Banner background

Phân biệt Have to và Must | Cách sử dụng trong tiếng Anh

Bài viết này cung cấp kiến thức về cách dùng và sự khác nhau giữa must và have to giúp người đọc tránh nhầm lẫn trong tương lai.
phan biet have to va must cach su dung trong tieng anh

Must và have to là hai trong số những cặp trợ động từ dễ gây nhầm lẫn nhất đối với người học bởi vì cả hai đều có nghĩa là phải làm gì đó và đều có chức năng bổ trợ cho động từ thường đằng sau nó. Mặc dù đều mang nghĩa có nhiệm vụ làm gì, bắt buộc phải làm gì, cách dùng hai trợ động từ này có một số khác biệt nhất định.

Key takeaways:

Phân biệt must và have to:

  • Must và have to có nghĩa giống nhau. Phủ định not have to dùng để diễn tả ý nghĩa “không cần phải làm gì”.

  • “Must” dùng để diễn đạt quan điểm cá nhân người nói. “Have to” dùng để nói về ý kiến, quan điểm người khác, đặc biệt người có chức quyền/thẩm quyền.

Cách dùng must

Cách dùng must

Dạng khẳng định must

Động từ khiếm khuyết must có nghĩa “phải làm gì đó bởi vì nó cần thiết/quan trọng”, thỉnh thoảng có liên quan đến luật pháp hoặc quy định của một tổ chức nào đó.

Ví dụ:

  • In Vietnam, people must walk their motorbike to the police station entrance. (Người ta phải dắt bộ xe máy của mình khi đi vào cổng đồn công an ở Việt Nam)

  • People must turn off their motorbike as their vehicles approach the gasoline pump. Otherwise, an explosion or a fire may occur due to gas vapors igniting. (Người ta phải tắt động cơ xe máy khi đến gần máy bơm xăng. Nếu không thì, một vụ nổ hoặc cháy có khả năng xảy ra bởi vì khí ga bắt lửa).

  • Students must wear uniforms to school (Học sinh phải mang đồng phục tới trường)

  • Meat must be cooked thoroughly to kill food poisoning bacteria. (Thịt phải được nấu chín kĩ càng để giết chết vi sinh vật gây ngộ độc).

Ngoài ra, must còn dùng để chỉ một quan điểm, hoặc suy nghĩ với độ chắc chắn khá cao.

Ví dụ:

  • You must be exhausted after 10 hours at work. (Bạn hẳn là đã mệt lả sau 10 tiếng làm việc.)

  • Tuan haven’t eaten anything for breakfast. He must be hungry by now. (Tuan chưa ăn gì cho buổi sáng. Anh ấy hẳn là đang đói.)

Người học lưu ý là động từ khiếm khuyết must không chia dạng quá khứ, mà chỉ được dùng ở dạng hiện tại và tương lai. Cụ thể:

  • You must clean the dishes now or else I will slap you with my slippers. (Con phải rửa đống chén đó nếu khong thì mẹ sẽ đánh con với đôi dép tông này đấy).

  • You must wake up early tomorrow morning to catch the bus. (Con phải thức dậy sớm ngày mai để kịp bắt chuyến xe buýt)

  • I told you so. You must prepare for the exam two days ago. (Tớ đã nói rồi mà. Cậu phải chuẩn bị cho kì thi hai ngày trước cơ).

Dạng phủ định must not/ mustn’t

Dạng phủ định must not để chỉ “sự cấm đoán, không được phép làm gì”.

Ví dụ:

  • Passengers must not undo their seat belts until the signs have been switched off. (Hành khách không được phép cởi dây an toàn cho đến khi tín hiệu đã được tắt hoàn toàn).

  • Visitors must not trample on the grass. (Du khách không được phép dẫm lên bãi cỏ).

Người đọc lưu ý là dạng phủ định của must có thể được viết như “must not” hoặc rút gọn thành “mustn’t”. Tuy nhiên, “musn’t” đặc biệt được dùng trong British English.

Cách dùng have to

Cách dùng have to

Dạng khẳng định với have to

Động từ khiếm khuyết have to dùng để chỉ “phải làm gì đó, mang tính chủ quan từ phía người nói”. Trong trường hợp này hai động từ khiếm khuyết have to và must mang nghĩa giống nhau.

Ví dụ:

  • I have to go to the bathroom as I feel unwell in my stomach. (Tôi phải sử dụng nhà vệ sinh vì tôi cảm thấy dạ dày không khỏe)

  • We have to get up early tomorrow in order to catch the earliest flight. (Chúng ta phải thức dậy sớm sáng mai để bắt chuyến bay sớm nhất)

Khác với must, have to có thể sử dụng ở thì quá khứ, hiện tại và cả tương lai.

Quá khứ

Hiện tại

Tương lai

had to + V (inf)

I/We/You/They have to + V (inf)

will have to + V (inf)

She/He/It has to + V(inf)

*V(inf) là động từ ở dạng nguyên mẫu.

Dạng phủ định với not have to

Khác với must not, “not have to” dùng để diễn tả ý nghĩa “không cần phải làm gì”.

  • Tomorrow is Saturday, so I do not have to go to school. (Ngày mai là Thứ Bảy, nên tôi không cần phải đi đến trường).

  • I did not have to rush to class yesterday, as the teacher was absent. (Tôi không cần phải hối thúc chạy đến lớp hôm qua, do giáo viên nghỉ.)

Phân biệt must và have to

Phân biệt must và have to

Dạng khẳng định

Must dùng để diễn đạt quan điểm cá nhân người nói, rằng một điều gì đó cần thiết được làm.

Ví dụ:

  • I must finish my homework by today as I’m going on vacation tomorrow. (Tôi phải hoàn thành bài tập trước ngày hôm nay vì tôi sẽ đi chơi vào ngày mai)

  • We must buy Quan something for his birthday next week. (Chúng ta phải mua Quân một món quà nào đó cho sinh nhật sắp tới của anh ấy).

Have to dùng để nói về ý kiến, quan điểm người khác, đặc biệt người có chức quyền/ thẩm quyền.

Ví dụ:

  • My orthodontist told me that I have to go on a soft food diet after the oral surgery. (Nha sĩ của tôi bảo rằng tôi phải ăn thức ăn mềm sau cuộc phẫu thuật miệng)

  • I have to finish this essay by midnight as I have to submit it by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành bài luận này trước 12h tối nay bởi vì tôi phải nộp nó vào sáng mai).

Dạng phủ định

Must not diễn tả sự cấm đoán.

Ví dụ: My doctor says I must not consume diary products because I’m lactose intolerant. (Bác sĩ của tôi bảo rằng tôi không được phép tiêu thụ sản phẩm làm từ sữa vì tôi không thể dung nạp lactose)

Not have to diễn đạt ý nghĩa “không cần phải làm gì”.

Ví dụ: You don’t have to clean the house as our mother did it already. (Em không cần phải dọn nhà vì mẹ đã làm rồi).

*lactose: một loại đường có trong sữa

Xem thêm: Phân biệt so that, so và because.

Bài tập phân biệt must và have to

Exercise 1: Điền must, must not, have to, not have to vào trong các chỗ trống sau

1. You _____________ cook because there is a lot of food in the fridge that we can just reheat them and enjoy.

2. I__________ eat this kiwi cake because I am allergic to kiwis.

3. My teacher told us that we ___________ show up before 7:15 a.m for the exam.

4. I ___________ lose weight; otherwise, I won’t qualify for the upcoming health check-ups.

5. My aunt, Hanh, has been working at a desk job for over 10 years; she _________ suffer from terrible backache.

Đáp án

1. don’t / do not have to

2. must not/ mustn’t

3. have to/ had to

4. must

5. must have suffered/ must

Exercise 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

  1. You (must not/ don’t have to) __________ finish all your meals. That’s okay.

Đáp án: Don't have to.

Giải thích: Câu này có nghĩa là người ăn không được yêu cầu hoặc có nghĩa vụ nào đối với việc ăn hết thức ăn.

  1. My (must/ have to) _________ go to bed early. She has a shift early tomorrow and she can’t be late once more.

Đáp án: Must.

Giải thích: My bắt buộc phải đi ngủ sớm để không bị muộn ca làm sớm hôm sau.

  1. Hoa can’t see very well. She (must/ have to) _________  wear glasses to be able to see who’s coming to her.

Đáp án: Must.

Giải thích: Câu này có nghĩa là Hoa bị khiếm thị và cần đeo kính để nhìn rõ. Từ "must" chỉ ra rằng đây là một hành động cần thiết mà cô ấy có phải làm.

  1. It’s been a few delays. We (must/ have to) _________ set a date to meet for lunch soon.

Đáp án: Have to

Giải thích: Đây là một cuộc gặp ăn trưa trong tương lai gần và không bắt buộc.

  1. I (must/ have to) _________ go find my sister now. It's urgent. She might have got lost in the forest.

Đáp án: must

Giải thích: Đây là một tình huống khẩn cấp và có thể xảy ra nguy hiểm. Do vậy từ "must" và nên được dùng ở đây.

  1. It's raining outside. Loan (must/ have to) _________ take her umbrella to avoid getting wet.

Đáp án: Must

Giải thích: Câu này có nghĩa là Loan cần mang theo chiếc ô của cô ấy vì bên ngoài trời đang mưa. Từ "must" chỉ ra rằng đây là điều bắt buộc cần thiết.

  1. Mr. Quang is traveling abroad this summer, so he (must/ have to) _________  get his passport first.

Đáp án: must

Giải thích: Câu này có nghĩa là Quang bắt buộc phải lấy hộ chiếu để đi du lịch nước ngoài theo kế hoạch vào mùa hè này. Từ "must" nên được dùng ở đây.

Exercise 3: Đọc ngữ cảnh và chọn đáp án đúng nhất

  1. Everyone________ smoke in here. Smoking is not allowed.

A. must

B. mustn’t

C. has to

D. doesn’t have to

Đáp án: mustn't

Giải thích: Câu này có nghĩa là khu vực này không được phép hút thuốc. Cụm từ "không được phép" chỉ ra rằng đây là một yêu cầu hoặc quy tắc không được vi phạm.

  1. I _________ be late. It's the most important meeting of the year.

A. must

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

Đáp án: mustn't

Giải thích: Câu này có nghĩa là người nói có nghĩa vụ phải đến đúng giờ cho một cuộc họp rất quan trọng. Cụm từ "mustn't" chỉ ra rằng không được phép đến muộn.

  1. My friend has a terrible headache, so she _________ stay at this party.

A. must

B. mustn’t

C. has to

D. doesn’t have to

Đáp án: doesn't have to.

Giải thích:  Must hoặc Musn't được dùng với nghĩa cấm cản, ra lệnh—nếu không thực hiện thì sẽ phải chịu một hình phạt nào đó. Câu này mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, xảy ra trong bối cảnh 1 bữa tiệc. Do vậy, "doesn't have to" là hợp lý nhất.

  1. I can give you my car, so you _________  buy a new one.

A. must

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

Đáp án: don't have to

Giải thích: Câu này có nghĩa là người nói đề nghị cho người nghe mượn ô tô của họ để họ không cần mua ô tô mới. → “don't have to”

  1. You ________ stop at the red light.

A. must

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

Đáp án: must

Giải thích: Câu này có nghĩa là khi đang lái xe cần phải dừng lại ở đèn giao thông màu đỏ. Đây là quy định chung → “must”

  1. Snow has blocked the roads. We _________ stay here until it's cleared

A. must

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

Đáp án: must

Giải thích: Câu này có nghĩa là do tuyết chặn đường, người nói và những người khác phải ở lại vị trí hiện tại của họ cho đến khi đường được dọn sạch. → “must”

  1. We ___________ cook more; there's enough food.

A. must

B. mustn’t

C. have to

D. don’t have to

Đáp án: don't have to

Giải thích: Câu này có nghĩa là đã có đủ thức ăn và không cần nấu thêm. Tức là đây không phải là một yêu cầu hoặc nghĩa vụ → "don't have to"

Tổng kết

Qua bài viết trên, người đọc nắm rõ được cách phân biệt must và have to. Tác giả hy vọng nguồn kiến thức trên sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng đúng must và have to trong tương lai, và tránh mắc những lỗi không đáng có.

References

“Must_1 Modal Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2022, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/must_1

‌Cambridge Dictionary. “Must.” @CambridgeWords, 17 Aug. 2022, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/must.

“Have To, Must and Should for Obligation and Advice.” Learnenglishteens.britishcouncil.org, learnenglishteens.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/have-must-should-obligation-advice.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...