Liên từ tương quan (Correlative conjunctions) | Định nghĩa và cách dùng chi tiết
Correlative conjunctions là gì?
Liên từ tương quan (tiếng Anh gọi là correlative conjunctions) là những cặp từ dùng để liên kết hai từ, cụm từ, hoặc hai mệnh đề tương đương nhau về chức năng ngữ pháp trong câu.
Liên từ tương quan thường được sử dụng với mục đích nhấn mạnh, nhằm hướng sự chú ý của người đọc đến hai thành phần được liên kết.
Ví dụ:
The research project will take both time and money. (
Dự án nghiên cứu sẽ tốn cả thời gian và tiền bạc.)
So sánh với:
The research project will take time and money. (Dự án nghiên cứu sẽ tốn thời gian và tiền bạc.)
Trong ví dụ 2, dù and vẫn có thể được sử dụng để liên kết hai danh từ time và money nhưng không mang lại hiệu ứng nhấn mạnh như câu sử dụng liên từ both…and… ở ví dụ 1.
Các liên từ tương quan thường được sử dụng
both…and…: vừa… vừa…/ cả…và…
either… or…: hoặc… hoặc…
neither… nor…: không… cũng không…/ cả… đều không…
not only… but (also)…: không những/ không chỉ… mà còn…
No sooner… than…: vừa mới… thì đã…/ ngay sau khi… thì…
Whether…or…: liệu… hay…/ cho dù… hay…
would rather… than…: muốn/thích … hơn là…
Xem thêm: Các liên từ trong tiếng Anh
Các liên từ tương quan thường được sử dụng
both…and…: vừa… vừa…/ cả…và…
Liên từ tương quan both… and… mang ý nghĩa “vừa … vừa…” hoặc “cả… và…” được sử dụng để liên kết và nhấn mạnh hai thành phần cùng là sự thật trong câu.
Ví dụ:
Alice is both pretty and nice. (Alice vừa xinh đẹp vừa tốt bụng.)
Liên từ tương quan both….and… liên kết hai tính từ pretty và nice, là hai tính từ miêu tả đặc điểm về ngoại hình và tính cách của Alice. Ngoài tính từ, both…and… cũng liên kết những từ/cụm từ cùng chức năng ngữ pháp khác như danh từ, động từ, trạng từ…
Ví dụ:
She is learning both English and Italian. (Cô ấy vừa học tiếng Anh, vừa học tiếng Ý.)
(both… and… liên kết hai danh từ “English” và “Italian”)
My friend both likes and recommends the movie. (Bạn tôi vừa thích vừa giới thiệu bộ phim.)
(both… and… liên kết hai động từ “likes” và “recommends”)
He drove both fast and recklessly during the whole journey. (Anh ta lái xe vừa nhanh vừa liều lĩnh trong suốt hành trình.)
(both… and… liên kết hai trạng từ “fast” và “recklessly”)
She can answer the question both in English and in Korean. (Cô ấy có thể trả lời câu hỏi bằng cả tiếng Anh và tiếng Hàn Quốc.)
(both… and… liên kết hai cụm từ “in English” và “in Korean”)
Lưu ý:
both… and… chỉ liên kết từ với từ, cụm từ với cụm từ, không liên kết hai mệnh đề độc lập với nhau.
Khi both...and… liên kết 2 danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ theo sau phải chia ở dạng thức số nhiều.
either… or…: hoặc… hoặc…
Liên từ tương quan either… or… thể hiện hai sự lựa chọn hoặc hai khả năng có thể xảy ra. Ngoài ra, either… or… còn nhấn mạnh thực tế chỉ được chọn giữa hai sự lựa chọn được đưa ra, hoặc cái này, hoặc cái kia.
Ví dụ:
I would like to paint this window either white or grey. (Tôi muốn sơn cái cửa sổ này hoặc màu trắng, hoặc màu xám.)
(either… or… liên kết hai tính từ “white” và “grey”, thể hiện rằng người viết/nói chỉ muốn cái cửa sổ được sơn với một trong hai màu này, hoặc là trắng, hoặc là xám).
Ngoài liên kết hai từ cùng loại, either… or… còn có thể được sử dụng để liên kết hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập với nhau.
Ví dụ:
You can send the application either by email or by post. (Bạn có thể gửi đơn hoặc qua email, hoặc qua đường bưu điện.)
(either… or… liên kết hai cụm từ “by email” và “by post”)
Either you can submit the report today, or you can send it tomorrow. (Bạn có thể gửi báo cáo hôm nay hoặc bạn có thể gửi nó vào ngày mai.)
(either… or… liên kết hai mệnh đề độc lập “you can submit the report today” và “you can send it tomorrow”)
Lưu ý:
Khi either… or… liên kết hai mệnh đề độc lập, dấu phẩy được sử dụng trước or để ngăn tách hai mệnh đề.
Khi either… or… liên kết 2 danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ được chia theo danh từ có vị trí ở gần với động từ hơn.
neither… nor…: không… cũng không…/ cả… đều không…
Liên từ tương quan neither…nor… mang ý nghĩa “không… cũng không…” hoặc “cả… đều không…” dùng để diễn tả sự phủ định kép, hoặc để đưa ra hai khả năng không thể xảy ra.
Ví dụ:
Neither Jimmy nor Peter participated in the year-end party. (Cả Jimmy và Peter đều đã không tham gia tiệc tất niên.)
Trong ví dụ trên, neither…nor… liên kết hai danh từ riêng là “Jimmy” và “Peter”, là hai đối tượng cùng không tham gia buổi tiệc.
Tương tự như either…or…, ngoài liên kết hai từ cùng loại, neither… nor… còn có thể được sử dụng để liên kết hai cụm từ hoặc hai mệnh đề độc lập với nhau.
Ví dụ:
We have neither an air conditioner nor a fan in our office. (Văn phòng của chúng tôi không có máy điều hòa cũng không có quạt.)
(neither… nor… liên kết hai cụm danh từ “an air conditioner” và “a fan”)
Neither does he need to go, nor does he want to go. (Anh ấy không cần phải đi và anh ấy cũng không muốn đi.)
(neither… nor… liên kết hai mệnh đề độc lập “does he need to go” và “does he want to go”).
Lưu ý:
Khi neither… nor… liên kết hai mệnh đề độc lập, dấu phẩy được sử dụng trước nor để ngăn tách hai mệnh đề. Ngoài ra, người học cần lưu ý đảo ngữ cả hai mệnh đề. Ví dụ:
Neither does he understand, nor does he care.
Anh ấy không hiểu cũng không quan tâm.
Ở cả hai mệnh đề sau neither và sau nor, trợ động từ “does” đã được đảo lên trước chủ ngữ “he”.
Tương tự như either…or…, khi neither… nor… liên kết 2 danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ được chia theo danh từ có vị trí ở gần với động từ hơn.
not only… but (also)…: không những/ không chỉ… mà còn…
Liên từ tương quan not only… but also… dùng để nhấn mạnh thành phần bổ sung trong câu, đặc biệt là khi thành phần này có vẻ mâu thuẫn hoặc ngoài dự đoán của người viết/nói, hoặc nhấn mạnh một sự vật hoặc sự việc mang tính bổ trợ cho một sự vật hoặc sự việc khác.
Ví dụ:
This house is not only large but also cozy. (Ngôi nhà này không những rộng mà còn ấm cúng.)
(not only… but also… liên kết hai tính từ “large” và “cozy”. Trong trường hợp này, ngoài việc nhấn mạnh hai đặc tính của ngôi nhà, người viết/nói còn thể hiện sự bất ngờ vì có thể trước đó đã nghĩ rằng những ngôi nhà lớn thường không ấm cúng).
She not only cleaned our room but also washed the dishes. (Cô ấy không chỉ dọn phòng cho chúng tôi mà còn rửa bát.)
(not only… but also… liên kết hai cụm động từ “cleaned our room” và “washed the dishes”, thể hiện sự bất ngờ của người viết/nói khi “cô ấy” làm cả hai công việc trên).
Not only is he an actor, but he is also a professor at a university. (Anh ấy không chỉ là một diễn viên mà còn là một giáo sư của một trường đại học.)
(not only… but also… liên kết hai mệnh đề độc lập “is he an actor” và “he is a professor at university”, thể hiện sự ấn tượng của người nói khi “anh ấy” có thể làm hai việc có vẻ không liên quan nhau).
Nhận xét:
Tương tự như either… or… hay neither…nor…, not only… but also… được dùng để liên kết hai từ/cụm từ cùng chức năng ngữ pháp và hai mệnh đề độc lập.
Khi cặp liên từ này liên kết hai mệnh đề độc lập và not only được đặt ở đầu câu, mệnh đề sau not only cần được đảo ngữ và dấu phẩy sẽ được đặt trước but (như: Not only is he an actor, but he is also a professor at a university.)
Khi not only… but also… liên kết 2 danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ được chia theo danh từ có vị trí ở gần với động từ hơn.
No sooner… than…: vừa mới… thì đã…/ ngay sau khi… thì…
No sooner...than được sử dụng để liên kết hai mệnh đề, thể hiện một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác.
Khi sử dụng cặp liên từ này, người học cần lưu ý chia thì phù hợp cho động từ của hai mệnh đề. Mệnh đề đi sau “no sooner” thường được chia ở thì quá khứ hoàn thành, nhằm nhấn mạnh một sự việc đã xảy ra và hoàn thành trước. Mệnh đề theo sau “than” được chia ở thì quá khứ đơn chỉ hành động xảy ra sau. Cặp liên từ này được sử dụng theo cấu trúc sau:
S + had + no sooner + V3/PP than + S + V2/ed
Ví dụ:
I had no sooner gone out than my friend arrived at my home. (Tôi vừa rời khỏi nhà thì bạn tôi đến nhà tôi.)
Ngoài ra, khi “no sooner” đứng đầu câu, mệnh đề đi sau nó được đảo ngữ, mệnh đề còn lại đi với “than” được sử dụng như thường. Cấu trúc câu lúc này trở thành:
No sooner + had + S + V3/PP than S + V2/ed
Ví dụ:
No sooner had I gone out than my friend arrived at my home. (Tôi vừa rời khỏi nhà thì bạn tôi đến nhà tôi.)
Lưu ý:
Cặp liên từ scarcely/hardly…when (vừa mới...thì đã) cũng có ý nghĩa và cách dùng tương tự như “no sooner...than”
Ví dụ:
The teacher had scarcely/hardly left the room when the students started talking. (Giáo viên vừa rời khỏi phòng thì học sinh đã bắt đầu nói chuyện.)
Scarcely/Hardly had I reached home when he called. (Tôi vừa về đến nhà thì anh ấy đã gọi.)
Cấu trúc no sooner… than… thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng hoặc trong văn viết. Trong những tình huống ít trang trọng hơn hoặc trong văn nói, người dùng tiếng Anh thường sử dụng “soon after”.
Ví dụ:
My friend arrived at my home soon after I had gone out. (Bạn tôi đến nhà tôi ngay sau khi tôi vừa rời khỏi nhà.)
Whether…or…: liệu… hay…/ cho dù… hay…
Liên từ tương quan whether… or… mang ý nghĩa “liệu… hay…” được dùng để diễn tả sự nghi vấn giữa hai lựa chọn hoặc hai khả năng có thể xảy ra. Trong trường hợp này, whether… or… có thể được thay thế bởi if… or…
Ví dụ:
I don’t know whether she will go to the cinema or she will go home to watch movies.
= I don’t know if she will go to the cinema or she will go home to watch movies.
Tôi không biết liệu cô ấy sẽ đến rạp chiếu phim hay cô ấy sẽ về nhà xem phim.
I wonder whether she believes him or not.
= I wonder if she believes him or not.
Tôi tự hỏi liệu cô ấy có tin tưởng anh ấy hay không.
Ngoài ra, whether… or … cũng được sử dụng để biểu đạt rằng một sự việc sẽ xảy ra cho dù có lựa chọn phương án nào đi chăng nữa. Lúc này, whether… or (whether)… sẽ được dịch là “cho dù… hay…”.
Ví dụ:
Whether we stay home and watch a film, or (whether) we go out and eat at a restaurant, I’m sure we’ll have a good time. (
Cho dù chúng ta ở nhà và xem phim hay đi ra ngoài và ăn ở nhà hàng, tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian vui vẻ.)
He always said what he thought, whether it was polite or not. (Anh ấy luôn nói những gì anh ấy nghĩ, cho dù điều đó có lịch sự hay không.)
would rather… than…: muốn/thích … hơn là…
Liên từ tương quan would rather… than… được dùng để liên kết hai từ hoặc cụm từ, nhằm đưa ra sự so sánh giữa 2 lựa chọn, đồng thời nhấn mạnh một lựa chọn quan trọng hay được yêu thích hơn lựa chọn còn lại.
Ví dụ:
I would rather stay at home than go to his party. (Tôi muốn ở nhà hơn là đến buổi tiệc của anh ấy.)
