Banner background

Law Vocabulary IELTS - Từ vựng IELTS chủ đề Luật pháp và ứng dụng

Tổng hợp từ vựng IELTS về Luật pháp (Law Vocabulary IELTS) kèm ví dụ ứng dụng thực tế trong bài thi IELTS Speaking Part 3 và Writing Task 2.
law vocabulary ielts tu vung ielts chu de luat phap va ung dung

Key takeaways

Law Vocabulary IELTS nâng cao khả năng nói và viết về các chủ đề pháp luật, xã hội và công bằng. Từ vựng trọng tâm như law, legislation, defendant, evidence, due process,… là nền tảng quan trọng. Hiểu và vận dụng chính xác các thuật ngữ này giúp tăng độ chính xác, sự chuyên nghiệp và thuyết phục trong bài thi Speaking và Writing.

Trong bài thi IELTS đặc biệt là phần thi IELTS Speaking Part 3 và Writing Task 2, thí sinh thường gặp các chủ đề mang tính học thuật và xã hội cao, trong đó “Law” (luật pháp) là một chủ đề nổi bật và có tính thời sự. Các câu hỏi thường yêu cầu người học đưa ra lập luận về hệ thống pháp luật, sự trừng phạt, vai trò của luật lệ trong xã hội, hoặc quyền con người. Bài viết này sẽ liệt kê một số từ vựng IELTS về Luật pháp (Law Vocabulary IELTS) phổ biến, đồng thời cung cấp ví dụ ứng dụng thực tế trong các dạng bài thi IELTS Speaking Part 3Writing Task 2 nhằm giúp thí sinh mở rộng vốn từ và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác.

Một số từ vựng IELTS chủ đề Law (luật pháp)

Law (luật pháp)

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa

Ví dụ

law

/lɔː/Audio icon

noun

pháp luật, luật pháp

A fair and transparent legal system is essential to maintain public trust in the rule of law.
Một hệ thống pháp luật công bằng và minh bạch là yếu tố thiết yếu để duy trì niềm tin của công chúng vào pháp quyền.

legal

/ˈliːɡl/Audio icon

adjective

(thuộc) pháp luật; hợp pháp

Individuals should seek legal advice before entering complex contracts to ensure their rights are protected.

Cá nhân nên tìm kiếm tư vấn pháp lý trước khi ký kết các hợp đồng phức tạp để đảm bảo quyền lợi của mình được bảo vệ.

punish

/ˈpʌnɪʃ/Audio icon

verb

trừng phạt

Many argue that harsher penalties should be applied to punish environmental offenders to deter future violations.

Nhiều người cho rằng cần áp dụng các hình phạt nghiêm khắc hơn để trừng trị những hành vi vi phạm môi trường nhằm răn đe các vi phạm trong tương lai.

fine

/faɪn/Audio icon

noun / verb

khoản tiền phạt; phạt tiền

The government increased fines for companies that illegally dump waste, reflecting a stricter stance on environmental regulation.

Chính phủ đã tăng mức phạt đối với các công ty xả thải trái phép, thể hiện lập trường nghiêm khắc hơn đối với việc quản lý môi trường.

evidence

/ˈɛvɪdəns/Audio icon

noun

bằng chứng

Reliable evidence, such as documented agreements, is crucial in supporting claims during legal proceedings.

Bằng chứng đáng tin cậy, chẳng hạn như các thỏa thuận được ghi chép lại, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các tuyên bố tại phiên tòa.

trial

/traɪəl/Audio icon

noun

phiên tòa xét xử

Defendants in democratic societies are entitled to a fair trial with legal representation and an impartial jury.

Bị cáo trong các xã hội dân chủ có quyền được xét xử công bằng với sự đại diện của luật sư và một bồi thẩm đoàn độc lập.

defendant

/dɪˈfendənt/Audio icon

noun

bị cáo, bị đơn

If the defendant is found innocent, the jury will return a verdict of not guilty.

Nếu bị cáo được tuyên vô tội, bồi thẩm đoàn sẽ đưa ra phán quyết không phạm tội.

constitution

/ˌkɑːnstɪˈtuːʃn/Audio icon

noun

hiến pháp

A robust constitution typically enshrines the protection of fundamental rights and limits the powers of the government.

Một bản hiến pháp vững chắc thường đảm bảo việc bảo vệ các quyền cơ bản và giới hạn quyền lực của chính phủ.

legislation

/ˌledʒɪsˈleɪʃn/Audio icon

noun

luật pháp, văn bản luật

New legislation aimed at reducing air pollution has been introduced to address environmental concerns.

Luật mới nhằm giảm ô nhiễm không khí đã được ban hành để giải quyết các mối quan ngại về môi trường.

violate

/ˈvaɪəleɪt/Audio icon

verb

vi phạm, xâm phạm

Companies that violate environmental regulations may face severe penalties, including fines or revocation of licenses.

Các công ty vi phạm quy định về môi trường có thể đối mặt với các hình phạt nghiêm trọng, bao gồm tiền phạt hoặc bị thu hồi giấy phép.

sanction

/ˈsæŋkʃən/Audio icon

noun / verb

hình phạt, biện pháp cưỡng chế; trừng phạt

International sanctions on polluting industries can pressure governments to strengthen environmental protection measures.

Các biện pháp trừng phạt quốc tế đối với ngành công nghiệp gây ô nhiễm có thể gây áp lực buộc các chính phủ tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường.

due process of law

/ˌduː ˌprɑːses əv ˈlɔː/Audio icon

noun (phrase)

quy trình tư pháp đầy đủ (công bằng)

Ensuring due process in court proceedings is a fundamental principle that upholds justice and public confidence in the legal system.

Đảm bảo quy trình tố tụng đúng pháp luật là một nguyên tắc cơ bản nhằm duy trì công lý và củng cố niềm tin của công chúng vào hệ thống pháp luật.

abide by

/əˈbaɪd baɪ/

phrasal verb

tuân theo, chấp hành

Citizens are expected to abide by the laws of their country, even if they disagree with certain regulations.

Công dân được kỳ vọng phải tuân thủ pháp luật của quốc gia mình, ngay cả khi họ không đồng tình với một số quy định.

uphold

/ʌpˈhoʊld/Audio icon

verb

duy trì, ủng hộ, bảo vệ

The supreme court upheld the lower court’s decision, thereby reinforcing the precedent for future cases.

Tòa án tối cao đã giữ nguyên phán quyết của tòa cấp dưới, qua đó củng cố án lệ cho các vụ việc sau này.

jurisdiction

/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/Audio icon

noun

quyền xét xử, thẩm quyền

International law often faces challenges regarding jurisdiction, as states may contest which court has authority over cross-border disputes.

Luật pháp quốc tế thường gặp thách thức về thẩm quyền, do các quốc gia có thể tranh cãi về việc tòa án nào có quyền xét xử các tranh chấp xuyên biên giới.

precedent

/ˈprɛsɪdənt/Audio icon

noun

án lệ, tiền lệ

In common law systems, judges rely on precedent to ensure consistency in judicial decisions across similar cases.

Trong hệ thống luật thông lệ, các thẩm phán dựa vào án lệ để đảm bảo tính nhất quán trong các phán quyết đối với các vụ việc tương tự.

litigation

/ˌlɪtɪˈɡeɪʃn/Audio icon

noun

sự kiện tụng, thủ tục tố tụng

Many commercial disputes are settled through litigation, but alternative dispute resolution methods like arbitration are also common.

Nhiều tranh chấp thương mại được giải quyết thông qua kiện tụng, nhưng các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế như trọng tài cũng rất phổ biến.

acquittal

/əˈkwɪtl/Audio icon

noun

tuyên bố vô tội

After a lengthy trial, the defendant’s acquittal was met with public relief, highlighting the importance of the presumption of innocence.

Sau một phiên tòa kéo dài, việc bị cáo được tuyên trắng án đã khiến công chúng thở phào, qua đó nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc suy đoán vô tội

exonerate

/ɪɡˈzɒnəreɪt/Audio icon

verb

làm cho trắng án, minh oan

DNA evidence has exonerated numerous individuals who were wrongfully convicted decades ago, underscoring the need for robust legal safeguards.

Bằng chứng ADN đã minh oan cho nhiều người bị kết án sai trong nhiều thập kỷ trước, cho thấy sự cần thiết của các biện pháp bảo vệ pháp lý chặt chẽ.

recidivism

/rɪˈsɪdɪvɪzəm/Audio icon

noun

tái phạm

Programs focused on rehabilitation aim to reduce recidivism by addressing the root causes of criminal behavior and facilitating reintegration into society.

