Phân biệt (for) a long time, long after, long before và long ago
Key Takeaways |
---|
|
(For) a long time là gì?
Theo từ điển Cambridge, “For a long time" được sử dụng để chỉ rằng một hành động, tình trạng hay sự kiện đã kéo dài, liên tục trong một khoảng thời gian.
Ví dụ: "She has been waiting for a long time to hear back about the job”.
Cô ấy đã chờ đợi trong một thời gian dài để nhận được phản hồi về công việc. Cụm từ "for a long time" nhấn mạnh rằng việc chờ đợi đã kéo dài và liên tục, không phải chỉ trong một khoảng ngắn.
Ví dụ: “It's been a long time since I last saw my old college roommate”.
Đã rất lâu rồi từ khi tôi gặp người bạn cùng phòng hồi đại học lần cuối. Cụm từ "a long time" trong câu trên góp phần tạo nên cảm giác về sự trôi qua của thời gian khi xa cách người bạn cũ.
Cụm từ "for a long time" có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào cách muốn nhấn mạnh ý nghĩa của nó. Thường sẽ được đặt ở giữa hoặc cuối câu.
Long after là gì?
"Long after" thường được dùng để thể hiện sự kéo dài, ảnh hưởng lâu dài của một sự kiện, hoạt động hay trạng thái nào đó, ngay cả khi cái gốc đã chấm dứt.
“Long after” có thể đứng đầu câu theo sau đó sẽ là một mệnh đề/ trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ: Long after the party ended, guests were still discussing the exciting events of the evening.
Mặc dù bữa tiệc đã kết thúc, nhưng khách mời vẫn tiếp tục thảo luận, bàn luận về những sự kiện, hoạt động thú vị diễn ra trong bữa tiệc.
Cụm từ "long after" ở đây góp phần tạo nên cảm giác về sự lưu lại, ảnh hưởng kéo dài của những trải nghiệm tại bữa tiệc đến tận lúc sau đó, thể hiện sự ấn tượng mạnh mẽ của sự kiện này với các khách mời.
“Long after” có thể đứng giữa câu và theo sau đó sẽ là một mệnh đề/ trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ: The memory of that trip to the beach stayed with me long after it was over.
Kỷ niệm về chuyến đi đến bãi biển đó vẫn lưu lại với tôi trong rất nhiều thời gian sau khi chuyến đi kết thúc.
Cụm từ "long after" ở đây nhấn mạnh sự lưu lại, tồn tại lâu dài của kỷ niệm, ấn tượng về chuyến đi đến bãi biển trong tâm trí người kể, thể hiện độ sâu sắc, ý nghĩa của trải nghiệm đó với họ.
Long before là gì?
“Long before" nhấn mạnh sự tồn tại, diễn ra của một sự kiện, tình trạng trong một khoảng thời gian rất dài trước một sự kiện khác xảy ra. “Long after” có thể đứng đầu và giữa câu và theo sau đó sẽ là một mệnh đề/ trạng từ chỉ thời gian.
“Long before” có thể đứng đầu câu theo sau đó sẽ là một mệnh đề/ trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ: Long before the war ended, the town had already been destroyed.
Từ lâu trước khi chiến tranh kết thúc, thị trấn đã bị phá hủy. Cụm từ "long before" được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh rằng việc thị trấn đã bị phá hủy xảy ra trong một khoảng thời gian rất lâu trước khi chiến tranh kết thúc.
“Long before” có thể đứng giữa câu theo sau đó sẽ là một mệnh đề/ trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ: The house had been abandoned long before the new owners bought it.
Ngôi nhà đã bị bỏ hoang từ lâu trước khi chủ mới mua nó. Cụm từ "long before" được đặt ở giữa câu để nhấn mạnh rằng việc căn nhà đã bị mua lại xảy ra trong một khoảng thời gian rất lâu trước khi người chủ mới mua căn nhà đó.
Long ago là gì?
"Long ago" là một cụm từ dùng để chỉ về một thời gian rất xa xưa, lâu trước hiện tại.
Long ago có thể đứng đầu câu, và sau đó là một mệnh đề.
Ví dụ: "Long ago, the small village nestled in the valley was a thriving community."
Rất lâu trước đây, ngôi làng nhỏ ẩn mình trong thung lũng đó là một cộng đồng đang phát triển thịnh vượng. Cụm từ “long ago” để nhấn mạnh vào khoảng thời gian xa xưa khi sự kiện ngôi làng nhỏ đó là một cộng đồng đang phát triển thịnh vượng.
Long ago có thể đứng cuối câu.
Ví dụ: “The ancient city was abandoned by its inhabitants long ago."
Thành phố cổ xưa này đã bị người dân bỏ rơi rất lâu trước đây. Cụm từ “long ago” để nhấn mạnh vào khoảng thời gian xa xưa khi sự kiện thành phố cổ xưa bị bỏ rơi.
Cách phân biệt (for) a long time, long after, long before và long ago
for) a long time | long after | long before | long ago | |
---|---|---|---|---|
Định nghĩa | chỉ một hành động đã kéo dài, liên tục trong một khoảng thời gian. | nhấn mạnh sự diễn ra của một sự kiện trong một khoảng thời gian rất dài sau khi một sự kiện khác xảy ra. | nhấn mạnh sự diễn ra của một sự kiện trong một khoảng thời gian rất dài trước khi một sự kiện khác xảy ra. | chỉ thời gian rất xa xưa |
Vị trí trong câu | Ở giữa hoặc cuối câu | Đầu/Giữa câu: | Đầu/Giữa câu: | Đầu câu: long before + một mệnh đề |
Bài tập vận dụng
1. _______, people believed the Earth was flat.
(A) For a long time
(B) Long after
(C) Long before
(D) Long ago
2. The dinosaurs became extinct _______ the first humans appeared.
(A) For a long time
(B) Long after
(C) Long before
(D) Long ago
3. The ancient ruins have stood in this spot _______.
(A) For a long time
(B) Long after
(C) Long before
(D) Long ago
4. The city has been experiencing a construction boom _______.
(A) For a long time
(B) Long after
(C) Long before
(D) Long ago
5. The scientific community _______ accepted the theory of continental drift.
(A) For a long time
(B) Long after
(C) Long before
(D) Long ago
6. I haven't seen my old friend _______.
(A) For a long time
(B) Long after
(C) Long before
(D) Long ago
7. The explorer's journey to the South Pole took place _______.
(A) For a long time
(B) Long after
(C) Long before
(D) Long ago
8. The new technology was introduced _______ the older version became obsolete.
(A) For a long time
(B) Long after
(C) Long before
(D) Long ago
Đáp án:
(C) Long before
(C) Long before
(D) Long ago
(A) For a long time
(A) For a long time
(A) For a long time
(D) Long ago
(B) Long after
Bài viết cùng chủ đề:
Tổng kết
Bài viết trên đây đã chỉ ra định nghĩa và cách phân biệt (for) a long time, long after, long before và long ago. Mong rằng người học có thể vận dụng chính xác trong quá trình học tiếng Tiếng Anh.
Để có cơ hội trao đổi kiến thức với các giảng viên hàng đầu tại ZIM Academy, người học có thể truy cập ZIM helper
Bình luận - Hỏi đáp