Banner background

(Coordinating conjunction) Cách dùng liên từ kết hợp trong tiếng Anh dễ nhớ

Liên từ kết hợp (được gọi là Coordinating conjunction) là những từ dùng để liên kết các thành phần câu (như từ, cụm từ, mệnh đề độc lập) tương đương nhau về mặt ngữ pháp hoặc nối các câu. Chúng giúp tạo ra một văn bản mạch lạc và dễ hiểu hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những liên từ kết hợp phổ biến và cách sử dụng chúng trong văn bản tiếng Anh.
coordinating conjunction cach dung lien tu ket hop trong tieng anh de nho

Có nhiều loại liên từ khác nhau; vì vậy, việc sử dụng loại liên từ nào sẽ phụ thuộc vào tính chất của hai thành phần được nối và mục đích ý nghĩa mà người viết/nói muốn thể hiện.

Coordinating conjunction là gì?

Liên từ kết hợp (coordinating conjunction) là một thành phần ngữ pháp được dùng để nối các thành phần câu tương đương nhau về mặt ngữ pháp, như nối danh từ với danh từ, cụm động từ với cụm động từ, mệnh đề độc lập với mệnh đề độc lập....Ngoài ra, liên từ kết hợp cũng được dùng để nối các câu với nhau.

Có 7 liên từ kết hợp thường gặp trong tiếng Anh được viết tắt thành từ FANBOYS là: F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so.

Cách sử dụng:

  • For – Khi giải thích cho một lý do

  • And – Khi muốn bổ sung thêm thông tin

  • Nor – Khi bổ sung thêm thông tin mang ý nghĩa phủ định

  • But – Khi dùng để nối 2 ý trái ngược nhau

  • Or – Khi đưa ra sự lựa chọn

  • Yet – Khi đưa thêm thông tin tương phản

  • So – Khi đưa ra kết quả của sự việc đã nêu ra trước đó.

Liên kết giữa 2 mệnh đề độc lập: dùng dấu phẩy giữa 2 vế. Kết nối hai cụm từ hoặc từ với nhau: không cần dấu phẩy.

liên từ fanboys

Cách dùng các liên từ kết hợp

Liên từ For

Liên từ For được sử dụng để nối mệnh đề độc lập với nhau và thể hiện mối liên hệ nguyên nhân-kết quả giữa hai mệnh đề này. Mệnh đề đi với For sẽ là mệnh đề nguyên nhân, ví dụ:

  • She told me to leave, for she was mad at me. (Cô ấy kêu tôi đi về, cô ấy đang giận tôi)

  • Everyone was rushing home, for it was raining. (Mọi người hối hả chạy về nhà, trời đang mưa).

Liên từ For

Liên từ And

Liên từ ‘And’ được dùng để bổ sung thêm thông tin cho nội dung được đề cập trước đó. ‘And’ có thể nối các thành phần câu như từ, cụm từ, mệnh đề độc lập với nhau Tuy nhiên ‘And’ hiếm khi được sử dụng để nối câu trong văn viết trang trọng. Ví dụ:

  • That famous singer can write and sing his own songs. (Người ca sĩ nổi tiếng đó có thể tự sáng tác nhạc hát.)

  • Not many people can be both beautiful and intelligent. (Không có nhiều người vừa xinh đẹp vừa thông minh.)

  • He just bought a new big house and an expensive sports car. (Anh ta vừa mua một căn nhà lớn một chiếc xe thể thao đắt tiền.)

  • They showed us around the city and took us to a locally famous restaurant to enjoy delicacies there. (Họ dẫn chúng tôi đi khám phá thành phố còn đưa chúng tôi đến một nhà hàng nổi tiếng ở địa phương để tận hưởng món ngon ở đó.)

  • As a child, I dreamed of becoming a pilot, and now, I have realized that dream. (Lúc còn nhỏ, tôi đã mơ ước được trở thành một phi công. ngày nay, tôi đã thực hiện được ước mơ đó.)

Trong câu ví dụ trên, And được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập nên cần thêm dấu phẩy trước And

And có thể nối nhiều hơn hai thành phần trong câu, tuy nhiên, người đọc cần đặt And ở trước thành phần được nối cuối cùng trong chuỗi các thành phần được liên kết. Xét ví dụ sau:

  • We need to buy 2 eggs, one carton of milk, some sugar, and a bag of flour. (Chúng ta cần mua hai cái trứng, một hộp sữa, một ít đường một túi bột.)

Do danh từ a bag of flour được nhắc đến ở cuối các danh từ còn lại nên cần có liên từ and đứng trước.

