Những điểm phát âm cần học để cải thiện khả năng nghe hiểu

Cải thiện khả năng nghe hiểu bằng việc học các điểm phát âm cụ thể. Những bước quan trọng để thành công trong phát triển tiếng Anh.
author
Nguyễn Ngọc Thảo
27/09/2023
nhung diem phat am can hoc de cai thien kha nang nghe hieu

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm bắt phát âm chính xác là yếu tố quan trọng để cải thiện khả năng nghe hiểu. Trong bài viết này, thí sinh sẽ khám phá những điểm phát âm cần học để nắm bắt tiếng Anh tốt hơn. Bằng cách hiểu và áp dụng các nguyên tắc phát âm, thí sinh sẽ có khả năng nghe hiểu và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Key takeaways:

Một số điểm phát âm cần học để cải thiện khả năng nghe hiểu

  • Nguyên âm

  • Phụ âm

  • Ngữ điệu và giọng điệu

Lý do điểm phát âm chính quan trọng:

  • Điểm phát âm chính đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu được ngôn ngữ nói của người khác

  • Phân biệt ý nghĩa

  • Tính diễn đạt và sự tự nhiên

Âm thanh và điểm phát âm quan trọng trong tiếng Anh: /th/, /r/, /l/, /v/, /w/

Kỹ Thuật Luyện Tập Phát âm: Shadowing Technique, Thực Hành Qua Các Bài Hát Và Thơ Ca

Giới thiệu về những điểm phát âm cần học để cải thiện khả năng nghe hiểu

Để cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh, việc nắm vững các điểm phát âm cơ bản là rất quan trọng. Dưới đây là một số điểm phát âm cần học để cải thiện khả năng nghe hiểu:

Nguyên âm (Vowels): Phát âm đúng các nguyên âm là một yếu tố quan trọng. Có 12 nguyên âm trong tiếng Anh, bao gồm /i:/, /ɪ/, /e/, /æ/, /ɑ:/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /ʌ/, /ə/, /ɜ:/ và /ɔɪ/. Học cách phát âm chính xác các nguyên âm này giúp thí sinh hiểu rõ từ và câu hơn.

Phụ âm (Consonants): Phát âm đúng các phụ âm là một phần quan trọng khác. Có nhiều phụ âm trong tiếng Anh như /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, /f/, /v/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /h/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, và /j/. Học cách phân biệt và phát âm đúng các phụ âm này giúp thí sinh nhận ra và hiểu rõ các từ và câu hơn trong ngôn ngữ.

Ngữ điệu và giọng điệu: Ngữ điệu và giọng điệu của tiếng Anh có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc. Học cách nhấn giọng, sử dụng intonation và stress đúng cách giúp thí sinh hiểu rõ hơn ý nghĩa và tình cảm trong các câu và đoạn hội thoại.

Liên kết âm: Trong tiếng Anh, âm tiết liên kết với nhau để tạo thành các từ và câu. Học cách phát âm liên kết âm giúp thí snh nghe và hiểu rõ hơn các từ và câu trong ngôn ngữ.

Qua việc học và thực hành các điểm phát âm cơ thí sinh này, thí sinh sẽ cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh và có thể hiểu rõ hơn và giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả trong các tình huống thực tế.

Điểm phát âm trọng yếu

Trong mỗi ngôn ngữ, có một số âm thanh cơ bản mà người nói phải phát âm để hình thành các từ và câu. Các âm thanh này được gọi là "điểm phát âm chính" hoặc "âm cơ bản". Những điểm phát âm chính khác nhau giữa các ngôn ngữ và có thể gây khó khăn cho người học ngoại ngữ.

Dưới đây là một số điểm phát âm chính phổ biến và quan trọng:

  • Nguyên âm (Vowels): Nguyên âm là các âm thanh không bị cản trở bởi các cơ quan cấu âm (răng, môi, lưỡi,...) trong quá trình phát âm và tạo ra sự khác biệt về ngữ âm trong ngôn ngữ. Chúng được chia thành nguyên âm trước (front vowels) như /i:/ và /e/ (ví dụ: "see" và "bed"), nguyên âm sau (back vowels) như /u:/ và /ɔ:/ (ví dụ: "food" và "law"), và nguyên âm giữa (central vowels) như /ə/ (ví dụ: "about").

  • Phụ âm (Consonants): Phụ âm là các âm thanh bị cản trở trong quá trình phát âm và yêu cầu sự tiếp xúc hoặc chặn của các cơ quan phát âm. Có nhiều loại phụ âm như phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh, và các phụ âm khác. Mỗi ngôn ngữ có các phụ âm riêng, và việc phát âm chính xác chúng quan trọng để đảm bảo sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả.

  • Trọng âm (Stress): Trọng âm là sự nhấn mạnh một từ hoặc một phần từ trong một câu. Đặt trọng âm đúng có thể thay đổi ý nghĩa của từ và đảm bảo sự rõ ràng trong giao tiếp. Trọng âm có thể đặt ở các từ đơn (ví dụ: "reCORD" và "conTENT") hoặc trong các cụm từ (ví dụ: "black CAT" và "BIG city").

Tại sao điểm phát âm chính quan trọng?

Điểm phát âm chính đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu được ngôn ngữ nói của người khác. Khi phát âm sai, người nghe có thể gặp khó khăn trong việc nhận diện từ và câu, dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.

Ví dụ 1:

  • Người nói: "I need to buy some beach towels."

  • Người nghe: "I need to buy some big cows."

Trong ví dụ này, người nghe đã hiểu sai vì phát âm sai từ "towels" thành "cows". Sự thay đổi nhỏ trong phát âm đã dẫn đến một sự hiểu lầm hoàn toàn khác biệt.

Phân biệt ý nghĩa: Trong một số ngôn ngữ, sự khác biệt về phát âm có thể dẫn đến sự khác biệt về ý nghĩa của các từ hoặc câu. Việc phát âm chính xác giữa các âm thanh tương tự nhau như /b/ và /p/ trong tiếng Anh (ví dụ: "bet" và "pet") hoặc /s/ và /ʃ/ (ví dụ: "sip" và "ship") là quan trọng để tránh hiểu nhầm.

Tính diễn đạt và sự tự nhiên: Phát âm chính xác giúp ngôn ngữ của thí sinh trở nên tự nhiên và diễn đạt hơn. Khi thí sinh có khả năng phát âm tốt, thí sinh có thể diễn đạt các ý tưởng và cảm xúc một cách trôi chảy và tự tin hơn trong giao tiếp.

Điểm phát âm chính là các âm thanh quan trọng trong ngôn ngữ và đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giao tiếp hiệu quả. Việc nắm vững và thực hành phát âm chính xác giúp thí sinh trở thành một người nói tự tin và hiệu quả trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Dưới đây là liệt kê những âm thanh và điểm phát âm quan trọng trong tiếng Anh:

1. /th/:

  • Âm thanh "th" có hai biến thể phát âm: /θ/ và /ð/.

  • /θ/ được phát âm khi đặt môi và răng trên lại nhau, phát ra âm thanh hơi và liếc lưỡi ra phía trước. Ví dụ: "think", "thin".

  • /ð/ được phát âm khi đặt môi và răng trên lại nhau, phát ra âm thanh hơi và đẩy lưỡi ra phía trước. Ví dụ: "this", "that".

2. /r/:

  • Âm thanh "r" trong tiếng Anh có nhiều biến thể phát âm.

  • Một trong những cách phát âm phổ biến là /r/ đứng đầu từ hoặc sau nguyên âm, khi lưỡi cung và hơi thoát ra qua giữa các rãnh của lưỡi. Ví dụ: "red", "car".

  • Một biến thể khác là /ɹ/, thường được phát âm trong các từ cuối cùng hoặc sau các phụ âm. Ví dụ: "mother", "later".

3. /l/:

  • Âm thanh "l" trong tiếng Anh được phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi lên phía sau răng trên, tạo núm nhỏ và hơi thoát qua hai bên của lưỡi. Ví dụ: "love", "like".

4. /v/:

  • Âm thanh "v" trong tiếng Anh được phát âm bằng cách đặt môi với nhau và phát ra âm thanh hơi qua hẹp. Ví dụ: "voice", "very".

5. /w/:

  • Âm thanh "w" trong tiếng Anh được phát âm bằng cách đặt môi lại với nhau và phát ra âm thanh hơi qua hẹp. Ví dụ: "water", "well".

Các âm thanh và điểm phát âm này đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh và có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng phát âm chính xác và hiểu biết của người học. Thực hành và làm quen với các âm thanh này trong ngữ cảnh từ vựng và câu có thể giúp cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp trong tiếng Anh.

Lý do tại sao những điểm phát âm quan trọng

Tại sao phát âm đúng là căn cứ của một số quy tắc ngữ pháp?

Phát âm đúng là căn cứ của một số quy tắc ngữ pháp vì ngữ âm và ngữ pháp có mối liên hệ chặt chẽ trong ngôn ngữ.

Liên kết giữa âm và hình thành từ là một khía cạnh quan trọng trong tiếng Anh. Trong ngôn ngữ này, có một số quy tắc ngữ pháp phụ thuộc vào cách từ vựng được hình thành và phát âm. Một ví dụ điển hình là việc sử dụng hậu tố "-ed" để tạo dạng quá khứ đơn của động từ. Tuy nhiên, việc áp dụng đúng quy tắc này đòi hỏi phát âm đúng âm cuối của từ.

Ví dụ, để tạo dạng quá khứ đơn của một số động từ, chúng ta thêm hậu tố "-ed" vào cuối từ. Và cách phát âm của âm cuối này phụ thuộc vào âm tiết cuối của từ gốc. Cụ thể, nếu từ gốc kết thúc bằng âm vô thanh như /p/, /t/, /k/, /s/, /ʃ/, /f/, /θ/ và /ʧ/, thì hậu tố "-ed" sẽ được phát âm là /t/. Ví dụ: "played" (/pleɪd/) và "asked" (/æskt/).

Tuy nhiên, nếu người nói không phát âm đúng âm cuối, quy tắc ngữ pháp này có thể không được áp dụng một cách chính xác. Ví dụ, nếu từ "asked" được phát âm là /æskd/ thay vì /æskt/, người nghe có thể gặp khó khăn trong việc nhận diện và hiểu nghĩa của từ.

Sự khác biệt ý nghĩa là một khía cạnh quan trọng mà phát âm đúng có thể giúp phân biệt giữa các từ hoặc cụm từ trong tiếng Anh. Trong ngôn ngữ này, có nhiều từ có cách viết giống nhau nhưng có phát âm khác nhau. Nếu không phát âm đúng, có thể dẫn đến hiểu sai và gây sự nhầm lẫn trong giao tiếp. Hãy xem ví dụ sau để hiểu rõ hơn:

Ví dụ, từ "live" (/lɪv/) có nghĩa là "sống", như trong câu "I live in London" (Tôi sống ở London). Tuy nhiên, từ "live" (/laɪv/) có nghĩa là "trực tiếp", như trong câu "I watched the live concert" (Tôi xem buổi hòa nhạc trực tiếp). Mặc dù chúng có cùng cách viết, nhưng phát âm khác nhau giúp phân biệt ý nghĩa của từ và mang đến hai ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Khi không phát âm đúng, người nghe có thể hiểu sai ý nghĩa của từ và cụm từ, dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp. Ví dụ, nếu người nói phát âm từ "live" (/lɪv/) thành /laɪv/, người nghe có thể hiểu nhầm và nghĩ rằng người nói đang nói về việc xem một buổi hòa nhạc trực tiếp, thay vì việc sống ở một địa điểm cụ thể.

Do đó, phát âm đúng là một yếu tố quan trọng để phân biệt ý nghĩa và truyền đạt thông tin chính xác trong tiếng Anh. Bằng cách nắm vững và thực hành kỹ năng phát âm, người học sẽ có khả năng hiểu và sử dụng từ ngữ một cách chính xác, tránh những hiểu lầm và giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả.

Phát âm đúng trong tiếng Anh không chỉ giúp thí sinh nhận biết và hiểu rõ hơn về từ vựng, mà còn giúp họ nắm bắt ý nghĩa chính xác của từ và áp dụng ngữ pháp một cách chính xác. Dưới đây là một giải thích chi tiết hơn về điều này:

Trong tiếng Anh, có những từ có cùng cách viết nhưng có phát âm khác nhau, dẫn đến ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, từ "read" có thể là dạng quá khứ của "read" (/red/), có nghĩa là "đã đọc" (past tense), như trong câu "Yesterday, I read a book" (Hôm qua, tôi đã đọc một quyển sách). Tuy nhiên, "read" cũng có thể là dạng hiện tại của "read" (/riːd/), có nghĩa là "đọc" (present tense), như trong câu "I read books every day" (Tôi đọc sách mỗi ngày).

Việc phát âm đúng giúp thí sinh hiểu được ý nghĩa chính xác của từ và áp dụng ngữ pháp phù hợp. Nếu một thí sinh phát âm từ "read" (/riːd/) thành /red/, người nghe có thể hiểu sai và nghĩ rằng thí sinh đang nói về quá khứ ("đã đọc") thay vì hiện tại ("đọc"). Điều này có thể gây ra sự nhầm lẫn và làm mất đi sự chính xác trong việc truyền đạt ý nghĩa.

Làm thế nào phát âm đúng giúp thí sinh phân biệt và nhớ từ vựng tốt hơn

Khi phát âm đúng, thí sinh sẽ có khả năng phân biệt âm giữa các từ khác nhau. Điều này giúp thí sinh nhận ra sự khác biệt ngữ nghĩa của các từ và từ loại. Nếu nghe và phân biệt âm một cách chính xác, thí sinh sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng từ vựng một cách chính xác.

Ví dụ: "Bat" và "Bet"

  • "Bat" (/bæt/): Từ này có nghĩa là "con dơi". Nếu thí sinh phát âm từ này với âm /bæt/, thí sinh sẽ phân biệt được âm và nghĩa của nó so với từ "Bet".

  • "Bet" (/bɛt/): Từ này có nghĩa là "cá cược". Phát âm từ này với âm /bɛt/ giúp thí sinh phân biệt nó với từ "Bat". Nhờ vào phát âm đúng, thí sinh có thể phân biệt được hai từ này theo ngữ nghĩa và sử dụng chúng một cách chính xác.

Phát âm đúng cũng giúp thí sinh kết nối âm và chữ viết của một từ. Khi thí sinh biết cách phát âm một từ một cách chính xác, thí sinh có thể liên kết nó với hình ảnh và cách viết đúng của từ đó. Điều này tạo ra một liên kết mạnh mẽ trong trí nhớ của thí sinh , giúp thí sinh nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng gợi nhớ khi cần thiết.

Ví dụ: "Phone"

  • "Phone" (/foʊn/): Từ này có nghĩa là "điện thoại". Khi phát âm từ này với âm /foʊn/, thí sinh có thể kết nối giữa âm và chữ viết. Điều này giúp thí sinh ghi nhớ từ vựng một cách tốt hơn. Khi thí sinh thấy chữ "phone", thí sinh biết cách phát âm đúng và hiểu nghĩa của từ đó.

Phát âm đúng giúp thí sinh tiếp cận và sử dụng một loạt các nguồn tài liệu ngôn ngữ khác nhau. Khi thí sinh có khả năng phát âm đúng, thí sinh có thể nghe và hiểu các bản ghi âm, podcast, video, và các nguồn tài liệu ngôn ngữ khác một cách chính xác. Điều này giúp thí sinh tiếp thu từ vựng mới và mở rộng kiến thức ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả.

  • Nghe một podcast tiếng Anh về các chủ đề mà thí sinh quan tâm. Khi thí sinh phát âm các từ trong podcast một cách chính xác, thí sinh có thể nghe và hiểu nội dung một cách dễ dàng hơn. Điều này giúp thí sinh tiếp thu từ vựng mới và mở rộng kiến thức ngôn ngữ của mình. thí sinh cũng có thể sử dụng các bài hát, bộ phim, sách và các nguồn tài liệu khác để luyện nghe và phát âm đúng.

Việc phát âm sẽ giúp thí sinh ghi nhớ và vận dụng vào trong giao tiếp hằng ngày. Não bộ con người có xu hướng tiếp cận và ghi nhớ thông tin tốt hơn thông qua dạng hình ảnh hay âm thanh. Vì vậy, việc ghi nhớ cách phát âm chính là cách để ghi nhớ từ vựng tốt hơn và phân biệt từ vựng.

Kỹ thuật luyện tập phát âm

Hướng dẫn cách mô phỏng và luyện tập những điểm phát âm với phương pháp Shadowing

Shadowing là một phương pháp mô phỏng và luyện tập phát âm cụ thể trong tiếng Anh. Đây là một phương pháp hiệu quả để cải thiện phát âm, lưu thông âm thanh và tăng cường kỹ năng nghe.

Dưới đây là hướng dẫn cách thực hiện phương pháp shadowing:

  • Chọn một tài liệu nghe: Có thể chọn các bài hát, đoạn hội thoại, bài giảng hoặc bất kỳ nguồn âm thanh nào phù hợp với trình độ.

  • Nghe và lắng nghe: Bắt đầu bằng cách nghe kỹ năng. Hãy lắng nghe cách người nói phát âm, nhấn mạnh và diễn đạt các từ và câu.

  • Chuẩn bị bản dịch và văn bản: Tìm hoặc tạo một bản dịch hoặc văn bản của đoạn âm thanh đã chọn. Đảm bảo văn bản này chính xác và dễ hiểu.

  • Mô phỏng: Bắt đầu bằng cách nghe đoạn âm thanh và cố gắng mô phỏng lại chính xác nhưng theo một khoảng cách thời gian ngắn sau người nói. Hãy cố gắng đồng bộ âm thanh phát ra từ miệng của thí sinh với âm thanh gốc. (cố gắng giảm thiểu thời gian phản ứng từ khi nghe đến khi phát âm; đọc to, rõ ràng nhất có thể)

  • Lặp lại: Lặp lại quá trình mô phỏng nhiều lần. Hãy cố gắng cải thiện độ chính xác và tốc độ của thí sinh theo thời gian.

  • Ghi âm và so sánh: Ghi âm bản thân khi mô phỏng và so sánh với âm thanh gốc. Điều này giúp thí sinh nhận biết những điểm cần cải thiện và tiến bộ của mình theo thời gian.

  • Tăng độ khó: Khi thí sinh cảm thấy tự tin hơn với đoạn âm thanh hiện tại, hãy chọn các tài liệu khó hơn để thực hiện shadowing. Điều này giúp mở rộng từ vựng, ngữ pháp và cải thiện khả

Người học có thể tìm hiểu kĩ hơn về kỹ thuật Shadowing qua bài viết sau: Luyện nói tiếng Anh kỹ thuật Shadowing

Lợi ích của việc hát các bài hát và thể hiện thơ ca để cải thiện phát âm

Thực hành qua các bài hát và thơ ca là một cách thú vị và hiệu quả để cải thiện phát âm tiếng Anh. Dưới đây là một số lợi ích của việc hát các bài hát và thể hiện thơ ca để cải thiện phát âm:

  • Rèn luyện đúng cách phát âm âm tiết: Khi hát bài hát hoặc thể hiện thơ ca, thí sinh phải lặp lại các từ và câu với một cách phát âm chính xác. Điều này giúp thí sinh rèn luyện và cải thiện kỹ năng phát âm âm tiết trong tiếng Anh.

  • Nắm vững nhịp điệu và giọng điệu: Các bài hát và thơ ca thường có một nhịp điệu và giọng điệu riêng. Thực hành hát và thể hiện chúng giúp thí sinh nắm vững nhịp điệu và giọng điệu của tiếng Anh, từ đó cải thiện khả năng nghe và phát âm tự nhiên hơn.

  • Mở rộng vốn từ vựng: Các bài hát và thơ ca thường chứa đựng nhiều từ vựng phong phú và đa dạng. Khi thí sinh thực hành qua chúng, thí sinh không chỉ cải thiện phát âm mà còn mở rộng vốn từ vựng của mình.

  • Học cách liên kết âm và ngữ nghĩa: Việc hát các bài hát và thể hiện thơ ca giúp thí sinh hiểu cách mà âm và ngữ nghĩa liên kết với nhau trong tiếng Anh. thí sinh sẽ nhận biết được cách các từ và cụm từ được phát âm và sắp xếp để tạo nên ý nghĩa trong một câu hoặc một đoạn văn.

Để tận dụng lợi ích của việc hát các bài hát và thể hiện thơ ca, thí sinh có thể chọn những bài hát yêu thích, lắng nghe và lặp lại các từ và câu theo nguyên mẫu. Thí sinh cũng có thể tìm kiếm các tài liệu học tiếng Anh dựa trên các bài hát và thơ ca để thực hiện thực hành một cách có hướng dẫn và cấu trúc.

Kết luận

Những điểm phát âm cơ bản là yếu tố quan trọng để cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh. Việc hiểu và thực hành âm tiết, ngữ điệu và giọng điệu giúp nhận biết và hiểu rõ từ và câu trong tiếng Anh. Luyện tập phát âm đều đặn và sử dụng các phương pháp như shadowing, hát bài hát và thể hiện thơ ca cũng hỗ trợ cải thiện nghe hiểu. Tóm lại, kỹ năng phát âm cơ bản là một phần quan trọng trong việc phát triển khả năng nghe hiểu tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu