Banner background

Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause) | Cách dùng chi tiết

Bài viết sẽ cung cấp cho người học cấu trúc mệnh đề phụ thuộc bao gồm mệnh đề phụ thuộc là gì và các loại mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh.
menh de phu thuoc dependent clause cach dung chi tiet

Mở đầu

Trong tiếng Anh, mệnh đề là những thành phần căn bản để cấu thành nên một câu. Một mệnh đề là tập hợp một nhóm những từ ngữ, trong đó có (ít nhất) một chủ ngữ (subject) và một vị ngữ (predicate). Mệnh đề được chia thành hai loại chính: mệnh đề độc lập (independent clause) và mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Cả hai mệnh đề này đều bao gồm (ít nhất) một chủ ngữ và một vị ngữ. Tuy nhiên, khác với mệnh đề độc lập, mệnh đề phụ thuộc bắt đầu với một liên từ phụ thuộc (subordinator) hoặc một đại từ quan hệ (relative pronoun). Mệnh đề phụ thuộc không thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh, vì vậy không thể đứng một mình như một câu. Để có thể tạo thành một câu hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa, mệnh đề phụ thuộc cần được kết hợp với một mệnh đề độc lập khác. (Theo Falex – Complete English Grammar Rules).

Xét các ví dụ sau đây:

  1. what Richard did

việc mà Richard đã làm

  1. whom we met on the street

người mà chúng tôi đã gặp trên đường

  1. when the teacher came out of the class

khi giáo viên ra khỏi lớp

Cả ba ví dụ trên đều là mệnh đề vì đảm bảo đủ điều kiện có ít nhất một chủ ngữ và một vị ngữ. Cụ thể, ở ví dụ 1, chủ ngữ là danh từ “Richard”, vị ngữ là động từ “did”. Ở ví dụ 2, chủ ngữ là đại từ “we”, vị ngữ là động từ “met” kết hợp với cụm giới từ làm trạng ngữ “on the street”. Ở ví dụ 3, chủ ngữ là cụm danh từ “the teacher”, vị ngữ là cụm động từ “came out of the class”. Ngoài ra, các mệnh đề này bắt đầu với một đại từ quan hệ (“what” ở ví dụ 1, “whom” ở ví dụ 2) hoặc liên từ phụ thuộc (“when” ở ví dụ 3). Đây đều là những ví dụ của mệnh đề phụ thuộc vì chúng không thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh.

Đại từ quan hệ hoặc Liên từ phụ thuộc

Chủ ngữ

Vị ngữ

Ví dụ 1

what

Richard

did

Ví dụ 2

whom

we

met on the street

Ví dụ 3

when

the teacher

came out of the class

Những mệnh đề này không thể đứng một mình thành một câu mà đòi hỏi cần phải kết hợp với một mệnh đề độc lập khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Ví dụ:

  1. What Richard did makes me disappointed.

Việc mà Richard đã làm khiến tôi thất vọng.

  1. We gave food to poor people whom we met on the street.

Chúng tôi tặng đồ ăn cho những người nghèo mà chúng tôi đã gặp trên đường.

  1. When the teacher came out of the class, the students started talking.

Khi giáo viên ra khỏi lớp, những học sinh bắt đầu nói chuyện.

Nhận xét: sau khi kết hợp mệnh đề phụ thuộc ở các ví dụ với một mệnh đề độc lập khác, các câu phức đã được tạo nên và truyền đạt những ý nghĩa hoàn chỉnh. Lúc này, mỗi câu phức sẽ bao gồm một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc.

Cấu trúc của mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh có đặc điểm tương đồng với cấu trúc của một vế câu (hay còn gọi là cụm chủ - vị) trong câu ghép tiếng Việt, đó là bao gồm một liên từ, đi kèm với một chủ ngữ và một vị ngữ. Trong tiếng Việt, câu ghép được tạo thành bằng cách nối hai vế câu (cụm chủ - vị) lại với nhau, đồng thời sử dụng các quan hệ từ hoặc cặp quan hệ từ để thể hiện mối quan hệ về mặt ý nghĩa. Trong trường hợp này, mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh có đặc điểm tương đồng với một vế câu trong câu ghép sử dụng quan hệ từ hoặc cặp quan hệ từ ở tiếng Việt.

Ví dụ:

Quan hệ từ

Chủ ngữ

Vị ngữ

Ví dụ 1

bởi vì

cậu bé

thông minh

Ví dụ 2

khi

chúng tôi

bước vào phòng

Ví dụ 3

nếu

anh ấy 

cứ tiếp tục nói dối

Tương tự với mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh, nếu như các vế câu này đứng một mình, người đọc sẽ không thể hiểu được đầy đủ ý nghĩa mà người viết muốn truyền đạt, vì vậy, các vế câu này cần được liên kết với một vế câu khác để tạo thành một câu ghép hoàn chỉnh.

Ví dụ:

Bởi vì cậu bé thông minh nên cậu tiếp thu bài rất nhanh.

Khi chúng tôi bước vào phòng, tất cả mọi người đã chuẩn bị xong mọi thứ.

Nếu anh ấy cứ tiếp tục nói dối thì sẽ chẳng còn ai tin anh ấy nữa.

Tuy nhiên, khái niệm mệnh đề phụ thuộc của tiếng Anh cũng có một số điểm khác biệt so với khái niệm cụm chủ-vị của tiếng Việt: Một mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh cần bao gồm một động từ chính, trong khi cụm chủ vị trong tiếng Việt không nhất thiết phải có thành phần động từ. Như ở ví dụ 1, tính từ “thông minh” đóng vai trò là vị ngữ trong cụm chủ - vị “cậu bé thông minh”, trong khi đó, nếu là mệnh đề trong tiếng Anh, người dùng bắt buộc phải sử dụng động từ để câu đảm bảo sự chính xác về mặt ngữ pháp.

Mệnh đề phụ thuộc là gì?

Mệnh đề phụ thuộc tiếng Anh gọi là dependent clause (hay subordinate clause) là mệnh đề được bắt đầu với một liên từ phụ thuộc (subordinator) hoặc một đại từ quan hệ (relative clause). Mệnh đề phụ thuộc không thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh, vì vậy không thể đứng một mình như một câu. Nếu đứng một mình, mệnh đề này sẽ là một câu không hoàn chỉnh và được xem là mắc lỗi sentence fragment (lỗi câu không hoàn chỉnh).

Một mệnh đề phụ thuộc được tạo nên từ một liên từ phụ thuộc (subordinator), một chủ ngữ (subject) và một vị ngữ (predicate). Tương tự với mệnh đề độc lập, chủ ngữ của một mệnh đề phụ thuộc có thể được cấu tạo từ danh từ, đại từ, cụm danh từ, hoặc danh động từ. Vị ngữ của một mệnh đề phụ thuộc có thể được cấu tạo từ động từ, bao gồm động từ thường hoặc động từ to-be. Ngoài ra, vị ngữ cũng có thể bao gồm tân ngữ ở dạng danh từ hoặc cụm danh từ, bổ ngữ ở dạng cụm danh từ hoặc cụm tính từ, và trạng ngữ ở dạng cụm danh từ, cụm trạng từ, hoặc cụm giới từ.

Mệnh đề phụ thuộc

Để biết thêm chi tiết về phần kiến thức liên quan đến các thành phần có thể cấu tạo nên một chủ ngữ và một vị ngữ, người học có thể tham khảo thêm ở bài “Mệnh đề độc lập”.

Ví dụ:

Liên từ

(thành phần bắt buộc)

Chủ ngữ

(thành phần bắt buộc)

Vị ngữ

Động từ

(thành phần bắt buộc)

Tân ngữ

(không bắt buộc)

Bổ ngữ

(không bắt buộc)

Trạng từ

(không bắt buộc)

when

the fire

expanded

-

-

-

as

she

is

-

the most skillful writer in the department

-

because

fossil fuel 

causes

pollution

-

-

if

the pandemic

continues

-

-

for another year

Để cấu thành một câu hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa, mệnh đề phụ thuộc bắt buộc phải kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành câu phức. Ví dụ:

If the pandemic continues for another year, many small businesses will face bankruptcy.

Nếu đại dịch tiếp tục kéo dài thêm một năm nữa, nhiều doanh nghiệp nhỏ sẽ phải đối mặt với tình trạng phá sản.

Trong ví dụ trên, nếu mệnh đề phụ thuộc “If the pandemic continues for another year” đứng một mình thì không thể truyền tải ý nghĩa hoàn chỉnh, người đọc sẽ không biết được điều gì sẽ xảy ra khi điều kiện “đại dịch tiếp tục diễn ra trong một năm nữa” được thỏa mãn, và lúc này, câu sẽ mắc lỗi “sentence fragment”. Vì vậy, để truyền đạt ý hoàn chỉnh, mệnh đề độc lập “many small businesses will face bankruptcy” được thêm vào để thể hiện một sự việc có thể xảy ra khi điều kiện trên được thỏa mãn. Trong trường hợp này, người đọc đã có thể hiểu được đầy đủ ý mà người viết muốn biểu đạt.

Lưu ý về dấu câu:

Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập, dấu phẩy [ , ] được sử dụng sau mệnh đề phụ thuộc để ngăn tách 2 mệnh đề. Ngược lại, khi mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề độc lập, dấu phẩy không được sử dụng.

Các loại mệnh đề phụ thuộc

Có 3 loại mệnh đề phụ thuộc: mệnh đề trạng từ (adverb clause), mệnh đề tính từ (adjective clause), mệnh đề danh từ (noun clause).

Các mệnh đề phụ thuộc

Mệnh đề trạng từ

Mệnh đề trạng từ có chức năng như một trạng từ, tức là có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ thường, tính từ hoặc một trạng từ khác. Mệnh đề trạng từ bắt đầu bởi một liên từ phụ thuộc, như when, while, because, although, if, that… Mệnh đề này có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề độc lập.

Ví dụ 1:

After the man received a phone call from his friend, he left home immediately.

mệnh đề trạng từ mệnh đề độc lập

Người đàn ông rời khỏi nhà ngay lập tức sau khi anh ấy nhận được điện thoại từ bạn của mình. [Mệnh đề trạng từ bổ nghĩa cho động từ “left”.]

Ví dụ 2:

Animals are cute when they are young.

mệnh đề độc lập mệnh đề trạng từ

Động vật rất dễ thương khi chúng còn nhỏ.

[Mệnh đề trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “cute”.]

 Ví dụ 3:

I usually work better  when I have total privacy.

mệnh đề độc lập mệnh đề trạng từ

Tôi thường làm việc tốt hơn khi tôi có toàn quyền riêng tư.

[Mệnh đề trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ “better”.]

Lưu ý: Khi mệnh đề phụ thuộc được đặt phía trước mệnh đề độc lập, cần dùng dấu phẩy để ngăn tách 2 mệnh đề (như ví dụ 1), còn mệnh đề phụ thuộc đứng sau thì không dùng dấu phẩy (như ví dụ 2 và 3).

Dưới đây là một số liên từ phụ thuộc (subordinator) thường gặp:

Liên từ và ý nghĩa 

Ví dụ

Liên từ chỉ thời gian

before

(trước khi)

Before I leave for my vacation tomorrow, I need to complete my assignment.

Trước khi tôi đi nghỉ mát vào ngày mai, tôi cần phải hoàn thành bài tập của mình.

after

(sau khi)

After she wrote the letter, she went to the post office.

Sau khi viết thư xong, cô ấy đã đến bưu điện.

when

as

(khi)

Daniel was gardening when Rose arrived at his house.

Daniel đang làm vườn khi Rose đến nhà anh.


As I was getting out of the car, my heel caught on something and I fell.

Khi tôi đang bước ra khỏi xe, gót chân tôi vướng phải một thứ gì đó và tôi bị ngã.

since 

(kể từ khi)

I have been living here since I was born.

Tôi đã sống ở đây kể từ khi tôi được sinh ra.

until/till

(cho đến khi)

Peter will take care of his sister until his mother comes back from a business trip.

Peter sẽ chăm sóc em gái cho đến khi mẹ cậu ấy đi công tác về.

as soon as

(ngay khi)

As soon as you arrive in New York, don’t forget to give me a call.

Ngay khi đến New York, đừng quên gọi cho tôi.

by the time

(vào lúc/ngay khi)

By the time you sign this contract, you have to follow all the stated terms and conditions.

Vào thời điểm bạn ký hợp đồng này, bạn phải tuân theo tất cả các điều khoản và điều kiện đã nêu.

once

(một khi)

Once these issues have been solved, the mass production will resume.

Một khi những vấn đề này đã được giải quyết, việc sản xuất hàng loạt sẽ được tiếp tục.

Liên từ chỉ nơi chốn

where

(nơi mà)

I always want to come back to the place where we first met.

Tôi luôn muốn quay lại nơi mà chúng tôi gặp nhau lần đầu.

wherever

(bất cứ đâu)

Wherever she travels, she always brings the camera with her.

Dù đi du lịch ở đâu, cô ấy luôn mang theo máy ảnh bên mình.

Liên từ chỉ nguyên nhân

as

because

since

(bởi vì)

Anna didn’t attend the workshop as she had an important meeting with a client.

Anna đã không tham dự hội thảo vì cô ấy có một cuộc họp quan trọng với một khách hàng.


Because the cost of education is high, some students have to work part-time.

Bởi vì chi phí giáo dục cao, một số sinh viên phải làm việc bán thời gian.


Since it heavily snowed, the football match was postponed.

Vì trời có tuyết rơi dày đặc nên trận đấu bóng đá đã bị hoãn lại.


Liên từ chỉ điều kiện

if

(nếu)

If I pass the IELTS test, my mother will buy me a Playstation 5.

Nếu tôi vượt qua kỳ thi IELTS, mẹ tôi sẽ mua cho tôi máy chơi trò chơi Playstation 5.

unless ( =if not)

(nếu… không/ trừ khi)

Most wild animals won't attack unless they are provoked.

Hầu hết các loài động vật hoang dã sẽ không tấn công trừ khi chúng bị khiêu khích.

as long as

providing (that)

provided (that)

(miễn là)

As long as the product isn’t damaged, it can be fully refunded.

Miễn là sản phẩm không bị hỏng, nó có thể được hoàn lại với số tiền đầy đủ.


Providing (that) you have the money in your account, you can withdraw up to £300 a day.

Miễn là bạn có tiền trong tài khoản của mình, bạn có thể rút tối đa £300 một ngày


They may do whatever they like provided (that) it is within the law.

Họ có thể làm bất cứ điều gì họ thích miễn là phải tuân theo pháp luật.

Liên từ chỉ mục đích

in order that

so that

(để…)

He booked a ticket two months in advance in order that he could get a 20 percent discount.

Anh ấy đã đặt vé trước hai tháng để được giảm giá 20%.

My dog usually stares at me and waves his tail so that he can be fed.

Em chó của tôi thường vẫy đuôi và nhìn chằm chằm vào tôi để em được cho ăn.

Liên từ chỉ sự nhượng bộ

although

though

even though

(mặc dù/dù)

Although the song was just released two days ago, it has been ranked as Top One Trending.

Dù chỉ mới ra mắt được hai ngày nhưng bài hát đã được xếp hạng nhất trong hạng mục âm nhạc thịnh hành.


Though she gave no sign, I was sure she had seen me.

Mặc dù cô ấy không thể hiện dấu hiệu gì, tôi chắc chắn rằng cô ấy đã nhìn thấy tôi.


Even though the traffic was heavy, I arrived at the airport on time.

Mặc dù xe cộ đông đúc nhưng tôi đã đến sân bay đúng giờ.

Liên từ chỉ giả định

in case that

in the event that

(trong trường hợp/ phòng khi)

I think you should make a copy of this blueprint in case (that) there are any problems with your computer.

Tôi nghĩ bạn nên tạo một bản sao của bản thiết kế này trong trường hợp có bất kỳ sự cố nào xảy ra với máy tính của bạn.


We booked a private room for our party in the event that the restaurant is too noisy.

Chúng tôi đặt một phòng riêng cho bữa tiệc của chúng tôi phòng khi nhà hàng quá ồn ào.

Liên từ chỉ sự đối lập

while

whereas

(trong khi)

My brother likes bright colors while my sister prefers dark colors.

Anh trai tôi thích những gam màu sáng trong khi em gái tôi thích những gam màu tối.

He loves traveling whereas his wife just wants to stay at home.

Anh ấy thích đi du lịch trong khi vợ anh ấy chỉ muốn ở nhà.

Tìm hiểu thêm: Các liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions) phân loại và cách dùng

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề tính từ có chức năng giống như một tính từ, đó là dùng để miêu tả danh từ hoặc đại từ. Mệnh đề tính từ được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ, như who, whom, whose, which, what hoặc that, hoặc bằng một trạng từ quan hệ, như when, why, hoặc where. Mệnh đề này theo sau danh từ hoặc đại từ mà nó mô tả.

Ví dụ 1:

Staff members who didn’t attend the last meeting need to do so tomorrow.

mệnh đề tính từ

Nhân viên, những người mà không tham gia cuộc họp lần trước, cần phải tham gia vào ngày mai.

[Mệnh đề tính từ bổ sung ý nghĩa cho cụm danh từ “staff members”.]

Ví dụ 2:

Please tell me the place where you left your documents.

mệnh đề tính từ

Xin hãy nói cho tôi biết nơi mà bạn đã để tài liệu.

[Mệnh đề tính từ làm rõ ý nghĩa cho danh từ “place”.]

Mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ là mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một danh từ. Vì vậy, mệnh đề danh từ có thể giữ các vai trò trong câu như một danh từ bình thường, bao gồm: làm chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp và gián tiếp, tân ngữ của giới từ, danh từ vị ngữ hoặc bổ ngữ của tính từ. Mệnh đề này bắt đầu với những từ bắt đầu bằng wh-, what, whether hoặc đôi khi là if.

Ví dụ:

[1] What he needs to do now is to prepare carefully for his exam.

mệnh đề danh từ

Cái mà anh ấy cần làm bây giờ là chuẩn bị cẩn thận cho kì thi của mình

[Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ trong câu]

[2] Engineers knew why the machine malfunctioned

mệnh đề danh từ

Những kĩ sư đã biết tại sao cái máy bị lỗi.

[Mệnh đề danh từ làm tân ngữ trực tiếp của động từ “knew”]

[3] I will give whatever you propose my full support.

mệnh đề danh từ

Tôi sẽ cho bất cứ điều gì bạn đề xuất sự ủng hộ hoàn toàn của tôi.

 [Mệnh đề danh từ làm tân ngữ gián tiếp cho động từ “give” và “my full support” là tân ngữ trực tiếp của động từ]

[4] She can study with whomever she likes.

mệnh đề danh từ

Cô ấy có thể học với bất kì ai mà cô ấy thích.

[Mệnh đề danh từ theo sau giới từ “with” và làm tân ngữ cho giới từ]

[5] Japan is where I want to go most.

mệnh đề danh từ

Nhật Bản là nơi mà tôi muốn đi nhất.

[Mệnh đề danh từ làm danh từ vị ngữ trong câu, mục đích nhằm bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc xác định lại đối tượng chủ ngữ sau động từ liên kết (thường là động từ tobe)]

[6] We were curious why Thomas decided to resign.

mệnh đề danh từ

Chúng tôi tò mò về lý do mà Thomas quyết định từ chức.

[Mệnh đề danh từ đóng vai trò là bổ ngữ của tính từ “curious”]

Bài viết cùng chủ đề:

Tổng kết

Bài viết trên đã giải thích rõ mệnh đề phụ thuộc là gì, các mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

[1] Eastwood, J. (1994). Oxford Guide to English Grammar. Oxford University Press.

[2] Farlex International. (2016). Complete English Grammar Rules: Examples, Exceptions, Exercises, and Everything You Need to Master Proper Grammar. CreateSpace Independent Publishing Platform.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...