Idea for IELTS Writing task 2 topic Crime and Punishment và từ vựng theo chủ đề
Crime and Punishment là một chủ đề hay và khá thường gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng viết. Xu hướng ra đề cho chủ đề này thường khá đa dạng và thường gây khó khăn cho các thí sinh.
Để giải quyết vấn đề này, bài viết hôm nay sẽ giới thiệu những idea for IELTS Writing task 2 topic Crime xoay quanh các nguyên nhân và giải pháp dành cho vấn đề phạm tội ở người lớn cũng như trẻ vị thành niên, đồng thời cũng đưa ra góc nhìn đa chiều về việc xử phạt hai nhóm đối tượng trên.
Bên cạnh đó, bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm danh sách từ vựng gợi ý cho chủ đề Crime, từ đó có thể vận dụng vào bài thi viết sắp tới của mình.
Key takeaways |
---|
|
Các đề bài thuộc nhóm chủ đề Crime
Dưới đây là một số đề thi IELTS Writing task 2 liên quan đến nhóm chủ đề Crime and Punishment đã có vào các bài thi của những năm trước
Crime in general
Some countries are struggling with an increase in crime rates. Many people think that having more police on the streets is the only way to reduce crime. To what extent do you agree or disagree with this opinion?
In many countries the level of crime is increasing and crimes are becoming more violent. Why do you think this is and what can be done about it?
Juvenile crime
In some countries, a high proportion of criminal acts are committed by teenagers. Why has this happened? What can be done to deal with this?
Adult vs young criminals
Some people believe that young people who commit serious crimes should be punished in the same way as adults . Do you agree or disagree?
Có thể bạn cần biết: |
Idea for IELTS Writing task 2 topic Crime
Các ý tưởng trình bày ở những phần tiếp sau đây sẽ giúp bạn đọc giải quyết những đề bài đã nêu ở phần trước.
Crime in general
Nguyên nhân gây ra sự tăng lên trong tỉ lệ tội phạm
Cuộc sống nghèo khổ
Cuộc sống khó khăn khiến con người cảm thấy mệt mỏi vì gánh nặng kinh tế. Việc sống túng thiếu này khiến một số người buộc phải trộm cắp để có thể mua hoặc chi trả cho những nhu cầu cơ bản của mình như mua thức ăn, trả tiền nhà ở hoặc hóa đơn hàng tháng.
=> Some people are born into low-income families, in which they have to face the overwhelming financial distress. This forces them to commit robberies or burglaries as a last resort to pay for their basic needs, such as food, housing or monthly bills.
Người dân chưa được giáo dục đầy đủ
Một số người bỏ học từ rất sớm. Điều này khiến cho họ không được giáo dục một cách hoàn chỉnh, vì thế họ không ý thức được những hậu quả mà việc phạm tội mang lại. Do đó, họ thường dễ phạm tội hơn.
=> Those who drop out of school from the very early age are more likely to commit certain crimes. This is because they are not fully aware of the serious consequences and harsh punishment of those offences, which brings them closer to the criminal tendencies.
Giải pháp nhằm giảm tỷ lệ tội phạm
Tạo việc làm cho người lao động nghèo
Chính phủ cần tạo thêm nhiều cơ hội việc làm, đặc biệt là các công việc tay chân, để những người nghèo có thể lao động và chi trả các chi phí sống của họ. Điều này sẽ giúp họ cảm thấy an toàn hơn trong xã hội, tránh phạm các tội nghiêm trọng.
=> There should be more occupation opportunity provided for the poor, especially those manual jobs. By working to earn their own money, people will feel more secured, as well as have enough money to cover the living expenses, which will ultimately prevent them from committing any further offences.
Phát sóng các phiên tòa trên truyền hình
Việc phát sóng các phiên tòa trên những phương tiện truyền thông như TV hoặc internet sẽ có thể răn đe người dân hoặc nâng cao nhận thức của họ về những hình phạt nghiêm khắc của pháp luật. Từ đó, họ sẽ có tâm lý sợ và tránh phạm tội trong tương lai.
=> Trials of law courts should be broadcast on certain media such as television or the internet. This will rase people’s awareness of how strictly they are punished of they commit any crime, thereby deterring them from being involved in any type of criminal activities. As a consequence, such a measure will result in the reduction in cime rate.
Đọc thêm: Phân biệt các từ đồng nghĩa chủ đề Crime và ứng dụng trong IELTS Writing
Juvenile crime
Nguyên nhân
Thiếu sự quan tâm từ bố mẹ
Trong một số gia đình, bố mẹ phải làm việc nhiều để nuôi gia đình. Vì vậy họ lơ là con cái, dẫn đến việc trẻ em thiếu sự quan tâm và chú ý từ bố mẹ. Điều này khiến trẻ em dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân xấu, và dần dần gây nên thái độ chống đối xã hội, như một cách giải tỏa cảm xúc vì bị lơ là.
=> In fact, some parents need to work really hard to feed their family. These work obligations force them neglect their children, and result in their kids’ lacking parental care and attention. This leaves those children to the negative infuluences of social evils and leads them to assuming atisocial attitudes, which they take as an emotional outlet for the neglect that they are suffering from.
Bị bạo hành
Những bạn trẻ phải chịu sự bạo hành và không được nuôi dưỡng đúng cách sẽ dần hình thành tính cách bạo lực và mất sự đồng cảm với mọi người. Từ đó, dễ sinh ra các hành vi bạo lực và dễ phạm tội hơn.
=> Some children are gradually losing their capacity for empathy, as a result of being severely abused or inadequately nurtured by their parents. In other words, they are becoming subject to the outbursts of impulsive or aggressive behavior, which brings them closer to committing certain serious offences.
Giải pháp
Bố mẹ dành nhiều thời gian hơn cho con
Bố mẹ cần phải dành nhiều thời gian để tương tác và nói chuyện cùng con, nhằm hiểu hơn về tâm lý cũng như cảm xúc của các bạn trẻ. Điều này sẽ giúp trẻ em sống ý nghĩa, thiện lành hơn và giúp ngăn chặn các bạn khỏi xu hướng phạm tội.
=> Parents need to spend more time interacting with their children in order to empathize with their feelings, as well as get closer to them. This will provide them with emotional support so that they can live a more meaningful and fulfilled life. This family bonding time will also deter children’s propensity for rebellious and violent behavior, thereby preventing them from criminal tendencies.
Bố mẹ quản lý chặt chẽ việc con sử dụng Internet
Ngày nay mạng xã hội có rất nhiều nội dung không phù hợp, như bạo lực, những cảnh máu me hoặc các hành vi đồi bại. Vì vậy, nếu bố mẹ quản lý tốt việc sử dụng internet của con sẽ giúp ngăn trẻ khỏi việc xem các video có nội dung như vậy và hạn chế được sự bắt chước của các bạn. Từ đó giảm thiểu khả năng các bạn trẻ vị thành niên có xu hướng phạm tội.
=> Parents should also restrict children’s Internet usage. This is because social media nowadays contain disturbing content that involves violence, bloodshed, abuse and uncensored display of corrupt behaviours, which are usually normalized on the Internet. Therefore, under their parents’ control, children can be prevented from watching those scenes and less likely to imitate those behaviors. Such a measure, as a result, can eliminate the possibilities of their becoming criminals.
Adult vs young criminals: Same or different punishment?
Lý do cho việc xử phạt tội phạm trưởng thành và tội phạm vị thành niên như nhau
Một sự răn đe cho các bạn trẻ khác
Những tội phạm vị thành niên nên được xử phạt như người trưởng thành để răn đe những bạn trẻ vị thành niên khác. Khi chứng kiến tội phạm ở lứa tuổi của mình bị phạt nặng, các bạn trẻ ý thức được hậu quả của các hành vi phạm tội. Điều này sẽ giúp tránh được nguy cơ phạm tội trong tương lai.
