Tài chính ngân hàng hay Tài chính doanh nghiệp là các lĩnh vực đang trên đà phát triển và thu hút được nhiều nguồn nhân lực hiện nay. Ngoài những kiến thức chuyên môn, bạn học cũng cần phải hiểu rõ và thông thạo vốn từ về chuyên ngành Tài chính, để từ đó giao tiếp và học hỏi hiệu quả hơn nhất là trong môi trường quốc tế. Hơn thế nữa, người học tiếng Anh, nếu nắm được các từ vựng chuyên ngành Tài chính, sẽ có lợi thế khi làm bài thi IELTS khi đề các bài nghe, nói, đọc, viết có liên quan đến chủ đề Tài chính này.
Tiếng Latin và Hy Lạp được biết đến như một tiền đề để học một số ngôn ngữ khác dễ dàng, hiệu quả và nhanh chóng hơn, trong đó có tiếng Anh. Thật vậy, các gốc Latin và Hy Lạp xuất hiện trong từ vựng tiếng Anh là rất nhiều và đang tiếp tục thịnh hành. Do đó, việc nắm được các gốc Latin và Hy Lạp này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người học tiếng Anh trong việc học từ vựng một cách hiệu quả, cụ thể như dễ dàng hiểu được nghĩa của từ thông qua cấu tạo từ (Morphology), giúp gợi nhắc ý nghĩa từ vựng dựa vào thành phần của từ thay vì học thuộc lòng toàn bộ từ vựng và tập khả năng phán đoán nghĩa của từ vựng mới; từ đó, người học sẽ tránh được bối rối và lo lắng khi gặp các từ vựng mới trong phòng thi.
Bạn đọc xem thêm:
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông qua ý nghĩa gốc tiếng Latin
Cải thiện hiệu quả học từ vựng thông qua kiến thức về sự ảnh hưởng của tiếng Hy Lạp đến tiếng Anh
Key takeaways |
---|
Thuật ngữ Tài chính (Finance) phổ biến theo chủ đề với gốc Latin và Hy Lạp
|
Thuật ngữ chủ đề Báo cáo Tài chính (Banking Statements)
Balance sheet (n.)
Balance sheet là một danh từ ghép, hình thành từ sự kết hợp của hai danh từ Balance và Sheet; vì vậy, để hiểu được Balance sheet là gì, bạn học cần hiểu nghĩa của từng thành phần.
Balance (n.): là một từ gốc Latin, được chuyển thể từ chữ bilanx. Trong đó, bi- nghĩa là' “two” (hai) và -lanx là “dish, scale, pan” (bàn cân), khiến cho từ bilanx hay balance mang nét nghĩa là “two-pans balance” (thăng bằng). Tuy nhiên trong lĩnh vực Tài chính, danh từ balance được hiểu cụ thể hơn với nghĩa là “arithmetical difference between the two sides of an account” (1580s) hay “chênh lệch số học giữa hai bên của một tài khoản”. Từ năm 1620s, người ta lại hiểu balance với nghĩa là “sum necessary to balance the two sides of an account” (số tiền cần thiết để cân bằng hai bên của một tài khoản). Cho tới năm 1732, balance được hiểu khác đi với nghĩa “general harmony between parts” (sự hòa hợp giữa các thành phần).
Sheet (n.): tờ giấy, bảng kê
Từ đó, balance sheet có thể hiểu là “một bảng báo cáo (sheet) tài chính phản ánh tổng quát toàn bộ giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản đó (balance) của một doanh nghiệp trong một thời điểm nhất định, từ đó đưa ra đánh giá để sử dụng nguồn tài chính một cách hiệu quả”.
Trong thuật ngữ Tài chính tiếng Việt, balance sheet nghĩa là “bảng cân đối kế toán”.
Ví dụ: The balance sheet provides a static picture of the financial position at a point in time. (Bảng cân đối kế toán sẽ cung cấp bức tranh tài chính dưới dạng số liệu tại một điểm thời gian nhất định)
Income statement (n.)
Vì Income Statement cũng là một danh từ ghép, bài viết sẽ phân tích nghĩa của từng thành phần, trước khi đi tới kết luận nghĩa cuối cùng nhé.
Income (n.): bắt nguồn từ tiếng Anh cũ incuman, tiếng Đức einkommen, tiếng Thụy Điển inkomst, mang nghĩa là “come in, enter”. Tuy nhiên, khi đặt vào lĩnh vực tài chính, income được hiểu cụ thể hơn là “that which 'comes in' as payment for work or business” hay “money made through business or labor” trong tiếng Anh, và “thu nhập” hay “kết quả kinh doanh” trong tiếng Việt.
Statement (n.): nghĩa là “document displaying debits and credits” hay “tài liệu hiển thị ghi nợ và tín dụng” trong ngành Tài chính.
Từ đó, bạn đọc có thể suy luận ra nghĩa của Income Statement là “bản báo cáo phản ánh kết quả tích lũy mọi hoạt động kinh doanh của một công ty, doanh nghiệp tại thời gian nhất định” hay trong thuật ngữ tiếng Việt là “báo cáo kết quả kinh doanh”.
Ví dụ: The preparation of an income statement involves a series of steps. (Việc chuẩn bị một báo cáo kết quả kinh doanh bao gồm một loạt các bước.)
Cash flow statement (n.)
Cash flow statement lại là một danh từ ghép, được kết hợp từ ba danh từ cash, flow, và statement. Trong đó:
Cash (n.): có nguồn gốc từ tiếng Pháp caisse, tiếng Ý cassa hoặc tiếng Latin capsa, và đều mang nghĩa là “money box” (ống tiền tiết kiệm, hộp tiền). Tuy nhiên, từ thế kỷ 18, cash chỉ được hiểu đơn giản với ý nghĩa là “money” (tiền).
Flow (n.): bắt nguồn từ tiếng Anh cũ flowan hay tiếng Latin fluxus, nghĩa là “flow” trong tiếng Anh hay “dòng chảy” trong tiếng Việt.
Vì thế, cụm danh từ ghép Cash flow nghĩa là “the flow of money” hay “lưu chuyển tiền tệ”.
Statement (n.): được hiểu là “document displaying debits and credits” hay “tài liệu hiển thị ghi nợ và tín dụng” trong ngành Tài chính.
Kết hợp nghĩa của cash, flow và statement, bạn đọc sẽ được từ Cash flow statement với nét nghĩa là “báo cáo lưu chuyển tiền tệ”.
Ví dụ: A small enterprise may not need to include a cash flow statement when it prepares financial statements. (Một doanh nghiệp nhỏ có thể không cần làm báo cáo lưu chuyển tiền tệ khi lập báo cáo tài chính.)
Statement of retained earnings (n.)
Qua các thuật ngữ trước, bạn đọc đã hiểu được nghĩa của Statement (tài liệu hiển thị ghi nợ và tín dụng). Để hiểu được nghĩa của cụm từ Statement of retained earnings, bài viết sẽ phân tích thêm ý nghĩa của cụm danh từ retained earnings.
Retained (adj.): xuất phát từ tiếng Latin retentus, nghĩa là “retained/ held back” trong tiếng Anh hay “giữ lại” trong tiếng Việt.
Earnings (n.): Đây là danh từ được chuyển thể từ động từ earn (v.). Động từ này xuất thân từ tiếng Anh cũ earnian với nghĩa là "deserve, earn, merit, labor for, win, get a reward for labor” hay “kiếm được (từ việc làm)”. Vì thế, earning (n.) dưới dạng danh từ sẽ mang nét nghĩa là “amount of money one makes (from labor or investment)” (“tiền kiếm được” hay theo thuật ngữ tiếng Việt là “lợi nhuận”).
Kết hợp nghĩa của từ thành phần, Statement of retained earnings nghĩa là “báo cáo lợi nhuận giữ lại” (được định nghĩa cụ thể hơn là “một báo cáo tài chính ghi lại những thay đổi về lợi nhuận giữ lại của một công ty trong một khoảng thời gian xác định”).
Ví dụ: He should explain how the income statement and the statement of retained earnings relate to the balance sheet. (Anh ấy cần phải giải thích báo cáo thu nhập và báo cáo lợi nhuận giữ lại có liên quan như thế nào đến bảng cân đối kế toán.)
Annual report (n.)
Cụm danh từ Annual report được cấu thành từ tính từ annual (adj.) và danh từ report (n.).
Annual (adj.): bắt nguồn từ tiếng Latin annus, mang nghĩa là “year” hay “năm”.
Report (n.): cũng có xuất xứ tiếng Latin reportare, nghĩa là “to carry back” hay “báo cáo”; nghĩa này vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Việt.
Suy ra, annual report nghĩa là “báo cáo thường niên” (tức “báo cáo hàng năm”)
Ví dụ: In its annual report, UNICEF says at least 40,000 children die every day. (Trong báo cáo thường niên của mình, UNICEF cho biết ít nhất 40.000 trẻ em chết mỗi ngày.)
Thuật ngữ chủ đề Đầu tư (Investments)
Stocks (n.)
Danh từ Stocks có nguồn gốc từ nhiều tiếng khác nhau: tiếng Anh cũ stocc, tiếng Hà Lan stok, và tiếng Đức stoc. Các từ này đều có chung nghĩa là “tree trunk” (thân cây) hay nghĩa bóng là “family tree” (cây phả hệ). Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 15 trở đi, nét nghĩa của stocks dần trở nên không liên quan tới “tree trunk” và được hiểu thành “a sum of money” (tiền). Dù vậy, trong lĩnh vực Đầu tư, nghĩa của stocks sẽ được hiểu dựa trên sự kết hợp giữa cả “tree trunk” và “a sum of money”, trở thành “subscribed capital of a corporation” hay “vốn đăng ký trong một tập đoàn”.
Theo thuật ngữ Đầu tư, stocks chính xác hơn là “cổ phiếu”.
Ví dụ: The money is principally invested in stocks and shares. (Tiền chủ yếu được đầu tư vào cổ phiếu và cổ phần.)
Bonds (n.)
Bonds là danh từ bắt nguồn từ động từ trong tiếng Latin obligare, nghĩa là “to bind” (ràng buộc), với dạng danh từ tương ứng là “anything that binds, fastens, or confines” (vật dùng để ràng buộc, hạn chế). Cụ thể hơn, trong lĩnh vực kinh tế - tài chính, Bonds chính là “phiếu nợ”, một vật được dùng để ràng buộc giữa chủ nợ và con nợ, hay theo thuật ngữ Tài chính, là “trái phiếu” (một loại chứng khoán chứng nhận nghĩa vụ nợ của người phát hành phải trả cho người sở hữu trái phiếu đối với một khoản tiền cụ thể, trong một thời gian xác định và với một khoản lợi tức quy định.)
Ví dụ: I decided to invest in some government bonds. (Tôi quyết định đầu tư vào một số trái phiếu chính phủ.)
Options (n.)
Danh từ Options có xuất phát gốc từ tiếng Latin optio, mang nghĩa là “choice/ option” hay “quyền lựa chọn” trong tiếng Việt. Khi đặt trong lĩnh vực tài chĩnh, nghĩa này vẫn giữ nguyên và thường được kết hợp với nhiều danh từ khác nhau tạo thành đa dạng collocation.
Ví dụ: Many corporations reward executives with stock options in addition to salary. (Nhiều tập đoàn thưởng cho các giám đốc điều hành bằng quyền chọn cổ phiếu bên cạnh tiền lương.)
Các collocation đi với Options:
Stock options: quyền mua hoặc bán cổ phiếu
Buy-back options: quyền mua lại
Conversion options: quyền chuyển đổi
Double options = Put and call options: quyền mua bán
Naked options: quyền chọn khống
Naked put options: quyền chọn bán khống
Naked call options: quyền chọn mua khống
Non-traded options: quyền chọn không mua bán
Option dealer: người giao dịch quyền chọn
Option exercise price: giá thực hiện quyền chọn
Option holder: người nắm quyền chọn
Option market: thị trường có quyền chọn
Option money: tiền mua quyền chọn
Option mortgage: thế chấp quyền chọn
Futures (n.)
Danh từ Futures có nguồn gốc từ tiếng Latin futurus, nghĩa là “future, about to be” trong tiếng Anh hay “tương lại, sắp xảy ra” trong tiếng Việt. Với nghĩa kinh tế tài chính, futures được hiểu cụ thể hơn và vẫn có liên quan tới “tương lai”, đó là: một thoả thuận mua bán một số lượng ngoại tệ đã biết theo tỉ giá cố định tại thời điểm hợp đồng có hiệu lực và việc chuyển giao ngoại tệ được thực hiện vào một ngày trong tương lai được xác định bởi Sở giao dịch.
Theo thuật ngữ Tài chính tiếng Việt, futures được hiểu ngắn gọn là “giao dịch ngoại hối giao sau”.
Ví dụ: The stability helped investors negotiate more futures contracts. (Sự ổn định đã giúp các nhà đầu tư đàm phán nhiều hợp đồng ngoại hối giao sau.)
Các collocation đi với Futures:
Futures contract: hợp động tương lai
Futures price: giá tương lai
Futures exchange: sàn giao dịch tương lai
Derivatives (n.)
Danh từ Derivatives bắt nguồn từ tiếng Latin derivare, nghĩa là “to derive” trong tiếng Anh hay “bắt ngồn từ” trong tiếng Việt. Trong lĩnh vực tài chính, derivatives cũng được hiểu với nét nghĩa tương đương nhưng cụ thể hơn, đó là: công cụ tài chính có mức giá ‘bắt nguồn từ’ giá thực tế hoặc phù hợp với giá trị ước tính của một hoặc một số tài sản cơ bản.
Trong thuật ngữ Tài chính tiếng Việt, derivatives nghĩa là “phái sinh” hoặc “chứng khoán phái sinh”.
Ví dụ: These were the first exchange traded financial derivatives. (Đây là những phái sinh tài chính được giao dịch trao đổi đầu tiên.)
Thuật ngữ chủ đề Tổ chức Tài chính (Financial Institutions)
Bank (n.)
Nguồn gốc của từ Bank đến từ nhiều thứ tiếng, trong đó có tiếng Ý banca, tiếng Pháp banque, đều có nghĩa là “table, bench”. Cụ thể hơn, bank trong từ gốc Đức bank còn có nghĩa là “moneylender’s table” hay “nơi mượn tiền”. Vì thế, từ năm 1620s, bank được dùng với nét nghĩa đầy đủ là “institution for receiving and lending money” trong tiếng Anh và “tổ chức nhận và cho vay tiền” trong tiếng Việt, hay “ngân hàng” trong thuật ngữ thông dụng ngày nay.
Ví dụ: The criminals conspired to rob a bank. (Bọn tội phạm đã âm mưu về việc cướp ngân hàng.)
Insurance (n.)
Insurance là danh từ có gốc gác từ tiếng Latin securitas, nghĩa là “security” trong tiếng Anh hay “sự bảo vệ, an ninh” trong tiếng Việt. Nghĩa của Insurance trong lĩnh vực tài chính cũng được hiểu dựa trên ý nghĩa của từ gốc này, cụ thể là “một khoản tiền ‘phòng ngừa rủi ro’ được thực hiện qua hợp đồng bảo hiểm, trong đó bên mua bảo hiểm phải nộp tiền đóng phí bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm phải bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm”. Nói cách khác, Insurance được hiểu ngắn gọn là “bảo hiểm”.
Ví dụ: Insurance companies are already overburdened with claims. (Các công ty bảo hiểm đang quá tải với những yêu cầu bồi thường.)
Các loại từ khác của Insurance:
Insured: người được bảo hiểm
Reinsurance: tái bảo hiểm
Self-insurance: tự bảo hiểm
Các collocation đi với Insurance:
Insurance agent: đại lý bảo hiểm
Insurance provision: điều khoản bảo hiểm
Insurance contract: hợp đồng bảo hiểm
Master group insurance contract: hợp đồng bảo hiểm nhóm
Insurance companies act: đạo luật quản lý công ty bảo hiểm
State insurance department: cơ quan quản lý bang về bảo hiểm
Stock insurance company: công ty bảo hiểm cổ phần
Insurance funds: quỹ bảo hiểm
Insurance policy: chính sách bảo hiểm
Social insurance: bảo hiểm xã hội
Health insurance: bảo hiểm sức khỏe
Life insurance: bảo hiểm nhân thọ
Adjustable life insurance: bảo hiểm nhân thọ có thể điều chỉnh
Group creditor life insurance: bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợ
Permanent life insurance: bảo hiểm nhân thọ dài hạn
Whole life insurance: bảo hiểm trọn đời
Joint whole life insurance: bảo hiểm trọn đời cho hai người
Children’s insurance: bảo hiểm trẻ em
Juvenile insurance: bảo hiểm trẻ vị thành niên
Credit life insurance: bảo hiểm tín dụng tử kỳ
Endowment insurance: bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)
Income protection insurance: bảo hiểm bảo đảm thu nhập
Mortgage redemption insurance: bảo hiểm khoản vay thế chấp
Joint mortgage redemption insurance: bảo hiểm khoản vay thế chấp cho hai người
Funeral insurance: bảo hiểm mai táng
Spouse and children’s insurance rider: bảo hiểm gia đình (vợ chồng và con cái)
Stop loss insurance: bảo hiểm vượt mức bồi thường
Accident insurance: bảo hiểm tai nạn
Car insurance: bảo hiểm xe hơi
Cargo insurance: bảo hiểm hàng hóa
Fire insurance: bảo hiểm cháy
Flood insurance: bảo hiểm lũ lụt
Equipment insurance: bảo hiểm thiết bị
Disablement insurance: bảo hiểm tàn tật
Employer’s liability insurance: bảo hiểm tai nạn lao động
Marine insurance: bảo hiểm hàng hải
Property insurance: bảo hiểm tài sản
Terms of Insurance: điều khoản bảo hiểm
Third Party insurance: bảo hiểm (rủi ro) do bên thứ ba gây ra
Accumulation insurance: bảo hiểm tích lũy
All risks insurance: bảo hiểm mọi rủi ro
Brokerage (n.)
Danh từ Brokerage là sự kết hợp giữa gốc từ Broker (có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan broker, nghĩa là “người môi giới”) và hậu tố -age. Nghĩa của từng thành phần gộp lại khiến cho brokerage mang nét nghĩa là “a broker’s trade” (“giao dịch của người môi giới” hay “sự môi giới”) từ giữa thế kỷ 15. Tuy nhiên, từ năm 1620s trở đi, brokerage được sử dụng với nghĩa cụ thể hơn trong giới tài chính là “fee or commission charged for doing business as a broker” hay “lệ phí môi giới” hoặc “hoa hồng môi giới” trong tiếng Việt.
Ví dụ: House brokerage has become lower. (Phí môi giới bán nhà đang giảm.)
Hedge fund (n.)
Hegde fund là một danh từ ghép được kết hợp bởi hai danh từ là hedge và fund. Bởi thế, để hiểu nghĩa của danh từ Hedge fund, bạn học hãy cùng bài viết phân tích nghĩa của từng thành phần.
Hedge (n.): là một danh từ có nhiều nguồn gốc ngôn ngữ, trong đó có tiếng Hà Lan hek hoặc heg hoặc hegge, tiếng Anh cũ hecg, và tiếng Đức hecke hoặc hegga. Các từ gốc này đều có chung nghĩa là “fence”, hay “hàng rào”, tức là vật bảo vệ xung quanh ngôi nhà; vậy nên danh từ hedge cũng có nghĩa là “a way of protecting, controlling, or limiting something” hay “một phương thức bảo vệ”.
Fund (n.): là một danh từ gốc Pháp fond, gốc Latin fundus và gốc Hy Lạp pythment, đều có nghĩa là “bottom, foundation” hay “nền tảng”. Nghĩa này sau đó được phát triển lên thành “a merchant's basic stock or capital” hay “cố phiếu, vốn cơ bản của thương gia”, hay được hiểu theo nghĩa ngắn gọn và thông dụng hơn là “tiền quỹ”.
Kết hợp Hedge và Fund, bạn đọc sẽ được từ Hedge fund nghĩa là một số tiền quỹ được dùng để bảo vệ người tiêu dùng, hay trong thuật ngữ Tài chính gọi là “quỹ phòng thân, quỹ phòng hộ”.
Ví dụ: When stock markets collapse, hedge funds will teeter on the brink. (Khi thị trường chứng khoán sụp đổ, các quỹ phòng hộ sẽ đứng trên trên bờ vực nguy hiểm.)
Investment bank (n.)
Vì Investment bank cũng là danh từ ghép, việc hiểu từng thành phần trước tiên giúp bạn đọc suy luận ra nghĩa cuối cùng nhanh chóng
Investment (n.): được kết hợp từ động từ invest (v.) và hậu tố -ment. Trong đó, invest (v.) có xuất thân từ tiếng Latin investire, nghĩa là “to clothe, to cover” (che lên, mặc lên) hoặc được hiểu thoáng hơn là “góp vào”. Nét nghĩa này được giữ lại trong động từ invest trong lĩnh vực tài chính khi nó mang nghĩa cụ thể hơn là “giving one's capital”, tức “góp vốn, đầu tư” trong tiếng Việt. Vì vậy, bạn đọc có thể đi tới nghĩa của investment là “sự đầu tư”.
Bank (n.): ngân hàng
Từ đó, Investment bank có thể được dễ dàng hiểu là “ngân hàng đầu tư”.
Ví dụ: Investment bank capital requirements are much lower. (Yêu cầu về vốn của ngân hàng đầu tư đã xuống thấp hơn nhiều.)
Hướng dẫn phát âm các thuật ngữ Tài chính (Finance)
Chủ đề | Từ vựng | Phiên âm | |
---|---|---|---|
Anh - Anh | Anh - Mỹ | ||
Banking Statements |
| /ˈbæl.əns/ - /ʃiːt/ | /ˈbæl.əns/ - /ʃiːt/ |
| /ˈɪŋ.kʌm/ - /ˈsteɪt.mənt/ | /ˈɪn.kʌm/ - /ˈsteɪt.mənt/ | |
| /kæʃ/ - /fləʊ/ - /ˈsteɪt.mənt/ | /kæʃ/ - /floʊ/ - /ˈsteɪt.mənt/ | |
| /ˈsteɪt.mənt/ - /əv/ - /rɪˈteɪnd/ - /ˈɜː.nɪŋz/ | /ˈsteɪt.mənt/ - /əv/ - /rɪˈteɪnd/ - /ˈɜː.nɪŋz/ | |
| /ˈæn.ju.əl/ - /rɪˈpɔːt/ | /ˈæn.ju.əl/ - /rɪˈpɔːt/ | |
Investments |
| /stɒks/ | /stɑːks/ |
| /bɒndz/ | /bɑːndz/ | |
| /ˈɒp.ʃənz/ | /ˈɑːp.ʃənz/ | |
| /ˈfjuː.tʃərz/ | /ˈfjuː.tʃərz/ | |
| /dɪˈrɪv.ə.tɪvz/ | /dɪˈrɪv.ə.tɪvz/ | |
Financial Institutions |
| /bæŋk/ | /bæŋk/ |
| /ɪnˈʃɔː.rəns/ /ɪnˈʃʊə.rəns/ | /ɪnˈʃɜ.r.əns/ | |
| /ˈbrəʊ.kər.ɪdʒ/ | /ˈbroʊ.kər.ɪdʒ/ | |
| /hedʒ/ - /fʌnd/ | /hedʒ/ - /fʌnd/ | |
| /ɪnˈvest.mənt/ - /bæŋk/ | /ɪnˈvest.mənt/ - /bæŋk/ |
Kết luận
Như vậy, có thể thấy mặc dù gốc từ Tài chính không xuất hiện lặp lại nhiều trong các từ vựng chung chủ đề, việc nắm được nguồn gốc của chúng cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc học và ghi từ vựng, đặc biệt hiệu quả hơn khi kết hợp cùng các phương pháp khác như tạo ngữ cảnh (Bạn đọc xem thêm về Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh). Việc nắm được nghĩa của các từ vựng cũng như nguồn gốc của chúng sẽ hỗ trợ rất nhiều cho bạn đọc trong quá trình học và thi IELTS, đặc biệt là khi chủ đề rơi vào lĩnh vực Tài chính, và cả những bạn đang học và làm việc trong chuyên ngành này.
Hy vọng bài viết trên cung cấp cho bạn đọc một số những từ vựng chuyên ngành Tài chính (Finance) thông dụng và hữu dụng, cũng như phân tích về ý nghĩa nguồn gốc giúp các bạn tư duy nghĩa của thuật ngữ từ gốc từ một cách dễ dàng mà không cần phải học thuộc lòng.
Trích dẫn tham khảo
"Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Bảo Hiểm (insurance)." Công Ty Dịch Thuật Và Phiên Dịch Châu Á, 3 Apr. 2021, dichthuatchaua.com/thu-vien-dich/cac-thuat-ngu-tieng-anh-nganh-bao-hiem-insurance.html#ftoc-heading-14.
“Etymonline - Online Etymology Dictionary." www.etymonline.com/.
Sentence Dictionary Online - Good Sentence Examples for Every Word!, sentencedict.com/.
"Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ đồng Nghĩa." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/.
TraTu. (n.d.). Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary. https://tratu.soha.vn/
ZIM, Anh Ngu. Zim.vn, zim.vn/