Mệnh đề chỉ lý do là gì? Công thức áp dụng cần nắm & bài tập có đáp án
Key takeaways |
---|
|
Mệnh đề chỉ lý do là gì?
Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do là một loại mệnh đề phụ được sử dụng để giải thích lý do, nguyên nhân của sự việc hoặc hành động được nêu trong mệnh đề chính. Trong tiếng Anh, các liên từ thường dùng để bắt đầu mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do bao gồm "because", "since", "as". Các mệnh đề này cung cấp thông tin để hiểu tại sao một sự việc hoặc hành động xảy ra.
Ví dụ:
Because it was raining, we cancelled the picnic. (Chúng tôi đã hủy bữa dã ngoại vì trời đang mưa.)
Since you asked, I'll tell you. (Tôi sẽ nói cho bạn biết vì bạn đã hỏi.)
As I was tired, I went to bed early. (Tôi đã đi ngủ sớm vì tôi mệt.)
→ Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do giúp làm rõ nguyên nhân hoặc cơ sở của hành động, làm cho câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Tham khảo thêm:
Cấu trúc mệnh đề chỉ lý do
Because/since/as + S + V, S + V |
hoặc
S + V + because/since/as + S + V |
Cấu trúc "Because/since/as + S + V, S + V" là một dạng cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai mệnh đề. Cấu trúc này được sử dụng để liên kết một mệnh đề chính (main clause) với một mệnh đề phụ (subordinate clause) chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân của hành động được nêu trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
Because it was raining, we stayed indoors. (Vì trời mưa, chúng tôi đã ở trong nhà.)
Since we have enough time, let's watch a movie. (Vì chúng ta có đủ thời gian, hãy xem một bộ phim.)
As you were not available, we rescheduled the meeting. (Vì bạn không có mặt, chúng tôi đã dời lịch họp.)
Ngoài ra, mệnh đề chỉ lý do còn chứa cụm từ chỉ lý do như because of, due to, owing to, thanks to.
Because of/due to/owing to/thanks to + V-ing/noun/pronoun |
Because of: Được sử dụng rộng rãi để chỉ nguyên nhân hoặc lý do, có thể theo sau bởi danh từ/ cụm danh từ hoặc động danh từ (V-ing).
Ví dụ: We were late because of the traffic. (Chúng tôi đến muộn vì tắc đường.)
Due to: Tương tự như "because of" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn và cũng phải theo sau bởi danh từ/ cụm danh từ hoặc động danh từ.
Ví dụ: The cancellation was due to the storm. (Việc hủy bỏ là do cơn bão.)
Owing to: Cũng mang nghĩa tương tự như "due to", và thường được dùng trong bối cảnh trang trọng để chỉ nguyên nhân.
Ví dụ: Owing to the late arrival of the speaker, the conference started late. (Do người diễn thuyết đến muộn, hội nghị đã bắt đầu trễ.)
Thanks to: Được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân nhưng thường mang một ý nghĩa tích cực hoặc biểu thị sự biết ơn.
Ví dụ: Thanks to your help, we finished on time. (Nhờ sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi đã hoàn thành đúng hạn.)
Due to the fact that + mệnh đề |
Cụm từ này thường theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
Due to the fact that she had not completed her homework, she was unable to go out with her friends. (Bởi vì cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã không thể đi chơi với bạn bè.)
Những điểm dễ nhầm lẫn và lỗi sai thường gặp
Sử dụng sai cấu trúc của "due to" và "because of"
“Because of/due to/owing to/thanks to” cần được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ, không phải một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và động từ).
Sai: Due to she was late, we missed the movie.
Đúng: Due to her lateness, we missed the movie.
Sử dụng sai dấu câu
Khi because, since, as nằm trong vế đứng trước câu, thêm dấu phẩy vào trước mệnh đề còn lại.
Sai: Because he left the key at home he couldn’t go to work on time.
Đúng: Because he left the key at home, he couldn’t go to work on time.
Sử dụng sai cấu trúc của because, since, as
Theo công thức Because/since/as + S + V, S + V, sau because, since và as cần là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ vị ngữ.
Sai: Because sickness, she can’t go to work.
Đúng: Because she is sick, she can’t go to work.
Tham khảo thêm:
Bài tập mệnh đề chỉ lý do có đáp án
Bài tập 1: Điền từ thích hợp.
Chọn và điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau để hoàn thành mệnh đề chỉ lí do:
___(because of/because) it was raining heavily, the picnic was postponed.
___ (because/because of) his expertise in software development, he received a job offer from a big tech company.
The flight was canceled ___ (due to/since) the bad weather conditions.
___ (because of/since) you are not feeling well, you should stay home and rest.
The meeting was postponed ___ (due to/as) to the CEO's sudden illness.
Bài tập 2: Sửa lỗi sai.
Sửa lỗi sai trong các câu sau đây liên quan đến mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do:
The reason is because he was late to the event.
She did not come to the party due to she was sick.
As of the heavy traffic, I will be late.
Because of he needs to finish his project, he can't join us tonight.
She stayed at home thanks to it's raining.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
Dùng từ hoặc cụm từ trong ngoặc để viết thành câu hoàn chỉnh, bao gồm mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do:
tired / she / is / slept / late / because / she / very / last night.
the / cancelled / game / due to / weather / bad / was.
since / you / studying / have / well / been / you / will / pass / the / exam.
heavy / as / the / train / delayed / was / traffic.
his / John / promotion / got / hard / work / due to.
Đáp án
Bài tập 1: Điền từ thích hợp.
Because it was raining heavily, the picnic was postponed. (Vì trời mưa to, buổi picnic đã bị hoãn.)
Because of his expertise in software development, he received a job offer from a big tech company. (Nhờ kinh nghiệm trong lĩnh vực phát triển phần mềm, anh ấy đã nhận được lời đề nghị làm việc từ một công ty công nghệ lớn.)
The flight was canceled due to the bad weather conditions. (Chuyến bay đã bị hủy bỏ do điều kiện thời tiết xấu.)
Since you are not feeling well, you should stay home and rest. (Vì bạn không cảm thấy khỏe, bạn nên ở nhà và nghỉ ngơi.)
The meeting was postponed due to the CEO's sudden illness. (Cuộc họp đã bị hoãn do CEO đột ngột ốm.)
Bài tập 2: Sửa lỗi sai.
Lỗi sai: because.
Giải thích: "The reason is because" bị dư trong câu. → The reason is that he was late to the event. (Lý do là anh ấy đến sự kiện muộn.)
Lỗi sai: Due to.
Giải thích: Due to theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ. → She did not come to the party because she was sick. (Cô ấy không đến buổi tiệc vì cô ấy bị ốm.)
Lỗi sai: “As of”.
Giải thích: As of không phù hợp. → Because of the heavy traffic, I will be late. (Vì giao thông đông đúc, tôi sẽ đến muộn.)
Lỗi sai: “Because of
Giải thích: Because of ” theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ nên cần sửa lại thành mệnh đề. → Because he needs to finish his project, he can't join us tonight. (Vì anh ấy cần hoàn thành dự án của mình, anh ấy không thể tham gia cùng chúng ta tối nay.)
Lỗi sai: “Thanks to”
Giải thích: Thanks to theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ. → She stayed at home because it's raining. (Cô ấy ở nhà vì trời đang mưa.)
Bài tập 3: Viết câu
She is very tired because she slept late last night. (Cô ấy rất mệt vì cô ấy đã ngủ muộn đêm qua.)
The game was cancelled due to bad weather.
(Trận đấu đã bị hủy do thời tiết xấu.)
Since you have been studying well, you will pass the exam.
(Vì bạn đã học tốt, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
The train was delayed as the traffic was heavy.
(Tàu bị trễ vì giao thông đông đúc.)
John got his promotion due to hard work.
(John đã được thăng chức nhờ làm việc chăm chỉ.)
Tổng kết
Trên đây là kiến thức về mệnh đề chỉ lý do, hy vọng người học đã có thêm nhiều thông tin hữu ích về điểm ngữ pháp trên. Ngoài ra, để tra cứu và thảo luận về kiến thức tiếng Anh nói chung và các kỳ thi nói riêng, truy cập ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp tiếng Anh, được vận hành bởi đội ngũ chuyên môn của ZIM.
Nguồn tham khảo
Wegerbauer, Marika. "What Is an Adverbial Clause?" Adverbial Clause: Defined With Examples | Grammarly Blog, 16 Sept. 2022, www.grammarly.com/blog/adverbial-clause/. Accessed 5 May 2024.
Bình luận - Hỏi đáp