Phân biệt từ gần nghĩa trong TOEIC: Giải pháp học từ vựng cá nhân hóa dựa trên hành vi đọc và mức độ hiểu ngữ cảnh
Key takeaways
Việc phân biệt các từ gần nghĩa trong TOEIC không thể chỉ dựa vào nghĩa từ điển, mà cần hiểu rõ sắc thái, vai trò ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Kết hợp Personalized Learning và Contextualized Learning giúp người học nhận diện lỗi sai cá nhân, luyện tập từ trong bối cảnh thật và tăng khả năng sử dụng chính xác trong kỳ thi TOEIC.
Từ vựng là nền tảng quan trọng trong kỳ thi TOEIC, đặc biệt ở các phần yêu cầu chọn từ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp chuyên nghiệp. Một khó khăn phổ biến là phân biệt từ gần nghĩa – các từ có nghĩa tương đồng nhưng khác biệt về cách dùng, sắc thái và văn phong. Nhiều người học vẫn tiếp cận từ vựng theo kiểu tách biệt (học danh sách, flashcards, dịch nghĩa), dẫn đến tình trạng hiểu nghĩa nhưng dùng sai. Nguyên nhân chính là do phương pháp học chưa được cá nhân hóa theo hành vi nhận thức và thiếu ngữ cảnh thực tế trong luyện tập. Bài viết này đề xuất giải pháp tích hợp hai nguyên lý giáo dục hiện đại – Personalized Learning và Contextualized Learning – để xây dựng hệ thống học từ vựng TOEIC phù hợp với từng người học, dựa trên lỗi sai, hành vi đọc và khả năng xử lý ngữ cảnh.
Tổng quan lý thuyết
Để phát triển một hệ thống học từ vựng gần nghĩa hiệu quả và phù hợp với đặc điểm cá nhân của người học TOEIC, cần đặt nền móng vững chắc từ các lý thuyết học thuật đã được kiểm chứng. Phần tổng quan này trình bày 5 lý thuyết chính liên quan đến từ vựng, học tập cá nhân hóa và học trong ngữ cảnh, bao gồm: (1) Chiều sâu kiến thức từ vựng (Nation), (2) Ngữ nghĩa học và khả năng xử lý collocations (Laufer & Goldstein), (3) Lý thuyết tải nhận thức (Sweller), (4) Mô hình phong cách học Felder–Silverman, và (5) Lý thuyết học tập bối cảnh hóa của Johnson.
Lý thuyết về chiều sâu kiến thức từ vựng – Nation (2001)
Theo I. S. P. Nation [1], việc “biết một từ” không chỉ đơn thuần là nhớ nghĩa của từ đó, mà còn bao gồm việc hiểu các khía cạnh như:
Hình thức (âm, chính tả)
Ý nghĩa (nghĩa cốt lõi, nghĩa ẩn dụ, nghĩa ngữ dụng)
Cách sử dụng (ngữ pháp, collocations, bối cảnh dùng)
Khái niệm “depth of vocabulary knowledge” nhấn mạnh đến việc người học phải biết khi nào nên dùng từ nào trong bối cảnh nào. Trong TOEIC, các từ gần nghĩa thường chỉ khác nhau về sắc thái hoặc văn phong (formal/informal), nên việc chỉ biết nghĩa từ là chưa đủ – người học cần hiểu độ phù hợp của từ với ngữ cảnh. Đây chính là cơ sở lý luận để xây dựng hệ thống luyện từ gần nghĩa trong bối cảnh.
Ví dụ: Để được xem là hiểu rõ từ “run”, người học có thể cần nắm các nội dung sau theo phân tích 3 khía cạnh của I. S. P. Nation:
Hình thức (Form)
Âm: /rʌn/ — một âm tiết, âm /ʌ/ ngắn.
Chính tả: run (quá khứ: ran, quá khứ phân từ: run). Nhiều người học hay nhầm ran và run khi chia thì.
Ý nghĩa (Meaning)
Nghĩa cốt lõi: di chuyển nhanh bằng chân (She runs every morning).
Nghĩa ẩn dụ:
run a business = điều hành công việc kinh doanh.
run out of time = hết thời gian.
Nghĩa ngữ dụng: trong văn cảnh công việc (TOEIC), run có thể mang nghĩa “vận hành” (The software runs smoothly on all devices), không phải “chạy” theo nghĩa thể chất.
Cách sử dụng (Use)
Ngữ pháp:
Động từ thường: run + O (She runs a company).
Cụm động từ: run into (tình cờ gặp), run over (cán qua).
Collocations:
run a company, run smoothly, run tests, run errands.
Bối cảnh dùng:
Formal/business: run a meeting (tổ chức, điều hành cuộc họp).
Casual: run to the store (chạy ra cửa hàng).

Tham khảo thêm:
Ngữ nghĩa học và khả năng xử lý collocations – Laufer & Goldstein (2004)
Laufer và Goldstein [2] cho rằng các từ gần nghĩa không bao giờ hoàn toàn thay thế nhau trong mọi ngữ cảnh, vì mỗi từ có:
Trường nghĩa riêng (semantic field)
Khả năng kết hợp từ đặc trưng (collocational preference)
Tần suất sử dụng trong loại văn bản cụ thể
Ví dụ, advise và inform đều liên quan đến “truyền đạt thông tin”, nhưng advise thường đi kèm với lời khuyên hoặc hướng dẫn, còn inform chỉ đơn thuần là báo tin. Việc luyện tập từ gần nghĩa mà không phân tích sự khác biệt về collocations và sắc thái sử dụng sẽ dẫn đến nhầm lẫn. Do đó, dạy từ vựng phải gắn với cụm từ đi kèm (chunk) và ví dụ ngữ cảnh thực tế – chính là nguyên lý của Contextualized Learning.
Lý thuyết Tải nhận thức (Cognitive Load Theory) – Sweller (1988)
John Sweller [3] đưa ra khái niệm “Tải nhận thức” nhằm giải thích lý do người học dễ bị quá tải khi phải xử lý nhiều thông tin mới cùng lúc, đặc biệt là khi không có sự kết nối giữa kiến thức cũ và mới. Trong ngữ cảnh học từ gần nghĩa TOEIC, người học phải phân biệt nhiều từ tương tự nhau, nhớ nghĩa, cấu trúc đi kèm và sử dụng đúng trong ngữ cảnh → nếu không có sự hỗ trợ về bối cảnh hoặc cá nhân hóa nội dung học, người học dễ rơi vào trạng thái quá tải.
Điều này khẳng định sự cần thiết của thiết kế học tập tối ưu hóa tải nhận thức, ví dụ:
Học từ qua tình huống cụ thể thay vì danh sách từ
Cung cấp phản hồi tức thời về sai lầm khi nhầm từ
Hệ thống học thích ứng điều chỉnh độ khó theo năng lực từng học viên

