Các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh | Định nghĩa và Phân loại
Key takeaways |
---|
|
Nguyên âm là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary[1], Vowel (Nguyên âm) được định nghĩa như sau:
AA speech sound produced by humans when the breath flows out through the mouth without being blocked by the teeth, tongue, or lips. |
---|
→ Hiểu theo nghĩa tiếng Việt, nguyên âm là những dao động của thanh quản hay những âm mà khi người học phát âm không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, bao gồm 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U
Vị trí: Có thể đứng riêng biệt hoặc đứng trước/ sau phụ âm
Bao gồm 2 loại: Nguyên âm đơn (nguyên âm dài và nguyên âm ngắn) và Nguyên âm đôi
Các nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm đơn
Nguyên âm /ɪ/
Cách phát âm:
Môi thả lỏng
Đẩy đầu lưỡi lên sát vòm miệng
Bật nhanh, dứt khoát
Ví dụ:
his /hiz/
kid /kɪd/
Nguyên âm /ɪ:/
Cách phát âm:
Môi bẹt, căng
Đẩy đầu lưỡi lên sát vòm miệng
Ví dụ:
sea /siː/
green /ɡriːn/
Nguyên âm /e/
Cách phát âm:
Môi thả lỏng
Lưỡi thả lỏng, ở giữa (hạ thấp hơn âm / ɪ /)
Bật nhanh, dứt khoát
Ví dụ:
bed /bed/
head /hed/
Nguyên âm /ə/
Cách phát âm:
Môi thả lỏng
Lưỡi thả lỏng
Bật nhanh, dứt khoát
Ví dụ:
banana /bəˈnɑːnə/
doctor /ˈdɒktə(r)/
Nguyên âm /ɜ:/
Cách phát âm:
Môi thả lỏng
Đẩy thân lưỡi lên sát vòm miệng
Khi phát âm, lưỡi cuộn về phía sau, môi hơi bẹt
Ví dụ:
burn /bɜːn/
birthday /ˈbɜːθdeɪ/
Nguyên âm /ʊ/
Cách phát âm:
Môi hơi tròn
Cuống lưỡi hơi nâng lên
Khi phát âm, lưỡi cuộn nhẹ về phía sau
Bật nhanh, dứt khoát, thả lỏng
Ví dụ:
good /ɡʊd/
put /pʊt/
Nguyên âm /u:/
Cách phát âm:
Môi tròn
Cuống lưỡi sát vòm miệng
Khi phát âm, lưỡi căng, thụt nhẹ về phía sau
Ví dụ:
goose /ɡuːs/
school /sku:l/
Nguyên âm /ɒ/
Cách phát âm:
Môi hơi tròn (vẫn thả lỏng), hàm răng hạ xuống
Miệng hơi mở
Cuống lưỡi hơi nâng lên, hơi căng
Bật nhanh, dứt khoát
Ví dụ:
hot /hɒt/
box /bɒks/
Nguyên âm/ɔ:/
Cách phát âm:
Môi tròn, hơi căng
Cuống lưỡi hơi nâng lên. Lưỡi căng.
Ví dụ:
ball /bɔːl/
law /lɔː/
Nguyên âm /ʌ/
Cách phát âm:
Miệng tự nhiên, không tròn không bẹt.
Lưỡi ở khoảng giữa, không chạm bất cứ phần nào trong miệng
Bật nhanh, dứt khoát
Ví dụ:
come /kʌm/
love /lʌv/
Nguyên âm /ɑ:/
Cách phát âm:
Môi mở nhưng không quá rộng
Lưỡi hạ thấp, hơi căng
Ví dụ:
start /stɑːt/
father /ˈfɑːðə(r)/
Nguyên âm /æ/
Cách phát âm:
Môi mở rộng, căng
Lưỡi hạ rất thấp, căng
Bật nhanh, dứt khoát
Ví dụ:
trap /træp/
bad /bæd/
***Học viên có thể tham khảo video phát âm nguyên âm đơn dưới đây:
Nguyên âm đôi
Nguyên âm /ɪə/
Cách phát âm:
Môi mở rộng dần nhưng không rộng quá. Lưỡi hơi đẩy về phía trước (như phát âm / ɪ /).
Ngay sau đó, miệng hơi mở ra, thu lưỡi lùi về giữa khoang miệng. Thả lỏng (như phát âm /ə/).