Các chương trình tập trung vào cải tạo nhằm giảm tỷ lệ tái phạm bằng cách giải quyết nguyên nhân gốc rễ của hành vi phạm tội và hỗ trợ tái hòa nhập xã hội.

draconian

/drəˈkəʊniən/Audio icon

adjective

hà khắc, tàn bạo

Critics argue that draconian sentencing laws do not necessarily deter crime and may overburden the prison system.

Các nhà phê bình cho rằng luật định hình phạt hà khắc không nhất thiết có tác dụng ngăn ngừa tội phạm và có thể gây quá tải cho hệ thống nhà tù.

arbitration

/ˌɑːrbɪˈtreɪʃn/Audio icon

noun

trọng tài

The contract included an arbitration clause, so any disagreements would be resolved by an arbitrator rather than through litigation.

Hợp đồng bao gồm một điều khoản trọng tài, vì vậy mọi tranh chấp sẽ được giải quyết bởi trọng tài viên thay vì thông qua kiện tụng.

accountability

/əˌkaʊntəˈbɪləti/Audio icon

noun

chịu trách nhiệm

Government accountability is crucial; free media and judicial oversight help ensure that officials cannot act with impunity.

Trách nhiệm giải trình của chính phủ là điều then chốt; truyền thông tự do và giám sát tư pháp giúp đảm bảo rằng quan chức không thể hành xử một cách vô trách nhiệm.

punitive

/ˈpjuːnətɪv/Audio icon

adjective

mang tính trừng phạt

Punitive measures, such as heavy fines or prison terms, are often debated in the context of reducing corporate misconduct.

Các biện pháp trừng phạt, chẳng hạn như phạt tiền nặng hoặc phạt tù, thường được tranh luận trong bối cảnh hạn chế hành vi sai phạm của doanh nghiệp.

human rights

/ˈhjuːmən raɪts/Audio icon

noun (pl.)

quyền con người

Human rights conventions impose obligations on states to protect individuals from abuses and ensure dignified treatment for all citizens.

Các công ước về nhân quyền đặt ra nghĩa vụ cho các quốc gia trong việc bảo vệ cá nhân khỏi bị lạm dụng và đảm bảo mọi công dân được đối xử một cách nhân văn.

international law

/ɪntərˌnæʃnəl ˈlɔː/Audio icon

noun phrase

luật quốc tế

The United Nations plays a key role in creating and enforcing international law, including treaties that address global issues like climate change.

Liên Hợp Quốc đóng vai trò chủ chốt trong việc xây dựng và thực thi luật pháp quốc tế, bao gồm cả các hiệp ước giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.

Xem thêm: Idioms chủ đề Law and Crime và ứng dụng trong IELTS Speaking

Ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking & Writing

Bài thi IELTS Speaking & Writing

IELTS Speaking

1. What role does law play in maintaining social order? Audio icon

(Luật pháp đóng vai trò gì trong việc duy trì trật tự xã hội?)

The existence of a well-structured legal system plays a pivotal role in maintaining societal stability. Through the implementation of clear legislation and consistent law enforcement, governments are able to regulate behaviour and prevent potential violations. Furthermore, the judiciary ensures that any disputes are resolved fairly, and that individuals are held accountable when they breach legal boundaries. In essence, the law acts both as a deterrent and as a framework for protecting civil rights.

(Sự tồn tại của một hệ thống pháp luật được tổ chức chặt chẽ đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định xã hội. Thông qua việc ban hành các văn bản pháp luật rõ ràng và thực thi pháp luật một cách nhất quán, chính phủ có thể điều chỉnh hành vi và ngăn ngừa các vi phạm có thể xảy ra. Hơn nữa, ngành tư pháp đảm bảo rằng các tranh chấp được giải quyết công bằng và cá nhân vi phạm sẽ bị truy cứu trách nhiệm. Về bản chất, luật pháp vừa đóng vai trò răn đe, vừa là khuôn khổ để bảo vệ quyền dân sự.)

2. Do you think people obey the law because they respect it or because they fear punishment? Audio icon

(Bạn nghĩ rằng mọi người tuân theo pháp luật vì tôn trọng pháp luật hay vì sợ bị trừng phạt?)

In my opinion, most individuals obey the law primarily out of a fear of punishment rather than a genuine sense of respect. The legal system functions as a deterrent, particularly when strict penalties are imposed for violations such as theft or fraud. People are generally aware of the consequences of breaking the law, which discourages unlawful behavior. However, in societies where there is a strong sense of civic responsibility and trust in the justice system, citizens may be more inclined to comply with legislation out of moral obligation rather than fear.

(Theo quan điểm của tôi, phần lớn mọi người tuân theo pháp luật chủ yếu là vì sợ bị trừng phạt hơn là do thực sự tôn trọng luật pháp. Hệ thống pháp luật hoạt động như một biện pháp răn đe, đặc biệt khi có những hình phạt nghiêm khắc được áp dụng đối với các hành vi vi phạm như trộm cắp hoặc gian lận. Mọi người thường nhận thức được hậu quả của việc vi phạm pháp luật, điều này khiến họ tránh xa những hành vi bất hợp pháp. Tuy nhiên, trong những xã hội có tinh thần trách nhiệm công dân mạnh mẽ và niềm tin vào hệ thống tư pháp, người dân có thể tuân thủ pháp luật vì nghĩa vụ đạo đức chứ không chỉ vì sợ hãi.)

3. How can governments ensure that legal systems are fair and transparent? Audio icon

(Chính phủ có thể đảm bảo hệ thống pháp luật công bằng và minh bạch bằng cách nào?)

To ensure fairness and transparency, governments must establish an independent judiciary that operates free from political influence. This guarantees that legal proceedings are impartial and based solely on evidence and law. Moreover, providing public access to court rulings and legal documentation promotes accountability and builds trust in the justice system. Governments should also invest in regular training for law enforcement officers and judges, ensuring they adhere to ethical standards and uphold due process. Transparency can further be strengthened by enabling media scrutiny and allowing citizens to appeal decisions they consider unjust.

(Để đảm bảo tính công bằng và minh bạch, chính phủ cần xây dựng một hệ thống tư pháp độc lập, hoạt động không chịu ảnh hưởng từ chính trị. Điều này đảm bảo rằng các quá trình tố tụng pháp lý được tiến hành một cách công bằng và dựa hoàn toàn trên bằng chứng và luật pháp. Bên cạnh đó, việc công khai các phán quyết của tòa án và tài liệu pháp lý giúp thúc đẩy tính minh bạch và củng cố niềm tin vào hệ thống công lý. Chính phủ cũng nên đầu tư vào đào tạo thường xuyên cho lực lượng thi hành pháp luậtthẩm phán, nhằm đảm bảo họ tuân thủ các chuẩn mực đạo đức và thực hiện quy trình pháp lý đúng đắn. Việc cho phép báo chí giám sát và người dân có quyền kháng cáo những quyết định không công bằng cũng góp phần tăng cường tính minh bạch.)

Xem thêm:

IELTS Writing

Đề bài:

Some people believe that laws restrict individual freedom, while others argue that laws are essential for a safe and fair society. Discuss both views and give your opinion.

Bài mẫu:

Some people think that laws take away personal freedom, while others believe they are important to keep society safe and fair. In my opinion, although laws may limit some freedoms, they are necessary to protect people and help society work well. This essay will discuss both views and explain why a good legal system is essential.

Some people feel that laws can make people lose their freedom. In countries with very strict rules, people might be afraid to speak up or live the way they want because they are worried about legal consequences. For example, in some places, sharing opinions online can lead to punishment. Also, if law enforcement officers use their power in the wrong way, it can lead to unfair treatment. This makes people think that laws are not always fair and that they sometimes stop people from living freely. In extreme cases, strict laws may even be used to control political opponents or limit access to free information. When laws are created or applied without transparency or legal accountability, they can become tools of oppression rather than protection. As a result, people may lose trust in the justice system and feel disconnected from the government.

On the other hand, many people believe that laws are important to protect society. Without laws and rules, people could hurt others or take what they want without punishment. Laws help to control behaviour and make sure that everyone is treated equally. For instance, if someone breaks the law, they receive penalties, which help stop others from doing the same. In this way, laws help create a fair society where people feel safe and protected. In addition, clear legal systems allow people to settle disputes peacefully, instead of using violence. For example, legal procedures in courts give both sides a chance to present their case and receive a fair decision. This builds public trust in the justice system and promotes social stability.

In conclusion, while laws can sometimes limit freedom, they are necessary to protect people and ensure fairness. A strong legal framework helps keep order and stops crimes. I believe that society needs laws to stay safe, but those laws should also respect people’s rights.

Dịch nghĩa:

Một số người cho rằng luật pháp tước đi sự tự do cá nhân, trong khi những người khác tin rằng luật pháp quan trọng để giữ cho xã hội an toàn và công bằng. Theo tôi, mặc dù luật pháp có thể hạn chế một số quyền tự do, nhưng chúng là cần thiết để bảo vệ con người và giúp xã hội vận hành hiệu quả. Bài viết này sẽ thảo luận cả hai quan điểm và giải thích lý do tại sao một hệ thống pháp luật tốt là cần thiết.

Một số người cảm thấy rằng luật pháp có thể khiến con người mất đi sự tự do. Ở những quốc gia có quy định rất nghiêm ngặt, người dân có thể sợ lên tiếng hoặc sống theo cách họ muốn vì lo sợ hậu quả pháp lý. Ví dụ, ở một số nơi, việc chia sẻ quan điểm trực tuyến có thể dẫn đến hình phạt. Ngoài ra, nếu các cơ quan thực thi pháp luật sử dụng quyền lực sai cách, điều đó có thể dẫn đến sự đối xử không công bằng. Điều này khiến người dân nghĩ rằng luật pháp không phải lúc nào cũng công bằng và đôi khi ngăn cản con người sống tự do. Trong một số trường hợp cực đoan, luật nghiêm ngặt thậm chí có thể được dùng để kiểm soát đối thủ chính trị hoặc hạn chế quyền tiếp cận thông tin tự do. Khi luật được ban hành hoặc áp dụng mà không có sự minh bạch hay trách nhiệm pháp lý, chúng có thể trở thành công cụ đàn áp thay vì bảo vệ. Hệ quả là người dân có thể mất niềm tin vào hệ thống tư pháp và cảm thấy xa cách với chính quyền.

Mặt khác, nhiều người tin rằng luật pháp rất quan trọng để bảo vệ xã hội. Nếu không có luật pháp và quy định, con người có thể làm hại người khác hoặc chiếm đoạt những gì họ muốn mà không bị trừng phạt. Luật giúp kiểm soát hành vi và đảm bảo rằng mọi người được đối xử bình đẳng. Ví dụ, nếu ai đó vi phạm pháp luật, họ sẽ phải chịu hình phạt, điều này giúp ngăn người khác làm điều tương tự. Theo cách này, luật pháp góp phần xây dựng một xã hội công bằng, nơi con người cảm thấy an toàn và được bảo vệ. Ngoài ra, hệ thống pháp luật rõ ràng cho phép con người giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, thay vì dùng đến bạo lực. Chẳng hạn, các thủ tục pháp lý tại tòa án cho phép cả hai bên trình bày quan điểm và nhận được một phán quyết công bằng. Điều này giúp tăng niềm tin của công chúng vào hệ thống tư pháp và thúc đẩy sự ổn định trong xã hội.

Tóm lại, mặc dù luật pháp đôi khi có thể hạn chế sự tự do, nhưng chúng cần thiết để bảo vệ con người và đảm bảo sự công bằng. Một khuôn khổ pháp lý mạnh giúp giữ gìn trật tự và ngăn chặn tội phạm. Tôi tin rằng xã hội cần có luật pháp để duy trì sự an toàn, nhưng những luật đó cũng nên tôn trọng quyền con người.

Bài tập ghi nhớ

Nối các từ vựng sau với nghĩa tương ứng:

1. law

a. hình phạt, biện pháp cưỡng chế

2. punish

b. bằng chứng

3. fine

c. phiên tòa xét xử

4. evidence

d. pháp luật, luật pháp

5. trial

e. khoản tiền phạt; phạt tiền

6. defendant

f. bị cáo, bị đơn

7. legislation

g. luật pháp, văn bản luật

8. violate

h. vi phạm, xâm phạm

9. sanction

i. trừng phạt

10. abide by

j. tuân theo, chấp hành

Đáp án: 1-d / 2-i / 3-e / 4-b / 5-c / 6-f / 7-g / 8-h / 9-a / 10-j.

Đọc tiếp: Từ vựng chủ đề Crime và ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2 & 3

Tổng kết

Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong các phần thi IELTS có tính học thuật cao, đặc biệt là Speaking Part 3Writing Task 2. Việc thành thạo các từ vựng IELTS về Luật pháp (Law Vocabulary IELTS) giúp bài nói và bài viết của thí sinh có chiều sâu tư duy và đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ học thuật.

Nếu người học mong muốn cải thiện kỹ năng IELTS qua việc nắm bắt sâu sắc các chiến lược ôn thi, khóa học IELTS 7.5 chính là lựa chọn tối ưu. Khóa học này cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng làm bài thi, giúp học viên nâng cao cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, hướng tới mục tiêu đạt band điểm 7.5 ở mỗi kỹ năng. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...