Sự khác nhau giữa Desert và Dessert trong tiếng Anh
Desert và Dessert là một cặp từ thường xuyên bị nhầm lẫn trong tiếng Anh do cách viết quá giống nhau. Ở bài viết này, người học sẽ được tìm hiểu kỹ càng ý nghĩa của từng từ và có thể phân biệt hai từ này dựa trên một mẹo ghi nhớ được đề cập ở cuối bài.
Key takeaways |
---|
|
Desert nghĩa là gì?
Là danh từ, nó có nghĩa là “sa mạc, hoang mạc”.
Phiên âm: /ˈdɛzɜrt/ (trọng âm đầu)
Ví dụ:
We have been lost in the desert for nine days.
(Dịch là: Chúng tôi đã bị lạc trong sa mạc trong chín ngày.)
Là động từ, nó có nghĩa là “rời bỏ, bỏ hoang, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi”
Phiên âm: /dɪˈzɝːt/ (trọng âm hai)
Ví dụ:
The father deserted his family for another woman.
(Dịch là: Người cha đã bỏ rơi gia đình của mình để lấy một người phụ nữ khác.)
Khi dùng trong bối cảnh quân đội, từ này mang nghĩa “đào ngũ” - rời bỏ vị trí được giao mà không được cho phép mà không có ý định trở về.
Ví dụ:
Soldiers who deserted couldn’t be forgiven.
(Dịch là: Những người lính đào ngũ không thể được tha thứ.)
Xem thêm:
Collocation với từ Desert
Collocation | Ví dụ |
a [dry, hot, sunny, rocky, sandy, inhospitable] desert: sa mạc [khô, nóng, nắng, đá, cát] | I have been to many deserts, but this is one of the most inhospitable deserts I’ve ever been to. (Tôi đã đến nhiều sa mạc, nhưng đây là một trong những sa mạc khắc nghiệt nhất mà tôi từng đến.) |
[lost, dying, wandering] in the desert: [lạc, chết, lang thang] trong sa mạc | We wandered in this desert for days. (Chúng tôi đã lang thang trong sa mạc này trong nhiều ngày.) |
desert someone in [the wilderness, Campuchia]: bỏ rơi anh ở [nơi hoang dã, Campuchia] | He deserted his kids in Campuchia. (Anh ta đã bỏ rơi những đứa con của mình ở Campuchia.) |
desert the [army]: bỏ trốn / đào ngũ khỏi [quân đội] | Many people couldn't bear the life as a soldier and decided to desert the army. (Nhiều người không thể chịu đựng được cuộc sống như một người lính và quyết định đào ngũ.) |
Dessert nghĩa là gì ?
Dessert là danh từ mang nghĩa “món tráng miệng” (ăn ở cuối bữa ăn). Từ này đọc là /dɪˈzɜːt/ (trọng âm rơi vào âm 2).
Ví dụ:
For dessert there's some watermelon.
(Dịch là: Có một ít dưa hấu cho món tráng miệng.)
Her favorite dessert was ice cream.
(Dịch là: Món tráng miệng yêu thích của cô là kem.)
Collocation với từ Dessert
Collocation | Ví dụ |
[delicious, rich] dessert | This pudding is a rich dessert with a festive flavor. (Bánh pudding này là một món tráng miệng phong phú với hương vị lễ hội.) |
eat, have dessert | It’s time to eat dessert. (Đã đến lúc ăn món tráng miệng.) |
something for dessert | We had a cake for dessert. (Chúng tôi đã có một chiếc bánh để tráng miệng.) |
dessert of | We finished off with a dessert of butter and nuts. (Chúng tôi kết thúc với món tráng miệng gồm bơ và các loại hạt.) |
Sự khác biệt giữa Desert và Dessert
Vì trông tương đối giống nhau, nên 2 từ desert và dessert thường xuyên bị nhầm lẫn bởi không chỉ người học tiếng anh như ngôn ngữ thứ 2 mà còn người bản xứ (2 từ này được liệt vào danh sách những từ thường bị nhầm lẫn bởi Cambridge).
Để phân biệt, người học cần nhìn vào điểm khác nhau giữa chúng.
Thứ nhất, về cấu tạo từ.
Desert chỉ có 1 chữ “s”, mang nghĩa “sa mạc, hoang mạc”.
Dessert có 2 chữ “s”, mang nghĩa “món tráng miệng”.
Thứ hai, về cách phát âm.
Về trọng âm
Desert (danh từ) /ˈdɛzɜrt/ - trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Desert (động từ) /dɪˈzɜːt/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Dessert (danh từ) /dɪˈzɜːt/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Về nguyên âm
Desert (danh từ) /ˈdɛzɜrt/ - nguyên âm đầu là âm /ɛ/
Desert (động từ) /dɪˈzɜːt/ - nguyên âm đầu là âm /ɪ/
Dessert (danh từ) /dɪˈzɜːt/ - nguyên âm đầu là âm /ɪ/
Mẹo ghi nhớ: Nếu người học còn loay hoay nhớ cách đánh vần 2 từ này, hãy áp dụng mẹo ghi nhớ sau:
2 chữ S trong dessert ám chỉ Sugary Sweets (kẹo ngọt)
1 chữ S trong desert ám chỉ cho Sand (cát).
Bài tập vận dụng
Điền từ vào chỗ trống. Chia động từ / danh từ nếu cần thiết.
The ___________ is not completely barren—many specialized animals make their home there.
For ___________ , I made an ice cream cake.
I didn’t mean to ___________ you when you needed me most.
This restaurant has the fanciest ___________ —let’s order several.
Đáp án
desert
desert
desert
desserts
Tổng kết
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho người đọc định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt giữa cặp từ thường gây nhầm lẫn là desert và dessert. Hy vọng sau khi đọc và hiểu rõ về cặp từ này, người học có thể tự tin hơn trong việc sử dụng chính xác chúng.
Bạn muốn mở cửa cho những cơ hội mới trong học tập, công việc hay đơn giản là yêu thích giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học luyện thi TOEIC ngay hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp