Banner background

Luật dấu câu (Dashes) trong SAT Writing & Language và bài tập vận dụng có đáp án

bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về một trong những dạng bài tiêu biểu trong phần SAT Writing & Language, đó chính là dạng bài về dấu câu (cụ thể là Dashes) đồng thời cung cấp cho người học bài tập vận dụng có đáp án giải thích.
luat dau cau dashes trong sat writing language va bai tap van dung co dap an

SAT là một kỳ thi sát hạch học sinh trung học phổ thông, sinh viên trước khi bước chân vào các trường thuộc hệ cao đẳng và đại học ở Hoa Kỳ. Có thể nói, SAT là một bài thi đòi hỏi năng lực ngoại ngữ khá và kiến thức sâu rộng về cả ba mảng: ngữ pháp tiếng Anh, đọc hiểu tiếng Anh và toán tiếng Anh để có thể đạt được điểm số đủ để ghi danh vào các trường đại học. Hiện nay ở Việt Nam, kỳ thi SAT cũng đã được phổ biến rộng rãi bởi đó là một trong những phương thức xét tuyển được ưu tiên hàng đầu cho các trường đại học lớn. Bài thi SAT gồm 3 phần chính: SAT Reading, SAT Writing & Language và SAT Math. Đối với học sinh Việt Nam có nhu cầu thi SAT, việc tập trung vào phần Writing & Language có thể cải thiện điểm số của thí sinh bởi những bài đọc ở phần thi này tương đối ngắn hơn so với phần Reading. Các dạng câu hỏi cũng có thể khá quen thuộc đối với học sinh Việt Nam khi phần lớn sẽ thiên về ngữ pháp là chủ yếu. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về một trong những dạng bài tiêu biểu trong phần SAT Writing & Language, đó chính là dạng bài về dấu câu (cụ thể là Dashes) đồng thời cung cấp cho người học bài tập vận dụng có đáp án giải thích.

Key takeaways 

Dấu gạch ngang (Dashes) có hai quy luật chính mà người học cần nắm bắt: 

  • Sử dụng dấu gạch ngang khi câu có những suy nghĩ đứt đoạn (interrupting thoughts) ở cuối

  • Sử dụng dấu gạch ngang theo cặp khi những suy nghĩ đứt đoạn (interrupting thoughts) nằm ở giữa câu

Luật dấu câu trong SAT (Dashes) 

Dấu gạch ngang (Dashes) là một trong những dấu câu điển hình được sử dụng nhằm kiểm tra hiểu biết của thí sinh trong phần thi SAT Writing & Language. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng nắm vững quy luật khi sử dụng dấu gạch ngang để lựa chọn phương án phù hợp. Dưới đây là những quy luật khi sử dụng dấu gạch ngang mà người học cần lưu ý. 

Rule 1: Sử dụng dấu gạch ngang khi câu có những suy nghĩ đứt đoạn (interrupting thoughts) ở cuối

Ví dụ: 

luat-dau-cau-dashes-trong-sat-writing-language-vending-machines

Everywhere we traveled in Tokyo there were vending machines - some served green tea while others had only juice. (Dịch: Tất cả những nơi chúng tôi đi ở Tokyo đều có những máy bán nước tự động - một vài máy bán trà xanh trong khi các máy khác chỉ có mỗi nước ép.) 

Đối với trường hợp trên, cụm “some served green tea while others had only juice” là một suy nghĩ đứt đoạn (interrupting thoughts), khi mà ở vế đằng trước nói về việc thăm thú ở Tokyo thấy có những máy bán nước tự động, vế sau là một suy nghĩ tự bật lên trong đầu của người nói.

Qua đây, người học có thể nhận ra sự tương đồng của việc sử dụng dấu gạch ngang (dashes) với dấu hai chấm (colons) ở chỗ những suy nghĩ đứt đoạn nhiều khi là một đoạn liệt kê nhiều sự vật/ hiện tượng hay một đoạn cung cấp thông tin cho mệnh đề đằng trước, vậy thì trong bài thi SAT sẽ phải lựa chọn phương án nào. Người học cũng chớ nên lo lắng bởi dấu gạch ngang có nhiều cách sử dụng hơn dấu hai chấm, ví dụ như dấu gạch ngang có thể sử dụng để thể hiện sự đột ngột trong câu (người học sẽ không dùng dấu hai chấm để thể hiện điều này). 

Ví dụ minh họa: 

  • Cecilia is ready to tell the truth  - or so she says.  (Dịch: Cecilia đã sẵn sàng để nói sự thật - hoặc cô ấy nói vậy.) 

  • David grabbed the fish from the bowl, carried it to the bathroom, put it in the toilet - and dropped it (Dịch: David cầm con cá khỏi cái bát, mang nó đến nhà vệ sinh, và thả nó xuống bồn cầu.)

Dấu gạch ngang cũng có thể được sử dụng theo cặp (bài viết sẽ trình bày dưới đây), tuy nhiên, người học không thể sử dụng dấu hai chấm với cách này. Qua đây có thể thấy, dấu gạch ngang và dấu hai chấm có những điểm khác biệt nhất định dễ nhận ra, từ đó người học có thể chọn cho mình những phương án phù hợp nhất trong bài thi SAT. 

Rule 2: Sử dụng dấu gạch ngang theo cặp khi những suy nghĩ đứt đoạn (interrupting thoughts) nằm ở giữa câu

Ví dụ:

  • All of his kitchen equipment - from the steel pans to the premium oven - had to be sold.  (Dịch: Tất cả những dụng cụ nhà bếp của anh ấy - từ cái chảo cho đến cái lò - đều bị đem bán.) 

  • When the teacher found the cookies the students were hiding - all 100 of them - he ate them all himself.(Dịch: Khi mà thầy giáo tìm thấy tất cả bánh quy mà học sinh giấu - tất cả 100 cái - anh ấy ăn hết chúng.) 

Trong quy luật 2 này, cặp dấu gạch ngang thông thường được so sánh với quy luật 3 của dấu phẩy, tức: sử dụng cặp dấu phẩy cho những câu có chứa yếu tố không quan trọng (nonessential) bởi chúng ít nhiều có sự tương đồng. Thật vậy, dấu gạch ngang có thể được thay thế bởi cặp dấu phẩy (nếu như cụm bên trong cặp dấu chứa thông tin không quan trọng). Tuy nhiên, người học vẫn có thể chọn được đáp án đúng nếu như nắm vững lưu ý dưới đây khi sử dụng dấu gạch ngang: Người học chỉ sử dụng dấu gạch ngang và dấu gạch ngang, dấu phẩy đi với dấu phẩy, tức là theo đôi theo cặp. 

SAI

ĐÚNG

All of his kitchen equipment - from the steel pans to the premium oven, had to be sold. 

All of his kitchen equipment, from the steel pans to the premium oven - had to be sold. 

All of his kitchen equipment - from the steel pans to the premium oven - had to be sold. 

All of his kitchen equipment, from the steel pans to the premium oven, had to be sold. 

Người học chớ nên lo lắng câu nào sẽ là phương án lựa chọn tốt hơn, bởi SAT sẽ không bao giờ hỏi những dạng bài phải chọn lựa giữa hai đáp án đúng. 

Bài tập vận dụng có đáp án & giải thích 

  1. The Rolex Daytona, the most luxurious watch ever, sold for a staggering half a million bucks. 

A.  NO CHANGE 

B. ever 

C. ever: 

D. ever - 

  1. Novak Djokovic, one of the best tennis players, of the modern era, is worshiped as a god in Serbia. 

A. NO CHANGE 

B. players of the modern era 

C. players of the modern era, 

D. players of the modern era - 

  1. The koala bear - known for its pouch, lives in eastern Australia, where they play in the eucalyptus forests. 

A. NO CHANGE 

B. bear, known for, 

C. bear, known for 

D. bear, known, for 

Đáp án và giải thích: 

  1. Phương án chọn: A

Giải thích: Người học để ý sau cụm “The Rolex Daytona” có dấu phẩy, đồng nghĩa với việc người học cần phải sử dụng dấu phẩy theo cặp. Người học có thể thấy rằng đây cũng là một cụm chứa thông tin không quan trọng. 

  1. Phương án chọn: C

Giải thích: cụm “of the modern era” đóng vai trò là trạng ngữ chỉ thời gian trong câu, cho nên không được sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mà phải đi liền với vế đằng trước (A loại). D loại là bởi vì trong câu này phải sử dụng cặp dấu phẩy (bởi sau “Novak Djokovic” có dấu phẩy). B loại là bởi vì nếu là câu liền thì sẽ trở thành không hợp lệ vì chủ ngữ “Novak Djokovic” sẽ không có vị ngữ đằng sau. 

  1. Phương án chọn: C

Giải thích: D loại là bởi vì “known for” là một cụm liền nhau, cho nên không được ngăn cách chúng bằng dấu phẩy. A loại là bởi vì sau từ “pouch” là dấu phẩy, đồng nghĩa với việc ở đây sẽ sử dụng cặp dấu phẩy.  B loại là bởi sử dụng dấu phẩy ngay sau “known for” thể hiện sự thừa thãi và gây khó hiểu cho câu văn (“known for” cái gì?). Vì vậy nên, phương án phù hợp ở đây là C: “,known for its pouch,”

Tổng kết

Trên đây là chi tiết về dạng dấu câu (Dashes) - một trong những dạng bài tiêu biểu trong phần SAT Writing & Language. Thí sinh cần lên phương án học tập và củng cố tốt nhất để có thể làm quen với dạng bài này, từ đó giúp nâng cao điểm số trong kì thi SAT vào tháng 3 sắp tới. Bài viết trên đã giới thiệu kiến thức cho những người học thiếu kiến thức nền tảng về luật dấu câu trong SAT (cụ thể là với dấu gạch ngang). Đối với người học đã có kiến thức về phần này, người học có thể tham khảo thêm các bài viết khác của ZIM về SAT và IELTS. 

Nguyễn Quỳnh Anh 

Đọc thêm: Luật dấu câu trong SAT Writing & Language (Commas, Semicolon, Colons)

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...