Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 10/2025 - Đề số 3

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 10/2025 - đề số 3 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
phan tich de ielts writing thang 102025 de so 3

Key takeaways

TASK 1: Student Room Plans

  • Both rooms have similar basic zones.

  • Two-person room: wider, includes more facilities.

  • One-person room: narrower, simpler layout.

  • Rent differences: $350/week vs $200/week.

  • Layouts are similar, but amenities differ significantly.

TASK 2: Tree Planting vs Housing

  • Urban trees improve air quality, reduce heat, and offer social space.

  • Green areas support mental well-being and urban sustainability.

  • Building houses meets housing demand but may harm livability.

  • Ideal approach: balance both through eco-friendly urban design.

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 10/2025 - Đề số 3

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The plans below show a student room for two people and a student room for one person at an Australian university.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề IELTS Writing Task 1 tháng 10/2025 - Đề số 3

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ sơ đồ (Plan / Diagram)

  • Đối tượng so sánh chính:

  • Cấu trúc và trang bị nội thất của hai loại phòng ký túc xá sinh viên tại một trường đại học ở Úc:

    • Phòng đơn (for one person, $200/week)

    • Phòng đôi (for two people, $350/week)

  • Kích thước & đơn vị:

    • Kích thước: chiều dài 6 mét cho cả hai phòng

    • Chiều rộng: 2.5 mét (phòng đơn) và 4 mét (phòng đôi)

    • Đơn vị: mét (metres)

  • Loại số liệu: Không có số liệu cụ thể (non-numerical data) — mô tả bố cục không gian, nội thất và sự khác biệt về tiện nghi.

  • Thông tin trọng tâm cần quan sát:

    1. Cấu trúc bố trí (Layout):

      • Phòng đôi rộng hơn, chứa nhiều nội thất hơn và có hai khu học tập (study desks).

      • Phòng đơn hẹp hơn, chỉ có một giường, một bàn học, một TV và khu bếp đơn giản.

    2. Trang thiết bị (Facilities):

      • Cả hai phòng đều có nhà bếp, phòng tắm, giường và bàn học, nhưng phòng đôi bổ sung tivi, kệ sách, bàn ăn và tủ quần áo.

    3. Chi phí thuê (Cost):

      • Phòng đôi: $350/tuần

      • Phòng đơn: $200/tuần

 Thì cần sử dụng trong bài viết:

1️⃣ Thì hiện tại đơn (Present Simple)

→ Dùng để mô tả đặc điểm, bố trí hoặc chức năng cố định trong sơ đồ.

Ví dụ:
👉 The room for two people includes a television and a set of bookshelves.
→ “Phòng dành cho hai người có một chiếc tivi và một giá sách.”

2️⃣ Cấu trúc so sánh (Comparative structures)

→ Dùng để nhấn mạnh điểm khác biệt giữa hai loại phòng.

Ví dụ:
👉 The two-person room is larger and offers more facilities than the single room.
→ “Phòng đôi rộng hơn và có nhiều tiện nghi hơn so với phòng đơn.”

Đặc điểm tổng quan (Overview)

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Hai loại phòng có điểm gì giống nhau và khác nhau nổi bật nhất?

  • Sự khác biệt về quy mô, tiện nghi và giá cả được thể hiện ra sao?

Câu trả lời mẫu:
Cả hai phòng đều có các khu vực chức năng tương tự như nhau.
Tuy nhiên, phòng dành cho hai ngườidiện tích lớn hơn rõ rệt, được trang bị đầy đủ hơn với nhiều đồ nội thất và tiện ích dùng chung, trong khi phòng đơn có thiết kế nhỏ gọn và đơn giản hơn, phù hợp cho một người ở. Điều này giải thích lý do tại sao phòng dành cho hai người có tiền thuê hàng tuần cao hơn.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật và các chi tiết cần so sánh.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Thân bài 1: Phòng hai người – Diện tích lớn và bố cục đầy đủ tiện nghi

  • Phòng có kích thước 6m × 4m, rộng rãi hơn đáng kể so với phòng đơn.

  • Phòng tắm nằm ở bên trái lối vào, trong khi khu bếp được bố trí dọc tường bên phải, gồm bếp, bồn rửa và lò vi sóng.

  • Đối diện phòng tắm là khu ăn uống với bàn, hai ghế, và TV gắn tường — nằm giữa khu vực bếp và bàn học số 2.

  • Bên trong, hai khu ngủ và học riêng biệt được ngăn cách bởi tủ (cupboards), trong đó một tủ có kệ sách hướng về bàn học 2.

  • Một vách ngăn có kệ tách giường 1 khỏi khu phòng tắm, giúp tăng sự riêng tư.

  • Mỗi giường đều có cửa sổ riêng ngay bên cạnh, cung cấp ánh sáng tự nhiên.

  • Chi phí thuê: $350/tuần, phản ánh sự khác biệt về diện tích và mức độ tiện nghi.

Thân bài 2: Phòng một người – Thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm chi phí

  • Căn phòng có diện tích 6m × 2.5m, chỉ bằng hơn một nửa phòng đôi nhưng vẫn giữ bố cục tương tự.

  • Phòng tắm vẫn ở bên trái lối vào, còn khu bếp được đặt dọc tường bên phải, gồm bếp, bồn rửa và lò vi sóng.

