Mệnh đề chỉ kết quả: Cấu trúc thông dụng kèm bài tập có đáp án
Key takeaways
Mệnh đề chỉ kết quả (Clauses of result) là một loại mệnh đề mô tả kết quả của một hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính.
Cấu trúc:
So…that: S + to be + so + adj + that + S + V; S + V + so + adv + that + S + V
Such…that: S + to be + such + (a/an) + adj + N + that + S + V; S + V + such + (a/an) + Adj + N + that + S + V
S + V, and as a result / consequently / therefore + S + V, S + V
Những điểm dễ nhầm lẫn và lỗi sai thường gặp: nhầm lẫn giữa “so” và “such”, “as a result” và “as a result of”, dùng nhiều liên từ chỉ kết quả.
Mệnh đề chỉ kết quả (Clauses of result) là kiến thức ngữ pháp rất thường gặp trong quá trình học và ôn luyện tiếng Anh. Mệnh đề này thường được sử dụng khi người nói muốn diễn tả kết quả của một hành động, hiện tượng. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu định nghĩa về mệnh đề quan hệ, cấu trúc và cách sử dụng. Sau đó, người học có thể kiểm tra những kiến thức mình tiếp thu được bằng cách làm bài tập và so sánh đáp án.
Mệnh đề chỉ kết quả (Clauses of result) là gì?
Mệnh đề chỉ kết quả hay "Clauses of result" là một mệnh đề mô tả kết quả của một hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính.
Trường hợp 1, mệnh đề chỉ kết quả có thể là mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả. Đây là mệnh đề phụ thuộc được dùng để mô tả hậu quả của hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính. Trong trường hợp này, mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả luôn đứng sau mệnh đề chính ở trong câu, và thường bắt đầu sau từ that.
Ví dụ: The project took up so much of her time that she had to stay up late to complete it. (Dự án chiếm nhiều thời gian đến mức cô ấy phải thức khuya để hoàn thành.)
Mệnh đề chính: The project took up so much of her time
Mệnh đề chỉ kết quả: she had to stay up late to complete it
Trường hợp 2, mệnh đề kết quả có thể là một mệnh đề độc lập đi sau mệnh đề chính, bắt đầu với "and" + các từ nối như as a result / consequently / therefore…
Ví dụ: It was raining heavily, and therefore we decided to stay indoors. (Trời mưa lớn nên chúng tôi quyết định ở nhà).
Mệnh đề chính: It was raining heavily
Mệnh đề chỉ kết quả: we decided to stay indoors
Tham khảo thêm: Mệnh đề trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những thông tin cần biết về mệnh đề
Cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả
Cấu trúc So… that (quá… đến nỗi)
Cấu trúc “so… that" thường được sử dụng để diễn đạt một mức độ hoặc một tình trạng đạt đến mức mà kết quả nào đó xảy ra.
Cấu trúc với động từ "to be": S + to be + so + adj + that + S + V
She is so intelligent that she solves complex problems effortlessly. (Cô ấy thông minh đến nỗi có thể giải quyết vấn về phức tạp một cách dễ dàng.)
The movie was so boring that I fell asleep halfway through. (Bộ phim chán đến nỗi tôi xem được một nửa đã buồn ngủ.)
He is so tall that he can reach the top shelf without any difficulty. (Anh ấy cao đến nỗi có thể với đến kệ trên cùng mà không gặp khó khăn gì.)
Cấu trúc với động từ thường: S + V + so + adv + that + S + V
He runs so fast that nobody can catch him. (Anh ấy chạy nhanh đến nỗi không ai có thể đuổi kịp anh ấy).
He drove so recklessly that he got pulled over by the police. (Anh ấy lái xe bất cẩn đến mức bị cảnh sát bắt lại.)
She spoke so softly that I could barely hear her. (Cô ấy nói nhỏ đến nỗi tôi hầu như không nghe thấy gì.)
