Banner background

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Going to a Party (Having fun)

Mục tiêu trọng tâm của bài viết là để cung cấp những mẫu hội thoại, từ vựng, mẫu câu thường sử dụng, dễ nhớ trong các cuộc giao tiếp thuộc chủ đề “Going to a party” (Having fun).
tieng anh giao tiep chu de going to a party having fun

Mục tiêu trọng tâm của bài viết là để cung cấp những mẫu hội thoại, từ vựng, mẫu câu thường sử dụng, dễ nhớ trong các cuộc giao tiếp thuộc chủ đề “Going to a party” (Having fun).

Các tình huống Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Going to a Party (Having fun)

Tình huống 1: Mời mọi người (Inviting people)

tieng-anh-giao-tiep-chu-de-going-to-a-party-having-fun-invite

Sean: Hi Jean, hi Miller, how are you? Good to see you guys! (Chào Jean, chào Miller, hai người có khỏe không? Thật vui khi được gặp hai bạn!)

Jean: Hello, Sean. We’re doing great. How about you? (Chào Sean, chúng mình đều ổn. Cậu thì sao?)

Sean: I couldn’t be better. Where are you going? (Mình cũng vậy. Hai người đi đâu vậy?) 

Miller: We’re on our way to the local library to study. (Bọn mình đang trên đường tới thư viện địa phương để học bài.)

Sean: Both of you guys are hard-working students. Listen, I’m hosting a small birthday party on the rooftop of my apartment and I’d love it if you could be there. (Hai người quả là học sinh chăm chỉ. Nghe này, mình sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật nhỏ trên sân thượng của chung cư, và mình muốn mời hai người tới dự.)

Jean: Sounds great, when is it? (Nghe tuyệt đó, khi nào tổ chức vậy?)

Sean: This Saturday, the party will start at 6 pm. Are you doing anything on that day? (Thứ bảy tuần này, tiệc sẽ bắt đầu vào lúc 6 giờ. Cậu có bận gì ngày hôm đó không?)

Jean: I’m free, I’m looking forward to it. Do you want me to bring anything? (Mình rảnh mà, rất mong chờ bữa tiệc của cậu đó. Cậu có muốn mình mang thêm gì không?)

Sean: Just bring something to drink if you like, that might be great. And there is no special dress code, just a casual get-together. How about you, Miller, you seem quiet. Are you free to join?(Cậu có thể mang đồ uống nếu thích. Còn Miller thì sao, cậu có vẻ im lặng từ nãy giờ. Cậu có đến tham dự được không?)

Miller: I’m really sorry. I will be unable to attend the party because I’ve already made plans for that day. (Thực sự xin lỗi, mình không thể tham dự bữa tiệc này vì mình đã lên lịch từ trước rồi.)

Sean: Really, I was hoping you would come, but I understand. (Thật ư, mình đã hy vọng cậu có thể tới, nhưng mình hiểu mà.)

Miller: I'll definitely try to come the next time, and your birthday gift may be sent to you next week (Mình chắc chắn sẽ tham gia buổi tiệc lần tới của cậu, và quà sinh nhật sẽ được gửi tới tay cậu vào tuần sau nhé!)

Sean: Lovely, thanks, I have to go now. Bye, see you then! (Tuyệt vời, cảm ơn nhé. Mình phải đi bây giờ, tạm biệt và hẹn gặp lại hai người sau nhé!)

Jean: Goodbye, see you on Saturday! (Tạm biệt, hẹn cậu vào thứ bảy.)

Từ vựng

On one’s way (to something or some place) (Phrase) 

Đang trên đường tới đâu 

Birthday party (Noun)

Tiệc sinh nhật

Dress code (Noun)

Quy tắc ăn mặc  

Casual (Adjective)

Tự nhiên, bình thường 

Get-together (Noun)

Buổi gặp mặt 

Drink (Noun)

Đồ uống 

Birthday gift (Noun)

Quà sinh nhật

Mẫu câu thông dụng

  • Good to see you = Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn

  • S + be + doing great = S + couldn’t be better: Trả lời cho câu hỏi “How are you?”

  • S + host + something: Ai đó tổ chức cái gì

  • I’d love it if you could be there: Sử dụng để bày tỏ muốn mời ai đó tới bữa tiệc.

  • Are you doing anything on that day = Are you free to join: Sử dụng để hỏi đối phương có thể tham gia bữa tiệc được không.

  • S + be + looking forward to something: Mong chờ về điều gì đó

  • S + be + unable to V: Không có khả năng làm gì 

  • I was hoping you would come, but I understand: Bày tỏ sự nuối tiếc khi đối phương không thể tham gia buổi tiệc.

Tình huống 2: Trong bữa tiệc sinh nhật (At a birthday party)

tieng-anh-giao-tiep-chu-de-going-to-a-party-having-fun-birthday-party

Miller: Hi Sean, here’s your birthday gift. I hope you like it. (Chào Sean, quà sinh nhật của cậu đây. Mong là cậu thích nó.)

Sean: Thanks so much, Miller. (Cảm ơn rất nhiều, Miller.)

Miller: How’s your birthday party going? It was a blast, wasn't it?  (Tiệc sinh nhật của cậu đã diễn ra như nào? Nó rất vui phải không?)

Sean: Needless to say, it was the most memorable birthday celebration I have ever had. The party took place on the rooftop for all the guests to enjoy the fresh air in the evening. There were around 15 people, including my close friends, neighbours and relatives. Everyone enjoyed the party with a joyful spirit and I could feel an exciting environment all around me. I also received lots of gifts and best wishes that I bursted into tears.(Không cần phải nói, đây là sinh nhật đáng nhớ nhất từ trước tới giờ. Bữa tiệc được tổ chức trên tầng thượng để khách mời có thể tận hưởng không khí thoáng đãng của buổi tối. Mình đã mời khoảng 15 người, bao gồm họ hàng, hàng xóm và những người bạn thân thiết. Mọi người đã tận hưởng bữa tiệc với một tinh thần vui vẻ và mình có thể cảm nhận được không khí sôi động xung quanh. Mình cũng đã nhận được rất nhiều quà và lời chúc, khiến mình rất cảm động.)

Miller: Did you decorate your house? (Cậu có trang trí nhà cửa không?)

Sean: Definitely. The house looked gorgeous, oh I took a picture of it, let me show you. Here, it was decorated by my parents, with colourful balloons and streamers. They also arranged lighting and music systems and spread tables with snacks, juices and desserts for everyone to have a great feast. (Tất nhiên rồi. Căn nhà của mình trông rất đẹp, à mình có chụp lại ảnh, để mình cho cậu xem. Đây, nó được trang trí bởi ba mẹ mình, với rất nhiều bóng bay và ruy băng đủ màu sắc. Họ còn sắp xếp hệ thống ánh sáng và âm nhạc, cùng với bàn tiệc với nhiều đồ ngọt, nước uống để chiêu đãi khách mời.)

Miller: Looks beautiful! Why did you say this is your unforgettable memory? (Căn nhà trông thật đẹp! Tại sao cậu lại nói đây là một kỉ niệm đáng nhớ?)

Sean: Oh, because everything was great until my mom brought her homemade birthday cake for me to blow the candles. It was such a rich, moist fruit cake with chocolate on top. Unluckily, she stumbled and dropped the cake. And it was my first birthday without a cake. (À bởi vì mọi thứ đều diễn ra tốt đẹp cho đến khi mẹ mình mang bánh sinh nhật tự làm ra để cho mình thổi nến. Đó là một chiếc bánh hoa quả mềm xốp với sô cô la được trang trí trên mặt bánh. Nhưng, mẹ mình vấp ngã và làm rơi chiếc bánh. Và đó là sinh nhật đầu tiên của mình mà không có bánh.)

Từ vựng

Memorable (Adjective)

Đáng nhớ

Take place (Phrsal verb)

(Sự kiện) Diễn ra 

Guest (Noun)

Khách mời

Joyful spirit (Noun)

Một tinh thần vui vẻ

Burst into tears (Phrase)

Cảm động 

Decorate (Verb)

Trang trí

Balloon (Noun)

Bóng bay

Streamer (Noun)

Dải ruy băng trang trí

Have a great feast (Phrase)

(Khách mời) Trải nghiệm mộtột bữa tiệc tuyệt vời

Unforgettable (Adjective) 

Không thể quên 

Homemade (Adjective)

(Đồ ăn) Nhà làm

Blow the candles (Phrase)

Thổi nến 

Mẫu câu thông dụng

  • To be a blast: Khoảng thời gian vui vẻ, trải nghiệm tuyệt vời

  • Needless to say + Clause: Sử dụng cụm từ đệm ở đầu câu để đưa ra một thông tin quá rõ ràng, không gây ngạc nhiên

  • Definitely: Đương nhiên rồi

  • S + be decorated with + something: Được trang trí với thứ gì

Tình huống 3: Trong tiệc cưới (At a wedding)

tieng-anh-giao-tiep-chu-de-going-to-a-party-having-fun-wedding

Sean: I attended my colleague’s wedding last Friday, and I was shocked by its luxury. (Mình vừa tham dự đám cưới của chi đồng nghiệp, và mình bị choáng ngợp bởi sự xa hoa.)

Jean: Really, tell me more.(Thật ư, kể mình nghe với.)

Sean: Her wedding ceremony took place at The Sun, located in the centre of our city. It was a glamorous wedding style, decorated impressively with lights, sparkly table linens, candles and flowers around the room. There were two wedding photo albums on the table right at the centre of the official gate. The principal colours were white and yellow, so all the guests were requested to wear clothes with one or both of these colours. (Đám cưới của cô ấy được tổ chức tại The Sun, nằm ở trung tâm thành phố. Đây là đám cưới theo phong cách sang trọng, được trang trí với rất nhiều đèn, khăn trải bàn vải linen lấp lánh, nến và hoa xung quanh căn phòng. Có hai cuốn album ảnh cưới được đặt tại bàn, nằm ở giữa cửa chính. Màu sắc chủ đạo là trắng và vàng, vì vậy khách mời phải mặc trang phục tương ứng với hau màu đó.)

Jean: The bride looked beautiful in the wedding dress, didn’t she? (Cô dâu nhìn thật xinh đẹp trong bộ váy cưới phải không?)

Sean: Yes, she looked gorgeous, and the bridegroom was handsome, too. One of the best moments that touched me was when he played a song for the bride and all the guests clapped their hands and cheered for them. I also heard that they planned on heading to Vietnam for their honeymoon after they tied the knot. (Đúng, cô ây thật lộng lẫy, chú rể trong cũng đẹp trai nữa. Một trong những khoảnh khắc khiến mình rung động là khi chú rể hát cho cô dâu nghe, và toàn bộ khách mời đều vỗ tay và cổ vũ cho họ. Mình còn nghe nói cặp đôi lên kế hoạch tới Việt Nam vào tuần trăng mật sau đám cưới đó.)

Jean: What a fantastic idea! I bet it might cost them a nice chunk of change.(Một ý tưởng độc đáo! Mình cá rằng đám cưới này đã tiêu tốn của họ rất nhiều tiền.)

Từ vựng

Luxury (Noun)

Xa hoa 

Glamorous (Adjective)

Sang trọng,quyến rũ

Sparkly (Adjective)

Lấp lánh

Wedding dress (Noun)

Váy cưới

Bride (Noun)

Cô dâu

Bridegroom (Noun)

Chú rể

Clap sb’s hands (Phrase)

Vỗ tay

Cheer (Verb)

Cổ vũ

Honeymoon (Noun)

Tuần trăng mật

Tie the knot (Phrase)

Cưới 

Nice chunk of change (Phrase)

Rất nhiều tiền

Mẫu câu thông dụng

  • Shocked by something: Choáng ngợp bởi điều gì

  • S + plan on + something: Có kế hoạch, dự định làm việc gì

  • What a fantastic idea = Good idea: Một ý tưởng tuyệt vời, độc đáo

  • S + bet (that) + Clause: Chắc chắn về một điều gì 

Tình huống 4: Trong tiệc chia tay (At a farewell party)

Sean: Finally, it’s Friday. I’m off now.

Jean: Have a nice weekend. See you on Sunday at 6:30 pm.

Sean: Sunday? Do we have any schedule at the weekend?

Jean: Don’t you remember? We have arranged for a party to bid a fond farewell to Michelle.

Sean: Oh, Jean. Sorry, I almost forgot. 

Sean: Before the party winds down, we want to hear something from the guest of honor, Michelle.

Michelle: Thank you for giving me such a nice going away party, everything was arranged so smoothly. It was great to work with all of you, you guys have always been so kind and helpful to me. I wish you all the best in your future endeavours.

Jack: What was your happiest experience at this company?

Michelle: A lot. But the most valuable experience that I have gained is having a good mentor, who taught and inspired me at work. 

Sean: Thank you for all your hard work. I request Jean - your close colleague to present our gifts to you.

Jean: This is for you, Michelle, just a little gift from the Marketing team. 

Sean: I love it. That’s very thoughtful of you. 

Từ vựng

Bid a fond farewell (Phrase)

Nói lời tạm biệt với ai đó

Wind down (Phrasal verb)

Dần kết thúc

Going away party (Noun)

Tiệc chia tay

Endeavour (Noun)

Nỗ lực

Valuable experience (Noun)

Trải nghiệm có giá trị

Colleague (Noun)

Đồng nghiệp 

Mẫu câu thông dụng 

  • S + be off: Dừng công việc để đi về nhà 

  • Don’t you remember?: Bạn không nhớ ư?

  • S + arrange for something: Sắp xếp việc gì 

  • That’s very thoughtful of you: Sử dụng khi muốn cảm ơn, khen ngợi ai đó chu đáo.

Bài tập

Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng):

  1. Going away party 

a. Buổi gặp mặt 

  1. Sparkly 

b. Xa hoa 

  1. Have a great feast 

c. Đồ uống 

  1. Get-together 

d. Lấp lánh 

  1. Tie the knot 

e. Một tinh thần vui vẻ

  1. Joyful spirit 

f. Trải nghiệm một bữa tiệc tuyệt vời 

  1. Luxury

g. Cưới

  1. Drink 

h. Tiệc chia tay

Exercise 2: Fill in the blank (Điền vào chỗ trống):

A. To be a blast 

B. Have a great feast

C. Desserts

D. Light system 

E. Birthday party 

A: Are you going to the (1)..... on Saturday?

B: I am thinking about it. Are you?

A: Yeah, I heard it's going (2)..... 

B: Really? Well, what time does it start?

A: It starts at 8:00 pm.

B: How do you know it's going to be so fun?

A: This party is going to have a DJ, with modern (3).... and (4).... for guests to (5)... 

B: Wow!

A: So am I going to see you at the party?

B: Yeah, I will be there.

ĐÁP ÁN:

Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng):

1-h  2-d  3-f  4-a  5-g  6-e  7-b  8-c

Exercise 2: Fill in the blank (Điền vào chỗ trống):

1-E  2-B  3-D  4-C  5-A

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, cụm từ vựng thông dụng thuộc chủ đề “Going to a party” (Having fun). Đồng thời, tác giả cung cấp thêm những đoạn hội thoại mẫu giúp người đọc tham khảo và ứng dụng trong thực tế.

Nguyễn Khánh Vân

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...