Toàn bộ kiến thức về các phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh
- Published on
Tác giả
Để có thể nghe và nói tiếng Anh được, người học cần phải nắm chắc cách đọc nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giới thiệu những kiến thức cơ bản nhất mà một người học mới luyện nói tiếng Anh có thể hiểu và áp dụng được ngay lập tức.
Key takeaways |
---|
|
Tại sao cần biết về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh?
Khác với tiếng Việt, thứ ngôn ngữ có chữ cái tương đương với cách phát âm, chữ cái trong tiếng Anh lại không tương ứng với cách phát âm của nó.
Ví dụ: Cùng là chữ cái C xuất hiện trong các từ sau, nhưng cách phát âm của chúng hoàn toàn khác:
Cat /kæt/
Place /pleɪs/
Do vậy, nếu chỉ biết về bảng chữ cái trong tiếng Anh, người học sẽ không thể phát âm và nghe tiếng Anh đúng được. Đây là lý do lớn nhất đòi hỏi người học tiếng Anh cần phải nắm chắc bảng phiên âm tiếng Anh IPA.
Nguyên âm là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Vowel (Nguyên âm) được định nghĩa như sau: AA speech sound produced by humans when the breath flows out through the mouth without being blocked by the teeth, tongue, or lips.
Hiểu theo nghĩa tiếng Việt, nguyên âm là những dao động của thanh quản hay những âm mà khi người học phát âm không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, bao gồm 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U
Vị trí: Có thể đứng riêng biệt hoặc đứng trước/ sau phụ âm
Bao gồm 2 loại: Nguyên âm đơn (nguyên âm dài và nguyên âm ngắn) và Nguyên âm đôi
Phụ âm là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Consonant (Phụ âm) được định nghĩa như sau: Consonants are pronounced by stopping the air from flowing easily through the mouth, especially by closing the lips or touching the teeth with the tongue.
Hiểu theo nghĩa tiếng Việt, phụ âm là âm mà khi người học phát ra âm thanh qua miệng thì luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở hoặc bị tắc nên không thể phát ra thành tiếng.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh bao gồm 24 phụ âm, cụ thể là: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.
Vị trí: Phải ghép với nguyên âm, có thể đứng trước hoặc sau nguyên âm
Bao gồm 3 loại: Phụ âm hữu thanh. phụ âm vô thanh và phụ âm còn lại
Phân biệt về phụ âm và nguyên âm
Dựa theo cách thoát ra của luồng khí khi phát âm, các âm tố (sound) thường được phân ra làm hai loại chính: nguyên âm (vowel) và phụ âm (consonant).
Theo đó, về cơ bản, nguyên âm là những âm không bị các cơ quan cấu âm (như răng, môi, lưỡi,...) cản trở khi phát âm. Ngược lại, luồng khí khi phát âm phụ âm sẽ bị các cơ quan cấu âm trên cản trở.
Bảng Phiên âm quốc tế IPA
Các nguyên âm trong tiếng Anh
Thông thường, để dễ quan sát, học sinh thường được dạy phân biệt nguyên âm bằng độ dài của âm (tức nguyên âm đơn được chia thành nguyên âm ngắn và nguyên âm dài). Điều này có thể đúng trong trường hợp lý tưởng, nhưng trên thực tế, trong tiếng Anh giao tiếp thường ngày, đây không phải là yếu tố thực sự giúp phân biệt 2 kiểu nguyên âm nói trên.
Để làm rõ hơn về sự khác biệt giữa các nguyên âm đơn, ngoài độ dài, chúng ta phải kể đến 3 yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng nguyên âm được tạo ra.
Đó là:
(1) vị trí của lưỡi,
(2) tư thế lưỡi,
(3) độ tròn môi.
Vị trí của lưỡi được xác định bởi khoảng cách của lưỡi tới ngạc cứng (vòm miệng phía trên). Như vậy, ta sẽ có 3 vị trí: cao (sát vòm miệng nhất), giữa, thấp (xa vòm miệng nhất).
Tư thế lưỡi chỉ điểm được đẩy lên cao nhất của lưỡi. Ta có: đầu lưỡi, thân lưỡi, và cuống lưỡi.
Hình dáng của môi cũng tạo ra 3 dáng: tròn, dẹt, bình thường.
Nguyên âm đơn
Cách phát âm | Ví dụ | |
/ɪ/ |
| his /hiz/, kid /kɪd/ |
/i:/ |
| sea /siː/, green /ɡriːn/ |
/e/ |
| bed /bed/ , head /hed/ |
/ə/ |
| banana /bəˈnɑːnə/, doctor /ˈdɒktə(r)/ |
/ɜ:/ |
| burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/ |
/ʊ/ |
| good /ɡʊd/, put /pʊt/ |
/u:/ |
| goose /ɡuːs/, school /sku:l/ |
/ɒ/ |
| hot /hɒt/, box /bɒks/ |
/ɔ:/ |
| ball /bɔːl/, law /lɔː/ |
/ʌ/ |
| come /kʌm/, love /lʌv/ |
/ɑ:/ |
| start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/ |
/æ/ |
| trap /træp/, bad /bæd/ |
Nguyên âm đôi
Âm | Cách phát âm | Ví dụ |
/ɪə/ |
| near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/ |
/eə/ |
| hair /heə(r)/, pair /peə(r) |
/eɪ/ |
| face /feɪs/, day /deɪ/ |
/ɔɪ/ |
| choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/ |
/aɪ/ |
| nice /naɪs/, try /traɪ/ |
/əʊ/ |
| goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/ |
/aʊ/ |
| mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/ |
/ʊə/ |
| sure /∫ʊə(r)/ , tour /tʊə(r)/ |
Các phụ âm trong tiếng Anh
Như đã đề cập, phụ âm là những âm chịu sự cản trở của các cơ quan cấu âm như răng, môi, lưỡi,... Bảng IPA chia các phụ âm trong tiếng Anh thành 2 nhóm chính: Phụ âm vô thanh và phụ âm hữu thanh. Phụ âm vô thanh là những âm được phát ra mà thanh quản không rung. Ngược lại, khi phát âm phụ âm hữu thanh, thanh quản sẽ rung.
Các phụ âm hữu thanh bao gồm: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
Các phụ âm vô thanh bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
Khi luyện phát âm các phụ âm trong tiếng Anh, tác giả khuyến khích người học nên học theo cặp âm (ví dụ /p/ - /b/) chứ không nên tách âm. Lý do là bởi các cặp âm trong tiếng Anh thường có khẩu hình miệng tương đối giống nhau, chỉ khác ở sự rung của thanh quản (ví dụ: /p/ là âm vô thanh còn /b/ là âm hữu thanh).
Khẩu hình miệng | Ví dụ | |
/p/ |
| pen /pen/, copy /ˈkɒpi/ |
/b/ |
| back /bæk/, job /dʒɒb/ |
/t/ |
| tea /tiː/, tight /taɪt/ |
/d/ |
| day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/ |
/k/ |
| key /ki:/, school /sku:l/
|
/g/ |
| get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/ |
/f/ |
| fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/ |
/v/ |
| view /vjuː/, move /muːv/ |
/θ/ |
| thin /θɪn/, path /pɑːθ/ |
/ð/ |
| this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/ |
/s/ |
| soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/
|
/z/ |
| zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/ |
/∫/ |
| ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/ |
/ʒ/ |
| pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/ |
/t∫/ |
| church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/ |
/dʒ/ |
| age /eiʤ/, gym /dʒɪm/ |
/m/ |
| money /ˈmʌn.i/ mean /miːn/
|
/n/ |
| nice /naɪs/, sun /sʌn/ |
/ŋ/ |
| ring /riŋ/, long /lɒŋ/ |
/h/ |
| hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/ |
/l/ |
| light /laɪt/, feel /fiːl/ |
/r/ |
| right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/ |
/w/ |
| wet /wet/, win /wɪn/ |
/j/ |
| yes /jes/ , use /ju:z/ |
Tham khảo thêm:
Quy tắc nối âm giúp người học nói tiếng Anh tự nhiên hơn
Trọng âm là gì? Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng
Từ nào là từ tương ứng với phiên âm đã cho:
[' kæt ] cat cut cot
[' ʃɪp ] cheap ship sheep
[' hæt ] hut hat hot
[' li:v ] live life leave
[' θɪn ] thing think thin
[' ðeɪ ] day they grey
[' pi:s ] peace piss pace
[' nekst ] nest neck next
[' æʃ ] as ass ash
[' tʃɪp ] ship cheap chip
Đáp án
[' kæt ] cat
[' ʃɪp ] ship
[' hæt ] hat
[' li:v ] leave
[' θɪn ] thin
[' ðeɪ ] they
[' pi:s ] peace
[' nekst ] next
[' æʃ ] ash
[' tʃɪp ] chip
Tổng kết
Như vậy, bài viết vừa chia sẻ về những kiến thức căn bản nhất về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh về khẩu hình cũng như mối tương quan của âm trong tiếng Anh và tiếng Việt nhằm giúp người học dễ hình dung hơn. Hy vọng học viên có thể nắm vững và tự tin hơn khi phát âm tiếng Anh.
Nguồn tham khảo:
Roach, Peter. English Phonetics and Phonology Paperback with Audio CDs (2): A Practical Course. 4th ed., Cambridge University Press, 2009.