Banner background

IELTS Speaking Vocabulary: Từ vựng chủ đề War and History thông dụng

Trong bài viết này, thí sinh sẽ tìm hiểu và luyện tập những từ vựng thông dụng nhất trong chủ đề War and History để chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Speaking. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng chủ đề War and History sẽ giúp người thi tự tin và ghi điểm trong phần thi này.
ielts speaking vocabulary tu vung chu de war and history thong dung

Trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao. Chủ đề War and History là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong phần thi này, yêu cầu người thi nắm vững các từ vựng liên quan đến chiến tranh, lịch sử và các sự kiện quan trọng.

Key Takeaways

Học IELTS Speaking theo chủ dề giúp: Học từ vựng theo chủ đề giúp hình dung ra nghĩa và ghi nhớ từ tốt hơn, cải thiện phản xạ, học và tiếp thu nhanh hơn

Từ vựng chủ đề War and History

  • shoot something/someone down (in flames)

  • a baptism of/by fire

  • The fog of war

  • in the firing line

  • the calm before the storm

  • to win the battle but lose the war

  • Pyrrhic victory

Việc học idiom bằng hình ảnh (pictorial elucidation) là phương pháp mà người học sẽ hình dung hình ảnh, vẽ ra được tình huống liên kết đến idiom đang được nói đến.

Tại sao cần học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề

Có 3 mục đích khi học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề:

  • Học từ vựng theo chủ đề giúp hình dung ra nghĩa và ghi nhớ từ tốt hơn: Từ vựng theo chủ đề sẽ đề xuất những từ vựng liên quan đến nhau và hướng về một topic cụ thể trong đời sống xã hội. Từ đây, người dùng có thể dễ dàng ghi nhớ và đoán nghĩa được từ vựng một cách chính xác và hiệu quả nhất

  • Giúp cải thiện phản xạ: Nếu học từ vựng theo phản xạ, thí sinh có thể có được một nguồn từ vựng dồi dào về một chủ đề nào đó, giúp thí sinh có thể dễ dàng luyện tập. Từ đây, phản xạ về mặt tiếng Anh và ngôn ngữ, từ vựng của thí sinh sẽ trở nên tự nhiên hơn khi giao tiếp.

  • Học và tiếp thu nhanh hơn: Chuyên gia tiếng Anh luôn luôn khuyến khích thí sinh học tập và ghi nhớ từ vựng theo chủ đề. Cụ thể, các đơn vị tiếng Anh nổi tiếng như Oxford hay Cambridge đều có phương pháp học từ vựng và luôn thúc đấy thí sinh học từ vựng theo phương pháp này. Bằng cách học từ vựng này, thí sinh sẽ giảm được thời gian và sự căng thẳng khi học.

IELTS Speaking Vocabulary: Từ vựng thông dụng chủ đề War and History

shoot something/someone down (in flames)

Định nghĩa (Definition): shoot something/someone down (in flames) thường được dùng để miêu tả hành động bắn hạ hoặc phá hủy một vật thể hoặc một kế hoạch đang thực hiện hoàn toàn. Thành ngữ này thường được áp dụng trong các hoạt động quân sự, khi các lực lượng chiến đấu bắn hạ máy bay, tên lửa, hoặc các phương tiện khác của đối phương

Lưu ý: Khi sử dụng "shoot something/someone down (in flames)", cần đảm bảo sử dụng đúng thì và dạng của từ. Đặc biệt, "in flames" (đang bốc cháy) thường được sử dụng để miêu tả một mục tiêu bị phá hủy hoàn toàn bằng cách đốt cháy hoặc bốc cháy. Vì vậy, cần chú ý sử dụng đúng cụm từ này để tránh nhầm lẫn với những cách diễn đạt khác.

Ví dụ (Example): 

  • The enemy's fighter jets were quickly shot down in flames by our air defense system. (Phi cơ chiến đấu của đối phương đã bị hạ bằng hệ thống phòng không của chúng tôi.)

  • The rebels' attempt to take the city was quickly shot down in flames by the government forces. (Nỗ lực của phe phản đối để chiếm thành phố đã bị lực lượng chính phủ đánh bại nhanh chóng.)

image-alt

a baptism of/by fire

Định nghĩa (Definition): "A baptism of/by fire" là một thành ngữ được sử dụng để miêu tả trải nghiệm hoặc thử thách đầu tiên và khó khăn của một người trong một hoàn cảnh mới hoặc một công việc mới. Thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống đòi hỏi sự cố gắng và nỗ lực để vượt qua thử thách, và thường liên quan đến những tình huống căng thẳng, khó khăn và nguy hiểm. Ngoài ra, trong chủ đề chiến tranh, cụm từ này có nghĩa là một trận đánh đầu tiên, trải nghiệm đầu tiên trong tình huống khó khăn.

Ví dụ (Example): During the Vietnam War, many young soldiers experienced a baptism of fire in their first combat missions. They faced intense enemy fire, harsh terrain, and difficult weather conditions. (Trong Chiến tranh Việt Nam, nhiều người lính trẻ đã trải qua thử thách trong lửa đạn trong những nhiệm vụ chiến đấu đầu tiên của họ. Họ phải đối mặt với hỏa lực dữ dội của kẻ thù, địa hình khắc nghiệt và điều kiện thời tiết khó khăn)

The fog of war

Định nghĩa (Definition): Theo Wikipedia, the fog of war là tình trạng mơ hồ và khó đoán trong chiến tranh. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả tình huống khi một lực lượng quân sự đang đối mặt với sự không chắc chắn, bối rối, và thiếu thông tin trong quá trình chiến đấu. (the uncertainty in situational awareness experienced by participants in military operations)

Nguồn gốc (Origin): Từ "fog" để chỉ 'sự không chắc chắn trong chiến tranh' được giới thiệu bởi nhà phân tích quân sự người Phổ Carl von Clausewitz trong cuốn sách được xuất bản sau khi ông qua đời, Vom Kriege: “War is the realm of uncertainty; three quarters of the factors on which action in war is based are wrapped in a fog of greater or lesser uncertainty. A sensitive and discriminating judgment is called for; a skilled intelligence to scent out the truth.”. Việc sử dụng cụm từ chính xác đầu tiên được biết đến trong văn bản có từ năm 1896 trong cuốn sách có tựa đề The Fog of War của Sir Lonsdale Augustus Hale.

Ví dụ (Example): During the Gulf War, the coalition forces faced the fog of war as they advanced into enemy territory. (Trong Chiến tranh vùng Vịnh, các lực lượng liên minh phải đối mặt với sự bối rối, thiếu thông tin khi họ tiến vào lãnh thổ của kẻ thù.)

image-alt

in the firing line

Định nghĩa (Definition): "In the firing line" là một thành ngữ được sử dụng trong liên quan đến quân sự, để miêu tả những người hoặc vật nào đang đối mặt với nguy cơ bị tấn công hoặc bị tấn công thật sự. (likely to be criticized, attacked, or got rid of)

Lưu ý: Thành ngữ "in the firing line" sử dụng trong liên quan đến quân sự có cấu trúc đơn giản và dễ hiểu. Nó có thể được sử dụng như một cụm danh từ trong câu.

Ví dụ (Example): The medical staff working in the field hospitals during the COVID-19 pandemic are in the firing line, risking their own health and safety to help save the lives of others. (Các nhân viên y tế làm việc tại các bệnh viện dã chiến trong đại dịch COVID-19 đang ở trong tình trạng nguy hiểm, mạo hiểm sức khỏe và sự an toàn của chính họ để giúp cứu sống những người khác.)

the calm before the storm

Định nghĩa (Definition): "The calm before the storm" là một thành ngữ được sử dụng để miêu tả tình huống khi có một giai đoạn yên tĩnh và bình lặng trước khi một sự kiện quan trọng và mạnh mẽ diễn ra. Thành ngữ này thường được sử dụng để ám chỉ tình huống trầm lặng và yên tĩnh trước khi có một sự kiện lớn và có thể nguy hiểm xảy ra. (a quiet or peaceful period before a period during which there is great activity, argument, or difficulty)

Lưu ý: Về mặt ngữ pháp, "the calm before the storm" là một cụm danh từ bao gồm hai từ, được nối với nhau bởi giới từ "before". Thành ngữ này không có dạng số nhiều và không thay đổi dù ở dạng số ít hay số nhiều. "The calm before the storm" là thành ngữ được sử dụng như một cụm danh từ trong câu, thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ (Example): The city was quiet and peaceful, but everyone knew it was just the calm before the storm. (Thành phố yên tĩnh và thanh bình, nhưng ai cũng biết đó chỉ là sự bình yên trước cơn bão.)

to win the battle but lose the war

Định nghĩa (Definition): To win the battle but lose the war là một thành ngữ được sử dụng để chỉ tình huống khi một người hoặc một tổ chức đạt được một chiến thắng nhỏ trong một tình huống cụ thể, nhưng lại gây ra một thất bại lớn và không thể phục hồi được trong tương lai. Thành ngữ này ám chỉ tình huống khi quan trọng hơn là chiến thắng tạm thời, người thắng cuộc cần phải xem xét tầm nhìn dài hạn và đánh giá các hậu quả tiềm tàng của hành động của mình. (If you say that someone has lost the battle, but won the war, you mean that although they have been defeated in a small conflict they have won a larger, more important one of which it was a part)

Lưu ý: Về mặt ngữ pháp, "to win the battle but lose the war" là một cụm động từ bao gồm hai từ và được nối với nhau bởi giới từ "but". Thành ngữ này không có dạng số nhiều và không thay đổi dù ở dạng số ít hay số nhiều.

Ví dụ (Example): In this case, the unit won the battle but lost the war, highlighting the importance of strategic planning and considering the bigger picture in military operations. (Trong trường hợp này, đơn vị đã thắng trận nhưng thua trong cuộc chiến, nêu bật tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chiến lược và xem xét bức tranh lớn hơn trong các hoạt động quân sự.)

Pyrrhic victory

Định nghĩa (Definition): Pyrrhic victory là một thuật ngữ được sử dụng để miêu tả tình huống khi một bên chiến thắng trong một trận đánh, nhưng chi phí và thiệt hại mà bên chiến thắng phải chịu quá lớn đến mức không đáng kể so với chiến thắng đó. Thành ngữ này được lấy tên từ vị tướng Pyrrhus của Epirus, người đã chiến thắng các cuộc đánh quân sự lớn nhưng phải trả giá quá đắt cho chiến thắng đó. (a victory that is not worth winning because the winner has lost so much in winning it)

Lưu ý:  Cấu trúc của câu thường là "subject + verb + Pyrrhic victory, as + clause", trong đó Pyrrhic victory được đặt giữa động từ và mệnh đề cho biết chi tiết về tình huống Pyrrhic victory đó.

Ví dụ (Example): During the Korean War, the Battle of Chosin Reservoir was a Pyrrhic victory for the United States. (Trong Chiến tranh Triều Tiên, Trận hồ chứa nước Chosin là một chiến thắng thiệt hại rất nhiều nguồn lực của Hoa Kỳ.)

image-alt

Áp dụng IELTS Speaking Vocabulary: Từ vựng thông dụng chủ đề War and History

Talk about a war.

You should say:

  • What the war was about?

  • Who fought it?

  • How you learnt about it?

  • What happened in this war?

One war that I have learned about is World War II, which was a global conflict that lasted from 1939 to 1945. One of the most notable events of the war was the D-Day landings, which marked a turning point in the war and ultimately led to the defeat of Germany. However, the success of the D-Day landings was a Pyrrhic victory, as it came at a high cost of life and resources. The Allies' success in Normandy was followed by many more months of hard fighting and heavy casualties before the war finally came to an end.

Before the D-Day landings, there was a sense of calm before the storm, as both sides prepared for what would be one of the largest amphibious invasions in history. The Allied troops knew that they were in the firing line and that the success of the operation was crucial to the outcome of the war. For many of the soldiers who took part in the D-Day landings, it was a baptism of fire, as they faced heavy resistance from the German forces and experienced the brutal realities ofwarfare for the first time.

The D-Day landings were a pivotal moment in World War II, and the success of the operation was due in part to the meticulous planning and preparation of the Allied forces. The success of the operation was a significant achievement, but it came at a high cost in terms of human life and resources.

Overall, the D-Day landings were a crucial moment in World War II, and the success of the operation played a significant role in the eventual defeat of Germany. 

(Một cuộc chiến mà tôi đã học là Chiến tranh thế giới thứ hai, đó là cuộc xung đột toàn cầu kéo dài từ năm 1939 đến năm 1945. Một trong những sự kiện đáng chú ý nhất của cuộc chiến là cuộc đổ bộ D-Day, đánh dấu một bước ngoặt trong cuộc chiến và cuối cùng là dẫn đến thất bại của Đức. Tuy nhiên, thành công của cuộc đổ bộ D-Day là một chiến thắng phải đánh đổi nhiều, vì nó phải trả giá đắt về nhân mạng và tài nguyên. Thành công của Đồng minh ở Normandy được theo sau bởi nhiều tháng chiến đấu cam go và thương vong nặng nề trước khi chiến tranh cuối cùng kết thúc.

Trước cuộc đổ bộ D-Day, có một cảm giác yên bình trước cơn bão, khi cả hai bên chuẩn bị cho những gì sẽ là một trong những cuộc xâm lược đổ bộ lớn nhất trong lịch sử. Quân đội Đồng minh biết rằng họ đang ở trong tầm ngắm và sự thành công của chiến dịch là rất quan trọng đối với kết quả của cuộc chiến. Đối với nhiều binh sĩ tham gia cuộc đổ bộ D-Day, đó là lễ rửa tội bằng lửa, khi họ phải đối mặt với sự kháng cự mạnh mẽ của quân Đức và lần đầu tiên trải nghiệm thực tế tàn khốc của chiến tranh.

Cuộc đổ bộ D-Day là một thời điểm quan trọng trong Thế chiến II, và sự thành công của chiến dịch một phần nhờ vào việc lập kế hoạch và chuẩn bị tỉ mỉ của các lực lượng Đồng minh. Thành công của chiến dịch là một thành tựu quan trọng, nhưng nó phải trả giá đắt về nhân mạng và tài nguyên.

Nhìn chung, cuộc đổ bộ D-Day là một thời điểm quan trọng trong Thế chiến thứ hai, và sự thành công của chiến dịch đóng một vai trò quan trọng trong sự thất bại cuối cùng của nước Đức.)

Hội thoại minh hoạ sử dụng tiếng Anh chủ đề War and History

A: Hey, have you read any good books about war and history lately? (Này, gần đây bạn có đọc cuốn sách hay nào về chiến tranh và lịch sử không?)

B: Actually, I just finished reading a book about Napoleon's campaigns. It's amazing how he managed to win so many battles, but eventually lost the war. (Thực ra, tôi vừa đọc xong một cuốn sách về các chiến dịch của Napoléon. Thật đáng kinh ngạc khi anh ấy đã chiến thắng rất nhiều trận chiến, nhưng cuối cùng lại thua cuộc chiến.)

A: Yeah, it's a classic example of a Pyrrhic victory. He won many battles, but in the end, he lost everything. (Đúng vậy, đó là một ví dụ kinh điển về chiến thắng Pyrrhic. Ông ta giành được nhiều chiến thắng, nhưng cuối cùng thì mất hết tất cả.)

B: Exactly. It's a cautionary tale about the dangers of winning battles but losing the war. (Chính xác. Đó là một câu chuyện cảnh tỉnh về nguy cơ giành chiến thắng trong các trận đánh nhưng thất bại trong cuộc chiến.)

A: It's interesting how there's often a calm before the storm in war. The troops are waiting, and anything can happen. (Thật thú vị khi thường có một giai đoạn yên lặng trước cơn bão của chiến tranh. Quân đội đang chờ đợi, và mọi chuyện đều có thể xảy ra.)

B: Yes, that's true. It's a tense moment when you're in the firing line, waiting for the enemy to attack. (Đúng vậy. Đó là khoảnh khắc căng thẳng khi bạn đang ở trong tầm ngắm của đối thủ, đợi đối phương tấn công.)

A: And it's hard to make decisions when you're in the fog of war. You don't always have all the information you need to make the right choice. (Và trong bối cảnh của chiến tranh, quyết định trở nên khó khăn khi bạn đang ở trong sương mù chiến tranh. Bạn không luôn có đủ thông tin để đưa ra quyết định đúng.)

B: Definitely. And for soldiers, it's often a baptism of fire. They're thrown into battle and have to learn quickly. (Chính xác. Và đối với những người lính, đó thường là lúc họ trải qua trận đánh đầu tiên trong lửa đạn. Họ bị đưa vào cuộc chiến và phải học hỏi nhanh chóng.)

A: It's incredible how soldiers can adapt to new situations so quickly. But sometimes, they have to shoot something or someone down in flames to survive. (Thật không thể tin được làm thế nào mà những người lính có thể thích nghi với tình huống mới nhanh như vậy. Nhưng đôi khi, họ phải bắn hạ thứ gì đó hoặc ai đó trong ngọn lửa để sống sót.)

B: Yes, it's a difficult decision to make, but sometimes it's necessary for survival. War is never easy. (Vâng, đó là một quyết định khó thực hiện, nhưng đôi khi nó cần thiết để tồn tại. Chiến tranh không bao giờ là dễ dàng.)

Phương pháp học idiom chủ đề War and History

Có rất nhiều khó khăn khi tiếp xúc, học thuộc các idiom để từ đó áp dụng trong giao tiếp thực tế và bài thi IELTS Speaking. Vì vậy, để việc học các idiom có hiệu quả thực sự, thí sinh cần có phương pháp học idiom để tăng tính minh bạch, tăng độ quen thuộc. Với các idiom chủ đề War and History, người dùng có thể sử dụng phương pháp học tăng tính minh bạch của idiom bằng cách sử dụng hình ảnh hoặc học về nguồn nguồn gốc idiom. Việc học idiom bằng hình ảnh (pictorial elucidation) là phương pháp mà người học sẽ hình dung hình ảnh, vẽ ra được tình huống liên kết đến idiom đang được nói đến.

Theo nghiên cứu của Nippold and Duthie vào năm 2003, mối liên hệ giữa chi tiết của bức tranh được tả trong trí não của người học về từ vựng và mức độ hiểu nghĩa của từ vựng đó có mối liên kết chặt chẽ. Phương pháp ghi nhớ này phù hợp nhất cho những cá nhân thiên về phương pháp học giữa thị giác - không gian. Ví dụ của cách ứng dụng của phương pháp này đã được mô tả chi tiết ở các idiom ở trên. Khi sử dụng phương pháp này, người học nên hình dung tình huống càng chi tiết và cá nhân càng tốt, vì điều này có thể giúp nhớ lâu hơn. Điều quan trọng khi sử dụng phương pháp này là người học phải làm nổi bật mối liên hệ giữa tình huống trong nghĩa đen của idiom và nghĩa bóng của idiom.
Ví dụ ứng dụng phương pháp học idiom - pictorial elucidation:

  • Idiom: "the elephant in the room" (con voi trong phòng)

  • Ý nghĩa: một vấn đề quan trọng, nhưng lại không được đề cập hoặc được giải quyết

  • Phương pháp học idiom - pictorial elucidation có thể được áp dụng bằng cách vẽ một bức tranh miêu tả ý nghĩa của cụm từ này. Ví dụ, thí sinh có thể vẽ một bức tranh với một phòng đầy đủ các người tham dự, nhưng lại có một con voi đang đứng giữa phòng mà không ai chú ý đến. Tranh được vẽ sẽ giúp người học dễ dàng hình dung và nhớ lâu hơn về ý nghĩa của cụm từ "the elephant in the room".

Tổng kết

Việc sử dụng từ vựng chủ đề War and History và thành ngữ đúng cách có thể giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt. Từ đó, thí sinh có thể nâng cao điểm Lexical Resource (Từ vựng) nói riêng và cả điểm cho bài thi IELTS Speaking nói chung.

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và cảm thấy mất tự tin về khả năng của mình, thì khóa học luyện đề IELTS cơ bản chính là giải pháp hoàn hảo cho bạn. Với khóa học này, bạn sẽ được học các kỹ năng cơ bản cần thiết để đạt điểm cao trong IELTS, từ việc xây dựng vốn từ vựng đến phương pháp giải quyết các dạng bài tập thường gặp trong kỳ thi.


Tài liệu tham khảo

Shoot something/someone down (in flames). (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/shoot-down-in-flames?q=shoot+something%2Fsomeone+down+%28in+flames%29

Baptism by fire. (2023, January 11). Wikipedia, the free encyclopedia. Retrieved June 1, 2023, from https://en.wikipedia.org/wiki/Baptism_by_fire#:~:text=In%20the%20military%20usage%2C%20a,French%20phrase%20bapt%C3%AAme%20du%20feu

Fog of war. (2023, May 14). Wikipedia, the free encyclopedia. Retrieved June 1, 2023, from https://en.wikipedia.org/wiki/Fog_of_war

In the firing line. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/in-the-firing-line

The calm before the storm. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/calm-before-the-storm?q=the+calm+before+the+storm

Pyrrhic victory. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/pyrrhic-victory

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...