Banner background

Tổng hợp các điểm ngữ pháp ôn thi B1 tiếng Anh cần nắm

Bài viết sau đây sẽ tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh B1, giúp thí sinh có quá trình ôn luyện hiệu quả và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.
tong hop cac diem ngu phap on thi b1 tieng anh can nam

Key takeaways

Các kiến thức ngữ pháp B1 cần nắm vững:

  • 12 thì trong Tiếng Anh

  • Cấu trúc so sánh

  • Câu điều kiện

  • Câu bị động

  • Mệnh đề quan hệ

  • Từ loại

Cách học ngữ pháp để thi level B1 hiệu quả:

  • Nắm vững lý thuyết trước khi thực hành

  • Làm nhiều bài tập thực hành

  • Ứng dụng ngữ pháp vào giao tiếp thực tế

  • Viết đoạn văn sử dụng ngữ pháp đã học

Việc nắm vững ngữ pháp là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh trình độ B1 – cấp độ yêu cầu sự hiểu biết khá tốt về các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và trung cấp. Ở cấp độ này, thí sinh cần phải tự tin sử dụng ngữ pháp tiếng anh b1 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các câu giao tiếp hàng ngày đến những đoạn văn phức tạp hơn. Để giúp thí sinh chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi, bài viết này sẽ tổng hợp các điểm ngữ pháp quan trọng nhất cần lưu ý cho trình độ B1, giúp thí sinh củng cố kiến thức và tự tin khi làm bài.

Các kiến thức ngữ pháp B1 cần nắm vững

12 thì trong Tiếng Anh

Trong hành trình học tiếng Anh, việc nắm vững các thì là một bước quan trọng giúp chúng ta hiểu và giao tiếp chính xác. Ngữ pháp tiếng Anh có tổng cộng 12 thì, mỗi thì mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng, phục vụ cho việc mô tả thời gian và hành động khác nhau.

Từ các thì cơ bản như hiện tại đơn, quá khứ đơn cho đến những thì phức tạp hơn như hiện tại hoàn thành tiếp diễn hay tương lai hoàn thành, việc phân biệt và áp dụng đúng từng thì là một yếu tố quan trọng trên hành trình chinh phục Tiếng Anh trình độ B1.

STT

Thì

Khẳng định

Phủ định

Nghi vấn

1

Thì hiện tại đơn

Câu có động từ "tobe": S + am/is/are + N/Adj

Câu có động từ "tobe": S + am/is/are + not + N/Adj

Câu có động từ "tobe": Am/Is/Are + S + N/Adj ?

Câu có động từ thường: S + V(s/es)

Câu có động từ thường: S + do/does + not + V

Câu có động từ thường: Do/Does + S + V ?

2

Thì hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V_ing

S + am/is/are + not + V_ing

Am/Is/Are + S + V_ing ?

3

Thì hiện tại hoàn thành

S + have/has + V(pII)

S + have/has + not + V(pII)

Have/Has + S + V(pII) ?

4

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + have/has + been + V_ing

S + have/has + not + been + V_ing

Have/Has + S + been + V_ing ?

5

Thì quá khứ đơn

S + V(pII)

S + did + not + V

Did + S + V ?

6

Thì quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V_ing

S + was/were + not + V_ing

Was/Were + S + V_ing ?

7

Thì quá khứ hoàn thành

S + had + V(pII)

S + had + not + V(pII)

Had + S + V(pII) ?

8

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

S + had + been + V_ing

S + had + not + been + V_ing

Had + S + been + V_ing ?

9

Thì tương lai đơn

S + will + V

S + will + not + V

Will + S + V ?

10

Thì tương lai tiếp diễn

S + will + be + V_ing

S + will + not + be + V_ing

Will + S + be + V_ing ?

11

Thì tương lai hoàn thành

S + will + have + V(pII)

S + will + not + have + V(pII)

Will + S + have + V(pII) ?

12

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

S + will + have been + V_ing

S + will + not + have been + V_ing

Will + S + have been + V_ing ?

Xem thêm: Từ vựng VSTEP B1 theo 10 chủ đề

Cấu trúc so sánh

Việc sử dụng chính xác các cấu trúc so sánh không chỉ giúp câu văn trở nên sinh động mà còn thể hiện ý nghĩa một cách rõ ràng hơn. Từ so sánh bằng, so sánh hơn, đến so sánh nhất, mỗi loại đều có cấu trúc và cách dùng riêng mà người học cần nắm vững.

So sánh bằng

ôn thi b1 tiếng anh

Cấu túc so sánh bằng dùng để so sánh sự tương đồng giữa hai sự vật, sự việc hoặc người. Cấu trúc này diễn tả rằng hai đối tượng có tính chất giống nhau về mức độ, chất lượng hoặc đặc điểm nào đó.

