Những từ tiếng Anh có cách sử dụng gây tranh cãi
Giống như hầu hết các thứ tiếng khác trên thế giới, tiếng Anh không phải là ngôn ngữ được sử dụng đồng nhất hoàn toàn trong mọi hoàn cảnh. Trong tiếng Anh có tồn tại nhiều trường hợp sử dụng ngôn ngữ gây tranh cãi trong giới học thuật. Chính sự không đồng nhất này có thể khiến người học cảm thấy khó hiểu hoặc bối rối khi sử dụng và tương tác với tiếng Anh. Để giúp người học có được cái nhìn chính xác hơn về cách sử dụng từ tiếng Anh gây tranh cãi, bài viết dưới đây sẽ liệt kê 8 trường hợp sử dụng từ tiếng Anh gây tranh cãi nằm trong bài viết “List of English words with disputed usage” trên Wikipedia. Những từ trên trên được chọn lọc theo hai tiêu chí:
Mức độ phổ biến: Cách sử dụng trên có thường được người học gặp trong khi học và sử dụng tiếng Anh hay không?
Mức độ gây khó hiểu: Liệu cách sử dụng trên có ảnh hưởng tới việc hiểu và sử dụng tiếng Anh của người học không?
Hơn nữa, những từ tiếng Anh gây tranh cãi trên cũng được phân chia theo mức độ tương đồng về mặt nội dung, để giúp người đọc theo dõi một cách dễ dàng hơn.
Trong từng trường hợp, bài viết sẽ dẫn quan điểm của các văn bản tập hợp tiêu chuẩn sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là của Associated Press (2019) và Cambridge Dictionary. Đi cùng với mục phân tích trên, bài viết sẽ trình bày ví dụ cụ thể cho từng trường hợp, được trích dẫn trực tiếp từ các văn bản tiếng Anh chính gốc.
Tranh cãi về từ mở đầu câu
And, but, và also
and, but, và also
Vấn đề gây tranh cãi
Trong việc viết, một số giáo viên dạy tiếng Anh cho rằng những từ nối như “and”, “but” và “so” tuyệt đối không thể được dùng để mở đầu câu. Hiện tượng trên xảy ra phổ biến tới mức Merriam-Webster Dictionary of English Usage cho rằng: “…hầu như mọi người đều thú nhận rằng đã có người dạy họ rằng mở đầu câu bằng từ nối là sai” (“….nearly everybody admits to having been taught at some past time that the practice was wrong.”) Lý do cho sự cấm đoán này vẫn đang được bàn luận, nhưng Merriam-Webster cho rằng nhiều giáo viên áp đặt lệnh cấm này để ngăn chặn học sinh xâu chuỗi lại những câu văn một cách máy móc và khô khan (Merriam-Webster, n.d.-d). Một lý do khác được đưa ra là các câu bắt đầu bằng những từ nối thể hiện các suy nghĩ dang dở, và vì vậy không thể được coi là một câu hoàn chỉnh (Oxford Dictionaries, n.d.).
Tuy nhiên, quan điểm trên có thể được coi là cổ hủ, và góc nhìn hiện đại cho rằng việc bắt đầu câu bằng những từ nối là điều hoàn toàn có thể chấp nhận được, và cách sử dụng từ nối như trên đã xuất hiện trong nhiều văn bản tiếng Anh từ kinh điển tới hiện đại (Good, n.d.; Grammarly, 2017; Merriam-Webster, n.d.-d; Oxford Dictionaries, n.d., n.d.; Romanos, 2018; Whitman, 2014).
Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cho hiện tượng trên:
And God said, “Let there be light,” and there was light. (Genesis 1:3, New International Version)
But, in a larger sense, we can not dedicate – we can not consecrate… (Abraham Lincoln – Gettysburg Address)
So, on some level, we all learned to cope. Some of us… (Finally, the Resistance Gets to Vote – NYTimes)
Giải pháp
Như đã trình bày ở trên, người viết hoàn toàn có thể sử dụng từ nối để mở đầu câu. Tuy nhiên, MLA (Modern Language Association – Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại) cho rằng việc sử dụng các từ nối như “and”, “but” và “also” phù hợp hơn trong các ngữ cảnh thân mật, và không nên được sử dụng để mở đầu các câu trong văn học thuật (The MLA Style Center, 2019). Tương tự như vậy, trang ESL Library cho rằng “and”, “but” và “also” không nên được lạm dụng để mở đầu câu trong trường hợp thân mật, và nên tránh sử dụng trong các văn bản mang tính học thuật (Trusler, 2017).
Thay vào đó, người viết nên sử dụng các từ nối học thuật hơn, như là “however”, “although”, “nevertheless”… để mở đầu câu.
Ví dụ (trích từ Trusler, n.d.)
Cách sử dụng không phù hợp:
There are many pros and cons to the argument. But many researchers have hypothesized that the cons outweigh the pros.
Cách sử dụng phù hợp:
There are many pros and cons to the argument. However, many researchers have hypothesized that the cons outweigh the pros.
Tranh cãi về chức năng của từ
Amount dùng với danh từ đếm được
Amount dùng với danh từ đếm được
Vấn đề gây tranh cãi
Các quy chuẩn ngữ pháp thông thường cho rằng amount được dùng với các danh từ không đếm được (the amount of sleep, the amount of effort), và number được dùng với các danh từ đếm được (the number of apples, the number of tables,…).
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, amount có thể được sử dụng để thay thế trực tiếp number, tức là được dùng để chỉ danh từ đếm được. Dictionary.com cho rằng sự thay thế này xảy ra trong các trường hợp có xuất hiện:
Các danh từ chỉ tập thể hoặc nhóm
Ví dụ:
The amount of people aged 12 or older in 2014 had a substance use disorder in the past year. (Addiction in America: By the Numbers – ABC News)
It underwent dry heat treatment and precision cleaning to reduce the amount of germs on its surface (Weather delays Mars lander’s launch – NBC News)
Các danh từ liên quan đến tiền
In PoS, the amount of coins staked, along with the amount of time… (Bitcoin Oil Announces Its Intentions To Go Green And Solve Bitcoin’s Energy Consumption Problems – Business Wire)
The amount of dollars he spends for his purchases often hovers in the high three figures, at most a thousand. (A System That Fails – CNN)
Giải pháp
Tuy việc chỉ danh từ đếm được bằng từ amount có diễn ra trong văn bản tiếng Anh, cách sử dụng trên vẫn chưa được công nhận một cách chính thức trong các Style Guide phổ biến. Associated Press và Cambridge đều cho rằng amount chỉ được sử dụng để nói tới những danh từ không thể đếm được (Associated Press, 2019; Cambridge Dictionary, n.d.-a). Vì vậy, người viết vẫn nên tiếp tục sử dụng các từ trên theo quy chuẩn ngữ pháp.
Less dùng với danh từ đếm được
less dùng với danh từ đếm được
Vấn đề gây tranh cãi
Quan điểm ngữ pháp truyền thống cho rằng từ “less” chỉ có thể được sử dụng khi ám chỉ đến các đối tượng mang tính tập thể, không đếm được (less money, less water). Tuy nhiên, theo nhà nghiên cứu Mark Liberman (2006), Dictionary.com (n.d.-a) và Merriam-Webster (Merriam-Webster, n.d.-b), cách sử dụng từ “less” theo nghĩa hẹp như vậy đang dần trở nên ít phổ biến hơn trong tiếng Anh đương đại. Từ “less” hiện giờ có thể được dùng để chỉ các danh từ tập thể có thể đếm được. Cụ thể, từ “less” thường thay thế “fewer” khi:
Dùng để chỉ khoảng cách
Sometimes my work assignments will take me further afield, but most days are 50 miles or less (Chic or Geek: Is an Electric Car for You? – ABC News)
Dùng để chỉ lượng tiền
You may receive a check for $5 or less from US Treasury — here’s why (USA Today)
Dùng để chỉ thời gian
Ripped From the Headlines, ’30 Minutes or Less’ Is a Must-See Summer Movie (ABC News)
Dùng trong các câu cố định khác, như “X items or less” và “X words or less”
…her because he thought she had too many items in an express aisle for 10 items or less at a Publix supermarket… (Black Georgia lawmaker says white man told her to ‘go back’ to where she came from – NBC News)
Oddchester: Food that takes you back, in six words or less (AP)
Giải pháp
Do cách sử dụng từ “less” trong các trường hợp như trên được coi là phổ biến, nên người học có thể sử dụng những cách biểu đạt trên trong văn nói hoặc trong các bối cảnh thân mật. Tuy nhiên, nếu đang viết một văn bản học thuật, người viết nên sử dụng từ “less” theo quy tắc truyền thống, để tránh gây hiểu nhầm cho người đọc. Điều này có nghĩa là trong văn bản học thuật, từ này nên chỉ được dùng để ám chỉ danh từ không đếm được (Associated Press, 2019).
Who dùng như là đại từ tân ngữ
who dùng như là đại từ tân ngữ
Vấn đề gây tranh cãi
Phần lớn các tư liệu về ngữ pháp đều cho rằng “who” chỉ đóng vai trò là đại từ nhân xưng, được dùng để thay thế một chủ thể thực hiện hành động trong câu. Tuy nhiên, từ “who” hiện đang dần được sử dụng trong hầu hết mọi trường hợp (trừ trường hợp kết hợp với giới từ, như “to whom”) yêu cầu sự thay thế, kể cả khi đối tượng đó là tân ngữ. Điều này xảy ra do từ “whom” – được dùng để thay thế tân ngữ – đang dần được sử dụng ít hơn trong cả văn viết và văn nói tiếng Anh hiện đại do tính chất trang trọng quá mức (Dictionary.com, n.d.-b; Merriam-Webster, n.d.-c).
Ví dụ:
I expressed on my private story my frustration that some members of Zeta (who I did not name) had not only been silent… (Students at Vanderbilt leave fraternities and sororities, alleging racism and insensitivity – ABC News.)
Trong vế “who I did not name”, từ “who” được dùng để thay thế một đối tượng chịu hành động “name” – đặt tên. Tuy nhiên, theo quy tắc ngữ pháp thì từ chính xác phải là “whom” vì từ “who” chỉ có thể thay thế chủ thể thực hiện hành động. Tuy vậy nhưng ví dụ trên vẫn được coi là tự nhiên và chấp nhận được.
Giải pháp
Do mức độ phổ biến của hiện tượng thay thế “whom” bằng ”who”, người học có thể áp dụng sự thay thế trên trong khi nói hoặc trong khi viết văn bản thân mật. Tuy nhiên, trong khi viết các văn bản học thuật, Associated Press (2019) và Cambridge (n.d.-b) cho rằng “who” không thể thay thế cho “whom”, và “whom” thường sử dụng khi viết. Do vậy, người học nên cân nhắc sử dụng “whom” và “who” đúng cách khi viết bài.
Tranh cãi về sự khác biệt giữa những từ đồng nghĩa
Between và among
between và among
Vấn đề gây tranh cãi
Có nhiều ý kiến cho rằng between chỉ được sử dụng trong trường hợp nói tới chính xác hai đối tượng được phân chia rạch ròi, trong đó có bao gồm từ điển Cambridge (Cambridge Dictionary, n.d.-a)
Ví dụ:
I was forced to choose between an apartment and a small house.
Tuy nhiên, cách sử dụng từ between như trên đang được nhiều từ điển và style guide khác coi là quá cứng nhắc, vì từ between thường được sử dụng khi nói đến nhiều hơn hai đối tượng (Associated Press, 2019; Fogarty, 2016; Grammarly, 2016; Merriam-Webster, n.d.-a).
Ví dụ:
You never have to choose between speed to market, great content or compliance again. (PR Newswire)
Giải pháp
Như đã thấy ở trên, việc sử dụng từ “between” không hoàn toàn phụ thuộc vào số lượng đối tượng nói đến trong câu. Tuy nhiên, người học cần chú ý rằng between chỉ được dùng đối với các đối tượng được coi là tách biệt hẳn với nhau.
VD: How to choose between Netflix, Hulu and more subscription services. (USA Today)
Cách dùng từ “between” ở đây là đúng, do các dịch vụ như Hulu và Netflix đều là những đối tượng riêng biệt, độc lập với nhau. Trong trường hợp các đối tượng được coi là một tập thể, và không tách biệt nhau hoàn toàn, người học nên sử dụng từ “among”.
Ví dụ: The United States is among the wealthiest countries in the world. (Afghanistan, Madagascar, Malawi: Among the poorest in the world. – USA Today)
Amid, while, among và amidst, whilst, amongst
amid, while, among và amidst, whilst, amongst
Vấn đề gây tranh cãi
Tuy các từ trên không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng những dạng kết thúc bằng -st thường được nhiều người viết dùng để làm bài viết trở nên trang trọng và tri thức hơn. Nhiều style guide khuyến cáo người viết không sử dụng các từ dạng trên (Associated Press, 2019; University of Chicago Press, 2003), vì chúng không phổ biến và có thể khiến bài viết mang tính tự phụ và khoe khoang (Merriam-Webster, n.d.-a). Tuy nhiên, việc sử dụng các từ đuôi -st vẫn có thể được gặp trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là Anh Anh.
Ví dụ:
Anh Anh
In Uganda, mothers in labour die amidst coronavirus lockdown (Reuters, 09/04/2020)
Quarantine companions: ‘If you can give a pet a home whilst self-isolating it’s fabulous’ (The Guardian, 26/04/2020)
First Hong Kong policeman infected by virus, concern of contagion amongst force (Reuters, 21/02/2020)
Anh Mỹ
Peru’s president survives impeachment vote amidst COVID-19 turmoil (AP, 19/09/2020)
Australian man recounts fighting off snake whilst driving (CNN, 07/07/2020)
New initiative aims to rectify racial disparity amongst pregnant women, moms. (ABC News, 20/09/2020)
Giải pháp
Do những từ trên giống nhau hoàn toàn về mặt nghĩa nên người học hoàn toàn có thể sử dụng các từ trên thay nhau. Hơn nữa, người học cũng không nên lo lắng về việc việc sắc thái cổ hủ của các từ đuôi -st. Như các ví dụ đã đưa ra cho thấy, các từ như vậy dù không phổ biến nhưng vẫn được sử dụng một cách tương đối rộng rãi cho tới thời điểm hiện tại trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, các từ trên vẫn có thể mang sắc thái tự trọng, khoe khoang. Do vậy, người học nên điều chỉnh cách sử dụng từ tương ứng với sắc thái muốn diễn đạt trong văn bản.
Raise và rear
raise và rear
Vấn đề gây tranh cãi
Hai từ trên đều mang nghĩa là nuôi nấng, nhưng có nhiều quan điểm cho rằng từ “raise” chỉ có thể được dùng để ám chỉ việc nuôi động vật hoặc thực vật, còn từ “rear” chỉ được dùng để miêu tả việc nuôi nấng một con người. Phản bác lại quan điểm trên, nhiều style guide và từ điển cho rằng từ “raise” có thể được sử dụng để ám chỉ việc nuôi nấng mọi sinh vật sống, bao gồm cả động thực vật và con người (Associated Press, 2019; Dictionary.com, n.d.-b).
Ví dụ:
Raise dùng để miêu tả việc nuôi con người:
Raising a child costs $233,610. Are you financially prepared to be a parent? (USA Today)
Raise dùng để miêu tả việc nuôi động vật:
…production in the southwestern U.S., where environmental conditions are driving up the cost of raising cattle. (Grant aimed at making cattle ranching more sustainable – AP)
Raise dùng để miêu tả việc nuôi thực vật:
…operate a small community farm are raising crops for local food banks… (Student-run Purdue farm raising produce for food banks – AP)
Tuy nhiên, đối tượng của việc dùng từ “rear” vẫn chưa đồng nhất, và các từ điển còn đưa ra nhiều quan điểm trái ngược hẳn nhau về từ này. AP cho rằng “rear” chỉ được dùng để miêu tả việc nuôi nấng con trẻ (Associated Press, 2019). Mở rộng khái niệm trên, Cambridge, Oxford và Dictionary.com đều cho rằng từ “rear” chỉ có thể được dùng để miêu tả việc nuôi nấng con người và động vật (Advanced Learner’s Dictionary, n.d.; Cambridge English Dictionary, n.d.; Dictionary.com, n.d.-b). Tuy nhiên, Merriam-Webster và Farlex lại cho rằng từ này cũng có thể được dùng để ám chỉ việc nuôi trồng cây cối (Merriam-Webster, n.d.-c; The Free Dictionary, n.d.). Các ví dụ dưới đây cho thấy rằng mọi cách sử dụng được liệt kê đều xuất hiện trong văn bản tiếng Anh.
Rear được dùng để miêu tả việc nuôi nấng người:
Unconditional love isn’t part of proper child rearing. (AP)
Rear được dùng để miêu tả việc nuôi động vật (xuất hiện nhiều hơn trong Anh Anh):
Helping rear animals that are sold for meat has encouraged pupils to think more about… (School farms and eating animals you have cared for – BBC News)
Rear được dùng để miêu tả việc nuôi trồng cây cối (hiếm gặp):
…with Joe Dallesandro rearing exotic plants, poisoning women and eventually metamorphosing… (Rita Gam obituary – The Guardian)
Giải pháp
Như các ví dụ trên đã cho thấy, cả hai từ “raise” và “rear” đều được dùng để ám chỉ nhiều sinh vật sống khác nhau, và nghĩa của các từ trên không bó hẹp như các quan điểm truyền thống đã đề xuất. Tuy nhiên, dựa vào các ví dụ trên, có thể đưa ra kết luận rằng từ “raise” có thể được dùng để ám chỉ việc nuôi dưỡng mọi sinh vật sống, bao gồm cả động thực vật lẫn con người. Đối với “rear”, từ này hầu như luôn luôn được sử dụng để ám chỉ việc nuôi nấng con người, và các cách sử dụng khác hầu như không xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại.
Tổng kết
Bài viết trên đã trình bày một số cách sử dụng từ tiếng Anh gây tranh cãi, thông qua việc trình bày quan điểm của các style guide, đưa ra các ví dụ minh hoạ cụ thể cho từng trường hợp, và đưa ra kết luận chung dựa trên các bằng chứng đã trình bày. Thông qua bài viết trên, người học có thể có được góc nhìn khách quan hơn về các trường hợp từ tiếng Anh gây tranh cãi đã liệt kê, từ đó giúp người học tự tin hơn trong việc sử dụng và hiểu những trường hợp gây tranh cãi trên.
Tác giả: Vũ Trọng Hiếu
Bình luận - Hỏi đáp