Từ vựng và cấu trúc phần Overview diễn đạt các đặc điểm chính của dạng bài quy trình sản xuất nhân tạo

Bài viết cung cấp cho người đọc từ vựng và cấu trúc cần thiết cho phần Overview cho dạng bài Quy trình sản xuất (Process)
Từ vựng và cấu trúc phần Overview diễn đạt các đặc điểm chính của dạng bài quy trình sản xuất nhân tạo
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Key takeaways

Từ vựng cần thiết để diễn đạt Overview dạng Map:

  • Từ vựng mở đầu

  • Từ vựng để chỉ điểm bắt đầu và kết thúc

  • Từ vựng để chỉ dạng quy trình: tuyến tình hoặc tuần hoàn

Cấu trúc cần thiết để diễn đạt Overview dạng Map

  • Bước 1: Nhận xét về kiểu quy trình - đây là quy trình tuần hoàn hay tuyến tính

  • Bước 2: Chỉ ra có bao nhiêu bước trong quy trình

  • Bước 3: Chỉ ra điểm bắt đầu và kết thúc của quá trình cần miêu tả

Dạng bài Quy trình sản xuất (Process) trong IELTS Writing Task 1

Dạng bài quy trình sản xuất (Process Diagram) là một trong các loại dạng bài phổ biến trong phần thi IELTS Writing Task 1. Trong loại bài này, bạn được yêu cầu mô tả quá trình sản xuất (biến đổi một sản phẩm) hoặc quy trình nào đó. Dạng bài này thường được chia thành 2 loại chính:

  • Quá trình tự nhiên (Natural Process): Đây là quá trình diễn ra trong môi trường tự nhiên, thường diễn ra theo một chu kỳ hoặc vòng lặp liên tục, giai đoạn cuối được nối tiếp bằng bước đầu.

  • Quá trình nhân tạo (Man-Made Process):Quá trình nhân tạo thường liên quan đến việc chuyển đổi nguyên liệu hoặc thành phần từng bước để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Các quá trình nhân tạo thường được kiểm soát và thực hiện bởi con người, và là một quy trình gồm các bước liên tiếp nhau, có giai đoạn mở đầu và kết thúc. 

Xem chi tiết: Cách làm dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1.

Các đặc điểm chính và yêu cầu của Overview dạng Quy trình sản xuất (Process)

Overview là một phần trong IELTS Writing Task 1, được viết ở đầu bài, nhằm tóm tắt những điểm chính hoặc những xu hướng chính trong quy trình. Mục đích của overview là cung cấp một cái nhìn tổng quan về dữ liệu và giúp người đọc có được một cái nhìn nhanh chóng và rõ ràng về các yếu tố quan trọng trong biểu đồ trước khi đọc phần thân bài.

Đối với dạng bài Quy trình sản xuất (Process), cách đơn giản và trực tiếp nhất để viết Overview chính là trả lời các câu hỏi sau:

  • Có bao nhiêu giai đoạn trong Process?

  • Bước bắt đầu là gì/kết thúc là gì?

Từ vựng cần thiết để diễn đạt Overview dạng Quy trình sản xuất (Process)

Từ vựng mở đầu

Để giúp người đọc xác định phần Overview của bài viết, bạn có thể sử dụng các cụm từ hoặc câu mở đầu. Dưới đây là một số ví dụ:

  • As can be observed from the process, …..

  • Looking at the process, …….

  • As can be seen from the process, …….

  • It can clearly be seen that,…

  • In general, ….

  • Overall, it can be seen that…..

  • It is clear that…..

  • As is shown clearly by the process

    ,….

Từ vựng chỉ điểm bắt đầu và kết thúc

Từ vựng chỉ điểm bắt đầu từ

  • Starting from

  • Beginning with

  • Commencing with

  • Initiating with

  • The process starts with

Từ vựng chỉ điểm kết thúc

  • Concluding with

  • Ending with

  • Finishing with

  • Culminating with

Ví dụ minh hoạ:

  • Overall, this is a process with seven stages, commencing with the harvesting of the mature fruit from olive trees and ending with the packaging and sale of the finished product.

Tổng cộng, đây là một quy trình với bảy giai đoạn, bắt đầu từ việc thu hoạch trái cây chín mọng từ cây olive và kết thúc với việc đóng gói và bán sản phẩm hoàn thiện.

Từ vựng về dạng quy trình

  1. Circular/Cyclical process

  • Quy trình tuần hoàn: đây là quy trình có sự lặp lại hoặc tuần hoàn trong các bước, tức là quá trình này có điểm cuối liên kết với điểm đầu để tạo ra một vòng lặp

  • Ví dụ: In nature, the water cycle is a perfect example of a circular process, where water evaporates from the surface, forms clouds, falls as rain, and then flows back into rivers and oceans to repeat the cycle.

(Trong tự nhiên, chu trình nước là một ví dụ hoàn hảo về quy trình tuần hoàn, nơi nước bốc hơi từ bề mặt, tạo thành mây, rơi xuống dưới dạng mưa, và sau đó chảy trở lại vào sông và đại dương để lặp lại chu kỳ)

  1. Linear process

  • Quy trình tuyến tính: đây là quy trình diễn ra theo một hướng tuyến tính, không có vòng lặp trong các bước

  • Ví dụ: In manufacturing, the production of cars is often a linear process. Raw materials are processed, assembled, and the finished vehicles come off the assembly line one by one

(Trong ngành sản xuất, việc sản xuất ô tô thường là một quy trình tuyến tính. Nguyên vật liệu được chế biến, lắp ráp và các xe hoàn thiện được sản xuất trên dây chuyền lắp ráp một cách liên tục)

Cấu trúc cần thiết để diễn đạt Overview dạng Quy trình sản xuất (Process)

