Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) - Phần 1

Chủ đề về trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là một chủ đề hiện đại mà ngày càng xuất hiện nhiều trong kỳ thi IELTS Reading. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá kiến thức liên quan đến Trí tuệ nhân tạo (AI) thông qua việc cung cấp từ vựng và ngữ cảnh từ các bài đọc.
Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) - Phần 1
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Chủ đề Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) trong kỳ thi IELTS Reading là một trong những đề tài thường xuyên được đề cập. Các bài đọc xoay quanh việc sử dụng Trí tuệ nhân tạo trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, y học, và tự động hóa. Nội dung này thường tập trung vào giới thiệu các phát triển mới trong lĩnh vực AI và cách chúng ứng dụng trong thực tế. Trong các bài đọc này, thí sinh sẽ gặp các thuật ngữ liên quan đến học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, và các ứng dụng của AI trong việc tối ưu hóa quy trình công nghiệp và dự đoán. Bên cạnh đó, chủ đề này cũng có thể đề cập đến các vấn đề liên quan đến đạo đức và xã hội khi sử dụng Trí tuệ nhân tạo. Trong bài thi IELTS Reading, hiểu biết về lĩnh vực AI có thể giúp thí sinh hiểu nội dung một cách chính xác và nắm bắt được các ý quan trọng trong văn bản.

Do đó, việc hiểu rõ vốn từ vựng và các cụm từ chuyên ngành, cùng với khả năng áp dụng chúng vào ngữ cảnh, là mấu chốt để có thể hiểu sâu và làm tốt các câu hỏi liên quan trong phần đọc của bài thi IELTS. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mới bắt đầu học IELTS hoặc chưa có nhiều kiến thức về các chủ đề cụ thể trong IELTS.

Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) mà thí sinh có thể gặp trong các bài đọc của kỳ thi IELTS. Danh sách từ vựng sẽ được lấy từ bài đọc trong Cambridge IELTS 18, Test 2, Reading Passage 2: Living with artificial intelligence Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading passage 3: Attitudes towards Artificial Intelligence.

Key takeaways

Các từ vựng trong bài:

  • Physical Constraints: sự hạn chế vật lý

  • Cooperative: mang tính cộng tác

  • Coexistence: sự chung sống, cùng tồn tại

  • Profitable: có lợi nhuận

  • Human-Friendly: thân thiện với con người

  • Superintendent: người quản lý

  • Utopian: thiếu thực tế; không tưởng.

Physical Constraints

Phiên âm: /ˈfɪzɪkəl kənˈstreɪnts/

Định nghĩa: Hạn chế vật lý (Noun).

Từ “Physical Constraints” ám chỉ những giới hạn hoặc ràng buộc mà có liên quan đến các yếu tố vật lý hoặc hình thức. Trong ngữ cảnh này, “Physical Constraints” thường đề cập đến những yếu tố vật lý như không gian, thời gian, cấu trúc, hoặc các hạn chế khác có thể ảnh hưởng đến việc thiết kế hoặc thực hiện một công việc nào đó. Các ràng buộc vật lý có thể bao gồm các yếu tố như kích thước, trọng lượng, hình dáng, và cấu trúc vật lý của một hệ thống hoặc sản phẩm.

“Physical constraints” trong ngữ cảnh AI thường đề cập đến các hạn chế về vật lý mà các hệ thống hoặc máy móc trí tuệ nhân tạo phải đối mặt. Điều này có thể liên quan đến việc giới hạn kích thước, năng suất, năng lượng, tốc độ xử lý hoặc các hạn chế khác mà có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động và hiệu suất của các hệ thống AI.

Ví dụ:

  • Despite its advanced AI algorithms, the drone faced physical constraints when trying to navigate through the dense forest due to its limited battery life and the need to avoid obstacles.

Trong ví dụ này, “physical constraints” đề cập đến những hạn chế về mặt vật lý mà drone gặp phải, bao gồm thời gian hoạt động giới hạn của pin và khả năng tránh xa các vật cản trong môi trường rừng rậm.

Cooperative

Phiên âm: /koʊˈɒpəˌreɪtɪv/

Định nghĩa: Liên quan đến hoặc mô tả một tình huống hoặc hệ thống mà mọi người làm việc cùng nhau và hợp tác với nhau (Adj).

Từ “Cooperative” được sử dụng để ám chỉ tính chất hoặc khả năng của một tình huống hoặc hệ thống mà mọi người làm việc cùng nhau và hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung. Các dự án hoặc tổ chức “cooperative” thường đặt sự hợp tác và làm việc nhóm lên hàng đầu.

Trong ngữ cảnh của trí tuệ nhân tạo (AI), “cooperative” (hợp tác) thường ám chỉ khả năng của các hệ thống AI hoặc máy tính làm việc cùng nhau hoặc hợp tác với con người để chung tay thực hiện một nhiệm vụ hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể.

Một ví dụ thực tế về việc hợp tác giữa các hệ thống AI và con người là trong lĩnh vực y tế. Các hệ thống AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh chụp X-quang hoặc MRI của bệnh nhân để tìm kiếm dấu hiệu của các bệnh lý. Tuy nhiên, để đưa ra một chẩn đoán chính xác, thông tin từ các hệ thống AI cần được kết hợp với sự hiểu biết của các bác sĩ và chuyên gia y tế. Trong trường hợp này, hệ thống AI và con người hợp tác để đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được một chẩn đoán chính xác và phù hợp nhất.

Family words:

  • Cooperation (Noun): Sự hợp tác. Ví dụ: The success of the project was due to the cooperation of multiple departments. (Sự thành công của dự án đến từ sự hợp tác của nhiều phòng ban.)

  • Cooperator (Noun): Người tham gia hợp tác hoặc làm việc cùng nhau. Ví dụ: The cooperators on this project come from diverse backgrounds. (Những người tham gia hợp tác trong dự án này đến từ nhiều nền tảng khác nhau.)

Cùng chủ đề:

Coexistence

Phiên âm: /ˌkoʊɛgzɪsˈtəns/

Định nghĩa: Sự cùng tồn tại (Noun)

Từ “Coexistence” ám chỉ trạng thái hoặc sự việc mà hai hoặc nhiều thứ tồn tại cùng nhau một cách hòa hợp và hài hòa. Sự cùng tồn tại này có thể xuất phát từ sự thỏa thuận hoặc sự hiện diện tự nhiên của các yếu tố khác nhau. Sự cùng tồn tại có thể ám chỉ mối quan hệ giữa các loài trong một sinh thái hệ, sự hòa hợp giữa các quốc gia, hoặc thậm chí là sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Trong ngữ cảnh của Trí tuệ Nhân tạo (AI), “coexistence” (sự cùng tồn tại) thường ám chỉ khả năng của công nghệ AI và con người hoặc nhiều hệ thống AI cùng tồn tại mà không xung đột với nhau. Sự cùng tồn tại này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng công nghệ AI không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn tương tác hài hòa với con người và với nhau trong môi trường phức tạp.

Ví dụ về “coexistence” trong AI có thể là việc các hệ thống AI hoạt động cùng nhau để quản lý giao thông đô thị thông minh. Các hệ thống này có thể sử dụng dữ liệu thời gian thực để dự đoán luồng giao thông, tối ưu hóa đèn giao thông và cải thiện việc di chuyển của các phương tiện.

Có thể thấy, sự cùng tồn tại giữa các hệ thống AI và con người trong việc quản lý giao thông đô thị có thể tạo ra môi trường hiệu quả và thuận lợi cho cả hai.

Family words:

  • Coexist (Verb): Tồn tại cùng nhau.

Coexistence - /ˌkoʊɛgzɪsˈtəns/

Profitable

Phiên âm: /ˈprɒfɪtəbl̩/

Định nghĩa: Có lợi nhuận (Adj).

Từ “Profitable” ám chỉ một tình trạng hoặc hoạt động mà mang lại lợi ích tài chính hoặc lợi nhuận. Điều này thường liên quan đến việc thu được nhiều tiền hơn từ một hoạt động so với số tiền đã đầu tư. Một hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư được coi là “profitable” nếu nó tạo ra lợi nhuận đủ lớn sau khi trừ đi tất cả các chi phí và rủi ro.

Trong ngữ cảnh của Trí Tuệ Nhân Tạo (AI), “profitable” (có lợi nhuận) đề cập đến khả năng của các ứng dụng hoặc hệ thống AI mang lại lợi nhuận hoặc giá trị kinh tế. Nó liên quan đến khả năng sử dụng công nghệ AI để tạo ra tiền lời hoặc cải thiện hiệu suất kinh doanh.

Ví dụ:

  • The implementation of AI-driven customer support chatbots proved to be highly profitable for the e-commerce company, as they not only improved customer satisfaction but also reduced operational costs significantly.

Trong câu ví dụ này, việc triển khai các chatbot hỗ trợ khách hàng được dẫn đến sự gia lợi nhuận cho một công ty thương mại điện tử. Câu này giải thích rằng việc sử dụng các chatbot này không chỉ dẫn đến sự cải thiện về sự hài lòng của khách hàng mà còn dẫn đến việc tiết kiệm chi phí đáng kể trong hoạt động của công ty.

Family words:

  • Profit (Noun): Lợi nhuận, tiền lãi.
    Ví dụ: The company reported a significant increase in profits this quarter. (Công ty báo cáo một sự tăng trưởng đáng kể về lợi nhuận trong quý này.)

  • Profit (Verb): Thu lợi nhuận.
    Ví dụ: The company aims to profit from its investments in the technology sector. (Công ty nhằm thu lợi nhuận từ việc đầu tư vào lĩnh vực công nghệ.)

Human-Friendly

Phiên âm: /ˈhjuːmən ˈfrɛndli/

Định nghĩa: Thân thiện với con người (Adj)

Từ “Human-Friendly” ám chỉ tính chất hoặc khả năng của một sản phẩm, dịch vụ, hoặc công nghệ dễ sử dụng và thân thiện với con người. Các sản phẩm hoặc giao diện “human-friendly” thường được thiết kế để đảm bảo rằng người dùng có thể tương tác với chúng một cách dễ dàng, hiệu quả và thoải mái.

Trong ngữ cảnh AI, “human-friendly” (thân thiện với con người) ám chỉ tính năng hoặc khả năng của các hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) hoặc máy tính được thiết kế và cấu hình sao cho chúng có thể tương tác và hoạt động dễ dàng và hiệu quả với con người. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng AI có khả năng hiểu và phản ứng đúng cách đối với ngôn ngữ tự nhiên của con người và không gây khó khăn hoặc hiểu nhầm trong quá trình tương tác. AI “human-friendly” thường có khả năng hỗ trợ hoặc làm việc cùng với con người để thực hiện các nhiệm vụ hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • The new smartphone features a human-friendly interface, making it accessible to users of all ages.(Chiếc điện thoại thông minh mới có giao diện thân thiện với con người, giúp mọi người, bất kể lứa tuổi, dễ dàng sử dụng.)

  • Human-friendly software is designed with the user's experience in mind, prioritizing simplicity and ease of navigation.(Phần mềm thân thiện với con người được thiết kế với trải nghiệm của người dùng làm ưu tiên, ưu tiên tính đơn giản và dễ dàng điều hướng.)

  • A human-friendly approach to customer service involves listening to customers' needs and providing personalized solutions.(Một cách tiếp cận thân thiện với con người trong dịch vụ khách hàng đòi hỏi lắng nghe những nhu cầu của khách hàng và cung cấp các giải pháp cá nhân hóa.)

Nguồn gốc của từ: Từ “human-friendly” kết hợp “human” (con người) và “friendly” (thân thiện). Từ này nói lên tính chất hoặc khả năng của một thứ gì đó làm cho việc tương tác với con người dễ dàng và thoải mái.

Superintendent

Phiên âm: /ˌsuːpərˈtɛndənt/

Định nghĩa: Người quản lý (Noun).

Từ “Superintendent” ám chỉ một người có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động, dự án, hoặc môi trường nhất định. Người này thường có thẩm quyền và trách nhiệm lớn trong việc đảm bảo sự tiến hành suôn sẻ của các hoạt động được giao.

Superintendent” thường ám chỉ một hệ thống hoặc người quản lý, kiểm soát hoặc giám sát các hoạt động của các hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI). Đây là một cá nhân hoặc một phần mềm / hệ thống AI đảm bảo rằng các nhiệm vụ và quá trình của AI diễn ra một cách hiệu quả, an toàn và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn cụ thể.

Ví dụ, trong hệ thống AI của một công ty, một Superintendent AI có thể theo dõi các hoạt động của AI, đảm bảo rằng nó hoạt động đúng cách, không vi phạm các quy tắc hoặc chính sách và cần thiết thì đưa ra các điều chỉnh để cải thiện hiệu suất hoặc đảm bảo tính an toàn. Superintendent AI thường có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính tin cậy và hiệu quả của các hệ thống AI khác

Ví dụ:

  • In the autonomous driving industry, a Superintendent AI monitors the self-driving vehicles' actions and ensures they adhere to traffic rules and safety protocols.
    (Trong ngành lái xe tự động, AI Quản lý sẽ giám sát hành động của các phương tiện tự lái và đảm bảo chúng tuân thủ luật lệ giao thông và các quy trình an toàn.)

Family words:

  • Superintend (Verb): Quản lý, điều hành.
    Ví dụ: He was hired to superintend the construction project. (Anh ấy đã được thuê để quản lý dự án xây dựng.)

  • Superintendence (Noun): Sự quản lý, sự điều hành.
    Ví dụ: Her superintendence of the department led to improved efficiency. (Sự quản lý bởi cô ấy của bộ phận đã dẫn đến sự hiệu quả cải thiện.)

Utopian

Phiên âm: /juːˈtoʊ.piən/

Định nghĩa: Liên quan đến hoặc mô tả một tương lai hoàn hảo và lý tưởng như trong một “xã hội không tưởng” (Adj)

Từ “Utopian” được sử dụng để ám chỉ những ý tưởng, kế hoạch, hoặc tình huống mà người ta tưởng tượng là hoàn hảo, lý tưởng, và không thể thực hiện trong thực tế. Đôi khi, nó có ý nghĩa tiêu cực, cho thấy rằng những ý tưởng này quá lạc hậu hoặc không thể thực hiện.

Trong ngữ cảnh của trí tuệ nhân tạo (AI), “utopian” liên quan đến việc tưởng tượng hoặc tạo ra một tương lai hoàn hảo, lý tưởng, nơi mà công nghệ AI đem lại những lợi ích to lớn và không có vấn đề gì. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tưởng tượng tích cực về tương lai với sự phát triển của AI. Nhiều nhà nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo tạo ra các tương lai utopian, trong đó AI có thể giải quyết tất cả các vấn đề xã hội và kỹ thuật, đồng thời cải thiện cuộc sống của mọi người một cách đáng kể.

Ví dụ:

  • The concept of a utopian society where there is no poverty or conflict has fascinated thinkers for centuries.(Ý tưởng về một xã hội không tưởng, nơi không có nghèo đói hoặc xung đột, đã làm say mê các nhà tư tưởng suốt hàng thế kỷ.)

  • While the idea of a utopian world is appealing, it often overlooks the complexities and challenges of reality.(Mặc dù ý tưởng về một thế giới không tưởng hấp dẫn, nhưng thường bỏ qua sự phức tạp và những thách thức của thực tế.)

Family words:

  • Utopia (Noun): Xã hội không tưởng, tình huống lý tưởng không thể thực hiện.
    Ví dụ: The book described a utopia where all human needs were met. (Cuốn sách miêu tả một xã hội không tưởng nơi đáp ứng mọi nhu cầu con người.)

  • Utopianism (Noun): Tư tưởng xây dựng xã hội hoàn hảo và không tưởng.
    Ví dụ: The professor's utopianism inspired students to think about a better world. (Tư tưởng xây dựng xã hội hoàn hảo và không tưởng của giáo sư truyền cảm cảm hứng cho sinh viên suy nghĩ về một thế giới tốt đẹp hơn.)

Tham khảo thêm:

Bài tập

Bài tập 1: Nối các từ sau với cách giải thích phù hợp:

  1. Physical Constraints

a. Related to or characteristic of an idealized, perfect, or impractical vision of society or a situation that is unlikely to be achieved in reality.

  1. Cooperative

b. A person responsible for overseeing and managing an organization, facility, or operation. In some contexts, it can refer to someone in charge of a building or property.

  1. Coexistence

c. Yielding a financial gain or profit, indicating that something generates more revenue than it costs to produce.

  1. Profitable

d. Designed or adapted to be easy to use and interact with for humans, often associated with user-friendly or easily understandable interfaces, products, or systems.

  1. Human-Friendly

e. Limitations or restrictions related to the physical aspects of something, often referring to what can be done due to physical limitations.

  1. Superintendent

f. The state of existing together in harmony, often used in the context of different groups or entities peacefully living together.

  1. Utopian

g. Involving or characterized by cooperation, which means working together with others to achieve a common goal.

Đáp án: 1-e / 2-g / 3-f / 4-c / 5-d / 6-b / 7-a.

Bài tập 2: Choose the correct answer A, B, C:

Artificial Intelligence (AI), a rapidly advancing field, holds the promise of transforming our world. At its core, AI aims to make technology more human-friendly, fostering a cooperative relationship between machines and humans.

In this utopian vision of the future, AI serves as a superintendent, overseeing complex tasks and amplifying our capabilities. It collaborates seamlessly with us, enhancing productivity and decision-making. This cooperative synergy allows AI systems to understand and respond to human needs, making technology accessible to all.

However, the road to this utopian future is not without challenges. Amplifying AI's benefits while addressing concerns like ethics and security requires careful navigation. The superintendent role of AI necessitates responsible development and continuous human oversight.

In conclusion, AI's potential is vast, offering a cooperative partnership where human-friendly technology can amplify our abilities. While a utopian vision, achieving this future hinges on ethical and responsible implementation, ensuring that AI remains a valuable ally on our journey forward.

  1. What is the primary goal of Artificial Intelligence (AI)?A) To replace all human tasks with machines.B) To make technology more human-friendly.C) To eliminate the need for human oversight.

  2. In the utopian vision described, how does AI function?A) By competing with humans for resources.B) By amplifying human capabilities and collaborating with them.C) By replacing humans in all tasks.

  3. What does the text mention as one of the challenges on the path to the utopian AI future?A) The need for more AI systems.B) Ethical concerns and security issues.C) The lack of cooperation from humans.

  4. What role does the text suggest AI plays in relation to human needs?A) AI ignores human needs.B) AI amplifies human needs.C) AI understands and responds to human needs.

  5. To achieve the utopian vision, what is emphasized regarding AI's development?A) Rapid deployment with minimal oversight.B) Responsible development and continuous human oversight.C) Replacing humans in decision-making.

Đáp án: 1-b / 2-b / 3-b / 4-c / 5-b.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu một số từ vựng quan trọng liên quan đến lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh. Ngoài ra, nó cung cấp các bài tập ôn tập để giúp người học chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS Reading về AI. Hi vọng rằng thông qua bài viết này, người học sẽ có hiểu biết sâu rộng hơn về nội dung các đoạn văn trong phần đọc IELTS về Trí tuệ Nhân tạo và có khả năng đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi của họ.

Đọc tiếp:

Tham khảo các bài học khác

Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu