Phân biệt someone, anyone, no one, everyone đầy đủ và chính xác
Key takeaways |
---|
Cách phân biệt someone, anyone, no one, everyone :
|
Phân biệt ONE và ONES
One
One là đại từ dùng để thay thay thế một danh từ đếm được số ít trong câu nhằm tránh việc sử dụng lặp lại từ. (Đây là cách dùng phổ biến của One)
Ví dụ:
My bike broke down yesterday. I'm thinking of buying a new one. (Xe đạp của tôi bị hỏng ngày hôm qua. Tôi đang nghĩ đến việc mua một cái mới.)
I lost my book. I need to get a new one. (Tôi bị mất cuốn sách của tôi. Tôi cần có một cái mới.)
One còn được dùng để nói chung về bất cứ người nào, tuy nhiên không nhắc đến một cách cụ thể.
Ví dụ:
One should always strive to do their best at work. (Người ta phải luôn cố gắng làm hết sức mình trong công việc.)
One should always be prepared for unexpected challenges. (Người ta phải luôn chuẩn bị cho những thử thách bất ngờ.)
One còn có thể được dùng để đề cập đến người đang nói hoặc viết (theo Cambridge).
Ví dụ:
Given the chance, one would definitely love to travel the world. (Nếu có cơ hội, chắc chắn tôi sẽ thích đi du lịch khắp thế giới.)
Ones
Ones là hình thức số nhiều của đại từ One. Tuy nhiên, Ones chỉ có thể được dùng để thay thế một danh từ trong câu nhắm tránh lặp lại từ. (Tương ứng với cách dùng thứ 1 của One, nhưng Ones dùng cho danh từ số nhiều trong khi One dùng cho danh từ số ít)
Ví dụ:
The old shoes were worn out, so I replaced them with new ones. (Đôi giày cũ đã mòn nên tôi đã thay chúng bằng đôi giày mới.)
I have many friends, but the ones I made in college are the closest to me. (Tôi có nhiều bạn bè, nhưng những người tôi quen ở trường đại học là những người thân thiết nhất với tôi.)
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đầy đủ & bài tập ứng dụng
Phân biệt someone, anyone, no one, everyone
Điểm chung: someone, anyone, no one, everyone là các đại từ bất định - đại từ không chỉ đích danh một người, một sự vật nào đó mà mang ý nghĩa chung chung.
Someone
Someone thường được dùng trong câu khẳng định, mang ý nghĩa là “người nào đó”.
Ví dụ:
Someone left their umbrella in front of the door. (
Ai đó đã để lại chiếc ô của họ ở trước cửa.)
Someone called for you while you were out. (
Có người đã gọi cho bạn khi bạn ra ngoài.)
Everyone
Everyone thường được dùng trong câu khẳng định, mang ý nghĩa là ‘‘mọi người’’
Ví dụ:
Everyone enjoyed the party last night. (
Mọi người đều rất thích bữa tiệc tối qua.)
Everyone should strive to be kind to one another. (
Mọi người nên cố gắng đối xử tử tế với nhau.)
Anyone
Anyone thường được dùng trong câu phủ định và nghi vấn, mang ý nghĩa là ‘‘bất cứ ai’’
Ví dụ:
I couldn't find any one who was willing to lend me a hand. (
Tôi không thể tìm được ai sẵn lòng giúp tôi một tay.)
Did anyone see where I left my keys? (Có ai thấy tôi để chìa khóa ở đâu không?)
No one
No one thường được dùng trong câu khẳng định, mang ý nghĩa ‘‘không một ai’’ - tạo sắc thái nghĩa phủ định cho câu.
Ví dụ:
No one came to the party last night. (Không có ai đến bữa tiệc tối qua.)
No one likes being stuck in traffic. (Không ai thích bị kẹt xe.)
Xem thêm:
Bài tập vận dụng kèm đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống:
_____ should always strive to be compassionate towards others.
A. Anyone
B. One
C. Ones
Does _______ know where we can find a good restaurant around here?
A. ones
B. no one
C. anyone
_______ should take a moment to appreciate the beauty of nature around them.
A. ones
B. Anyone
C. Everyone
The old pens were out of ink, so I replaced them with ______ that worked perfectly.
A. ones
B. one
C. someone
________ can predict what the future holds, but we can always prepare for it.
A. No one
B. Everyone
C. Someone
Bài tập 2: Sử dụng ‘‘someone’’, ‘‘anyone’’, ‘‘no one’’ hoặc ‘‘everyone’’ để điền vào chỗ trống. Mỗi từ chỉ xuất hiện một lần.
_______ wants to be left out of the celebration.
_______ should bring their own snacks to the picnic.
_______ must have accidentally turned off the lights in the hallway.
Has _______ seen my keys? I can't seem to find them anywhere.
Bài tập 3: Sử dụng ‘‘one’’, ‘‘ones’’, ‘‘someone’’, ‘‘anyone’’, ‘‘no one’’ hoặc ‘‘everyone’’ để điền vào chỗ trống. Mỗi từ có thể xuất hiện nhiều lần, hoặc không xuất hiện bất cứ lần nào.
Yesterday, while walking through the park, (1)________ stopped me to ask for directions to the nearest café. I pointed them in the right direction, feeling glad to have been able to help them out. It's moments like these that remind me of the importance of kindness toward another. (2)________ should ever underestimate the impact of a small act of kindness. In a world where (3)_______ is busy with their own lives, it's essential to remember to take the time to lend a helping hand whenever we can.
Đáp án:
Bài tập 1:
B. One
C. anyone
C. Everyone
A. ones
A. No one
Bài tập 2:
no one
everyone
someone
anyone
Bài tập 3:
someone
no one
everyone
Tổng kết
Trong bài viết trên, anh ngữ ZIM đã hướng dẫn cho người học cho người học cách phân biệt someone, anyone, no one, everyone đầy đủ và chính xác nhất. Hy vọng, thông tin trong bài viết sẽ hỗ trợ tốt cho quá trình học tiếng anh của người học.
Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo khóa học tiếng anh English Foundation của anh ngữ ZIM để nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng anh của bản thân.
Tài liệu tham khảo:
Someone, Anyone, No One or Everyone - Smart Vocabulary Cloud with Related Words and Phrases, dictionary.cambridge.org/topics/size-and-quantity/someone-anyone-no-one-or-everyone/. Accessed 9 June 2024.
Bình luận - Hỏi đáp