Yếu tố cần thiết trong Overview dạng Quy trình sản xuất (Process)

Để thành lập đoạn overview với dạng bài quy trình, người viết cần đảm bảo đủ các thông tin sau:

  • Bước 1: Nhận xét về kiểu quy trình - đây là quy trình tuần hoàn hay tuyến tính

  • Bước 2: Chỉ ra có bao nhiêu bước trong quy trình

  • Bước 3: Chỉ ra điểm bắt đầu và kết thúc của quá trình cần miêu tả

Cấu trúc gợi ý

Chú ý: người viết chủ động thay bằng các từ đồng nghĩa được giới thiệu ở mục bên trên

  • Overall, as can be seen from the process, this is a (loại quy trình) process which consists of (số bước) steps. The process begins when (chỉ ra bước đầu) and ends when (chỉ ra bước cuối)

  • Overall, as can be seen from the process, this is a (loại quy trình) process with (số bước) steps, beginning with (chỉ ra bước đầu) and culminating with (chỉ ra bước cuối)

  • Overall, as can be seen from the process, there are (số bước) stages in the (loại quy trình) process, starting from (chỉ ra bước đầu) and concluding with (chỉ ra bước cuối)

Cấu trúc này chỉ dùng cho dạng nature/life-cycle của con vật nào đó

  • Overall, as can be seen from the process, the life cycle of a (tên con vật) involves (số bước) stages, starting from (chỉ ra bước đầu) and ending with (chỉ ra bước cuối)

Ví dụ minh hoạ:

  • It can clearly be seen that there are six steps involved in the production of cloth starting with the raw materials and ending with the final product. (Có thể thấy rõ rằng quá trình sản xuất vải bao gồm sáu bước, bắt đầu bằng nguyên liệu thô và kết thúc bằng sản phẩm cuối cùng.)

  • Overall, there are seven stages in the process, beginning with the digging up of clay and culminating in delivery. (Tổng cộng, có bảy giai đoạn trong quy trình, bắt đầu bằng việc đào đất sét và kết thúc bằng việc giao hàng.)

Đọc thêm: Cấu trúc câu miêu tả Process trong IELTS Writing Task 1

Phân tích ví dụ

Ví dụ 1

The diagram shows how leather goods are produced

image-alt

Nhìn vào quy trình sản xuất, ta có thể thấy

  • Đây là quy trình tuyến tính

  • Có tổng cộng 11 bước trong quy trình

  • Bước đầu tiên là phơi tấm da động vật và kết thúc là đem bán sản phẩm chất liệu da.

As can be observed from the process, this is a linear process which consists of eleven steps. The process begins with the drying of animal skin and ends with the sale of leather items on the market.

(Như có thể quan sát từ quy trình này, đây là một quy trình tuyến tính gồm mười một bước. Quy trình bắt đầu bằng việc sấy khô da động vật và kết thúc với việc bán các sản phẩm da trên thị trường.)

Ví dụ 2

The diagrams below show the life cycle of a species of large fish called the salmon.

image-alt

Nhìn vào quy trình sản xuất, ta có thể thấy

  • Đây là quy trình tuần hoàn

  • Có tổng cộng 3 giai đoạn chính trong vòng đời của cá hồi

  • Bước đầu tiên là trứng cá hồi được sinh ra và kết thúc là khi cá hồi bơi ngược dòng về

As can be observed from the process, the life cycle of a salmon involves three main stages, starting with salmon eggs being laid and ending with adult salmons swimming back to the upper river.

(Như có thể thấy từ quy trình, chu kỳ sống của cá hồi bao gồm ba giai đoạn chính, bắt đầu từ việc cá hồi đẻ trứng và kết thúc với việc cá hồi trưởng thành bơi trở lại phía trên dòng sông.)

Bài tập

Người học luyện tập viết Overview với các đề bài sau theo từ vựng và cấu trúc đã được học

Bài tập 1

The pictures below show the process of making clothes from recycled plastic bottles.

Gợi ý trả lời:image-alt

  • Đây là quy trình tuần hoàn

  • Số bước của quy trình: 9

  • Bước đầu tiên là thu thập chai và bước cuối là tạo ra các sản phẩm tái chế

Đáp án gợi ý

Overall, there are nine stages in the circular process. The process begins when bottles are collected and finishes when recycled products are produced.

(Tổng cộng, có chín giai đoạn trong quy trình tuần hoàn này. Quy trình bắt đầu khi các chai được thu gom và kết thúc khi sản phẩm tái chế được sản xuất.)

Bài tập 2

The diagram shows the life cycle of a frog

Gợi ý trả lời:image-alt

  • Đây là quy trình tuần hoàn

  • Số bước của quy trình: 6

  • Bước đầu tiên là sự giao phối giữa ếch đực và ếch cái, bước cuối là sự phát triển thành ếch trưởng thành

Đáp án gợi ý

Overall, as can be seen from the process, the life cycle of a frog involves 6 stages, starting from the mating between male and female frogs and ending with the development of a young frog into a full adult.

(Tổng cộng, như có thể thấy từ quy trình, chu kỳ sống của một con ếch bao gồm 6 giai đoạn, bắt đầu từ việc giao phối giữa ếch cái và ếch đực và kết thúc với sự phát triển của ếch con thành ếch trưởng thành.)

Tổng kết

Tổng kết lại, bài viết đã cung cấp những từ vựng và cấu trúc cần thiết để xây dựng một Overview hiệu quả trong bài thi IELTS Writing Task 1 dạng trình sản xuất (Process). Người học cần nắm vững kiến thức về các từ vựng và cấu trúc gợi ý được cung cấp ở trên và thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng viết phần Overview của bạn.

Đọc thêm:

Tham khảo các bài học khác

Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu