Từ vựng chủ đề Crime và ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2 & 3
Key Takeaways |
---|
Từ vựng chủ đề Major Crime:
Từ vựng chủ đề Punishment:
|
Từ vựng về chủ đề Crime trong IELTS
Từ vựng chủ đề Major Crime
abduction /æbˈdʌkʃᵊn/: bắt cóc
Ví dụ: Abduction is a serious crime that involves forcefully taking someone away against their will.
(Bắt cóc là một tội nghiêm trọng liên quan đến việc cưỡng bức một người nào đó đi trái với ý muốn.)
arson /ˈɑːsn/: phóng hỏa
Ví dụ: Arson is a serious crime that involves deliberately setting fire to a building or property, and it is punished with severe legal consequences.
(Phóng hỏa là một tội nghiêm trọng liên quan đến việc cố tình đốt cháy một tòa nhà hoặc tài sản, và hành vi này sẽ bị trừng phạt với những hậu quả pháp lý nghiêm trọng.)
assault /əˈsɔːlt/: tấn công, hành hung
Ví dụ: Assault is considered a serious crime and can result in severe punishment such as imprisonment or hefty fines.
(Hành hung được coi là một tội ác nghiêm trọng và có thể dẫn đến hình phạt nghiêm khắc như phạt tù hoặc phạt nặng.)
child abuse /ʧaɪld əˈbjuːs/: lạm dụng trẻ em
Ví dụ: As part of our community outreach program, we are organizing a task force to educate parents and caregivers on how to prevent child abuse.
(Là một phần trong chương trình tiếp cận cộng đồng của chúng tôi, chúng tôi đang tổ chức một lực lượng đặc nhiệm để giáo dục phụ huynh và người chăm sóc về cách ngăn chặn lạm dụng trẻ em.)
drug trafficking /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/: buôn bán ma túy
Ví dụ: The government has launched a crackdown on drug trafficking in the city, and law enforcement agencies are working tirelessly to eradicate this illegal activity.
(Chính phủ đã phát động một cuộc trấn áp buôn bán ma túy trong thành phố và các cơ quan thực thi pháp luật đang làm việc không mệt mỏi để xóa bỏ hoạt động bất hợp pháp này.)
fraud /frɔːd/: gian lận, lừa đảo
Ví dụ: The auditor was able to detect the fraud committed by the accountant during the financial statement review.
(Kiểm toán viên đã có thể phát hiện hành vi gian lận của kế toán viên trong quá trình soát xét báo cáo tài chính.)
hijacking /ˈhaɪˌʤækɪŋ/: không tặc (cướp trên không)
Ví dụ: After the hijacking of the plane, the airline company implemented stricter security measures to prevent future incidents.
(Sau vụ cướp máy bay, công ty hàng không đã thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt hơn để ngăn chặn các sự cố trong tương lai.)
human trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/: buôn người
Ví dụ: As part of our international cooperation efforts, we are working to combat human trafficking by sharing intelligence and coordinating efforts with other law enforcement agencies.
(Là một phần trong nỗ lực hợp tác quốc tế của mình, chúng tôi đang nỗ lực chống lại nạn buôn người bằng cách chia sẻ thông tin tình báo và phối hợp nỗ lực với các cơ quan thực thi pháp luật khác.)
murder /ˈmɜːdə/: giết người
Ví dụ: The judge sentenced the defendant to life in prison for the murder of his business partner.
(Thẩm phán đã kết án bị cáo tù chung thân vì tội giết đối tác kinh doanh của mình.)
manslaughter /ˈmænˈslɔːtə/: ngộ sát
Ví dụ: As an aspiring lawyer, it is important to understand the nuances of the law to ensure that a tragic event such as manslaughter is avoided at all costs.
