Banner background

Phân biệt fee, fare và ticket - định nghĩa, cách dùng, bài tập

Fee, fare và ticket là những từ tiếng Anh khá giống nhau nên dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vì vậy bài viết này sẽ giúp người học phân biệt fee, fare và ticket bằng những định nghĩa cụ thể, ví dụ trong ngữ cảnh và dịch nghĩa chi tiết. Phần bài tập vận dụng và gợi ý những phương pháp học từ vựng gợi ý trong bài viết sẽ giúp người học nắm chắc hơn các kiến thức được trình bày trong bài viết này.
phan biet fee fare va ticket dinh nghia cach dung bai tap

Fee là gì? Định nghĩa, cách dùng

Fee là một danh từ, mang nghĩa là một khoản tiền được trả cho một công việc nào đó, một quyền lợi hoặc dịch vụ cụ thể, ví dụ như học phí, phí thuê luật sư, phí tham gia một câu lạc bộ / phòng gym,

Ví dụ:

  • The registration fee of this course is 300 USD. (Tiền đăng kí khóa học này là 300 đô la.)

  • I can’t afford all of those legal fees so I decide not to file a lawsuit against him. (Tôi không thể chia trả tất cả các khoản chi phí luật pháp đó, nên tôi quyết định không kiện anh ta.)

  • My university has just raised the tuition fee. I don’t know if my parents could pay it. (Trường đại học của tôi vừa mới tăng học phí. Tôi không biết bố mẹ có đóng nổi học phí đó hay không)

Fee là gì

Fare là gì? Định nghĩa, cách dùng

Fare là một danh từ, mang nghĩa là một khoản tiền phải bỏ ra để chi trả cho một chuyến đi bằng phương tiện giao thông bất kỳ.

Như vậy, “fare” có nghĩa hẹp hơn so với “fee” vì nó chỉ dùng trong 1 trường hợp cụ thể, đó là dùng khi nói về giá vé phương tiện giao thông (giá vé tàu, máy bay, xe bus,…)

Ví dụ:

  • Why do they keep raising the train fares? (Tại sao họ cứ tiếp tục tăng giá đi tàu vậy?)

  • The government is making an attempt to cut air fares to boost the demand for travelling by planes. (Chính phủ đang cố gắng cắt giảm giá tiền đi máy bay để kích cầu di chuyển bằng máy bay.)

Xem thêm: Khác nhau giữa Fish và Fishes

Ticket là gì? Định nghĩa, cách dùng

Ticket là một danh từ, mang nghĩa là tấm vé, một tờ giấy hoặc tấm thẻ được trao cho ai đó để chứng minh rằng họ đã trả tiền cho một sự kiện, một hoạt động hoặc một chuyến đi.

Như vậy, “ticket” khác hẳn với “fee” và “fare” ở chỗ: “fee” và “fare” dùng để nói về một số tiền, trong khi “ticket” là một tấm vé, thứ mà người mua cần trình ra cho người soát vé để chứng minh mình đã trả tiền để tham gia hoạt động.

Ví dụ:

  • Please show us your ticket when you come here. (Làm ơn hãy cho chúng tôi xem vé của bạn khi bạn tới đây.)

  • She’s so famous that all of the tickets for her concert were sold out after an hour. (Cô ấy nổi tiếng đến mức tất cả vé đi nghe buổi hòa nhạc của cô ấy được bán hết chỉ sau một giờ.)

  • I want to buy 2 tickets (Tôi muốn mua 2 vé)

ticket là gì

Phân biệt fee, fare và ticket

Như vậy, có thể thấy 3 từ vựng “fee”,”fare” và “ticket” đều có thể được dịch ra tiếng Việt là “vé”, gây nhầm lẫn cho người đọc khi sử dụng. Tuy nhiên, để nắm rõ hơn cách phân biệt, người học có thể tham khảo bảng sau:

Phân biệt

Fee

Fare

Ticket

Phiên âm

UK /fiː/ Audio icon

US /fiː/ Audio icon

UK /feər/Audio icon

US /fer/Audio icon

UK /ˈtɪk.ɪt/Audio icon

US /ˈtɪk.ɪt/Audio icon

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

Khoản tiền mà ai đó cần trả cho một công việc nào đó, một quyền lợi hoặc dịch vụ cụ thể.

Một khoản tiền phải bỏ ra để chi trả cho một chuyến đi bằng phương tiện giao thông bất kỳ.

Tấm vé, một tờ giấy hoặc tấm thẻ được trao cho ai đó để chứng minh rằng họ đã trả tiền cho một sự kiện, một hoạt động hoặc một chuyến đi.

Phân biệt

Từ “fare” có nghĩa hẹp hơn so với “fee” vì nó chỉ dùng trong 1 trường hợp cụ thể, đó là dùng khi nói về giá vé phương tiện giao thông (giá vé tàu, máy bay, xe bus,…). Trong khi đó, đối với các dịch vụ khác, “fee” là từ cần được sử dụng.

Từ “ticket” khác hẳn với “fee” và “fare” ở chỗ: “fee” và “fare” dùng để nói về một số tiền, trong khi “ticket” là một tấm vé.

Ví dụ:

  • Nếu một người trả tiền để tham gia hội chợ, thì số tiền đó là “entrance fee” (vé vào cửa), còn tấm vé người đó nhận được gọi là “ticket”.

  • Nếu một người đi máy bay và trả 100 USD cho chuyến bay, thì số tiền 100 USD gọi là “airfare” còn tấm giấy người đó nhận được gọi là “ticket”

Do “fee” là “fare” đề cập đến số tiền, người học cần dùng cách diễn đạt:

  • “pay the fee” hoặc “pay the fare” (trả tiền phí / vé xe)

  • “raise the fee” hoặc “raise the fare” (tăng phí / giá xe)

Vì “ticket” chỉ là một tấm vé, cách diễn đạt đúng là

  • “buy the ticket” (mua vé),

  • “sell the ticket” (bán vé)

Ví dụ

  • Tuition fee: học phí

  • Entrance fee: vé vào cửa

  • Train fare: vé tàu

  • Bus fare: vé xe buýt

  • Lottery ticket: tấm vé xổ số

  • Ticket office: văn phòng bán vé

Cách học

Việc phân biệt fee, fare và ticket là không khó. Tuy nhiên, để nắm chắc được cách sử dụng của các từ này, người học cần dành thời gian học và ôn tập theo một số gợi ý sau:

  • Học và tập phát âm đúng các từ vựng này

  • Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của 3 từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh

  • Tự đặt câu với các từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ

  • Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học

  • Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết

Bài tập vận dụng

Điền fee, fare, ticket vào các ô trống sau:

  1. Wait here. I’ll be back right after I manage to buy 2 _______ for us.

  2. The doctor’s _______ nowadays is often 50 pounds.

  3. My apartment complex charges a _______ for parking.

  4. I hope the train _______ won’t go up for a while.

  5. I want a one-way _______ to Tokyo.

Đáp án gợi ý:

  1. tickets (Chờ ở đây. Tôi sẽ quay lại sau khi tôi có thể mua được 2 tấm vé cho chúng ta.)

  2. fare (Giá tiền cho bác sĩ ngày nay thường là 50 bảng.)

  3. fee (Chung cư của tôi tính phí đỗ xe.)

  4. fare (Tôi hi vọng giá tàu không tăng trong một thời gian)

  5. ticket (Tôi muốn mua 1 vé một chiều tới Tokyo)

Tổng kết

Bài viết đã nêu ra cách dùng chi tiết của các từ fee, fare và ticket cùng những ví dụ và dịch nghĩa cụ thể. Để nắm chắc được cách phân biệt cũng như cách dùng của 3 từ vựng này, người học cần tham khảo những phương pháp học từ vựng gợi ý trong bài viết, đồng thời làm phần bài tập vận dụng để củng cố thêm kiến thức. Tác giả hi vọng thông qua bài viết này, người học có thêm cho mình những kiến thức và kĩ năng tự học nói chung, cũng như kĩ năng phân biệt fee, fare và ticket nói riêng để hoàn thiện khả năng sử dụng ngoại ngữ của mình.

Tài liệu tham khảo

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/fee

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/fare

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/ticket

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...