Cách dùng Only if và hướng dẫn phân biệt với if only
Key takeaways
Only if dùng để chỉ ra rằng điều kiện đi kèm là cần thiết để một sự việc hoặc hành động xảy ra.
Cấu trúc: Only if S + V, S + V và
Only if S + V + trợ động từ + S + V
Phân biệt với if only:
Only if: Chỉ điều kiện bắt buộc.
If only: Bày tỏ sự tiếc nuối về một thực tế.
Cấu trúc only if thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp cũng như các bài thi học thuật, kỳ thi tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết cách sử dụng only if trong các tình huống cụ thể, đồng thời làm rõ sự khác biệt giữa only if và if only thông qua các ví dụ minh họa trực quan. Không chỉ vậy, cuối bài còn có bài tập thực hành để giúp người học củng cố và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.
Only if là gì?
Only if là một liên từ (conjunction) được sử dụng để chỉ ra rằng điều kiện đi kèm là cần thiết để một sự việc hoặc hành động xảy ra [1]. Cụm từ này thường được dùng trong cả văn nói và văn viết để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện chỉ xảy ra khi một điều kiện nào đó được thỏa mãn.

Ví dụ:
Only if you submit your application before the deadline will the company consider your candidacy.
(Chỉ khi bạn nộp đơn trước hạn chót, công ty mới xem xét hồ sơ của bạn.)
Only if the doctor confirms that the treatment is safe can the surgery proceed.
(Chỉ khi bác sĩ xác nhận rằng phương pháp điều trị an toàn, ca phẫu thuật mới được tiến hành.)
The school will organize the camping trip only if at least 30 students sign up by the end of the week.
(Trường học sẽ chỉ tổ chức chuyến đi cắm trại nếu ít nhất 30 học sinh đăng ký trước cuối tuần.)
Cấu trúc thường gặp với Only if
Only if S + V, S + V
Ý nghĩa: Chỉ khi một điều kiện được đáp ứng, một sự việc hoặc hành động khác mới xảy ra.
Cách dùng: Dùng trong câu điều kiện để nhấn mạnh tính quan trọng của điều kiện.
Ví dụ:
Only if you attend all the training sessions, you will receive the certificate. (Chỉ khi bạn tham dự đầy đủ các buổi đào tạo, bạn mới nhận được chứng chỉ.)
Only if we get enough votes, our proposal will be approved. (Chỉ khi chúng tôi nhận đủ phiếu bầu, đề xuất của chúng tôi mới được thông qua.)
Only if she completes her thesis, she will be eligible for graduation. (Chỉ khi cô ấy hoàn thành luận văn, cô ấy mới đủ điều kiện tốt nghiệp.)
Cấu trúc đảo ngữ với only if
Cấu trúc: Only if S + V + trợ động từ + S + V
Ý nghĩa: Nhấn mạnh hơn về điều kiện bắt buộc. Khi only if đứng đầu câu, mệnh đề chính phải ở dạng đảo ngữ (trợ động từ đứng trước chủ ngữ).
Ví dụ:
Only if you provide all the required documents will your application be processed. (Chỉ khi bạn cung cấp đầy đủ các tài liệu yêu cầu, đơn xin của bạn mới được xử lý.)
Only if the weather improves can the outdoor event take place. (Chỉ khi thời tiết tốt hơn, sự kiện ngoài trời mới có thể diễn ra.)
Only if he agrees to the terms will we sign the contract. (Chỉ khi anh ấy đồng ý với các điều khoản, chúng tôi mới ký hợp đồng.)
Lưu ý: Cấu trúc đảo ngữ thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh điều kiện.
Phân biệt only if và if only

Only if: Điều kiện cần và đủ
Only if được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc chỉ xảy ra khi điều kiện cụ thể được thỏa mãn. Nó thường được dùng trong các câu điều kiện và mang tính chất khẳng định về sự liên kết giữa điều kiện và kết quả.
Ví dụ:
Only if you follow all the safety regulations will you be allowed to operate the machine.
(Chỉ khi bạn tuân thủ tất cả các quy định an toàn, bạn mới được phép vận hành máy móc.)
Only if the company reaches its sales target by the end of the quarter, employees will receive a performance bonus.
(Chỉ khi công ty đạt được mục tiêu doanh số vào cuối quý, nhân viên mới được nhận thưởng hiệu suất.)
Only if the teacher approves, we can make changes to the group project.
(Chỉ khi giáo viên phê duyệt, chúng ta mới có thể thực hiện thay đổi cho dự án nhóm.)
If only: Mong muốn và hy vọng
If only được sử dụng để diễn tả rằng nếu làm gì đó thì sẽ tránh được điều khó chịu, bất lợi [2]. Cấu trúc này thường được dùng trong tình huống không thực tế hoặc không thể thay đổi (ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai).
Cấu trúc:
If only + S + V (câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3)
If only + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V-inf (câu điều kiện loại 2)
Lưu ý: Động từ "to be" thường là were cho tất cả các chủ ngữ.
If only + S + had + V3/ed, S + would/could have + V3/ed (câu điều kiện loại 3)
Ví dụ:
If only I hadn’t forgotten my umbrella, I wouldn’t be soaking wet right now.
(Giá như tôi đã không quên mang ô, thì giờ đây tôi đã không bị ướt sũng thế này.)
If only the weather were warmer, we could enjoy a picnic at the park today.
(Ước gì thời tiết ấm hơn, chúng ta đã có thể tận hưởng một buổi dã ngoại ở công viên hôm nay.)
If only she had accepted the job offer, she would have had a stable career by now.
(Giá như cô ấy đã nhận lời mời làm việc, thì giờ đây cô ấy đã có một sự nghiệp ổn định.)
Xem thêm:
Cấu trúc Much as: Cách dùng và phân biệt với các cấu trúc khác
Cách dùng Too và Enough: Các cấu trúc câu và bài tập vận dụng
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Only if
Nhầm lẫn giữa Only if và If only
Người học có thể mắc lỗi dùng only if thay cho If only để diễn tả mong muốn hoặc tiếc nuối. Điều này khiến câu không đúng ngữ cảnh.
Sai: Only if I had listened to her advice, I wouldn’t be in trouble now.
Đúng: If only I had listened to her advice, I wouldn’t be in trouble now.
Người nói bày tỏ sự tiếc nuối vì không lắng nghe lời khuyên của bạn mình và gặp rắc rối nên cần sử dụng if only.
Đặt dấu phẩy sai vị trí
Khi only if đứng ở đầu câu, cần có dấu phẩy giữa mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính.
Sai: Only if you follow all the instructions the machine will work properly.
Đúng: Only if you follow all the instructions, the machine will work properly.
Không đồng nhất về thì giữa mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính
Người học có thể mắc lỗi dùng thì không đồng nhất giữa mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính, gây nhầm lẫn về thời gian xảy ra.
Sai: Only if she practices regularly, she could have won the piano competition.
Đúng: Only if she had practiced regularly, she could have won the piano competition.

Các cấu trúc khác với only
Only then: Chỉ sau khi điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện
"Only then" nhấn mạnh một hành động hoặc sự kiện chỉ xảy ra sau một hành động khác được hoàn thành.
Cấu trúc: Only then + trợ động từ + S + V
Ví dụ: Only then did I understand the importance of her advice. (Chỉ sau đó tôi mới hiểu được tầm quan trọng của lời khuyên của cô ấy.)
Only in this/that way: Chỉ bằng cách này hoặc cách khác
"Only in this/that way" dùng để nhấn mạnh rằng chỉ có một phương pháp hoặc cách thức cụ thể có thể giải quyết vấn đề.
Cấu trúc: Only in this/that way + trợ động từ + S + V
Ví dụ: Only in this way can we achieve a lasting peace agreement. (Chỉ bằng cách này, chúng ta mới đạt được thỏa thuận hòa bình lâu dài.)
Only by: Chỉ bằng cách hoặc điều kiện cụ thể
"Only by" nhấn mạnh cách thức hoặc phương pháp cần thiết để đạt được một kết quả.
Cấu trúc: Only by + V-ing/noun + trợ động từ + S + V
Ví dụ: Only by constant practice can musicians perfect their skills. (Chỉ bằng cách luyện tập không ngừng, các nhạc sĩ mới hoàn thiện kỹ năng của họ.)