(Là một luật sư đầy tham vọng, điều quan trọng là phải hiểu các sắc thái của luật pháp để đảm bảo rằng bằng mọi giá tránh được một sự kiện bi thảm như ngộ sát.)
smuggling /ˈsmʌɡlɪŋ/: buôn lậu
Ví dụ: Smuggling is a serious crime that involves illegally transporting goods across borders.
(Buôn lậu là một loại tội phạm nghiêm trọng liên quan đến vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới.)
terrorism /ˈtɛrᵊrɪzᵊm/: khủng bố
Ví dụ: As a part of their job, law enforcement agencies work tirelessly to prevent and combat the threat of terrorism.
(Là một phần công việc của mình, các cơ quan thực thi pháp luật làm việc không mệt mỏi để ngăn chặn và chống lại mối đe dọa khủng bố.)
white collar crime /waɪt ˈkɒlə kraɪm/: tội phạm trí tuệ cao
Ví dụ: During my business ethics course, I had to write an essay about the impact of white-collar crime on society.
(Trong khóa học về đạo đức kinh doanh, tôi phải viết một bài luận về tác động của tội phạm trí tuệ cao đối với xã hội.)
Từ vựng chủ đề Punishment
the death penalty /ðə dɛθ ˈpɛnlti/ : hình phạt tử hình
Từ đồng nghĩa: capital punishment, punishment of death
Ví dụ: A death penalty is a controversial form of punishment that some argue is necessary for heinous crimes, while others believe it is cruel and inhumane.
(Án tử hình là một hình thức trừng phạt gây tranh cãi mà một số người cho là cần thiết đối với những tội ác ghê tởm, trong khi những người khác cho rằng đó là sự tàn ác và vô nhân đạo.)
a prison sentence /ə ˈprɪzn ˈsɛntəns/: bản án tù
Từ đồng nghĩa: imprisonment
Ví dụ: A prison sentence is a severe punishment for any crime that involves breaking the law.
(Án tù là hình phạt nghiêm khắc đối với bất kỳ tội phạm nào liên quan đến vi phạm pháp luật.)
life in prison /laɪf ɪn ˈprɪzn/: tù chung thân
Ví dụ: Life in prison is considered to be one of the harshest forms of punishment and is often reserved for serious crimes such as murder or treason.
(Cuộc sống trong tù được coi là một trong những hình thức trừng phạt khắc nghiệt nhất và thường dành cho những tội nghiêm trọng như giết người hoặc phản quốc.)
a suspended sentence /ə səsˈpɛndɪd ˈsɛntəns/: án treo
Ví dụ: After pleading guilty, the defendant received a suspended sentence, which means that they won't go to jail as long as they fulfill certain conditions set by the court.
(Sau khi nhận tội, bị cáo được hưởng án treo, nghĩa là họ sẽ không phải ngồi tù miễn là họ đáp ứng một số điều kiện do tòa án đưa ra.)
forfeiture /ˈfɔːfɪʧə/: tịch thu
Ví dụ: After his conviction for drug trafficking, the court ordered the forfeiture of all his assets.
(Sau khi bị kết tội buôn bán ma túy, tòa án đã ra lệnh tịch thu tất cả tài sản của anh ta.)
a fine /ə faɪn/: tiền phạt
Ví dụ: After being caught for speeding, he was given a fine of $100, which he paid promptly.
(Sau khi bị bắt vì chạy quá tốc độ, anh ta bị phạt 100 đô la và anh ta đã trả ngay.)
house arrest /haʊs əˈrɛst /: quản thúc tại gia, giam giữ tại nhà
Ví dụ: House arrest is a form of punishment in which the convicted individual is confined to their home for a certain period of time.
(Quản thúc tại gia là một hình thức trừng phạt trong đó cá nhân bị kết án bị giam giữ tại nhà của họ trong một thời gian nhất định.)
Ứng dụng từ vựng chủ đề Crime vào IELTS Speaking Part 2
Describe a time when you witnessed or experienced a crime. You should say:
|
---|
Bài mẫu band 7.0
I remember a time when I witnessed smuggling at an airport. It happened about two years ago when I was waiting to board my flight at an international airport. I saw a man behaving suspiciously and trying to hide something in his luggage while going through the security check. The airport security officers suspected him and asked him to open his suitcase. They found several packets of drugs hidden in his luggage, which was illegal in that country.
The man was arrested on the spot, and the police were called. Later, I found out that the man was involved in a drug-smuggling ring and had been doing it for quite some time. He was sentenced to prison for several years.
Witnessing this crime made me feel uneasy and unsafe. I was shocked to see someone trying to smuggle drugs through an international airport and endangering the lives of so many people. I couldn't believe that people still engage in such illegal activities despite the severe consequences, including a prison sentence.
I think it's essential to be vigilant and report any suspicious activity to the authorities to prevent crimes like smuggling, terrorism, and hijacking. Overall, this experience made me realize the importance of security measures at airports and how they play a crucial role in protecting the public.
Dịch nghĩa
Tôi nhớ có lần tôi chứng kiến nạn buôn lậu ở sân bay. Chuyện xảy ra cách đây khoảng hai năm khi tôi đang đợi lên máy bay tại một sân bay quốc tế. Tôi nhìn thấy một người đàn ông có hành vi khả nghi và cố gắng giấu thứ gì đó trong hành lý của mình khi đi qua cửa kiểm tra an ninh. Các nhân viên an ninh sân bay nghi ngờ anh ta và yêu cầu anh ta mở vali. Họ tìm thấy một số gói ma túy được giấu trong hành lý của anh ta, điều này là bất hợp pháp ở quốc gia đó.
Người đàn ông đã bị bắt ngay tại chỗ, và cảnh sát đã được gọi đến. Sau đó, tôi phát hiện ra rằng người đàn ông này có liên quan đến một đường dây buôn lậu ma túy và đã hoạt động trong một thời gian khá dài. Anh ta bị kết án tù vài năm.
Chứng kiến tội ác này khiến tôi cảm thấy bất an và bất an. Tôi đã bị sốc khi thấy ai đó đang cố buôn lậu ma túy qua một sân bay quốc tế và gây nguy hiểm đến tính mạng của rất nhiều người. Tôi không thể tin rằng mọi người vẫn tham gia vào các hoạt động phi pháp như vậy bất chấp những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả án tù.
Tôi nghĩ điều cần thiết là phải cảnh giác và báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào cho chính quyền để ngăn chặn các tội phạm như buôn lậu, khủng bố và không tặc. Nhìn chung, trải nghiệm này khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của các biện pháp an ninh tại sân bay và cách chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công chúng.
Ứng dụng từ vựng chủ đề Crime vào IELTS Speaking Part 3
What do you think is the most common crime in your country?
In Vietnam, assault is one of the most common crimes. It involves physical harm to another person and can result in a prison sentence. Unfortunately, instances of assault are still prevalent in some parts of the country, especially in densely populated areas where conflicts can easily escalate. While the government has implemented measures to combat this crime, it still remains a serious concern for many Vietnamese citizens.
Dịch nghĩa:
Bạn nghĩ tội phạm phổ biến nhất ở quốc gia của bạn là gì?
Ở Việt Nam, hành hung là một trong những tội phạm phổ biến nhất. Nó liên quan đến việc gây tổn hại về thể chất cho người khác và có thể dẫn đến án tù. Thật không may, các trường hợp hành hung vẫn còn phổ biến ở một số vùng của đất nước, đặc biệt là ở những khu vực đông dân cư, nơi xung đột có thể dễ dàng leo thang. Mặc dù chính phủ đã thực hiện các biện pháp để chống lại tội phạm này, nhưng nó vẫn là mối lo ngại nghiêm trọng đối với nhiều công dân Việt Nam.
Do you think punishments should be more strict or less strict?