  • Khu ngủ và học tập chỉ gồm một giường và một bàn học, với tủ để đồ đặt ở cuối giườngcửa sổ cạnh bên.

  • Trên tường đối diện là TV gắn tường, nhưng không có bàn ăn hay ghế ngồi như ở phòng đôi.

  • Nhìn chung, bố cục phòng đơn được giữ nguyên nhưng tối giản, đáp ứng nhu cầu một người ở với mức giá rẻ hơn $200/tuần.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The two floor plans illustrate the layout and facilities of two types of student accommodation at an Australian university, one designed for a single occupant and the other for two people.

OVERVIEW

Overall, both rooms contain similar basic facilities. However, the two-person room is significantly larger and fully equipped, offering additional furniture and shared amenities, which explains its higher weekly rent.

BODY PARAGRAPH 1

The larger unit measures 6 metres in length by 4 metres in width. When entering the room, the bathroom is located to the left of the entrance, while the kitchen area is found along the right-hand wall, fitted with a stove, sink, and microwave. Opposite the bathroom is a dining area with a table, two chairs, and a wall-mounted TV. Further inside, two study-and-sleep zones each feature a bed, study desk, and window, separated by cupboards, one containing bookshelves facing Study Desk 2. A partition with shelving separates Bed 1 from the bathroom. The room costs $350 per week.

BODY PARAGRAPH 2

The single room, measuring 6 metres by 2.5 metres, follows a similar layout but on a smaller scale. The bathroom is again positioned on the left, while the kitchen, equipped with a stove, sink, and microwave, runs along the right-hand wall. The sleeping area includes one bed and a study desk, with a cupboard at the foot of the bed and a window beside it. A television is mounted on the wall, but there is no dining table or chairs. At $200 per week, this room provides a simpler and more affordable option for a single occupant.

Word count: 225

Tham khảo thêm: Cách viết IELTS Writing Task 1 chi tiết từng dạng và bài mẫu

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "However, the two-person room is significantly larger and more fully equipped, offering additional furniture and shared amenities, which explains its higher weekly rent."

Trạng từ liên kết (Linking adverb)

However,

  • Dùng để chuyển ý tương phản so với câu trước đó.

  • Đứng đầu câu, ngăn cách bằng dấu phẩy, giúp câu văn mạch lạc hơn trong Writing Task 1.
    👉 Nghĩa: Tuy nhiên…

Mệnh đề chính (Main clause)

The two-person room is significantly larger and more fully equipped

  • Chủ ngữ (S): the two-person room → danh từ xác định, chỉ loại phòng.

  • Động từ (V): is → động từ “to be” (hiện tại đơn), dùng để mô tả đặc điểm.

  • Bổ ngữ (C): significantly larger and more fully equipped → hai tính từ được nối bằng and, mô tả hai đặc điểm song song.

    • significantly larger: lớn hơn đáng kể

    • more fully equipped: được trang bị đầy đủ hơn
      👉 Cấu trúc: S + be + adverb + comparative adjective (+ and + comparative adjective)

Cụm phân từ hiện tại (Present participle phrase – bổ nghĩa cho mệnh đề chính)

offering additional furniture and shared amenities

  • Động từ offeringphân từ hiện tại (V-ing), rút gọn từ mệnh đề which offers...

  • Diễn tả hệ quả / đặc điểm bổ sung của mệnh đề chính.

  • Tân ngữ: additional furniture and shared amenities → nội thất bổ sung và tiện nghi dùng chung.
    👉 Nghĩa: với các nội thất bổ sung và tiện nghi chung.

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

which explains its higher weekly rent

  • Đại từ quan hệ: which → thay thế cho toàn bộ mệnh đề trước (the room is larger and more equipped...).

  • Động từ: explains

  • Tân ngữ: its higher weekly rent → mức tiền thuê cao hơn.
    👉 Nghĩa: điều này lý giải cho mức giá thuê cao hơn mỗi tuần của nó.

Cấu trúc giản lược

However, S + be + adv + comparative adj (+ and + comparative adj), V-ing + (object), which + V + (object).

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Accommodation

  • Loại từ: Danh từ (N)

  • Nghĩa tiếng Anh: A place where someone lives or stays, especially temporarily, such as a room, flat, or dormitory.

  • Dịch nghĩa: Chỗ ở / nơi lưu trú

  • Ví dụ:
    The university provides two types of student accommodation with different facilities and prices.
    → (Trường đại học cung cấp hai loại chỗ ở cho sinh viên với các tiện nghi và mức giá khác nhau.)

2. Similar basic facilities

  • Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: Comparable essential features or services available in different places.

  • Dịch nghĩa: Các tiện nghi cơ bản tương tự

  • Ví dụ:
    Both types of rooms offer similar basic facilities, including a bed, a desk, and a wardrobe.
    → (Cả hai loại phòng đều cung cấp các tiện nghi cơ bản tương tự như giường, bàn học và tủ quần áo.)

3. Fully equipped

  • Loại từ: Cụm tính từ (Adjective phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: Having all the necessary items or equipment needed for a specific purpose.

  • Dịch nghĩa: Được trang bị đầy đủ

  • Ví dụ:
    The kitchen is fully equipped with modern appliances, allowing residents to prepare meals easily.
    → (Phòng bếp được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại, giúp cư dân dễ dàng nấu ăn.)

4. Shared amenities

  • Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: Facilities or services used by multiple residents in a shared space.

  • Dịch nghĩa: Tiện nghi dùng chung

  • Ví dụ:
    Students in the dormitory share amenities such as bathrooms and common kitchens.
    → (Sinh viên trong ký túc xá dùng chung các tiện nghi như phòng tắm và bếp tập thể.)

5. Fitted with

  • Loại từ: Cụm động từ (Verb phrase – thường dùng ở dạng bị động: be fitted with)

  • Nghĩa tiếng Anh: To be supplied or installed with a particular item or equipment.

  • Dịch nghĩa: Được lắp đặt / trang bị với

  • Ví dụ:
    Each room is fitted with a study desk, a lamp, and storage shelves.
    → (Mỗi phòng được lắp đặt bàn học, đèn bàn và kệ để đồ.)

6. Study-and-sleep zones

  • Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: Areas within a room designated for studying and sleeping.

  • Dịch nghĩa: Khu vực học tập và nghỉ ngơi

  • Ví dụ:
    The single room has clearly separated study-and-sleep zones for better concentration and comfort.
    → (Phòng đơn có khu học tập và nghỉ ngơi tách biệt rõ ràng, giúp tập trung và thoải mái hơn.)

7. A similar layout

  • Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: A comparable arrangement or structure of space and furniture.

  • Dịch nghĩa: Bố cục tương tự

  • Ví dụ:
    Both units have a similar layout, with the bathroom located next to the entrance.
    → (Cả hai căn hộ đều có bố cục tương tự, với phòng tắm nằm cạnh lối vào.)

8. A more affordable option

  • Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: A cheaper or more budget-friendly alternative among several choices.

  • Dịch nghĩa: Lựa chọn tiết kiệm hơn

  • Ví dụ:
    The single room is a more affordable option for students with limited budgets.
    → (Phòng đơn là lựa chọn tiết kiệm hơn cho sinh viên có ngân sách hạn chế.)

TỔNG KẾT

🎯 1. Cấu trúc & Chiến lược viết

Bài viết tuân theo bố cục chuẩn IELTS Writing Task 1 Academic:

  • Introduction: Giới thiệu đối tượng và phạm vi so sánh (2 loại phòng).

  • Overview: Khái quát điểm giống và khác nổi bật — nhấn mạnh kích thước và tiện nghi.

  • Body Paragraph 1: Mô tả chi tiết phòng hai người, theo trình tự từ ngoài vào trong, giúp mạch thông tin logic, tự nhiên.

  • Body Paragraph 2: Mô tả phòng một người, so sánh gián tiếp để thể hiện sự tương phản rõ ràng.

➡️ Cấu trúc này giúp bài có tính tuyến tính và dễ đọc, đặc biệt hiệu quả khi mô tả sơ đồ hoặc mặt bằng (plan/diagram).

💡 2. Điểm mạnh nổi bật 

Tiêu chí

Mô tả Band 9

Ví dụ trong bài

Task Achievement

Bao quát toàn bộ sơ đồ, nêu đủ chi tiết cần thiết, so sánh rõ ràng.

Cả hai phòng được mô tả đầy đủ, có liên hệ về kích thước, tiện nghi và giá tiền.

Coherence & Cohesion

Bố cục logic theo không gian (entrance → kitchen → sleeping area).

“The bathroom lies to the left, while the kitchen on the right...”

Lexical Resource

Từ vựng học thuật, chính xác, tự nhiên, tránh lặp.

compact layout, fully equipped, shared amenities, at the foot of the bed

Grammatical Range & Accuracy

Dùng linh hoạt mệnh đề quan hệ, cụm giới từ, cấu trúc song song.

A television is mounted on the wall, though no dining furniture is provided.

🧠 3. Bài học rút ra khi viết dạng “Plan/Diagram”

  • Luôn mô tả theo hướng quan sát logic: từ ngoài → trong, hoặc từ trái → phải.

  • Dùng thì hiện tại đơn vì sơ đồ mô tả hiện trạng, không phải quá trình thời gian.

  • Chọn lọc chi tiết: chỉ nêu yếu tố quan trọng (kích thước, vị trí, thiết bị, chi phí).

  • Tránh liệt kê khô khan: kết nối ý bằng giới từ vị trí và cấu trúc song song (to the left, on the right-hand wall, opposite the bathroom).

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 10/2025 - Đề số 3

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài:

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Some people believe it is better to plant trees in empty areas of towns and cities instead of using the land for more houses.

Do you agree or disagree with this belief?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá:

Phân tích từ khoá đề IELTS Writing Task 2 tháng 10/2025 - Đề số 3

Phân loại câu hỏi

  • Dạng bài: Opinion Essay – Agree or Disagree

  • Yêu cầu:

    1. Đánh giá mức độ đồng ý hoặc phản đối với quan điểm rằng nên ưu tiên trồng cây xanh thay vì xây thêm nhà ở.

    2. So sánh lợi ích dài hạn của cây xanh với nhu cầu cấp thiết về nhà ở đô thị.

    3. Đưa ra lập luận logic và ví dụ thực tế, có thể chọn một bên rõ ràng hoặc cân bằng giữa hai hướng.

Yêu cầu chính khi triển khai

● Phân tích cấp độ vấn đề:

  • Quy mô quốc gia (national scale) → Các thành phố lớn phải cân bằng giữa quy hoạch dân cư, môi trường và phát triển kinh tế.

  • Quy mô địa phương (local scale) → Quyết định sử dụng đất trống phụ thuộc vào mật độ dân số và điều kiện môi trường từng khu vực.

● Xem xét các yếu tố:

  • Mức độ ô nhiễm và thiếu không gian xanh: Thành phố lớn như Delhi, Jakarta, HCM có chất lượng không khí thấp → cần cây xanh để cải thiện.

  • Áp lực dân số và giá nhà: Ở các đô thị đông đúc (Tokyo, Hong Kong), nhu cầu nhà ở tăng khiến đất trống khan hiếm.

  • Tác động xã hội: Cây xanh góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng, giảm stress, tạo không gian giao tiếp xã hội.

  • Tính bền vững: Cây xanh giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt, chống ngập và bảo tồn đa dạng sinh học đô thị.

● Sử dụng ví dụ thực tế:

  • Singapore: Duy trì chính sách “City in a Garden” với hơn 50% diện tích phủ cây xanh dù dân số cao → cân bằng giữa đô thị hóa và thiên nhiên.

  • Hong Kong: Ưu tiên xây cao tầng để tiết kiệm đất, nhưng đối mặt với thiếu không gian sống xanh.

  • Copenhagen: Quy hoạch đô thị tích hợp công viên và nhà ở → đạt tiêu chuẩn “green-livable city”.

  • Hà Nội: Một số quỹ đất trống được chuyển thành công viên công cộng, nâng chất lượng sống và giảm ô nhiễm bụi mịn.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

🎯 Mục tiêu:
Phân tích hai góc nhìn trái chiều về việc sử dụng đất trống trong đô thị:
một bên cho rằng trồng cây xanh mang lại lợi ích lâu dài cho môi trường và sức khỏe,
trong khi bên kia cho rằng xây thêm nhà ở là cần thiết để đáp ứng nhu cầu dân số ngày càng tăng.
Từ đó, người học có thể phát triển quan điểm cá nhân rõ ràng, logic và cân bằng.

🔵 Quan điểm 1: Ưu tiên trồng cây – Lợi ích bền vững cho môi trường và cộng đồng

1️⃣ Cải thiện môi trường đô thị và sức khỏe con người

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Việc trồng cây trong thành phố ảnh hưởng thế nào đến chất lượng không khí và khí hậu?

  • Không gian xanh có vai trò gì đối với sức khỏe tinh thần?

Lập luận:
Cây xanh hấp thụ CO₂, giảm tiếng ồn và nhiệt độ đô thị (urban heat island effect).
Không gian công viên giúp người dân thư giãn, giảm stress và thúc đẩy giao tiếp xã hội.

Ví dụ:

  • Singapore thực hiện chiến lược “City in a Garden”, duy trì hơn 50% diện tích cây xanh trong đô thị.

  • Copenhagen xây dựng các công viên nhỏ xen giữa khu dân cư để tăng chất lượng sống.

📌 Tóm tắt:
Trồng cây mang lại lợi ích sinh thái, sức khỏe và xã hội lâu dài, giúp đô thị phát triển hài hòa và bền vững.

2️⃣ Tăng giá trị cảnh quan và du lịch

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Không gian xanh có giúp thành phố hấp dẫn hơn không?

  • Việc đầu tư vào công viên có thể mang lại lợi ích kinh tế gì?

Lập luận:
Cây xanh làm đẹp cảnh quan, thu hút du khách và nâng cao giá trị bất động sản.
Các công viên lớn như “Central Park” (New York) hay “Lumpini Park” (Bangkok) trở thành biểu tượng của thành phố.

📌 Tóm tắt:
Không gian xanh vừa là tài sản môi trường vừa là nguồn lợi kinh tế gián tiếp cho đô thị.

🟢 Quan điểm 2: Ưu tiên xây nhà – Đáp ứng nhu cầu dân số và phát triển đô thị

1️⃣ Giải quyết tình trạng thiếu nhà ở và kiểm soát giá bất động sản

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Dân số đô thị tăng nhanh ảnh hưởng thế nào đến nhu cầu nhà ở?

  • Nếu ưu tiên trồng cây, điều gì sẽ xảy ra với người thu nhập thấp?

Lập luận:
Khi dân số đô thị tăng, nhà ở trở nên khan hiếm và đắt đỏ.
Việc xây thêm nhà giúp ổn định thị trường bất động sản và giảm tình trạng quá tải dân cư.

Ví dụ:

  • Hong KongTokyo ưu tiên phát triển nhà cao tầng để đáp ứng nhu cầu chỗ ở.

  • Việt Nam, các khu đô thị vệ tinh như Hòa Lạc hay Nhơn Trạch được quy hoạch nhằm giảm áp lực nhà ở trung tâm.

📌 Tóm tắt:
Nhà ở là nhu cầu cơ bản và cấp thiết, giúp đảm bảo an sinh và phát triển kinh tế.

2️⃣ Khai thác tối đa quỹ đất hạn chế trong đô thị

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Trong bối cảnh đất đô thị khan hiếm, việc trồng cây có thực tế không?

  • Làm thế nào để vừa phát triển nhà ở, vừa duy trì mảng xanh?

Lập luận:
Ở các thành phố có mật độ dân số cao, việc dành toàn bộ đất trống để trồng cây có thể lãng phí tài nguyên đất đai.
Giải pháp là xây dựng kết hợp, chẳng hạn khu nhà ở tích hợp công viên hoặc vườn trên mái.

Ví dụ:

  • Seoul xây dựng các khu căn hộ có vườn cộng đồng trên tầng thượng.

  • London áp dụng mô hình “green roof” để tận dụng không gian xanh trong đô thị dày đặc.

📌 Tóm tắt:
Thay vì chọn một bên, cần tối ưu hóa sử dụng đất bằng quy hoạch xanh và bền vững.

⚖️ Ý kiến cá nhân gợi ý (hướng cân bằng)

Lập trường đề xuất:
Việc trồng cây nên được ưu tiên hơn ở những khu vực đang quá tải về ô nhiễm và thiếu không gian xanh,
nhưng không thể bỏ qua nhu cầu nhà ở ở các thành phố lớn.

Hướng triển khai:

  • Thực hiện mô hình quy hoạch kết hợp: khu dân cư xanh (eco-districts), công viên xen kẽ khu nhà ở.

  • Khuyến khích chính sách phát triển đô thị bền vững, trong đó mỗi dự án nhà ở phải có tỷ lệ cây xanh tối thiểu.

📌 Tóm tắt:
Cây xanh và nhà ở không nên được xem là hai lựa chọn đối lập,
mà cần phối hợp hài hòa để đô thị phát triển vừa hiệu quả vừa đáng sống.

Kết luận phần EXPLORE

Quan điểm ủng hộ trồng cây

Quan điểm ủng hộ xây nhà

Quan điểm cân bằng

Giúp giảm ô nhiễm, cải thiện sức khỏe, tạo không gian cộng đồng.

Giải quyết thiếu nhà ở, đáp ứng dân số tăng.

Kết hợp cả hai qua quy hoạch sinh thái.

Mang lại lợi ích lâu dài và bền vững.

Tận dụng hiệu quả quỹ đất đô thị hạn chế.

Phát triển mô hình “eco-city”.

Ví dụ: Singapore, Copenhagen.

Ví dụ: Hong Kong, Tokyo.

Ví dụ: Seoul, Hà Nội.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung

Chi tiết

Introduction

- Paraphrase:

● “plant trees in empty areas” → develop urban green spaces in vacant land

● “instead of building more houses” → rather than constructing additional residential blocks

- Mở bài: Có ý kiến cho rằng các khu đất trống trong thành phố nên được dùng để trồng cây thay vì xây thêm nhà ở. Mặc dù việc mở rộng nhà ở là cần thiết để đáp ứng dân số tăng nhanh, tôi tin rằng việc ưu tiên không gian xanh vẫn mang lại lợi ích bền vững hơn cho xã hội và môi trường đô thị.

Body Paragraph 1 

- Counter argument: Nhiều người cho rằng việc xây thêm nhà ở là ưu tiên hàng đầu, vì thiếu nhà có thể dẫn đến giá bất động sản tăng cao và làm trầm trọng thêm tình trạng dân cư quá tải.

- Explanation: Ở các thành phố đông dân như Hong Kong hay Tokyo, quỹ đất hạn chế khiến chính quyền phải tập trung phát triển nhà cao tầng để đáp ứng nhu cầu chỗ ở.

- Refutation: Tuy nhiên, việc sử dụng toàn bộ đất trống cho nhà ở có thể gây mất cân bằng sinh thái, làm tăng ô nhiễm và giảm chất lượng cuộc sống lâu dài. Không gian xanh không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao sức khỏe tinh thần của cư dân.

- Link: Vì vậy, thay vì chỉ tập trung vào phát triển nhà ở, các thành phố nên duy trì diện tích cây xanh để đảm bảo môi trường sống bền vững.

Body Paragraph 2 

- Point: Trồng cây trong các khu vực trống mang lại lợi ích thiết thực và lâu dài cho đô thị.

- Explanation: Cây xanh giúp hấp thụ khí CO₂, giảm hiện tượng “đảo nhiệt đô thị”, đồng thời tạo ra không gian cộng đồng lành mạnh cho người dân sinh hoạt, vận động và giao lưu.

- Example: Singapore được mệnh danh là “City in a Garden” nhờ chính sách phủ xanh đô thị; Copenhagen bố trí công viên xen giữa khu dân cư, giúp thành phố luôn nằm trong top các nơi đáng sống nhất châu Âu.

- Link: Việc trồng cây không chỉ làm đẹp cảnh quan mà còn tạo điều kiện cho một cuộc sống khỏe mạnh, thân thiện và bền vững hơn cho các thế hệ tương lai.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Tôi cho rằng chính phủ nên ưu tiên trồng cây trong các khu đất trống hơn là mở rộng nhà ở, vì lợi ích sinh thái và sức khỏe cộng đồng có giá trị lâu dài hơn.

- Tóm tắt: Nhà ở phục vụ nhu cầu ngắn hạn, trong khi không gian xanh mang lại lợi ích bền vững về môi trường, tinh thần và xã hội.

- Thông điệp cuối: Giải pháp lý tưởng là quy hoạch đô thị tích hợp – kết hợp khu nhà ở với hệ thống công viên, vườn cây và không gian công cộng, để tạo nên thành phố vừa hiện đại vừa đáng sống.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction
In recent years, rapid urbanization has raised debates about how to best use vacant land in cities. While some argue that these areas should be developed for new housing projects, I believe that prioritizing green spaces would bring more sustainable and long-term benefits for both people and the environment.

Body Paragraph 1
On one hand, it is understandable why many people emphasize the need for more housing. In major cities such as Hong Kong and Tokyo, limited land and population growth have led to soaring property prices and overcrowded living conditions. Expanding residential areas seems like an urgent solution to meet the increasing housing demand. However, relying solely on construction to address population pressure can create serious ecological imbalances. The overdevelopment of housing projects often leads to reduced air quality, higher temperatures, and fewer recreational spaces. In contrast, planting trees not only improves air circulation but also enhances mental well-being and promotes a more livable urban environment. Therefore, maintaining green zones is crucial for sustainable city life rather than focusing exclusively on building homes.

Body Paragraph 2
Moreover, creating green spaces in cities offers multiple long-term advantages. Trees absorb carbon dioxide, lower urban temperatures, and help reduce flooding during heavy rains. Green areas also serve as social hubs where residents can exercise, relax, and interact with one another, thereby improving both physical and mental health. For instance, Singapore’s “City in a Garden” policy has made it one of the cleanest and healthiest cities in Asia. Similarly, Copenhagen integrates small parks within residential zones, ensuring that citizens can access nature within walking distance. These examples prove that urban greenery enhances not only environmental sustainability but also overall life satisfaction.

Conclusion
In conclusion, although expanding housing can address immediate urban needs, the long-term benefits of planting trees far outweigh its drawbacks. Governments should focus on urban planning that integrates both housing and greenery, creating cities that are modern, resilient, and truly livable for generations to come.

Word count: 281

4. Analyse: Phân tích bài viết

🔹 Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: "These examples prove that urban greenery enhances not only environmental sustainability but also overall life satisfaction."

Mệnh đề chính (Main clause)

These examples prove that ...

  • Chủ ngữ (S): These examples → các ví dụ này.

  • Động từ chính (V): prove → chứng minh, thể hiện rằng.

  • Tân ngữ (O): that-clause → mệnh đề danh từ bắt đầu bằng that, đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ prove.
    👉 Nghĩa: Các ví dụ này chứng minh rằng...

Mệnh đề danh từ (Noun clause – tân ngữ của “prove”)


that urban greenery enhances not only environmental sustainability but also overall life satisfaction

  • Liên từ: that → giới thiệu mệnh đề danh từ.

  • Chủ ngữ (S): urban greenery → cây xanh đô thị.

  • Động từ (V): enhances → tăng cường, cải thiện.

  • Tân ngữ ghép (Compound object):

    • not only environmental sustainability

    • but also overall life satisfaction
      → Cấu trúc song song “not only … but also …” diễn tả hai yếu tố được nhấn mạnh.
      👉 Nghĩa: cây xanh đô thị không chỉ nâng cao tính bền vững môi trường mà còn cải thiện sự hài lòng trong cuộc sống.

CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC 

S + V + that + S + V + not only + N1 + but also + N2

🔹 Phân tích từ vựng

Introduction

1. Vacant land

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Land that is empty or not currently used for construction or agriculture.

  • Dịch nghĩa: Đất trống / đất chưa được sử dụng

  • Ví dụ:
    Vacant land in urban areas can be transformed into public parks or community gardens.
    → (Đất trống ở khu vực đô thị có thể được chuyển đổi thành công viên công cộng hoặc vườn cộng đồng.)

2. Prioritizing green spaces

  • Loại từ: Cụm động danh từ (Gerund phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: Giving greater importance to the development of parks and natural areas in cities.

  • Dịch nghĩa: Ưu tiên phát triển không gian xanh

  • Ví dụ:
    Prioritizing green spaces helps create a healthier and more sustainable urban environment.
    → (Ưu tiên không gian xanh giúp tạo ra môi trường đô thị lành mạnh và bền vững hơn.)

Body Paragraph 1

3. Population growth

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The increase in the number of people living in a specific area.

  • Dịch nghĩa: Sự gia tăng dân số

  • Ví dụ:
    Rapid population growth has placed enormous pressure on housing and infrastructure.
    → (Sự gia tăng dân số nhanh chóng đã gây áp lực lớn lên nhà ở và cơ sở hạ tầng.)

4. Soaring property prices

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The rapid and continuous rise in the cost of buying homes or land.

  • Dịch nghĩa: Giá bất động sản tăng vọt

  • Ví dụ:
    Soaring property prices have made it difficult for low-income families to afford housing.
    → (Giá bất động sản tăng vọt khiến các hộ thu nhập thấp khó có khả năng mua nhà.)

5. Overcrowded living conditions

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Situations where too many people live in a limited space.

  • Dịch nghĩa: Điều kiện sống quá đông đúc

  • Ví dụ:
    Overcrowded living conditions can lead to health issues and lower life satisfaction.
    → (Điều kiện sống quá đông đúc có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe và giảm mức độ hài lòng cuộc sống.)

6. Serious ecological imbalances

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Severe disruptions in the natural balance of ecosystems.

  • Dịch nghĩa: Mất cân bằng sinh thái nghiêm trọng

  • Ví dụ:
    Deforestation in cities can cause serious ecological imbalances and biodiversity loss.
    → (Phá rừng trong khu vực đô thị có thể gây mất cân bằng sinh thái nghiêm trọng và mất đa dạng sinh học.)

7. Air circulation

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The natural movement of air within an area, essential for ventilation and cooling.

  • Dịch nghĩa: Sự lưu thông không khí

  • Ví dụ:
    Urban trees improve air circulation and help regulate city temperatures.
    → (Cây xanh đô thị giúp cải thiện lưu thông không khí và điều hòa nhiệt độ thành phố.)

8. Livable urban environment

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A city environment that is comfortable, safe, and sustainable for residents.

  • Dịch nghĩa: Môi trường đô thị đáng sống

  • Ví dụ:
    Designing green areas and public parks is essential for maintaining a livable urban environment.
    → (Thiết kế khu vực xanh và công viên công cộng là điều cần thiết để duy trì môi trường đô thị đáng sống.)

Body Paragraph 2

9. Lower urban temperatures

  • Loại từ: Cụm động từ (verb phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: To reduce heat levels in cities caused by buildings, traffic, and human activity.

  • Dịch nghĩa: Giảm nhiệt độ đô thị

  • Ví dụ:
    Planting trees in dense city areas helps lower urban temperatures by providing shade and improving air circulation.
    → (Trồng cây ở các khu vực đông đúc giúp giảm nhiệt độ đô thị bằng cách tạo bóng mát và cải thiện lưu thông không khí.)

10. Serve as social hubs

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To act as central gathering places where people can meet and interact.

  • Dịch nghĩa: Đóng vai trò là trung tâm giao lưu xã hội

  • Ví dụ:
    Public parks serve as social hubs that strengthen community ties and encourage outdoor activities.
    → (Công viên công cộng đóng vai trò là trung tâm xã hội, giúp tăng cường gắn kết cộng đồng và khuyến khích hoạt động ngoài trời.)

11. Residential zones

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Areas specifically designated for housing within an urban plan.

  • Dịch nghĩa: Khu dân cư

  • Ví dụ:
    Green corridors should be integrated into residential zones to provide residents with easier access to nature.
    → (Các hành lang xanh nên được tích hợp vào khu dân cư để người dân dễ dàng tiếp cận thiên nhiên hơn.)

12. Within walking distance

  • Loại từ: Cụm giới từ (prepositional phrase)

  • Nghĩa tiếng Anh: Close enough to be reached by walking instead of driving or using transport.

  • Dịch nghĩa: Trong khoảng cách có thể đi bộ

  • Ví dụ:
    Essential amenities like parks and grocery stores should be within walking distance of all homes.
    → (Các tiện ích thiết yếu như công viên và cửa hàng tạp hóa nên nằm trong khoảng cách có thể đi bộ từ mọi ngôi nhà.)

13. Urban greenery

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Green elements in urban areas, including trees, grass, and gardens.

  • Dịch nghĩa: Mảng xanh đô thị / cây xanh đô thị

  • Ví dụ:
    Urban greenery improves air quality, reduces stress, and enhances the city’s visual appeal.
    → (Cây xanh đô thị giúp cải thiện chất lượng không khí, giảm căng thẳng và tăng tính thẩm mỹ cho thành phố.)

14. Environmental sustainability

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The practice of maintaining natural resources and ecological balance over time.

  • Dịch nghĩa: Tính bền vững về môi trường

  • Ví dụ:
    Urban planning should focus on environmental sustainability rather than short-term economic gain.
    → (Quy hoạch đô thị nên tập trung vào tính bền vững về môi trường thay vì lợi ích kinh tế ngắn hạn.)

Conclusion

15. Immediate urban needs

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Urgent or short-term demands in city life, such as housing or transport.

  • Dịch nghĩa: Nhu cầu đô thị cấp thiết

  • Ví dụ:
    Meeting immediate urban needs must not come at the cost of environmental degradation.
    → (Đáp ứng nhu cầu đô thị cấp thiết không nên đánh đổi bằng sự suy thoái môi trường.)

16. Resilient

  • Loại từ: Tính từ (adjective)

  • Nghĩa tiếng Anh: Able to recover quickly from difficulties; adaptable and sustainable.

  • Dịch nghĩa: Có khả năng thích ứng / bền vững / kiên cường

  • Ví dụ:
    Resilient cities can better withstand natural disasters and adapt to climate change.
    → (Các thành phố bền vững có khả năng chịu đựng và thích nghi tốt hơn với thiên tai và biến đổi khí hậu.)

17. Truly livable

  • Loại từ: Cụm tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Genuinely comfortable and sustainable for human living.

  • Dịch nghĩa: Thật sự đáng sống

  • Ví dụ:
    Balanced development between green spaces and housing is key to creating truly livable cities.
    → (Phát triển cân bằng giữa không gian xanh và nhà ở là yếu tố then chốt để tạo ra các thành phố thật sự đáng sống.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)

Áp dụng cho các đề về phát triển đô thị, bảo vệ môi trường, và quy hoạch không gian sống.

Ví dụ đề:

  • “Some people believe cities should spend more money on public parks rather than shopping malls. To what extent do you agree or disagree?”

  • “Governments should invest more in green energy rather than fossil fuels. Do you agree or disagree?”

⟶ Cách áp dụng:

  • Dùng lại lập luận về lợi ích dài hạn của giải pháp xanh (trồng cây, đầu tư năng lượng tái tạo).

  • Nhấn mạnh giá trị bền vững hơn lợi ích kinh tế ngắn hạn.

⟶ Cấu trúc áp dụng:

  • Body 1: Thừa nhận quan điểm đối lập (counter-argument) – đầu tư thương mại / hạ tầng là cần thiết.

  • Body 2: Refutation + PEEL – giải thích vì sao đầu tư vào không gian xanh / năng lượng sạch có lợi lâu dài hơn.

Cụm từ học thuật hữu ích:
sustainable urban design, ecological balance, long-term benefits, environmental well-being.

➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)

Áp dụng cho các đề yêu cầu cân nhắc giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Ví dụ đề:

  • “Some people think economic development is more important than environmental protection. Discuss both views and give your opinion.”

  • “Some believe urban expansion should prioritize housing, while others think green areas are essential. Discuss both views and give your opinion.”

⟶ Cách áp dụng:

  • View 1: Ưu tiên phát triển nhà ở / kinh tế để đáp ứng nhu cầu con người.

  • View 2: Bảo vệ môi trường để duy trì chất lượng sống lâu dài.

  • Opinion: Cân bằng – kết hợp hai hướng bằng quy hoạch thông minh, ví dụ “eco-city” hoặc “green infrastructure.”

Cụm từ học thuật hữu ích:
urban sprawl, eco-friendly development, sustainable growth, livable environment.

➤ Advantages–Disadvantages Essay (Do the advantages outweigh the disadvantages?)

Áp dụng cho đề bàn về đô thị hóa, công nghiệp hóa, hoặc phát triển cơ sở hạ tầng.

Ví dụ đề:

  • “The expansion of cities creates both opportunities and challenges. Do the advantages outweigh the disadvantages?”

  • “Replacing natural areas with buildings is inevitable. Do the benefits of this outweigh the drawbacks?”

⟶ Cách áp dụng:

  • Ưu điểm: Tăng tiện ích, việc làm, hạ tầng.

  • Nhược điểm: Giảm mảng xanh, ô nhiễm, mất cân bằng sinh thái.

  • Opinion: Nhấn mạnh giải pháp đô thị xanh – compact city model để dung hòa hai mặt.

Cụm từ học thuật hữu ích:
urban sustainability, compact development, smart growth, ecological preservation.

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

✦ Chủ đề môi trường và phát triển bền vững

Ví dụ đề:

  • “Protecting the environment should be the responsibility of individuals rather than governments. Do you agree or disagree?”

  • “Sustainable lifestyles are becoming essential for the future. Discuss.”

⟶ Áp dụng:

  • Dẫn chứng lại giá trị của cây xanh và không gian công cộng trong giảm ô nhiễm, cải thiện khí hậu.

  • Kết nối với ý thức cá nhânchính sách nhà nước trong xây dựng đô thị xanh.

Cụm từ gợi ý:
carbon footprint, sustainable living, green initiatives, environmental awareness.

✦ Chủ đề quy hoạch đô thị và nhà ở

Ví dụ đề:

  • “In many cities, there is a shortage of affordable housing. What are the causes, and how can governments solve this problem?”

  • “The design of buildings and public spaces should reflect local culture. Do you agree or disagree?”

⟶ Áp dụng:

  • Lập luận từ bài mẫu có thể dùng cho giải pháp cân bằng: xây nhà kết hợp công viên, khu sinh hoạt cộng đồng, và cây xanh.

  • Giúp người viết thể hiện tư duy quy hoạch human-centered urban planning (đô thị lấy con người làm trung tâm).

Cụm từ gợi ý:
affordable housing, mixed-use development, community space, urban livability.

✦ Chủ đề sức khỏe cộng đồng và không gian công cộng

Ví dụ đề:

  • “Public parks and sports facilities should be free for everyone. Do you agree or disagree?”

  • “Modern lifestyles are making people less active. What problems does this cause, and what measures could be taken?”

⟶ Áp dụng:

  • Cây xanh và công viên giúp tăng hoạt động thể chất, giảm stress, cải thiện chất lượng sống.

  • Có thể dùng lại ví dụ Copenhagen, Singapore – nơi quy hoạch xanh giúp nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Cụm từ gợi ý:
mental well-being, active lifestyle, recreational space, quality of life.

✦ Chủ đề khí hậu và đô thị thông minh (Smart Cities)

Ví dụ đề:

  • “Smart cities can solve environmental problems through technology. Do the advantages outweigh the disadvantages?”

  • “Modern cities must become carbon-neutral to survive. Discuss.”

⟶ Áp dụng:

  • Tích hợp yếu tố công nghệ vào quy hoạch xanh: cảm biến môi trường, năng lượng tái tạo, vườn trên mái, tường phủ cây.

  • Liên hệ mô hình smart & sustainable city như Singapore hoặc Seoul.

Cụm từ gợi ý:
green architecture, renewable infrastructure, smart environment, eco-innovation.

✅ Tổng kết Consolidate

Hướng mở rộng

Trọng tâm tái sử dụng

Cụm từ học thuật nổi bật

Urban Planning

Kết hợp nhà ở và không gian xanh

eco-city, mixed-use design, urban sustainability

Environment

Bảo vệ thiên nhiên, giảm khí thải đô thị

green infrastructure, carbon reduction, ecological balance

Housing

Giải quyết nhu cầu nhà ở bền vững

affordable housing, compact development, community design

Public Health

Cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất

mental wellness, active recreation, social cohesion

Smart Cities

Ứng dụng công nghệ trong phát triển xanh

digital sustainability, smart urban systems, eco-innovation

Đọc thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0

Kết luận

Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 10/2025 - Đề số 3, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...