Someday và Some day: Phân biệt sự khác nhau giữa hai từ dễ nhầm lẫn

Bài viết này sẽ chia sẻ với người học tiếng Anh cách phân biệt cặp từ someday và some day thường dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh.
someday va some day phan biet su khac nhau giua hai tu de nham lan

Someday và Some day là cặp từ khiến nhiều người học tiếng Anh cảm thấy bối rối khi sử dụng. Đó là vì cấu tạo gần như giống hệt nhau - đều được ghép từ hai từ “some” và “day”, chỉ khác nhau ở mỗi một dấu cách giữa chúng. Thêm vào đó, phát âm của hai từ này cũng không có sự khác biệt quá rõ ràng. Bài viết này sẽ giúp người học có thể hiểu rõ hơn về cặp từ trên và nắm được sự khác nhau giữa chúng.

Key takeaways

  • Someday (viết liền) là một trạng từ, diễn tả về một hoặc nhiều sự việc xảy ra trong một thời điểm không xác định trong tương lai.

  • Some day (viết rời) là một cụm danh từ, đề cập đến một ngày nhất định nhưng chưa được ấn định trong tương lai.

Someday là gì?

Someday /ˈsʌm.deɪ/ (viết liền) là một trạng từ diễn tả một điều gì đó có thể sẽ xảy ra trong một thời điểm không xác định trong tương lai.

Ví dụ: 

  • He told me that he would be a doctor someday. (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ trở thành bác sĩ vào một ngày nào đó.)

→ Anh ấy có hình dung rằng mình sẽ trở thành bác sĩ. Tuy nhiên, đây có thể chỉ là một tưởng tượng hoặc một lời nói bất chợt, còn cụ thể anh ấy có thể trở thành một bác sĩ hay không còn chưa rõ.

Chính vì hàm chứa nét nghĩa chưa xác định như vậy, someday thường được dùng khi nói về một hẹn ước / ước mơ không chắc sẽ thành hiện thực.  

Ví dụ: 

  • I know someday he will reach the peak of success. (Tôi biết rằng một ngày nào đó anh ấy sẽ chạm tới đỉnh vinh quang.)

  • I can’t explain it all but someday you will understand. (Tôi không thể giải thích tất cả cho bạn nhưng một ngày nào đó bạn sẽ hiểu thôi.)

image-alt

Xem thêm:

Some day là gì?

Some day /sʌm deɪ/ (viết rời) là một cụm từ được hợp lại bởi tính từ thể hiện tính chất không xác định “some” và danh từ “day”. Some bổ nghĩa cho day. 

Some day mang nghĩa một ngày nào đó nhất định sẽ xảy ra nhưng tại thời điểm nói thì vẫn chưa được ấn định hay chưa biết (a particular but unspecified day). 

Ngoài ra, thông thường, đi kèm some day sẽ là trạng từ chỉ thời gian nhằm giới hạn khoảng thời gian một sự kiện gì đó diễn ra. 

Ví dụ:

  • They do need an extra some day next month. (Họ cần làm thêm một ngày nào đó vào tháng sau.)

  • On a Friday afternoon, a teacher announces that the students will have a surprise test some day next week. (Vào chiều thứ 6, giáo viên đã thông báo rằng học sinh sẽ có bài kiểm tra bất chợt vào một ngày nào đó trong tuần sau.)

  • Why don’t we go to Sapa some day next week? (Tại sao chúng ta không đi Sapa vào một ngày nào đó trong tuần tới ?)

image-alt

Lưu ý: Đối với câu có chứa khoảng thời gian được xác định ở phía sau, người học cần lưu ý không dùng “someday”.

Ví dụ: 

  • Câu đúng: Let’s have a party some day next week!

  • Câu sai: Let’s have a party someday next week!

Phân biệt sự khác nhau giữa Someday và Some day

Someday

Some day

Từ loại

Trạng từ (adv)

Cụm từ (phrase)

Cách phát âm

/ˈsʌm.deɪ/

/sʌm deɪ/

Ý nghĩa

Là một trạng từ diễn tả một sự việc xảy ra trong một thời điểm không xác định trong tương lai.
Thường được dùng để nói về lời hẹn/ước mơ không chắc sẽ thành sự thực.

Là một cụm từ diễn tả một ngày nhất định nhưng chưa được ấn định trong tương lai.
Thường đi kèm trạng từ chỉ thời gian khác (như next month, in June, in 2022,...).

Ví dụ

Someday Lan will become famous. (Một ngày nào đó Lan sẽ trở nên nổi tiếng)
-> Trường hợp này không đề cập đến “một ngày” thực tế. Nó chỉ đơn giản là đề cập đến một khoảng thời gian không xác định trong tương lai. Lan có thể sẽ trở nên nổi tiếng nhưng chưa biết là lúc nào.

Let’s have lunch some day next week. (Cùng nhau ăn trưa một ngày nào đó của tuần sau nào.)
-> Đề cập đến một buổi ăn trưa vào “một ngày” thực tế của tuần sau. Họ sẽ có một bữa ăn vào tuần sau.

Bài tập vận dụng

Câu 1: Maybe __________ you'll both meet again.

  1. someday

  2. some day

Câu 2: I have a dentist’s appointment __________  next month.

  1. someday

  2. some day

Câu 3: I keep thinking that maybe __________ we’ll move.

  1. someday

  2. some day

Câu 4: I would love to go to Disney __________ .

  1. someday

  2. some day

Câu 5: __________ soon you're going to have to make a decision.

  1. someday

  2. some day

Câu 6: Let’s go to the park __________  next week.

  1. someday

  2. some day

Câu 7: She hopes to publish her novel __________  next month.

  1. someday

  2. some day

Câu 8: Maybe __________ you can turn them all into a book.

  1. someday

  2. some day

Câu 9: The message from human resources asked if she could come for an interview __________ next week.

  1. someday

  2. some day

Câu 10: __________ I will travel the world.

  1. someday

  2. some day

Đáp án:

Câu 1: A

Câu 2: B

Câu 3: A

Câu 4: A

Câu 5: A

Câu 6: B

Câu 7: B

Câu 8: A

Câu 9: B

Câu 10: A

Tổng kết

Có thể thấy, someday và some day là hai từ tiếng Anh tuy không khó nhưng có thể rất dễ gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Bài viết trên đã chỉ ra sự khác nhau cơ bản và sử dụng nhiều ví dụ về hai từ trên để giúp người học có thể hiểu rõ hơn. Hy vọng qua bài viết này, người học đã nắm vững sự khác biệt giữa chúng để hoàn thiện bài tập vận dụng và sử dụng thành thạo trong đời sống.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu