Phân biệt Expect, Hope và Wait - định nghĩa, cách dùng và ví dụ
Key takeaways
Expect: mong và tin rằng điều gì sẽ đến hoặc sẽ xảy ra.
Hope: mong muốn điều gì đó đến hoặc xảy ra, nhưng không chắc nó có xảy ra hay không.
Wait: chờ đợi ai, điều gì xuất hiện hoặc xảy ra trong khi thời gian đang dần trôi qua.
Trong tiếng Anh, expect, hope và wait đều mang nghĩa liên quan đến sự chờ đợi một điều gì đó xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, ba từ này không hoàn toàn giống nhau và thường khiến người học nhầm lẫn khi sử dụng. Vì vậy bài viết này sẽ giúp người học Phân biệt Expect, Hope và Wait bằng những định nghĩa cụ thể, ví dụ trong ngữ cảnh và dịch nghĩa chi tiết. Phần bài tập vận dụng sẽ giúp người học nắm chắc hơn các kiến thức được trình bày trong bài viết này.
Expect - định nghĩa, cách dùng và ví dụ
Định nghĩa: expect là một động từ, được sử dụng khi ai đó mong và tin rằng điều gì sẽ đến hoặc sẽ xảy ra
Cách dùng:
expect + object | He’s expecting a Christmas gift from his parents. (Anh ta đang chờ đợi món quà giáng sinh từ bố mẹ anh ta) (Anh ta tin rằng mình sẽ nhận được.) |
expect + to infinitive | I expect to move to a new highschool next year. (Tôi sẽ chuyển tới trường cấp ba mới vào năm sau.) |
expect + that + clause | She expected that her boyfriend would have taken her to a luxurious restaurant last night. (Cô ấy cứ nghĩ rằng bạn trai mình sẽ đưa mình tới một nhà hàng sang trọng vào tối qua.) |
expect + object + to infinitive | As a teacher, I always expect my students to be on time. (Là một cô giáo, tôi luôn mong muốn và tin rằng học sinh của mình sẽ đi học đúng giờ.) |

Định nghĩa 2: Expect còn có thể dùng với nghĩa là “tin rằng”, “cho rằng”. Khi sử dụng với nghĩa này, expect sẽ không có dạng V-ing
Cách dùng:
A: Will she have apologized her teacher for her wrongdoings by now? (Không biết đến giờ này cô ấy đã xin lỗi giáo viên về hành vi không phải phép của mình chưa nhỉ?)
B: I expect so. (Tôi nghĩ là rồi.)
Không dùng: I’m expecting so.
Lưu ý: Khi muốn nói ai đó nghĩ rằng hoặc tin rằng điều gì đó sẽ không đến, không xảy ra, expect thường được dùng ở dạng phủ định.
We don’t expect they will arrive on time. (Chúng tôi không nghĩ rằng họ sẽ đến đúng giờ.)
Thay vì dùng We expect they won’t arrive on time.
Xem thêm: Cấu trúc expect
Hope - định nghĩa, cách dùng và ví dụ
Định nghĩa: từ hope là một động từ, dùng khi ai đó mong muốn điều gì đó đến hoặc xảy ra, nhưng không chắc nó có xảy ra hay không.
Cách dùng:
Hope + to infinitive | I guess she’s hoping to receive many gifts on her birthday. (Tôi đoán rằng cô ấy đang rất mong muốn nhận được nhiều quà vào sinh nhật của mình) |
Hope + that + clause | I hope that you will be back to school soon. (Tôi hi vọng rằng bạn sẽ sớm quay trở lại trường học.) |
Hope + for | Tet is coming and we are hoping for a lot of lucky money. (Tết đang đến gần và chúng tôi đang rất mong chờ thật nhiều tiền mừng tuổi.) |

Định nghĩa 2: từ “hope” còn thường được dùng để diễn tả những lời chúc hoặc những mong ước tốt đẹp trong tương lai. Mặc dù trong tiếng Anh, từ “wish” là danh từ “lời chúc” và động từ “ước”, nhưng trong trường hợp để nói về mong ước trong tương lai, “hope” là từ cần được sử dụng.
Cách dùng:
I hope they can reunite soon. (Tôi mong rằng họ sớm được đoàn tụ.)
Không dùng: I wish they can reunite soon.
I hope you have a great time in Russia. (Tôi chúc bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời tại nước Nga)
Không dùng: I wish you have a great time in Russia.
Xem thêm: Cấu trúc Hope
Wait - định nghĩa, cách dùng và ví dụ
Định nghĩa: Wait là một động từ, mang nghĩa là chờ đợi ai, cái gì, điều gì xuất hiện hoặc xảy ra trong khi thời gian đang dần trôi qua.
Cách dùng:
Wait | Wait here until I come back. (Hãy chờ ở đây cho đến khi tôi quay lại.) |
Wait + for | I’ll be here waiting for you. (Tôi sẽ đứng ở đây đợi bạn.) |
Wait + to infinitive | I’ve been standing in the queue for hours waiting to see my idol. (Tôi đã đứng xếp hàng hàng giờ đồng hồ để đợi gặp thần tượng của mình.) |
Wait + for + object + to infinitive | My friends are in front of my house waiting for me to finish my housework. (Bạn bè tôi đang đứng trước cửa nhà tôi để đợi tôi làm xong việc nhà.) |

Cách học và phân biệt
Bảng phân biệt
Expect | Hope | Wait |
---|---|---|
mong và tin rằng điều gì sẽ đến hoặc sẽ xảy ra | mong muốn điều gì đó đến hoặc xảy ra, nhưng không chắc nó có xảy ra hay không |
|
Các lỗi sai điển hình
Lỗi cần lưu ý | Cách dùng đúng | Cách dùng sai |
---|---|---|
Không được sử dụng “wait” hoặc “wait for” để diễn tả rằng ai đó tin điều gì sẽ xảy ra, thay vào đó cần dùng expect | People often expect vacations to recharge their batteries after a period of hard work. (Người ta thường đợi đến các kì nghỉ để được xả hơi thư giãn sau một thời gian làm việc vất vả.) | People often wait for vacations to recharge their batteries after a period of hard work. |
Không được dùng “expect” để nói về việc thời gian trôi đi trong khi chờ đợi điều gì đó, thay vào đó cần dùng “wait” | I have sent my CV to several companies and I’m waiting anxiously for a positive answer. (Tôi đã nộp CV tới một số công ty và giờ tôi đang hồi hộp chờ đợi một câu trả lời tích cực.) | I have sent my CV to several companies and I’m expecting anxiously a positive answer. |
Cách học
Việc Phân biệt Expect, Hope và Wait là không khó. Tuy nhiên, để nắm chắc được cách sử dụng của từ này, người học cần dành thời gian học và ôn tập theo một số gợi ý sau:
Học và tập phát âm đúng 3 từ vựng này.
Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của 3 từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh.
Tự đặt câu với 3 từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ.
Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học.
Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết.
Xem thêm: Phân biệt true, correct, exact, precise, accurate
Bài tập vận dụng
Chọn expect, hope và wait để điền vào những câu sau (chia động từ nếu cần)
It’s very difficult to meet the entrance criteria of that university, but I’m trying my best and I ______ that I can realize my dream.
I’ve been ______ for you for so long. Where have you been?
I ______ that you would have invited me to your wedding.
I ______ that you will get better soon.
My parents always ______ me to be hard-working and patient.
Đáp án gợi ý
hope
waiting
expected
hope
expect
Tổng kết
Bài viết đã nêu ra cách dùng chi tiết của Expect, Hope và Wait cùng những ví dụ và dịch nghĩa cụ thể. Để nắm chắc được cách phân biệt cũng như cách dùng của 3 từ vựng này, người học cần tham khảo những phương pháp học từ vựng gợi ý trong bài viết, đồng thời làm phần bài tập vận dụng để củng cố thêm kiến thức.
Tác giả hi vọng thông qua bài viết này, người học có thêm cho mình những kiến thức và kĩ năng tự học nói chung, cũng như kĩ năng Phân biệt Expect, Hope và Wait nói riêng để hoàn thiện khả năng sử dụng ngoại ngữ của mình.
Tác giả: Vũ Thanh Thảo
Bình luận - Hỏi đáp