Mô hình Phong cách học Felder–Silverman (1988)
Mô hình Felder–Silverman [4] phân loại người học theo 4 trục:
Active – Reflective
Sensing – Intuitive
Visual – Verbal
Sequential – Global
Dưới đây là mô tả đầy đủ các loại người học theo Mô hình Felder–Silverman Learning Styles (FSLSM), phân chia theo 4 trục đặc trưng:
1. Active – Reflective (Người học chủ động – Người học phản tư)
Active learners (Người học chủ động):
Thích học qua hành động, thảo luận nhóm, thử nghiệm.
Hiệu quả hơn khi được thực hành ngay lập tức hoặc thảo luận kiến thức với người khác.
Trong học từ vựng TOEIC, họ phù hợp với hoạt động tương tác, flashcard games, role play.
Reflective learners (Người học phản tư):
Thích suy nghĩ kỹ, xử lý nội tâm, thường học hiệu quả hơn khi được tự học, viết tóm tắt, hoặc suy ngẫm về thông tin.
Học từ tốt hơn qua ghi chú, viết nhật ký học tập, luyện tập một mình.
2. Sensing – Intuitive (Người học cảm giác – Người học trực giác)
Sensing learners (Người học cảm giác):
Thích thông tin cụ thể, thực tế, có cấu trúc rõ ràng.
Học hiệu quả hơn với ví dụ thực tế, dữ liệu thống kê, quy trình cụ thể.
Thích ôn luyện từ vựng gắn với tình huống thường gặp trong TOEIC, như đi công tác, họp hành.
Intuitive learners (Người học trực giác):
Thích khám phá mối liên hệ, khái niệm trừu tượng, mô hình tổng quát.
Học tốt hơn khi được tiếp cận qua sơ đồ khái niệm, so sánh từ gần nghĩa, tư duy logic.
Thích học từ vựng qua so sánh sắc thái, tìm mẫu câu đa nghĩa, hoặc từ loại chuyển hóa.
3. Visual – Verbal (Người học hình ảnh – Người học ngôn ngữ)
Visual learners (Người học hình ảnh):
Tiếp thu tốt thông tin qua hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ, video minh họa.
Học từ vựng hiệu quả hơn khi được trình bày bằng flashcards hình ảnh, infographics, phim ảnh có phụ đề.
Verbal learners (Người học ngôn ngữ):
Thích nghe giảng, đọc tài liệu, và sử dụng từ ngữ để hiểu khái niệm.
Học từ tốt hơn qua bài đọc TOEIC, file audio mô tả, giải thích từ bằng lời, hoặc nói lại từ mới bằng ngôn ngữ của họ.
4. Sequential – Global (Người học tuần tự – Người học toàn cục)
Sequential learners (Người học tuần tự):
Thích học từng bước nhỏ theo trình tự logic, từ đơn giản đến phức tạp.
Học tốt hơn khi được dẫn dắt theo lộ trình: định nghĩa → ví dụ câu → đoạn văn → tình huống thực tế.
Global learners (Người học toàn cục):
Có xu hướng nhìn nhận tổng thể và hiểu toàn cảnh trước khi nắm chi tiết.
Thích học từ mới thông qua ngữ cảnh rộng, bài đọc dài, hoặc video có cốt truyện, sau đó mới phân tích lại các chi tiết ngôn ngữ.
Việc áp dụng mô hình này cho phép cá nhân hóa lộ trình học từ theo phong cách học tập riêng biệt, thay vì sử dụng một giáo trình duy nhất cho mọi học viên.

Lý thuyết Contextualized Learning – Johnson (2002)
Theo Elaine Johnson [5], người học sẽ tiếp thu hiệu quả hơn nếu nội dung học được đặt trong ngữ cảnh thực tế, gần gũi với cuộc sống và công việc. Điều này đặc biệt đúng với TOEIC – một kỳ thi đánh giá tiếng Anh trong môi trường công việc.
Việc dạy các từ gần nghĩa trong TOEIC không thể tách rời khỏi ngữ cảnh như:
Email công việc
Biên bản họp
Quảng cáo
Hội thoại điện thoại
Thông báo nội bộ
Dạy từ theo kiểu "from dictionary to brain" không giúp người học xử lý được các đề bài thực tế. Ngược lại, nếu học từ trong các tình huống cụ thể – như chọn đúng từ trong email báo nghỉ phép, hoặc trong lời nhắn thoại đến khách hàng – người học sẽ hiểu rõ ngữ dụng của từ (pragmatics), nhờ đó dùng đúng và nhớ lâu hơn.
Lý thuyết | Nội dung chính | Vai trò trong đề xuất giải pháp |
Nation (2001) | Biết từ bằng biết cách dùng trong ngữ cảnh | Cơ sở của việc học từ gần nghĩa qua ngữ cảnh |
Laufer & Goldstein (2004) | Các từ gần nghĩa có collocations khác nhau | Cần luyện cụm từ và văn phong sử dụng |
Sweller (1988) | Giảm tải nhận thức bằng học liệu tối ưu | Thiết kế bài học phân biệt từ theo năng lực |
Felder–Silverman (1988) | Mỗi người học theo phong cách riêng | Cá nhân hóa lộ trình học |
Johnson (2002) | Học hiệu quả hơn khi có bối cảnh thực tế | Dạy từ gần nghĩa qua tình huống TOEIC |
Phân tích vấn đề thực tế
Bản chất của hiện tượng “từ gần nghĩa” trong TOEIC
Trong kỳ thi TOEIC – đặc biệt ở Part 5 (Incomplete Sentences) và Part 7 (Reading Comprehension) – người học thường phải lựa chọn chính xác một từ hoặc cụm từ phù hợp với ngữ cảnh. Nhiều câu hỏi được thiết kế sử dụng các từ đồng nghĩa gần nghĩa (near-synonyms), nhưng lại chỉ một đáp án duy nhất đúng do sự khác biệt tinh tế về:
Collocations (sự kết hợp từ)
Tone (giọng điệu trang trọng/thân mật)
Function (vai trò ngữ pháp)
Context (ngữ cảnh sử dụng) [6]
Ví dụ:
Question (Part 5):
Please make sure to _____ your supervisor if you’ll be late.
(A) advise (B) inform (C) notify (D) report
→ Đáp án đúng: (C) notify – vì “notify someone” là cụm từ thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng khi báo tin, đặc biệt trong văn phòng. Các từ khác cũng đúng về nghĩa tổng thể, nhưng không phù hợp ngữ cảnh sử dụng, cụ thể:
(A) advise – Collocation ít dùng với “supervisor” trong nghĩa “báo tin”; thường mang nghĩa “khuyên” → không khớp function và context.
(B) inform – Nghĩa đúng nhưng tone trung tính; trong context nội quy công sở, “notify” chuẩn hơn.
(D) report – Collocation “report your supervisor” dễ hiểu sai là “báo cáo về sếp” → sai context và meaning.
Hiện tượng này đòi hỏi người học phải:
Có vốn từ rộng
Hiểu sắc thái nghĩa và mức độ trang trọng
Có kinh nghiệm sử dụng thực tế trong các ngữ cảnh giao tiếp công sở
Tuy nhiên, số lượng học viên có thể đáp ứng được cả ba yêu cầu trên thường không cao – lý do xuất phát từ cách học chưa phù hợp. [7]

Phân loại lỗi sai điển hình của người học TOEIC
Dưới đây là bảng phân loại các lỗi sai phổ biến liên quan đến từ gần nghĩa, kèm theo là nguyên nhân và đề xuất khắc phục.
Loại lỗi | Nguyên nhân ngôn ngữ học | Ví dụ điển hình | Cách khắc phục đề xuất | Nguồn tham khảo |
Nhầm từ gần nghĩa khác văn phong (tone) | Thiếu khả năng nhận diện văn phong trong ngữ cảnh (formal/informal) | Chọn nhầm inform thay vì notify trong thư thông báo | Luyện từ qua email, thông báo nội bộ vs. công khai | |
Sai collocation | Không nắm cụm từ cố định, học từ đơn lẻ | Chọn nhầm do a decision thay vì make a decision | Học collocations theo ngữ cảnh và theo cụm chunk | |
Nhầm từ loại (POS) | Nhận diện sai vai trò từ loại | Không phân biệt được effect (n) vs. affect (v) | Luyện dạng bài phân tích cấu trúc câu | |
Nhầm từ gần nghĩa có hình thức giống nhau | Quá chú trọng tiền tố/suffix thay vì nghĩa và ngữ dụng | Nhầm vì hình thức tương tự (assure/ensure/insure) | Dạy từ qua sơ đồ so sánh nghĩa-ngữ cảnh-văn phong |
Những lỗi này phần lớn đến từ việc:
Học từ một cách tách rời khỏi ngữ cảnh sử dụng
Thiếu tiếp xúc với dạng câu hỏi thực tế
Không được phản hồi đúng về sắc thái và cấu trúc đi kèm từ
Ví dụ minh họa từ đề thi TOEIC
Ví dụ 1:
Câu hỏi mô phỏng – TOEIC Part 5 (Incomplete Sentences):
The accounting team will _____ that all expense reports are accurate before the deadline.
(A) assure (B) ensure (C) insure (D) secure
Đáp án đúng: (B) ensure
Phân tích ngữ dụng:
Người học thường nhầm lẫn giữa assure và ensure do cùng mang ý nghĩa “bảo đảm”. Tuy nhiên, assure là hành động trấn an ai đó (assure someone) trong giao tiếp giữa người với người, còn ensure mang nghĩa bảo đảm điều gì xảy ra bằng hành động thực tiễn – phù hợp với ngữ cảnh công việc. Insure liên quan đến bảo hiểm, và secure thường dùng với nghĩa “bảo vệ, giữ an toàn”.
Nguồn: Câu hỏi mô phỏng theo dạng thức đề TOEIC Part 5 – cấu trúc và ngữ cảnh mô phỏng văn bản hành chính trong môi trường công sở [9], [2].
Ví dụ 2:
Câu hỏi mô phỏng – TOEIC Part 5 (Incomplete Sentences):
The manager was pleased with the employee’s _____ to complete the project ahead of schedule.
(A) claim (B) request (C) attempt (D) demand
Đáp án đúng: (C) attempt
Phân tích ngữ dụng:
Tất cả các đáp án đều là danh từ mô tả hành động, nhưng sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau. Attempt là lựa chọn trung lập, diễn tả nỗ lực một cách khách quan. Claim mang tính khẳng định quyền lợi, Request thể hiện đề nghị mang tính lịch sự, còn demand có sắc thái mạnh hoặc áp đặt – không phù hợp với thái độ đánh giá tích cực của “was pleased”.
Nguồn: Câu hỏi mô phỏng theo tình huống mô tả hiệu suất làm việc – dạng phổ biến trong đề TOEIC Reading [9], [6].
Từ các phân tích trên, có thể rút ra kết luận:
Người học dễ chọn sai nếu chỉ dựa vào nghĩa cốt lõi của từ, thay vì cân nhắc vai trò của từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Các cặp từ gần nghĩa thường không sai về mặt từ điển, nhưng sai về mặt thực hành ngôn ngữ – yếu tố đặc trưng của TOEIC.
Những lỗi này không dễ phát hiện qua kiểm tra từ vựng truyền thống, mà cần phân tích sâu hơn hành vi đọc và khả năng suy luận qua ngữ cảnh.

Vấn đề với phương pháp học truyền thống
Dưới đây là một số phương pháp học phổ biến cùng với những hạn chế mà người học có thể gặp phải trong quá trình áp dụng.
Phương pháp học hiện tại | Hạn chế |
Flashcards từ đồng nghĩa | Không thể hiện được ngữ cảnh sử dụng khác nhau |
Học qua danh sách 600 từ TOEIC | Không phân biệt collocations & tone |
Làm đề TOEIC mà không phân tích sai | Lặp lại lỗi vì không hiểu sai ở đâu |
Học từ qua từ điển tiếng Việt | Dễ bị dịch máy móc, thiếu sắc thái ngữ dụng |
Những phương pháp này thiếu hai yếu tố cốt lõi:
Cá nhân hóa theo lỗi sai và hành vi học
Bối cảnh hóa trong luyện tập
Giải pháp đề xuất dựa trên Personalized learning và Contextualized learning
Từ những phân tích ở phần trên, có thể thấy rõ việc học và phân biệt các từ gần nghĩa trong TOEIC không thể dừng ở mức “ghi nhớ nghĩa” – người học cần hiểu ngữ cảnh, cấu trúc đi kèm và sắc thái của từ. Để làm được điều này một cách hiệu quả và bền vững, bài viết đề xuất hệ thống học tập tích hợp hai nguyên lý:
Personalized Learning (Cá nhân hóa học tập): Điều chỉnh nội dung, độ khó và phương pháp học theo nhu cầu, năng lực, và hành vi người học.
Contextualized Learning (Bối cảnh hóa học tập): Đặt từ vựng vào các ngữ cảnh giao tiếp cụ thể, sát với đề thi TOEIC và môi trường làm việc thực tế [5].

Dưới đây là 4 giải pháp then chốt, được triển khai dựa trên các lý thuyết học thuật đã trình bày:
Xây dựng hệ thống phân loại từ gần nghĩa dựa trên mức độ sai lệch ngữ cảnh
Mục tiêu:
Giúp người học nhận diện các nhóm từ gần nghĩa mà mình dễ nhầm nhất.
Phân tích từ không chỉ theo nghĩa mà còn theo vai trò ngữ pháp, ngữ dụng (pragmatics) và tính điển hình trong ngữ cảnh TOEIC.
Phân nhóm:
Nhóm từ | Tiêu chí | Ví dụ |
Đồng nghĩa dạng chức năng | Khác vai trò ngữ pháp | affect (v) vs. effect (n) |
Đồng nghĩa khác văn phong | Trang trọng vs. trung tính | advise vs. tell |
Đồng nghĩa lệch sắc thái | Trung lập vs. tiêu cực | request vs. demand |
Đồng nghĩa dễ nhầm vì tiền tố/suffix | Giống hình thức, khác nghĩa | assure, ensure, insure |
Ứng dụng trong học tập:
Sau mỗi bài kiểm tra, giáo viên sẽ dựa trên kết quả để xác định học viên thuộc nhóm lỗi nào và cung cấp nội dung ôn tập tương ứng. Giải pháp này dựa trên lý thuyết của Nation [1] và Laufer & Goldstein [2], trong đó nhấn mạnh đến vai trò của collocations, ngữ dụng và sắc thái trong việc phân biệt từ gần nghĩa.
Cá nhân hóa nội dung học từ dựa trên hành vi đọc và lỗi sai
Cơ sở lý thuyết cho giải pháp này được xây dựng dựa trên mô hình phong cách học tập Felder–Silverman [4] và lý thuyết Tải nhận thức (Cognitive Load Theory) của Sweller [3]. Hai lý thuyết này đều nhấn mạnh rằng mỗi người học có đặc điểm nhận thức và cách tiếp cận tri thức khác nhau, từ đó cần một hệ thống học tập linh hoạt để tối ưu hóa hiệu quả tiếp nhận.
Trong hệ thống đề xuất, trình tự bài học được điều chỉnh theo từng kiểu học viên cụ thể. Chẳng hạn:
Học viên có phong cách Visual nên học thông qua sơ đồ, bảng so sánh, đoạn văn có đánh dấu từ gần nghĩa.
Học viên Sequential sẽ hiệu quả hơn nếu tiếp cận nội dung theo trình tự: định nghĩa → collocations → câu → đoạn văn → bài đọc.
Học viên Intuitive nên được cung cấp liên hệ logic giữa các từ gần nghĩa, phân tích sắc thái và cấu trúc đi kèm.
Bên cạnh yếu tố phong cách học, người dạy/người học cũng có thể cá nhân hóa nội dung dựa trên phân tích lỗi sai và hành vi làm bài. Nghiên cứu của Bax (2013) chỉ ra rằng ứng viên trong kỳ thi đọc xử lý thông tin dựa trên thói quen nhận thức và mô hình chú ý khác nhau [7]. Do đó, việc phân tích thời gian dừng mắt (fixation), thời gian chọn đáp án, và lỗi thường gặp có thể giúp giáo viên điều chỉnh bài học cho từng học viên một cách tối ưu [7].
Ví dụ, nếu người học thường xuyên chọn sai vì không nhận biết được sắc thái ngữ dụng, người dạy/người học nên bổ sung các bài tập phân biệt văn phong trong từng ngữ cảnh giao tiếp khác nhau (ví dụ: email trang trọng vs. trao đổi nội bộ). Nếu lỗi liên quan đến collocations, người học nên xem thêm các ví dụ sử dụng cụm từ đúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể, đồng thời chú ý vai trò của collocation trong việc lựa chọn từ phù hợp.
Việc kết hợp giữa nhận diện phong cách học và phân tích lỗi ngôn ngữ giúp thiết kế một lộ trình học cá nhân hóa thực sự, giảm tải nhận thức không cần thiết và tăng khả năng ghi nhớ thông qua ngữ cảnh hóa.

Thiết kế bài tập phân biệt từ trong ngữ cảnh đa dạng và thực tế
Một nguyên lý cốt lõi trong học từ vựng là cần được luyện trong các ngữ cảnh sử dụng thực tế. Việc chỉ học từ thông qua flashcard hoặc dịch nghĩa có thể dẫn đến ghi nhớ máy móc, thiếu tính phản xạ khi vào đề thật.
Các dạng bài nên thiết kế gồm:
Dạng bài | Mô tả | Mục tiêu |
Cloze test theo văn phong | Điền từ gần nghĩa trong email/thư | Phân biệt formal/informal |
Bài tập collocation map | Nối từ với cụm từ đúng | Củng cố kết hợp từ |
Mini-dialogue | Chọn từ đúng trong hội thoại | Luyện phản xạ và ngữ dụng |
Error identification | Phát hiện lỗi dùng từ sai ngữ cảnh | Nâng cao khả năng phân tích |
Tất cả bài tập cần sử dụng từ tài liệu thực tế hoặc mô phỏng chính xác ngữ cảnh TOEIC (thư mời, quảng cáo, email nội bộ...). Ngoài ra, theo Day & Bamford (1998), việc đọc các đoạn văn trong bối cảnh rộng hơn giúp người học xây dựng trực giác ngôn ngữ tốt hơn so với học từ đơn lẻ [8].
Phản hồi tức thời có phân tích ngữ cảnh và gợi ý lựa chọn thay thế
Trong quá trình học từ vựng gần nghĩa, phản hồi từ giáo viên đóng vai trò then chốt giúp người học không chỉ biết mình sai ở đâu, mà còn hiểu rõ vì sao sai và làm thế nào để chọn đúng hơn trong lần sau. Thay vì chỉ đánh dấu đáp án sai, giáo viên cần đưa ra phản hồi mang tính phân tích ngữ cảnh và định hướng ngôn ngữ thực tiễn.
Cụ thể, khi học viên chọn sai một từ trong bài tập phân biệt từ gần nghĩa, giáo viên có thể phân tích sắc thái sai lệch của lựa chọn đó so với ngữ cảnh đề bài. Ví dụ, nếu học viên dùng “request” trong đoạn hội thoại giữa hai người bạn, giáo viên sẽ chỉ ra rằng từ này mang sắc thái trang trọng và không phù hợp với bối cảnh thân mật.
Sau đó, giáo viên trình bày một đoạn văn mẫu sử dụng từ đúng – được đặt trong ngữ cảnh tương đương về tone (giọng điệu), style (văn phong), và audience (người nhận thông điệp) – để người học thấy rõ sự phù hợp thực tế. Bên cạnh đó, giáo viên có thể gợi ý từ thay thế phù hợp hơn, kèm theo lý do lựa chọn, và làm rõ các collocation phổ biến gắn liền với từ đó.
Phản hồi có thể được trình bày theo cấu trúc rõ ràng như sau:
Đáp án đúng: xác nhận lựa chọn chính xác cần dùng.
Giải thích ngữ cảnh: chỉ rõ mối liên hệ giữa nội dung bài và đặc điểm ngữ dụng của từ.
Collocation phổ biến: cung cấp cụm từ đi kèm thường dùng để người học ghi nhớ theo cụm.
Ví dụ thực tế: trích dẫn một tình huống trong tài liệu TOEIC hoặc ngữ cảnh công việc mô phỏng đã sử dụng từ này.
Phương pháp phản hồi này không chỉ giúp học viên hiểu rõ lý do sai, mà còn ngăn lặp lại lỗi cũ, từ đó nâng cao chất lượng ghi nhớ và sử dụng từ đúng ngữ cảnh. Về lâu dài, người học sẽ phát triển được trực giác ngôn ngữ (lexical intuition) – tức khả năng cảm nhận sự phù hợp tự nhiên của từ vựng trong các tình huống cụ thể, điều vốn rất quan trọng trong môi trường thi TOEIC và giao tiếp chuyên nghiệp.

Ứng dụng vào phần thi TOEIC Part 5
Phân biệt một số từ gần nghĩa trong TOEIC
Dưới đây là một số động từ có gần nghĩa nhau thường dễ bị nhầm lẫn trong bài thi TOEIC.
01. Advise vs. Recommend
advise /ədˈvaɪz/
Nghĩa: khuyên nhủ chính thức (dựa trên chuyên môn hoặc vị trí quyền lực như luật sư, bác sĩ, cấp trên...)
Cấu trúc:
advise + someone + to V
advise + that + S + V (bare infinitive)
advise + against + V-ing
Ví dụ:
The lawyer advised the owner that filing for bankruptcy was his only option.
(Luật sư khuyên chủ doanh nghiệp rằng nộp đơn phá sản là lựa chọn duy nhất.)
recommend /ˌrekəˈmend/
Nghĩa: đề xuất hoặc gợi ý dựa trên kinh nghiệm cá nhân, mang tính nhẹ nhàng, thường trong môi trường làm việc, học thuật
Cấu trúc:
recommend + V-ing
recommend + that + S + V
recommend + noun
Ví dụ:
The stockbroker recommended that shares of the offering be purchased immediately.
(Nhà môi giới đề xuất nên mua cổ phiếu ngay lập tức.)
02. Enroll vs. Subscribe vs. Apply vs. Register
enroll /ɪnˈrəʊl/
Nghĩa: ghi danh chính thức vào chương trình học, đào tạo – thường dài hạn
Cấu trúc:
enroll in + course/program/class/school
Ví dụ:
All trainees are required to enroll in the software course by the end of the week.
(Tất cả học viên phải đăng ký khóa học phần mềm trước cuối tuần.)
subscribe /səbˈskraɪb/
Nghĩa: đăng ký nhận nội dung/sản phẩm định kỳ (báo, tạp chí, kênh YouTube, dịch vụ email...)
Cấu trúc:
subscribe to + newsletter/journal/channel
subscribe for + service
Ví dụ:
We subscribe to several medical journals to stay updated.
(Chúng tôi đăng ký nhiều tạp chí y học để cập nhật kiến thức.)
apply /əˈplaɪ/
Nghĩa: nộp hồ sơ để xin xét duyệt (cho công việc, chương trình, học bổng...) – nhấn mạnh tính cạnh tranh
Cấu trúc:
apply for + job/position/grant/scholarship
apply to + company/organization/university
Ví dụ:
She applied for a legal assistant position at the law firm.
(Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí trợ lý pháp lý tại công ty luật.)
register /ˈredʒɪstər/
Nghĩa: đăng ký để được ghi tên vào danh sách (thường không cần xét duyệt) – áp dụng với sự kiện, dịch vụ, hệ thống
Cấu trúc:
register for + event/course/service
register with + authority/organization
Ví dụ:
More than 300 people register for library cards every year.
(Hơn 300 người đăng ký thẻ thư viện mỗi năm.)
03. Affect vs. Effect
affect /əˈfekt/ (verb)
Nghĩa: tác động, ảnh hưởng đến (tâm lý, kết quả, hành vi...) – thường dùng trong văn phong khách quan hoặc chuyên môn
Cấu trúc:
affect + noun (object being influenced)
Ví dụ:
The new policy will affect all overseas transactions.
(Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến mọi giao dịch quốc tế.)
effect /ɪˈfekt/ (noun)
Nghĩa: tác động, hiệu quả, kết quả (dưới dạng danh từ – kết quả của sự thay đổi hoặc hành động)
Cấu trúc:
have an effect on + noun (có ảnh hưởng đến…)
come into effect (có hiệu lực)
take effect (bắt đầu có tác dụng)
Ví dụ:
The policy had a positive effect on employee productivity.
(Chính sách đã có tác động tích cực đến năng suất của nhân viên.)

04. Attend vs. Participate in
attend /əˈtend/
Nghĩa: tham dự (hiện diện tại sự kiện – không nhất thiết phải đóng góp)
Cấu trúc:
attend + meeting/event/class/conference
attend to + task/problem (nghĩa khác: giải quyết)
Ví dụ:
All managers must attend the annual conference.
(Tất cả quản lý phải tham dự hội nghị thường niên.)
participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
Nghĩa: tham gia và có đóng góp vào hoạt động – thường mang tính chủ động hơn
Cấu trúc:
participate in + activity/event/discussion/project
Ví dụ:
He actively participated in the team-building activities.
(Anh ấy đã tích cực tham gia các hoạt động gắn kết đội nhóm.)
05. Postpone vs. Reschedule
postpone /ˌpəʊstˈpəʊn/
Nghĩa: trì hoãn, dời lại sang thời điểm không xác định hoặc muộn hơn ban đầu – do yếu tố khách quan
Cấu trúc:
postpone + noun (event/meeting)
be postponed until + time
Ví dụ:
Due to heavy rain, the outdoor event was postponed until next week.
(Do mưa lớn, sự kiện ngoài trời bị hoãn đến tuần sau.)
reschedule /ˌriːˈʃedʒuːl/
Nghĩa: sắp xếp lại thời gian của sự kiện – thường với mục đích lên lịch mới cụ thể
Cấu trúc:
· reschedule + meeting/appointment + for/to + time
Ví dụ:
The meeting was rescheduled for 2 p.m. tomorrow.
(Cuộc họp được dời lại vào 2 giờ chiều ngày mai.)

06. Condense vs. Minimize vs. Decrease
condense /kənˈdens/
Nghĩa: rút ngắn, cô đọng (nội dung, văn bản, bài phát biểu) – giữ ý chính nhưng loại bỏ chi tiết
Cấu trúc:
condense + speech/text/report
condense something into + time/space/form
Ví dụ:
Please condense your speech into 3 minutes.
(Vui lòng rút gọn bài phát biểu còn 3 phút.)
minimize /ˈmɪnɪmaɪz/
Nghĩa: giảm thiểu (rủi ro, chi phí, thiệt hại...) – mang sắc thái tích cực, chủ động kiểm soát
Cấu trúc:
minimize + risk/costs/errors/impact
Ví dụ:
We must minimize operational risks before expansion.
(Chúng ta cần giảm thiểu rủi ro vận hành trước khi mở rộng.)
decrease /dɪˈkriːs/
Nghĩa: giảm (mức độ, số lượng) – trung lập, chỉ thay đổi số liệu
Cấu trúc:
decrease + production/cost/sales
decrease by + amount / from...to...
Ví dụ:
Sales decreased by 10% last quarter.
(Doanh số giảm 10% trong quý trước.)
07. Hire vs. Recruit
hire /ˈhaɪər/
Nghĩa: thuê (tuyển chọn một người cụ thể vào vị trí làm việc – sau quá trình xét duyệt)
Ngữ cảnh: Dùng sau khi quá trình phỏng vấn, đánh giá kết thúc và người đó chính thức được nhận vào làm.
Cấu trúc:
hire + someone
be hired as + position
Ví dụ:
We hired two new software engineers last month.
(Chúng tôi đã thuê hai kỹ sư phần mềm mới vào tháng trước.)
recruit /rɪˈkruːt/
Nghĩa: tuyển dụng (tổng quá trình tìm kiếm, thu hút và sàng lọc ứng viên)
Ngữ cảnh: Dùng để nói đến cả quá trình tìm ứng viên trước khi quyết định ai sẽ được thuê. Thường dùng trong bộ phận Nhân sự.
Cấu trúc:
recruit + candidates/employees/staff
be recruited for + position
Ví dụ:
The HR department is recruiting qualified applicants for the sales team.
(Phòng nhân sự đang tuyển ứng viên đủ điều kiện cho nhóm bán hàng.)

08. Assume vs. Presume
assume /əˈsuːm/
Nghĩa: cho rằng (dựa trên suy đoán, không có bằng chứng cụ thể)
Ngữ cảnh: Dùng khi bạn tin điều gì đó là đúng nhưng chưa xác minh – có thể dẫn đến sai sót nếu suy đoán sai.
Cấu trúc:
assume + that + clause
It is assumed that...
Ví dụ:
We assumed the meeting was cancelled because no one showed up.
(Chúng tôi cho rằng cuộc họp bị hủy vì không ai có mặt.)
presume /prɪˈzjuːm/
Nghĩa: cho là đúng (dựa trên cơ sở logic hoặc bằng chứng gián tiếp)
Ngữ cảnh: Dùng trong tình huống trang trọng hoặc pháp lý, khi bạn có lý do để tin điều gì là đúng.
Cấu trúc:
presume + that + clause
be presumed to + V
Ví dụ:
He is presumed to be innocent until proven guilty.
(Anh ta được cho là vô tội cho đến khi bị chứng minh có tội.)

09. Expand vs. Extend
expand /ɪkˈspænd/
Nghĩa: mở rộng về quy mô, số lượng hoặc phạm vi (mang tính phát triển chiều rộng)
Ngữ cảnh: Dùng khi nói đến mở rộng doanh nghiệp, thị trường, dây chuyền sản xuất, hoặc chức năng sản phẩm.
Cấu trúc:
expand + business/operation/product line
expand into + area/market
Ví dụ:
The company plans to expand into the Southeast Asian market.
(Công ty dự định mở rộng sang thị trường Đông Nam Á.)
extend /ɪkˈstend/
Nghĩa: kéo dài về mặt thời gian, chiều dài, hoặc thời hạn (mang tính phát triển chiều dài)
Ngữ cảnh: Dùng khi nói đến kéo dài hợp đồng, giờ làm, thời gian dùng thử...
Cấu trúc:
extend + deadline/period/contract
extend something by (time)
Ví dụ:
They extended the deadline by two weeks.
(Họ đã gia hạn thời hạn thêm hai tuần.)
10. Reserve vs. Book
reserve /rɪˈzɜːv/
Nghĩa: đặt trước (vị trí, quyền sử dụng – mang tính chính thức và trang trọng hơn)
Ngữ cảnh: Thường dùng trong bối cảnh doanh nghiệp, nhà hàng cao cấp, dịch vụ chính phủ.
Cấu trúc:
reserve + a seat/room/table
reserve + something for + someone
Ví dụ:
We reserved a private room for the business meeting.
(Chúng tôi đã đặt trước một phòng riêng cho cuộc họp kinh doanh.)
book /bʊk/
Nghĩa: đặt chỗ (cho phương tiện, dịch vụ du lịch, phòng khách sạn...) – phổ biến và thân mật hơn
Ngữ cảnh: Dùng hàng ngày khi đặt vé máy bay, phòng khách sạn, tour, taxi.
Cấu trúc:
book + ticket/hotel/flight
book + something in advance
Ví dụ:
She booked a hotel near the convention center.
(Cô ấy đã đặt khách sạn gần trung tâm hội nghị.)
11. Inform vs. Notify vs. Announce
inform /ɪnˈfɔːrm/
Nghĩa: thông báo (cung cấp thông tin – mang tính trung lập)
Ngữ cảnh: Dùng khi truyền đạt thông tin cụ thể trong công việc hoặc qua email, thông báo chính thức.
Cấu trúc:
inform + someone + of/about + something
be informed that + clause
Ví dụ:
You will be informed of the interview results next week.
(Bạn sẽ được thông báo kết quả phỏng vấn vào tuần tới.)
notify /ˈnəʊtɪfaɪ/
Nghĩa: thông báo (một cách trang trọng và có tính pháp lý)
Ngữ cảnh: Thường dùng khi có hành động chính thức (thông báo thay đổi hợp đồng, vi phạm, bồi thường...)
Cấu trúc:
notify + someone + of + something
notify + that + clause
Ví dụ:
Customers were notified of the change in service policy.
(Khách hàng đã được thông báo về thay đổi chính sách dịch vụ.)
announce /əˈnaʊns/
Nghĩa: thông báo công khai (ra bên ngoài), mang tính chính thức, thường là cho một nhóm đông người hoặc công chúng
Ngữ cảnh: Dùng trong thông cáo báo chí, phát biểu tại cuộc họp, email nội bộ gửi toàn công ty, sự kiện truyền thông.
Cấu trúc:
announce + something
announce + that + mệnh đề
be announced + thời gian
Ví dụ:
The CEO announced that the merger would take place in July.
(Giám đốc điều hành thông báo rằng việc sáp nhập sẽ diễn ra vào tháng 7.)
12. Refuse vs. Reject
refuse /rɪˈfjuːz/
Nghĩa: từ chối làm điều gì đó (thường mang tính cá nhân, hành vi)
Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó không chấp nhận lời mời, lời đề nghị, hoặc không đồng ý làm điều gì.
Cấu trúc:
refuse + to V
refuse + request/invitation
Ví dụ:
She refused to attend the meeting.
(Cô ấy từ chối tham dự cuộc họp.)
reject /rɪˈdʒekt/
Nghĩa: từ chối, bác bỏ (vật, đề xuất, đơn từ – mang tính hệ thống hoặc tổ chức)
Ngữ cảnh: Dùng trong bối cảnh tổ chức, nơi mà đề xuất, sản phẩm, hay ứng viên bị loại.
Cấu trúc:
reject + proposal/application/candidate
be rejected by + organization
Ví dụ:
The board rejected the proposed budget plan.
(Ban giám đốc đã bác bỏ kế hoạch ngân sách được đề xuất.)
13. Remind vs. Recall
remind /rɪˈmaɪnd/
Nghĩa: nhắc nhở ai đó làm điều gì hoặc nhớ lại điều gì (hướng từ ngoài vào trong)
Ngữ cảnh: Dùng khi một người/chương trình/hệ thống chủ động nhắc nhở người khác.
Cấu trúc:
remind + someone + to V
remind + someone + of + something
Ví dụ:
The assistant reminded Mr. Johnson to sign the contract.
(Trợ lý đã nhắc ông Johnson ký hợp đồng.)
recall /rɪˈkɔːl/
Nghĩa: nhớ lại (tự bản thân gợi nhớ – hướng từ trong ra ngoài)
Ngữ cảnh: Dùng khi một người tự gợi lại ký ức, thông tin, trải nghiệm. Cũng dùng để nói về việc "thu hồi sản phẩm".
Cấu trúc:
recall + V-ing
recall + that + clause
Ví dụ:
I don’t recall seeing that email in my inbox.
(Tôi không nhớ đã thấy email đó trong hộp thư.)

14. Admit vs. Confess
admit /ədˈmɪt/
Nghĩa: thừa nhận (một cách khách quan, có thể miễn cưỡng, nhưng không nhất thiết là lỗi lầm)
Ngữ cảnh: Dùng trong văn viết, báo cáo, hoặc khi nói về sự thật – đôi khi để tránh tranh cãi.
Cấu trúc:
admit + V-ing
admit + that + clause
be admitted to + place/school
Ví dụ:
She admitted making a mistake in the report.
(Cô ấy thừa nhận đã mắc lỗi trong báo cáo.)
confess /kənˈfes/
Nghĩa: thú nhận (một cách chủ động và thường liên quan đến điều gì sai trái, cá nhân, hoặc riêng tư)
Ngữ cảnh: Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, tâm lý hoặc mang cảm xúc – như thú nhận tội lỗi, tình cảm.
Cấu trúc:
confess + to + V-ing
confess + that + clause
Ví dụ:
He confessed to stealing company property.
(Anh ấy thú nhận đã lấy trộm tài sản công ty.)
15. Estimate vs. Evaluate
estimate /ˈestɪmeɪt/
Nghĩa: ước tính (một con số, chi phí hoặc thời gian – dựa trên thông tin hiện có nhưng chưa chính xác hoàn toàn)
Ngữ cảnh: Dùng nhiều trong kế toán, quản lý dự án, hoặc báo cáo tài chính.
Cấu trúc:
estimate + that + clause
estimate + cost/value/time
Ví dụ:
We estimate that the project will cost around $50,000.
(Chúng tôi ước tính dự án sẽ tiêu tốn khoảng 50.000 đô.)
evaluate /ɪˈvæljueɪt/
Nghĩa: đánh giá (phân tích sâu để xác định giá trị, hiệu quả hoặc chất lượng)
Ngữ cảnh: Dùng trong khảo sát, đào tạo nhân viên, đánh giá chương trình hoặc sản phẩm.
Cấu trúc:
evaluate + performance/program/product
evaluate + whether/how/to what extent...
Ví dụ:
The committee will evaluate the candidates’ presentations next week.
(Ban giám khảo sẽ đánh giá phần thuyết trình của các ứng viên vào tuần tới.)

16. Foster vs. Enlarge
foster /ˈfɑːstər/
Nghĩa: thúc đẩy, khuyến khích, nuôi dưỡng (một ý tưởng, thái độ, mối quan hệ hoặc sự phát triển – theo hướng tích cực và bền vững)
Ngữ cảnh: Dùng nhiều trong các văn cảnh học thuật, giáo dục, phát triển nguồn nhân lực, môi trường làm việc, hoặc phát triển xã hội. Nhấn mạnh vào sự nuôi dưỡng từ từ và hỗ trợ dài hạn cho sự phát triển.
Cấu trúc:
foster + development/relationship/creativity
foster + a sense of + responsibility/belonging/confidence
Ví dụ:
The manager tries to foster a collaborative work environment.
(Giám đốc cố gắng thúc đẩy một môi trường làm việc hợp tác.)
enlarge /ɪnˈlɑːrdʒ/
Nghĩa: mở rộng, làm lớn hơn (kích thước, quy mô, phạm vi vật lý hoặc trừu tượng)
Ngữ cảnh: Dùng trong cả nghĩa đen (phóng to hình ảnh, mở rộng căn phòng) và nghĩa bóng (mở rộng quyền lực, tầm ảnh hưởng, thị trường). Nhấn mạnh vào sự gia tăng kích thước hoặc phạm vi.
Cấu trúc:
enlarge + image/area/space
enlarge + scope/influence/market/share
Ví dụ:
The company plans to enlarge its market presence in Asia.
(Công ty dự định mở rộng sự hiện diện thị trường tại châu Á.)
17. Contact vs. Connect
contact /ˈkɑːntækt/
Nghĩa: liên hệ, liên lạc (hành động chủ động gửi tin nhắn, gọi điện, viết email hoặc gặp trực tiếp ai đó để trao đổi thông tin)
Ngữ cảnh: Dùng phổ biến trong email công việc, dịch vụ khách hàng, tuyển dụng, hoặc giao tiếp cá nhân. Nhấn mạnh vào hành động bắt đầu giao tiếp với ai đó.
Cấu trúc:
contact + someone/company/customer
be contacted by + someone
contact + for + information/support
Ví dụ:
Please contact our customer service department for assistance.
(Vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng để được hỗ trợ.)
connect /kəˈnekt/
Nghĩa: kết nối, thiết lập mối quan hệ (tạo ra liên kết – có thể vật lý, công nghệ hoặc mối quan hệ xã hội/đồng cảm)
Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật (kết nối mạng, thiết bị), quan hệ xã hội (connect with someone), hoặc diễn đạt mối quan hệ giữa ý tưởng, bộ phận. Nhấn mạnh vào việc tạo ra hoặc duy trì sự kết nối lâu dài và có chiều sâu.
Cấu trúc:
connect + to/with + someone/something
connect + devices/systems/people
emotionally/socially + connect with someone
Ví dụ:
The new platform allows users to connect with professionals around the world.
(Nền tảng mới cho phép người dùng kết nối với các chuyên gia trên toàn thế giới.)

18. Demonstrate vs. Display
demonstrate /ˈdemənstreɪt/
Nghĩa: trình bày, chứng minh, thể hiện (bằng hành động hoặc ví dụ cụ thể để làm rõ cách hoạt động, khả năng, ý tưởng, hoặc cảm xúc)
Ngữ cảnh: Dùng trong thuyết trình, bán hàng, hướng dẫn kỹ thuật, đánh giá năng lực. Nhấn mạnh vào việc minh họa bằng hành động, ví dụ, hoặc bằng chứng cụ thể.
Cấu trúc:
demonstrate + how/what/that...
demonstrate + product/feature/skill
demonstrate + ability/commitment/competence
Ví dụ:
The trainer will demonstrate how to use the new software.
(Người đào tạo sẽ trình bày cách sử dụng phần mềm mới.)
display /dɪˈspleɪ/
Nghĩa: trưng bày, hiển thị, thể hiện ra bên ngoài (đặt thứ gì đó ở nơi dễ thấy hoặc biểu hiện cảm xúc, đặc điểm một cách rõ ràng)
Ngữ cảnh: Dùng cho vật thể (trưng bày hàng hóa, hình ảnh, thông tin) hoặc cảm xúc/thái độ (display anger/confidence). Nhấn mạnh vào sự hiện diện trực quan – dễ thấy, dễ nhận biết.
Cấu trúc:
display + item/product/image/data
display + emotion/behavior/confidence
be on display
Ví dụ:
The latest smartphones are on display at the front of the store.
(Các mẫu điện thoại mới nhất đang được trưng bày ở phía trước cửa hàng.)
19. Expire vs. Invalidate
expire /ɪkˈspaɪər/
Nghĩa: hết hạn, không còn hiệu lực do thời gian đã định sẵn
Ngữ cảnh: Dùng cho các tài liệu, hợp đồng, giấy phép, vé, thẻ… có thời hạn rõ ràng, xảy ra một cách tự nhiên theo thời gian, không do con người tác động.
Cấu trúc:
expire + on/after/by + date
contract/license/passport + expires
be due to expire
Ví dụ:
Your passport will expire next month.
(Hộ chiếu của bạn sẽ hết hạn vào tháng sau.)
invalidate /ɪnˈvælɪdeɪt/
Nghĩa: làm mất hiệu lực, vô hiệu hóa (thường do hành vi, lỗi kỹ thuật hoặc quyết định pháp lý)
Ngữ cảnh: Dùng trong pháp lý, kỹ thuật, bảo mật, hoặc trường hợp vi phạm điều kiện. Nhấn mạnh vào hành động tác động bên ngoài khiến thứ gì đó không còn hợp lệ.
Cấu trúc:
invalidate + contract/agreement/claim
invalidate + login/session/access
be invalidated due to...
Ví dụ:
Failing to sign the contract may invalidate the agreement.
(Không ký hợp đồng có thể khiến thỏa thuận bị vô hiệu.)

20. Speak vs. Tell vs. Say vs. Express
speak /spiːk/
Nghĩa: nói – tập trung vào hành động phát ra ngôn từ
Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động giao tiếp bằng lời nói, thường đi với ngôn ngữ hoặc người nghe cụ thể. Mang tính trang trọng, thiên về khả năng hoặc hành vi giao tiếp.
Cấu trúc:
speak to/with someone
speak a language
speak about/on + topic
Ví dụ:
She can speak three languages fluently.
(Cô ấy có thể nói thành thạo ba thứ tiếng.)
tell /tel/
Nghĩa: kể, bảo – truyền đạt thông tin cho người nghe cụ thể
Ngữ cảnh: Dùng khi muốn chỉ định người nhận thông tin (tell someone) hoặc trong ngữ cảnh kể chuyện, ra lệnh, hướng dẫn, hoặc cung cấp thông tin.
Cấu trúc:
tell someone (that) + clause
tell + story/news/truth
tell + someone + to do something
Ví dụ:
He told me that he would be late.
(Anh ấy bảo với tôi rằng anh sẽ đến muộn.)
say /seɪ/
Nghĩa: nói – tập trung vào nội dung được nói ra
Ngữ cảnh: Dùng khi không cần nêu rõ người nghe, phổ biến trong việc thuật lại lời nói, trích dẫn, trần thuật.
Cấu trúc:
say (that) + clause
say + something
say to someone: ít phổ biến, thường dùng trong văn viết
Ví dụ:
She said she was feeling sick.
(Cô ấy nói rằng cô đang cảm thấy không khỏe.)
express /ɪkˈspres/
Nghĩa: bày tỏ – thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, quan điểm một cách rõ ràng hoặc trang trọng
Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh giao tiếp cảm xúc, thái độ, ý tưởng, thường mang tính trang trọng, học thuật, hoặc cảm xúc cá nhân sâu sắc.
Cấu trúc:
express + opinion/emotion/concern/idea
express + oneself
express + thanks/gratitude/regret
Ví dụ:
She expressed her disappointment in the results.
(Cô ấy bày tỏ sự thất vọng về kết quả.)

Bài tập vận dụng
01. The management team will _______ a new strategy to improve internal communication next quarter.
(A) recommend
(B) advise
(C) announce
(D) suggest
02. All employees are required to _______ in the mandatory cybersecurity training.
(A) subscribe
(B) register
(C) apply
(D) enroll
03. The company decided to _______ production due to the drop in market demand.
(A) condense
(B) minimize
(C) decrease
(D) postpone
04. The CEO will _______ the new product during the global technology summit.
(A) expose
(B) demonstrate
(C) attend
(D) submit
05. Please _______ us if your address changes, so we can update your delivery information.
(A) contact
(B) remind
(C) inform
(D) notify
06. The team will need to _______ the project timeline due to unexpected delays.
(A) postpone
(B) reschedule
(C) recall
(D) abandon
07. Our marketing director has been working hard to _______ relationships with local clients.
(A) gain
(B) grow
(C) foster
(D) enlarge
08. Candidates are advised to _______ their applications at least two weeks before the deadline.
(A) submit
(B) deliver
(C) claim
(D) apply
09. The regional office plans to _______ its operations to include Southeast Asia.
(A) raise
(B) expand
(C) extend
(D) grow
10. The IT department will _______ the system closely during the software update.
(A) observe
(B) monitor
(C) reply
(D) verify

Đáp án và giải thích
01. The management team will announce a new strategy to improve internal communication next quarter.
Đáp án: (C) announce
Announce: thông báo chính thức một thông tin mới.
Advise và recommend thiên về đề xuất; suggest ít trang trọng hơn.
Tạm dịch: Ban quản lý sẽ thông báo chiến lược mới để cải thiện giao tiếp nội bộ vào quý tới.
02. All employees are required to enroll in the mandatory cybersecurity training.
Đáp án: (D) enroll
Enroll in: ghi danh vào khóa học.
Register thường dùng cho sự kiện/ngắn hạn, apply là nộp đơn, subscribe dùng cho tạp chí/dịch vụ.
Tạm dịch: Tất cả nhân viên bắt buộc phải ghi danh vào khóa đào tạo an ninh mạng bắt buộc.
03. The company decided to decrease production due to the drop in market demand.
Đáp án: (C) decrease
Decrease: giảm số lượng sản xuất (khách quan).
Minimize: giảm rủi ro, condense: làm ngắn lại (không hợp lý ở đây), postpone: hoãn.
Tạm dịch: Công ty quyết định giảm sản xuất do nhu cầu thị trường giảm.
04. The CEO will demonstrate the new product during the global technology summit.
Đáp án: (B) demonstrate
Demonstrate: trình bày, giới thiệu cách dùng sản phẩm.
Expose: phơi bày, attend: tham dự, submit: nộp.
Tạm dịch: Giám đốc điều hành sẽ trình bày sản phẩm mới tại hội nghị công nghệ toàn cầu.
05. Please notify us if your address changes, so we can update your delivery information.
Đáp án: (D) notify
Notify: thông báo chính thức đến ai đó.
Contact: liên lạc; inform cũng đúng nhưng notify phù hợp hơn về mức độ trang trọng.
Tạm dịch: Vui lòng thông báo nếu địa chỉ của bạn thay đổi để chúng tôi cập nhật thông tin giao hàng.
06. The team will need to reschedule the project timeline due to unexpected delays.
Đáp án: (B) reschedule
Ở đây, "project timeline": lịch trình dự án – vốn là một cấu trúc đã được lập kế hoạch trước (có mốc thời gian cụ thể). → Khi có "unexpected delays", thì ta không chỉ trì hoãn chung chung, mà thường phải điều chỉnh timeline, tức là sắp xếp lại các mốc thời gian.
Reschedule: lên lịch lại (chuyển thời gian).
Postpone: hoãn nhưng không đặt lại lịch; recall và abandon không phù hợp.
Tạm dịch: Nhóm cần lên lịch lại dự án vì những trì hoãn bất ngờ.
07. Our marketing director has been working hard to foster relationships with local clients.
Đáp án: (C) foster
Foster: nuôi dưỡng, phát triển mối quan hệ.
Gain: đạt được (danh tiếng), enlarge: làm to ra (vật lý), grow: tăng trưởng (tự nhiên).
Tạm dịch: Giám đốc tiếp thị đang nỗ lực nuôi dưỡng quan hệ với khách hàng địa phương.
08. Candidates are advised to submit their applications at least two weeks before the deadline.
Đáp án: (A) submit
Submit: nộp hồ sơ, tài liệu.
Deliver: giao hàng, claim: yêu cầu/quyền lợi, apply: nộp đơn xin (đi kèm với to-infinitive).
Tạm dịch: Ứng viên được khuyên nên nộp hồ sơ xin việc ít nhất hai tuần trước hạn.
09. The regional office plans to expand its operations to include Southeast Asia.
Đáp án: (B) expand
Expand: mở rộng quy mô, phạm vi hoạt động.
Grow: tăng trưởng (tự nhiên); extend: kéo dài (về không gian/thời gian); raise: tăng (ngoại động từ).
Tạm dịch: Văn phòng khu vực dự định mở rộng hoạt động sang Đông Nam Á.
10. The IT department will monitor the system closely during the software update.
Đáp án: (B) monitor
Monitor: theo dõi liên tục.
Observe: quan sát; verify: xác minh thông tin; reply: trả lời.
Tạm dịch: Phòng CNTT sẽ theo dõi hệ thống chặt chẽ trong suốt quá trình cập nhật phần mềm.

Tổng kết
Phân biệt từ gần nghĩa là một kỹ năng quan trọng nhưng thường bị đánh giá thấp trong quá trình ôn luyện TOEIC. Học viên có thể hiểu định nghĩa nhưng lại chọn sai từ vì không nắm rõ cách dùng trong ngữ cảnh thực tế. Thực trạng này phản ánh sự thiếu hụt trong cả chiều sâu kiến thức từ vựng lẫn phương pháp học phù hợp.
Thông qua bài viết có thể thấy rằng giải pháp hiệu quả không nằm ở việc học thêm nhiều từ, mà là học đúng từ – đúng ngữ cảnh – đúng cách. Việc kết hợp Personalized Learning và Contextualized Learning sẽ giúp thiết kế lộ trình học từ dựa trên lỗi sai cá nhân, phong cách học, khả năng xử lý ngôn ngữ và mức tải nhận thức. Đồng thời, đặt các cặp từ gần nghĩa vào ngữ cảnh TOEIC thực tế như email, thông báo, hội thoại công sở giúp người học hình thành trực giác ngôn ngữ và phản xạ chính xác hơn.
Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Learning Vocabulary in Another Language.” Cambridge University Press, 01/01/2001. Accessed 9 July 2025.
“Vocabulary acquisition in a second language: Do learners really acquire most vocabulary by reading? Some empirical evidence.” The Canadian Modern Language Review, 01/01/2004. Accessed 9 July 2025.
“Cognitive load during problem solving: Effects on learning.” Cognitive Science, 31/12/1987. Accessed 9 July 2025.
“Learning and teaching styles in engineering education.” Engineering Education, 31/12/1987. Accessed 9 July 2025.
“Contextual Teaching and Learning: What It Is and Why It’s Here to Stay.” Corwin Press, 01/01/2002. Accessed 9 July 2025.
“TOEIC Official Test Preparation Guide.” Educational Testing Service, 31/12/2019. Accessed 9 July 2025.
“The cognitive processing of candidates during reading tests: Evidence from eye-tracking.” Language Testing, 01/01/2013. Accessed 9 July 2025.
“Extensive Reading in the Second Language Classroom.” Cambridge University Press, 01/01/1998. Accessed 9 July 2025.
“TOEIC Sample Questions for Instructors.” Educational Testing Service, 31/12/2021. Accessed 9 July 2025.
“English Vocabulary in Use: Advanced.” Cambridge University Press, 31/12/2016. Accessed 9 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp