Banner background

Assure, Ensure và Insure - Phân biệt sự khác nhau và cách sử dụng

Trong tiếng Anh, có khá nhiều cặp hoặc nhóm những từ có cách viết chính tả gần tương tự, tuy nhiên nghĩa của những từ ấy lại có thể khác xa, hoặc có những nét nghĩa và sắc thái không giống nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu và phân tích những điểm khác nhau của nhóm từ Assure, Ensure và Insure, nhằm giúp độc giả phân biệt và sử dụng chúng chính xác và dễ dàng hơn.
assure ensure va insure phan biet su khac nhau va cach su dung

Key takeaways

  • Assure là loại bỏ nghi ngờ trong lòng ai đó, tức là nói với ai rằng cái gì đó chắc chắn đúng hoặc chắc chắn sẽ xảy ra.

  • Ensure là tự tay đảm bảo cho điều gì sẽ xảy ra hoặc trở nên xác định.

  • Insure là có một chính sách bảo hiểm nào đó cho vật gì.

Assure là gì?

Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, assure (phiên âm /əˈʃʊə(r)/ hoặc /əˈʃɔː(r)/) là một động từ với nghĩa thông dụng nhất là “to tell somebody that something is definitely true or is definitely going to happen, especially when they have doubts about it” - tức là nói với ai rằng cái gì đó chắc chắn đúng hoặc chắc chắn sẽ xảy ra, nhất là khi họ có nghi ngờ về điều đó; có thể dịch là quả quyết, cam đoan.

Ví dụ:

  • His secretary assured him that the meeting with his business partners had been arranged.

Dịch nghĩa: Thư kí của anh ta cam đoan là cuộc họp với những đối tác kinh doanh của anh đã được sắp xếp.

Trong ngữ cảnh này, hành động được mô tả là hành động sử dụng lời nói để trấn an và cam đoan về một điều gì đó.

Cách sử dụng assure

Assure là một ngoại động từ, nằm ở vị ngữ của câu. Theo sau assure có thể là tân ngữ (đứng độc lập), tân ngữ + of + danh từ/cụm danh từ, hay mệnh đề (đi sau that).

Ví dụ: 

  • We will be there soon, I assure you.

Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ sớm tới nơi thôi, tôi cam đoan đấy.

  • “I have everything under control!”, Sarah assured Peter.

Dịch nghĩa: “Mọi thứ đều đang trong tầm kiểm soát của tôi!”, Sarah quả quyết với Peter.

  • The student assured his teacher that he would not make the same mistakes again.

Dịch nghĩa: Học sinh đã cam đoan với cô giáo của mình rằng anh ta sẽ không phạm phải lỗi lầm đó nữa.

  • Nina’s husband assured her of his love for their family.

Dịch nghĩa: Chồng của Nina đã cam đoan với cô ấy về tình yêu anh ta dành cho gia đình của họ.

Mở rộng

self-assured(adj.) /ˌself əˈʃʊəd/; /ˌself əˈʃɔːd/: tự tin

Ví dụ:

  • She is such a self-assured person that no amount of ill-intentioned criticisms can bring her down.

Dịch nghĩa: Cô ấy là một người tự tin đến nỗi mà không lời bình phẩm không hay nào có thể làm cô chán nản.

reassure(v.) /ˌriːəˈʃʊə(r)/; /ˌriːəˈʃɔː(r)/: cam đoan lại một lần nữa, trấn an

Ví dụ:

  • The police are reassuring the families that the victims are safe.

Dịch nghĩa: Cảnh sát đang trấn an người nhà rằng các nạn nhân đã an toàn.

assurance(n.) /əˈʃʊərəns/; /əˈʃɔːrəns/: sự cam đoan, sự quả quyết

Ví dụ:

  • The people need assurances that the government will hear their voices.

Dịch nghĩa: Dân chúng cần sự cam đoan rằng chính phủ sẽ lắng nghe tiếng nói của họ.

Ensure là gì?

Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, ensure (phiên âm /ɪnˈʃʊə(r)/ hoặc /ɪnˈʃɔː(r)/) là một động từ với nghĩa thông dụng nhất là “to make sure that something happens or is definite” - tức là khiến cho điều gì đó xảy ra hoặc trở thành xác định; có thể dịch là bảo đảm.

Ví dụ: 

  • The judicial system is to ensure that justice is served.

Dịch nghĩa: Hệ thống tư pháp bảo đảm cho công lý được thực thi.

Trong ngữ cảnh này, hành động được mô tả là hành động thực hành đảm bảo chắc chắn điều gì sẽ xảy ra.

Cách sử dụng ensure 

Ensure là một ngoại động từ, nằm ở vị ngữ của câu. Theo sau ensure có thể là một danh từ/cụm danh từ, tân ngữ, hoặc mệnh đề (đi sau that).

Ví dụ:

  • We are not sure whether the doctors will be able to ensure her safety.

Dịch nghĩa: Chúng tôi không chắc rằng bác sĩ sẽ có thể bảo đảm được sự an toàn của cô ấy.

  • The new policy is aimed at ensuring endangered animals protection against poachers.

Dịch nghĩa: Chính sách mới là nhằm bảo đảm sự bảo vệ các loài động vật nguy cấp khỏi những kẻ săn trộm.

  • She whole-heartedly believes that working hard in school will ensure success for her future career.

Dịch nghĩa: Cô ấy thật lòng tin tưởng rằng học tập chăm chỉ sẽ bảo đảm thành công cho sự nghiệp trong tương lai của cô ấy.

  • Amelia’s father has dedicated his whole life to ensuring that she gets an education.

Dịch nghĩa: Cha của Amelia đã dành cả cuộc đời của ông để bảo đảm rằng cô ấy được giáo dục.

Insure là gì? 

Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, insure (phiên âm /ɪnˈʃʊə(r)/ hoặc /ɪnˈʃɔː(r)/) là một động từ với nghĩa thông dụng nhất là “to buy insurance so that you will receive money if your property, car, etc. gets damaged or stolen, or if you get ill or die” - tức là mua bảo hiểm để nhận tiền nếu tài sản, ô tô,vv.. của bạn bị hư hại hoặc lấy cắp, hoặc nếu bạn trở nên ốm yếu hay chết; có thể dịch là bảo hiểm.

Ví dụ:

  • How much is your car insured for?

Dịch nghĩa: Ô tô của bạn được bảo hiểm bao nhiêu tiền?

Trong ngữ cảnh này, hoạt động được mô tả là một thỏa thuận pháp lý trong đó có một vật hoặc điều gì được bảo hiểm (bảo vệ trước những nguy cơ tổn thất tài chính).

Cách sử dụng insure

Insure vừa là một ngoại động từ, vừa là một nội động từ tùy theo từng trường hợp khác nhau, nằm ở vị ngữ của câu. Theo sau insure có thể là danh từ/cụm danh từ hoặc đại từ phản thân (yourself/yourselves, himself, herself, themselves, ourselves, myself, itself, oneself) + for/against + danh từ/cụm danh từ, hoặc chỉ đơn giản là danh từ/cụm danh từ (đi sau against).

Ví dụ:

  • I think most people would insure themselves against incurable diseases if they had the financial capacity for it.

Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng hầu hết mọi người sẽ bảo hiểm bản thân với những bệnh nan y nếu có khả năng tài chính để làm việc đó.

  • Sarah’s car is insured for 2000 dollars.

Dịch nghĩa: Ô tô của Sarah được bảo hiểm 2000 đô la.

  • It is advisable that people insure against illness.

Dịch nghĩa: Mọi người được khuyên là nên bảo hiểm phòng khi ốm đau.

Mở rộng

insurance (n.) /ɪnˈʃʊərəns/; /ɪnˈʃɔːrəns/: bảo hiểm

Ví dụ:

  • Have you taken out travel insurance for our holiday, Mary?