Jack would rather play badminton than play chess. (Jack thích chơi cầu lông hơn là chơi cờ.)
Các quy tắc sử dụng liên từ tương quan
Khi sử dụng liên từ tương quan, người học cần lưu ý các quy tắc quan trọng cần được đảm bảo, bao gồm: sự tương đồng về chức năng ngữ pháp của các thành phần được liên kết, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và đại từ và sử dụng dấu câu phù hợp.
Sự tương đồng về chức năng ngữ pháp (cấu trúc song song)
Khi sử dụng liên từ tương quan, người viết/nói cần sử dụng cấu trúc song song. Hay nói cách khác, người dùng cần đảm bảo hai thành phần được liên kết phải tương đồng nhau về chức năng ngữ pháp (tức danh từ nối với danh từ, động từ nối với động từ, tính từ nối với tính từ…).
Ví dụ:
Both the students and the teachers are planning to come.
Cả học sinh và giáo viên đều dự định sẽ đến. (both… and… liên kết hai cụm danh từ “the students” và “the teachers”)
He neither apologizes nor leaves.
Anh ấy không xin lỗi cũng không rời đi. (neither… nor… liên kết hai động từ “apologizes” và “leaves”)
Either you can submit the report today, or you can send it tomorrow.
Bạn có thể gửi báo cáo hôm nay hoặc bạn có thể gửi nó vào ngày mai. (either… or… liên kết hai mệnh đề độc lập “you can submit the report today” và “you can send it tomorrow”)
Nếu quy tắc về cấu trúc song song không được đảm bảo, câu sẽ được xem là sai ngữ pháp.
Ví dụ:
Sai: He is both handsome and has a lot of money.
Anh ấy vừa đẹp trai vừa có nhiều tiền.
(both… and… liên kết tính từ “handsome” và cụm động từ “has a lot of money”, không phải là hai thành phần tương đương nhau về chức năng ngữ pháp)
Đúng: He is both handsome and rich.
Anh ấy vừa đẹp trai vừa giàu có.
(both… and… liên kết hai tính từ “handsome” và “rich” giống nhau về chức năng ngữ pháp)
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Khi liên từ tương quan liên kết hai thành phần đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, người học cần đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Nếu không, câu sẽ được xem là sai ngữ pháp.
Đối với câu sử dụng liên từ “both…and…”, động từ sẽ luôn được chia ở dạng thức số nhiều. Đối với câu sử dụng những liên từ khác như “either… or…”, “neither… nor…”, “not only… but also…”, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ có vị trí ở gần với động từ hơn.
Ví dụ:
Both my mother and my sister are here. (Cả mẹ tôi và chị gái tôi đều ở đây.)
“both...and…” liên kết 2 danh từ “my mother” và “my sister” đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ tobe theo sau được chia ở dạng thức số nhiều, trở thành “are”.
Either John or you are going to clean the house today. (Hoặc là John, hoặc là con sẽ lau nhà hôm nay.)
Trong ví dụ trên, dù “John” và “you” đều đóng vai trò là chủ ngữ trong câu nhưng động từ tobe được chia theo “you” (vì “you” có vị trí gần với động từ hơn), trở thành “are”.
Neither my aunts nor my mom likes swimming. (Các dì và mẹ tôi đều không thích bơi lội.)
Động từ “like” được chia theo chủ ngữ “my mom” vì có vị trí gần với động từ hơn. “My mom” là chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít nên “like” trở thành “likes”.
Not only my teacher but I also believe he stole the calculator. (Không chỉ giáo viên của tôi mà tôi cũng tin rằng anh ta đã lấy trộm cái máy tính.)
Động từ “believe” được chia theo chủ ngữ “I” vì có vị trí gần với động từ hơn. “I” là chủ ngữ ở ngôi thứ nhất nên “believe” ở dạng nguyên mẫu.
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và đại từ
Khi sử dụng liên từ tương quan để nối hai thành phần đóng vai trò làm chủ ngữ, người dùng cũng cần lưu ý đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và các đại từ. Đối với liên từ “both… and…”, đại từ số nhiều luôn được sử dụng. Đối với các liên từ khác như “either… or…”, “neither… nor…”, “not only… but also…”, đại từ sẽ được chia theo chủ ngữ có vị trí ở gần với đại từ hơn.
Ví dụ:
Both John and Mary finished their reports. (Cả John và Mary đều đã hoàn thành bài báo cáo của họ.)
Tính từ sở hữu được sử dụng ở dạng thức số nhiều (their), chỉ John và Mary.
Neither John nor his friends stated their opinion. (Cả John và bạn bè của anh ấy đều không nêu ý kiến của họ.)
Tính từ sở hữu “their” hòa hợp với chủ ngữ “his friends” vì chủ ngữ này ở vị trí gần với tính từ sở hữu hơn.
Not only John’s friends but John stated his opinion. (Không chỉ bạn bè của John mà John cũng đã không nêu ý kiến của mình.)
Tính từ sở hữu “his” hòa hợp với chủ ngữ “John” vì chủ ngữ này ở vị trí gần với tính từ sở hữu hơn.
Quy tắc về dấu câu
Khi sử dụng liên từ tương quan để liên kết hai từ hoặc hai cụm từ, người học không cần sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên, khi liên kết hai mệnh đề độc lập, người học lưu ý phải sử dụng dấu phẩy để ngăn tách hai mệnh đề.
Ví dụ:
Either you can drive, or you can take a taxi. (Hoặc bạn có thể lái xe, hoặc bạn có thể đi taxi.)
Not only has he been late several times, but he has also done no homework. (Anh ấy không chỉ đến muộn nhiều lần mà còn không làm bài tập về nhà.)
Trường hợp không sử dụng dấu phẩy:
You can use either black pen or blue pen for the test. (Bạn có thể sử dụng hoặc bút đen hoặc bút xanh cho bài thi.)
Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số bài tập về correlative conjunctions (liên từ đôi) kèm theo đáp án.
Bài tập 1: Chọn correlative conjunctions (liên từ đôi) đúng để hoàn thành câu sau:
_________ the weather is nice, we'll go for a walk in the park.
A. If/then
B. Either/or
C. Both/and
D. Neither/nor
Đáp án: C. Both/and
Bài tập 2: Chọn correlative conjunctions (liên từ đôi) đúng để hoàn thành câu sau:
_________ he finishes his homework, he can watch TV.
A. If/then
B. Either/or
C. Both/and
D. Neither/nor
Đáp án: A. If/then
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
I can't decide _______ to have pizza or pasta for dinner.
A. if
B. either
C. both
D. neither
Đáp án: B. either
Bài tập 4: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
_________ John nor his sister likes to eat vegetables.
A. Either
B. Neither
C. Both
D. If
Đáp án: B. Neither
Bài tập 5: Chọn correlative conjunctions (liên từ đôi) đúng để hoàn thành câu sau:
_________ you study hard, _________ you will pass the exam.
A. If/then
B. Either/or
C. Both/and
D. Neither/nor
Đáp án: A. If/then
Bài tập 6: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
_________ the book is too expensive, _________ I will not buy it.
A. Either/or
B. Neither/nor
C. Both/and
D. If/then
Đáp án: B. Neither/nor
Bài tập 7: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
_________ the movie is good, _________ I will recommend it to my friends.
A. Either/or
B. Neither/nor
C. Both/and
D. If/then
Đáp án: C. Both/and
Bài tập 8: Chọn correlative conjunctions (liên từ đôi) đúng để hoàn thành câu sau:
_________ he is tall, _________ he is also very strong.
A. If/then
B. Either/or
C. Both/and
D. Neither/nor
Đáp án: C. Both/and
Bài tập 9: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
_________ of the books is interesting to me.
A. Either
B. Neither
C. Both
D. If
Đáp án: B. Neither
Bài tập 10: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau:
_________ the car is red, _________ it is also expensive.
A. Either/or
B. Neither/nor
C. Both/and
D. If/then
Đáp án: C. Both/and
Tổng kết
Tóm lại, liên từ tương quan là một khía cạnh quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh. Chúng được sử dụng để kết nối ý tưởng và tạo ra mối quan hệ giữa các cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Bằng cách sử dụng chúng đúng cách, người viết và người nói có thể tạo ra những câu rõ ràng và ngắn gọn, hiệu quả trong việc truyền đạt ý tưởng của mình.
Tài liệu tham khảo
[1] Peter Herring. The Falex Grammar Book: Complete English Grammar Rules. FALEX International, 2016.
[2] John Eastwood. Oxford Guide to English Grammar. Oxford University Press, 1994.
Bình luận - Hỏi đáp