In my opinion, the severity of the punishment should be proportional to the severity of the crime committed. For example, for non-violent crimes such as white-collar crimes or fraud, a fine or forfeiture of assets may be a more appropriate punishment. However, for more serious crimes such as manslaughter or murder, life in prison may be necessary to ensure justice is served and to protect society from such individuals. Overall, the punishment should be enough to deter people from committing crimes while also allowing for rehabilitation and reintegration into society.
Dịch nghĩa:
Bạn có nghĩ rằng các hình phạt nên nghiêm khắc hơn hoặc ít nghiêm khắc hơn?
Theo tôi, mức độ nghiêm trọng của hình phạt phải tỷ lệ thuận với mức độ nghiêm trọng của tội phạm đã gây ra. Ví dụ: đối với các tội phạm phi bạo lực như tội phạm trí tuệ cao hoặc lừa đảo, phạt tiền hoặc tịch thu tài sản có thể là hình phạt thích hợp hơn. Tuy nhiên, đối với những tội nghiêm trọng hơn như ngộ sát hoặc giết người, có thể cần phải ngồi tù chung thân để đảm bảo công lý được thực thi và bảo vệ xã hội khỏi những cá nhân như vậy. Nhìn chung, hình phạt phải đủ để ngăn chặn mọi người phạm tội đồng thời cho phép phục hồi và tái hòa nhập xã hội.
Have you ever seen a crime?
As far as I can remember, I have not witnessed any serious crime such as abduction or human trafficking in my life. However, I have heard news stories about these types of crimes happening in different parts of the world. Although I have never seen anyone being sentenced to life in prison for a crime, I have read about some high-profile cases where this has been the punishment. Overall, I am grateful that I have not been personally affected by any serious crime.
Dịch nghĩa:
Bạn đã bao giờ chứng kiến tội ác nào chưa ?
Theo những gì tôi có thể nhớ, tôi chưa từng chứng kiến bất kỳ tội ác nghiêm trọng nào như bắt cóc hay buôn người trong đời. Tuy nhiên, tôi đã nghe những câu chuyện thời sự về những loại tội phạm này xảy ra ở những nơi khác nhau trên thế giới. Mặc dù tôi chưa bao giờ thấy ai bị kết án tù chung thân vì một tội ác nào đó, nhưng tôi đã đọc về một số trường hợp nổi tiếng mà hình phạt này đã được áp dụng. Nhìn chung, tôi rất biết ơn vì cá nhân tôi không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ tội ác nghiêm trọng nào.
Is the crime rate nowadays lower than in the past?
The crime rate is a complex issue, and it depends on various factors. While some types of crimes, such as arson and murder, have decreased over time, others, like drug trafficking, continue to be a problem. The use of the death penalty or a suspended sentence can also be a deterrent to some criminals, but it's not a foolproof solution. Ultimately, it's hard to say whether the crime rate is lower now compared to the past, as it depends on the specific type of crime and the context of the situation.
Dịch nghĩa:
Tỷ lệ tội phạm ngày nay thấp hơn so với trong quá khứ không?
Tỷ lệ tội phạm là một vấn đề phức tạp và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Trong khi một số loại tội phạm, chẳng hạn như đốt phá và giết người, đã giảm theo thời gian, thì những loại tội phạm khác như buôn bán ma túy vẫn tiếp tục là một vấn đề. Việc sử dụng hình phạt tử hình và án treo cũng có thể là biện pháp răn đe đối với một số tội phạm, nhưng đó không phải là giải pháp hoàn hảo. Cuối cùng, thật khó để nói liệu tỷ lệ tội phạm hiện nay có thấp hơn so với trước đây hay không, vì nó phụ thuộc vào loại tội phạm cụ thể và bối cảnh của tình huống.
Bài tập ứng dụng từ vựng chủ đề crime
Bài tập 1
Điền các từ trong ngoặc vào đoạn hội thoại sau:
abduction, arson, assault, child abuse, drug trafficking, fraud, the death penalty, a prison sentence, life in prison, a suspended sentence |
---|
A: Hey, have you heard about the recent (1)___________ case in the news?
B: No, I haven't. What happened?
A: A man was charged with (2)___________ and (3)___________ of a child.
B: That's terrible. Do they have any leads on the suspect?
A: Yes, they believe he was involved in (4)___________ too. It's a really serious situation.
B: I hope they catch him soon. What kind of punishment do you think he should receive if he's found guilty?
A: Well, personally, I think he should get (5)___________ or (6)___________. Crimes like this should not be taken lightly.
B: I agree. But what about white-collar crimes like (7)___________ and (8)___________?
A: Hmm, I think those should also be punished severely, maybe with (9)___________ or (10)___________.
B: That makes sense. But do you think it's ever okay to use (11)___________ as a punishment?
A: No, I don't. I think there are better ways to deter crime and rehabilitate offenders than resorting to (12)___________.
Answers:
1. child abuse
2. abduction
3. assault
4. drug trafficking
5. prison sentence
6. life in prison
7. fraud
8. arson
9. suspended sentence
10. life in prison
11. the death penalty
12. the death penalty
Bài tập 2
Điền các từ trong ngoặc vào những câu sau đây:
( white collar crime, forfeiture, human trafficking, murder, terrorism, a fine, hijacking, manslaughter, house arrest, the death penalty, smuggling )
The act of ____________ involves taking control of a vehicle or aircraft by force.
____________ is the illegal movement of people, typically for forced labor or commercial sexual exploitation.
____________ is the intentional killing of another person with premeditation.
____________ is the unintentional killing of another person, typically resulting from recklessness or criminal negligence.
____________ is the illegal transportation of goods or people across a border.
____________ is the use of violence and intimidation in the pursuit of political aims.
____________ refers to financial crimes committed by individuals in the course of their work or profession.
____________ is the seizure of property or assets by the state as a penalty for a crime.
____________ is a monetary penalty imposed as punishment for a crime.
____________ is a form of confinement to one's home as a penalty for a crime.
____________ is a legal punishment where the offender is sentenced to death.
Answers:
hijacking
human trafficking
murder
manslaughter
smuggling
terrorism
white collar crime
forfeiture
a fine
house arrest
the death penalty
Tổng kết
Bài viết trên tác giả đã tổng hợp các từ vựng về chủ đề Crime và Punishment. Đây là chủ đề mà không ít thí sinh ôn thi IELTS đánh giá là khá khó để khai thác và mở rộng câu trả lời. Chính vì vậy, tác giả hi vọng bài mẫu trả lời trong IELTS Speaking Part 2 & 3 sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp người đọc hiểu rõ hơn ngữ cảnh của từ vựng và triển khai câu trả lời tốt hơn. Bên cạnh đó, tác giả cũng hy vọng 02 bài tập cuối bài sẽ góp phần giúp người đọc ghi nhớ từ vựng hơn và nắm vững ngữ cảnh khi sử dụng. Với những thông tin trong bài, tác giả hy vọng người đọc sẽ chuẩn bị cho mình hành trang kiến thức vững chắc cho bài thi IELTS Speaking của mình.
Tham khảo các bài viết cùng chủ đề:
3 từ đa nghĩa chủ đề Crime và ứng dụng trả lời IELTS Speaking
Idea for IELTS Writing task 2 topic Crime and Punishment và từ vựng theo chủ đề
Nguồn tham khảo
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, 28 March 2023, https://dictionary.cambridge.org/
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
“Crime and Punishment Vocabulary with Pronunciation” IELTS Liz, April 2023, https://ieltsliz.com/crime-and-punishment-vocabulary/
“IELTS SPEAKING SAMPLE QUESTION # CRIME”IELTS Band 7, 11 October 2016, https://ieltsband7.com/ielts-preparation/ielts-speaking/ielts-speaking-sample-question-crime/
Bình luận - Hỏi đáp