Dịch nghĩa: Bạn đã mua bảo hiểm du lịch cho kì nghỉ của chúng ta chưa, Mary?

insurer (n.) /ɪnˈʃʊərə(r)/; /ɪnˈʃɔːrə(r)/: người bảo hiểm, công ty bảo hiểm

Ví dụ:

  •  Penny recommended this popular insurer for us.

Dịch nghĩa: Penny đã gợi ý công ty bảo hiểm nổi tiếng này cho chúng tôi.

Phân biệt assure, ensure và insure

image-alt

Assure, ensure và insure là ba homonym - các từ có cách phát âm cũng như đánh vần khá tương tự nhau, nhưng nghĩa lại khác nhau. Assure là dùng lời nói để xóa tan những nghi ngờ trong lòng ai đó, hay nói với họ một cách rất tự tin về chuyện gì. Vì vậy, cũng tương tự với những cấu trúc thể hiện hành động dùng lời để diễn đạt điều gì với ai, như tell somebody something hay talk to somebody about something (dịch: nói với ai đó về cái gì), assure cũng thường được dùng đi kèm với tân ngữ, tức assure somebody - cam đoan với ai về cái gì đó.

Trong khi đó, ensure thường chỉ việc dùng hành động, đích thân khiến cho việc gì xảy ra; có từ đồng nghĩa là guarantee (dịch: đảm bảo). Do đó, sau ensure phải đi kèm sự vật, sự việc gì mà sẽ được đảm bảo xảy ra bởi chủ ngữ trước ensure. Trong khi đó, trong nhiều trường hợp và ngữ cảnh, không xuất hiện tân ngữ theo sau ensure. Cuối cùng, insure là từ có nghĩa khác xa hai từ còn lại (nghĩa của insure là bảo hiểm), và chỉ gây hiểu nhầm về mặt đánh vần và phát âm. 

Tham khảo thêm: Các từ đồng âm thường gặp trong tiếng Anh và cách phân biệt

Bài tập áp dụng

Chọn assure, ensure hoặc insure để điền vào chỗ trống thích hợp

  1. Please make sure your house is ……. against fire or other unfortunate events.

  2. That reporter told us that he would ……. that the truth be revealed to the public.

  3. The search crew ……. the public that they would update on the missing person case as soon as possible.

  4. Their coach ……. them of their victory.

  5. Jenny’s successful project …… her a promotion.

Đáp án

  1. insured

  2. ensure

  3. assured

  4. assured

  5. ensured

Tổng kết

Assure, Ensure và Insure dễ gây nhầm lẫn do sự giống nhau trong chính tả và một vài nét nghĩa tương đồng, tuy nhiên, nếu luyện tập và tiếp xúc với những từ ngữ này đủ nhiều, người học sẽ có thể phân biệt chúng một cách khá dễ dàng. Bài viết này hi vọng đã giúp độc giả bước đầu nhận diện ngữ nghĩa, cách sử dụng của ba từ trên cũng như những điểm khác biệt cơ bản giữa chúng, và có thể sử dụng mỗi từ một cách chính xác.


Tham khảo

Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/ 

TraTu. “Tra TỪ: Hệ Thống TỪ Điển Chuyên Ngành MỞ - Free Online Vietnamese Dictionary.” Tra Từ: Hệ Thống Từ Điển Chuyên Ngành Mở - Free Online Vietnamese Dictionary, http://tratu.soha.vn/.  

Ticak, Marko. “Assure vs. Ensure vs. Insure: What's the Difference?” Grammarly, Grammarly Blog, 23 Sept. 2022, https://www.grammarly.com/blog/assure-ensure-insure/

Thinkmap, Inc. “Assure vs. Ensure vs. Insure on Vocabulary.com.” Vocabulary.com, https://www.vocabulary.com/articles/chooseyourwords/assure-ensure-insure/

Tác giả: Trần Linh Giang

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...