, người học nên dành nhiều thời gian hơn khi tra một từ. Hoạt động này không chỉ dừng lại ở việc hiểu nghĩa và phiên âm mà còn cần tìm hiểu các khía cạnh khác của từ vựng.
Người học có thể tự thực hiện một số hoạt động đã được đề xuất ở trên, nhưng một số phương pháp sẽ trở nên hiệu quả hơn khi học cùng bạn bè, giáo viên hoặc gia sư.
Nếu người học gặp khó khăn trong việc mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc để phát triển ý tưởng trong IELTS Writing Task 2, sách Understanding Academic Words for IELTS Writing Task 2 là tài liệu hữu ích. Với 18 chương theo các nhóm chủ đề phổ biến, cuốn sách cung cấp bài mẫu, phân tích chi tiết, bài luyện tập và đáp án gợi ý, giúp người học hiểu rõ và ứng dụng hiệu quả từ vựng học thuật.