Phân biệt Wrong và Wrongly trong tiếng Anh
Key takeaways |
---|
1 Giống nhau: Đều được sử dụng như một trạng từ trong câu để diễn đạt một cái gì đó, một hành gì đó không đúng/ không chính xác. 2 Khác nhau:
=> Nếu muốn bổ nghĩa cho động từ trong câu bị động chỉ có thể sử dụng Wrongly |
Wrong nghĩa là gì?
Wrong được sử dụng ở danh từ, động từ, trạng từ hoặc tính từ.
Đối với danh từ, từ này được sử dụng để nói đến một hành vi không trung thực hoặc có thể chấp nhận được về mặt đạo đức.
Còn đối với vai trò là động từ, wrong có nghĩa là đối xử tệ với ai đó hoặc theo cách không công bằng. Còn với vai trò là tính từ và trạng từ, wrong mang nghĩa là: Không đúng, chưa phù hợp.
Ví dụ:
You could be wrong about this film because it is merely a comedy. (Bạn có thể sai về bộ phim này vì nó chỉ là một bộ phim hài.)
I sometimes think someone has a crush on me, but I'm always wrong. (Đôi khi tôi nghĩ ai đó phải lòng tôi, nhưng tôi luôn sai.)
What's the matter with you, Emma? You spend all of your time with your head in the clouds. (Có chuyện gì với bạn thế, Emma? Bạn dành tất cả thời gian của mình để đầu óc trên mây.)
Do you think this document is wrong for this study? (Bạn có nghĩ rằng tài liệu này là sai cho nghiên cứu này?)
Xem thêm:
Cách sử dụng Wrong trong câu
Be/feel wronged (by somebody/something)
Ví dụ: When my mother asked me about my homework, I felt wronged by her look. (Dịch: Khi mẹ tôi hỏi tôi về bài tập về nhà, tôi cảm thấy có lỗi với cái nhìn của mẹ.)
Trong trường hợp này, wrong đóng vai trò là động từ trong câu.
Từ wrong được sử dụng phổ biến với vai trò là tính từ trong câu, dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của wrong khi là tính từ trong câu tiếng Anh.
Be wrong about something/somebody
Ví dụ: The teacher is wrong about you because you are an excellent student. Stand up and show her your talents. (Dịch: Giáo viên đã sai về bạn vì bạn là một học sinh xuất sắc. Hãy đứng lên và cho cô ấy thấy tài năng của bạn.)
Wrong with somebody/something
Ví dụ: What’s wrong with the washing machine? It’s not working. (Dịch: Có vấn đề gì với máy giặt? Nó không hoạt động.)
Wrong something for something
Ví dụ: You choose the wrong dress for this party. You should wear something casual (Dịch: Bạn chọn sai trang phục cho bữa tiệc này. Bạn nên mặc một cái gì đó bình thường thôi)
Wrong for something
Do you think this decoration is wrong for Lunar New Year? (Dịch: Bạn có nghĩ rằng cách trang trí này là sai cho ngày Tết?)
Những từ đồng nghĩa với Wrong
Incorrect
Ý nghĩa: Không chính xác, không đúng.
Phiên âm: /ɪnˈkərɛkt/
Ví dụ: The answer you provided is incorrect.
Inaccurate
Ý nghĩa: Không chính xác, không đúng.
Phiên âm: /ɪnˈækjərət/
Ví dụ: The map is inaccurate and doesn't show the correct locations.
Mistaken
Ý nghĩa: Sai lầm, nhầm lẫn.
Phiên âm: /mɪˈsteɪkən/
Ví dụ: I'm sorry, I must have been mistaken about the meeting time.
Erroneous
Ý nghĩa: Sai lầm, không đúng.
Phiên âm: /ɪˈroʊniəs/
Ví dụ: The report contains some erroneous data that needs correction.
Faulty
Ý nghĩa: Bị lỗi, không hoạt động đúng cách.
Phiên âm: /ˈfɔlti/
Ví dụ: The machine's faulty wiring caused it to malfunction.
False
Ý nghĩa: Giả mạo, không đúng.
Phiên âm: /fɔls/
Ví dụ: His statement turned out to be false after further investigation.
Untrue
Ý nghĩa: Không đúng, không đúng sự thật.
Phiên âm: /ʌnˈtru/
Ví dụ: The rumors about her resignation are untrue.
Improper
Ý nghĩa: Không phù hợp, không đúng quy tắc.
Phiên âm: /ɪmˈprɑpər/
Ví dụ: Using someone else's work without giving credit is improper.
Inappropriate
Ý nghĩa: Không thích hợp.
Phiên âm: /ˌɪnəˈproʊpriət/
Ví dụ: His comments were deemed inappropriate for the formal occasion.
Phân biệt Wrong và Wrongly trong tiếng Anh
Giống nhau
Cả hai từ này đều được sử dụng với vai trò là trạng từ trong câu với mục đích là diễn một cái gì đó, một hành gì đó không đúng/ không chính xác.
Ví dụ: My sister wrote this letter wrongly = My sister wrote this letter wrong.
Khác nhau
Về loại từ
Wrong: Danh từ, tính từ, động từ, trạng từ
Wrongly: trạng từ
Cách sử dụng (khi wrong và wrongly đều là trạng từ trong câu)
Wrong: đứng sau động từ (Verb), hoặc tân ngữ của động từ (nếu có)
Wrongly có thể đứng trước, đứng sau động từ (Verb) hoặc tân ngữ của động từ (nếu có).
=> Như vậy, nếu muốn bổ nghĩa cho động từ trong câu bị độn, người học chỉ có thể sử dụng Wrongly.
Ví dụ đối với Wrong và wrongly
Wrong
Some students have spelled this word wrong. (Trong trường hợp này, từ "wrong" (adv) đứng sau tân ngữ của động từ spelled)
Some projects has gone wrong after my boss left. (Trong trường hợp này, từ "wrong" (adv) đứng sau động từ gone)
Wrongly
Some students have spelled this word wrongly. (Trong trường hợp này, từ "wrongly" (adv) đứng sau tân ngữ của động từ spelled)
Đúng: Emma was wrongly diagnosed as having a heart problem. (Trong trường hợp này, từ "wrongly" (adv) đứng trước động từ trong câu bị động.)
Sai: Emma was wrong diagnosed as having a heart problem
Ứng dụng cách sử dụng wrong
Người học có thể áp dụng vào những tiếng huống giao tiếp tiếng Anh thông thường:
Khi muốn hỏi thăm, hỏi về tình hình của ai đó, chúng ta thường sử dụng câu hỏi: What’s wrong with you? Hoặc What’s the matter with you? Mang nghĩa “Có chuyện gì với bạn vậy?” Từ wrong ở đây được sử dụng với vai trò là tính từ trong câu trong cấu trúc wrong with somebody. Vì vậy, chúng ta có thể thay đổi theo câu hỏi tùy thuộc vào tình huống đó, ví du: what’s wrong with Emily?/what’s wrong with this latop?
Khi được hỏi câu này, nếu không có chuyện gì, người học có thể đáp rằng: Nothing’s wrong (không sao cả) hoặc sử dụng cấu trúc: I have something wrong with something để trả lời. Ví dụ: I have something wrong with my finance.
Đọc thêm: Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến
Bài tập vận dụng và đáp án
Dịch những câu sau sang tiếng Anh có sử dụng Wrong hoặc wrongly với những cách sử dụng wrong đã được nhắc đến trong bài học:
1. Đừng nghĩ tôi sai vì mỗi người có suy nghĩ riêng mà.
2. Bạn luôn đánh vần sai tên tôi. Nó không tốt đâu.
3. Tôi đã nói sai với bố mẹ về điểm số của mình ở trường. Tôi sợ lắm!.
4. Đừng hiểu lầm chúng tôi, chúng tôi chỉ muốn bạn hạnh phúc.
5. Đôi khi, kế hoạch của bạn có thể sai, nhưng đừng buồn, tôi ở đây để giúp bạn.
6. Đứa trẻ này nên được dạy về những hành vi đúng và sai.
7. Bạn đã viết sai câu trả lời của mình trong bài kiểm tra phải không?
Đáp án tham khảo:
1. Don't think I'm wrong because each person has their own thoughts.
2. You always spell my name wrong/ wrongly. It's not good.
3. I wrongly told my parents about my marks at school. I'm scared.
4. Don’t get us wrong, we just want you happy.
5. Sometimes, your plan can go wrong, but don’t be sad, I'm here to help you.
6. This kid should be taught about right and wrong behaviors.
7. You wrote your answer wrong/ wrongly in the exam, didn't you?
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cách sử dụng wrong và phân biệt wrong và wrongly trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể vận dụng và luyện tập thường xuyên, làm bài tập củng cố kiến thức để có được hiệu quả cao trong quá trình sử dụng của mình.
Nguồn tham khảo
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wrong_1
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wrong_2
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wrong_3
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wrong_3
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wrongly?q=wrongly
Bình luận - Hỏi đáp