Banner background

Phân biệt Affect và Effect: Định nghĩa, cách dùng & ví dụ cụ thể

Trong bài viết này, tác giả sẽ trình bày định nghĩa, cách dùng và những ví dụ cụ thể để người học dễ dàng phân biệt affect và effect.
phan biet affect va effect dinh nghia cach dung vi du cu the

Key takeaways

Sự khác biệt:

  • Affect (Động từ): ảnh hưởng đến ai/cái gì, gây thay đổi tới ai/cái gì.

  • Effect (Danh từ): kết quả của một sự thay đổi, ảnh hưởng cụ thể.

Cách phân biệt:

  • Affect là động từ, cần theo sau một chủ ngữ

  • Effect là danh từ, cần theo sau một tính từ/động từ/mạo từ


Mở đầu

Trong tiếng Anh, Affect và Effect là hai từ dễ gây nhầm lẫn do có cách viết và phát âm gần giống nhau. Nhiều người học thường gặp khó khăn khi xác định từ nào phù hợp trong từng ngữ cảnh, dẫn đến sai sót trong giao tiếp và viết học thuật. Bài viết này nhằm giúp người học phân biệt Affect và Effect một cách chính xác, thông qua việc giải thích định nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ thực tế. Ngoài ra, tác giả sẽ cung cấp sơ đồ trực quan, hội thoại ứng dụng và bài tập thực hành để thí sinh có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

Affect là gì?

Định nghĩa affect

Sơ đồ giải thích từ Affect
Giải thích từ Affect trong tiếng Việt

Theo từ điển Cambridge[1], affect là một động từ, có nghĩa phổ biến nhất là:

  • to have an influence on someone or something, or to cause a change in someone or something - nghĩa là gây ảnh hưởng lên ai/cái gì hoặc làm cho ai/cái gì thay đổi

    Ví dụ: The bad weather affected our travel plans (Thời tiết xấu đã ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của chúng tôi)

Tuy nhiên tùy theo ngữ cảnh và tình huống thực tế, affect còn mang các nghĩa khác nhau:

  • to pretend to feel or think something (Từ điển Cambridge) - nghĩa là giả vờ cảm thấy hoặc suy nghĩ điều gì đó.

    Ví dụ: He affected indifference to the criticism, but deep down, he was hurt (Anh ấy giả vờ thờ ơ trước những lời chỉ trích, nhưng sâu bên trong, anh ấy rất tổn thương)

  • to start to wear or do something in order to make people admire or respect you (Từ điển Cambridge) - nghĩa là bắt đầu ăn mặc hoặc làm điều gì đó để mọi người xung quanh ngưỡng mộ mình.

    Ví dụ: He affected a British accent even though he had never been to England (Anh ta giả vờ nói giọng Anh mặc dù chua bao giờ tới Anh)

Ngoài ra, affect còn được dùng như một danh từ, tuy nhiên cách dùng này ít phổ biến hơn và thường được dùng trong các tài liệu chuyên ngành Tâm lý học:

  • affect (n): a particular type of emotion or mood, or a reaction (Từ điển Cambridge) - nghĩa là một loại cảm xúc, tâm trạng hoặc phản ứng cụ thể.

    Ví dụ: His affect was noticeably anxious during the interview. (Cảm xúc của anh ấy rõ ràng là lo lắng trong suốt buổi phỏng vấn)

Cách dùng affect

Nhìn chung, với vai trò là động từ, affect thường được dùng với cấu trúc như sau:

Chủ ngữ + affect + Tân ngữ

Tuy nhiên, để thể hiện các nghĩa khác nhau thì tùy tình huống và bối cảnh cụ thể, tân ngữ theo sau affect cũng là các loại danh từ khác nhau:

  • Với nghĩa phổ biến nhất - gây ảnh hưởng lên ai/cái gì:

Chủ ngữ + affect + Danh từ chỉ người/vật

Ví dụ: Lack of sleep can negatively affect your health (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực lên sức khỏe của bạn)

  • Với nghĩa giả vờ cảm thấy hoặc suy nghĩ gì đó

Chủ ngữ + affect + Danh từ chỉ cảm xúc, thái độ

Ví dụ: She affected a calmness although she was really anxious. (Cô ấy giả vờ bình tĩnh dù đang rất lo lắng.)

  • Với nghĩa bắt đầu làm gì để làm người khác ấn tượng.

Chủ ngữ + affect + Danh từ chỉ giọng điệu, trang phục

Ví dụ: He affected an upper-class accent to blend in with his rich friends. (Anh ta giả giọng điệu của tầng lớp thượng lưu để hòa nhập với những người bạn giàu có của anh ta)

  • Với nghĩa danh từ - một trạng thái cảm xúc, tinh thần (chuyên ngành Tâm lý học)

Tính từ sở hữu + affect

Ví dụ: Her affect seems flat all the time (Cảm xúc của cô ấy dường như luôn luôn phẳng lặng)

(A/An/The) + Adj + affect

Ví dụ: Flat affect (Cảm xúc phẳng lặng) - Blunted affect (Cảm xúc suy giảm)

Giới từ + affect

Ví dụ: The role of affect and emotion in risk perception has been a central focus of her work. (Vai trò của tình cảm và cảm xúc trong nhận thức rủi ro là trọng tâm trong công trình nghiên cứu của bà.)

Effect là gì?

Định nghĩa effect

Phân biệt Effect và Affect
  • Theo từ điển Cambridge[2] và Oxford[3], effect là một danh từ được dùng nhiều nhất với nghĩa là “the result of a particular influence” (kết quả của một tác động cụ thể) hay “a change that somebody/something causes in somebody/something else” (một thay đổi mà ai/cái gì đã gây ra cho ai/cái gì đó khác).

Ví dụ: Doing exercises has a positive effect on health. (Tập thể dục có tác động tích cực đến sức khỏe)

  • Ngoài ra, effect cũng được dùng tương đương với use khi chỉ việc thi hành, đem vào sử dụng, hoặc làm cho có hiệu lực, chứ không phải đơn thuần là "sử dụng" như "use a phone".

Ví dụ: The law came into effect on January 1st. (Luật đã có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1.)

  • Effect cũng có nghĩa là hiệu ứng, ví dụ như ánh sáng, âm thanh, hoặc các đối tượng được tạo ra một cách đặc biệt trong sân khấu hoặc phim ảnh.

Ví dụ: The special effects in that science fiction movie were amazing. (Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim khoa học viễn tưởng đó thật tuyệt vời.)

Ngoài ra, effect cũng có thể được dùng với ý nghĩa đồ đặc hoặc tài sản cá nhân của người khác.

Ví dụ: This insurance plan protects against loss or damage to luggage and personal effects. (Kế hoạch bảo hiểm này bảo vệ hành lý và đồ dùng cá nhân khỏi tình trạng mất mát hoặc hư hỏng.)

  • Ngoài nghĩa là danh từ, effect cũng được dùng như một động từ nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn. Với vai trò là động từ, effect có nghĩa “to achieve something and cause it to happen” (đạt được điều gì và làm cho nó xảy ra)

Ví dụ: The new government hopes to effect major changes in education policy. (Chính phủ mới hy vọng sẽ tạo ra những thay đổi lớn trong chính sách giáo dục.)

Cách dùng effect [2]

Với nghĩa danh từ:

  • Tính từ + effect

Ví dụ: A significant effect (một tác động đáng kể)

  • Have a/an + (tính từ) + effect on somebody/something: Có tác động đến ai/cái gì

Ví dụ: The new policy will have a profound effect on the economy. (Chính sách mới sẽ có ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế)

  • Effect of somebody/something (on somebody/something else): tác động của ai/cái gì (lên ai/cái gì đó khác)

Ví dụ: The effect of climate change on agriculture is becoming more severe. (Tác động của biến đổi khí hậu lên nông nghiệp ngày càng nghiêm trọng.)

Với nghĩa động từ:

  • Effect (v) + something: Tạo ra/đạt được cái gì

Ví dụ: The manager’s decision effected a significant improvement in workplace productivity. (Quyết định của người quản lý đã tạo ra sự cải thiện đáng kể trong năng suất làm việc.)

Các cụm từ cố định:

  • to good effect = to one’s advantage: để có kết quả tốt, để có lợi cho

Ví dụ: She used her communication skills to good effect during the negotiation. (Cô ấy đã sử dụng kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả trong cuộc đàm phán.)

  • take effect = come into effect: có hiệu lực, bắt đầu có tác động

Ví dụ: The new law will take effect next month (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)

  • in effect: trên thực tế, thực chất

Ví dụ: In effect, she’s already leading the team, even though she hasn’t been promoted yet. (Trên thực tế, cô ấy đã dẫn dắt đội nhóm rồi, dù chưa được thăng chức.)

  • (do something) for effect: (làm gì đó) để gây ấn tượng, thu hút sự chú ý

Ví dụ: He wasn’t really upset; he just sighed loudly for effect. (Anh ta không thực sự khó chịu, anh ta chỉ thở dài thật to để gây chú ý.)

  • Verb + effects: nói về việc tạo hoặc sử dụng hiệu ứng (create/add/use)

Ví dụ: They used sound effects to make the storm feel real. (Họ đã sử dụng hiệu ứng âm thanh để làm cơn bão trở nên thật hơn.)

Đọc thêm: Phân biệt Borrow và Lend trong tiếng Anh kèm bài tập áp dụng

Phân biệt Affect và Effect 3

Giống nhau

Cả affect và effect đều có nghĩa liên quan đến thay đổi hoặc tác động.

Khác nhau

Affect

Effect

Từ loại

động từ (có cách dùng danh từ nhưng không phổ biến)

danh từ (có cách dùng động từ nhưng không phổ biến)

Ý nghĩa

Gây ra thay đổi, tác động đến ai/cái gì

Kết quả hoặc sự thay đổi do ai/cái gì gây ra cho ai/cái gì đó khác

Ví dụ

The bad weather affects my mood (Thời tiết tệ ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi)

The bad weather has a negative effect on my mood. (Thời tiết tệ có ảnh hưởng tiêu cực lên tâm trạng của tôi)

Cách phân biệt affect và effect dễ dàng:

  • Affect: là động từ - cần theo sau 1 chủ ngữ/trợ động từ/động từ khuyết thiếu - nghĩa: gây ra sự tác động, làm ai/cái gì thay đổi

  • Effect: là danh từ - có thể theo sau một động từ/tính từ/mạo từ - nghĩa: kết quả của một tác động, một sự thay đổi

Cách dùng Affect và Effect đúng
Phân biệt Affect và Effect trong Tiếng Anh

Đọc thêm: Tổng hợp 9 từ loại trong tiếng Anh và chức năng trong câu

Phân biệt affect và effect trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1:

Mia: Do you think using social media every day can affect our mental health in the long run? I feel like it’s really draining me.

(Cậu có nghĩ rằng việc sử dụng mạng xã hội hằng ngày có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của chúng ta về lâu dài không? Tớ cảm thấy nó thật sự khiến tớ kiệt sức.)

Jake: It definitely can. Comparing ourselves constantly to others affects confidence and self-worth.

(Chắc chắn là có. Việc so sánh bản thân với người khác liên tục sẽ ảnh hưởng đến sự tự tin và giá trị bản thân.)

Mia: Exactly! Sometimes after scrolling, I feel worse than before. It creates unrealistic expectations.

(Đúng vậy! Nhiều lúc sau khi lướt mạng, tớ còn cảm thấy tệ hơn trước. Nó tạo ra những kỳ vọng không thực tế.)

Jake: That’s a very common effect. The algorithm encourages comparison and overexposure.

(Đó là một hệ quả rất phổ biến. Thuật toán của mạng xã hội khuyến khích sự so sánh và tiếp xúc quá mức.)

Mia: The most obvious effect for me is anxiety and feeling like I’m not good enough.

(Tác động rõ rệt nhất với tớ là cảm giác lo âu và nghĩ rằng mình không đủ tốt.)

Jake: A short break could help. The positive effect of limiting screen time might surprise you.

(Một thời gian ngắn tách khỏi mạng xã hội có thể giúp đấy. Tác động tích cực từ việc giới hạn thời gian dùng màn hình có thể khiến cậu ngạc nhiên.)

Mia: You’re right. I think I’ll try staying offline this weekend and see if it makes a difference.

(Cậu nói đúng. Tớ nghĩ tớ sẽ thử ngừng lên mạng cuối tuần này và xem liệu điều đó có tạo ra sự khác biệt không.)

Tình huống 2:

Tom: That last project seemed intense. Did the stress affect your sleep schedule or health in any way?

(Dự án lần trước có vẻ căng thẳng thật. Áp lực đó có ảnh hưởng gì đến lịch ngủ hoặc sức khỏe của cậu không?)

Lily: Yes, it affected everything—my sleep, eating habits, even how I interacted with friends. I felt completely overwhelmed and constantly tired.

(Có chứ, nó ảnh hưởng đến mọi thứ từ giấc ngủ, thói quen ăn uống, thậm chí cả cách tớ cư xử với bạn bè. Tớ cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và luôn trong trạng thái mệt mỏi.)

Tom: That sounds serious. Long-term stress can affect your immune system and cause burnout if not handled properly.

(Nghe nghiêm trọng thật. Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và gây kiệt sức nếu không được xử lý đúng cách.)

Lily: I agree. The worst effect was how short-tempered and anxious I became, even over small issues that never bothered me before.

(Tớ đồng ý. Tác động tệ nhất là tớ trở nên nóng nảy và lo âu, kể cả vì những chuyện nhỏ trước đây chẳng làm tớ khó chịu.)

Tom: That’s a clear negative effect. You should speak to your manager or take a break before it gets worse.

(Đó là một ảnh hưởng tiêu cực rõ ràng. Cậu nên nói chuyện với quản lý hoặc nghỉ ngơi trước khi mọi thứ tệ hơn.)

Lily: I will. I don’t want these effects to continue ruining my well-being and productivity any further.

(Tớ sẽ làm thế. Tớ không muốn những ảnh hưởng này tiếp tục hủy hoại sức khỏe và năng suất làm việc của mình thêm nữa.)

Xem thêm: Cách phân biệt Rise và Arise

Bài tập phân biệt affect và effect

Điền affect hoặc effect vào chỗ trống sao cho phù hợp.

  1. The new government policy had a positive ______ on the economy.

  2. Stress can ______ both your mental and physical health.

  3. The medicine will take ______ in about 30 minutes.

  4. Poor sleep quality can negatively ______ your concentration.

  5. Her words deeply ______ him, and he couldn’t stop thinking about them.

  6. The weather can greatly ______ people’s moods.

  7. The law changes will come into ______ next month.

  8. His lack of motivation started to ______ his performance at work.

  9. The new education reform aims to bring long-term ______ to students.

  10. Social media can strongly ______ young people’s opinions.

Đáp án:

  1. effect

  2. affect

  3. effect

  4. affect

  5. affected

  6. affect

  7. effect

  8. affect

  9. effects

  10. affect

Tổng kết

Việc phân biệt affect và effect giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết. Bài viết đã cung cấp định nghĩa, cách dùng, cũng như các ví dụ thực tế để làm rõ sự khác biệt giữa hai từ này. Người học có thể áp dụng kiến thức vào giao tiếp hàng ngày và các tình huống học thuật. Luyện tập thường xuyên với bài tập thực hành sẽ giúp củng cố khả năng sử dụng đúng hai từ này một cách tự nhiên và hiệu quả. Việc sử dụng chính xác từ vựng không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên.

Nếu người học muốn rèn luyện tiếng Anh một cách bài bản và ứng dụng hiệu quả trong thực tế, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM. Khóa học được thiết kế để giúp học viên nâng cao từ vựng, ngữ pháp và phản xạ giao tiếp, giúp sử dụng tiếng Anh tự tin và trôi chảy hơn.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...