Cấu trúc: S + V + as + adj/adv +as + Object/ Noun/ Pronoun

Ví dụ:  This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị bằng cuốn kia.)

So sánh hơn

 So sánh hơn dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai sự vật, sự việc hoặc người, trong đó một đối tượng có mức độ hoặc chất lượng hơn đối tượng còn lại.

Với tính từ/ trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + adj/adv-er + than + Object/ Noun/ Pronoun

Ví dụ: Learning to play the piano is easier for him than for me. (Học chơi piano dễ hơn với anh ấy so với tôi.)

Với tính từ, trạng từ dài

Với các tính từ, trạng từ dài, ta không cần biến đổi chúng mà chỉ cần thêm “more” trước đó.

Cấu trúc: S + V + more + adj/adv + than + Object/ Noun/ Pronoun

Ví dụ:

  • The test was more difficult than I expected. (Bài kiểm tra khó hơn tôi đã dự đoán.)

  • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

So sánh nhất

các điểm ngữ pháp tiếng Anh B1

So sánh nhất là việc so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác (từ 2 đối tượng trở lên) hoặc một tập thể để làm nổi bật một tính chất, đặc điểm, thuộc tính nào đó của đối tượng.

Với tính từ, trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + the + adj/adv-est + than + Object/ Noun/ Pronoun

Ví dụ: 

  • She is the tallest in her class. (Cô ấy là người cao nhất trong lớp.)

  • Mr John runs the fastest in that game. ( Ông John chạy nhanh nhất trong trò chơi đó.)

Với tính từ, trạng từ dài

Với các tính từ, trạng từ dài, ta dùng "the most" trước tính từ/trạng từ đó để tạo so sánh nhất

Cấu trúc: S + V + the most + adj/adv + than + Object/ Noun/ Pronoun

Ví dụ:

  • This is the most difficult test I've taken. (Đây là bài kiểm tra khó nhất mà tôi đã từng làm.)

  • The most interesting book I‘ve ever read is Harry Potter and the Philosopher's Stone. (Cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc là Harry Potter và Hòn đá phù thủy)

Câu điều kiện

Câu điều kiện là một trong những phần ngữ pháp quan trọng trong bài thi tiếng Anh trình độ B1, được sử dụng để nói về các tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong thực tế, cũng như các kết quả của chúng. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các câu điều kiện giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách logic, chính xác và tự nhiên hơn.

tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh B1
  • Câu Điều Kiện Loại 0 (Zero Conditional)

Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Cách sử dụng: Câu điều kiện loại 0 được dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, các hiện tượng tự nhiên hoặc các thói quen thường xuyên xảy ra.

Ví dụ: If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất sẽ ướt.)

  • Câu Điều Kiện Loại 1 (First Conditional)

Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/shall + V (bare-infinitive)

Cách sử dụng: Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về những sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai, khi điều kiện được đáp ứng.

Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

  • Câu Điều Kiện Loại 2 (Second Conditional)

Công thức: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (bare-infinitive)

Cách sử dụng: Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả các tình huống giả định không có thật hoặc khó có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: If Lan won the lottery, she would travel around the world. (Nếu Lan thắng xổ số, cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Lưu ý: Động từ "to be" luôn được chia là "were" cho tất cả các ngôi trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2.

  • Câu Điều Kiện Loại 3 (Third Conditional)

Công thức: If + S + had + V(past participle), S + would have + V(past participle)

Cách sử dụng: Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả các tình huống giả định trái ngược với thực tế trong quá khứ, tức là những gì đã không xảy ra.

Ví dụ: If we hadn't got up early, we would have missed the concert. (Nếu chúng tôi không dậy sớm, chúng tôi đã lỡ buổi hòa nhạc.)

  • Câu Điều Kiện Hỗn Hợp (Mixed Conditional)

Công thức phổ biến:

  • If + S + had + V(past participle), S + would + V (bare-infinitive)

Cách sử dụng: Câu điều kiện hỗn hợp được dùng khi điều kiện giả định xảy ra trong quá khứ và kết quả ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ: If Hoa had studied harder, she wouldn’t be unemployed now. (Nếu Hoa học chăm chỉ hơn, bây giờ cô ấy đã không thất nghiệp.) (giả định rằng trong quá khứ Hoa đã không học chăm chỉ)

Câu bị động

Câu bị động (Passive Voice) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh trình độ B1. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng bị tác động, thay vì chủ thể thực hiện hành động.

Câu bị động thường được dùng trong các tình huống sau:

  • Khi không biết hoặc không muốn nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động.
    Ví dụ:

    • His bike was stolen yesterday. (Xe đạp của anh ấy bị trộm tối qua)

    • Không rõ ai trộm xe đạp của anh ấy, vì vậy không cần đề cập đến.

  • Khi muốn tập trung vào đối tượng bị tác động.
    Ví dụ:

    • The floor has just been cleaned. (Sàn nhà vừa được lau) 

    • Ở đây, chúng ta tập trung vào việc sàn nhà đã được lau mà không muốn nhấn mạnh ai là người thực hiện hành động ấy.

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề được thêm vào để mô tả hoặc giải thích thêm về danh từ trong câu. Các mệnh đề này thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, which, that, whose, whom.

Có hai loại mệnh đề quan hệ chính:

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ, không có dấu phẩy trước mệnh đề.

Ví dụ: The man who is standing next to my father is my teacher. (Người đàn ông đứng bên cạnh bố tôi là thầy giáo của tôi.)

  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses): Cung cấp thông tin thêm nhưng không cần thiết để xác định danh từ (câu vẫn có nghĩa nếu bỏ đi mệnh đề này), có dấu phẩy trước và sau mệnh đề.

Ví dụ: My mother, who is a teacher, is very strict. (Mẹ tôi, người mà là một giáo viên, thì rất nghiêm khắc.)

Từ Loại (Word Forms)

Hiểu và sử dụng đúng từ loại là một trong những điểm quan trọng trong ngữ pháp B1. Trong tiếng Anh, một từ có thể thay đổi từ loại (từ danh từ sang động từ, tính từ, trạng từ, v.v.) tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.

Một từ gốc có thể biến đổi để phù hợp với ngữ cảnh sử dụng bằng cách thêm tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix).Việc nắm vững cách chuyển đổi từ loại sẽ giúp thí sinh tránh được những sai sót khi sử dụng từ ngữ trong các bài thi.

Dưới đây là các từ loại phổ biến trong Tiếng Anh và cách nhận biết chúng:

Danh từ (Noun)

  • Chỉ người, vật, nơi chốn, hoặc ý tưởng.

  • Thường có hậu tố: -ment, -tion, -ness, -ity, -er, -or.
    Ví dụ:

    • Act → Action

    • Kind → Kindness

Động từ (Verb)

  • Chỉ hành động hoặc trạng thái.

  • Thường có hậu tố: -ate, -ify, -en, -ize.
    Ví dụ:

    • Strength → Strengthen

    • Modern → Modernize

Tính từ (Adjective)

  • Miêu tả tính chất, đặc điểm của danh từ.

  • Thường có hậu tố: -able, -ful, -less, -ous, -ive, -al.
    Ví dụ:

    • Beauty → Beautiful

    • Danger → Dangerous

Trạng từ (Adverb)

  • Miêu tả cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ.

  • Thường có hậu tố: -ly.
    Ví dụ:

    • Quick → Quickly

    • Happy → Happily

Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp ngoại lệ mà thí sinh cần nắm rõ để không gặp lỗi sai trong việc xác định từ loại trong bài thi.

Cách học ngữ pháp để thi level B1 hiệu quả 

Nắm vững lý thuyết trước khi thực hành

Trước khi thực hành làm bài tập, thí sinh cần hiểu rõ lý thuyết về các cấu trúc ngữ pháp. Hãy chắc chắn rằng thí sinh nắm vững cách sử dụng các thì, câu điều kiện, câu bị động, các mệnh đề quan hệ, và các từ loại.

Điều này rất quan trọng vì nếu không hiểu rõ lý thuyết, thí sinh sẽ khó áp dụng đúng trong thực tế. Khi lý thuyết đã vững vàng, thí sinh sẽ thấy việc thực hành trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

 Làm nhiều bài tập thực hành

Luyện tập thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức ngữ pháp. Đừng chỉ đọc lý thuyết mà hãy làm thật nhiều bài tập. Các bài tập có thể là điền vào chỗ trống, sửa lỗi, viết câu đúng theo yêu cầu, hoặc làm các bài tập chọn đáp án.

Các bài tập này sẽ giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh cụ thể. Sau khi làm bài, đừng quên kiểm tra kết quả và học từ những sai lầm để cải thiện.

 Ứng dụng ngữ pháp vào giao tiếp thực tế

Đừng chỉ học ngữ pháp trong lý thuyết hay qua bài tập mà hãy sử dụng ngữ pháp trong các tình huống giao tiếp thực tế. Ví dụ, khi giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên, cố gắng sử dụng những cấu trúc ngữ pháp bạn đã học.

Thí sinh có thể bắt đầu từ những câu đơn giản rồi dần dần chuyển sang những câu phức tạp hơn. Khi thực hành nhiều, thí sinh sẽ dần dần sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Viết đoạn văn sử dụng ngữ pháp đã học

Thực hành viết đoạn văn hoặc bài luận sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức. Thí sinh có thể viết về các chủ đề đơn giản trước, ví dụ như giới thiệu bản thân, mô tả một ngày trong cuộc sống của thí sinh, hoặc đưa ra lời khuyên.

Khi viết, cố gắng sử dụng các thì đúng, câu bị động, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, v.v. Sau đó, đọc lại và sửa lỗi để cải thiện ngữ pháp của mình. Việc viết sẽ giúp thí sinh nhớ lâu và áp dụng linh hoạt hơn trong bài thi.

Xem thêm: Bảng quy đổi điểm B1 tiếng Anh sang IELTS, TOEIC và các chứng chỉ khác

Các tài liệu học ngữ pháp B1 hữu ích 

Destination B1 Grammar and Vocabulary with Answer Key

Sách ngữ pháp và từ vựng B1 có lời giải

"Destination B1 Grammar and Vocabulary with Answer Key" là một cuốn sách học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh hữu ích dành cho những thí sinh ở trình độ B1. Cuốn sách cung cấp một loạt các chủ đề ngữ pháp quan trọng như các thì (hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành), câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ, cùng các chủ đề từ vựng liên quan đến các tình huống giao tiếp thực tế như du lịch, công việc, và cuộc sống hàng ngày. Mỗi bài học được giải thích một cách rõ ràng với ví dụ minh họa, kèm theo các bài tập thực hành đa dạng để giúp học viên luyện tập và củng cố kiến thức.

Ưu điểm lớn nhất của cuốn sách là cấu trúc dễ hiểu và hợp lý. Các bài học ngữ pháp và từ vựng được chia thành các chủ đề nhỏ, dễ theo dõi, giúp học viên không cảm thấy quá tải. Bên cạnh đó, phần đáp án chi tiết cuối sách giúp học viên tự kiểm tra và đánh giá tiến trình học của mình. Các bài tập thực hành được thiết kế phong phú, từ điền từ, chọn đáp án đúng cho đến sửa lỗi, giúp người học rèn luyện các kỹ năng ngữ pháp và từ vựng hiệu quả. 

Tuy nhiên, sách chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng, không bao gồm phần luyện nghe hay nói, nên sẽ thiếu các bài tập thực hành giao tiếp. 

English Grammar in Use Intermediate- Raymond Murphy

English Grammar in Use Intermediate- Raymond Murphy
English Grammar in Use Intermediate- Raymond Murphy

Quyển "English Grammar in Use - Intermediate" của Raymond Murphy là tài liệu học ngữ pháp dành cho những người học ở trình độ trung cấp (B1), phù hợp cho những ai muốn củng cố và phát triển các kiến thức ngữ pháp cơ bản đã học ở trình độ sơ cấp. Quyển sách này tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp quan trọng và phổ biến, giúp thí sinh nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác trong cả giao tiếp nói và viết.

Các chủ đề ngữ pháp trong sách bao gồm các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous), các thì hoàn thành (present perfect, past perfect), câu điều kiện, câu tường thuật, mạo từ, cụm động từ và một số cấu trúc phức tạp khác.

Một trong những ưu điểm lớn của quyển sách là cách giải thích ngữ pháp rõ ràng và dễ hiểu, kèm theo nhiều ví dụ minh họa sinh động. Mỗi bài học ngữ pháp đều được giải thích chi tiết và cung cấp các bài tập thực hành để học viên có thể củng cố và áp dụng lý thuyết vào thực tế.

Cấu trúc bài học trong quyển sách này rất hợp lý, với mỗi bài tập có độ dài vừa phải, dễ tiếp thu và không quá nặng nề, giúp thí sinh cảm thấy thoải mái khi học. Đặc biệt, phần đáp án chi tiết ở cuối sách giúp thí sinh tự kiểm tra và hiểu rõ các lỗi sai của mình, qua đó rút ra kinh nghiệm để cải thiện kỹ năng ngữ pháp.

Tuy nhiên, quyển sách cũng có một số điểm hạn chế. Vì là sách chuyên sâu về ngữ pháp, quyển 2 không bao gồm các bài luyện nghe và nói. Vì vậy nếu thí muốn cải thiện khả năng giao tiếp, thí sinh sẽ cần kết hợp quyển sách này với các tài liệu luyện nghe và nói khác.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng anh b1 quan trọng mà bạn cần nắm vững để chinh phục kỳ thi tiếng Anh trình độ B1. Từ các thì động từ, cấu trúc câu cơ bản đến những điểm ngữ pháp phức tạp hơn, mỗi phần kiến thức đều góp phần giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và tự tin khi làm bài. Nếu bạn muốn củng cố thêm kiến thức và luyện tập chuyên sâu hơn, hãy tham khảo khóa học VSTEP B1 tại ZIM. Đây là khóa học được thiết kế chuyên biệt, phù hợp cho những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi B1 với phương pháp học hiệu quả và lộ trình vô cùng rõ ràng. 

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...