Cấu trúc such… that (thật là … đến nỗi)
Cấu trúc “such… that” cũng có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự như “so…. that”. Tuy nhiên cấu trúc này có thể kết hợp với danh từ đếm được hoặc không đếm được.
Cấu trúc với động từ “to be": S + to be + such + (a/an) + adj + N + that + S + V
She is such a talented singer that she always receives positive reviews from critics. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng đến nỗi luôn nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.)
They are such great friends that they always support each other. (
Họ là những người bạn tốt đến nỗi họ luôn hỗ trợ lẫn nhau.)
It was such a popular play that tickets were sold out after the first day (Đó là vở kịch nổi tiếng đến nỗi vé được bán hết sau ngày đầu tiên.)
Cấu trúc với động từ thường: S + V + such + (a/an) + Adj + N + that + S + V
She brought such delicious cakes that everyone wanted the recipe. (
Cô ấy mang một chiếc bánh ngon đến nỗi mọi người đều muốn có công thức.)
He told such funny jokes that we couldn't stop laughing. (
Anh ấy kể những câu chuyện vui đến nỗi chúng tôi không thể ngừng cười.)
Cấu trúc với as a result / consequently / therefore
Đối với cấu trúc này, mệnh đề chỉ kết quả bắt đầu bằng “as a result”, “consquently” hoặc “therefore”, thường đứng ngay sau dấu phẩy và “and".
Cấu trúc: S+ V, and as a result / consequently / therefore, S + V
She missed her flight, and as a result, she had to stay overnight at the airport. (
Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến bay của mình, kết quả là cô ấy phải ở lại qua đêm tại sân bay.)
He didn't prepare for the exam, and consequently, (he) failed. (
Anh ta không chuẩn bị cho kỳ thi, kết quả là anh ta đã trượt.)
She studied diligently every night, and therefore she was able to pass her exams with flying colors. (Cô ấy học tập chăm chỉ mỗi tối, vì vậy cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số cao.)
Những điểm dễ nhầm lẫn và lỗi sai thường gặp
1. Nhầm lẫn giữa as a result và as a result of
“As a result” mang nghĩa là vì thế, do đó. “As a result of” cũng được dùng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, tuy nhiên lại mang nghĩa là “bởi vì, là kết quả của”. Thông thường, “as a result of” + mệnh đề chỉ nguyên nhân. Trong khi đó, theo sau “as a result” thường là mệnh đề chỉ kết quả.
Ví dụ:
As a result of the heavy rain, the streets were flooded.
It rained heavily, and as a result, the streets were flooded.
2. Dùng mệnh đề chỉ kết quả khi không cần thiết
Trong một số trường hợp, người học có thể lạm dụng mệnh đề quan hệ kết quả. Ví dụ:
Lỗi: "He woke up late, and consequently he brushed his teeth."
Sửa: "He woke up late and then brushed his teeth."
Trong ví dụ này, việc sử dụng "consequently" là không cần thiết vì việc chải răng không phải là kết quả trực tiếp của việc dậy muộn.
3. Sử dụng quá nhiều liên từ chỉ kết quả
Sử dụng quá nhiều từ chỉ kết quả cũng là lỗi sai khiến câu bị rối và gây khó hiểu cho người đọc.
Lỗi: She failed the test, so she was sad, and therefore she cried.
Sửa: She failed the test, so she was sad and cried.
4. Nhầm lẫn vị trí của mệnh đề chỉ nguyên nhân và kết quả
Lỗi này xảy ra khi người viết không đặt mệnh đề nguyên nhân và mệnh đề kết quả ở vị trí phù hợp, làm cho mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trở nên không rõ ràng hoặc gây hiểu nhầm.
Lỗi: He ate a big meal, therefore he was hungry.
Sửa: He was hungry, and therefore he ate a big meal.
5. Nhầm lẫn giữa "so" và "such"
Người học cũng có thể nhầm lẫn giữa “so” và “such”. "So" thường đi với tính từ hoặc trạng từ, trong khi "such" đi với danh từ.
Lỗi: She is so a good teacher that all students like her.
Sửa: She is such a good teacher that all students like her.
Tham khảo thêm:
Mệnh đề chỉ lý do là gì? Công thức áp dụng cần nắm & bài tập có đáp án
Mệnh đề quan hệ là gì? Công thức, cách dùng, ví dụ & bài tập
Bài tập
Bài 1: Viết lại câu với so … that và such …. that
The room is very noisy. It's difficult to concentrate here. (so... that)
The movie was very scary. I couldn't sleep last night. (so... that)
The book is very interesting. I finished reading it in one day. (such... that)
She is a skilled artist. She can create beautiful paintings. (such... that)
He is so strong. He can lift heavy weights effortlessly. (such... that)
The cake is very delicious. Everyone wanted a second slice. (so... that)
Bài 2: Điền so/such phù hợp vào chỗ trống
She is ____ a talented artist that her paintings always receive praise.
The traffic was ____ heavy this morning that I arrived late to work.
It was ____ a cold day that we decided to stay indoors and watch movies.
He is ____ a great cook that everyone loves his dishes.
The movie was ____ boring that many people left the theater halfway through.
She was ____ upset that she couldn't concentrate on her work.
Bài 3: Sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
The car broke down so that they had to call for a tow truck.
She is such tired that she cannot concentrate on her work.
She is so a skilled pianist that she can play complex pieces flawlessly.
As a result his absence, the project suffered delays.
As a result of work late every night, she felt exhausted all the time.
Đáp án
Bài 1: Viết lại câu với so … that và such …. that
The room is so noisy that it's difficult to concentrate here.
The movie was so scary that I couldn't sleep last night.
The book is such an interesting read that I finished it in one day.
She is such a skilled artist that she can create beautiful paintings.
He is such a strong person that he can lift heavy weights effortlessly.
The cake is so delicious that everyone wanted a second slice.
Bài 2: Điền so/such phù hợp vào chỗ trống
She is such a talented artist that her paintings always receive praise.
The traffic was so heavy this morning that I arrived late to work.
It was such a cold day that we decided to stay indoors and watch movies.
He is such a great cook that everyone loves his dishes.
The movie was so boring that many people left the theater halfway through.
She was so upset that she couldn't concentrate on her work.
Bài 3: Sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
Lỗi sai: so that.
Sửa: as a result. Dựa vào các từ “room", “noisy”, “difficult”, “concentrate”, có thể đoán căn phòng ồn đến mức rất khó tập trung. Vì vậy cần sửa “so that” thành “as a result” để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
Lỗi sai: such
Sửa: so. Dựa vào từ “tired" có thể thấy đây là cấu trúc “so… that” nên cần sửa thành “so”.
Lỗi sai: so
Sửa: such. Dựa vào từ “a skilled pianist” có thể thấy đây là cấu trúc “such…that” nên cần sửa thành “such”.
Lỗi sai: As a result
Sửa: as a result of. Dựa vào các từ “absence” và “project”, “delays”, có thể đoán vì anh ấy vắng mặt, dự án bị trì hoãn. Sự vắng mặt của anh ấy là nguyên nhân nên cần sửa thành “as a result of”.
Lỗi sai: work
Sửa: working. Sau “as a result of" là V-ing nên cần sửa thành “working” để diễn tả rằng vì làm việc muộn nên cô ấy luôn cảm thấy mệt mỏi.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã giới thiệu tổng quan về mệnh đề chỉ kết quả và các cấu trúc thông dụng. Thông qua những thông tin này, hy vọng người học có thể vận dụng linh hoạt các cấu trúc trong tiếng Anh giao tiếp cũng như các bài thi như IELTS Writing. Ngoài ra, nếu có thắc mắc nào, người học có thể liên hệ diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp.
Nguồn tham khảo
Hewings, Martin. Advanced grammar in use with answers: A self-study reference and practice book for advanced learners of English. Cambridge University Press, 2013.
Bình luận - Hỏi đáp