Banner background

Colleague vs College | Sự khác nhau & Cách phân biệt

Giới thiệu từ vựng Colleague và College, định nghĩa, cách dùng, sự khác nhau và cách phân biệt khi sử dụng.
colleague vs college su khac nhau cach phan biet

Colleague và college là 2 danh từ thường gặp trong tiếng Anh, song cũng thường gây ra nhiều bối rối cho người học do có nhiều sự tương đồng về chính tả. Tuy nhiên, việc nhầm lẫn giữa 2 từ vựng này có thể dẫn tới những lỗi sai nghiêm trọng do khác biệt lớn về ý nghĩa và cách sử dụng.

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu ý nghĩa, cách dùng và cách phân biệt 2 động từ nói trên, nhằm giúp người học tự tin và chính xác trong việc lựa chọn từ vựng. “

Key takeaways

  • “Colleague” mang nghĩa “Đồng nghiệp, bạn làm cùng”, trong khi “College” mang nghĩa “Cao đẳng, đại học; việc trực thuộc đại học”.

  • “Colleague” có âm cuối /g/ trong khi “college” có âm cuối /dʒ/.

  • “Colleague” không có word family còn “college” có thể phát triển thành 2 tính từ “collegiate” và “intercollegiate”.

  • Cả colleague và college cùng là danh từ

Colleague là gì?

Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, “colleague” /ˈkɒliːɡ/ là một danh từ (noun), mang nghĩa chỉ đồng nghiệp, người làm việc chung.

Ví dụ:

  • Mary is a colleague of mine.

(Mary là một người đồng nghiệp của tôi).

Xem thêm:

  1. Phân biệt shade và shadow

  2. Phân biệt desert và dessert

Cách sử dụng Colleague

“colleague” được dùng như một danh từ đếm được (có thể sử dụng ở dạng số ít (singular) hoặc số nhiều (regular)) chỉ đồng nghiệp, bạn cùng làm việc, người làm việc chung

Thường đi cùng một số từ bổ nghĩa khác như:

  • senior colleague: đồng nghiệp tiền bối

  • junior colleague: đồng nghiệp hậu bối

  • close colleague: đồng nghiệp thân thiết

  • trusted colleague: đồng nghiệp tin cậy

  • male/female colleague: đồng nghiệp nam/nữ

Ví dụ:

  • I was shocked when one of my closest colleagues stole my idea.

(Tôi đã rất sốc khi một trong những đồng nghiệp thân thiết nhất ăn trộm ý tưởng của tôi.)

Có một số từ đồng nghĩa/gẫn nghĩa có thể sử dụng thay thế cho “colleague” (trong từng ngữ cảnh nhất định) như:

  • co-worker (n): người làm việc chung

  • teammate (n): bạn cùng đội, nhóm

Ví dụ:

  • Linh and Thanh have been co-workers for more than 10 years.

(Linh và Thanh đã là đồng nghiệp của nhau được hơn mười năm rồi.)

College là gì?

Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, “college” /ˈkɒlɪdʒ/ là một danh từ (noun), mang nghĩa “trường cao đẳng, đại học” hoặc “viện trực thuộc trường đại học”

Cách sử dụng College

“college” được dùng như một danh từ đếm được (có thể sử dụng ở dạng số ít (singular) hoặc số nhiều (regular))

Thường đi cùng một số từ bổ nghĩa khác như:

  • college student: sinh viên cao đẳng

  • community collge: cao đẳng cộng đồng

  • technical college: cao đẳng kỹ thuật

  • vocational college: cao đẳng nghề

  • in/at college: ở đại học

  • College of Arts: Viện Nghệ thuật

Ví dụ:

  • I was really excited when visiting Oxford collges.

(Tôi đã rất háo hức khi được đi thắm các viện của đại học Oxford.)

Có một số từ đồng nghĩa/gẫn nghĩa có thể sử dụng thay thế cho “college” (trong từng ngữ cảnh nhất định) như:

  • university (n): trường đại học

  • institution (n): học viện

  • school (n): trường học

Ví dụ:

  • He graduated from Copenhagen Business School.

(Anh ấy tốt nghiệp từ Viện Kinh doanh Copenhagen.)

Word family

collegiate (adj.): Phiên âm: /kəˈliːdʒiət/: (thuộc về) đại học; được chia thành các viện

  • Many questions have been raised about collegiate life.

(Rất nhiều câu hỏi đã được đặt ra về cuộc sống đại học.)

  • VinUni is a collegiate university.

(VinUni là một trường đại học được chia theo viện.)

intercollegiate (adj.): Phiên âm: /ˌɪntəkəˈliːdʒiət/: giữa các trường đại học, liên trường

  • There will be an intercollegiate football championship in Hanoi this winter.

(Sẽ có một giải đấu bóng đá giữa các trường đại học tại Hà Nội vào mùa đông này.)

Sự khác nhau và cách phân biệt

colleague

college

Ý nghĩa

Đồng nghiệp, người làm việc cùng

Đại học, cao đẳng; Viện trực thuộc đại học

Mở rộng

senior/junior/close/male/female colleague

technical/vocational/community college

Synonyms: co-worker, teammate

Synonyms: university, institution, school

Word family: collegiate, intercollegiate

Cách phân biệt:

Ngoài sự khác biệt về ý nghĩa, người học có thể nhận biết và phân biệt 2 từ vựng này qua việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa của chúng. Ngoài ra, phát âm giữa 2 danh từ trên cũng có sự khác biệt, đặc biệt ở âm cuối, khi colleague có âm cuối /g/ thì college có âm cuối /dʒ/.

Bài tập áp dụng

Hoàn thành các bài tập áp dụng sau:

  1. Điền colleague hoặc college (hoặc các từ mở rộng của chúng) vào chỗ trống

  • I will introduce one of my ______. You may have already known her.

  • My dream _______ is in the capital of Italy.

  • I am a student in the ________ of Business at Harvard University.

  • Is British University a ________ institution?

  • Do you really think he’s going to be a decent _______?

    2. Viết lại câu bằng tiếng Anh sử dụng colleague hoặc college (hoặc các từ mở rộng của chúng) sao cho nghĩa không thay đổi

  • Tháng tới chúng ta sẽ có một bài kiểm tra năng lực giữa các trường đại học.

  • Anh ấy là một trong những đồng nghiệp nam đáng tin cậy nhất của tôi.

  • Harry định theo học cao đẳng nghề thật sao?

  • Cuộc sống đại học thật sự rất khác so với cấp 3.

  • Viện Công nghệ của đại học ABC đứng trong top 10 thế giới về chất lượng đào tạo.

Gợi ý làm bài:

  • colleagues

  • college

  • College

  • collegiate

  • colleague

  • We are going to have an intercollegiate exam next month.

  • He is one of my most reliable colleagues.

  • Is Harry really going to attend a vocational college?

  • Collegiate life is much different from high school.

  • College of Technology at ABC University ranks in the world's top 10 in terms of education quality.

Tổng kết

Colleague và college là hai danh từ thông dụng trong tiếng Anh và thường gây nhầm lẫn do nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, người học có thể dựa vào ý nghĩa và cách dùng của chúng để phân biệt 2 từ vựng này. Ngoài ra, người học còn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa với các từ nói trên để sử dụng từ vựng một cách hiệu quả nhất.

Tài liệu tham khảo:

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/colleague?q=colleague

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/college?q=college

https://tienganhmoingay.com/tu-vung-toeic/phan-biet-college-va-colleague/

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (4 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...