Từ vựng sử dụng trong Hướng dẫn & Bài giảng | TOEIC Listening Part 4

Bài viết cung cấp từ vựng được sử dụng trong phần thi TOEIC Listening Part 4, đặc biệt là trong các Hướng dẫn và Bài giảng, cùng với các bài tập sát với đề thi thực tế nhằm giúp người học ôn luyện và có thể áp dụng vào bài thi.
Từ vựng sử dụng trong Hướng dẫn & Bài giảng | TOEIC Listening Part 4
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Giới thiệu từ vựng và ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 4

image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Proceed with (vp)

/prəˈsid wɪð/

tiếp tục, thực hiện

Please proceed with the payment process after filling out the form.
Xin vui lòng tiến hành quy trình thanh toán sau khi điền đầy đủ biểu mẫu.

Procedure (n)

/prəˈsidjər/

quy trình, thủ tục

The procedure for applying for a visa is clearly explained on the official website.
Thủ tục xin visa được giải thích rõ ràng trên trang web chính thức.

Make sure (vp)

/meɪk ʃʊr/

đảm bảo

Before you sign the contract, make sure to read all the terms and conditions carefully.
Trước khi ký hợp đồng, hãy đảm bảo đọc kỹ tất cả các điều khoản và điều kiện.

Required (adj)

/rɪˈkwaɪrd/

bắt buộc, cần thiết

Meeting the required qualifications is essential for this job application.

Đáp ứng đủ yêu cầu về trình độ là điều cần thiết cho việc ứng tuyển vào công việc này.

Sign (v)

/saɪn/

ký tên, kí

Please sign the document at the designated area to complete the registration process.
Vui lòng tài liệu tại vị trí đã chỉ định để hoàn tất quy trình đăng ký.

Fill out a form (vp)

/fɪl aʊt ə fɔrm/

điền thông tin vào một mẫu

Start filling out the form by providing your name, address, and contact information.

Bắt đầu điền biểu mẫu bằng cách cung cấp tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của bạn.

Submit (v)

/səbˈmɪt/

nộp, gửi

Once you've completed the application, submit it to the HR department for review.

Sau khi hoàn tất đơn xin, hãy nộp nó đến bộ phận nhân sự để xem xét.

Designated (adj)

/ˈdɛzɪɡneɪtɪd/

được chỉ định, được chọn

The conference room on the 6th floor is designated for team meetings.

Phòng họp tầng 6 đã được chỉ định để tổ chức các cuộc họp nhóm.

Step (n)

/stɛp/

bước, giai đoạn

The first step in the process is to gather all the necessary materials and information.

Bước đầu tiên trong quy trình là thu thập tất cả các tài liệu và thông tin cần thiết.


image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Presentation (n)

/ˌprɛzənˈteɪʃən/

bài thuyết trình, trình bày

The CEO will deliver a presentation on the company's new project.

Giám đốc điều hành sẽ thực hiện bài thuyết trình về dự án mới của công ty.

Delve into a topic (vp)

/dɛlv ˈɪntu ə ˈtɑpɪk/

nghiên cứu, khám phá một chủ đề

In this seminar, we will delve into the topic of artificial intelligence and its applications in various industries.

Trong buổi hội thảo này, chúng ta sẽ khám phá chủ đề trí tuệ nhân tạo và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Handout (n)

/ˈhændˌaʊt/

tài liệu phát tay

The handout contains additional information about the topic discussed during the lecture.

Tài liệu phụ bổ sung thông tin về chủ đề được thảo luận trong bài giảng.

Key point (np)

/ki: pɔɪnt/

điểm chính, điểm quan trọng

Let's summarize the key points discussed in today's presentation.

Hãy tóm tắt các điểm chính đã thảo luận trong bài thuyết trình hôm nay.

Q&A session (np)

/ˌkjuːˈændˈeɪ ˈsɛʃən/

phiên hỏi đáp

We'll have a Q&A session at the end of the lecture, so feel free to ask any questions you may have.

Chúng ta sẽ có buổi hỏi đáp vào cuối bài giảng, vì vậy hãy thoải mái đặt câu hỏi nếu bạn có.

Audience engagement (np)

/ˈɔːdiəns ɪnˈɡeɪdʒmənt/

tương tác với khán giả

The speaker encouraged audience engagement by inviting them to share their thoughts and experiences.

Diễn giả đã khuyến khích sự tham gia của khán giả bằng cách mời họ chia sẻ suy nghĩ và kinh nghiệm của họ.

Discussion (n)

/dɪˈskʌʃən/

thảo luận, bàn luận

The panel discussion will explore various aspects of climate change and its impact on the environment.

Cuộc thảo luận nhóm sẽ khám phá các khía cạnh khác nhau của biến đổi khí hậu và tác động của nó đối với môi trường.

Visual aids (np)

ˈ/vɪʒuəl eɪdz/

phương tiện hỗ trợ trực quan

The PowerPoint slides serve as visual aids to illustrate the main points of the presentation.

Các slide PowerPoint được sử dụng như phương tiện trực quan để minh họa các điểm chính của bài thuyết trình.

Conclusion (n)

/kənˈkluːʒən/

kết luận

In conclusion, the study suggests that regular exercise can improve mental health and overall well-being.

Kết luận, nghiên cứu cho thấy việc tập luyện thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tâm thần và tổng thể.

Recap (v)

/ˈrikæp/

tóm tắt, tổng kết

Before we end the session, let's recap the main takeaways from today's workshop.

Trước khi kết thúc buổi học, hãy tóm tắt các điểm chính chúng ta đã học từ hội thảo hôm nay.

Tham khảo thêm:

Bài tập vận dụng

image-alt

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Sign

a. To ensure or verify that something is done or in a certain state; to take necessary precautions.

  1. Make sure

b. To assign or appoint someone or something for a specific purpose or role; to identify a particular place, area, or item for a specific use.

  1. Conclusion

c. A specific action or phase in a process, plan, or series of actions; a stage in a sequence of events.

  1. Key point

d. To write one's name or mark on a document, contract, or official paper to indicate approval, agreement, or acknowledgment of its contents or terms.

  1. Designated

e. The final part of something, such as a speech, discussion, or argument, where the main points are summarized and an outcome or decision is reached.

  1. Visual aids

f. The most important or significant aspect or detail of something, often used to highlight crucial information.

  1. Step

g. Objects, charts, graphs, pictures, or other materials used to enhance or support a presentation or explanation.

  1. Presentation

h. A formal talk, lecture, or demonstration, typically involving visual aids, given to an audience to convey information or ideas on a particular topic.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

1. ( ⓐ proceed  ⓑ make) with the payment

2. sign a ( ⓐ handout  ⓑ contract)

3. ( ⓐ write  ⓑ fill) out a registration form

4. ( ⓐ follow  ⓑ give) a presentation,

5. ( ⓐ distribute ⓑ attribute) a handout

6. ( ⓐ encourage  ⓑ give) audience engagement

7. ( ⓐ contribute  ⓑ engage) in a discussion

8. ( ⓐ conduct  ⓑ perform) a Q&A session

9. summarize the key ( ⓐ point ⓑ recap) 

10. delve ( ⓐ onto  ⓑ into) a topic

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

Q&A sessions          designated          audience engagement         discussions           visual aids

submit                   conclusion                  handouts                 proceed with              key points.

Welcome to the University's Academic Writing Workshop! Today, we'll guide you through the (1)__________ procedure for submitting assignments.

  • Step 1: Understand the Requirements

Review guidelines carefully for word count, formatting, and deadlines.

  • Step 2: Begin Your Work

Start promptly and create an outline before writing.

  • Step 3: Utilize (2)__________  and Resources

We provide helpful materials on writing topics.

  • Step 4: Revise and Edit

Thoroughly review for clarity and grammar.

  • Step 5: Submission Methods

(3)__________ as instructed by your professor.

  • Step 6: Participate in (4)__________ 

Engage in (5)__________ for insights.

  • Step 7: Collaborate with Peers

Discuss ideas and provide feedback.

  • Step 8: Recap and Consolidate

Join weekly recaps to reinforce (6)__________ .

Embrace the learning journey, seek guidance, and excel in your writing endeavors. Happy writing!

Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

1. What is listed as required information? 

  1. Vehicle’ information

  2. A specific date

  3. Employee’s name

  4. Staff ID


2. What are the employees reminded to do before submitting the forms?

  1. Pay for the submission fee

  2. Register for an account

  3. Write down their signatures

  4. Check with the receptionist

3. Where should the employees place their parking permits?

  1. On their working table

  2. On their vehicles

  3. At the reception desk

  4. On their ID cards


4. What is true about the workshop?

  1. It starts at 8 AM.

  2. It includes one speaker for each session.

  3. Its second session will begin after midday.

  4. It’s designed for some specific attendants.

5. What have the listeners received?

  1. The speaker’s contact information

  2. The workshop’s schedule

  3. Some comprehensive handouts

  4. A guest list

6. What time will Ms. Adams’s session start?

  1. 11:00 AM

  2. 11:30 AM

  3. 12:00 PM

  4. 12:30 PM


7. Who most likely are listeners?

  1. Hospital staff

  2. Volunteers

  3. Visitors

  4. Medical interns


8. What is the purpose of disinfection wipes?

  1. To wipe the visitors’ hands

  2. To clean some objects

  3. To cover patients’ noses

  4. To sanitize visitors’ clothes

9. When should the listeners refrain from visiting?

  1. In the morning

  2. After 9 PM

  3. When having a certain type of medicine

  4. When feeling sick


Agenda

Introduction to Marketing

9:00 AM

Break

10:30 AM

Strategies in Marketing

11:00 AM

Keys to successful campaigns

11:30 AM

10. What is indicated about the conference?

  1. It’s held once a year.

  2. It will last for a whole day.

  3. It requires a small admission fee.

  4. It is specialized for experts.

11. What are the listeners advised to do?

  1. Pay for the entrance fee

  2. Sign the registration form

  3. Go to a specific area

  4. Submit a survey


12.  Look at the graphic. At what time will Mr. Smith’s session start?

  1. 9:00 AM

  2. 10:30 AM

  3. 11:00 AM

  4. 11:30 AM

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - d

Viết tên hoặc dấu của mình lên một tài liệu, hợp đồng hoặc giấy tờ chính thức để chứng nhận sự đồng ý, thỏa thuận hoặc công nhận nội dung hoặc điều khoản của nó.

2 - a

Để đảm bảo hoặc xác minh rằng điều gì đó đã được thực hiện hoặc ở trạng thái nhất định; để thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.

3 - e

Phần cuối cùng của một cái gì đó, như bài phát biểu, cuộc thảo luận hoặc tranh luận, nơi mà những điểm chính được tóm tắt và một kết quả hoặc quyết định được đưa ra.

4 - f

Khía cạnh hoặc chi tiết quan trọng nhất của một cái gì đó, thường được sử dụng để làm nổi bật thông tin quan trọng.

5 - b

Giao cho ai đó hoặc cái gì đó một mục đích hoặc vai trò cụ thể; xác định một nơi, khu vực hoặc mục đích sử dụng cụ thể.

6 - g

Đồ vật, biểu đồ, đồ thị, hình ảnh hoặc các tài liệu khác được sử dụng để tăng cường hoặc hỗ trợ một bài thuyết trình hoặc giải thích.

7 - c

Một hành động hoặc giai đoạn cụ thể trong quy trình, kế hoạch hoặc chuỗi các hành động; một giai đoạn trong chuỗi các sự kiện.

8 - h

Một bài nói chuyện, bài giảng hoặc bài thuyết trình chính thức, thường bao gồm các hỗ trợ trực quan, dành cho một khán giả để truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng về một chủ đề cụ thể.

Bài tập 2:

1. ( ⓐ proceed  ⓑ make) with the payment => tiến hành thanh toán

2. sign a ( ⓐ handout  ⓑ contract) => ký hợp đồng

3. ( ⓐ write  ⓑ fill) out a registration form => điền vào một mẫu đăng ký

4. ( ⓐ follow  ⓑ give) a presentation => thực hiện một bài thuyết trình

5. ( ⓐ distribute ⓑ attribute) a handout => phân phát tài liệu

6. ( ⓐ encourage  ⓑ give) audience engagement => khuyến khích khán giả tương tác

7. ( ⓐ contribute  ⓑ engage) in a discussion => tham gia thảo luận

8. ( ⓐ conduct  ⓑ perform) a Q&A session => tiến hành phiên hỏi đáp

9. summarize the key ( ⓐ point ⓑ recap) => tóm tắt điểm chính

10. delve ( ⓐ onto  ⓑ into) a topic => đi sâu vào một chủ đề

Bài tập 3:

Welcome to the University's Academic Writing Workshop! Today, we'll guide you through the (1) designated procedure for submitting assignments.

  • Understand the Requirements

Review guidelines carefully for word count, formatting, and deadlines.

  • Begin Your Work

Start promptly and create an outline before writing.

  • Utilize (2) Handouts and Resources

We provide helpful materials on writing topics.

  • Revise and Edit

Thoroughly review for clarity and grammar.

  • Submission Methods

(3)Submit as instructed by your professor.

  • Participate in (4) Discussions

Engage in (5) Q&A sessions for insights.

  • Collaborate with Peers

Discuss ideas and provide feedback.

  • Recap and Consolidate

Join weekly recaps to reinforce (6) key points.

Embrace the learning journey, seek guidance, and excel in your writing endeavors. Happy writing!

Chào mừng đến với Hội thảo viết học thuật của trường đại học! Hôm nay, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua quy trình (1) được chỉ định để nộp bài tập.

  • Hiểu các yêu cầu

Xem xét cẩn thận các hướng dẫn về số lượng từ, định dạng và thời hạn.

  • Bắt đầu công việc của bạn

Bắt đầu ngay lập tức và tạo dàn ý trước khi viết.

  • Sử dụng (2) Tài liệu và Tài nguyên

Chúng tôi cung cấp các tài liệu hữu ích về các chủ đề viết.

  • Sửa đổi và chỉnh sửa

Xem xét kỹ lưỡng cho rõ ràng và ngữ pháp.

  • Phương thức nộp

(3) Nộp theo hướng dẫn của giáo sư của bạn.

  • Tham gia (4) Thảo luận

Tham gia vào (5) phiên hỏi đáp để hiểu rõ hơn.

  • Hợp tác với các đồng nghiệp

Thảo luận ý tưởng và cung cấp thông tin phản hồi.

  • Tóm tắt và củng cố

Tham gia tóm tắt hàng tuần để củng cố (6) điểm chính.

Nắm bắt hành trình học tập, tìm kiếm hướng dẫn và xuất sắc trong nỗ lực viết lách của bạn. Chúc bạn viết vui vẻ!

Bài tập 4:

Questions 1-3 refer to the following announcement.

W: Attention all employees! If you need to register for a parking spot at our company, here's what you need to do. First, head to the reception desk and pick up the parking registration form. 1Make sure to complete all the required information, including your vehicle details and contact information. Next, return the form to the reception desk, and our staff will assist you in processing the registration. 2Please do not forget to sign the form before submission. Once your registration is processed, you will receive a parking permit that 3must be displayed on your vehicle's dashboard at all times while parked on the company premises. If you have any questions or need assistance with the registration process, feel free to ask our reception staff. We're here to help!

W: Tất cả nhân viên chú ý! Nếu bạn cần đăng ký một chỗ đậu xe tại công ty chúng tôi, đây là những gì bạn cần làm. Đầu tiên, hãy đến quầy lễ tân và lấy mẫu đăng ký đỗ xe. 1Đảm bảo hoàn thành tất cả các thông tin bắt buộc, bao gồm thông tin chi tiết về phương tiện và thông tin liên hệ của bạn. Tiếp theo, bạn nộp lại phiếu tại quầy lễ tân, nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký. 2Xin đừng quên ký vào mẫu trước khi gửi. Sau khi quá trình đăng ký của bạn được xử lý, bạn sẽ nhận được giấy phép đỗ xe 3phải được hiển thị trên bảng điều khiển của phương tiện của bạn mọi lúc khi đỗ xe trong khuôn viên công ty. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ trong quá trình đăng ký, vui lòng hỏi nhân viên tiếp tân của chúng tôi. Chúng tôi ở đây để giúp đỡ!

1. What is listed as required information? 

  1. Vehicle information

  2. A specific date

  3. Employee’s name

  4. Staff ID

1. Những gì được liệt kê là thông tin cần thiết?

  1. Thông tin phương tiện

  2. Một ngày cụ thể

  3. Tên nhân viên

  4. ID nhân viên

Cách diễn đạt tương đương:

-vehicle information ≈ vehicle details :thông tin về phương tiện

2. What are the employees reminded to do before submitting the forms?

  1. Pay for the submission fee

  2. Register for an account

  3. Write down their signatures

  4. Check with the receptionist

2. Nhân viên được nhắc làm gì trước khi gửi biểu mẫu?

  1. Thanh toán phí nộp hồ sơ

  2. Đăng ký tài khoản

  3. Viết ra chữ ký của họ

  4. Kiểm tra với nhân viên tiếp tân

Cách diễn đạt tương đương:

- write down their signatures ≈ sign :kí tên

3. Where should the employees place their parking permits?

  1. On their working table

  2. On their vehicles

  3. At the reception desk

  4. On their ID cards

3. Nhân viên nên đặt giấy phép đỗ xe ở đâu?

  1. Trên bàn làm việc của họ

  2. Trên xe của họ

  3. Tại quầy lễ tân

  4. Trên thẻ căn cước của họ

Cách diễn đạt tương đương:

- place (đặt) ≈ displayed (được hiển thị) 

Từ vựng cần lưu ý:

  • parking spot (n-n) vị trí đỗ xe

  • registration form (n-n) đơn đăng ký

  • parking permit (n-n) giấy phép đậu xe

  • dashboard (n) bảng điều khiển

  • premises (n) cơ sở, khuôn viên

Questions 4-6 refer to the following instruction.

M: Good morning, everyone, and a warm welcome to this sales workshop. My name is Jason Anderson, and I am delighted to be your facilitator for today's session. As the sales manager at BrightStar Solutions, I'm thrilled to see such an enthusiastic turnout for this workshop, as it reflects your dedication to improving your sales skills. 5You have all received a comprehensive workshop agenda, detailing the topics we will cover throughout the day. The workshop is designed to last approximately four hours, with a short break in between to recharge and network with your peers. 4,6We will be back in action right after lunch at 12:30 p.m. During the afternoon session, we have a special guest speaker, Sarah Adams, a renowned sales coach, who will share her insights and success stories. Now, let's get ready to embark on this journey of sales excellence.

M: Chào buổi sáng, tất cả mọi người và chào mừng nồng nhiệt đến với hội thảo bán hàng này. Tên tôi là Jason Anderson, và tôi rất vui được trở thành người hướng dẫn của bạn cho phiên hôm nay. Với tư cách là giám đốc bán hàng tại BrightStar Solutions, tôi rất vui khi thấy số lượng cử tri tham gia hội thảo này nhiệt tình như vậy, vì nó phản ánh sự cống hiến của bạn trong việc cải thiện kỹ năng bán hàng của mình. 5Tất cả các bạn đã nhận được một chương trình hội thảo toàn diện, trình bày chi tiết các chủ đề chúng tôi sẽ đề cập trong suốt cả ngày. Hội thảo được thiết kế để kéo dài khoảng bốn giờ, với thời gian nghỉ giữa giờ ngắn để nạp lại năng lượng và kết nối với các đồng nghiệp của bạn. 4,6Chúng tôi sẽ hoạt động trở lại ngay sau bữa trưa lúc 12:30 chiều. Trong phiên họp buổi chiều, chúng ta có một diễn giả khách mời đặc biệt, Sarah Adams, một huấn luyện viên bán hàng nổi tiếng, người sẽ chia sẻ những hiểu biết và câu chuyện thành công của cô ấy. Bây giờ, hãy sẵn sàng bắt tay vào hành trình bán hàng xuất sắc này.

4. What is true about the workshop?

  1. It starts at 8 AM.

  2. It includes one speaker for each session.

  3. Its second session will begin after midday.

  4. It’s designed for some specific attendants.

4. Điều gì là đúng về hội thảo?

  1. Nó bắt đầu lúc 8 giờ sáng.

  2. Nó bao gồm một diễn giả cho mỗi phiên.

  3. Phiên thứ hai của nó sẽ bắt đầu sau giữa trưa.

  4. Nó được thiết kế cho một số tiếp viên cụ thể.

Cách diễn đạt tương đương:

after midday (sau giữa trưa -12h) ≈ 12:30 PM (chiều)

5. What have the listeners received?

  1. The speaker’s contact information

  2. The workshop’s schedule

  3. Some comprehensive handouts

  4. A guest list

5. Người nghe đã nhận được gì?

  1. Thông tin liên lạc của diễn giả

  2. Lịch trình của hội thảo

  3. Một số tài liệu tổng hợp

  4. Một danh sách khách mời

Cách diễn đạt tương đương:

schedule ≈ agenda:lịch trình

6. What time will Ms. Adams’s session start?

  1. 11:00 AM

  2. 11:30 AM

  3. 12:00 PM

  4. 12:30 PM

6. Phiên họp của cô Adams sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?

  1. 11:00 AM

  2. 11:30 AM

  3. 12:00 PM

  4. 12:30 PM

Từ vựng cần lưu ý:

  • facilitator (n) người hỗ trợ

  • enthusiastic (adj) nhiệt tình

  • reflect (v) phản ánh

  • dedication (n) sự tận tâm

  • comprehensive (adj) toàn diện

  • approximately (adv) khoảng

  • insight (n) cái nhìn thấu suốt

Questions 7-9 refer to the following announcement.

W: Attention! To ensure a safe and clean environment at UFF Hospital for our patients, please follow these sanitizing and disinfection guidelines when visiting. Upon entering the hospital, use the provided hand sanitizer to clean your hands thoroughly. 7Throughout your visit, maintain proper hygiene practices by frequently washing your hands with soap and water for at least 20 seconds. 8When entering a patient's room, you will find disinfectant wipes at the bedside to wipe any objects you plan to handle. For added safety, we kindly request that you avoid physical contact with patients, 9and refrain from visiting if you are feeling unwell or have recently been exposed to any contagious illness. If you have any questions or need assistance, please don't hesitate to ask our staff. Thank you for your understanding and support.

W: Chú ý! Để đảm bảo môi trường an toàn và sạch sẽ tại Bệnh viện UFF cho bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng tuân theo các hướng dẫn vệ sinh và khử trùng này khi đến thăm khám. Khi vào bệnh viện, hãy sử dụng chất khử trùng tay được cung cấp để rửa tay kỹ lưỡng. 7Trong suốt chuyến thăm của bạn, hãy duy trì các biện pháp vệ sinh đúng cách bằng cách thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây. 8Khi vào phòng bệnh nhân, bạn sẽ thấy khăn lau khử trùng ở đầu giường để lau bất kỳ đồ vật nào bạn định xử lý. Để đảm bảo an toàn hơn, chúng tôi vui lòng yêu cầu bạn tránh tiếp xúc thân thể với bệnh nhân 9và không đến thăm nếu bạn cảm thấy không khỏe hoặc gần đây đã tiếp xúc với bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ, xin đừng ngần ngại hỏi nhân viên của chúng tôi. Cảm ơn bạn đã hiểu biết và hỗ trợ của bạn.

7. Who most likely are listeners?

  1. Hospital staff

  2. Volunteers

  3. Visitors

  4. Medical interns

7. Ai có nhiều khả năng là người nghe?

  1. Nhân viên bệnh viện

  2. Tình nguyện viên

  3. Khách

  4. Thực tập sinh y khoa

8. What is the purpose of disinfection wipes?

  1. To wipe the visitors’ hands

  2. To clean some objects

  3. To cover patients’ noses

  4. To sanitize visitors’ clothes

8. Mục đích của khăn lau khử trùng là gì?

  1. Để lau tay cho khách

  2. Để làm sạch một số vật

  3. Để che mũi bệnh nhân

  4. Để vệ sinh quần áo của khách

Cách diễn đạt tương đương:

clean some objects ≈ wipe any objects : lau một số vật dụng

9. When should the listeners refrain from visiting?

  1. In the morning

  2. After 9 PM

  3. When having a certain type of medicine

  4. When feeling sick

9. Khi nào thì người nghe không nên ghé thăm?

  1. Vào buổi sáng

  2. Sau 9 giờ tối

  3. Khi uống một loại thuốc nào đó

  4. Khi cảm thấy ốm

Cách diễn đạt tương đương:

feeling sick ≈  feeling unwell :cảm thấy bệnh, không khỏe

Từ vựng cần lưu ý:

  • patient (n) bệnh nhân

  • sanitizing (adj) vệ sinh

  • disinfection (n) khử trùng

  • hand sanitizer (n-n) nước rửa tay sát khuẩn

  • hygiene (n) vệ sinh

  • disinfectant wipes (adj-n) khăn lau khử trùng

  • contagious illness (adj-n) bệnh truyền nhiễm

Questions 10-12 refer to the following talk.

M: Ladies and gentlemen, good morning! 10Welcome to the Annual Marketing Conference. I'm Emily Martinez, your host for today's event. If you have already registered, 11please proceed to the registration desk to collect your badges and welcome kits. For those who haven't registered yet, you can still do so at the desk. Throughout the day, we'll delve into the latest marketing trends and strategies, with opportunities to network and connect with industry experts and peers. To keep you energized, we have a short coffee break scheduled at 10:30 AM. 12After the break, get ready for more engaging sessions and workshops, starting with a special keynote speech from the renowned marketing guru, Mr. John Smith. We hope you have a productive and enjoyable time at the conference. Let's make the most of this day together!

Agenda

Introduction to Marketing

9:00 AM

12Break

10:30 AM

12Strategies in Marketing

11:00 AM

Keys to successful campaigns

11:30 AM

M: Thưa quý vị, chào buổi sáng! 10Chào mừng đến với Hội nghị Tiếp thị Thường niên. Tôi là Emily Martinez, người dẫn chương trình của bạn cho sự kiện hôm nay. Nếu bạn đã đăng ký, 11vui lòng đến bàn đăng ký để nhận huy hiệu và bộ dụng cụ chào mừng. Đối với những người chưa đăng ký, bạn vẫn có thể làm như vậy tại bàn. Trong suốt cả ngày, chúng ta sẽ đi sâu vào các xu hướng và chiến lược tiếp thị mới nhất, với các cơ hội kết nối và kết nối với các chuyên gia và đồng nghiệp trong ngành. Để tiếp thêm năng lượng cho bạn, chúng tôi có lịch nghỉ uống cà phê ngắn vào lúc 10:30 sáng. 12Sau giờ nghỉ giải lao, hãy sẵn sàng cho các phiên và hội thảo hấp dẫn hơn, bắt đầu bằng bài phát biểu quan trọng đặc biệt của chuyên gia tiếp thị nổi tiếng, ông John Smith. Chúng tôi hy vọng bạn có một thời gian hiệu quả và thú vị tại hội nghị. Hãy tận dụng tối đa ngày này cùng nhau!

Lịch trình

Nhập môn Marketing

9:00 AM

12Nghỉ giải lao

10:30 AM

12Chiến lược trong tiếp thị

11:00 AM

Chìa khóa cho các chiến dịch thành công

11:30 AM

10. What is indicated about the conference?

  1. It’s held once a year.

  2. It will last for a whole day.

  3. It requires a small admission fee.

  4. It is specialized for experts.

10.  Điều gì được chỉ ra về hội nghị?

  1. Nó được tổ chức mỗi năm một lần.

  2. Nó sẽ kéo dài cả ngày.

  3. Nó đòi hỏi một khoản phí nhập học nhỏ.

  4. Nó là chuyên dành cho các chuyên gia.

Cách diễn đạt tương đương:

once a year ≈ annual :mỗi năm

11. What are the listeners advised to do?

  1. Pay for the entrance fee

  2. Sign the registration form

  3. Go to a specific area

  4. Submit a survey

11. Người nghe được khuyên nên làm gì?

  1. Thanh toán phí vào cửa

  2. Ký vào mẫu đăng ký

  3. Đi đến một khu vực cụ thể

  4. Gửi khảo sát

Cách diễn đạt tương đương:

go to a specific area (đi đến một khu vực cụ thể) ≈ proceed to the registration desk (đi đến bàn đăng ký) 

12. Look at the graphic. At what time will Mr. Smith’s session start?

  1. 9:00 AM

  2. 10:30 AM

  3. 11:00 AM

  4. 11:30 AM

12. Nhìn vào lịch trình. Phiên của ông Smith sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?

  1. 9:00 AM

  2. 10:30 AM

  3. 11:00 AM

  4. 11:30 AM

Từ vựng cần lưu ý:

  • conference (n) hội nghị

  • registration desk (n-n) bàn đăng ký

  • badge (n) bảng tên, bảng hiệu

  • strategies (n) chiến lược

  • opportunity (n) cơ hội

  • expert (n) chuyên gia

  • renowned (n) nổi tiếng

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học từ vựng với ngữ cảnh Hướng dẫn và Bài giảng thường được thấy trong phần thi TOEIC Listening Part 4 cùng với bài tập ứng dụng kèm lời giải chi tiết để người học có thể ứng dụng trong phần thi TOEIC Listening Part 4 nói riêng và bài thi TOEIC nói chung.

Tham khảo các bài học khác