Banner background

3 từ đa nghĩa chủ đề Crime và ứng dụng trả lời IELTS Speaking

Giới thiệu tổng quan cho người học định nghĩa của từ đa nghĩa và giới thiệu đến người đọc một vài từ đa nghĩa chủ đề Crime hữu ích và áp dụng cụ thể vào cách trả lời IELTS Speaking.
3 tu da nghia chu de crime va ung dung tra loi ielts speaking

Phần tiếp theo của series sẽ giới thiệu tới người học một vài nghĩa của những động từ đa nghĩa chủ đề Crime trong IELTS Speaking. Tương tự những phần trước trong series, bài viết sẽ giới thiệu đến người đọc nghĩa ít sử dụng của từ, từ đa nghĩa chủ đề Crime, các từ thường đi kèm và hướng dẫn sử dụng với ví dụ cụ thể từ các câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking. Ngoài ra, ở cuối bài cũng sẽ có 1 bài tập để người học có thể luyện tập khả năng sử dụng từ của mình.

Key takeaways:

Các động từ đa nghĩa có thể ứng dụng trong chủ đề Crime:

  • Order: yêu cầu một người làm một việc gì đó hoặc yêu cầu một việc gì đó phải xảy ra, thông thường là từ một người có chức vụ cao.

  • Break: làm một việc gì đó trái với lại pháp luật, quy tắc, …

  • Serve: ở trong tù trong một khoảng thời gian

Các từ đa nghĩa chủ đề Crime

Order

Động từ này rất thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhà hàng, quán ăn, khi khách hàng muốn “gọi thức ăn, đồ uống hay một dịch vụ nào đó”. Ngoài nghĩa thông thường này ra, động từ “order” còn được sử dụng để diễn đạt hành động “yêu cầu một người làm một việc gì đó hoặc yêu cầu một việc gì đó phải xảy ra, thông thường là từ một người có chức vụ”.

Từ đồng nghĩa: command, instruct, direct, charge, …

Cách sử dụng: Động từ “order” thường được sử dụng theo một vài cách sau:

Order somebody to do something

Đây là cách sử dụng thông dụng nhất, sử dụng để diễn đạt hành động yêu cầu ai đó làm một việc gì đó.

Câu hỏi: Have you ever seen a crime? 

Yes, once, it is the only time that I’ve seen crime happening in front of my eyes, but it wasn’t a serious one. I remember that it was very late at night and I saw a person who was trying to steal a car. I could see that he also carried a knife. Luckily, there were some officers around and they ordered the criminal to put down his weapon. There wasn’t any fight and the criminal was arrested afterwards.

Vâng, một lần, đó là lần duy nhất tôi thấy tội ác xảy ra trước mắt mình, nhưng nó không phải là một vụ nghiêm trọng. Tôi nhớ rằng đã rất khuya và tôi nhìn thấy một người đang cố gắng ăn cắp một chiếc xe. Tôi có thể thấy rằng anh ta cũng mang theo một con dao. May mắn thay, có một số sĩ quan xung quanh và họ đã ra lệnh cho tên tội phạm bỏ vũ khí xuống. Không có bất kỳ cuộc chiến nào và tên tội phạm đã bị bắt sau đó.

Order somebody + adv./prep.

Người học cũng có thể sử dụng trạng từ hoặc giới từ để bổ trợ nghĩa cho động từ “order”

Động từ “order” khi được sử dụng ở nghĩa này thường đi kèm với một vài trạng từ sau: expressly, specifically, immediately, personally, formally, about, around, back, home, off, out.

Câu hỏi: Can you tell if a kid will grow up to be a criminal?

No, I think all children are innocent and we cannot tell whether a kid is a would-be criminal or not. Indeed, we can always look at their personality and behavior. Children who have aggressive behavior are more likely to participate in ​acts of mindless vandalism in the future. However, it’s not always accurate. For example, when I was a kid, I was ordered out of the class for fighting a lot of times. But at the moment, I hate the criminal world and its violence.

Không, tôi nghĩ rằng tất cả trẻ em đều vô tội và chúng ta không thể biết liệu một đứa trẻ có phải là tội phạm hay không. Đúng là chúng ta luôn có thể xem xét tính cách và hành vi của họ. Những đứa trẻ có hành vi hung hăng dễ tham gia vào các hành vi phá hoại không có tâm trong tương lai. Tuy nhiên, nó không phải lúc nào cũng chính xác. Ví dụ, khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi đã bị yêu cầu ra khỏi lớp vì đánh nhau rất nhiều lần. Nhưng hiện tại, tôi thực sự ghét thế giới tội phạm và bạo lực của nó.