=> Juveniles should be punished in the same ways as adults, because this may act as a deterrent to their peers who are likely to become would-be criminals. In other words, if a teenager is tried in court as an adult, others will become more aware of the consequences of criminal behavior, which discourages them from attempting any criminal activity.
Lý do cho việc xử phạt hai nhóm đối tượng trên theo các cách khác nhau
Ảnh hưởng tâm lý cho phạm nhân vị thành niên
Tâm lý của các bạn trẻ chưa hoàn toàn phát triển và họ chưa sẵn sàng để nhận hình phạt như người lớn. Chính vì thế, việc xử phạt nặng sẽ gây ra tổn thương về tâm lý về lâu dài cho các bạn trẻ.
=> It is obvious that adolescents’ mental capacity is not fully developed, so they are not mentally prepared to handle adult penalties. Therefore, they are more likely to suffer from permanent emotional damage if punished in ways that adults are.
Khả năng tái phạm ở trẻ vị thành niên
Trẻ vị thành niên rất dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài. Chính vì thế, khi bị phạt tù cùng với các đối tượng tội phạm trưởng thành, các bạn có xu hướng học theo những hành vi bạo lực. Điều này gây ra mối nguy hại cho xã hội, vì có thể các bạn này sẽ tái phạm khi được ra tù.
=> Teenagers are no doubt impressionable, which explains the possibility of them adopting more violent behavior during jail time with dangerous adult criminals. This poses a larger threat to the society once these juvenile offenders are released, because there are chances that they will commit more serious offences.
Từ vựng theo chủ đề Crime
Dưới đây là một số từ vựng IELTS mà bạn đọc có thể sử dụng khi trình bày bài Writing task 2 về chủ đề Crime and Punishment. Nhằm giúp bạn đọc dễ hình dung, ở mỗi từ, tác giả đã đưa ra các ví dụ về cách sử dụng từ vựng trong câu.
Behavior (n): hành vi
Đây là một danh từ khá quen thuộc đối với đại đa số bạn đọc. Danh từ này tron tiếng Việt được định nghĩa là “hành vi”. Đối với chủ đề crime, có những tính từ sau đây mà bạn đọc có thể sử dụng được với danh từ behavior này để miêu tả các loại hành vi khác nhau.
Deviant (a): sai trái/lệch lạc
Từ điển Oxford định nghĩa tính từ trên như sau “different from what most people consider to be normal and acceptable” (Tạm dịch: khác với những điều được xem là bình thường/chấp nhân được). Nói cách khác, bạn đọc có thể hiểu tính từ trên với nghĩa “sai trái/lệch lạc”
=> deviant behavior (n): hành vi sai trái/lệch lạc
Example: Teenagers tend to gravitate towards deviant behaviors if not controlled strictly by their parents.
Rebellious (a): ương ngạnh/ cứng đầu.
Tính từ trên được định nghĩa là “unwilling to obey rules or accept normal standards of behaviour”, hay hiểu một cách đơn giản hơn trong tiếng Việt là “ương ngạnh/ cứng đầu.”
=> Rebellious behavior (n): hành vi ương ngạnh
Example: The lack of parental attention may lead to children’s rebellious behavior.
Aggressive (a) - Violent (a) - Impulsive (a): hành vi bạo lực
Cả ba tính từ nêu trên đều có thể sử dụng với danh từ behavior, với ý miêu tả một hành vi bạo lực.
Example: To prevent teenagers from certain agressive/violent/impulsive behaviors, parents should spend more time talking and interacting with them.
Deter (v): răn đe
Với cấu trúc “deter someone from something/doing something”, động từ “deter” có nghĩa là to make somebody decide not to do something or continue doing something, especially by making them understand the difficulties and unpleasant results of their actions (Từ điển Oxford). Ngắn gọn hơn, bạn đọc sử dụng động từ này khi nói đến hành động “răn đe” ai đó.
Example: The new regualtions are likely to deter people from committing any serious crimes.
Ngoài ra, bạn đọc có thể sử dụng danh từ “deterrent” được xuất phát từ động từ nói trên, với ý nghĩa “lời răn đe”. Cấu trúc của danh từ này như sau: “detterent to somebody/something”
Example: The new regulations can act as a detterent to those would-be criminals.
Impressionable (a): dễ bị ảnh hưởng
Tính từ “impressionable” được định nghĩa trong tiếng Anh là “easily influenced or affected by somebody/something”, hiểu đơn giản là “dễ bị ảnh hưởng”
Example: Teenagers are no doubt impressionable, which explains the possibility of them adopting more violent behavior during jail time with dangerous adult criminals.
Juvenile (a): chỉ tội phạm trẻ tuổi
Tính từ “juvenile” được dùng để miêu tả những sự việc liên quan đến trẻ vị thành niên. Phổ biến trong chủ đề Crime, tính từ này có thể được sử dụng kèm với các danh từ “deliquent” hoặc “offender” để chỉ tội phạm trẻ tuổi.
Example: It is the neglect that they experience in their own family that leads children to being would-be juvenile deliquents/ juvenile offenders.
Threat (n): gây ra một mối đe dọa đến
Danh từ “threat” được định nghĩa như sau “a person or thing that is likely to cause trouble, danger”. Bạn đọc có thể hiểu đơn giản nghĩa của từ này là “một mối đe dọa”. Thông thường, collocation “pose a threat to” có thể được dùng để miêu tả việc gì/ai đó “gây ra một mối đe dọa đến"…”
Example: Children with rebellious behaviors pose a threat to the security of the society.
Resort to (v): làm một việc gì đó vì nó là phương án cuối cùng
“Resort to” là một phrasal verb, có cấu trúc “resort to something/doing something”. Động từ này có thể hiểu đơn giản là làm một việc gì đó vì nó là phương án cuối cùng, không còn cách nào khả thi hơn. (“to make use of something, especially something bad, as a means of achieving something, often because there is no other possible solution”)
Example: Because of their poverty, some people are obliged to resort to violence and other criminal activities.
Ngoài ra, bạn đọc còn có thể sử dụng “resort” ở dạng danh từ, trong cụm “as a last resort”
Example: Having no money forces them to commit robberies as a last resort to pay for their basic needs.
Try (v): xét xử
Bạn đọc thường quen sử dụng động từ “try” với nghĩa cố gắng hoặc thử làm gì đó. Tuy nhiên trong ngữ cảnh luật pháp, “try” có thể được hiểu là “xét xử” (cụ thể định nghĩa tiếng Anh trong từ điển Oxford: to examine evidence in court and decide whether somebody is innocent or guilty.)
Example: If a teenager is tried in court as an adult, their peers will become more aware of the consequences of criminal behaviors, which discourages them from attempting any offences.
Đọc thêm: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Tổng kết
Như vậy, bài viết hôm nay đã giúp bạn đọc có thêm Idea for IELTS Writing task 2 topic Crime về các nguyên nhân, giải pháp và góc nhìn đa chiều về hình phạt dành cho hai loại đối tượng tội phạm là người trưởng thành và trẻ vị thành niên trong nhóm chủ đề Crime của bài thi IELTS Writing task 2.
Bên cạnh đó, người học còn có thể tham khảo thêm những cụm từ được sử dụng trong dàn ý ở bài viết trên và tham khảo thêm cách sử dụng thay thế của các cụm từ này. Với những thông tin trong bài, tác giả hy vọng bạn đọc đã chuẩn bị cho mình một lượng kiến thức vừa đủ cho bài thi viết cho kì thi IELTS sắp tới.
Xem thêm: Khóa học luyện thi IELTS với lộ trình thiết kế riêng cho từng học viên tại ZIM
Bình luận - Hỏi đáp