Banner background

Cách paraphrase trong bài thi IELTS Speaking

Bạn phải làm chủ được paraphrase để đoán trước được mối quan hệ giữa các câu hỏi và thông tin trong bài, qua đó đưa ra đáp án chính xác nhất. Bạn muốn chinh phục Speaking-Writing? Bạn càng phải nắm chắc các phương án paraphrase để làm ngôn ngữ của bạn đa dạng hơn, linh hoạt hơn và thể hiện được vốn từ của mình.
cach paraphrase trong bai thi ielts speaking

Key takeaways

  • Sử dụng paraphrase giúp cải thiện điểm đáng kể cho tiêu chí mạch lạc/trôi chảy cũng như từ vựng của thí sinh.

  • Sử dụng từ đồng/trái nghĩa: Thay thế từ ngữ trong câu bằng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, giữ nguyên ý nghĩa nhưng thay đổi hình thức ngôn ngữ.

  • Thay đổi dạng từ: Biến đổi từ danh từ sang động từ, từ động từ sang tính từ, v.v., tạo ra cấu trúc ngôn ngữ mới nhưng giữ ý nghĩa.

  • Từ khái quát đến cụ thể: Thay thế từ hoặc cụm từ tổng quát bằng từ cụ thể hơn, làm cho câu trả lời chi tiết và sinh động hơn.

  • Đổi chủ ngữ: Thay đổi chủ thể thực hiện hành động trong câu, từ chủ động sang bị động hoặc ngược lại, thay đổi cách nhìn nhận vấn đề mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Giới thiệu bài thi IELTS speaking

Bài thi IELTS Speaking là một phần quan trọng của kỳ thi IELTS, được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của thí sinh. Bài thi này thường kéo dài khoảng 11-14 phút và gồm 3 phần:

  1. Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn (4-5 phút) - Thí sinh sẽ được hỏi về các chủ đề quen thuộc như công việc, học tập, sở thích, và cuộc sống hàng ngày.

  2. Phần 2: Nói dài (3-4 phút) - Thí sinh nhận một thẻ chủ đề và có 1 phút để chuẩn bị, sau đó nói về chủ đề đó trong 2 phút.

  3. Phần 3: Thảo luận sâu hơn (4-5 phút) - Thí sinh thảo luận các vấn đề phức tạp hơn liên quan đến chủ đề trong Phần 2.

Tiêu chí chấm điểm gồm:

  1. Fluency and Coherence (Lưu loát và Mạch lạc) - Khả năng nói một cách trôi chảy và mạch lạc, không bị gián đoạn bởi sự do dự hoặc tự sửa lỗi quá nhiều.

  2. Lexical Resource (Vốn từ vựng) - Sử dụng đa dạng và chính xác các từ vựng phù hợp với từng chủ đề.

  3. Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác Ngữ pháp) - Sử dụng đúng ngữ pháp và phong phú, bao gồm cả cấu trúc câu phức tạp.

  4. Pronunciation (Phát âm) - Khả năng phát âm rõ ràng và chính xác, dễ hiểu.

Mỗi tiêu chí này chiếm 25% tổng số điểm. Điểm của thí sinh được xác định dựa trên mức độ thành thạo trong mỗi tiêu chí này.

Tại sao cần paraphrase trong IELTS speaking

Việc paraphrase trong IELTS Speaking có nhiều lợi ích quan trọng, đặc biệt trong việc chứng minh khả năng ngôn ngữ và sự linh hoạt trong giao tiếp của thí sinh. Dưới đây là một số lợi ích chính:

  1. Mở Từ Vựng Phong Phú: Paraphrasing cho phép người học sử dụng các từ đồng nghĩa và cấu trúc câu khác nhau, qua đó thể hiện vốn từ vựng đa dạng và sự hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ. Ngoài ra nhờ việc tìm cách paraphrase của từ thường sử dụng, khả năng ngôn ngữ của người học cũng được mở rộng đáng kể và phát triển theo thời gian, có lợi cho việc sử dụng chúng một cách linh hoạt và sáng tạo trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

  2. Tránh Lặp Lại: Trong phần thi Speaking, việc lặp lại cùng một từ hoặc cụm từ có thể làm giảm điểm. Paraphrasing giúp tránh điều này bằng cách thay đổi cách diễn đạt nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

  3. Thể Hiện Kỹ Năng Ngôn Ngữ Linh Hoạt: Khả năng paraphrase cho thấy người học không chỉ biết nhiều từ vựng, mà còn có thể 

  4. Cải Thiện Điểm Về Fluency và Coherence: Paraphrasing giúp câu trả lời của thí sinh nghe mượt mà và rõ ràng hơn, điều này quan trọng trong việc đánh giá khả năng lưu loát và mức độ hợp lý trong giao tiếp và trong phần thi Speaking của mình

  5. Xử Lý Câu Hỏi Hiệu Quả: Đôi khi, một câu hỏi có thể không ngay lập tức rõ ràng đối với thí sinh. Paraphrasing giúp thí sinh có thêm thời gian để suy nghĩ về câu trả lời của mình, đồng thời cũng cho người chấm thi thấy rằng thí sinh đã hiểu câu hỏi.

  6. Thích Ứng Với Ngữ Cảnh Khác Nhau: Sử dụng paraphrasing có thể giúp thí sinh điều chỉnh câu trả lời của mình cho phù hợp với ngữ cảnh và tông giọng của câu hỏi, làm cho câu trả lời của thí sinh trở nên phù hợp hơn với yêu cầu của đề bài.

Nhìn chung, paraphrasing là một kỹ năng quan trọng trong IELTS Speaking, giúp cải thiện cả chất lượng và độ chính xác của các câu trả lời, đồng thời thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.

Các phương pháp paraphrase trong Speaking

1. Sử dụng từ đồng nghĩa/từ trái nghĩa

Paraphrase sử dụng từ đồng nghĩa là quá trình thay thế từ hoặc cụm từ trong một câu bằng những từ hoặc cụm từ khác có ý nghĩa tương tự, nhằm thay đổi hình thức ngôn ngữ nhưng giữ nguyên ý nghĩa gốc. Mục đích của việc này là để làm cho câu nói/ văn bản trở nên đa dạng hơn về mặt từ vựng, tránh lặp lại, hoặc để diễn đạt ý nghĩa phù hợp với ngữ cảnh hoặc phong cách giao tiếp mới. 

Ví dụ, câu tiếng Anh  "The children are playing joyfully in the park" (Những đứa trẻ đang chơi vui vẻ trong công viên) có thể được paraphrase bằng từ đồng nghĩa thành "The kids are hanging out happily in the park" . Ở đây, "children" được thay thế bằng "kids", "playing" thành "hanging out", "joyfully" thành "happily" . Mặc dù các từ được thay đổi, nhưng ý nghĩa tổng thể của câu vẫn không thay đổi.

Ứng dụng trong IELTS speaking

Câu Hỏi 1 : "What kinds of personalities do you hate?"

Paraphrase và Trả Lời: "There are some character traits that I don’t really like, such as arrogance and close-mindedness.” ( "Có một số đặc điểm tính cách mà tôi thực sự không thích, như tính kiêu căng và tư duy đóng) 

Giải thích

  1. "Hate""don’t really like": ghét/không thích

"Hate" được paraphrase thành "don’t really like".
(Trong khi "hate" mang ý nghĩa mạnh mẽ và tiêu cực, "don’t really like" nghe nhẹ nhàng hơn, thể hiện sự không hài lòng hoặc không thích một cách lịch sự và kém tính cực đoan.)

  1. "Personalities""character traits": nét đặc trưng tính cách

"Personalities" được thay thế bằng "character traits". Cả hai cụm từ đều chỉ đặc điểm nổi bật trong tính cách của một người. Ngoài ra "character traits" có thể nghe có vẻ chính xác và cụ thể hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích tính cách một cách kỹ lưỡng.

Câu Hỏi 2:  "How often do you meet your friends?"

Paraphrase và Trả Lời:  "I usually hang out with my buddies every weekend. We often catch up over coffee or sometimes go for a hike. It's a great way to unwind and stay connected."

( "Tôi thường đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần. Chúng tôi thường trò chuyện cùng nhau qua cốc cà phê hoặc đôi khi đi leo núi. Đó là cách tuyệt vời để thư giãn và duy trì mối quan hệ.”

Phân tích chi tiết:

  1. "Meet your friends""hang out with my buddies"

hang out (informal): Dành thời gian, đi chơi với ai đó (thường là bạn bè)

buddy (informal) = friend

  • "Meet your friends" được paraphrase thành "hang out with my buddies". "Hang out" là một cách diễn đạt không chính thức và tự nhiên, phổ biến trong văn nói. "Buddies" là một từ lóng cho "friends", cũng thể hiện một mối quan hệ thân thiện và không chính thức.

  1. "How often""usually every weekend":

    • "How often" được trả lời bằng "usually every weekend", cung cấp thông tin cụ thể về tần suất.

2. Thay đổi dạng từ (word form)

Paraphrase sử dụng phương pháp thay đổi dạng từ (word form) là việc thay đổi các từ từ dạng này sang dạng khác, chẳng hạn như từ danh từ sang động từ, từ động từ sang tính từ, v.v., để tạo ra câu mới với ý nghĩa tương tự nhưng với cấu trúc ngôn ngữ khác. Cách làm này không chỉ giúp làm mới cách diễn đạt mà còn thể hiện sự hiểu biết về cách sử dụng linh hoạt ngôn ngữ.

Ví Dụ:

Câu Gốc: "Your explanation is very clear."

Paraphrase : "You explain things very clearly."

Phân Tích:

  • "Explanation" (danh từ)"explain" (động từ): Trong ví dụ này, "explanation", một danh từ, được thay đổi thành "explain", động từ tương ứng.

  • "Clear" (tính từ)"clearly" (trạng từ): Tính từ "clear" được biến đổi thành trạng từ "clearly" để mô tả cách "you explain".

Cách paraphrase này không chỉ thể hiện sự thay đổi về mặt cấu trúc ngôn ngữ mà còn giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc, đồng thời cho thấy khả năng sử dụng từ đồng nghĩa và cấu trúc ngữ pháp một cách linh hoạt.

Ứng dụng trong IELTS speaking

Câu hỏi  1: "Do you like to travel?"

Paraphrase và Trả Lời :  "Definitely, traveling is a passion of mine. I find exploring new places extremely fulfilling and exhilarating."

Phân Tích:

  • "like" (động từ)"is a passion of" (cụm danh từ): Thay vì trực tiếp nói "I like", câu trả lời sử dụng "is a passion of", một cách diễn đạt đưa "traveling" vào trung tâm câu trả lời như một sở thích mạnh mẽ.

  • "to travel" (động từ)"traveling" (danh từ gerund): "To travel" được chuyển thành "traveling", một dạng danh từ (gerund), để nói về hoạt động du lịch như một sở thích hoặc đam mê.

Câu hỏi 2: “What are some sports that are becoming more popular in your country?

Paraphrase và Trả Lời : Well I suppose there are several sports that are gaining in popularity.  Like, for instance, street sports and women's soccer are on the rise and more and more people are getting involved  

 ("Tôi nghĩ có một số môn thể thao đang trở nên phổ biến. Chẳng hạn, thể thao đường phố và bóng đá nữ đang gia tăng phổ biến và ngày càng có nhiều người tham gia.”) 

Phân Tích:

"popular" (tính từ ) → "popularity" (danh từ  từ): Thay vì sử dụng "popularr", câu trả lời sử dụng "popularity," một một danh  từ tương tự để diễn đạt ý nghĩa.

Câu hỏi 3: “Who do you resemble in your family?”

Paraphrase và trả lời:  I think I bear a striking resemblance to my Dad. (bear striking resemblance to sb = rất giống ai đó về ngoại hình)

Phân tích: 

"resemble" (động từ) → "bear striking resemblance to" (cụm động từ) trong đó “resemblance” đã là danh từ trong cụm này. Trong trường hợp này, cụm động từ "bear striking resemblance to" được sử dụng để diễn đạt mức độ giống về ngoại hình một cách mạnh mẽ hơn.

3. Từ khái quát đến cụ thể (Thay thế 1 tập thể bằng 1 phần tử trong tập thể đó)

Paraphrase sử dụng phương pháp từ khái quát đến cụ thể là việc thay thế một từ hoặc cụm từ chung chung, tổng quát bằng một từ hoặc cụm từ cụ thể hơn, thường là một phần tử thuộc tập thể mà từ khái quát đó đại diện. Phương pháp này giúp làm cho câu trả lời hoặc văn bản trở nên sinh động và chi tiết hơn.

Ví Dụ:

Câu Gốc: "I like sports."

Paraphrase:  "I'm a big fan of football."

Phân Tích:

  • "sports" (khái quát)"football" (cụ thể): Trong ví dụ này, từ chung chung "sports" được thay thế bằng "football", một loại hình thể thao cụ thể. Điều này giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về sở thích cụ thể của người nói.

Cách paraphrase này không chỉ làm rõ hơn về sở thích cụ thể của người nói mà còn giúp câu trả lời trở nên thú vị và mô tả chi tiết hơn.

Ứng dụng trong IELTS speaking

Câu hỏi 1: "What do you usually do on the weekend??"

Paraphrase  I often play videogames on every Sunday evening…

Phân Tích:

"on the weekend" (khái quát) → "on every Sunday evening" (cụ thể): Trong ví dụ này, khái niệm "cuối tuần" được thay thế bằng "mỗi buổi tối chủ nhật," tạo ra một mô tả cụ thể hơn về thời gian hoạt động. Thay vì nói về cả cuối tuần, người nói chỉ đề cập đến một thời điểm cụ thể trong tuần là buổi tối chủ nhật.

Câu hỏi 2 "When in trouble, do you ask your parents for help?" 

Paraphrase: "Yes, definitely. I usually ask for my Mom's advice when ..." 

Phân Tích:

"ask your parents for help" (khái quát) → "ask for my Mom's advice" (cụ thể): Trong ví dụ này, ý của việc tìm sự giúp đỡ từ phía cha mẹ được biến đổi thành việc tìm lời khuyên cụ thể từ mẹ của người nói. Điều này tạo ra một tình tiết cụ thể hơn về cách người nói xử lý khi gặp khó khăn.

Câu hỏi 3: "Do you have any foreign friend?" 

Paraphrase: "Yes. I met an Italian guy a few days ago. He was very funny." 

Phân Tích:

  • "foreign friend" (khái quát) → "an Italian guy" (cụ thể): Trong ví dụ này, khái niệm "bạn nước ngoài" được thay thế bằng "một chàng trai người Italy," tạo ra một mô tả cụ thể hơn về người bạn đang nói đến.

4. Đổi chủ ngữ

Paraphrase sử dụng phương pháp đổi chủ ngữ là việc thay đổi người hoặc vật thực hiện hành động trong câu, từ chủ thể này sang chủ thể khác, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của câu. Phương pháp này thường được sử dụng để làm mới cách diễn đạt, hoặc để nhấn mạnh vào một khía cạnh khác của tình huống hoặc ý tưởng đang được thảo luận.

Ví Dụ:

Câu Gốc: "The government is planning to introduce new educational policies." (Chính phủ đang lên kế hoạch giới thiệu các chính sách giáo dục mới) 

Paraphrase: "New educational policies are being planned for introduction by the government." ( Các chính sách giáo dục mới đang được lên kế hoạc cho phần giới thiệu bởi chính phủ) 

Phân Tích:

  • Trong câu gốc, chủ ngữ là "The government" và câu được xây dựng theo hình thức chủ động (active voice).

  • Trong câu paraphrase, chủ ngữ trở thành "New educational policies", và câu được chuyển sang hình thức bị động (passive voice). Điều này không chỉ thay đổi chủ thể của câu mà còn giữ nguyên ý nghĩa tổng quát của nó.

  • Việc sử dụng hình thức bị động cho phép nhấn mạnh vào "new educational policies" hơn là vào "the government".

Ứng dụng trong IELTS speaking

Câu hỏi 1: "What are some kinds of popular activities in your country?"

Paraphrase: "People in Vietnam enjoy playing football."

Phân Tích:

  • Trong câu hỏi gốc, chủ ngữ "you" đề cập đến người được hỏi.

  • Trong câu trả lời paraphrase, chủ ngữ đã được thay thế bằng "People in Vietnam," tạo ra một cách diễn đạt khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của câu hỏi. Thay vì chỉ đề cập đến người nói, câu trả lời bao gồm toàn bộ nhân dân Việt Nam và hoạt động chung của họ.

Câu hỏi 2: "What subject do you hate the most?" 

Paraphrase: "Literature has always been a nightmare for me."

Phân Tích:

  • Trong câu hỏi gốc, chủ ngữ "you" đề cập đến người nói.

  • Trong câu paraphrased, chủ ngữ đã được thay thế bằng "Literature,"

Câu hỏi 3: "Do you like romantic movies?" 

Paraphrase: "Oh yes, they are really to my taste."

Phân Tích:

  • Trong câu hỏi gốc, chủ ngữ "you" đề cập đến người nói.

  • Trong câu paraphrased, chủ ngữ đã được thay thế bằng "they," và biểu đạt sở thích bằng cụm "to my taste," tạo ra một cách diễn đạt khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của câu hỏi.

Xem thêm: Ứng dụng phương pháp Paraphrase trong bài thi IELTS Speaking Part 1

Luyện tập

Xác định các phương pháp và từ được paraphrase trong các câu sau: 

1. What kinds of outdoor activities do you like?

=> Playing tennis and basketball are the outdoor pursuits that I’m really into.

2. Do you think women show their emotions more than men?

=> Yes I always think that women tend to express their feelings more than men.

3. When you’re in trouble, who do you usually turn to?

=> I often confide in my Mom whenever something goes wrong. (confide in = tâm sự)

4. Is there any person in your extended family that you admire? Who and why?

=> Perhaps my grandfather is the one whom I look up to the most…

5. What is the most important thing you have learnt from your family?

=> The most valuable lesson I’ve learned from my parents is…

6. Would you like to have a few very good friends or a lot of just friends?

=> I’d prefer having some bosom buddies than just casual acquaintances.

*bosom buddies = close friends

*casual acquaintances: người quen (không thân lắm)

7. Do you think your city is a good place to live?

=> I think Hanoi is not a bad place at all to settle down.

8. Is fast food being consumed more and more by people?

=> Obviously there has been a considerable increase in fast food consumption in recent years…

Đáp án

    • Phương pháp: Đổi chủ ngữ + Từ đồng nghĩa.

    • Từ được paraphrase: "outdoor activities" thành "outdoor pursuits."

    • Phương pháp: Từ đồng nghĩa.

    • Từ được paraphrase: "show their emotions" thành "express their feelings."

    • Phương pháp: Từ đồng nghĩa 

    • Từ được paraphrase: "turn to" thành "confide in."

    • Phương pháp: Từ đồng nghĩa.

    • Từ được paraphrase: "admire" thành "look up to."

    • Phương pháp: Từ đồng nghĩa+ Từ khái quát đến cụ thể.

    • Từ được paraphrase: "important thing" thành "valuable lesson.”, từ "family" được paraphrase thành "parents," có sự chuyển từ khái quát đến cụ thể. 

  1. "

    • Phương pháp: Từ đồng nghĩa.

    • Từ được paraphrase: “like to” thành “would prefer”,  "very good friends" thành "bosom buddies" và "just friends" thành "casual acquaintances."

    • Phương pháp: Từ đồng nghĩa.

    • Từ được paraphrase: "good place to live" thành "not a bad place at all to settle down."

    • Phương pháp: Thay đổi word form.

    • Từ được paraphrase: "fast food being consumed more and more" thành "considerable increase in fast food consumption."

Các bước áp dụng để luyện tập Paraphrasing

 Để sử dụng từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong việc paraphrase (tức là diễn đạt lại một ý tưởng bằng cách sử dụng ngôn ngữ khác nhau) trong speaking, người học có thể áp dụng các bước sau:

  1. Hiểu rõ ý nghĩa của câu gốc: Trước hết, người học cần hiểu rõ ý nghĩa của câu hoặc đoạn văn mà mình muốn paraphrase. Điều này giúp đảm bảo rằng mình không làm thay đổi ý nghĩa khi sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa.

  2. Tìm từ đồng nghĩa: Tìm các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự với những từ trong câu gốc. Ví dụ, thay vì nói "happy",  thí sinh có thể nói "joyful" hoặc "pleased".

  3. Có thể kết hợp sử dụng từ trái nghĩa một cách thông minh: Đôi khi, sử dụng từ trái nghĩa có thể giúp làm nổi bật ý người học muốn truyền đạt. Ví dụ, nếu câu gốc nói  "It is quite common".  mình có thể nói "It is not uncommon".

  4. Thay đổi cấu trúc câu: Khi đã tìm được các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp, thí sinh  có thể thay đổi cấu trúc câu để làm cho câu của mình trở nên mới mẻ hơn. Ví dụ, thay vì nói "She is a fast runner", thí sinh có thể nói "Her speed in running is remarkable".

  5. Luyện tập với các ví dụ cụ thể: Hãy luyện tập với các ví dụ cụ thể. Việc này giúp người học  quen với cách sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong các tình huống khác nhau.

  6. Kiểm tra lại ý nghĩa: Sau khi đã paraphrase, hãy kiểm tra lại để đảm bảo rằng thí sinh không làm thay đổi ý nghĩa của câu gốc.

Tổng kết

Bài thi IELTS Speaking, kéo dài 11-14 phút và chia thành ba phần, là cơ hội quan trọng để thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Đánh giá dựa trên tiêu chí như lưu loát, vốn từ vựng, ngữ pháp, và phát âm, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm. Trong đó, khả năng paraphrase - tái cấu trúc thông tin mà không thay đổi ý nghĩa - là kỹ năng cần thiết.

Paraphrasing giúp mở rộng từ vựng, tránh lặp lại, và thể hiện kỹ năng ngôn ngữ linh hoạt. Nó không chỉ cải thiện điểm số ở mặt lưu loát và mạch lạc, mà còn hỗ trợ xử lý hiệu quả các câu hỏi và thích nghi với ngữ cảnh khác nhau. Tác giả về đưa ra 4 phương pháp paraphrase thường dùng như sử dụng từ đồng/trái nghĩa, thay đổi dạng từ, từ khái quát đến cụ thể, đổi chủ ngữ. Những phương pháp này có thể giúp cải thiện điểm IELTS Speaking của thí sinh và mở rộng vốn ngôn ngữ.

Lời khuyên cho người học là nên hiểu rõ ý nghĩa của câu gốc, tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa phù hợp, thay đổi cấu trúc câu, và luyện tập với các ví dụ cụ thể. Điều quan trọng là trong quá trình luyện tập sau khi paraphrase, kiểm tra lại để đảm bảo ý nghĩa không bị thay đổi. Sự thành thạo trong việc paraphrase không chỉ cải thiện điểm số IELTS Speaking mà còn giúp người học tự tin và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Học viên có thể tham khảo các khoá học tại ZIM IELTS với giáo trình các nhân hoá và cam kết đầu ra.


Work Cited

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...