Từ vựng sử dụng trong các Bài thuyết minh tại cơ sở nhà máy - TOEIC Listening Part 4

Bài viết cung cấp từ vựng được sử dụng trong phần thi TOEIC Listening Part 4, đặc biệt là trong các Bài thuyết minh tại cơ sở nhà máy, cùng với các bài tập sát với đề thi thực tế nhằm giúp người học ôn luyện và có thể áp dụng vào bài thi.
Từ vựng sử dụng trong các Bài thuyết minh tại cơ sở nhà máy - TOEIC Listening Part 4
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Giới thiệu từ vựng và ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 4

image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Production facility (np)

/prəˈdʌk.ʃən fəˈsɪl.ə.ti/

Cơ sở sản xuất

Our production facility is equipped with state-of-the-art machinery.
Cơ sở sản xuất của chúng tôi được trang bị máy móc hiện đại.

Stage (n)

/steɪdʒɪz/

Giai đoạn

The production process involves several stages, from sourcing raw materials to packaging the final product.

Quy trình sản xuất bao gồm nhiều giai đoạn, từ việc tìm nguồn nguyên liệu thô đến đóng gói sản phẩm cuối cùng.

Assembly line (np)

/əˈsɛmbli laɪn/

Dây chuyền lắp ráp

The assembly line allows us to efficiently produce a large number of products in a short period.

Dây chuyền lắp ráp cho phép chúng tôi sản xuất một lượng lớn sản phẩm một cách hiệu quả trong thời gian ngắn.

Raw material (np)

/rɑː ˈməˈtɪr.i.əl/

Nguyên liệu thô

We carefully inspect the quality of raw materials before using them in our production process.

Chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng nguyên liệu thô trước khi sử dụng chúng trong quy trình sản xuất.

Quality control (np)

/ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl/

Kiểm soát chất lượng

Our production team ensures strict quality control measures are followed to deliver top-notch products.

Đội ngũ sản xuất của chúng tôi đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp kiểm soát chất lượng để cung cấp các sản phẩm hàng đầu.

Production manager (np)

/prəˈdʌk.ʃənˈmænɪdʒər/

Quản lý sản xuất

The production manager oversees the entire manufacturing process and ensures smooth operations.

Quản lý sản xuất giám sát toàn bộ quy trình sản xuất và đảm bảo hoạt động suôn sẻ.

Product development (np)

/ˈprɒdəkt dɪˈvɛləpmənt/

Phát triển sản phẩm

Our product development team is always looking for innovative ways to enhance our offerings.

Đội ngũ phát triển sản phẩm của chúng tôi luôn tìm cách sáng tạo để nâng cao chất lượng sản phẩm.

Cutting-edge technology (np)

/ˈkʌtɪŋ-ɛʤ ˈtɛkˌnɑlədʒi/

Công nghệ tiên tiến

Our facility is equipped with cutting-edge technology, which allows us to stay ahead in the competitive market.
Cơ sở của chúng tôi được trang bị công nghệ tiên tiến, giúp chúng tôi giữ vững vị trí dẫn đầu trên thị trường cạnh tranh.

image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Manufacturing process (np)

/ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ ˈˈprɑː.ses/

Quá trình sản xuất

The manufacturing process involves various steps, from raw material preparation to the final product assembly.

Quy trình sản xuất bao gồm các bước khác nhau, từ chuẩn bị nguyên liệu đến lắp ráp sản phẩm cuối cùng.

Equipment and machinery (np)

/ɪˈkwɪpmənt ənd məˈʃinəri/

Thiết bị và máy móc

Our facility is equipped with state-of-the-art equipment and machinery to streamline the production process.

Cơ sở của chúng tôi được trang bị thiết bị và máy móc tiên tiến để tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Expert technician (np)

/ˈek.spɜːt tekˈnɪʃ.ən/

Kỹ thuật viên chuyên nghiệp

Our team includes expert technicians with years of experience in handling advanced machinery.

Đội ngũ của chúng tôi bao gồm các kỹ thuật viên chuyên nghiệp với nhiều năm kinh nghiệm trong việc xử lý máy móc hiện đại.

Safety protocol (np)

/ˈseɪfti ˈproʊtəˌkɑlz/

Quy trình an toàn

Strict safety protocols are in place to ensure the well-being of our employees and maintain a secure working environment.

Các quy trình an toàn nghiêm ngặt được thiết lập để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên và duy trì môi trường làm việc an toàn.

Standard operating procedure (np)

/ˈstændərd ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈproʊsɪdʒərz/

Quy trình hoạt động tiêu chuẩn

All employees are trained to follow standard operating procedures to maintain consistency and efficiency in our daily operations.
Tất cả nhân viên được đào tạo để tuân thủ các quy trình hoạt động tiêu chuẩn nhằm duy trì tính nhất quán và hiệu quả trong các hoạt động hàng ngày của chúng tôi.

Production capacity (np)

/prəˈdʌkʃən kəˈpæsəti/

Năng lực sản xuất

Our production capacity allows us to meet the demands of our customers and fulfill large orders efficiently.

Năng lực sản xuất của chúng tôi cho phép chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thực hiện các đơn hàng lớn một cách hiệu quả.

Operations manager (np)

/ˌɑpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/

Quản lý vận hành

The operations manager oversees all aspects of the production process and ensures smooth functioning of the facility.
Quản lý vận hành giám sát tất cả các khía cạnh của quy trình sản xuất và đảm bảo hoạt động trơn tru của cơ sở.

Product testing and inspection (np)

/ˈprɑdəkt ˈtes.tɪŋ ənd ɪnˈspekʃən/

Kiểm tra và kiểm định sản phẩm

Before releasing products to the market, thorough product testing and inspection are conducted to ensure the highest quality standards are met.
Trước khi tung ra thị trường, chúng tôi tiến hành kiểm tra và kiểm định sản phẩm một cách cẩn thận để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

Bài tập vận dụng

image-alt

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Production capacity

a. A location or building where goods are manufactured or produced, equipped with machinery and resources for the manufacturing process.

  1. Product testing and inspection

b. A distinct step or phase in a process, such as the different stages of production or development.

  1. Production facility

c. The maximum quantity of products that a manufacturing facility can produce within a given timeframe, usually measured in units or volume.

  1. Manufacturing process

d. A person who is responsible for overseeing and coordinating the manufacturing process, ensuring efficiency, quality, and timely delivery of products.

  1. Cutting-Edge technology

e. The process of evaluating and examining products to ensure they meet quality standards and are free from defects before being released to the market.

  1. Assembly line

f. The latest and most advanced technology or equipment available, often representing innovative and state-of-the-art solutions.

  1. Stage

g. A manufacturing system where products are assembled step by step in a linear sequence by different workers or machines.

  1. Production manager

h. The series of steps and procedures involved in converting raw materials into finished products in a production setting.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.

1. ( ⓐ handle  ⓑ make) raw materials

2. ( ⓐ proceed  ⓑ implement) cutting-edge technology

3. ( ⓐ innovative  ⓑ innovation) product development

4. ( ⓐ follow  ⓑ encourage) standard operating procedures

5. streamline the ( ⓐ manufacture ⓑ manufacturing) process

6.  ( ⓐ on  ⓑ in) the initial stage

7. automated   ( ⓐ assemble  ⓑ assembly) line

8. enforce ( ⓐ safety  ⓑ safe) protocols

9. ( ⓐ conduct  ⓑ incur) product testing and inspection

10. increase ( ⓐ product  ⓑ production) capacity

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

production manager         safety protocols        quality control       raw materials         assembly line

production facility    manufacturing process   production capacity   cutting-edge technology     stage

Good day, esteemed partners! It is with great pleasure that I extend a warm welcome to all of you. Today, I am thrilled to showcase our state-of-the-art assembly line, where (1)__________ meets automotive excellence. At each stage of our (2)__________, our dedicated team of expert technicians ensures precision and perfection. Led by our skilled production manager, we have fine-tuned every aspect to optimize efficiency and productivity. Our (3)__________ is second to none, allowing us to meet growing demands without compromising on quality. We take immense pride in our commitment to stringent (4)__________ measures, adhering to the highest industry standards. (5)__________ are at the core of our operations, safeguarding both our workforce and the quality of our automobiles. Rest assured, every vehicle that rolls off our (6)__________ is a testament to our dedication to safety and reliability. As we embark on this journey together, I am confident that our partnership will drive innovation and set new benchmarks in the automotive industry.  Once again, thank you for joining us today. 

Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

1. What is most likely OCK? 

  1. A sweet manufacturer

  2. A candy store

  3. A technology firm

  4. A film production

2. What is mentioned about OCK?

  1. It is currently hiring more employees.

  2. Its production floor opens every day.

  3. It offers international delivery.

  4. Its scale will be expanded next year.

3. What will listeners do after visiting the production floor?

  1. Inspect the production line

  2. Visit a specific department

  3. Discuss with the production manager

  4. Taste some products


4. Who most likely are the listeners?

  1. Business partners

  2. Potential customers

  3. New employees

  4. Operation inspectors

5. What is NOT true about UC Corp?

  1. It produces clothes.

  2. It has a 50,000 square meter facility.

  3. It prioritizes safety.

  4. It has a dozen designers.

6. What are listeners advised to do?

  1. Make some research about the company

  2. Write a report on the tour

  3. Check a place for some information

  4. Give some ideas for new products

7. How do tours at SparkleFizz begin?

  1. Some name cards are distributed.

  2. A rule is explained

  3. A talk is performed.

  4. Snack is served.

8. What will participants receive at the end of a tour?

  1. A free drink

  2. A discount on the next tour

  3. A tote bag

  4. A complimentary shirt

9. What are the listeners warned about?

  1. What outfits to wear

  2. How to remain safe

  3. What days to visit

  4. When to meet the manager


Agenda

Showroom

8:00 AM

Tea break

9:30 AM

Manager’s speech

10:00 AM

10. Where is the tour taking place?

  1. At a car factory

  2. At a planting site

  3. At a helmet manufacturer

  4. At a retail store

11. What are the listeners reminded to do?

  1. Arrive at the site on time

  2. Try the sample products

  3. Put on protective wear

  4. Watch a video

12.  Look at the graphic. At what time will the tea break occur?

  1. 8:00 AM

  2. 9:30 AM

  3. 10:00 AM

  4. 10:30 AM

Tham khảo thêm:

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - c

Số lượng tối đa các sản phẩm mà một cơ sở sản xuất có thể sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng đơn vị hoặc khối lượng.

2 - e

Quá trình đánh giá và kiểm tra sản phẩm để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và không có khuyết điểm trước khi được tung ra thị trường.

3 - a

Một địa điểm hoặc tòa nhà nơi hàng hóa được sản xuất hoặc sản xuất, được trang bị máy móc và tài nguyên cho quy trình sản xuất.

4 - h

Các bước và thủ tục liên quan đến chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn thiện trong một môi trường sản xuất.

5 - f

Công nghệ hoặc thiết bị mới nhất và tiên tiến nhất có sẵn, thường biểu thị những giải pháp đổi mới và hiện đại nhất.

6 - g

Hệ thống sản xuất trong đó sản phẩm được lắp ráp từng bước một theo một chuỗi tuyến tính bởi các công nhân hoặc máy móc khác nhau.

7 - b

Một bước hoặc giai đoạn rõ ràng trong quy trình, như các giai đoạn khác nhau của sản xuất hoặc phát triển.

8 - d

Một người có trách nhiệm giám sát và phối hợp quy trình sản xuất, đảm bảo hiệu quả, chất lượng và giao hàng đúng hạn của sản phẩm.

Bài tập 2:

1. ( ⓐ handle  ⓑ make) raw materials => xử lý nguyên liệu thô

2. ( ⓐ proceed  ⓑ implement) cutting-edge technology => Triển khai công nghệ tiên tiến

3. ( ⓐ innovative  ⓑ innovation) product development => sự phát triển sản phẩm sáng tạo

4. ( ⓐ follow  ⓑ encourage) standard operating procedures => Tuân theo các quy trình vận hành tiêu chuẩn 

5. streamline the ( ⓐ manufacture ⓑ manufacturing) process => Tối ưu hóa quy trình sản xuất

6.  ( ⓐ on  ⓑ in) the initial stage => Trong giai đoạn ban đầu

7. automated   ( ⓐ assemble  ⓑ assembly) line => Dây chuyền lắp ráp tự động

8. enforce ( ⓐ safety  ⓑ safe) protocols => Thực thi các quy trình an toàn

9. ( ⓐ conduct  ⓑ incur) product testing and inspection => Tiến hành kiểm tra và kiểm định sản phẩm

10. increase ( ⓐ product  ⓑ production) capacity => Tăng cường năng lực sản xuất

Bài tập 3:

Good day, esteemed partners! It is with great pleasure that I extend a warm welcome to all of you. Today, I am thrilled to showcase our state-of-the-art assembly line, where (1) cutting-edge technology meets automotive excellence. At each stage of our (2) manufacturing process, our dedicated team of expert technicians ensures precision and perfection. Led by our skilled production manager, we have fine-tuned every aspect to optimize efficiency and productivity. Our (3) production capacity is second to none, allowing us to meet growing demands without compromising on quality. We take immense pride in our commitment to stringent (4) quality control measures, adhering to the highest industry standards. (5) Safety protocols are at the core of our operations, safeguarding both our workforce and the quality of our automobiles. Rest assured, every vehicle that rolls off our (6) assembly line is a testament to our dedication to safety and reliability. As we embark on this journey together, I am confident that our partnership will drive innovation and set new benchmarks in the automotive industry.  Once again, thank you for joining us today.

Chúc một ngày tốt lành, các đối tác đáng kính! Tôi rất hân hạnh được gửi lời chào đón nồng nhiệt đến tất cả các bạn. Hôm nay, tôi rất vui mừng được giới thiệu dây chuyền lắp ráp hiện đại nhất của chúng tôi, nơi (1) công nghệ tiên tiến đáp ứng sự xuất sắc của ô tô. Ở mỗi giai đoạn của (2) quy trình sản xuất, đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp tận tâm của chúng tôi đảm bảo độ chính xác và hoàn hảo. Được dẫn dắt bởi người quản lý sản xuất lành nghề của chúng tôi, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh để tối ưu hóa hiệu quả và năng suất. (3) Năng lực sản xuất của chúng tôi là không ai sánh kịp, cho phép chúng tôi đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng mà không ảnh hưởng đến chất lượng. Chúng tôi vô cùng tự hào về cam kết thực hiện các biện pháp (4) kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, tuân thủ các tiêu chuẩn cao nhất của ngành. (5) Các giao thức an toàn là cốt lõi trong các hoạt động của chúng tôi, bảo vệ cả lực lượng lao động và chất lượng ô tô của chúng tôi. Hãy yên tâm, mỗi chiếc xe lăn bánh khỏi (6) dây chuyền lắp ráp của chúng tôi là một minh chứng cho sự cống hiến của chúng tôi đối với sự an toàn và độ tin cậy. Khi chúng ta cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình này, tôi tin tưởng rằng sự hợp tác của chúng ta sẽ thúc đẩy sự đổi mới và thiết lập các tiêu chuẩn mới trong ngành công nghiệp ô tô. Một lần nữa, cảm ơn bạn đã tham gia với chúng tôi ngày hôm nay.

Bài tập 4:

Questions 1-3 refer to the following talk.

M: Welcome to OCK's production floor! I'm Alex, your guide. 1Here, you'll witness our skilled candy makers crafting delightful treats with cutting-edge technology. Each candy is a masterpiece of flavor and texture, made with passion and creativity. Our production floor boasts an impressive production capacity, allowing us to produce a wide variety of candies to meet global demands. We work tirelessly to ensure that every candy leaving our facility meets the highest quality standards. Our production floor operates from Monday to Friday, 2enabling us to fulfill orders promptly and deliver happiness to our customers worldwide. 3After exploring our production floor, we'll take you to our quality control department, where our team meticulously inspects each candy to guarantee the finest taste and appearance. Come, and enjoy the journey through sweetness at OCK Candy Company!

M: Chào mừng đến với sàn sản xuất của OCK! Tôi là Alex, người hướng dẫn của bạn. 1Tại đây, bạn sẽ chứng kiến những người thợ làm kẹo lành nghề của chúng tôi tạo ra những món ăn thú vị bằng công nghệ tiên tiến. Mỗi viên kẹo là một kiệt tác về hương vị và kết cấu, được làm bằng niềm đam mê và sự sáng tạo. Sàn sản xuất của chúng tôi tự hào có năng lực sản xuất ấn tượng, cho phép chúng tôi sản xuất nhiều loại kẹo khác nhau để đáp ứng nhu cầu toàn cầu. Chúng tôi làm việc không mệt mỏi để đảm bảo rằng mọi viên kẹo rời khỏi cơ sở của chúng tôi đều đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Sàn sản xuất của chúng tôi hoạt động từ thứ Hai đến thứ Sáu, 2cho phép chúng tôi hoàn thành các đơn đặt hàng nhanh chóng và mang lại niềm vui cho khách hàng trên toàn thế giới. 3Sau khi khám phá cơ sở sản xuất của chúng tôi, chúng tôi sẽ đưa bạn đến bộ phận kiểm soát chất lượng của chúng tôi, nơi nhóm của chúng tôi kiểm tra tỉ mỉ từng viên kẹo để đảm bảo hương vị và hình thức đẹp nhất. Hãy đến và tận hưởng cuộc hành trình qua sự ngọt ngào tại OCK Candy Company!

1. What is most likely OCK? 

  1. A sweet manufacturer

  2. A candy store

  3. A technology firm

  4. A film production

1. Điều gì có khả năng nhất là OCK?

  1. Một nhà sản xuất kẹo

  2. Một cửa hàng kẹo

  3. Một hãng công nghệ

  4. Một nhà sản xuất phim

Cách diễn đạt tương đương:

sweet ≈ candy :kẹo

2. What is mentioned about OCK?

  1. It is currently hiring more employees.

  2. Its production floor opens every day.

  3. It offers international delivery.

  4. Its scale will be expanded next year.

2. Điều gì được đề cập về OCK?

  1. Nó hiện đang thuê thêm nhân viên.

  2. Cơ sở sản xuất của nó mở hàng ngày.

  3. Nó cung cấp giao hàng quốc tế.

  4. Quy mô của nó sẽ được mở rộng vào năm tới.

Cách diễn đạt tương đương:

international ≈ worldwide :quốc tế

3. What will listeners do after visiting the production floor?

  1. Inspect the production line

  2. Visit a specific department

  3. Discuss with the production manager

  4. Taste some products

3. Người nghe sẽ làm gì sau khi tham quan cơ sở sản xuất?

  1. Kiểm tra dây chuyền sản xuất

  2. Ghé thăm một bộ phận cụ thể

  3. Trao đổi với giám đốc sản xuất

  4. Nếm thử một số sản phẩm

Cách diễn đạt tương đương:

a specific department (một bộ phận cụ thể) ≈ quality control department (bộ phận kiểm soát chất lượng)

Từ vựng cần lưu ý:

  • delightful (adj) thú vị

  • masterpiece (n) kiệt tác

  • texture (n) kết cấu

  • meticulously (adv) tỉ mỉ

  • global demands (adj-n) nhu cầu toàn cầu

  • guarantee (v) bảo đảm

Questions 4-6 refer to the following talk.

W: Hello, everyone! I'm Rachel, your assistant for today's exciting company tour at UC Corp. 4We're thrilled to have our new team members here with us. First, we'll visit our production facility. 5Our facility spans 50,000 square feet and houses state-of-the-art machinery to create high-quality garments. You'll witness the entire manufacturing process, from sourcing premium fabrics to crafting exquisite finished products. 5Safety is our priority, and our expert technicians ensure smooth operations to bring the latest fashion trends to life. Next, we'll explore our design and development department. 5Our talented team of 12 designers brings creativity to life on the drawing board, shaping unique garment concepts. 6We hope you'll enjoy this tour and visit our information board for more information and updates. Let's begin our journey together!

W: Xin chào mọi người! Tôi là Rachel, trợ lý của bạn cho chuyến tham quan công ty thú vị ngày hôm nay tại UC Corp. 4Chúng tôi rất vui mừng khi có các thành viên nhóm mới của chúng tôi ở đây với chúng tôi. Đầu tiên, chúng ta sẽ đến thăm cơ sở sản xuất của chúng tôi. 5Cơ sở của chúng tôi trải rộng 50.000 feet vuông và có máy móc hiện đại để tạo ra hàng may mặc chất lượng cao. Bạn sẽ chứng kiến toàn bộ quy trình sản xuất, từ tìm nguồn cung ứng vải cao cấp đến chế tạo thành phẩm tinh tế. 5An toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và các kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi đảm bảo vận hành trơn tru để đưa các xu hướng thời trang mới nhất vào cuộc sống. Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá bộ phận thiết kế và phát triển của chúng tôi. 5Đội ngũ 12 nhà thiết kế tài năng của chúng tôi mang đến sự sáng tạo cho cuộc sống trên bảng vẽ, định hình các ý tưởng may mặc độc đáo. 6Chúng tôi hy vọng bạn sẽ thích chuyến tham quan này và truy cập bảng thông tin của chúng tôi để biết thêm thông tin và cập nhật. Hãy bắt đầu cuộc hành trình của chúng ta với nhau!

4. Who most likely are the listeners?

  1. Business partners

  2. Potential customers

  3. New employees

  4. Operation inspectors

4. Ai có khả năng nhất là người nghe?

  1. Đối tác kinh doanh

  2. Khách hàng tiềm năng

  3. Nhân viên mới

  4. Thanh tra vận hành

Cách diễn đạt tương đương:

new employees (nhân viên mới) ≈ new team members (đồng đội mới) 

5. What is NOT true about UC Corp?

  1. It produces clothes.

  2. It has a 50,000-square-meter facility.

  3. It prioritizes safety.

  4. It has a dozen designers.

5. Điều gì KHÔNG đúng về UC Corp?

  1. Nó sản xuất quần áo.

  2. Nó có một cơ sở 50.000 mét vuông.

  3. Nó ưu tiên sự an toàn.

  4. Nó có một tá các nhà thiết kế.

Cách diễn đạt tương đương:

  • clothes (quần áo) ≈ garments (may mặc) 

  • a dozen (1 tá) ≈ 12

6. What are listeners advised to do?

  1. Make some research about the company

  2. Write a report on the tour

  3. Check a place for some information

  4. Give some ideas for new products

6. Người nghe được khuyên nên làm gì?

  1. Thực hiện một số nghiên cứu về công ty

  2. Viết báo cáo về chuyến du lịch

  3. Kiểm tra một địa điểm để biết một số thông tin

  4. Đưa ra một số ý tưởng cho sản phẩm mới

Cách diễn đạt tương đương:

a place for some information (một nơi chứa thông tin) ≈ information board (bảng thông tin) 

Từ vựng cần lưu ý:

  • thrilled (adj) xúc động

  • span (v) trải rộng

  • machinery (n) máy móc

  • premium fabrics (adj-n) vải cao cấp

  • exquisite (adj) tinh tế

  • creativity (n) sự sáng tạo

  • concept (n) ý tưởng

Questions 7-9 refer to the following talk.

M: If you're looking for a refreshing and fascinating experience for the whole family, why not join our tour at SparkleFizz Beverage Factory? 7Our tour starts with an engaging speech about the history of SparkleFizz. What sets our factory tour apart is that you'll get to step onto the production floor to witness the magic of our fizzy drink-making process. 8At the end of the tour, each visitor receives a complimentary bottle of our delightful fizzy drink. 9Tours are available on weekdays, but for a chance to see our production in full swing, we recommend visiting us from Monday to Wednesday. Please note that production may not be operational on Thursdays and Fridays, so plan your visit accordingly for an unforgettable experience at SparkleFizz Beverage Factory!

M: Nếu bạn đang tìm kiếm một trải nghiệm mới mẻ và hấp dẫn cho cả gia đình, tại sao không tham gia chuyến tham quan của chúng tôi tại Nhà máy Nước giải khát SparkleFizz? 7Chuyến tham quan của chúng tôi bắt đầu bằng một bài phát biểu hấp dẫn về lịch sử của SparkleFizz. Điều khiến chuyến tham quan nhà máy của chúng tôi trở nên khác biệt là bạn sẽ được bước lên sàn sản xuất để chứng kiến sự kỳ diệu của quy trình sản xuất đồ uống có ga của chúng tôi. 8Vào cuối chuyến tham quan, mỗi du khách sẽ nhận được một chai đồ uống có ga thú vị miễn phí của chúng tôi. 9Các chuyến tham quan có sẵn vào các ngày trong tuần, nhưng để có cơ hội xem hoạt động sản xuất của chúng tôi đang diễn ra sôi nổi, chúng tôi khuyên bạn nên ghé thăm chúng tôi từ Thứ Hai đến Thứ Tư. Xin lưu ý rằng hoạt động sản xuất có thể không hoạt động vào Thứ Năm và Thứ Sáu, vì vậy hãy lên kế hoạch cho chuyến thăm của bạn phù hợp để có trải nghiệm khó quên tại Nhà máy Nước giải khát SparkleFizz!

7. How do tours at SparkleFizz begin?

  1. Some name cards are distributed.

  2. A rule is explained

  3. A talk is performed.

  4. Snack is served.

7. Các chuyến tham quan tại SparkleFizz bắt đầu như thế nào?

  1. Một số bảng tên được phát.

  2. Một quy tắc được giải thích

  3. Một cuộc nói chuyện được thực hiện.

  4. Bữa ăn nhẹ được phục vụ.

Cách diễn đạt tương đương:

talk (cuộc nói chuyện) ≈ speech (bài phát biểu)

8. What will participants receive at the end of a tour?

  1. A free drink

  2. A discount on the next tour

  3. A tote bag

  4. A complimentary shirt

8. Người tham gia sẽ nhận được gì khi kết thúc chuyến tham quan?

  1. Một thức uống miễn phí

  2. Giảm giá cho chuyến đi tiếp theo

  3. Một chiếc túi tote

  4. Một chiếc áo sơ mi miễn phí

Cách diễn đạt tương đương:

a free drink (một thức uống miễn phí) ≈ a complimentary bottle of our delightful fizzy drink (một chai đồ uống có ga thú vị miễn phí) 

9. What are the listeners warned about?

  1. What outfits to wear

  2. How to remain safe

  3. What days to visit

  4. When to meet the manager

9. Người nghe được cảnh báo về điều gì?

  1. Mặc trang phục gì

  2. Làm thế nào để giữ an toàn

  3. Những ngày nào để đến thăm

  4. Khi nào gặp người quản lý

Từ vựng cần lưu ý:

  • fascinating experience (adj-n) trải nghiệm hấp dẫn

  • fizzy drink (adj-n) đồ uống có ga

  • complimentary (adj) miễn phí

  • accordingly (adv) tương ứng

  • unforgettable (adj) không thể nào quên

Questions 10-12 refer to the following talk.

Thank you for joining me on this tour of our Klint Automotive Manufacturing Plant. At Klint Motors, we believe in transparency and giving our customers the opportunity to 10witness the production of our high-quality cars, all at an affordable price. Before we start, I want to emphasize our top safety priority. 11Please ensure you wear the provided safety helmets throughout the tour. Now, our first stop will be the showroom, where you'll get a glimpse of our latest vehicle models and learn about the cutting-edge technology that powers them. We take pride in offering top-notch vehicles at competitive prices, making quality and affordability our top priorities. 12After this section, there will be a small tea break at the main hall. Let's get started and explore the world of Klint automotive innovation together!

Agenda

Showroom

8:00 AM

12Tea break

9:30 AM

Manager’s speech

10:00 AM

Cảm ơn bạn đã tham gia cùng tôi trong chuyến tham quan Nhà máy Sản xuất Ô tô Klint của chúng tôi. Tại Klint Motors, chúng tôi tin tưởng vào sự minh bạch và mang đến cho khách hàng cơ hội 10chứng kiến quá trình sản xuất những chiếc ô tô chất lượng cao của chúng tôi, tất cả đều ở mức giá phải chăng. Trước khi chúng ta bắt đầu, tôi muốn nhấn mạnh an toàn là hàng ưu tiên đầu của chúng ta. 11Vui lòng đảm bảo bạn đội mũ bảo hiểm an toàn được cung cấp trong suốt chuyến tham quan. Bây giờ, điểm dừng chân đầu tiên của chúng ta sẽ là phòng trưng bày, nơi bạn sẽ có cái nhìn thoáng qua về các mẫu xe mới nhất của chúng tôi và tìm hiểu về công nghệ tiên tiến cung cấp năng lượng cho chúng. Chúng tôi tự hào cung cấp các phương tiện hàng đầu với giá cả cạnh tranh, chất lượng và khả năng chi trả là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. 12Sau phần này, sẽ có một tiệc trà nhỏ tại sảnh chính. Hãy bắt đầu và cùng nhau khám phá thế giới đổi mới ô tô của Klint!

Lịch trình

Showroom

8:00 AM

12Nghỉ giải lao

9:30 AM

Bài phát biểu của người quản lý

10:00 AM

10. Where is the tour taking place?

  1. At a car factory

  2. At a planting site

  3. At a helmet manufacturer

  4. At a retail store

10. Chuyến tham quan diễn ra ở đâu?

  1. Tại một nhà máy ô tô

  2. Tại một địa điểm trồng trọt

  3. Tại cơ sở sản xuất mũ bảo hiểm

  4. Tại một cửa hàng bán lẻ

11. What are the listeners reminded to do?

  1. Arrive at the site on time

  2. Try the sample products

  3. Put on protective wear

  4. Watch a video

11. Người nghe được nhắc nhở phải làm gì?

  1. Đến địa điểm đúng giờ

  2. Dùng thử sản phẩm mẫu

  3. Mặc đồ bảo hộ

  4. Xem video

Cách diễn đạt tương đương:

protective wear (đồ bảo hộ) ≈ helmets (nón bảo hiểm) 

12. Look at the graphic. At what time will the tea break occur?

  1. 8:00 AM

  2. 9:30 AM

  3. 10:00 AM

  4. 10:30 AM

12. Nhìn vào bảng. Giờ nghỉ giải lao sẽ diễn ra vào lúc mấy giờ?

  1. 8:00 AM

  2. 9:30 AM

  3. 10:00 AM

  4. 10:30 AM

Từ vựng cần lưu ý:

  • Automotive Manufacturing Plant (adj-n) Nhà máy sản xuất ô tô

  • transparency (n) minh bạch

  • witness (v) chứng kiến

  • high-quality (adj) chất lượng cao

  • priority (n) sự ưu tiên

  • get a glimpse (v) có một cái nhìn thoáng qua

  • top-notch (adj) hàng đầu

  • affordability (n) giá cả phải chăng

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học từ vựng với ngữ cảnh Bài thuyết minh tại cơ sở nhà máy thường được thấy trong phần thi TOEIC Listening Part 4 cùng với bài tập ứng dụng kèm lời giải chi tiết để người học có thể ứng dụng trong phần thi TOEIC Listening Part 4 nói riêng và bài thi TOEIC nói chung.

Tham khảo các bài học khác