Only with: Chỉ với điều kiện hoặc công cụ cụ thể
"Only with" dùng để nhấn mạnh điều kiện, công cụ hoặc yếu tố cụ thể cần thiết để điều gì đó xảy ra.
Cấu trúc: Only with + noun + trợ động từ + S + V
Ví dụ: Only with proper guidance will students achieve their full potential. (Chỉ với sự hướng dẫn đúng đắn, học sinh mới có thể phát huy hết tiềm năng của mình.)
Only in: Chỉ trong trường hợp hoặc môi trường cụ thể
"Only in" được sử dụng để giới hạn sự việc xảy ra trong một trường hợp hoặc điều kiện cụ thể.
Cấu trúc: Only in + noun/phrase + trợ động từ + S + V
Ví dụ: Only in a safe environment can children fully express themselves. (Chỉ trong một môi trường an toàn, trẻ em mới có thể bộc lộ bản thân hoàn toàn.)
Only after: Chỉ sau khi điều gì đó xảy ra
"Only after" nhấn mạnh rằng sự kiện xảy ra ở mệnh đề chính chỉ có thể diễn ra sau một sự kiện khác.
Cấu trúc:
Only after + noun/phrase/clause + trợ động từ + S + V
Ví dụ: Only after completing the initial training, can employees start working independently. (Chỉ sau khi hoàn thành khóa đào tạo ban đầu, nhân viên mới có thể làm việc độc lập.)
Only when: Chỉ khi điều kiện hoặc tình huống cụ thể xảy ra
"Only when" được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều kiện ở mệnh đề chính chỉ xảy ra khi điều kiện ở mệnh đề phụ được đáp ứng.
Cấu trúc: Only when + clause + trợ động từ + S + V
Ví dụ: Only when everyone cooperates, can we achieve our common goal. (Chỉ khi mọi người hợp tác, chúng ta mới có thể đạt được mục tiêu chung.)

Bài tập thực hành
Bài 1: Điền only if hoặc if only vào chỗ trống để hoàn thành câu
You can bring a friend to the event _________ they RSVP in advance.
The project will succeed _________ all team members cooperate effectively.
_________ I had studied harder, I would have passed the exam.
_________ she knew how much I care about her, she wouldn’t feel so lonely.
The company will hire you _________ you meet all the job requirements.
_________ I could turn back time, I would make a different choice.
You can borrow my car _________ you promise to return it on time.
_________ he hadn’t ignored the warning signs, he wouldn’t have faced such trouble.
_________ I were taller, I could have joined the basketball team.
We will proceed with the presentation _________ the technical issue is resolved.
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc
Only if you complete the assignment on time, the professor (accept) _________ your submission.
Only if the team (work) _________ together can they achieve their goal.
Only if the weather improves, we (go) _________ on the planned trip.
Only if she apologizes sincerely, he (consider) _________ forgiving her.
Only if you (attend) _________ all the training sessions will you get certified.
Only if the system (be) _________ properly maintained will it function effectively.
Only if he pays the fee before the deadline, he (be) _________ allowed to take the exam.
Only if the company (invest) _________ in technology can it remain competitive.
Only if you (provide) _________ all the required documents will your application be processed.
Only if we (communicate) _________ openly can we resolve this misunderstanding.
Đáp án
Bài 1:
only if
only if
if only
if only
only if
if only
only if
if only
if only
only if
Bài 2:
will accept
work
will go
will consider
attend
is
will be
invests
provide
communicate
Tổng kết
Hy vọng với những hướng dẫn trong bài viết, người học đã biết cách vận dụng cấu trúc only if cũng như phân biệt 2 cấu trúc dễ nhầm lẫn thường gặp. Nếu muốn xây dựng nền tảng ngữ pháp và nâng cao kỹ năng Speaking, Writing, người học có thể tham khảo khoá học TOEIC 120 của ZIM. Khoá học dành cho người mới bắt đầu, cung cấp kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và phát âm.
Nguồn tham khảo
“Only If vs. If Only.” Grammar, https://www.grammar.com/only_if_vs._if_only. Accessed 15 January 2025.
“If only.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/if-only. Accessed 15 January 2025.
Bình luận - Hỏi đáp