Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
Key takeaways
Từ loại: Danh từ, đại từ, tính từ, động từ, trạng từ, lượng từ, giới từ, mạo từ, liên từ.
Thì động từ: Hiện tại, quá khứ, tương lai (đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn).
Cấu trúc câu tiêu biểu: Câu cảm thán, so sánh, lời khuyên, câu hỏi đuôi, mệnh lệnh, chủ động/bị động, điều kiện.
Ngữ pháp là nền tảng quan trọng giúp người học tiếng Anh hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Tuy nhiên, với những người mất gốc, việc học ngữ pháp có thể trở nên khó khăn do không biết bắt đầu từ đâu.
Do vậy, bài viết này sẽ tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất, từ đó góp phần xây dựng lộ trình học từng bước và cũng như đề xuất một số nguồn tham khảo phù hợp. Qua đó, tác giả hy vọng người học có thể nhanh chóng cải thiện ngữ pháp, tạo nền tảng vững chắc cho kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh của mình.
Từ loại tiếng Anh
Danh từ
Khái niệm: Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, sự việc, địa điểm, khái niệm,...
Ví dụ:
Chỉ người: teacher (giáo viên), student (học sinh).
Chỉ vật: book (sách), table (bàn).
Chỉ địa điểm: park (công viên), school (trường học).
Chỉ khái niệm: happiness (hạnh phúc), freedom (tự do).
Đại từ
Khái niệm: Đại từ dùng để thay thế cho danh từ, tránh lặp lại danh từ trong câu.
Ví dụ:
Đại từ nhân xưng: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó).
Đại từ sở hữu: mine (của tôi), yours (của bạn).
Đại từ phản thân: myself (chính tôi), yourself (chính bạn).
Tính từ
Khái niệm: Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
beautiful (đẹp), tall (cao), happy (vui), red (đỏ).
Câu ví dụ: She has a beautiful dress.
Động từ
Khái niệm: Động từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
Hành động: run (chạy), eat (ăn), write (viết).
Trạng thái: be (là), seem (dường như), become (trở nên).
Câu ví dụ: They play football every day.
Trạng từ
Khái niệm: Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, diễn tả cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ,...
Ví dụ:
quickly (nhanh), slowly (chậm), here (ở đây), now (bây giờ), very (rất).
Câu ví dụ: She speaks quickly.
Lượng từ
Khái niệm: Lượng từ dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ.
Ví dụ:
some (một vài), many (nhiều), few (ít), a lot of (nhiều), several (một số).
Câu ví dụ: There are many books on the table.
Giới từ
Khái niệm: Giới từ dùng để diễn tả mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường chỉ vị trí, thời gian, phương hướng,...
Ví dụ:
in (trong), on (trên), at (tại), with (với), between (giữa).
Câu ví dụ: The book is on the table.
Mạo từ
Khái niệm: Mạo từ đứng trước danh từ để xác định hoặc không xác định danh từ đó.
Ví dụ:
Mạo từ xác định: the (dùng cho danh từ đã xác định).
Mạo từ không xác định: a/an (dùng cho danh từ chưa xác định).
Câu ví dụ: She is reading a book. The book is interesting.
Liên từ
Khái niệm: Liên từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu.
Ví dụ:
and (và), but (nhưng), or (hoặc), because (bởi vì), although (mặc dù).
Câu ví dụ: I like tea and coffee.
Người học có thể tham khảo thêm chi tiết tại bài viết về Các từ loại trong tiếng Anh.

Xem thêm: Lộ trình học tiếng anh cho người mất gốc hiệu quả
Các thì động từ trong tiếng Anh
Các thì hiện tại
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Khái niệm: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc hành động lặp đi lặp lại.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + V(s/es)
Ví dụ: She works in a hospital.Phủ định: S + do/does + not + V
Ví dụ: They do not (don’t) like coffee.Nghi vấn: Do/Does + S + V?
Ví dụ: Do you play football?
Cách sử dụng:
Diễn tả thói quen: I go to school every day.
Sự thật hiển nhiên: The sun rises in the east.
Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, sometimes, every day/week/month,... [1]
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Khái niệm: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: They are playing football now.Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Ví dụ: She is not (isn’t) studying.Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ: Are you listening to music?
Cách sử dụng:
Hành động đang xảy ra: I am reading a book.
Kế hoạch tương lai gần: She is meeting her friend tonight.
Dấu hiệu nhận biết: now, at the moment, at present, right now,... [2]
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Khái niệm: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + have/has + V3
Ví dụ: I have finished my homework.Phủ định: S + have/has + not + V3
Ví dụ: She has not (hasn’t) visited Paris yet.Nghi vấn: Have/Has + S + V3?
Ví dụ: Have you eaten lunch yet?
Cách sử dụng:
Hành động vừa mới xảy ra: I have just seen him.
Trải nghiệm: She has been to Japan.
Dấu hiệu nhận biết: just, already, yet, ever, never, since, for,... [3]
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Khái niệm: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
Ví dụ: I have been studying for 3 hours.Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
Ví dụ: He has not (hasn’t) been working here for long.Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ: Have you been waiting for me?
Cách sử dụng:
Nhấn mạnh thời gian kéo dài: She has been cooking all morning.
Dấu hiệu nhận biết: for, since, all day/week,... [4]

Các thì quá khứ
Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Khái niệm: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + V2/V-ed
Ví dụ: She went to school yesterday.Phủ định: S + did + not + V
Ví dụ: They did not (didn’t) watch TV last night.Nghi vấn: Did + S + V?
Ví dụ: Did you visit your grandparents?
Cách sử dụng:
Hành động đã kết thúc: I visited Paris last year.
Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last week/month/year, ago,... [5]
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Khái niệm: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + was/were + V-ing
Ví dụ: I was reading a book at 8 p.m. yesterday.Phủ định: S + was/were + not + V-ing
Ví dụ: They were not (weren’t) playing football.Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ: Were you sleeping when I called?
Cách sử dụng:
Hành động đang xảy ra: She was cooking when I arrived.
Dấu hiệu nhận biết: at that time, at 5 p.m. yesterday, while,... [6]
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Khái niệm: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + had + V3
Ví dụ: She had finished her homework before dinner.Phủ định: S + had + not + V3
Ví dụ: They had not (hadn’t) left when I arrived.Nghi vấn: Had + S + V3?
Ví dụ: Had you eaten before the meeting?
Cách sử dụng:
Hành động xảy ra trước: I had cleaned the house before they came.
Dấu hiệu nhận biết: before, after, by the time, already,... [7]
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Khái niệm: Diễn tả hành động kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + had + been + V-ing
Ví dụ: I had been studying for 2 hours before she called.Phủ định: S + had + not + been + V-ing
Ví dụ: They had not (hadn’t) been working long.Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
Ví dụ: Had you been waiting long?
Cách sử dụng:
Nhấn mạnh thời gian kéo dài: She had been cooking for hours.
Dấu hiệu nhận biết: for, since, before, after,... [8]

Các thì tương lai
Thì tương lai đơn (Future Simple)
Khái niệm: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + will + V
Ví dụ: I will call you tomorrow.Phủ định: S + will + not + V
Ví dụ: She will not (won’t) come to the party.Nghi vấn: Will + S + V?
Ví dụ: Will you help me?
Cách sử dụng:
Dự đoán: It will rain tomorrow.
Hứa hẹn: I will help you with your homework.
Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week/month/year, in the future,... [9]
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Khái niệm: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + will + be + V-ing
Ví dụ: I will be studying at 8 p.m. tomorrow.Phủ định: S + will + not + be + V-ing
Ví dụ: She will not (won’t) be working at this time next week.Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
Ví dụ: Will you be traveling at 9 a.m. next Monday?
Cách sử dụng:
Hành động đang xảy ra trong tương lai: This time tomorrow, I will be flying to Paris.
Dấu hiệu nhận biết: at this time tomorrow, at 5 p.m. next Monday,... [10]
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Khái niệm: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + will + have + V3
Ví dụ: By next year, I will have graduated.Phủ định: S + will + not + have + V3
Ví dụ: She will not (won’t) have finished her homework by 8 p.m.Nghi vấn: Will + S + have + V3?
Ví dụ: Will you have completed the project by Friday?
Cách sử dụng:
Hành động hoàn thành trước thời điểm tương lai: By the time you arrive, I will have left.