Ví dụ:
near /nɪə(r)/
here /hɪə(r)/
Nguyên âm /eə/
Cách phát âm:
Môi hơi thu hẹp. Lưỡi thụt dần về phía sau (như phát âm /e/).
Ngay sau đó, miệng hơi mở ra, thu lưỡi lùi về giữa khoang miệng. Thả lỏng (như phát âm /ə/).
Ví dụ:
hair /heə(r)/
pair /peə(r)
Nguyên âm /eɪ/
Cách phát âm:
Đặt lưỡi vào giữa miệng, thả lỏng (như phát âm /e/).
Chu môi (như cười nhẹ).
Lưỡi hơi di chuyển về phía trước. Lưỡi căng (như phát âm / ɪ /)
Ví dụ:
face /feɪs/
day /deɪ/
Nguyên âm /ɔɪ/
Cách phát âm:
Môi tròn (như phát âm / ɔ /) và kéo lưỡi về phía sau rồi bật âm.
Đồng thời, kéo lưỡi về phía trước và mở rộng môi (như phát âm / ɪ /).
Ví dụ:
choice /tʃɔɪs/
boy /bɔɪ/
Nguyên âm /aɪ/
Cách phát âm:
Hạ hàm và lưỡi xuống
Môi mở rộng (như phát âm / ɑ /)
Lưỡi thấp, căng và kéo về phía sau rồi bật âm.
Đồng thời, đẩy lưỡi và mở rộng môi (như phát âm / ɪ /).
Ví dụ:
nice /naɪs/
try /traɪ/
Nguyên âm /əʊ/
Cách phát âm:
Lưỡi ở vị trí tự nhiên (không cao không thấp) (như phát âm /ə/).
Kéo lưỡi về phía sau trong miệng. Tròn môi. Căng lưỡi (như phát âm /ʊ/).
Ví dụ:
goat /ɡəʊt/
show /ʃəʊ/
Nguyên âm /aʊ/
Cách phát âm:
Hạ hàm và lưỡi xuống, đồng thời mở rộng môi (như phát âm / ɑ /).
Lưỡi ở rất thấp, căng và kéo về phía sau.
Bật âm. Đồng thời, đẩy lưỡi lên và chu môi nhẹ (như phát âm / ʊ /).
Ví dụ:
mouth /maʊθ/
cow /kaʊ/
Nguyên âm /ʊə/
Cách phát âm:
Môi mở, hơi tròn, hướng ra ngoài. Cuống lưỡi hơi nâng lên. Khi phát âm, lưỡi cuộn nhẹ về phía sau (như phát âm / ʊ /).
Ngay sau đó, miệng hơi mở ra, thu lưỡi lùi về giữa khoang miệng. Thả lỏng (như phát âm /ə/).
Ví dụ:
sure /∫ʊə(r)/
tour /tʊə(r)/
***Học viên có thể tham khảo video phát âm nguyên âm đôi dưới đây:
Phụ âm là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary[2], Consonant (Phụ âm) được định nghĩa như sau:
Consonants are pronounced by stopping the air from flowing easily through the mouth, especially by closing the lips or touching the teeth with the tongue. |
---|
→ Hiểu theo nghĩa tiếng Việt, phụ âm là âm mà khi người học phát ra âm thanh qua miệng thì luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở hoặc bị tắc nên không thể phát ra thành tiếng.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh bao gồm 24 phụ âm, cụ thể là: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.
Vị trí: Phải ghép với nguyên âm, có thể đứng trước hoặc sau nguyên âm
Bao gồm 3 loại: Phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh và phụ âm còn lại
Các phụ âm trong tiếng Anh
Như đã đề cập, phụ âm là những âm chịu sự cản trở của các cơ quan cấu âm như răng, môi, lưỡi,... Bảng phiên âm IPA chia các phụ âm trong tiếng Anh thành 2 nhóm chính: Phụ âm vô thanh và phụ âm hữu thanh. Phụ âm vô thanh là những âm được phát ra mà thanh quản không rung. Ngược lại, khi phát âm phụ âm hữu thanh, thanh quản sẽ rung.
Khi luyện phát âm các phụ âm trong tiếng Anh, tác giả khuyến khích người học nên học theo cặp âm (ví dụ /p/ - /b/) chứ không nên tách âm. Lý do là bởi các cặp âm trong tiếng Anh thường có khẩu hình miệng tương đối giống nhau, chỉ khác ở sự rung của thanh quản (ví dụ: /p/ là âm vô thanh còn /b/ là âm hữu thanh).