Liên từ And

Liên từ Nor

Liên từ Nor, tạm dịch là cũng không, dùng để nối hai thành phần tương đồng về nghĩa mang tính phủ định. Nor có thể nối. thành phần câu như từ, cụm từ, mệnh đề độc lập với nhau, ví dụ:

  • She did not go to school last week, nor this week. (Cô ấy đã không đi học tuần trước, và tuần này cũng không).

  • The kid doesn’t want to sing, nor dance. (Đứa trẻ không muốn hát, cũng không muốn nhảy).

Tuy nhiên, khi Nor nối hai mệnh đề độc lập với nhau, mệnh đề sau cần phải được đảo ngữ, ví dụ:

  • They could not sell the house, nor could they live there. (Họ không thể bán ngôi nhà, và cũng không thể ở đó).

  • I did not steal your money, nor did I lie about it. (Tôi không ăn cắp tiền của bạn, và tôi cũng không nói dối việc đó).

Liên từ Nor

Liên từ But và Yet

Liên từ But Yet được dùng để nối các thành phần câu như từ, cụm từ, mệnh đề độc lập và câu với nhau. Liên từ But Yet thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai thành phần được nối, ví dụ:

  • Doing exercise is a simple but effective way of staying healthy/ Doing exercise is a simple yet effective way of staying healthy. (Tập thể dục là biện pháp giữ gìn sức khỏe đơn giản nhưng hiệu quả).

  • She said that she was not interested in him, but they have been texting for weeks/ She said that she was not interested in him, yet they have been texting for weeks. (Cô ấy bảo cô ấy không thích anh ta, nhưng họ đã nhắn tin trong suốt mấy tuần nay).

  • They have been married and lived happily for over 10 years. But/Yet, they haven’t had a child. (Họ đã kết hôn và sống hạnh phúc trong hơn 10 năm rồi. Tuy nhiên, họ vẫn chưa có con).

Mặc dù có thể được dùng thay thế chon hay, Yet thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn But, ví dụ:

  • We appreciate your interest in our company. Yet, we regret to inform you that you have failed the interview. (Chúng tôi cảm kích sự quan tâm của bạn với công ty chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng bạn đã trượt vòng phỏng vấn).

Câu ví dụ trên có thể xuất hiện trong email khi nhà tuyển dụng từ chối một ứng cử viên. Do đó, Yet sẽ được ưu tiên sử dụng hơn là But.

Liên từ But

Liên từ Or

Liên từ ‘Or’ được dùng để đưa ra sự lựa chọn giữa một trong hai thành phần được nối. ‘Or’ có thể nối các thành phần câu như từ, cụm từ, mệnh đề độc lập và câu với nhau. Ví dụ:

  • Do you want to study IELTS or TOEIC? (Bạn muốn học IELTS hay TOEIC?)

  • He said that since it was the weekend, I could stay at home or hang out with my friends. (Anh ta bảo rằng vì là cuối tuần nên tôi có thể ở nhà hoặc đi chơi với bạn bè.)

  • You could sit here and wait for him, or you can come back another time. It’s up to you. (Bạn có thể ngồi đây chờ anh ta, hoặc bạn có thể đến vào lúc khác. Tùy bạn thôi.)

Liên từ ‘Or’ còn được sử dụng để ám chỉ một sự cảnh báo. Trường hợp này có thể được viết lại ở dạng phủ định của câu điều kiện ‘If’, xét các ví dụ sau:

  • Stop cutting down my trees, or I will call the police = If you don’t stop cutting down my trees, I will call the police. (Hãy dừng việc chặt cây lại, nếu không tôi sẽ báo cảnh sát).

  • You have to fix the laptop, or I can’t study online = If you don’t fix the laptop, I can’t study online. (Nếu bạn không sửa chiếc laptop, tôi không thể học online được).

Liên từ ‘Or’ có thể nối hai câu với nhau và thể hiện nghĩa làm rõ hơn cho câu ở sau, ví dụ:

  • We have to help poor people. Or, more precisely, we have to help them to help themselves. (Chúng ta phải giúp những người nghèo khó. Hay, chính xác hơn, chúng ta phải giúp họ tự giúp được bản thân mình).

  • I can’t live without you. Or, to put in another way, I love you. (Tôi không thể sống thiếu bạn. Hay, nói cách khác, tôi yêu bạn).

image-alt

Liên từ Yet

Nghĩa: Dùng để đưa ra một ý ngược lại so với ý trước đó (tương tự như “but”)

Ví trí trong câu:

Mệnh đề số 1, yet + mệnh đề số 2.

Lưu ý: “yet” có thể nối 2 từ cùng loại hoặc 2 mệnh đề lại với nhau, và khi nối các mệnh đề, trước “yet” phải có dấu phẩy.

Phân tích ví dụ:

  • She is an introvert. She likes office parties. (Đây là hai câu đơn, tuy chung chủ ngữ nhưng không thể hiện sự liên kết với nhau).

=> She is an introvert, yet she likes office parties (Cô ấy là một người hướng nội, nhưng cô ấy lại thích các bữa tiệc văn phòng).

- Giải thích: Liên từ “yet” ở đây thể hiện có 2 ý đối lập nhau, cô ấy là “người hướng nội - tức là sợ đám đông” nhưng cô ấy lại “thích các bữa tiệc - nơi có nhiều đám đông”.

Liên từ Yet

Liên từ So

Liên từ So thường được dùng để nối hai mệnh đề độc lập với nhau và thể hiện mối liên hệ nguyên nhân-kết quả giữa hai mệnh đề này. Mệnh đề đi với So sẽ là mệnh đề kết quả, ví dụ:

  • He stayed up all night to play games, so he couldn’t go to school early today. (Anh ta thức cả đêm để chơi game, nên anh ta đã không thể đến trường sớm hôm nay được).

  • Humans are cutting down trees every day, so this causes a lot of environmental problems such as soil erosion. (Con người đang chặt đốn cây mỗi ngày, vì vậy điều này đã dẫn đến rất nhiều vấn đề môi trường như sự xói mòn đất).

So cũng có thể nối hai câu với nhau để mang nghĩa nhấn mạnh kết quả, tuy nhiên, cách dùng này thường xuất hiện trong văn nói hơn là văn viết trang trọng, ví dụ:

  • I saw a puppy on the street yesterday. So, I picked it up, brought it home and took care of it. (Tôi đã thấy một chú cún con trên đường ngày hôm qua. Vì vậy, tôi đã nhặt nó đem về nhà và chăm sóc nó).

Liên từ So

Tìm hiểu thêm: OSASCOMP là gì? Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh.

Nguyên tắc dùng dấu phẩy với Liên Từ Kết Hợp

Liên kết giữa 2 mệnh đề độc lập

Giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy

  • Ví dụ: It rained so heavily. I didn’t go to school today. (Đây là 2 câu đơn độc lập với nhau)

=> It rained so heavily, so I didn’t go to school today. (Liên từ “so” nối và liên kết 2 mệnh đề độc lập lại với nhau nên phải có dấu phẩy ở giữa).

Kết nối hai cụm từ hoặc từ với nhau mang ý nghĩa bổ sung, liệt kê

Không cần sử dụng dấu phẩy.

  • Ví dụ: My mother is very kind. She is generous. (Đây là 2 câu miêu tả cùng một đối tượng bằng hai tính từ chỉ tính cách).

=> My mother is very kind and generous. (Liên từ “and” nối 2 tính từ song song mang tính bổ sung thông tin lại với nhau nên không cần có dấu phẩy ở giữa).

Bài tập Coordinating conjunction vận dụng

Bài tập 1: Chọn liên từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:

I was exhausted _____ I decided to take a nap.

a) but

b) and

c) so

d) or

Đáp án: a) but

He's very talented _____ he's not very confident.

a) or

b) but

c) so

d) and

Đáp án: b) but

I didn't have enough money _____ I decided to stay home.

a) or

b) so

c) but

d) and

Đáp án: b) so

I'm really looking forward to the concert _____ I'm a bit nervous about the crowds.

a) and

b) but

c) so

d) or

Đáp án: b) but

She's a great athlete _____ a talented musician.

a) and

b) but

c) or

d) so

Đáp án: a) and

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng liên từ phù hợp:

I love to cook, _____ I don't like to clean up afterwards.

Đáp án: but

We can go to the beach, _____ we can go to the park.

Đáp án: or

He's very busy at work, _____ he always makes time for his family.

Đáp án: and

I want to go to the party, _____ I don't have anything to wear.

Đáp án: but

She studied hard for the test, _____ she still didn't do very well.

Đáp án: but

Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng liên từ phù hợp:

car / I / want to buy / a new / I / can't afford it

Đáp án: I want to buy a new car, but I can't afford it.

it was raining / I stayed inside / I watched TV

Đáp án: It was raining, so I stayed inside and watched TV.

she's very talented / she's not very confident / but

Đáp án: She's very talented, but she's not very confident.

I don't like coffee / I love tea

Đáp án: I don't like coffee, but I love tea.

we can go to the beach / we can go to the park

Đáp án: We can go to the beach or we can go to the park.

Tổng kết

Trong tiếng Anh, có rất nhiều liên từ kết hợp khác nhau mà bạn có thể sử dụng để liên kết các ý tưởng và câu trong văn bản. Việc sử dụng đúng liên từ kết hợp sẽ giúp cho văn bản của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Hãy thực hành sử dụng các liên từ kết hợp này trong văn bản của bạn để trở thành một người viết tốt hơn.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...