Order something hoặc order that …

Cách sử dụng này được dùng khi người học muốn nói về hành động “yêu cầu một việc gì đó diễn ra”.

Câu hỏi: Is your country a safe country?

It’s hard to say but I think it’s much safer than other countries. I haven’t had a chance to go abroad so often, but I've seen gunfights happening in other countries on screen, especially the western ones. Although I know that governments in these countries have ordered that all guns should be registered, I don’t think that it’s safe to have people carrying guns around. Fortunately, the government in my country has ordered a ban on all types of weapons, which is much safer, I guess.

Thật khó để nói nhưng tôi nghĩ nó an toàn hơn nhiều so với các quốc gia khác. Tôi không có cơ hội ra nước ngoài thường xuyên, nhưng tôi đã chứng kiến các cuộc đấu súng xảy ra ở các nước khác trên truyền hình, đặc biệt là các nước phương Tây. Mặc dù tôi biết rằng chính phủ ở những quốc gia này đã ra lệnh rằng tất cả các loại súng phải được đăng ký, nhưng tôi không nghĩ rằng việc có người mang súng đi xung quanh là an toàn. May mắn thay, chính phủ ở đất nước tôi đã ra lệnh cấm tất cả các loại vũ khí, tôi đoán là an toàn hơn nhiều.

Break

Động từ “break” là động từ có rất nhiều lớp nghĩa trong tiếng Anh, có thể sử dụng ở nghĩa “làm vỡ một vật gì đó” hoặc “làm hư hỏng một vật gì đó”. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để chỉ hành động “làm một việc gì đó trái với lại pháp luật, quy tắc, …”

Từ đồng nghĩa: disobey, breach, defy, violate, …

Cách sử dụng:

Break something

Để chỉ hành động không tuân theo một nguyên tắc, luật lệ hay lời hứa nào đó, người nói sẽ đặt những việc này phía sau động từ “break”.

Các từ thường đi kèm:

  • To break the law/rules: vi phạm pháp luật / nguyên tắc

  • To break a promise: không giữ lời hứa

  • To break an agreement/a contract/your word: không giữ một sự thỏa thuận/ hợp đồng / lời nói

  • To break the speed limit: vượt quá tốc độ

  • To break an appointment: không đến tham gia một cuộc hẹn

Từ động từ “break”, người học có thể sử dụng từ “lawbreaker (n)” để chỉ một người vi phạm pháp luật, hoặc từ “lawbreaking (n)” để chỉ sự việc hoặc hành động vi phạm pháp luật.

Câu hỏi: What do you think the most common crime in your country is?

We do not have many serious crimes, they happen just from time to time, but petty crime is more concerning. The crime rate in big cities, such as Saigon, is pretty high. I think there are many crimes that are slowly becoming common. Shoplifting and pickpocketing are the most common, in my opinion. I think we don’t have a strict enough punishment to deter people from breaking the law.

Chúng ta không có nhiều tội phạm nghiêm trọng, chúng chỉ xảy ra theo thời gian, nhưng tội phạm nhỏ là đáng quan tâm hơn. Tỷ lệ tội phạm ở các thành phố lớn, chẳng hạn như Sài Gòn, là khá cao. Tôi nghĩ rằng có rất nhiều tội ác đang dần trở nên phổ biến. Theo ý kiến của tôi, hành vi trộm cắp và móc túi là phổ biến nhất. Tôi nghĩ rằng chúng ta không có một hình phạt đủ nghiêm khắc để ngăn chặn mọi người vi phạm pháp luật.

Serve

 Động từ “serve” thông thường sử dụng với nghĩa “phục vụ đồ ăn, thức uống hoặc một dịch vụ nào cho khách hàng”, thường được sử dụng ở ngữ cảnh nhà hàng, khách sạn, … Một nghĩa ít gặp hơn của động từ này, được sử dụng khi nói về tội phạm, là “thụ án tù trong một khoảng thời gian”

Cách sử dụng: Động từ “serve” khi được sử dụng ở nghĩa này thường được sử dụng như sau:

To serve time in prison

Cách sử dụng này để chỉ việc phải dành một khoảng thời gian cụ thể ở trong tù vì một tội gì đó mà người này đã phạm phải.

Các từ thường đi kèm:

  • To serve (time) in prison: Ở tù trong thời gian …

Ví dụ:  Unable to defend himself, he has to serve 2 years in prison (Không thể bào chữa cho chính mình, anh ta phải chấp hành 2 năm tù giam).

  • To serve (time) for (a crime): Ở tù trong thời gian … vì một tội gì đó

Ví dụ: She is serving two years for theft (Cô ấy đang thụ án hai năm vì tội trộm cắp)

  • To serve a life sentence: ở tù chung thân

o   Ví dụ: There should be some mercy for prisoners serving life sentences (Cần có chút thương xót cho những tù nhân đang thụ án chung thân).

Câu hỏi: Is shoplifting common in your country?

Sadly, it is very common in my country. If you are in crowded places, such as buses, train stations or other public places, you have to be very careful with your belongings. Criminals in my country are not amateur, you don’t even realize that you have lost something until you look for it. The law in my country is too lenient, pickpockets have to serve only a small amount of time in prison if they get caught with their hand in the cookie jar.

Đáng buồn thay, nó rất phổ biến ở đất nước của tôi. Nếu bạn đang ở những nơi đông người, chẳng hạn như xe buýt, nhà ga xe lửa hoặc những nơi công cộng khác, bạn phải hết sức cẩn thận với đồ đạc của mình. Tội phạm ở đất nước tôi không phải là nghiệp dư, bạn thậm chí không nhận ra rằng bạn đã đánh mất thứ gì đó cho đến khi bạn tìm kiếm nó. Luật pháp ở đất nước tôi quá khoan dung, những kẻ móc túi chỉ phải ngồi tù một khoảng thời gian nhỏ nếu chúng bị phát hiện đang phạm pháp.

To serve time

Đây là cách nói ngắn gọn, chỉ hành động “ở tù”

Câu hỏi: Do you think criminals can change?

Why not? I think criminals are humans, and humans can definitely change. The situation is what makes a person turn into a wrongdoer. Most criminals commit crimes because they are jobless and they cannot make ends meet. Therefore, it is important that we must provide them with enough education so that they can be employed. Prison should be a place for this. I think that when lawbreakers are serving time, we should operate more vocational courses as a way to rehabilitate prisoners so that they can lead normal lives when they leave prison.

Tại sao không? Tôi nghĩ tội phạm là con người, và con người chắc chắn có thể thay đổi. Hoàn cảnh là thứ khiến một người biến thành kẻ làm sai. Hầu hết tội phạm phạm tội bởi vì họ không có việc làm và họ không thể kiếm sống. Vì vậy, điều quan trọng là chúng ta phải cung cấp cho họ đủ trình độ học vấn để họ có thể làm việc. Nhà tù nên là một nơi cho việc này. Tôi nghĩ rằng khi những người vi phạm pháp luật đang trong thời gian thụ án, chúng ta nên tổ chức thêm các khóa dạy nghề như một cách để cải tạo phạm nhân để họ có cuộc sống bình thường khi ra tù.

Luyện tập từ đa nghĩa chủ đề Crime

Điền các động từ theo dạng thích hợp vào chỗ trống:

  • Break x2

  • Order x2

  • Serve

Describe a good law in your country.

You should say:

  • What is the law

  • How you came to know about this law

  • Whom does it affect

  • Why is it good

Every country has its own laws to maintain social stability. Today, I would like to talk about a law that is used to protect the environment. Not so long ago, the Vietnamese government 1. _____________ a ban on dumping garbage in public places.

I first heard about this law on screen. It was the national TV channel that informed the public about this law, which was enacted because public places in Vietnam had been full of waste. It says that no one is allowed to litter in public sites, especially tourist attractions. If anyone 2. _____________ the law, littering in these places, this lawbreaker must pay a fine of about 1 million to 5 million Vietnamese Dong. Although litterers don’t have to 3. _____________time in prison, this amount of money can still act as a deterrent against this petty crime. 

It is absolutely necessary to enforce such a law as it discourages people from throwing rubbish unconsciously and it helps the government to maintain a clean environment in famous tourist attractions. After this law came into force, it was published widely to all people in this country and you could see a big change almost immediately. The police don’t need to 3. _____________others to throw trash in right places anymore, it gradually becomes a habit of all Vietnamese citizens. Tourist destinations don’t need to announce the rules anymore as the number of people who 4. _____________ them is becoming smaller.  And the most important thing is that the citizens’ awareness of protecting the environment has greatly improved.

Đáp án và giải thích

1. ordered

Order a ban (ban hành một lệnh cấm), chia động từ ở thì quá khứ đơn vì hành động đã diễn ra trong quá khứ (có thể nhận biết thông qua cụm từ “not so long ago” ở đầu câu).

2. breaks

Break the law (vi phạm pháp luật), chia động từ ở thì hiện tại đơn, thêm “s” vào sau động từ vì phía trước là chủ ngữ “anyone”.

3. serve

Serve time (thụ án tù), chia động từ ở dạng nguyên mẫu vì câu đang được viết dưới dạng phủ định thì hiện tại đơn.

4. order

order others to throw (yêu cầu người khác vứt rác), chia động từ ở dạng nguyên mẫu vì đây là bổ ngữ của động từ need.

5.  break

break the rules (vi phạm luật lệ, từ them phía sau đáp đang thay thế cho cụm từ “the rules”).

Bài hoàn chỉnh:

Every country has its own laws to maintain social stability. Today, I would like to talk about a law that is used to protect the environment. Not so long ago, the Vietnamese government ordered a ban on dumping garbage in public places.

I first heard about this law on screen. It was the national TV channel that informed the public about this law, which was enacted because public places in Vietnam had been full of waste. It says that no one is allowed to litter in public sites, especially tourist attractions. If anyone breaks the law, littering in these places, this lawbreaker must pay a fine of about 1 million to 5 million Vietnamese Dong. Although litterers don’t have to serve time in prison, this amount of money can still act as a deterrent against this petty crime. 

It is absolutely necessary to enforce such a law as it discourages people from throwing rubbish unconsciously and it helps the government to maintain a clean environment in famous tourist attractions. After this law came into force, it was published widely to all people in this country and you could see a big change almost immediately. The police don’t need to order others to throw trash in the right places anymore, it gradually becomes a habit of all Vietnamese citizens. Tourist destinations don’t need to announce the rules anymore as the number of people who break them is becoming smaller.

And the most important thing is that the citizens’ awareness of protecting the environment has greatly improved.

Tạm dịch

Mỗi quốc gia đều có luật lệ riêng để duy trì sự ổn định xã hội. Hôm nay, tôi muốn nói về một luật được sử dụng để bảo vệ môi trường. Cách đây không lâu, chính phủ Việt Nam đã ra lệnh cấm đổ rác nơi công cộng.

Lần đầu tiên tôi nghe nói về luật này trên truyền hình. Chính kênh truyền hình quốc gia đã thông báo cho công chúng về luật này, được ban hành vì những nơi công cộng ở Việt Nam trước đó đầy rác thải. Nó nói rằng không ai được phép xả rác ở các địa điểm công cộng, đặc biệt là các điểm du lịch. Nếu ai vi phạm pháp luật, xả rác ở những nơi này, thì người vi phạm luật này phải nộp phạt khoảng 1 triệu đến 5 triệu đồng. Mặc dù những người xả rác không phải ngồi tù nhưng số tiền này vẫn có thể đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn tội phạm nhỏ này.

Nó là hoàn toàn cần thiết để thực thi luật như vậy vì nó không khuyến khích người dân vứt rác một cách vô ý thức và nó giúp chính phủ duy trì một môi trường trong sạch ở các điểm du lịch nổi tiếng. Sau khi luật này có hiệu lực, nó đã được công bố rộng rãi cho tất cả mọi người trên đất nước này và bạn có thể thấy một sự thay đổi lớn gần như ngay lập tức. Cảnh sát không cần ra lệnh cho người khác vứt rác đúng nơi quy định, nó dần trở thành thói quen của mọi công dân Việt Nam. Các điểm du lịch không cần phải công bố các quy tắc nữa vì số lượng người vi phạm các quy tắc này ngày càng ít. Và điều quan trọng nhất là ý thức bảo vệ môi trường của người dân đã được nâng lên rất nhiều.

Tổng kết

Bài viết trên đã tiếp tục giới thiệu đến người học thêm một vài nghĩa ít gặp của từ đa nghĩa chủ đề Crime. Những nghĩa ít gặp trên có thể thay thế cho rất nhiều từ vựng khó và phức tạp. Hy vọng thông qua bài viết trên, người học có thể bổ sung thêm vốn từ của mình, ngoài ra, có thể ứng dụng trực tiếp vào bài thi nói IELTS Speaking, mang lại số điểm tốt hơn trong phần thi này.

Tiếp nối theo series, các bài viết tiếp theo sẽ giới thiệu đến người học thêm một vài nghĩa ít gặp của các động từ mà người học có thể ứng dụng vào trong các chủ đề khác nhau của IELTS Speaking.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...