Phụ âm hữu thanh
Các phụ âm hữu thanh bao gồm: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
Phụ âm /b/
Cách phát âm:
Mím nhẹ môi trên và môi dưới. Khi mở miệng đồng thời bật hơi từ cuống họng ra.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
back /bæk/
job /dʒɒb/
Phụ âm /d/
Cách phát âm:
Đầu lưỡi sát vòm miệng.
Khi bật hơi đồng thời hạ lưỡi xuống.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
day /deɪ/
ladder /ˈlædə(r)/
Phụ âm /g/
Cách phát âm:
Cuống lưỡi bị đẩy lên trên, gây cản trở âm thanh.
Khi bật hơi, miệng mở lớn để đẩy luồng hơi ra ngoài.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
get /ɡet/
ghost /ɡəʊst/
Phụ âm /v/
Cách phát âm:
Răng trên chạm môi dưới, cản trở luồng hơi đi ra từ cuống họng.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
view /vjuː/
move /muːv/
Phụ âm /z/
Cách phát âm:
Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng phía trên.
Khi phát âm, giữ nguyên vị trí trên, đẩy luồng khí thoát ra.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
zero /ˈzɪərəʊ/
buzz /bʌz/
Phụ âm /dʒ/
Cách phát âm:
Di chuyển từ phụ âm /d/ sang /ʒ/.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
age /eiʤ/
gym /dʒɪm/
Phụ âm /ð/
Cách phát âm:
Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng.
Khi phát âm, giữ nguyên vị trí trên, đẩy luồng khí thoát ra giữa kẽ lưỡi và 2 hàm răng.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
this /ðɪs/
other /ˈʌðə(r)/
Phụ âm /ʒ/
Cách phát âm:
Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng phía trên.
Môi chu ra, đẩy về phía trước.
Khi phát âm, giữ nguyên vị trí trên, đẩy luồng khí thoát ra.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
pleasure /’pleʒə(r)
vision /ˈvɪʒn/
Phụ âm vô thanh
Các phụ âm vô thanh bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
Phụ âm /p/
Cách phát âm:
Mím nhẹ môi trên và môi dưới.
Khi mở miệng đồng thời bật hơi từ cuống họng ra.
Thanh quản không rung.
Ví dụ:
pen /pen/
copy /ˈkɒpi/
Phụ âm /t/
Cách phát âm:
Đầu lưỡi sát vòm miệng.
Khi bật hơi đồng thời hạ lưỡi xuống.
Thanh quản không rung.
Ví dụ:
tea /tiː/
tight /taɪt/
Phụ âm /k/
Cách phát âm:
Cuống lưỡi bị đẩy lên trên, gây cản trở âm thanh.
Khi bật hơi, miệng mở lớn để đẩy luồng hơi ra ngoài.
Thanh quản không rung.
Ví dụ:
key /ki:/
school /sku:l/
Phụ âm /f/
Cách phát âm:
Răng trên chạm môi dưới, cản trở luồng hơi đi ra từ cuống họng.
Thanh quản không rung.
Ví dụ:
fat /fæt/
coffee /ˈkɒfi/
Phụ âm /s/
Cách phát âm:
Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng phía trên.
Khi phát âm, giữ nguyên vị trí trên, đẩy luồng khí thoát ra.
Thanh quản không rung.
Ví dụ:
soon /suːn/
sister /ˈsɪstə(r)/
Phụ âm /∫/
Cách phát âm:
Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng phía trên.
Môi chu ra, đẩy về phía trước.
Khi phát âm, giữ nguyên vị trí trên, đẩy luồng khí thoát ra.
Thanh quản không rung.
Ví dụ:
ship /ʃɪp/
sure /ʃɔː(r)/
Phụ âm /θ/
Cách phát âm:
Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng.
Khi phát âm, giữ nguyên vị trí trên, đẩy luồng khí thoát ra giữa kẽ lưỡi và 2 hàm răng.
Thanh quản không rung.
Ví dụ:
thin /θɪn/
path /pɑːθ/
Phụ âm /t∫/
Cách phát âm:
Di chuyển từ phụ âm /t/ sang /∫/.
Thanh quản không rung.
Ví dụ:
church /ʧɜːʧ/
match /mætʃ/
Phụ âm còn lại
Phụ âm /m/
Cách phát âm:
Mím nhẹ hai môi. Đặt lưỡi ở vị trí tự nhiên.
Khi phát âm, hơi thoát ra từ mũi.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
money /ˈmʌn.i/
mean /miːn/
Phụ âm /ŋ/
Cách phát âm:
Khi phát âm thì chặn khí ở lưỡi, môi hé, khí phát ra từ mũi
Phần sau của lưỡi nâng lên, chạm vào ngạc mềm
Thanh quản rung.
Ví dụ:
ring /riŋ/
long /lɒŋ/
Phụ âm /l/
Cách phát âm:
Cong lưỡi từ từ, chạm răng hàm trên
Môi mở rộng hoàn toàn, đầu lưỡi cong lên từ từ và đặt vào môi hàm trên
Thanh quản rung.
Ví dụ:
light /laɪt/
feel /fiːl/
Phụ âm /j/
Cách phát âm:
Đặt thân lưỡi gần chạm vòm miệng phía trên. Môi hơi mở.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
yes /jes/
use /ju:z/
Phụ âm /n/
Cách phát âm:
Đặt đầu và thân lưỡi sát vòm miệng, chặn kín toàn bộ khoang miệng.
Khi phát âm, hơi thoát ra từ mũi.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
nice /naɪs/
sun /sʌn/
Phụ âm /h/
Cách phát âm:
Môi tự nhiên, lưỡi không chạm vào bất cứ phần nào trong miệng.
Thanh quản không rung.
Ví dụ:
hot /hɒt/
behind /bɪˈhaɪnd/
Phụ âm /r/
Cách phát âm:
Khi phát âm hãy cong lưỡi vào trong, môi tròn, hướng về phía trước
Khi luồng khí thoát ra thì lưỡi thả lỏng
Môi tròn mở rộng.
Ví dụ:
right /raɪt/
sorry /ˈsɒri/
Phụ âm /w/
Cách phát âm:
Môi tròn, chu về phía trước, lưỡi thả lỏng.
Khi phát âm, mở giãn môi và thu lưỡi vào trong.
Thanh quản rung nhẹ.
Ví dụ:
wet /wet/
win /wɪn/
***Học viên có thể tham khảo video hướng dẫn phát âm phụ âm dưới đây:
Tham khảo thêm:
Quy tắc nối âm giúp người học nói tiếng Anh tự nhiên hơn
Trọng âm là gì? Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh
Phân biệt về phụ âm và nguyên âm
Dựa theo cách thoát ra của luồng khí khi phát âm, các âm tố (sound) thường được phân ra làm hai loại chính: nguyên âm (vowel) và phụ âm (consonant).
Nguyên âm là những âm không bị các cơ quan cấu âm (như răng, môi, lưỡi,...) cản trở khi phát âm.
Ngược lại, luồng khí khi phát âm phụ âm sẽ bị các cơ quan cấu âm trên cản trở.
Bảng Phiên âm quốc tế IPA
Bài tập vận dụng
Từ nào là từ tương ứng với phiên âm đã cho:
[' kæt ] cat cut cot
[' ʃɪp ] cheap ship sheep
[' hæt ] hut hat hot
[' li:v ] live life leave
[' θɪn ] thing think thin
[' ðeɪ ] day they grey
[' pi:s ] peace piss pace
[' nekst ] nest neck next
[' æʃ ] as ass ash
[' tʃɪp ] ship cheap chip
Đáp án
[' kæt ] cat
[' ʃɪp ] ship
[' hæt ] hat
[' li:v ] leave
[' θɪn ] thin
[' ðeɪ ] they
[' pi:s ] peace
[' nekst ] next
[' æʃ ] ash
[' tʃɪp ] chip
Tổng kết
Như vậy, bài viết vừa chia sẻ về những kiến thức căn bản nhất về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh về khẩu hình cũng như mối tương quan của âm trong tiếng Anh và tiếng Việt nhằm giúp người học dễ hình dung hơn. Hy vọng học viên có thể nắm vững và tự tin hơn khi phát âm tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“English Phonetics and Phonology Paperback with Audio CDs (2): A Practical Course. 4th ed..” Cambridge University Press, 2009, N/A. Accessed 18 September 2024.
“Meaning of "Vowel" in English.” Cambridge University Press, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/vowel. Accessed 18 September 2024.
“Meaning of "Consonant" in English.” Cambridge University Press, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/consonant?q=Consonant. Accessed 18 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp