Sự khác nhau của từ vựng Anh/Anh và Anh/Mỹ & Phân biệt TOWARD VS TOWARDS

Trong bài viết này, tác giả sẽ chỉ ra cho người đọc sự khác biệt giữa toward và towards thông qua nguồn gốc, ngữ cảnh và ví dụ trong bài thi IELTS Speaking.
author
Nguyễn Phúc Đăng Khoa
27/07/2023
su khac nhau cua tu vung anhanh va anhmy phan biet toward vs towards

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng khác nhau về cách viết nhưng lại có ý nghĩa và cách sử dụng giống nhau. Cũng có rất nhiều từ vựng giống nhau về cách viết nhưng lại khác nhau về ý nghĩa, loại từ hay cách sử dụng. Cặp giới từ toward và towards chính là một ví dụ điển hình. Có người nói rằng toward là cách sử dụng đúng nhưng cũng có người lại cho rằng towards mới là cách sử dụng đúng. Chính vì vậy, trong bài viết này tác giả sẽ giúp người đọc từ từ khám phá nguồn gốc, ý nghĩa và lý giải sự khác nhau của toward và towards. Hy vọng thông qua bài viết này người đọc sẽ tích lũy thêm cho mình nhiều kiến thức thú vị về ngôn ngữ chung của thế giới.

Key takeaways

Phiên âm:

Toward / /tɔːrd/ hay /twɔːrd/

Towards / təˈwɔːdz/ hay /twɔːdz/

Ý nghĩa:

Theo từ điển Cambridge, toward và towards là 02 giới từ có cùng ý nghĩa về phía, hướng về (in the direction of, or closer to someone or something).

Nguồn gốc:

Bắt nguồn từ thế kỷ IX, toward được kết hợp giữa từ “to” và hậu tố “weard”.

Sự khác nhau:

Sự khác biệt giữa toward và towards bắt nguồn từ 03 lý do chính sau:

  • Sự khác biệt về địa lý của văn bản (British vs American English)

  • Sự ảnh hưởng của the Associated Press Stylebook

  • Sự ảnh hưởng của các văn bản học thuật và cách diễn đạt trang trọng

Sự khác nhau của từ vựng Anh - Anh và Anh - Mỹ

Anh - Anh

Anh - Mỹ

Programme

Program

Centre

Center

Theatre

Theater

Colour

Color

Flavour

Flavor

Favour

Favor

Behaviour

Behavior

Neighbour

Neighbor

Honour

Honor

Labour

Labor

Metre

Meter

Defence

Defense

Tương tự như toward và towards, một số từ vựng trên đây cũng khác nhau về cách viết ( Anh - Anh hoặc Anh - Mỹ) nhưng lại có nghĩa và cách sử dụng gần như giống nhau. Lý giải cho cách viết chính tả khác nhau vì:

  • Lịch sử phát triển: Tiếng Anh đã phát triển theo hai hướng chính sau khi được lan truyền sang Bắc Mỹ từ người Anh vào thế kỷ 17. Vì khoảng cách địa lý và sự phát triển độc lập, người sử dụng tiếng Anh ở Anh và Mỹ tiếp xúc và ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa và xã hội khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về ngữ pháp và chính tả.

  • Đặc điểm phát âm: Người Anh và người Mỹ thường có những sự khác biệt trong cách phát âm một số từ. Khi từ vựng được chuyển từ lời nói sang viết, đôi khi sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách viết của từ đó.

  • Tiêu chuẩn hóa: Trong quá trình tiêu chuẩn hóa văn hóa và ngôn ngữ, cả Anh và Mỹ đều đã phát triển các hệ thống chính tả và ngữ pháp riêng biệt. Điều này dẫn đến việc sử dụng các từ vựng có cách viết khác nhau trong hai quốc gia.

Đoạn văn tổng hợp các từ có "s" hoặc không theo cách viết của người Anh và người Mỹ:

"The color of the ocean is mesmerizing, as the waves gently crash against the shore. In America, the word 'color' is spelled without the letter 'u,' while in the UK, it is spelled as 'colour.' The boat sails gracefully on the calm waters, carrying passengers to their destinations. 'Sail' is spelled the same in both American and British English. The seagulls soar high above, searching for food. 'Seagulls' is also spelled the same in both variants.

A sunny day can be truly delightful, with the warm rays of the sun shining down. However, the British prefer to use the word 'sunny' while Americans use 'sunny.' The children play happily in the sand, building sandcastles. 'Sand' remains the same in both spellings. The scent of the sea fills the air, bringing a sense of tranquility. 'Scent' is spelled with 's' in both British and American English.

People stroll along the promenade, enjoying the sights and sounds of the sea. 'Promenade' is spelled without 's' in American English, and with 's' in British English. The beach is a popular spot for both locals and tourists. 'Beach' is another word spelled the same in both variants. As the day draws to a close, the sunset paints the sky with hues of orange and pink. 'Sunset' remains consistent in spelling.

In conclusion, while some words may have slight spelling differences between British and American English, the overall meaning and context remain consistent. The language's evolution and influence from various regions have contributed to these distinctions, making both versions unique and fascinating to explore."

Phân tích học thuật:

Trong phần đoạn văn trên, ta đã tập trung vào việc tổng hợp các từ có chứa hoặc không chứa chữ "s" theo cách viết của người Anh và người Mỹ. Điều này giúp người đọc thấy sự khác biệt về cách viết của hai biến thể tiếng Anh. Đồng thời, cũng nhấn mạnh sự tương đồng trong ý nghĩa và cách sử dụng từ giữa hai loại viết này.

Phân tích này cũng đề cập đến sự tiến hóa của ngôn ngữ qua thời gian và ảnh hưởng từ các vùng lãnh thổ khác nhau. Điều này cho thấy tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ thống nhất, mà còn có nhiều biến thể và phong cách viết khác nhau.

Bên cạnh việc cung cấp thông tin về cách viết, đoạn văn cũng tập trung vào việc miêu tả cảnh vật của biển vào một ngày nắng đẹp, giúp tạo nên hình ảnh sống động và cuốn hút đối với người đọc.

Qua đoạn văn này, người học có thể nhận thấy sự linh hoạt và đa dạng của tiếng Anh, đồng thời rèn luyện kỹ năng đọc và hiểu những từ và cấu trúc câu phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.

Ý nghĩa của Toward và Towards

Nguồn gốc của Toward và Towards

Phiên âm:

Toward / /tɔːrd/ hay /twɔːrd/

Towards / təˈwɔːdz/ hay /twɔːdz/

Bắt nguồn từ thế kỷ IX, toward được kết hợp giữa từ “to” và hậu tố “weard” và được dùng để chỉ một hướng cụ thể. Nếu bạn di chuyển về một phía nào đó (go toward something), xét về mặt từ nguyên, có nghĩa là bạn di chuyển hướng tới vật nào đó. 

Có rất nhiều tài liệu lý giải về sự xuất hiện của towards, tác giả Edward S. Gould's đã đề cập trong quyển Good English xuất bản năm 1867 rằng đây chỉ là sự thêm vào ngẫu nhiên hoặc tình cờ của các nhà văn cổ như Milton, Shakespeare, Dr South,..Tới thế kỷ thứ XX, tác giả H. W. Fowler đã đưa ra lập luận của mình trong quyển Dictionary of Modern English Usage rằng, towards được sử dụng ở hình thức thông thường như giao tiếp với nhau. Còn toward được sử dụng trong các văn học thuật vì mang tính trang trọng hơn. 

“Of the prepositions [toward and towards] the -s form is the prevailing one, & the other tends to become literary on the one hand & provincial on the other.”

Ý nghĩa của toward và towards theo văn bản học thuật 

Toward và towards thường được sử dụng như tính từ hoặc giới từ. Khi sử dụng dưới dạng tính từ, toward có nghĩa mô tả điều gì đó sắp xảy ra ngay lập tức hoặc mô tả một người thích nghi nhanh chóng với điều gì đó. Ngược lại, khi sử dụng dưới dạng giới từ, cả 2 đều được sử dụng để mô tả mối quan hệ, sự chuyển động, vị trí và mục đích (relation, movement, position, and purpose).

Bên cạnh đó, toward và towards còn diễn đạt việc tiến lại gần một thứ gì đó để kết nối với nhau hoặc truyền đạt mức độ gần nhau giữa 2 chủ thể hoặc lý giải lý do tại sao một cá nhân đang nỗ lực để đạt được mục tiêu.

Sự khác biệt giữa Toward và Towards 

Sự khác biệt giữa toward và towards bắt nguồn từ 03 lý do chính sau:

  • Sự khác biệt về địa lý của văn bản (British vs American English)

  • Sự ảnh hưởng của the Associated Press Stylebook

  • Sự ảnh hưởng của các văn bản học thuật và cách diễn đạt trang trọng

Theo từ điển Cambridge, toward và towards là 02 giới từ có cùng ý nghĩa về phía, hướng về (in the direction of, or closer to someone or something). Tuy nhiên, toward được sử dụng nhiều ở North America và towards thì được sử dụng phổ biến ở United Kingdom. Lý giải cho sự khác biệt này bắt nguồn từ Tiếng Anh cổ (Old English), toward được viết dưới dạng toweard và được sử dụng như một tính từ. 

Sau thế kỷ XVIII, cách đánh vần tiếng Anh bắt đầu thay đổi theo địa lý. Kể từ đây, người Mỹ và Canada đã sử dụng toward khác một chút so với các từ British-English. Cho tới bây giờ, toward vẫn được sử dụng như một tính từ ở Anh. 
Ví dụ:

  • I have been making progress toward improving my English speaking skills by practicing with native speakers regularly.

  • I have been making progress towards improving my English speaking skills by practicing with native speakers regularly.

(Tôi đã tiến bộ trong việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình bằng cách thường xuyên luyện tập với người bản ngữ.)

Trong giao tiếp và văn bản thông thường, sử dụng toward hay towards đều mang ý nghĩa như nhau. Việc có “s” hay không có “s” không làm thay đổi cấu trúc và ý nghĩa trong câu. 

Tuy nhiên, ở văn bản học thuật, sử dụng towards được xem là không trang trọng. Theo tài liệu từ The Academic Writer’s Handbook, towards chỉ được chấp nhận khi sử dụng tiếng Anh - Anh. 

Ví dụ:

The government implemented policies toward improving access to quality education in rural areas.

(Chính phủ thực hiện các chính sách nhằm cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục có chất lượng ở khu vực nông thôn.)
image-alt

Cách sử dụng Toward và Towards 

Chính vì không có quá nhiều sự khác biệt về ý nghĩa và cấu trúc câu của toward và towards. Vậy nên cả 2 đều có cùng mục đích sử dụng là liên kết từ hoặc chủ ngữ với từ khác trong cùng một mệnh đề. Và cả 2 giới từ này đều xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ trong câu.

Theo nghĩa Movement

Ý nghĩa: in the direction of, or closer to someone or something

The children ran toward the playground, excited to play on the swings and slides.

(Những đứa trẻ chạy về phía sân chơi, hào hứng chơi xích đu và cầu trượt.)

He walked slowly toward the library, hoping to find some useful study materials.

(Anh ấy đi từ từ hướng về phía thư viện, hy vọng tìm thấy một số tài liệu học hữu ích.)

Từ vựng đồng nghĩa: 

  • In the direction of

  • so as to approach

  • so as to near.

Theo nghĩa Relation

Ý nghĩa: in relation to something or someone

In a healthy relationship, both partners should strive to work together toward resolving conflicts and maintaining open communication.

(Trong một mối quan hệ lành mạnh, cả hai đối tác nên cố gắng cùng nhau giải quyết xung đột và duy trì giao tiếp cởi mở.)

Good communication skills contribute toward building strong relationships with others.

(Kỹ năng giao tiếp tốt góp phần xây dựng mối quan hệ bền chặt với người khác.)

Từ vựng đồng nghĩa:

  • With/in regard to

  • regarding

  • with/in respect to

  • in relation to

  • concerning

  • about

  • in connection with

Theo nghĩa Position 

Ý nghĩa: near to, just before, or around a time or place

The library is located toward the east side of the campus.

(Thư viện nằm về phía đông của khuôn viên trường.)

The cat moved slowly toward the edge of the table, cautiously exploring its surroundings.

(Con mèo từ từ di chuyển về phía mép bàn, thận trọng khám phá xung quanh.)

Từ vựng đồng nghĩa

  • Just before

  • shortly before

  • nearing

  • around

  • approaching

  • close to

  • coming to

  • not quite

Theo nghĩa Purpose

Ý nghĩa: for the purpose of buying or achieving something

I am actively seeking opportunities to use English in real-life situations, as it contributes toward improving my overall language proficiency.

(Tôi đang tích cực tìm kiếm cơ hội sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, vì nó góp phần cải thiện trình độ ngôn ngữ tổng thể của tôi.)

I have joined a language exchange program to work toward enhancing my speaking abilities.

(Tôi đã tham gia một chương trình trao đổi ngôn ngữ để nâng cao khả năng nói của mình.)

Từ vựng đồng nghĩa

  • With the aim of

  • in order to achieve

  • so as to achieve

  • as a contribution to

  • to help

  • to assist

  • assisting

  • supporting

  • promoting

image-alt

Tham khảo thêm:

Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2

Sử dụng giới từ toward

Topic: Describe a hobby you have and how it contributes toward your well-being.

One hobby that I have is yoga, and it contributes significantly toward my well-being. Yoga is a practice that I engage in regularly to promote physical and mental health. It involves various postures, breathing exercises, and meditation techniques that contribute positively toward my overall well-being.

Yoga contributes toward my physical well-being by improving my flexibility, strength, and posture. The different asanas (postures) help to stretch and tone my muscles, enhancing my overall physical fitness. Additionally, the focus on deep breathing and relaxation techniques helps to reduce stress and promote a sense of calmness.

Moreover, yoga contributes toward my mental well-being by promoting mindfulness and self-awareness. Through the practice of meditation and mindfulness, I am able to quiet my mind, reduce anxiety, and increase mental clarity. It helps me to stay present in the moment and cultivate a positive outlook on life.

Overall, yoga is a hobby that I have embraced wholeheartedly, as it contributes significantly toward my well-being. It provides a holistic approach to maintaining physical and mental health, promoting balance, and enhancing my overall quality of life

Dịch nghĩa:

  • Mô tả một sở thích của bạn và nó đóng góp như thế nào đối với hạnh phúc của bạn.

Một sở thích mà tôi có là yoga, và nó góp phần đáng kể vào sức khỏe của tôi. Yoga là môn tập luyện mà tôi tham gia thường xuyên để tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần. Nó liên quan đến nhiều tư thế, bài tập thở và kỹ thuật thiền góp phần tích cực vào sức khỏe tổng thể của tôi.

Yoga đóng góp cho sức khỏe thể chất của tôi bằng cách cải thiện tính linh hoạt, sức mạnh và tư thế của tôi. Các asana (tư thế) khác nhau giúp kéo căng và làm săn chắc cơ bắp của tôi, nâng cao thể lực tổng thể của tôi. Ngoài ra, việc tập trung vào các kỹ thuật thở sâu và thư giãn giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy cảm giác bình tĩnh.

Hơn nữa, yoga góp phần mang lại sức khỏe tinh thần cho tôi bằng cách thúc đẩy chánh niệm và nhận thức về bản thân. Thông qua thực hành thiền định và chánh niệm, tôi có thể làm dịu tâm trí, giảm bớt lo lắng và tăng cường sự minh mẫn cho tinh thần. Nó giúp tôi luôn hiện diện trong khoảnh khắc và nuôi dưỡng cái nhìn tích cực về cuộc sống.

Nhìn chung, yoga là một sở thích mà tôi hết lòng yêu thích, vì nó góp phần đáng kể vào sức khỏe của tôi. Nó cung cấp một cách tiếp cận toàn diện để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần, thúc đẩy sự cân bằng và nâng cao chất lượng cuộc sống tổng thể của tôi.

Sử dụng giới từ towards 

Topic: Describe a hobby or activity you enjoy doing towards improving your health.

One hobby or activity that I enjoy doing towards improving my health is yoga. Yoga has been a significant part of my daily routine for the past few years. I allocate time in the mornings to practice various yoga poses and engage in mindful breathing exercises towards achieving physical and mental well-being.

Yoga has been incredibly beneficial towards enhancing my flexibility, strength, and balance. The gentle stretches and movements help release tension in my muscles and improve my overall posture. Additionally, the focus on deep breathing during yoga sessions aids in reducing stress and promoting relaxation.

Engaging in regular yoga practice has had a positive impact on my overall health. It has helped me develop a greater sense of self-awareness and mindfulness. I find that it not only provides physical benefits but also contributes to mental clarity and emotional stability.

Overall, practicing yoga towards improving my health has been a fulfilling and rejuvenating experience. It allows me to prioritize self-care, both physically and mentally, and empowers me to lead a healthier and more balanced lifestyle.

Dịch nghĩa

  • Mô tả một sở thích hoặc hoạt động mà bạn thích làm để cải thiện sức khỏe của bạn.

Một sở thích hoặc hoạt động mà tôi thích thực hiện để cải thiện sức khỏe của mình là yoga. Yoga đã là một phần quan trọng trong thói quen hàng ngày của tôi trong vài năm qua. Tôi phân bổ thời gian vào buổi sáng để thực hành các tư thế yoga khác nhau và tham gia vào các bài tập thở chánh niệm để đạt được sức khỏe thể chất và tinh thần.

Yoga đã vô cùng có lợi đối với việc tăng cường tính linh hoạt, sức mạnh và sự cân bằng của tôi. Các động tác và động tác kéo giãn nhẹ nhàng giúp giải phóng căng cơ và cải thiện tư thế tổng thể của tôi. Ngoài ra, việc tập trung vào việc hít thở sâu trong các buổi tập yoga giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy thư giãn.

Tham gia tập luyện yoga thường xuyên đã có tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể của tôi. Nó đã giúp tôi phát triển ý thức tự nhận thức và chánh niệm tốt hơn. Tôi thấy rằng nó không chỉ mang lại lợi ích về thể chất mà còn góp phần giúp tinh thần minh mẫn và ổn định về cảm xúc.

Nhìn chung, tập yoga để cải thiện sức khỏe của tôi là một trải nghiệm thú vị và trẻ hóa. Nó cho phép tôi ưu tiên chăm sóc bản thân, cả về thể chất lẫn tinh thần, đồng thời giúp tôi có lối sống lành mạnh và cân bằng hơn.

Tổng kết 

Từ những thông tin trên, người đọc có lẽ đã tự trả lời cho câu hỏi “sự khác biệt giữa toward và towards là gì ?”. Thông qua bài viết này, tác giả cũng muốn cập nhật thông tin cho người đọc về lịch sử của Tiếng Anh cổ và sự thay đổi của từ ngữ theo từng thời đại. Có những từ vựng sẽ khác nhau về ngữ cảnh, về ý nghĩa hay mục đích sử dụng. Cũng có những từ vựng khác nhau chỉ vì vị trí địa lý hay thói quen sử dụng. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp người đọc mở mang thêm kiến thức và tự tin giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày.


Nguồn tham khảo

“toward”, Cambridge University Press ©, 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/toward

“towards”, Cambridge University Press ©, 2022,https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/towards

“Is It 'Toward' or 'Towards'?”, Merriam Webster, https://www.merriam-webster.com/words-at-play/toward-towards-usage

Bạn ước mơ du học, định cư, thăng tiến trong công việc hay đơn giản là muốn cải thiện khả năng tiếng Anh. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học luyện thi IELTS hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu