Phân tích đề IELTS Writing Tháng 11/2025 - Đề số 1
Key takeaways
Task 1 – Unemployment Rates
Ireland dropped sharply (14.8% → 4.4%)
Poland rose sharply (12.4% → 19%)
UK, Italy, Canada, USA: steady declines
Germany, Japan, Australia: increases
Poland highest in 2004; Ireland lowest
5 countries improved; 4 worsened
Task 2 – Global vs National Action
Global issues need shared solutions
Global bodies offer guidance, not one-size-fits-all
Local governments tailor practical action
Cooperation ensures both reach and relevance
Best approach: global-nation partnership
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 11/2025 - Đề số 1
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The table below shows the percentage of the labour force unemployed across nine countries in 1994 and 2004. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bảng (Table)
Đối tượng so sánh chính: Tỷ lệ phần trăm người thất nghiệp trong lực lượng lao động ở 9 quốc gia (Ireland, Poland, Italy, Canada, the UK, Germany, the USA, Australia, Japan) trong hai năm 1994 và 2004.
Đơn vị: Tỷ lệ phần trăm (%) lực lượng lao động thất nghiệp.
Loại số liệu: The percentage of the labour force that was unemployed in each country.Thời gian: 10 năm, từ 1994 đến 2004.
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn (Past Simple) – dùng để mô tả dữ liệu tại từng mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ:
👉 In 1994, Ireland recorded the highest unemployment rate at 14.8%, while Japan had the lowest figure at only 2.7%.
→ “Năm 1994, Ireland ghi nhận tỷ lệ thất nghiệp cao nhất là 14,8%, trong khi Nhật Bản có mức thấp nhất chỉ 2,7%.”
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) – dùng khi nhấn mạnh sự thay đổi tích lũy đến một thời điểm nhất định.
Ví dụ:
👉 By 2004, unemployment in Ireland had dropped sharply to 4.4%, whereas the figure for Poland had increased significantly to 19%.
→ “Đến năm 2004, tỷ lệ thất nghiệp ở Ireland đã giảm mạnh xuống còn 4,4%, trong khi con số ở Ba Lan tăng đáng kể lên 19%.”
Đặc điểm tổng quan (Overview)
📈 Xu hướng chính (Main trends):
Câu hỏi dẫn dắt:
Trong giai đoạn 1994–2004, xu hướng thất nghiệp thay đổi như thế nào giữa các quốc gia?
Quốc gia nào có xu hướng tăng, và quốc gia nào giảm?
Câu trả lời mẫu:
Nhìn chung, tỷ lệ thất nghiệp tăng ở Ba Lan, Đức, Úc và Nhật Bản, trong khi các quốc gia còn lại đều chứng kiến sự sụt giảm đáng kể.
⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):
Câu hỏi dẫn dắt:
Đến cuối giai đoạn, quốc gia nào có tỷ lệ thất nghiệp cao nhất và thấp nhất?
Câu trả lời mẫu:
Đến cuối giai đoạn, Ba Lan ghi nhận tỷ lệ thất nghiệp cao nhất, trái ngược với Ireland, nơi có mức thấp nhất trong toàn bộ bảng số liệu.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.
💠 Hướng 1: Theo xu hướng biến động (Tăng/giảm)

Thân bài 1: Các quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp giảm (Improved employment conditions)
Ireland:
▫️ Giảm mạnh nhất, từ 14.8% xuống 4.4%, thể hiện sự cải thiện đáng kể trong thị trường lao động.The UK:
▫️ Giảm gần một nửa, từ 9.5% còn 4.7%.Italy & Canada:
▫️ Cùng giảm ổn định, lần lượt từ 11.8% → 8.4% và 10.6% → 7.7%.The USA:
▫️ Giảm nhẹ nhất trong nhóm, từ 7.2% xuống 5.4%.
Thân bài 2: Các quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp tăng (Worsened employment conditions)
Poland:
▫️ Tăng vọt từ 12.4% lên 19%, cao nhất trong toàn bộ bảng vào năm 2004.Germany:
▫️ Tăng nhẹ nhưng ổn định, từ 7.0% đến 9.4%.Australia & Japan:
▫️ Mức tăng khiêm tốn hơn: Úc từ 5.0% → 5.4%, Nhật Bản từ 2.7% → 4.7%.
💠 Hướng 2: Theo mốc thời gian (1994 → 2004)

Thân bài 1: Năm 1994 – Sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia
Ireland:
▫️ Cao nhất với 14.8%, vượt trội so với các nước khác.Poland & Italy:
▫️ Lần lượt 12.4% và 11.8%, cũng thuộc nhóm có tỷ lệ cao.Canada, UK, Germany:
▫️ Trung bình, dao động từ 7.0% đến 10.6%.USA & Australia:
▫️ Thấp hơn, khoảng 5–7%.Japan:
▫️ Thấp nhất chỉ 2.7%, cho thấy nền kinh tế ổn định.
Thân bài 2: Năm 2004 – Sự đảo ngược vị trí giữa các quốc gia
Poland:
▫️ Vươn lên vị trí cao nhất với 19%, tăng mạnh nhất toàn bảng.Ireland:
▫️ Giảm mạnh xuống chỉ 4.4%, trở thành nước có tỷ lệ thấp nhất.UK, USA, Canada, Italy:
▫️ Giảm đáng kể, còn trong khoảng 4.7% – 8.4%.Germany, Australia, Japan:
▫️ Có xu hướng tăng nhẹ, lần lượt 9.4%, 5.4%, và 4.7%.
Bài mẫu theo hướng phân tích 1
INTRODUCTION | The table compares the unemployment rates among the labour forces of nine different countries in two separate years: 1994 and 2004. |
OVERVIEW | Overall, while unemployment rates increased in Poland, Germany, Australia, and Japan, the remaining nations saw noticeable declines. By the end of the period, Poland had the highest unemployment rate, in contrast to Ireland, which recorded the lowest. |
BODY PARAGRAPH 1 | Several countries saw significant improvements in employment conditions over the decade. Ireland experienced the most dramatic drop, from 14.8% in 1994 to only 4.4% in 2004. Similarly, the UK halved its unemployment rate, falling from 9.5% to 4.7%. Italy and Canada also showed steady declines, from 11.8% to 8.4% and from 10.6% to 7.7%, respectively. In the United States, the figure fell modestly from 7.2% to 5.4%. |
BODY PARAGRAPH 2 | By contrast, a few nations experienced the opposite trend. Poland saw a sharp rise in unemployment, climbing from 12.4% to 19%, the highest figure among all countries in 2004. Germany also recorded an increase, from 7.0% to 9.4%. Meanwhile, Australia and Japan both showed smaller rises, with figures going up from 5.0% to 5.4% and from 2.7% to 4.7%, respectively. |
Word count: 201 | |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “By the end of the period, Poland had the highest unemployment rate, in contrast to Ireland, which recorded the lowest.”
Trạng ngữ chỉ thời gian (Time adverbial) | By the end of the period,
|
Mệnh đề chính (Main clause) | Poland had the highest unemployment rate,
|
Cụm giới từ chỉ sự tương phản (Prepositional phrase of contrast) | in contrast to Ireland,
|
Mệnh đề quan hệ (Relative clause – bổ nghĩa cho Ireland) | which recorded the lowest.
|
Cấu trúc giản lược | By the end of the period, S1 + V1 + (superlative phrase), in contrast to S2, which + V2 + (superlative phrase). |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Saw noticeable declines
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: Experienced a clear or visible decrease in value, quantity, or percentage.
Dịch nghĩa: Ghi nhận sự sụt giảm rõ rệt / giảm đáng kể
Ví dụ:
The proportion of smokers saw noticeable declines over the decade, dropping by almost 20%.
→ (Tỷ lệ người hút thuốc giảm rõ rệt trong suốt thập kỷ, giảm gần 20%.)
2. In contrast to
Loại từ: Cụm giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Used to show an opposite or differing trend compared with another subject.
Dịch nghĩa: Trái ngược với / ngược lại với
Ví dụ:
In contrast to the sharp fall in exports, imports rose steadily throughout the period.
→ (Trái ngược với sự sụt giảm mạnh của xuất khẩu, nhập khẩu lại tăng đều trong suốt giai đoạn.)
3. Significant improvements
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Large or important positive changes or progress.
Dịch nghĩa: Những cải thiện đáng kể / sự tiến bộ rõ rệt
Ví dụ:
Significant improvements were observed in literacy rates after the introduction of new education policies.
→ (Những cải thiện đáng kể được ghi nhận trong tỷ lệ biết chữ sau khi các chính sách giáo dục mới được triển khai.)
4. Halved
Loại từ: Động từ (quá khứ của halve)
Nghĩa tiếng Anh: To decrease by 50%; to reduce something to half of its original value.
Dịch nghĩa: Giảm một nửa / bị chia đôi
Ví dụ:
The unemployment rate halved from 10% to just 5% over the ten-year period.
→ (Tỷ lệ thất nghiệp giảm một nửa, từ 10% xuống chỉ còn 5% trong vòng mười năm.)
5. The opposite trend
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A contrasting or reverse pattern of change compared with another trend.
Dịch nghĩa: Xu hướng ngược lại
Ví dụ:
While employment in agriculture declined, the opposite trend was seen in the technology sector.
→ (Trong khi việc làm trong nông nghiệp giảm, thì xu hướng ngược lại được ghi nhận trong lĩnh vực công nghệ.)
6. Showed smaller rises
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: Displayed slight or modest increases over a period of time.
Dịch nghĩa: Cho thấy mức tăng nhỏ hơn / tăng nhẹ hơn
Ví dụ:
Exports to Canada showed smaller rises compared to those to the United States.
→ (Xuất khẩu sang Canada tăng nhẹ hơn so với Hoa Kỳ.)
Bài mẫu theo hướng phân tích 2
INTRODUCTION | The table presents information on the unemployment rates among the labour forces of nine different countries in 1994 and 2004. |
OVERVIEW | Overall, unemployment rates increased in Poland, Germany, Australia, and Japan, while the remaining nations recorded declines. By 2004, Poland had the highest unemployment rate, whereas Ireland registered the lowest. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1994, Ireland had by far the highest unemployment rate, at 14.8%, followed by Poland and Italy, at 12.4% and 11.8%, respectively. Canada also reported a slightly lower figure of 10.6%, while the UK and Germany had moderate levels, at 9.5% and 7.0%. The USA recorded 7.2%, slightly higher than Australia at 5.0%, whereas Japan had the lowest unemployment rate among all countries, at only 2.7%. |
BODY PARAGRAPH 2 | By 2004, the situation had changed noticeably. Poland overtook all other nations to become the country with the highest unemployment rate, rising to 19%. In contrast, Ireland saw a remarkable improvement, with its figure dropping sharply to just 4.4%, the lowest of all. The UK, Italy, Canada, and the USA also experienced notable reductions, ranging between 4.7% and 8.4%. Meanwhile, Germany, Australia, and Japan witnessed increases, reaching 9.4%, 5.4%, and 4.7%, in that order. |
Word count: 204 | |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Poland overtook all other nations to become the country with the highest unemployment rate, rising to 19%.”
Mệnh đề chính (Main Clause) | Poland overtook all other nations to become the country with the highest unemployment rate
|
Cụm phân từ hiện tại (Present Participle Phrase) | rising to 19%
|
Cấu trúc giản lược | S + V (past) + O + to V (result/purpose), V-ing (showing result or continuation). |
Phân tích từ vựng nổi bật
1. Registered
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: Officially recorded or measured in a survey or set of statistics.
Dịch nghĩa: Ghi nhận / được thống kê
Ví dụ:
The unemployment rate registered a slight decrease in 2010.
→ (Tỷ lệ thất nghiệp ghi nhận mức giảm nhẹ vào năm 2010.)
2. By far
Loại từ: Trạng ngữ (Adverbial phrase)
Nghĩa tiếng Anh: To a great degree; used to emphasize that something is much greater than others.
Dịch nghĩa: Nhiều nhất / hơn hẳn so với những cái khác
Ví dụ:
Italy had by far the highest number of spectators at the beginning of the period.
→ (Ý có số lượng khán giả cao hơn hẳn so với các quốc gia khác vào đầu giai đoạn.)
3. Moderate levels
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Average or medium amounts or degrees of something.
Dịch nghĩa: Mức độ trung bình / vừa phải
Ví dụ:
Energy consumption remained at moderate levels throughout the decade.
→ (Mức tiêu thụ năng lượng duy trì ở mức trung bình trong suốt thập kỷ.)
4. Overtook
Loại từ: Động từ (quá khứ của overtake)
Nghĩa tiếng Anh: Became greater in number or amount than something else; surpassed.
Dịch nghĩa: Vượt qua / vượt lên trên
Ví dụ:
Japan overtook Brazil in the percentage of young teachers by the end of the period.
→ (Nhật Bản đã vượt qua Brazil về tỷ lệ giáo viên trẻ vào cuối giai đoạn.)
5. A remarkable improvement
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A very noticeable or impressive positive change.
Dịch nghĩa: Một sự cải thiện đáng kể / rõ rệt
Ví dụ:
There was a remarkable improvement in literacy rates after 2005.
→ (Tỷ lệ biết chữ đã được cải thiện rõ rệt sau năm 2005.)
6. Notable reductions
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Significant or clearly noticeable decreases in quantity or amount.
Dịch nghĩa: Những sự giảm đáng kể / giảm rõ rệt
Ví dụ:
Notable reductions were observed in air pollution levels after stricter laws were enforced.
→ (Những sự giảm đáng kể được ghi nhận trong mức độ ô nhiễm không khí sau khi các luật nghiêm ngặt hơn được áp dụng.)
🔍 Phân thích 2 hướng tiếp cận
💠 Hướng 1: Phân tích theo xu hướng biến động (Tăng/giảm)
✅ Lợi ích:
Nhấn mạnh rõ ràng hai nhóm đối lập: giúp người viết làm nổi bật sự khác biệt giữa các quốc gia giảm tỷ lệ thất nghiệp (Ireland, UK, Italy, Canada, USA) và các quốc gia có xu hướng tăng (Poland, Germany, Australia, Japan).
Tạo logic đối lập: dễ chia thân bài thành hai đoạn rõ ràng – nhóm giảm (BP1) và nhóm tăng (BP2).
Dễ nêu nhận xét tổng quát: người viết có thể khái quát xu hướng “improvement vs. deterioration” trong thị trường lao động toàn cầu.
⚠️ Hạn chế:
Có thể ít mô tả theo thời gian cụ thể, làm mất yếu tố “development over time”.
Dễ lặp cấu trúc câu khi mô tả từng quốc gia trong nhóm cùng xu hướng (nhiều câu dạng fell from… to… hoặc rose from… to…).
🎯 Khi nào nên chọn:
Khi đề bài tập trung vào sự thay đổi về xu hướng (tăng/giảm, cải thiện/suy giảm).
Khi bạn muốn bài viết ngắn gọn, đối chiếu rõ ràng giữa hai nhóm quốc gia.
💠 Hướng 2: Phân tích theo mốc thời gian (1994 → 2004)
✅ Lợi ích:
Logic tuyến tính và dễ theo dõi: trình bày diễn biến theo trình tự thời gian giúp bài viết mạch lạc, tự nhiên.
Tạo cơ hội so sánh trực tiếp giữa các quốc gia cùng năm: ví dụ, năm 1994 Ireland cao nhất và Japan thấp nhất → đến 2004 vị trí đảo ngược.
Tối ưu cho bài có 2 mốc thời gian rõ ràng: dễ chia bố cục thân bài theo từng năm.
⚠️ Hạn chế:
Ít nhấn mạnh tương phản tăng/giảm: nếu không khéo, bài dễ sa vào liệt kê số liệu của từng nước ở hai năm.
Cần vốn từ mô tả so sánh mạnh để tránh lặp (như the highest, the lowest, similar, slightly higher...).
🎯 Khi nào nên chọn:
Khi đề bài chỉ có hai mốc thời gian rõ ràng (như 1994 và 2004).
Khi bạn muốn bài viết trình bày mạch lạc, dễ theo dõi và phù hợp với dạng Table.
💡 Gợi ý lựa chọn:
Mục tiêu / Năng lực | Nên chọn Hướng 1 (Tăng/Giảm) | Nên chọn Hướng 2 (Theo thời gian) |
Cơ bản – Trung cấp | ✅ Dễ viết, ít nhầm số liệu | ✅ Rất phù hợp, dễ trình bày logic |
Trung cấp – Nâng cao | ✅ Giúp làm nổi bật xu hướng và đối lập | ✅ Thể hiện khả năng so sánh, dùng cấu trúc linh hoạt |
Khi muốn nhấn mạnh xu hướng tăng/giảm | ✅ Rất phù hợp | ❌ Không tối ưu |
Khi muốn mô tả diễn tiến qua năm | ❌ Không tuyến tính | ✅ Rất logic, dễ kiểm soát bố cục |
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 11/2025 - Đề số 1
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some believe that tackling environmental issues should be managed by a global organization instead of being handled individually by national governments. Do you agree or disagree with this belief? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi
Dạng bài: Opinion Essay – Agree or Disagree
Yêu cầu:
Trình bày quan điểm cá nhân rõ ràng về việc các vấn đề môi trường nên do tổ chức toàn cầu hay chính phủ từng quốc gia quản lý.
Phân tích lợi ích và hạn chế của mô hình toàn cầu so với mô hình quốc gia, xét trên các khía cạnh: hiệu quả, công bằng và khả thi.
Dẫn chứng thực tế từ các hiệp định quốc tế và chính sách quốc gia như Paris Agreement, IPCC, UNEP, hoặc chiến lược năng lượng xanh của các nước (Việt Nam, EU, Trung Quốc).
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu:
Xem xét hai hướng tiếp cận trong việc giải quyết vấn đề môi trường — quản lý toàn cầu (global governance) và hành động quốc gia (national action) — nhằm hiểu rõ vai trò, giới hạn và khả năng phối hợp giữa các cấp độ trong bảo vệ hành tinh.
🔵 Quan điểm 1: Quản lý toàn cầu – Cần có tổ chức quốc tế điều phối
1️⃣. Tính chất xuyên biên giới của vấn đề môi trường
Câu hỏi dẫn dắt: Tại sao các vấn đề môi trường không thể được giải quyết riêng lẻ trong phạm vi một quốc gia?
Lập luận: Ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu, và rác thải đại dương không dừng lại ở biên giới; hành động đơn lẻ thiếu tính đồng bộ.
Ví dụ:
Paris Agreement (2015) yêu cầu hơn 190 quốc gia cùng cam kết giảm phát thải.
Montreal Protocol giúp khôi phục tầng ozone nhờ sự phối hợp toàn cầu.
2️⃣. Tổ chức quốc tế có năng lực và công cụ giám sát
Câu hỏi dẫn dắt: Liệu các tổ chức toàn cầu có thể bảo đảm các quốc gia tuân thủ cam kết không?
Lập luận: Các tổ chức như UNEP hay IPCC có quyền thống kê dữ liệu, cung cấp tài chính, và đặt ra tiêu chuẩn quốc tế.
Ví dụ:
Green Climate Fund hỗ trợ các nước đang phát triển ứng phó với biến đổi khí hậu.
Liên Hợp Quốc thiết lập mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) nhằm định hướng hành động toàn cầu.
💡 Counterargument (phản biện):
→ Một số người cho rằng tổ chức toàn cầu có thể thiếu hiệu lực thực thi vì không có quyền cưỡng chế mạnh mẽ.
Refutation (bác bỏ):
→ Tuy nhiên, thông qua hiệp định ràng buộc và áp lực ngoại giao, họ vẫn có thể thúc đẩy các quốc gia tuân thủ.
🟢 Quan điểm 2: Chính phủ quốc gia – Hành động địa phương mới tạo hiệu quả bền vững
1️⃣. Mỗi quốc gia hiểu rõ điều kiện nội tại của mình
Câu hỏi dẫn dắt: Tại sao chính phủ từng nước lại có lợi thế hơn trong việc xử lý môi trường nội địa?
Lập luận: Các quốc gia có đặc điểm kinh tế, khí hậu, và nguồn lực khác nhau nên cần chính sách phù hợp với thực tế trong nước.
Ví dụ:
Việt Nam thúc đẩy năng lượng gió và mặt trời ở miền Trung – phù hợp điều kiện tự nhiên.
Singapore đầu tư vào tái chế nước (NEWater) để giải quyết khan hiếm nước ngọt.
2️⃣. Chính phủ quốc gia có quyền lập pháp và thực thi trực tiếp
Câu hỏi dẫn dắt: Ai có khả năng kiểm soát công nghiệp, đánh thuế carbon và xử lý vi phạm môi trường hiệu quả hơn?
Lập luận: Các chính phủ có hệ thống luật pháp và cơ quan giám sát nội bộ — điều mà tổ chức quốc tế không thể áp đặt trực tiếp.
Ví dụ:
EU ban hành Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM) để kiểm soát hàng nhập khẩu gây ô nhiễm.
Trung Quốc áp dụng National Carbon Trading System từ 2021 nhằm cắt giảm khí thải từ các nhà máy.
⚖️ Quan điểm cân bằng: Hợp tác đa tầng – Kết hợp toàn cầu và quốc gia
💬 Lập luận tổng hợp:
Không thể tách rời hai cấp độ hành động:
Tổ chức toàn cầu cung cấp khung pháp lý, tài chính và mục tiêu chung.
Quốc gia đảm nhiệm triển khai thực tế và giám sát tại chỗ.
💡 Ví dụ minh họa:
Paris Agreement tạo khuôn khổ toàn cầu, nhưng mỗi nước tự đề ra NDC (Nationally Determined Contributions) – tức mục tiêu phát thải riêng.
Việt Nam cam kết Net Zero 2050 theo hướng tiếp cận quốc tế nhưng áp dụng theo năng lực trong nước.
✅ Kết luận phần EXPLORE
Quan điểm toàn cầu giúp thống nhất nỗ lực, tạo sức ép và hỗ trợ tài chính, đặc biệt cho các quốc gia nghèo.
Quan điểm quốc gia đảm bảo giải pháp cụ thể, phù hợp và khả thi hơn.
Mô hình hiệu quả nhất là hợp tác đa cấp (multi-level cooperation) – trong đó tổ chức quốc tế định hướng, còn chính phủ thực thi và giám sát.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý
Nội dung | Chi tiết |
Introduction | - Paraphrase: ● “tackling environmental issues” → addressing global environmental challenges ● “managed by a global organization” → coordinated under an international environmental body ● “handled individually by national governments” → managed independently by domestic authorities - Mở bài: Có ý kiến cho rằng việc bảo vệ môi trường nên do các tổ chức toàn cầu điều phối thay vì để từng quốc gia tự xử lý. Tôi tin rằng cách tiếp cận hiệu quả nhất là sự hợp tác chặt chẽ giữa hai cấp độ này, trong đó các tổ chức quốc tế cung cấp khung định hướng chung và hỗ trợ tài chính, còn chính phủ quốc gia chịu trách nhiệm thực thi cụ thể trong phạm vi của mình. |
Body Paragraph 1 | - Point: Các tổ chức quốc tế giữ vai trò điều phối và định hướng chính trong việc thống nhất hành động toàn cầu. - Explanation: Các vấn đề môi trường có phạm vi xuyên biên giới như biến đổi khí hậu hay ô nhiễm biển, nên chỉ có hợp tác quốc tế mới đảm bảo hiệu quả lâu dài. - Example: Paris Agreement (2015) đặt ra cam kết giảm phát thải toàn cầu; UNEP và IPCC cung cấp dữ liệu và tài trợ cho các quốc gia đang phát triển. - Link: Do đó, các tổ chức toàn cầu đóng vai trò như “bộ khung” định hướng, đảm bảo công bằng và giám sát quá trình chuyển đổi xanh giữa các nước. |
Body Paragraph 2 | - Counter: Một số người cho rằng chỉ cần dựa vào tổ chức toàn cầu là đủ, nhưng thực tế các chính phủ quốc gia mới là người trực tiếp hành động. - Explanation: Mỗi nước có điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội khác nhau, nên họ hiểu rõ cách áp dụng giải pháp phù hợp nhất. - Refutation: Tuy nhiên, nếu không gắn kết với mục tiêu toàn cầu, chính sách trong nước có thể thiếu đồng bộ. Vì vậy, cần sự phối hợp hai chiều: chính phủ thực thi trong nước dựa trên khuôn khổ quốc tế. - Example: Việt Nam triển khai cam kết Net Zero 2050 dưới định hướng của Hiệp định Paris; EU áp dụng Green Deal phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Tôi cho rằng việc giải quyết các vấn đề môi trường cần dựa trên mô hình hợp tác đa cấp, trong đó tổ chức toàn cầu và chính phủ quốc gia cùng chia sẻ trách nhiệm. - Tóm tắt: Tổ chức quốc tế đảm nhiệm vai trò điều phối, hỗ trợ và giám sát; các quốc gia chịu trách nhiệm thực thi, điều chỉnh và báo cáo tiến độ. - Thông điệp cuối: Chỉ khi cả hai cấp độ phối hợp hài hòa, nỗ lực bảo vệ hành tinh mới thực sự mang lại kết quả bền vững và công bằng cho tất cả. |
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction
Environmental challenges such as climate change and pollution have become increasingly complex and interconnected across national borders. Some people argue that global organizations should take full responsibility for solving these problems. However, I believe that the most effective approach is a collaborative partnership between international institutions and national governments, where each plays a complementary role.
Body Paragraph 1
Global organizations are vital for establishing unified frameworks and guiding worldwide action. Since environmental problems transcend borders, a coordinated effort ensures that all nations work toward shared goals rather than isolated interests. For instance, the Paris Agreement (2015) brought together more than 190 countries to commit to reducing greenhouse gas emissions, while the United Nations Environment Programme (UNEP) and the Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC) provide scientific data and financial support to developing nations. These institutions not only promote fairness between rich and poor countries but also ensure accountability through global monitoring systems. Therefore, international cooperation serves as a foundation for long-term and equitable environmental progress.
Body Paragraph 2
That said, relying solely on global organizations would be unrealistic, as national governments are the ones implementing real change on the ground. Each country faces unique geographical and economic conditions that require tailored solutions. For example, Vietnam’s investment in renewable energy and China’s national carbon trading system both align with global climate goals yet reflect local priorities. Nevertheless, without alignment to international standards, such actions might lack consistency or ambition. Hence, the best outcome arises when national governments execute domestic policies within the framework set by global agreements, ensuring both flexibility and accountability.
Conclusion
In conclusion, tackling environmental issues demands a multi-level approach where global institutions provide direction and resources, while governments ensure enforcement and adaptation. Only through this synergy can the world achieve meaningful and sustainable environmental protection for future generations.
Word count: 293
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: "However, I believe that the most effective approach is a collaborative partnership between international institutions and national governments, where each plays a complementary role."
Trạng từ chuyển ý (Linking adverb) | However,
|
Mệnh đề chính (Main clause) | I believe that the most effective approach is a collaborative partnership between international institutions and national governments
➡ Bên trong mệnh đề that:
👉 Nghĩa: Tôi tin rằng cách tiếp cận hiệu quả nhất là sự hợp tác giữa các tổ chức quốc tế và chính phủ quốc gia... |
Mệnh đề quan hệ (Relative clause – bổ nghĩa cho “partnership”) | where each plays a complementary role
|
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | However, I believe that + S + be + (noun phrase), where + S + V + (object). |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Interconnected
Loại từ: Tính từ (Adjective)
Nghĩa tiếng Anh: Closely linked or related, where changes in one area affect others.
Dịch nghĩa: Có mối liên hệ mật thiết / gắn kết với nhau
Ví dụ:
Today’s global challenges are highly interconnected, requiring solutions that involve multiple nations and sectors.
→ (Những thách thức toàn cầu ngày nay có mối liên hệ chặt chẽ, đòi hỏi giải pháp phối hợp giữa nhiều quốc gia và lĩnh vực.)
2. A collaborative partnership
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A relationship where different groups or institutions work together towards a shared goal.
Dịch nghĩa: Mối quan hệ hợp tác / sự hợp tác chung
Ví dụ:
A collaborative partnership between governments and international organizations is essential for addressing climate change.
→ (Sự hợp tác giữa các chính phủ và các tổ chức quốc tế là điều cần thiết để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
3. A complementary role
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A function that supports or enhances another, making both more effective.
Dịch nghĩa: Vai trò bổ trợ / vai trò hỗ trợ lẫn nhau
Ví dụ:
International agencies and local governments play complementary roles in implementing global sustainability goals.
→ (Các cơ quan quốc tế và chính quyền địa phương đóng vai trò bổ trợ lẫn nhau trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.)
Body Paragraph 1
4. Establishing unified frameworks
Loại từ: Cụm động danh từ (Gerund phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Creating consistent systems or guidelines that can be applied across different regions or countries.
Dịch nghĩa: Thiết lập khuôn khổ thống nhất
Ví dụ:
Establishing unified frameworks for carbon emissions helps ensure accountability across nations.
→ (Việc thiết lập khuôn khổ thống nhất cho lượng khí thải carbon giúp đảm bảo trách nhiệm giải trình giữa các quốc gia.)
5. Transcend borders
Loại từ: Cụm động từ (Verb phrase)
Nghĩa tiếng Anh: To go beyond national or geographical limits; to affect multiple countries.
Dịch nghĩa: Vượt ra ngoài biên giới quốc gia
Ví dụ:
Environmental issues such as air pollution and ocean plastic transcend borders and require collective action.
→ (Các vấn đề môi trường như ô nhiễm không khí và rác thải nhựa đại dương vượt ra ngoài biên giới quốc gia và cần hành động tập thể.)
6. A coordinated effort
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A structured and organized action involving multiple parties working together.
Dịch nghĩa: Nỗ lực phối hợp
Ví dụ:
A coordinated effort among nations is vital to reduce greenhouse gas emissions effectively.
→ (Nỗ lực phối hợp giữa các quốc gia là điều quan trọng để giảm hiệu quả lượng khí thải nhà kính.)
7. Accountability
Loại từ: Danh từ (Noun)
Nghĩa tiếng Anh: The responsibility of individuals or organizations to report and justify their actions.
Dịch nghĩa: Trách nhiệm giải trình
Ví dụ:
Global environmental treaties must include mechanisms to ensure accountability and transparency.
→ (Các hiệp ước môi trường toàn cầu phải bao gồm cơ chế đảm bảo trách nhiệm giải trình và minh bạch.)
8. International cooperation
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: The collaboration of multiple countries to achieve shared objectives.
Dịch nghĩa: Sự hợp tác quốc tế
Ví dụ:
International cooperation plays a central role in combating global challenges like climate change and pandemics.
→ (Sự hợp tác quốc tế đóng vai trò trung tâm trong việc đối phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và đại dịch.)
9. Equitable environmental progress
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Environmental improvement that is fair and inclusive, ensuring all nations benefit equally.
Dịch nghĩa: Tiến bộ môi trường công bằng
Ví dụ:
Equitable environmental progress ensures that developing countries are not left behind in global sustainability efforts.
→ (Tiến bộ môi trường công bằng đảm bảo rằng các quốc gia đang phát triển không bị bỏ lại phía sau trong nỗ lực phát triển bền vững toàn cầu.)
Body Paragraph 2
10. Unique geographical and economic conditions
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: The specific natural and financial characteristics that distinguish one country or region from another.
Dịch nghĩa: Điều kiện địa lý và kinh tế đặc thù
Ví dụ:
Policies for environmental protection must take into account each country’s unique geographical and economic conditions.
→ (Các chính sách bảo vệ môi trường phải tính đến điều kiện địa lý và kinh tế đặc thù của từng quốc gia.)
11. Tailored solutions
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Custom-designed strategies or measures adapted to specific needs or circumstances.
Dịch nghĩa: Giải pháp được thiết kế riêng / giải pháp phù hợp từng bối cảnh
Ví dụ:
Developing nations require tailored solutions that address both environmental sustainability and economic growth.
→ (Các quốc gia đang phát triển cần những giải pháp phù hợp vừa đảm bảo bền vững môi trường vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
12. National carbon trading system
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A domestic market mechanism where companies can buy or sell carbon emission allowances to meet national targets.
Dịch nghĩa: Hệ thống giao dịch carbon cấp quốc gia
Ví dụ:
China has introduced a national carbon trading system to reduce emissions and encourage cleaner production.
→ (Trung Quốc đã triển khai hệ thống giao dịch carbon cấp quốc gia nhằm giảm phát thải và khuyến khích sản xuất sạch hơn.)
13. Alignment to international standards
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: The process of ensuring that local or national policies comply with globally accepted rules and guidelines.
Dịch nghĩa: Sự phù hợp / đồng bộ với các tiêu chuẩn quốc tế
Ví dụ:
Alignment to international standards ensures credibility and consistency in global climate reporting.
→ (Sự đồng bộ với các tiêu chuẩn quốc tế đảm bảo tính tin cậy và nhất quán trong báo cáo khí hậu toàn cầu.)
14. Global agreements
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Treaties or frameworks established between multiple nations to address shared global issues.
Dịch nghĩa: Các hiệp định toàn cầu
Ví dụ:
Global agreements such as the Paris Accord aim to coordinate worldwide efforts to limit global warming.
→ (Các hiệp định toàn cầu như Thỏa thuận Paris nhằm điều phối nỗ lực trên toàn thế giới để hạn chế sự nóng lên toàn cầu.)
Conclusion
15. A multi-level approach
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A strategy that operates across different layers of authority or scale — such as local, national, and international levels — to achieve a common goal.
Dịch nghĩa: Cách tiếp cận đa cấp độ / đa tầng
Ví dụ:
Combating climate change requires a multi-level approach that integrates local initiatives, national regulations, and international cooperation.
→ (Ứng phó với biến đổi khí hậu đòi hỏi một cách tiếp cận đa cấp độ kết hợp các sáng kiến địa phương, quy định quốc gia và sự hợp tác quốc tế.)
16. Synergy
Loại từ: Danh từ (Noun)
Nghĩa tiếng Anh: The combined effect of different groups or systems working together, which is greater than the sum of their individual effects.
Dịch nghĩa: Hiệu ứng cộng hưởng / sức mạnh tổng hợp
Ví dụ:
Synergy between international organizations and national governments can accelerate sustainable development and policy innovation.
→ (Hiệu ứng cộng hưởng giữa các tổ chức quốc tế và chính phủ quốc gia có thể thúc đẩy phát triển bền vững và đổi mới chính sách nhanh hơn.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng cho các đề bàn về trách nhiệm và hợp tác quốc tế.
Ví dụ đề:
“International cooperation is the only way to solve environmental problems. To what extent do you agree or disagree?”
“Some people believe that global efforts to fight climate change are a waste of time. Do you agree or disagree?”
⟶ Cách áp dụng:
Giữ nguyên cấu trúc Balanced viewpoint:
Body 1: Toàn cầu – vai trò điều phối, hỗ trợ tài chính, khung chính sách.
Body 2: Quốc gia – vai trò thực thi, điều chỉnh theo điều kiện địa phương.
Sử dụng ví dụ thực tế: Paris Agreement, UNEP, IPCC, Green Climate Fund, national climate strategies.
Nhấn mạnh ý “cooperation over competition” – hợp tác thay vì hành động riêng lẻ.
Cụm từ học thuật hữu ích:
global governance, cross-border cooperation, shared accountability, international framework, coordinated action.
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho đề yêu cầu so sánh hai quan điểm toàn cầu vs quốc gia.
Ví dụ đề:
“Some people believe that environmental protection should be the responsibility of individuals. Others think it should be managed by governments. Discuss both views and give your opinion.”
“Some say solving global warming requires international cooperation; others believe local governments should act independently.”
⟶ Cách áp dụng:
View 1: Cấp độ toàn cầu (cần phối hợp & tiêu chuẩn chung).
View 2: Cấp độ quốc gia (hiểu rõ điều kiện địa phương).
Opinion: Kết hợp cả hai – shared responsibility model.
Cụm từ học thuật hữu ích:
multi-level governance, intergovernmental collaboration, local implementation, policy alignment.
➤ Problem–Solution Essay
Áp dụng cho các đề yêu cầu đề xuất giải pháp cho khủng hoảng môi trường toàn cầu.
Ví dụ đề:
“Environmental damage is increasing despite international efforts. What are the causes and solutions?”
⟶ Cách áp dụng:
Problem: Thiếu sự phối hợp quốc tế, lợi ích kinh tế quốc gia mâu thuẫn.
Solution: Kết hợp cam kết toàn cầu (global commitment) và thực thi trong nước (domestic enforcement).
Cụm từ học thuật hữu ích:
enforce global standards, strengthen local capacity, international funding mechanism, joint environmental policy.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề: Biến đổi khí hậu và trách nhiệm toàn cầu
Ví dụ đề:
“Developed countries should take greater responsibility for fighting climate change. To what extent do you agree?”
“The burden of climate change should be shared equally among nations. Do you agree or disagree?”
⟶ Áp dụng lập luận:
Mở rộng ý “equity and accountability” trong hiệp định toàn cầu.
Dẫn chứng: COP28, carbon trading, global carbon tax proposal.
Cụm từ gợi ý:
climate justice, carbon neutrality, global responsibility, environmental equity.
✦ Chủ đề: Chính sách phát triển bền vững (Sustainability Policy)
Ví dụ đề:
“Economic growth and environmental protection cannot coexist. Do you agree or disagree?”
“Governments should prioritize green technology over traditional industry.”
⟶ Áp dụng:
Giữ cấu trúc global vision + local execution.
Nêu ví dụ: EU Green Deal, Vietnam’s renewable roadmap, Japan’s hydrogen economy.
Cụm từ gợi ý:
sustainable transition, green innovation, renewable infrastructure, eco-friendly policy.
✦ Chủ đề: Tổ chức quốc tế và hợp tác xuyên quốc gia
Ví dụ đề:
“International organizations are more effective than individual governments in solving global problems. Discuss.”
“Without global cooperation, the world cannot achieve peace and sustainability.”
⟶ Áp dụng:
Giữ nguyên luận điểm về vai trò UN, WHO, IMF, UNEP trong xử lý khủng hoảng toàn cầu.
Phát triển lập luận “global leadership ensures consistency and collective progress.”
Cụm từ gợi ý:
transnational governance, policy coordination, diplomatic collaboration, multilateral agreement.
✅ Tổng hợp CONSOLIDATE
Hướng mở rộng | Trọng tâm lập luận có thể tái sử dụng | Cụm từ học thuật nổi bật |
Environmental Governance | Cần kết hợp giữa khung toàn cầu và hành động địa phương | multi-level cooperation, shared accountability |
Climate Policy | Cam kết quốc tế + giải pháp trong nước phù hợp thực tiễn | carbon neutrality, sustainable transition |
Economic vs Environment | Cân bằng giữa tăng trưởng và bảo vệ hành tinh | green innovation, renewable development |
Global Organizations | Tổ chức quốc tế đảm bảo công bằng, thống nhất và minh bạch | transnational governance, policy alignment |
International Responsibility | Nước giàu hỗ trợ nước nghèo, cùng hành động chống biến đổi khí hậu | climate justice, global equity, resource sharing |
Đọc thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0
Kết luận
Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 11/2025 - Đề số 1, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Bình luận - Hỏi đáp