Banner background

Mẫu câu giao tiếp khi tặng quà cho ai đó trong tiếng Anh & từ vựng

Bài viết cung cấp các mẫu câu giao tiếp khi tặng quà bằng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau và một số đoạn hội thoại mẫu.
mau cau giao tiep khi tang qua cho ai do trong tieng anh tu vung

Key takeaways

  • Từ vựng về quà tặng: gift, present, souvenir, receive, receiver, give, occasion,…

  • Mẫu câu tặng quà (không trang trọng): I got you something!; This is for you. I hope you love it!

  • Mẫu câu tặng quà (trang trọng): We hope you’ll accept this gift as a small gesture of our gratitude.

  • Mẫu câu nhận quà: Thank you so much! This is such a thoughtful gift.

Chủ đề quà tặng không xa lạ với người học. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các mẫu câu giao tiếp khi tặng quà bằng tiếng Anh trong cả tình huống thân mật lẫn trang trọng, cùng với đó là những mẫu câu khi nhận quà, từ chối quà và viết thiệp.

Từ vựng tiếng Anh về Quà tặng

Từ

Từ loại

Phiên âm

Audio

Nghĩa

gift

n

/ɡɪft/

Audio icon

quà tặng

present

n

/ˈprez.ənt/

Audio icon

món quà

souvenir

n

/ˌsuː.vəˈnɪr/

Audio icon

quà lưu niệm

receive

v

/rɪˈsiːv/

Audio icon

nhận

receiver

n

/rɪˈsiː.vər/

Audio icon

người nhận

give

v

/ɡɪv

Audio icon

tặng

occasion

n

/əˈkeɪ.ʒən/

Audio icon

dịp

card

n

/kɑːrd/

Audio icon

thiệp

flower

n

/ˈflaʊ.ər/

Audio icon

hoa

perfume

n

/ˈpɜː.fjuːm/

Audio icon

nước hoa

handbag

n

/ˈhænd.bæɡ/

Audio icon

túi xách

cosmetics

n

/kɒzˈmet.ɪks/

Audio icon

mỹ phẩm

handmade gift

n. phr

/ˌhændˈmeɪd ɡɪft/

Audio icon

quà tự làm

charity gift

n. phr

/ˈtʃær.ɪ.ti ɡɪft/

Audio icon

quà từ thiện

gratitude

n

/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/

Audio icon

lòng biết ơn

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Quà tặng

Phân biệt “gift” và “present”

Gift

Present

Ý nghĩa

Một quà tặng, có thể là vật chất hoặc phi vật chất.

Một món quà được tặng vào các dịp đặc biệt.

Sử dụng phổ biến

Thường được dùng cho các tình huống trang trọng, có thể là quà tặng từ thiện, giải thưởng.

Thường dùng trong các dịp lễ, sinh nhật, Giáng sinh và sự kiện cá nhân.

Tính trang trọng

Mang tính trang trọng hơn.

Ít trang trọng hơn.

Ví dụ

  • She received a gift of $500 for her excellent work. (Cô ấy nhận được một món quà trị giá 500 đô la vì công việc xuất sắc của mình.)

  • The organ donor gave her a gift of life by saving her through a kidney transplant. (Người hiến tạng đã trao cho cô ấy một món quà của sự sống bằng cách cứu cô thông qua việc ghép thận.)

  • I bought a present for her birthday. (Tôi đã mua một món quà cho sinh nhật của cô ấy.)

  • They exchanged presents on Christmas. (Họ đã trao đổi quà tặng vào dịp Giáng sinh.)

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Speaking Chủ đề Gift

Mẫu câu giao tiếp khi tặng quà bằng tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp khi tặng quà bằng tiếng Anh

Giao tiếp trong tình huống thân thiết

Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp khi tặng quà bằng tiếng Anh trong tình huống thân thiết như tặng cho người thân hay bạn bè.

  • "I got you something!" (Mình có món quà này tặng bạn!)

→ Câu này được dùng khi bạn chuẩn bị tặng quà và muốn gây bất ngờ cho người nhận, thể hiện sự thân mật và gần gũi.

  • "This is for you. I hope you love it!" (Đây là món quà cho bạn. Mình hy vọng bạn sẽ thích nó!)

→ Câu này thể hiện mong muốn rằng món quà sẽ đem lại niềm vui cho người nhận.

  • "I thought that this gift would be perfect for you." (Mình nghĩ rằng món quà này rất phù hợp với bạn.)

→ Câu này được sử dụng khi bạn cảm thấy món quà bạn chọn sẽ thực sự phù hợp với người nhận, thể hiện sự quan tâm và hiểu biết về sở thích của họ.

  • "It’s a little something to show my gratitude." (Đây là một món quà nhỏ để thể hiện lòng biết ơn của mình.)

→ Câu này thường được dùng khi bạn tặng một món quà nhỏ nhưng ý nghĩa, thể hiện lòng biết ơn hoặc sự trân trọng đối với người nhận.

  • “Come on, open it! I’m so excited to see your face!” (Mở ra đi nào! Mình rất háo hức muốn nhìn vẻ mặt của bạn!)

→ Đây là một câu nói thể hiện sự háo hức khi tặng quà. Bạn muốn nhìn thấy niềm vui của người nhận khi mở quà.

  • "It’s nothing fancy, but I hope it makes you smile." (Không có gì quá đặc biệt, nhưng mình hy vọng nó sẽ khiến bạn cười.)

→ Câu này thể hiện sự khiêm tốn khi tặng một món quà nhỏ nhưng có ý nghĩa, nhấn mạnh rằng điều quan trọng là niềm vui của người nhận.

  • "I couldn't resist getting this for you!" (Mình không thể cưỡng lại việc mua nó cho bạn!)

→ Đây là câu thường dùng khi bạn thực sự cảm thấy hào hứng với món quà mà bạn chọn, thể hiện sự yêu thích và mong muốn chia sẻ niềm vui với người nhận.

Giao tiếp trong tình huống trang trọng

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà trong tình huống trang trọng.

  • “We hope you’ll accept this gift as a small gesture of our gratitude.” (Chúng tôi hy vọng bạn sẽ nhận món quà này như một cử chỉ nhỏ thể hiện lòng biết ơn của chúng tôi.)

→ Câu này thường dùng trong các dịp chính thức như cảm ơn đối tác, khách hàng hoặc cấp trên.

  • "We hope that this gift will be a reminder of our appreciation." (Chúng tôi hy vọng rằng quà này sẽ là lời nhắc nhở về sự trân trọng của chúng tôi.)

→ Đây là cách nói trang trọng khi bạn muốn món quà mang ý nghĩa lâu dài.

  • “We are proud to present this token of appreciation for your outstanding contributions.” (Chúng tôi tự hào trao tặng món quà này để ghi nhận những đóng góp xuất sắc của bạn.)

→ Câu này được sử dụng trong các buổi lễ trao thưởng hoặc ghi nhận thành tích cá nhân.

  • “It’s my pleasure to give this small gift to you." (Thật vinh hạnh cho tôi khi được trao tặng món quà nhỏ này đến bạn.)

→ Câu này được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự trang trọng và tôn kính đối với người nhận.

Câu giao tiếp khi nhận quà bằng tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp khi nhận quà bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi nhận quà.

  • "Thank you so much! This is such a thoughtful gift." (Cảm ơn bạn rất nhiều! Đây thật là một món quà chu đáo.)

→ Câu này thể hiện sự cảm kích đối với sự chu đáo của người tặng.

  • "I really appreciate this. You didn’t have to, but I’m so grateful.” (Mình thực sự rất cảm kích. Bạn không cần phải làm vậy, nhưng mình rất biết ơn.)

→ Đây là cách thể hiện lòng biết ơn, đồng thời cho thấy sự bất ngờ khi nhận được món quà.

  • "This is exactly what I wanted! How did you know?" (Đây chính là thứ mình muốn! Sao bạn biết được vậy?)

→ Câu này thể hiện sự bất ngờ và vui sướng khi nhận được một món quà đúng với mong muốn của mình.

  • "This means a lot to me. Thank you!" (Điều này có ý nghĩa rất nhiều với mình. Cảm ơn bạn!)

→ Câu này được sử dụng khi món quà mang giá trị tình cảm đặc biệt, không chỉ là vật chất.

  • "I’m so touched by your kindness. Thank you for such a lovely gift." (Mình thật sự xúc động trước lòng tốt của bạn. Cảm ơn vì món quà tuyệt vời này.)

→ Đây là cách thể hiện sự cảm động khi nhận quà từ một người đã thể hiện lòng tốt hoặc sự chu đáo đặc biệt.

  • “I will cherish this forever. It’s absolutely wonderful, thank you so much.” (Tôi sẽ mãi trân quý món quà này. Nó thật sự tuyệt vời, cảm ơn bạn rất nhiều.)

→ Đây là cách bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc khi nhận một món quà có ý nghĩa đặc biệt.

  • "I’m overwhelmed by your kindness. This gift is truly special." (Mình thật sự cảm động trước lòng tốt của bạn. Món quà này thật sự đặc biệt.)

→ Câu này thể hiện sự xúc động mạnh mẽ khi nhận một món quà mà bạn cảm thấy có giá trị lớn về mặt tình cảm.

  • "This gift is a wonderful surprise. Thank you from the bottom of my heart." (Món quà này là một bất ngờ tuyệt vời. Cảm ơn bạn từ tận đáy lòng.)

→ Câu này bày tỏ sự bất ngờ khi nhận được món quà và cảm giác xúc động sâu sắc.

  • "Thank you for remembering me. This means so much to me." (Cảm ơn bạn đã nhớ đến tôi. Món quà này có ý nghĩa rất nhiều với tôi.)

→ Câu này thể hiện sự cảm kích khi người khác nghĩ đến mình và tặng một món quà chu đáo.

Các mẫu câu tiếng Anh dùng khi từ chối nhận món quà

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh dùng khi từ chối nhận món quà một cách lịch sự.

  • "I really appreciate your kindness, but this is too generous for me to accept." (Mình thực sự cảm kích lòng tốt của bạn nhưng món quà này quá hào phóng để mình có thể nhận.)

→ Sử dụng câu này khi cảm thấy món quà quá giá trị và bạn không thoải mái khi nhận.

  • "You’re very kind, but I must politely decline this gift." (Bạn thật tốt bụng, nhưng mình xin phép từ chối món quà này.)

→ Đây là một cách nói từ chối thẳng thắn nhưng vẫn giữ được tính lịch sự và tôn trọng người tặng.

  • "I’m very grateful, but I think someone else might need this more than I do." (Mình rất biết ơn, nhưng mình nghĩ ai đó có thể cần món quà này hơn mình.)

→ Đây là một cách từ chối khéo léo, gợi ý rằng món quà sẽ có ý nghĩa hơn với người khác.

  • "This is so thoughtful, but I cannot accept the gift for personal reasons. I hope you understand." (Đây là một cử chỉ rất chu đáo, nhưng tôi không thể nhận quà vì lý do cá nhân. Hy vọng bạn hiểu.)

→ Câu này sử dụng khi không thể nhận quà vì lý do cá nhân.

Các mẫu câu tiếng Anh dùng khi viết lên thiệp tặng quà

Viết lên thiệp tặng quà

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi viết lên thiệp tặng quà.

  • "Wishing you all the best. Hope you enjoy this small gift!" (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất. Hy vọng rằng bạn sẽ yêu thích món quà nhỏ này!)

  • "Here’s to celebrating you. Enjoy your special day!" (Đây là món quà chúc mừng bạn. Tận hưởng ngày đặc biệt của bạn nhé!)

  • "Thank you for everything. You deserve this and more!" (Cảm ơn vì tất cả. Bạn xứng đáng với món quà này và nhiều hơn thế nữa!)

  • "To someone who always brightens my day. Enjoy this token of appreciation!" (Gửi đến người luôn làm ngày của tôi thêm tươi đẹp. Hãy tận hưởng món quà tri ân này!)

  • "This is just a small token of my appreciation for all that you do." (Đây chỉ là một món quà nhỏ để thể hiện sự biết ơn của mình về tất cả những gì bạn đã làm.)

  • “This gift comes from the heart, just like all the love I have for you.” (Món quà này đến từ trái tim, giống như tất cả tình cảm mình dành cho bạn.)

  • "A little something to make your day a bit brighter." (Một món quà nhỏ để làm cho ngày của bạn thêm tươi sáng.)

  • "Wishing you joy and success, today and always. Enjoy this gift!" (Chúc bạn niềm vui và thành công, hôm nay và mãi mãi. Hãy tận hưởng món quà này!)

  • "This gift comes with all my best wishes for your happiness." (Món quà này đi kèm với những lời chúc tốt đẹp nhất cho hạnh phúc của bạn.)

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi

Một số tình huống giao tiếp khi tặng quà và nhận quà bằng tiếng Anh

Tình huống 1: Bạn trai tặng quà sinh nhật cho bạn gái

John: Hey, babe. I’ve got something special for you. Happy birthday!
(John: Này em yêu, anh có một điều đặc biệt cho em đây. Chúc mừng sinh nhật!)

Emma: Aww, John, you didn’t have to! You always know how to surprise me. Thank you!
(Emma: Ôi, John, anh không cần phải làm vậy đâu! Anh luôn biết cách khiến em bất ngờ. Cảm ơn anh nhé!)

John: Of course I had to! You deserve the best. Go ahead, open it.
(John: Đương nhiên là anh phải làm vậy rồi! Em xứng đáng được nhận những điều tuyệt vời nhất. Mở ra xem đi nào.)

Emma: Oh my gosh, John! It’s beautiful! You know how much I love necklaces. This is perfect!
(Emma: Ôi trời ơi, John! Nó đẹp quá! Anh biết em thích vòng cổ đến mức nào mà. Đây thật sự là món quà hoàn hảo!)

John: I’m so glad you like it. I wanted to get you something that you could wear every day and think of me.
(John: Anh rất vui vì em thích nó. Anh muốn tặng em thứ mà em có thể đeo mỗi ngày và nghĩ về anh.)

Emma: I love it! You’re so thoughtful. This is honestly the sweetest gift ever.
(Emma: Em thích lắm! Anh thật chu đáo. Đây thực sự là món quà ngọt ngào nhất từ trước tới nay.)

John: You make me so happy, Emma. This is just a little something to show how much I care about you.
(John: Em làm anh hạnh phúc lắm, Emma. Đây chỉ là món quà nhỏ để anh cho em thấy anh quan tâm đến em như thế nào.)

Emma: Thank you so much. I feel so lucky to have you. This means the world to me.
(Emma: Cảm ơn anh rất nhiều. Em thấy thật may mắn khi có anh. Món quà này có ý nghĩa rất lớn với em.)

John: I’m the lucky one. Seeing you smile is all I need.
(John: Anh mới là người may mắn. Nhìn thấy em cười là tất cả những gì anh cần.)

Bạn trai tặng quà sinh nhật cho bạn gái

Tình huống 2: Tặng quà cho đối tác trong buổi họp cuối năm

John: Good afternoon, Mr. Lee. I hope everything’s going well with your team.
(John: Chào buổi chiều, ông Lee. Hy vọng mọi thứ ổn với đội ngũ của ông.)

Mr. Lee: Good afternoon, John. Yes, everything’s great. How about you?
(Ông Lee: Chào buổi chiều, John. Mọi thứ đều tốt. Còn anh thì sao?)

John: I’m doing well, thank you. As the year ends, I just want to thank you and your team for all the hard work. It’s been a pleasure working with you.
(John: Tôi ổn, cảm ơn. Cuối năm rồi, tôi muốn cảm ơn ông và đội ngũ đã làm việc chăm chỉ. Thật vui khi hợp tác cùng ông.)

Mr. Lee: Thank you, John. It’s been great working together.
(Ông Lee: Cảm ơn anh, John. Thật vui khi làm việc cùng anh.)

John: As a token of appreciation, I’d like to give you a small gift.
(John: Nhân dịp này, tôi muốn tặng ông một món quà nhỏ để bày tỏ sự cảm ơn.)

Mr. Lee: Oh, John, you didn’t have to! Thank you so much.
(Ông Lee: Ôi, John, anh không cần phải làm vậy đâu! Cảm ơn anh rất nhiều.)

John: It’s the least I can do. You’ve been such a valuable partner. I hope you like it.
(John: Đây là điều tôi có thể làm được. Ông là đối tác quý giá của chúng tôi. Hy vọng ông sẽ thích nó.)

Mr. Lee: Wow, this is beautiful! A high-quality pen! Thank you, John. It’s very thoughtful.
(Ông Lee: Wow, món quà này thật đẹp! Một chiếc bút ký cao cấp! Cảm ơn anh, John. Thật sự rất chu đáo.)

John: I thought it was fitting for someone who values precision and detail. I’m glad you like it.
(John: Tôi nghĩ món quà này phù hợp với người đánh giá cao sự chính xác và chi tiết. Tôi vui vì ông thích nó.)

Mr. Lee: This is perfect. I’ll definitely use it every day.
(Ông Lee: Đây là món quà hoàn hảo. Tôi sẽ sử dụng nó mỗi ngày.)

John: I’m happy to hear that. Here’s to another successful year together.
(John: Tôi rất vui khi nghe vậy. Chúc cho chúng ta có một năm thành công nữa.)

Mr. Lee: Thank you again, John. I look forward to our continued success.
(Ông Lee: Cảm ơn anh lần nữa, John. Mong được hợp tác thành công những lần tiếp theo.)

Tình huống 3: Từ chối nhận quà từ một đồng nghiệp

Sarah: Hi James, I wanted to give you this small gift to thank you for all your help recently. I really appreciate everything you’ve done for me.
(Sarah: Chào James, tôi muốn tặng cho bạn món quà nhỏ này để cảm ơn bạn vì gần đây đã giúp đỡ tôi. Tôi rất trân trọng mọi thứ bạn đã làm.)

James: That’s very kind of you, Sarah, but I can’t accept this.
(James: Bạn thật tốt bụng, Sarah, nhưng tôi không thể nhận món quà này.)

Sarah: Why not? It’s just a small token of appreciation for all your hard work.
(Sarah: Tại sao không? Chỉ là một món quà nhỏ để cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ tuyệt vời của bạn thôi.)

James: I truly appreciate the gesture, but I prefer not to accept gifts at work. Your support means more to me than any present could.
(James: Tôi rất cảm kích, nhưng tôi không thoải mái nhận quà tại nơi làm việc. Sự hỗ trợ của bạn quan trọng với tôi hơn bất kỳ món quà nào.)

Sarah: I understand. I just wanted to show my gratitude. If you ever change your mind, please let me know!
(Sarah: Tôi hiểu rồi. Chỉ là tôi muốn bày tỏ sự biết ơn của mình thôi. Nếu bạn thay đổi ý định, hãy cho tôi biết nhé!)

James: Thank you, Sarah. I really appreciate your thoughtfulness.
(James: Cảm ơn bạn, Sarah. Tôi thực sự rất trân trọng sự chu đáo của bạn.)

Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thực tế, người học cần một công cụ vừa linh hoạt vừa cá nhân hóa theo nhu cầu riêng. Chu Du Speak mang đến trải nghiệm học tập thông qua trợ lý ngôn ngữ AI với đa dạng chủ đề hội thoại trong cuộc sống và công việc. Ứng dụng tích hợp đầy đủ đặc điểm văn nói tự nhiên và cung cấp đánh giá chi tiết tức thì về phát âm, từ vựng giúp học viên tiến bộ nhanh chóng. Truy cập Chu Du Speak ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục sự trôi chảy và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.

Phương pháp học tiếng Anh chủ đề Quà tặng

  • Học từ vựng theo chủ đề:

Một trong những cách hiệu quả nhất để học tiếng Anh là nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề. Khi học về quà tặng, người học nên bắt đầu với các từ cơ bản như "gift", "present", "souvenir", …

Hãy tạo danh sách các từ vựng này và luyện tập sử dụng chúng trong câu, chẳng hạn như "I received a beautiful souvenir from my friend" (Tôi nhận được một món quà lưu niệm từ bạn tôi). Việc học từ vựng qua các tình huống thực tế sẽ giúp người học nhớ lâu và sử dụng chính xác hơn.

  • Luyện nghe và đọc:

Để cải thiện kỹ năng nghe và đọc, người học có thể tìm kiếm các đoạn hội thoại, video hoặc bài viết liên quan đến việc tặng và nhận quà. Việc xem các video hoặc nghe các cuộc trò chuyện của người bản xứ về cách tặng quà sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và cách sử dụng ngôn ngữ trong những tình huống này.

Ví dụ, người học có thể xem video hướng dẫn cách tặng quà trong các dịp lễ hội phương Tây để hiểu cách diễn đạt khi tặng quà và những lời chúc đi kèm.

  • Luyện nói và viết:

Thực hành các mẫu câu thường dùng khi tặng hoặc nhận quà, chẳng hạn như “Thank you for this thoughtful present” (Cảm ơn bạn vì món quà chu đáo này). Viết các đoạn hội thoại ngắn hoặc thiệp chúc mừng giả định.

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Going to a Party (Having fun)

Tổng kết

Bài viết trên đây đã giới thiệu cho người học các mẫu câu giao tiếp khi tặng quà bằng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau và một số đoạn hội thoại mẫu. Hy vọng rằng qua đó, người học sẽ ghi nhớ nhiều mẫu câu và vận dụng tốt.

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với sự hướng dẫn từ giáo viên bản ngữ, khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM là lựa chọn lý tưởng. Chương trình học được thiết kế cá nhân hóa, giúp học viên phát triển từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng phản xạ trong các tình huống thực tế. Hãy liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...