Góc nhìn khoa học về Tư duy phản biện trong lớp học tiếng Anh

Bài viết tìm hiểu góc nhìn khoa học về critical thinking và hiệu quả của việc ứng dụng vào giảng dạy Tiếng Anh như là một ngoại ngữ cho người học, từ đó đi đến đề xuất giáo dục.

Đầu mục nội dung có trong bài học

Các nội dung bên dưới sẽ được bao gồm đầy đủ trong buổi học On Demand, nếu bạn muốn tập trung vào một trong những nội dung bên dưới thì bỏ chọn các nội dung còn lại.

Góc nhìn khoa học về Tư duy phản biện trong lớp học tiếng Anh
Academic
Level: Reading
0 Đầu mục

Hàng thập kỷ giảng dạy ngôn ngữ đã chứng minh rằng thành thạo tiếng Anh không chỉ dừng ở việc nắm vững từ vựng hay ngữ pháp, mà còn đòi hỏi khả năng tư duy phản biện về ngôn ngữ [1]. Các giáo viên đã thử nghiệm nhiều phương pháp—học dựa trên vấn đề (PBL), đặt câu hỏi Socratic, nhiệm vụ hợp tác, và phân tích diễn ngôn—nhưng hiệu quả của chúng khác nhau giữa các bối cảnh ESL và EFL [2], [3].

Bài viết này thực hiện phân tích tổng hợp 30 nghiên cứu từ 1996 đến 2022, đánh giá tác động của các chiến lược CT lên kết quả ngôn ngữ (đọc hiểu, viết mạch lạc, nói lưu loát) và nhận thức (phân tích, đánh giá) trong lớp học ESL và EFL. Với quan điểm CT là một thực hành phản tư, văn hóa-xã hội [1], nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị sư phạm và định hướng tương lai, đặc biệt cho các bối cảnh định hướng thi cử như Việt Nam [2]. Bài viết được tổ chức qua các phần phương pháp, kết quả, thảo luận, và kết luận, hướng tới việc định hình giáo dục ngôn ngữ như một không gian trao quyền cho người học giao tiếp toàn cầu.

Xem thêm:

Khám phá tư duy phản biện

Phương pháp tổng hợp

Phân tích tổng hợp này tổng hợp hiệu quả của các can thiệp CT trong lớp học ESL và EFL, đảm bảo tính minh bạch và độ chặt chẽ về phương pháp. Bằng cách phân tích 30 nghiên cứu được bình duyệt từ 1996 đến 2022, nghiên cứu đánh giá tác động của các phương pháp sư phạm đối với kết quả ngôn ngữ và nhận thức.

Phương pháp bao gồm lựa chọn nghiên cứu, nguồn dữ liệu, quy trình phân tích, và đánh giá chất lượng, được thiết kế để giải quyết các phức tạp của CT trong các bối cảnh học ngôn ngữ đa dạng, đặc biệt là bối cảnh cải cách giáo dục của Việt Nam [2].

phương pháp tổng hợp

Lựa chọn nghiên cứu

Các nghiên cứu được chọn dựa trên các tiêu chí đảm bảo tính liên quan và tính toàn vẹn:

  1. Được công bố trong các tạp chí bình duyệt hoặc nguồn uy tín từ 1996 đến 2022, bao quát các xu hướng nền tảng và hiện đại trong sư phạm ESL/EFL.

  2. Tập trung vào lớp học ESL hoặc EFL, từ tiểu học đến đại học.

  3. Triển khai các can thiệp CT (PBL, câu hỏi Socratic, nhiệm vụ hợp tác, phân tích diễn ngôn) với chiến lược sư phạm rõ ràng.

  4. Cung cấp dữ liệu định lượng (điểm trước-sau, kích cỡ hiệu ứng) hoặc dữ liệu định tính (nhận thức giáo viên, phân tích sách giáo khoa) về kết quả ngôn ngữ (đọc, viết, nói) hoặc nhận thức (phân tích, đánh giá).

Tiêu chí loại trừ bao gồm các nghiên cứu không thực nghiệm và không có can thiệp CT rõ ràng. Quá trình này thu được 30 nghiên cứu, đại diện cho các bối cảnh đa dạng (Bắc Mỹ, châu Âu, châu Á, Trung Đông, Úc) với khoảng 6.000 người tham gia. Ba nghiên cứu đề cập đến bối cảnh Việt Nam, phản ánh trọng tâm CT của Đề án Ngoại ngữ Quốc gia [2], [21]. Lựa chọn bao gồm hai giai đoạn: xem xét tiêu đề/tóm tắt và đánh giá toàn văn. Hai đánh giá viên độc lập đạt tỷ lệ đồng thuận 90% (Cohen’s kappa = 0.87), giải quyết bất đồng qua thảo luận. Sự nhấn mạnh vào các khía cạnh nhận thức và xã hội của CT định hướng việc lựa chọn [1].

Nguồn dữ liệu

Dữ liệu được thu thập từ các cơ sở dữ liệu học thuật (ERIC, Scopus, PubMed, Web of Science) và tìm kiếm thủ công trong các tạp chí (TESOL Quarterly, Journal of Second Language Writing, Language Teaching Research). Từ khóa bao gồm “tư duy phản biện,” “ESL,” “EFL,” “sư phạm,” “can thiệp,” “học dựa trên vấn đề,” “câu hỏi Socratic,” và “học hợp tác,” kết hợp với toán tử Boolean.

Bộ lọc giới hạn kết quả ở các bài báo tiếng Anh, bình duyệt từ 1996 đến 2022. Tìm kiếm xác định 1.500 bài báo, giảm còn 200 sau khi loại trùng lặp và lọc, với 30 nghiên cứu đáp ứng tiêu chí. Kết quả được đo bằng các công cụ như IELTS, TOEFL, Watson-Glaser, và phân tích định tính về sách giáo khoa hoặc thực hành giáo viên [4], [5], [21].

Danh sách trích dẫn cho các bài nghiên cứu được sử dụng trong bài viết tổng hợp này được tổng hợp trong danh sách trích dẫn cuối bài viết.

research paper

Quy trình phân tích

Các nghiên cứu định lượng (n=22) được phân tích bằng kích cỡ hiệu ứng Cohen’s d, so sánh kết quả trước và sau can thiệp giữa nhóm thử nghiệm và đối chứng [8]. Kích cỡ hiệu ứng được diễn giải: nhỏ (d=0.2), trung bình (d=0.5), lớn (d=0.8) [8].

Các nghiên cứu định tính (n=8) được tổng hợp theo chủ đề, như nhận thức giáo viên hoặc thiết kế chương trình [7], [13], [26]. Độ dị biệt được đánh giá bằng chỉ số I², với I² > 50% sử dụng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên để giải thích sự biến đổi về bối cảnh, trình độ người học, và thời gian can thiệp. Phân tích phụ xem xét:

  • Loại can thiệp: Rõ ràng (PBL, câu hỏi Socratic [3], [9]) so với ngầm (nhúng vào đọc/viết [6, 20]).

  • Loại kết quả: Ngôn ngữ (đọc, viết, nói [2, 3, 21]) so với nhận thức (phân tích, đánh giá [4], [12]).

  • Bối cảnh: ESL (Bắc Mỹ, Úc [16], [24]) so với EFL (Việt Nam, Iran [2], [7]).

Mã hóa dữ liệu đạt tỷ lệ đồng thuận 94% (Cohen’s kappa = 0.91), đảm bảo độ chính xác. Mã hóa phản ánh bối cảnh văn hóa-xã hội của CT, nhấn mạnh can thiệp hợp tác [6].

Đánh giá chất lượng

Chất lượng nghiên cứu được đánh giá bằng Bảng kiểm tra Phê duyệt Phê phán của Viện Joanna Briggs cho các nghiên cứu định lượng và định tính [10]. Điểm số từ 0–10, với ngưỡng: cao (7–10), vừa (5–6), thấp (<5). Trong 30 nghiên cứu, 20 đạt chất lượng cao, 8 vừa, và 2 thấp (do mẫu nhỏ hoặc phương pháp không rõ [4], [18]). Phân tích độ nhạy loại trừ nghiên cứu chất lượng thấp để đảm bảo kết quả mạnh. Đánh giá xem xét hạn chế thi cử của Việt Nam, nơi kiểm tra áp lực cao giới hạn CT [2].

Kết quả của phân tích tổng hợp

Phân tích tổng hợp cho thấy hiệu quả của các can thiệp CT trong lớp học ESL và EFL, được tổ chức thành bốn chủ đề: hiệu quả chung, loại can thiệp, yếu tố bối cảnh, và cân nhắc phương pháp.

Hiệu quả tổng thể

Các nghiên cứu định lượng (n=22) ghi nhận kích cỡ hiệu ứng trung bình-lớn (d=0.65, 95% CI: 0.50–0.80, p<0.001), cho thấy CT cải thiện đáng kể kết quả ngôn ngữ và nhận thức. Kết quả ngôn ngữ (đọc hiểu [2], viết mạch lạc [10], nói lưu loát [3]) đạt d=0.68, trong khi kết quả nhận thức (phân tích, đánh giá [12], [19]) đạt d=0.70.

Các nghiên cứu định tính (n=8) nhấn mạnh cải thiện nhận thức giáo viên và thiết kế chương trình [7], [13], [26]. Ví dụ, Hashemi & Zabihi [2] nâng cao đọc hiểu qua CT, còn Malmir & Shoorcheh [3] cải thiện kỹ năng nói. Kết quả phù hợp với vai trò của CT trong xử lý văn bản và bối cảnh văn hóa [1].

Tăng cường tư duy phản biện và ngôn ngữ

Ảnh hưởng của loại hình can thiệp

Can thiệp rõ ràng (PBL [9], câu hỏi Socratic [3]) cho kích cỡ hiệu ứng lớn hơn (d=0.75, 95% CI: 0.60–0.90, p<0.001) so với can thiệp ngầm (nhúng vào đọc/viết [6, 20], d=0.40). PBL cải thiện kỹ năng phân tích [9], [19], câu hỏi Socratic tăng lưu loát nói [3].

Nhiệm vụ hợp tác (thảo luận nhóm [30], đánh giá đồng nghiệp [10]) đạt hiệu ứng trung bình (d=0.50), với cải thiện viết mạch lạc [15]. Nghiên cứu định tính nhấn mạnh tích hợp sách giáo khoa [5] và chiến lược giáo viên [7], [26], dù tác động định lượng thấp hơn.

Yếu tố bối cảnh và thiết kế nghiên cứu

Lớp học nhỏ (<20 học sinh) có kích cỡ hiệu ứng lớn hơn (d=0.80) so với lớp lớn (>30, d=0.55), nhờ hướng dẫn cá nhân hóa [30]. Đào tạo giáo viên tăng hiệu ứng (d=0.85 so với d=0.50 nếu không đào tạo) [7], [23].

Bối cảnh EFL (Việt Nam, Iran [2, 3]) có hiệu ứng thấp hơn (d=0.60) so với ESL (Canada, Úc [16], [24], d=0.70), do hạn chế thi cử [2]. Nghiên cứu Việt Nam (Nguyen [21]) sử dụng nhiệm vụ phù hợp văn hóa, đạt d=0.65. Văn hóa tập thể hưởng lợi từ CT hợp tác [4], [30], phù hợp với ZPD của Vygotsky [31].

Xem thêm về thuyết ZPD của Vygotsky: Lý thuyết tương tác xã hội và học ngôn ngữ ở môi trường đa văn hóa

Phân tích các yếu tố phương pháp luận ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu

Phân tích tổng hợp cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các nghiên cứu xét về thiết kế nghiên cứu, kích thước mẫu, và bối cảnh giảng dạy. Mức độ dị biệt cao (I² = 70%) phản ánh sự đa dạng trong cách thức triển khai các can thiệp CT và điều kiện thực hiện tại từng địa điểm.

Trong số 22 nghiên cứu định lượng, các nghiên cứu sử dụng thiết kế thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (n=10) đạt mức độ dị biệt thấp hơn (I² = 40%) và hiệu ứng cao hơn (d=0.78), so với các nghiên cứu thiết kế bán thực nghiệm (n=12, I² = 75%, d=0.60). Điều này cho thấy việc kiểm soát tốt các biến số trong quá trình can thiệp sẽ làm tăng độ tin cậy của kết quả.

Đối với các nghiên cứu định tính (n=8), một số thiếu sự chuẩn hóa về khung phân tích và công cụ đánh giá (ví dụ: không nêu rõ tiêu chí phân tích dữ liệu, thiếu minh bạch trong mã hóa). Mặc dù cung cấp thông tin sâu sắc về cảm nhận của giáo viên và môi trường lớp học, các nghiên cứu này khó tổng hợp thống kê do tính không đồng nhất [13].

Ngoài ra, hầu hết các can thiệp có thời lượng ngắn hạn (8–24 tuần), hạn chế khả năng đánh giá tác động lâu dài của tư duy phản biện lên kỹ năng ngôn ngữ và tư duy bậc cao. Chỉ có 3 nghiên cứu thực hiện can thiệp dài hạn trên 6 tháng. Điều này cho thấy cần có thêm các nghiên cứu theo dõi trong thời gian dài nhằm kiểm tra tính bền vững của tác động. [19].

Về mặt địa lý, châu Á – đặc biệt Việt Nam – vẫn còn ít đại diện trong tập hợp nghiên cứu (10 nghiên cứu châu Á, trong đó 3 từ Việt Nam) [21]), Do đó, tính khái quát của kết quả đối với bối cảnh Á Đông cần được cân nhắc cẩn trọng [2], nhất là khi các yếu tố văn hóa và chính sách giáo dục khác biệt đáng kể so với các nước phương Tây.

Những phân tích trên cho thấy rằng, để cải thiện độ tin cậy và khả năng ứng dụng thực tiễn của các nghiên cứu về CT trong ESL/EFL, việc thiết kế nghiên cứu cần được chuẩn hóa hơn, với mẫu lớn hơn, thời gian can thiệp dài hơn, và chú trọng đến đặc điểm văn hóa – xã hội của từng bối cảnh.

research critical thinking
research critical thinking

Thảo Luận

Các kết quả cho thấy tiềm năng chuyển hóa của các can thiệp CT trong lớp học ESL, tạo cầu nối giữa các quan điểm lý thuyết và ứng dụng thực tiễn cho giáo viên. Việc giảng dạy rõ ràng, đặc biệt theo các phương pháp học theo vấn đề và hỏi Socratic, nổi lên như nền tảng cho một phương pháp giáo dục hiệu quả, phù hợp với việc nhấn mạnh các kỹ năng nhận thức như phân tích và đánh giá [1].

Những cách tiếp cận này giúp người học phân tích các văn bản phức tạp, lập luận một cách có lý lẽ và điều hướng các sắc thái văn hoá, tạo nên sự tổng hợp giữa khả năng ngôn ngữ và tư duy. Các nhiệm vụ hợp tác, mặc dù có tác động thấp hơn, góp phần nâng cao kỹ năng viết và xã hội, phản ánh quan điểm kiến tạo xã hội của Vygotsky và nhấn mạnh bối cảnh xã hội [1], [31].

Phương pháp can thiệp tốt nhất

Phân tích tổng hợp chỉ ra rằng các nhiệm vụ đặt vấn đề có cấu trúc sự hướng dẫn của giáo viên là những phương pháp can thiệp tốt nhất. Các nhiệm vụ PBL, như phân tích bài báo tin tức thực tế để phát hiện sự thiên vị, khuyến khích học sinh giải quyết các vấn đề thực tiễn, nâng cao kỹ năng phân tích và đọc hiểu. Phương pháp hỏi Socratic, với các câu hỏi như “Bằng chứng gì hỗ trợ cho lập luận này?”, giúp cải thiện khả năng nói lưu loát thông qua đối thoại phản biện.

Các nhiệm vụ hợp tác như đánh giá lẫn nhau của bài viết cải thiện độ mạch lạc nhờ phản hồi đồng nghiệp trong khuôn khổ ZPD của Vygotsky [31]. Những thực hành này đòi hỏi sự giảng dạy CT rõ ràng, vì việc tích hợp ngầm CT cho kết quả yếu hơn.

Tại Việt Nam, các nhiệm vụ PBL được điều chỉnh phù hợp văn hoá, như phân tích cách tiếng Anh ảnh hưởng đến danh tính Việt, có thể giúp vượt qua hạn chế của hệ thống thi cử định hướng.

Xem thêm về phương pháp hỏi Socratic:

Phát triển tư duy phê phán hiệu quả

Khoảng trống nghiên cứu

Những khoảng trống cần được quan tâm bao gồm: sự thiếu hụt nghiên cứu dài hạn (hầu hết các can thiệp kéo dài 8–24 tuần) và mẫu nghiên cứu lớn, đặc biệt ở các bối cảnh châu Á như Việt Nam, với chỉ tám nghiên cứu (trong đó năm nghiên cứu từ Việt Nam). Các ảnh hưởng văn hóa – như các giá trị tập thể có thể kìm hãm việc chất vấn – cần được nghiên cứu sâu hơn vì chúng điều tiết hiệu quả của CT ở các bối cảnh châu Á.

Sự cần thiết của nghiên cứu CT toàn diện càng được nhấn mạnh, kêu gọi các nghiên cứu giải quyết sự biến thiên về phương pháp và mở rộng bối cảnh. Nghiên cứu tương lai cũng nên khám phá các nền tảng kỹ thuật số, chẳng hạn như diễn đàn trực tuyến hoặc các công cụ AI hỗ trợ, nhằm thúc đẩy CT trong môi trường học ESL trực tuyến, một khía cạnh còn chưa được khảo sát đầy đủ.

Tác động sư phạm

Các kết quả khuyến khích tích hợp các chiến lược CT rõ ràng vào chương trình ESL. Các nhiệm vụ có cấu trúc như phân tích văn bản và tranh luận nên được tích hợp vào các module đọc, viết và nói, được hỗ trợ bởi giáo viên hướng dẫn quá trình điều tra.

Tại Việt Nam, nơi hệ thống thi cử chiếm ưu thế, chương trình học có thể bổ sung các bài kiểm tra CT (ví dụ: bài phân tích, thuyết trình) để phù hợp với mục tiêu của Đề án Ngoại ngữ Quốc gia.

Ví dụ, một bài tập yêu cầu học sinh đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin tiếng Anh có thể vừa phát triển CT vừa rèn luyện kỹ năng viết. Đào tạo giáo viên là yếu tố then chốt vì các giáo viên không được đào tạo cho CT cho kết quả thấp hơn. Các chương trình phát triển chuyên môn nên nhấn mạnh sư phạm CT, dựa trên các nghiên cứu của Burns và Richards về giáo dục ESL.

Đề xuất

Các nhà hoạch định chính sách, đặc biệt trong các bối cảnh đổi mới như Việt Nam, nên ưu tiên việc tái thiết kế chương trình học và đào tạo giáo viên nhằm tích hợp CT. Các tiêu chuẩn quốc gia có thể yêu cầu CT (ví dụ: phân tích, đánh giá) như là một năng lực cốt lõi, được hỗ trợ bởi các nguồn lực cho PBL và hỏi Socratic.

Tại Việt Nam, ngân sách nhà nước có thể được sử dụng để tài trợ các chương trình thí điểm nhằm thử nghiệm các can thiệp này, giải quyết trở ngại của các hệ thống thi cử định hướng. Trên bình diện toàn cầu, các khung ESL, như của TESOL International, nên thúc đẩy tích hợp CT, đảm bảo tiếp cận công bằng với sư phạm chuyển hóa.

Quan điểm CT như một nguồn lực công dân càng nhấn mạnh yêu cầu về chính sách để bồi dưỡng những người học có tư duy phản biện và tham gia có ý thức. Tuy nhiên, việc thực thi các cải cách này gặp phải khó khăn hành chính, đòi hỏi vận động chiến lược và phân bổ nguồn lực để đảm bảo khả năng mở rộng và bền vững.

Phân tích tổng hợp khẳng định sức mạnh chuyển hóa của các can thiệp CT trong lớp học ESL, cho thấy rằng giảng dạy trực tiếp – đặc biệt thông qua PBL và hỏi Socratic – nâng cao đáng kể kỹ năng ngôn ngữ và nhận thức (với kích cỡ hiệu ứng từ d=0.75 đến d=0.80).

Những phương pháp này cho phép người học giải mã các văn bản phức tạp và sắc thái văn hóa, phù hợp với quan điểm CT như “lực lượng giải phóng”. Các thực hành tốt nhất, như giải quyết vấn đề có cấu trúc và sự hướng dẫn của giáo viên, mở ra con đường cho sư phạm ESL đổi mới, trong khi các khoảng trống về nghiên cứu dài hạn và đại diện ở châu Á đòi hỏi được nghiên cứu sâu hơn.

Tại Việt Nam – quốc gia đang hướng tới việc định hình lại giáo dục ngôn ngữ – những kết quả này mang lại một lộ trình tích hợp CT, giúp tạo ra những người học toàn cầu có tư duy phản biện và khả năng giao tiếp bền vững. Toàn cầu, nghiên cứu tái định nghĩa lớp học ESL như một môi trường trao quyền trí tuệ, kêu gọi giáo viên và nhà hoạch định chính sách chấp nhận CT như một nền tảng của học tập chuyển hóa.

Nghiên cứu tương lai cần kiểm chứng những chiến lược này trong các bối cảnh đa dạng, kể cả môi trường kỹ thuật số, nhằm đảm bảo tác động lâu dài của CT trong một thế giới kết nối.

Tham khảo các bài học khác