Phân biệt take a rest - get some rest | Cách dùng chính xác
Key takeaways |
|
Take a rest trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, rest /rest/ là một danh từ (noun) mang nghĩa là quãng thời gian nghỉ ngơi, thư giãn, sự nghỉ ngơi, thư giãn.
Ví dụ:
A long night sleep will be a good rest for you after a long exhausting day. (Một giấc ngủ đêm dài sẽ là một quãng nghỉ ngơi tốt sau ngày dài mệt mỏi.)
Do you think you need a rest after this class? (Bạn có nghĩ rằng bạn nên nghỉ ngơi một chút sau khi lớp học này kết thúc không?)
Cách sử dụng: Cấu trúc Take a rest, khi đó, mang ý nghĩa là có một quãng nghỉ ngơi, nghỉ ngơi một lúc.
Ví dụ:
We will all take a small rest after the first session. (Tất cả chúng ta sẽ có một quãng nghỉ nhỏ sau buổi đầu tiên.)
I really want to take a quick rest before continuing with the afternoon classes. (Tôi thực sự rất muốn có thể nghỉ nhanh trước khi đi học buổi chiều.)
Một số từ gần nghĩa/đồng nghĩa với “rest”:
relax (n): sự nghỉ ngơi, thư giãn
let one’s hair down (idm): nghỉ ngơi, xả hơi
Ví dụ: Going camping on the outskirts is a good way to let my hair down. (Đi cắm trại ở ngoại ô là một cách tốt để nghỉ ngơi, thư giãn)
Xem thêm: Phân biệt Mr, Ms, Miss và Mr đơn giản
Cấu trúc và cách sử dụng take a rest
Ở thì hiện tại
Cấu trúc “take a rest” thường chỉ sử dụng với các thì Hiện tại đơn (Present Simple), Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) và Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), hầu như rất ít sử dụng với thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous).
Ví dụ:
I still feel tired although I have already take a 15-minute rest. (Tôi vẫn cảm thấy khá mệt mỏi dù đã nghỉ ngơi chừng 15 phút rồi.)
My mother often takes a short rest after lunch. (Mẹ tôi thường nghỉ một lúc nhanh sau bữa cơm trưa.)
Ở thì quá khứ
Tương tự như ở thì Hiện tại, cấu trúc “take a rest” thường chỉ sử dụng với các thì Quá khứ đơn (Past Simple), Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) và Quá khứ hoàn thành (Past Perfect), hầu như rất ít sử dụng với thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous).
Ví dụ:
I took a rest right after the morning class ended. (Tôi đã có chút thời gian nghỉ ngơi ngay sau khi kết thúc lớp học buổi sáng.)
You couldn’t contact Tina at that time because she was taking a rest then. (Bạn không thể liên lạc được với Tina vào thời điểm đó vì lúc ấy cô ấy đang nghỉ ngơi một chút.)
Ở thì tương lai
Cấu trúc “take a rest” ở tương lai thường được sử dụng với thì Tương lai đơn (Future Simple) hoặc Tương lai tiếp diễn (Future Continuous).
Ví dụ:
I will take a short rest after this meeting to recharge my battery - I had to wake up too early this morning. (Tôi sẽ nghỉ ngơi nhanh một chút sua buổi họp này để nạp lại năng lượng - sáng nay tôi phải dậy sớm quá.)
Linh will take a 2-day rest after she finishes her midterm - as she said. (Linh sẽ nghỉ ngơi khoảng 2 ngày sua khi hoàn thành kỳ thi giữa kỳ - như cô ấy nói là vậy.)
Ở câu khẳng định
Cấu trúc: S + take a rest (chia động từ “take” theo đúng thì)
Ví dụ:
You should have taken a quick rest this morning. (Đáng nhẽ ra sáng nay bạn nên nghỉ ngơi một chút.)
Ở câu phủ định
Cấu trúc: S + trợ động từ phủ định + take a rest (chia động từ “take” theo đúng thì)
Ví dụ:
I haven’t taken even a small rest since yesterday - my exams are coming soon. (Tớ đã không được nghỉ ngơi từ ngày hôm qua rồi - tớ sắp phải thi rồi.)
Ở câu nghi vấn
Cấu trúc: Trợ đông từ + S + take a rest (chia động từ “take” theo đúng thì).
Ví dụ:
Why do you look so tired? Have you taken a lunch rest? (Sao trông cậu mệt vậy? Cậu đã nghỉ trưa chưa?)
Ở câu bị động
Cấu trúc “take a rest” không thể sử dụng ở dạng bị động, vì bản thân cấu trúc này đã bao gồm một tân ngữ “rest” của động từ “take” - không có sự vật, hiện tượng nào bị tác động bởi hành động “take a rest”.
Ví dụ:
I will take a 10-minute rest after the presentation. (Tôi sẽ nghỉ ngơi chừng 10 phút sau buổi thuyết trình.)
=> I will be taken a rest after the presentation. (SAI, do chủ ngữ I không bị tác động bởi hành động “take a rest”, mà trực tiếp thực hiện hành động đó.)
Xem thêm: Cách phân biệt salary, wage, income
Phân biệt take a rest - get some rest
Nhiều thí sinh thường nhầm lẫn giữa take a rest và get some rest, và có thể sử dụng chúng thay thế nhau trong mọi hoàn cảnh. Tuy nhiên, vẫn có một số sự khác biệt mà người học tiếng Anh nên lưu ý giữa 2 từ vựng này, để sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả nhất.
Take a rest mang ý nghĩa nghỉ ngơi một lúc sau khi làm xong một việc gì đó, nghỉ ngơi để tiếp tục làm việc, thường mang nghĩa tương đồng như “take a break” (nghỉ một lúc).
Everyone should take a rest/break in the middle of this 3-hour session. (Tất cả mọi người nên nghỉ ngơi một lúc vào giữa phiên 3 tiếng này.)
Trong khi đó, get some rest thường mang ý nghĩa nghỉ ngơi nói chung, thường do ai đó trông mệt mỏi hoặc không đủ sức.
You look exhausted. You should get some rest to refresh yourself first. (Trông cậu mệt mỏi và kiệt sức quá. Cậu nên nghỉ ngơi chút để nạp lại năng lượng đã.)
Mai is on a leave for 1 week. She is trying to get some rest after all. (Mai đang nghỉ phép 1 tuần. Cô ấy đang cố gắng nghỉ ngơi sau tất cả.)
Tổng kết
Take a rest là một trong các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp mở rộng, và thường bị nhầm lẫn với get some rest. Thông qua bài viết này, người học có thể phân biệt take a rest - get some rest, đồng thời có thể tìm hiểu thêm về cách dùng, chức năng thông qua các từ đồng nghĩa và cấu trúc mở rộng của chúng. Từ đó, độc giả có thể sử dụng mỗi cấu trúc một cách hiệu quả và chính xác nhất.
Tài liệu tham khảo
Rest. (n.d.). Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/rest_1?q=rest
Bình luận - Hỏi đáp