Dấu hiệu nhận biết: by, by the time, before,... [11]
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Khái niệm: Diễn tả hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + will + have + been + V-ing
Ví dụ: By next month, I will have been working here for 5 years.Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing
Ví dụ: She will not (won’t) have been studying for long.Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?
Ví dụ: Will you have been waiting for 2 hours?
Cách sử dụng:
Nhấn mạnh thời gian kéo dài: By 2025, I will have been living in this city for 10 years.
Dấu hiệu nhận biết: by, for, by the time,... [12]

Xem thêm: 400 từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Câu cảm thán
Cấu trúc 1: What + (a/an) + adj + N!
Ví dụ: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)
Cấu trúc 2: How + adj/adv + S + V!
Ví dụ: How amazing this place is! (Nơi này thật tuyệt vời!)
Câu so sánh
So sánh hơn kém (Comparative)
Cấu trúc: S + V + adj/adv + er + than + N
Ví dụ: She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)
So sánh nhất (Superlative)
Cấu trúc: S + V + the (most) + adj/adv + est + N
Ví dụ: This is the most interesting book I have ever read. (Đây là quyển sách thú vị nhất tôi từng đọc.)
So sánh ngang bằng (Equal Comparison)
Cấu trúc: S1 + be + as adj/adv as + S2
Ví dụ: She is as kind as her mother. (Cô ấy tốt bụng như mẹ cô ấy.)
Câu đưa ra lời khuyên
Cấu trúc 1: S + should/ought to + V-inf
Ví dụ: You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
Cấu trúc 2: If I were you, I would + V-inf
Ví dụ: If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
Câu hỏi đuôi
Cấu trúc: S + V, trợ động từ + đại từ nhân xưng?
Ví dụ: She is very kind, isn’t she? (Cô ấy rất tốt bụng, đúng không?)
Ví dụ: They don’t like football, do they? (Họ không thích bóng đá, phải không?)
Câu mệnh lệnh/cầu khiến
Cấu trúc 1: V-inf + … (Câu mệnh lệnh khẳng định)
Ví dụ: Close the door! (Đóng cửa lại!)
Cấu trúc 2: Do not/Don’t + V-inf + … (Câu mệnh lệnh phủ định)
Ví dụ: Don’t touch that! (Đừng chạm vào đó!)
Cấu trúc 3: Let’s + V-inf + … (Đưa ra đề xuất, rủ rê)
Ví dụ: Let’s go to the park! (Hãy đi đến công viên đi!)
Câu chủ động/câu bị động
Cấu trúc chủ động: S + V + O
Ví dụ: She wrote a letter. (Cô ấy đã viết một bức thư.)
Cấu trúc bị động: S + be + V3/ed + (by O)
Ví dụ: A letter was written (by her). (Một bức thư đã được viết bởi cô ấy.)
Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V-inf
Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
Câu điều kiện loại 2
Cấu trúc: If + S + V2/ed, S + would + V-inf
Ví dụ: If I had a car, I would drive to work. (Nếu tôi có xe, tôi sẽ lái xe đi làm.)
Câu điều kiện loại 3
Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)
Câu điều ước
Ước về hiện tại
Cấu trúc: S + wish + S + V2/ed
Ví dụ: I wish I had more free time. (Tôi ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn.)
Ước về quá khứ
Cấu trúc: S + wish + S + had + V3/ed
Ví dụ: She wishes she had studied harder. (Cô ấy ước mình đã học chăm chỉ hơn.)
Ước về tương lai
Cấu trúc: S + wish + S + would/could + V-inf
Ví dụ: I wish you would visit me next summer. (Tôi ước bạn có thể đến thăm tôi vào mùa hè tới.)
Câu tường thuật
Tường thuật câu trần thuật
Cấu trúc: S + said (that) + S + V (lùi thì)
Ví dụ: She said that she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.)
Tường thuật câu hỏi
Cấu trúc: S + asked + (O) + if/whether + S + V (lùi thì)
Ví dụ: He asked me if I was okay. (Anh ấy hỏi tôi có ổn không.)
Tường thuật câu mệnh lệnh
Cấu trúc: S + told/asked + O + to V-inf
Ví dụ: She told me to be quiet. (Cô ấy bảo tôi giữ im lặng.)

Xem thêm: 18 cuốn sách học tiếng Anh cho người mất gốc
Cấu tạo câu đơn trong tiếng Anh
Các thành phần câu
Câu đơn trong tiếng Anh thường có năm thành phần chính:
Chủ ngữ (Subject): Là chủ thể thực hiện hành động hoặc trạng thái trong câu, có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: She loves reading books.
Động từ (Verb): Diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ: She loves reading books.
Tân ngữ (Object): Nhận tác động từ động từ, có thể là danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ: She loves reading books.
Bổ ngữ (Complement): Cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ, thường xuất hiện với các động từ như be, seem, become…
Ví dụ: She is a teacher.
Trạng ngữ (Adverbial): Bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức của hành động.
Ví dụ: She reads books every evening.
Trật tự từ trong câu
Câu đơn trong tiếng Anh thường tuân theo trật tự từ cơ bản:
S + V + O + (C) + (A)
Trong đó:
S (Subject – Chủ ngữ)
V (Verb – Động từ)
O (Object – Tân ngữ, nếu có)
C (Complement – Bổ ngữ, nếu có)
A (Adverbial – Trạng ngữ, nếu có)
Ví dụ:
She (S) bought (V) a new dress (O) yesterday (A).
He (S) is (V) very kind (C).
Một số lưu ý về trật tự từ:
Trạng ngữ chỉ thời gian/địa điểm có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu
Ví dụ: Yesterday, she bought a new dress.
Tính từ đứng trước danh từ, trạng từ đứng trước động từ thường
Ví dụ: She bought a beautiful dress.
He always wakes up early.
Một số loại câu đơn cơ bản
Câu đơn có thể được phân loại dựa trên mục đích sử dụng:
Câu khẳng định (Affirmative Sentences)
Là câu đơn dùng để khẳng định một hành động hoặc trạng thái.
Cấu trúc: S + V + O/C/A
Ví dụ:
She writes emails every morning.
Câu phủ định (Negative Sentences)
Là câu đơn dùng để diễn tả sự phủ định của một hành động hoặc trạng thái.
Cấu trúc: S + do/does/did + not + V (bare-infinitive) + O/C/A (với động từ thường)
Cấu trúc: S + be/auxiliary verb + not + C/A (với động từ “to be” hoặc trợ động từ)
Ví dụ:
She does not like coffee.
Câu nghi vấn (Interrogative Sentences)
Là câu đơn dùng để đặt câu hỏi, có hai loại chính:
Câu hỏi Yes/No
Cấu trúc: Auxiliary verb + S + V/C/A?
Ví dụ: Do you like ice cream?
Câu hỏi Wh-
Cấu trúc: Wh-word + auxiliary verb + S + V/C/A?
Ví dụ: What do you like?
Người học có thể tham khảo thêm chi tiết tại bài viết về Cấu trúc câu đơn phổ biến trong tiếng Anh.

Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức ngữ pháp cốt lõi dành cho người mất gốc, bao gồm từ loại, các thì động từ, các cấu trúc câu cơ bản và cấu tạo câu đơn trong tiếng Anh. Đây là những nền tảng quan trọng giúp người học hiểu rõ cách sử dụng tiếng Anh, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp, viết và đọc hiểu. Việc nắm chắc các điểm ngữ pháp này không chỉ giúp tránh sai sót khi sử dụng mà còn tăng sự tự tin khi diễn đạt bằng tiếng Anh.
Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao hơn, người học cần có một lộ trình học bài bản, luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế. Người học có thể tham khảo khóa học English Foundation tại ZIM để được hướng dẫn chi tiết và luyện tập chuyên sâu, giúp củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản một cách có hệ thống hơn.
Nguồn tham khảo
“Present simple ( I work ).” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
“ Present continuous (I am working).” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
“Present perfect simple (I have worked).” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
“Present perfect continuous (I have been working).” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
“ Past simple (I worked).” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
“Past continuous (I was working).” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
“Past perfect simple (I had worked).” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
“Past perfect continuous (I had been working).” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
“ Future: will and shall.” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
“Future continuous (I will be working).” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
“Future perfect simple (I will have worked eight hours).” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
“Future perfect continuous (I will have been working here ten years).” Cambridge Dictionary, Accessed 23 January 2025.
Bình luận - Hỏi đáp