Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 11/2025 - Đề số 3

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 11/2025 - đề số 3 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
phan tich de ielts writing thang 112025 de so 3

Key takeaways

Task 1 – Master’s Programme Costs

  • Country A cheapest in all categories

  • Country C generally most expensive

  • Country B highest for Computing & Science

  • Arts lowest overall; Science/Computing costliest

  • Accommodation: A lowest, C highest, B mid-range


Task 2 – Imported vs Local Food

  • Imported food seen as higher quality, diverse, affordable

  • To promote local food: improve traceability, certify quality

  • Campaigns + farmer support make local products more competitive

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 11/2025 - Đề số 3

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The table below shows the annual costs for students studying in Master's programs in three different countries in 2007. 

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề IELTS Writing Task 1 tháng 11/2025 - Đề số 3

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Bảng (Table)

  • Đối tượng so sánh chính: Chi phí hằng năm để sinh viên theo học chương trình thạc sĩ (Master’s programmes) ở 3 quốc gia (Country A, Country B, Country C) cho:

    • 4 ngành học: Arts, Business, Computing, Science

    • và chi phí Accommodation with meals (chỗ ở kèm bữa ăn).

  • Đơn vị: Số tiền đô la Mỹ (US dollars) cho mỗi sinh viên / mỗi năm.

  • Loại số liệu: Các mức học phí và chi phí sinh hoạt cụ thể (con số tuyệt đối), không phải phần trăm hay chỉ số.

  • Thời gian: Năm 2007 (một mốc thời gian duy nhất).

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:
    Thì quá khứ đơn (Past Simple) – dùng để mô tả số liệu tại mốc thời gian năm 2007.
    Ví dụ:  In 2007, students studying Computing in Country B paid the highest annual fees, at 27,254 dollars, while the lowest cost was for Arts in Country A, at only 12,000 dollars.
    → “Năm 2007, sinh viên học ngành Máy tính ở Quốc gia B phải trả mức phí hằng năm cao nhất là 27.254 đô, trong khi chi phí thấp nhất là cho ngành Nghệ thuật ở Quốc gia A, chỉ 12.000 đô.”

Đặc điểm tổng quan (Overview)

⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Quốc gia nào có chi phí học thạc sĩ (bao gồm học phí và chỗ ở kèm bữa ăn) thấp nhất và cao nhất?

  • Nhìn chung, các ngành học nào tốn kém hơn, và sự chênh lệch chi phí giữa ba quốc gia ra sao?

Câu trả lời mẫu:

Năm 2007, Country A nhìn chung là lựa chọn rẻ nhất trong tất cả các hạng mục, cả về học phí lẫn chi phí chỗ ở kèm bữa ăn, trong khi Country C thường có mức phí cao nhất. Country B nhìn chung đắt hơn Country A nhưng thường chỉ hơi thấp hơn Country C, ngoại trừ hai ngành Computing và Science, vốn có chi phí cao nhất ở Country B. Ngoài ra, ở cả ba quốc gia, học phí các ngành Computing và Science đều cao hơn đáng kể so với Arts và Business.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích bảng số liệu một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Bố cục theo quốc gia (Country-based):

  • Thân bài 1: Country A

  • Thân bài 2: Country B

  • Thân bài 3: Country C

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Thân bài 1: Country A – Chi phí thấp nhất (Cheapest option)

  • Mức học phí bên trong Country A:

    • ▪️ Arts: rẻ nhất, chỉ 12,000 → phù hợp để nêu làm mốc “minimum cost”.

    • ▪️ Business: nhỉnh hơn một chút, 14,000, vẫn thuộc nhóm thấp.

    • ▪️ Computing & Science: cao nhất trong nước nhưng vẫn ở mức vừa phải, cùng 18,000 → có thể dùng cấu trúc shared the highest fee level.

  • So sánh với các quốc gia khác:

    • ▪️ Ở tất cả các môn, Country A rẻ hơn Country B và Country C.

    • ▪️ Accommodation with meals chỉ 8,000, thấp nhất trong ba nước → nhấn mạnh A là lựa chọn “most affordable overall”.

Thân bài 2: Country B – Học phí cao, đặc biệt ở Science & Computing

  • Mức học phí bên trong Country B:

    • ▪️ Science: đắt nhất toàn bảng, 28,675, → có thể dùng the most expensive programme.

    • ▪️ Computing: cũng rất cao, 27,254, chỉ thấp hơn Science một chút (slightly below).

    • ▪️ Arts & Business: thấp hơn hai môn trên, 17,20015,698, nhưng vẫn cao hơn mức tương ứng ở Country A.

  • So sánh với các quốc gia khác:

    • ▪️ Ở Computing và Science, Country B đứng đầu về chi phí, vượt cả Country C.

    • ▪️ Accommodation ở mức trung bình, 11,256 → cao hơn A nhưng thấp hơn C, có thể dùng mid-range living costs compared with the other two countries.

Thân bài 3: Country C – Quốc gia đắt đỏ nhất nhìn chung

  • Mức học phí bên trong Country C:

    • ▪️ Arts, Business, Computing: đồng giá 21,783 → dùng cụm shared the same fee level.

    • ▪️ Science: cao hơn, 24,569, nhưng vẫn rẻ hơn Science ở Country B.

  • So sánh với các quốc gia khác:

    • ▪️ Với ArtsBusiness, Country C đắt nhất trong ba nước.

    • ▪️ Computing: đắt hơn Country A nhưng rẻ hơn Country B, nằm ở vị trí “ở giữa”.

    • ▪️ Accommodation with meals: 17,345, cao nhất toàn bảng → có thể nhấn mạnh by far the most expensive accommodation cost.

    • ▪️ Nhìn chung, Country C là điểm đến tốn kém nhất nếu tính cả học phí và chi phí sinh hoạt.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The table compares the yearly costs of Master’s programmes in four subjects, together with accommodation including meals, in three different countries in 2007.

OVERVIEW

Overall, Country A was clearly the cheapest option in every category, whereas Country C generally charged the highest fees, except for Computing and Science, which were the most expensive in Country B. In all three countries, Computing and Science were more costly than Arts and Business.

BODY PARAGRAPH 1

In Country A, Arts was the least expensive subject at 12,000, followed by Business at 14,000. Computing and Science shared the highest fee level in this country, at 18,000 dollars each. Accommodation with meals was also comparatively affordable, at 8,000 dollars per year.

BODY PARAGRAPH 2

In contrast, Country B charged noticeably higher tuition. Science was the most expensive programme at 28,675 dollars, slightly above Computing at 27,254. Fees for Arts and Business stood at 17,200 and 15,698 dollars respectively, while accommodation cost 11,256 dollars annually.

BODY PARAGRAPH 3

Country C was the priciest destination overall. Arts, Business and Computing each cost 21,783 dollars a year, with Science higher still at 24,569. Accommodation with meals was by far the most expensive among the three countries, at 17,345 dollars.

Word count: 203

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “Overall, Country A was clearly the cheapest option in every category, whereas Country C generally charged the highest fees, except for Computing and Science, which were the most expensive in Country B.”

Trạng từ mở đầu (Linking adverb)

Overall,

  • Overall → trạng từ mở đầu mang nghĩa “nhìn chung”.

Mệnh đề chính 1 (Main clause 1)

Country A was clearly the cheapest option in every category

  • Country Adanh từ riêngChủ ngữ (S)

  • wasđộng từ to be – past simpleĐộng từ (V)

  • clearly → trạng từ bổ nghĩa cho was

  • the cheapest optioncụm danh từBổ ngữ (Complement)

    • the → mạo từ xác định

    • cheapest → tính từ so sánh bậc nhất

    • option → danh từ

  • in every categorycụm giới từ → Trạng ngữ chỉ phạm vi

👉 Nghĩa: Country A rõ ràng là lựa chọn rẻ nhất trong mọi hạng mục.

Mệnh đề tương phản (Contrast clause)

whereas Country C generally charged the highest fees

  • whereas → liên từ thể hiện sự đối lập

  • Country C → chủ ngữ

  • generally → trạng từ

  • charged → động từ (past simple)

  • the highest fees → tân ngữ (cụm danh từ)

    • highest → so sánh bậc nhất

    • fees → danh từ

👉 Nghĩa: trong khi Country C thường tính phí cao nhất.

Cụm giới từ nhượng bộ / ngoại lệ (Exception phrase)

except for Computing and Science

  • except for → cụm giới từ mang nghĩa “ngoại trừ”

  • Computing and Science → tân ngữ (2 môn)

👉 Nghĩa: ngoại trừ môn Computing và Science.

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

which were the most expensive in Country B

  • which → đại từ quan hệ, thay cho “Computing and Science”

  • were → động từ (past simple)

  • the most expensive → bổ ngữ (so sánh bậc nhất)

  • in Country B → giới từ + tân ngữ

👉 Nghĩa: hai môn này là đắt nhất ở Country B.

Cấu trúc giản lược

Linking adverb + S + V + complement + whereas + S + V + complement + except for + noun phrase + relative clause

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. The cheapest option

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The (article): xác định

    • Cheapest (adj – superlative): rẻ nhất

    • Option (n): lựa chọn

  • Nghĩa tiếng Anh: The option that costs the least among all available choices.

  • Dịch nghĩa: Lựa chọn rẻ nhất.

  • Ví dụ: Country A was the cheapest option for most subjects.
    → (Country A là lựa chọn rẻ nhất cho hầu hết các môn.)

2. Charged the highest fees

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Charged (v – past): thu phí

    • The highest (adj – superlative): cao nhất

    • Fees (n): mức phí

  • Nghĩa tiếng Anh: Required students to pay the greatest amount of money.

  • Dịch nghĩa: Thu mức phí cao nhất.

  • Ví dụ: Country C charged the highest fees for accommodation.
    → (Country C thu mức phí cao nhất cho chỗ ở.)

3. Costly

  • Loại từ: Tính từ

    • Costly: tốn kém, đắt đỏ

  • Nghĩa tiếng Anh: Expensive; requiring a lot of money.

  • Dịch nghĩa: Đắt đỏ.

  • Ví dụ: Science programmes tend to be more costly than other subjects.
    → (Các chương trình Khoa học thường đắt đỏ hơn những môn khác.)

4. The least expensive

  • Loại từ: Cụm tính từ (so sánh bậc nhất)

    • The (article): xác định

    • Least (adv – superlative): ít nhất, tối thiểu

    • Expensive (adj): đắt

  • Nghĩa tiếng Anh: The lowest in price among all compared items.

  • Dịch nghĩa: Ít tốn kém nhất / rẻ nhất.

  • Ví dụ: Arts was the least expensive subject in Country A.
    → (Môn Nghệ thuật là môn rẻ nhất ở Country A.)

5. Comparatively affordable

  • Loại từ: Cụm tính từ

    • Comparatively (adv): tương đối, so với thì…

    • Affordable (adj): giá phải chăng

  • Nghĩa tiếng Anh: Affordable when compared to other similar options.

  • Dịch nghĩa: Tương đối phải chăng / tương đối dễ chi trả.

  • Ví dụ: Accommodation in Country A was comparatively affordable.
    → (Chỗ ở ở Country A tương đối phải chăng.)

6. Noticeably higher tuition

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Noticeably (adv): đáng kể, dễ nhận thấy

    • Higher (adj – comparative): cao hơn

    • Tuition (n): học phí

  • Nghĩa tiếng Anh: Tuition fees that are significantly higher than others.

  • Dịch nghĩa: Học phí cao hơn đáng kể.

  • Ví dụ: Country B had noticeably higher tuition for Science.
    → (Country B có học phí Khoa học cao hơn đáng kể.)

7. The priciest destination

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The (article): xác định

    • Priciest (adj – superlative of pricey): đắt nhất

    • Destination (n): điểm đến

  • Nghĩa tiếng Anh: The place that costs the most among all compared locations.

  • Dịch nghĩa: Điểm đến đắt đỏ nhất.

  • Ví dụ: Country C was the priciest destination overall.
    → (Country C là điểm đến đắt đỏ nhất nhìn chung.)

🔍 Phân tích hướng tiếp cận

Hướng tiếp cận: Chia thân bài theo quốc gia (Country-based)

✅ Lợi ích

  • Rất dễ viết, ít nhầm số liệu

    • Mỗi đoạn chỉ tập trung vào 1 nước, nên bạn không phải nhảy qua lại quá nhiều giữa các hàng/cột → giảm nguy cơ ghi sai số.

  • Bố cục rõ ràng, mạch lạc

    • BP1 = Country A (rẻ nhất)

    • BP2 = Country B (trung bình, nhưng rất đắt ở Computing & Science)

    • BP3 = Country C (đắt nhất tổng thể)
      → Người đọc hiểu ngay “hành trình” từ nước rẻ nhất đến đắt nhất.

  • Dễ lồng so sánh giữa các nước

    • Trong mỗi đoạn, ngoài mô tả nội bộ (Arts → Science → Accommodation), bạn chỉ cần 1–2 câu so sánh nhanh với the other two countries là đủ.

  • Phù hợp cho người học mức Trung cấp

    • Không đòi hỏi phải nhóm dữ liệu phức tạp (theo môn, theo mức giá); chỉ cần nắm rõ pattern “A cheap – B mid – C expensive”.

⚠️ Hạn chế

  • Ít nhấn mạnh pattern theo môn học

    • Khó thấy rõ bức tranh “Computing & Science luôn đắt hơn Arts & Business” nếu người viết không nhắc lại trong Overview hoặc câu kết.

  • Nguy cơ lặp cấu trúc câu

    • Dễ bị lặp kiểu:

      • Arts cost…, Business cost…, Computing and Science cost…

      • ở cả 3 đoạn nếu không linh hoạt đổi cụm từ / cấu trúc.

  • Có thể thiếu chiều sâu so sánh chéo

    • Đọc xong, người học dễ chỉ nhớ “nước nào rẻ/đắt” hơn là hiểu được mối tương quan theo từng môn giữa 3 nước.

🎯 Khi nào nên chọn cách tiếp cận này?

  • Khi đề bài có ít quốc gia (2–3 nước)nhiều hạng mục → chia theo nước giúp bài bớt rối.

  • Khi người viết thiên về sự khác biệt giữa các nước hơn là so sánh theo môn.

  • Khi mục tiêu là có một bài an toàn, dễ kiểm soát số liệu, và vẫn có thể được điểm cao nếu dùng được từ vựng & cấu trúc đa dạng.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 11/2025 - Đề số 2

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài: 

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

In many parts of the world, a growing proportion of the population is buying food from overseas instead of locally sourced products.

What explains this trend?

What actions can be taken to motivate consumers to choose local food?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá task 2

Phân tích từ khoá:

  • Dạng bài: Two-part Question (Cause and Solution)

  • Yêu cầu:

    1. Giải thích xu hướng: tại sao ngày càng nhiều người mua thực phẩm nhập khẩu.

    2. Đề xuất giải pháp: làm thế nào để khuyến khích người tiêu dùng chọn thực phẩm địa phương.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

🎯 Mục tiêu: Tìm hiểu vì sao ngày càng nhiều người mua thực phẩm nhập khẩu và xác định những biện pháp có thể khuyến khích họ quay lại sử dụng thực phẩm nội địa, dựa trên các yếu tố chất lượng – giá cả – tâm lý – chính sách.

🔵 Quan điểm 1: Nguyên nhân khiến thực phẩm nhập khẩu được ưa chuộng

1. Nhận thức rằng thực phẩm nhập khẩu có chất lượng cao hơn

Câu hỏi dẫn dắt: Người tiêu dùng đánh giá thế nào về chất lượng hàng nhập?
Lập luận:
Ở nhiều quốc gia, tiêu chuẩn kiểm định trong nước chưa đồng bộ, khiến người dân tin rằng thực phẩm nhập khẩu an toàn, sạch và được quản lý chặt chẽ hơn.

Ví dụ:
Ví dụ: nhiều người chọn táo nhập khẩu thay vì táo nội vì cảm giác “an tâm hơn”.

Counterargument (phản biện):
Thực phẩm nội địa cũng có thể đạt chất lượng cao.

Refutation (bác bỏ):
Tuy nhiên, thiếu thông tin truy xuất nguồn gốc khiến niềm tin này khó được duy trì.

2. Sự đa dạng và giá cả cạnh tranh

Câu hỏi dẫn dắt: Vì sao hàng nhập có thể rẻ hoặc đa dạng hơn hàng nội?
Lập luận:
Nhờ sản xuất quy mô lớn và chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả, nhiều sản phẩm nhập khẩu có giá ổn định và phong phú quanh năm.

Ví dụ:
Ví dụ: nho Mỹ hoặc kiwi New Zealand thường có giá tương đương sản phẩm nội địa.

3. Tâm lý sính hàng ngoại

Câu hỏi dẫn dắt: Tâm lý có ảnh hưởng lớn không?
Lập luận:
Ở nhiều nơi, hàng ngoại được gắn với hình ảnh hiện đại, cao cấp và đáng tin, khiến người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn dù chất lượng thực tế không chênh lệch.

Ví dụ:
Ví dụ: nhiều gia đình mua sữa nhập khẩu vì nghĩ “hàng ngoại tốt hơn”.

🟢 Quan điểm 2: Giải pháp khuyến khích người dân chọn thực phẩm địa phương

1. Tăng tính minh bạch và xây dựng lòng tin

Câu hỏi dẫn dắt: Làm sao để người dân tin vào sản phẩm nội?
Lập luận:
Nhãn chứng nhận, hệ thống truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn rõ ràng tạo niềm tin mạnh mẽ, giúp hàng nội cạnh tranh trực tiếp với hàng nhập khẩu.

Ví dụ:
Ví dụ: mã QR truy xuất nguồn gốc giúp người mua kiểm tra nơi sản xuất và quy trình canh tác.

2. Truyền thông về lợi ích kinh tế – môi trường của hàng địa phương

Câu hỏi dẫn dắt: Lợi ích nào khiến người tiêu dùng thay đổi hành vi?
Lập luận:
Mua hàng nội hỗ trợ nông dân, thúc đẩy kinh tế địa phương và giảm khí thải từ vận chuyển xa. Khi hiểu rõ lợi ích, người dân có xu hướng ủng hộ hàng nội nhiều hơn.

Ví dụ:
Ví dụ: chiến dịch “Eat Local” giúp tiêu thụ nông sản bản địa tăng mạnh ở Canada.

Counterargument (phản biện):
Truyền thông không phải lúc nào cũng đủ để thay đổi hành vi lâu dài.

Refutation (bác bỏ):
Nhưng khi kết hợp với chứng nhận chất lượng và giá thành hợp lý, hiệu quả sẽ tăng đáng kể.

3. Hỗ trợ nông dân để giảm giá thành và nâng cao chất lượng

Câu hỏi dẫn dắt: Vì sao hàng nội đôi khi đắt hoặc kém ổn định?
Lập luận:
Thiếu vốn, công nghệ và hạ tầng làm tăng chi phí sản xuất. Hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và logistics giúp giá thành giảm và chất lượng đồng đều hơn.

Ví dụ:
Ví dụ: đầu tư kho lạnh giúp giảm hư hỏng, từ đó hạ giá bán lẻ.

⚖️ Quan điểm cân bằng: Cần sự kết hợp đa yếu tố

Lập luận tổng hợp:
Để thực sự thúc đẩy người dân dùng hàng nội, cần phối hợp ba yếu tố:

  • Niềm tin (truy xuất – chứng nhận),

  • Nhận thức (truyền thông – giáo dục),

  • Giá cả và chất lượng (hỗ trợ nông dân – tối ưu chuỗi cung ứng).

Không yếu tố nào hiệu quả nếu đứng riêng lẻ.

Ví dụ minh hoạ:
Ví dụ: các mô hình “farm-to-table” kết hợp sản xuất địa phương + chứng nhận + truyền thông đã thành công tại nhiều nước.

✅ Kết luận phần Explore

Người dân chuộng hàng nhập khẩu chủ yếu vì hình ảnh chất lượng – sự đa dạng – giá cả hợp lý – tâm lý tiêu dùng.
Tuy nhiên, bằng cách minh bạch hóa nguồn gốc, truyền thông đúng trọng tâm và hỗ trợ người sản xuất, các chính phủ hoàn toàn có thể thúc đẩy xu hướng sử dụng thực phẩm địa phương.

Tham khảo thêm: 10 lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing Task 2

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase:

● “buying food from overseas” → mua thực phẩm nhập khẩu từ nước ngoài

● “locally sourced products” → sản phẩm được sản xuất trong nước/địa phương

● “a growing proportion of the population” → ngày càng nhiều người tiêu dùng

- Mở bài: Ngày càng nhiều người mua thực phẩm nhập khẩu thay vì sử dụng hàng địa phương. Xu hướng này xuất phát từ nhiều nguyên nhân liên quan đến chất lượng, giá cả và tâm lý tiêu dùng. Tuy nhiên, vẫn có nhiều biện pháp hiệu quả để khuyến khích người dân ưu tiên thực phẩm nội địa.

Body Paragraph 1

- Point: Người tiêu dùng chuộng thực phẩm nhập khẩu vì nhận thức về chất lượng cao, sự đa dạng sản phẩm và giá cả cạnh tranh.

- Explanation: Nhiều người tin rằng hàng nhập khẩu được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, chất lượng đồng đều và an toàn hơn. Chuỗi cung ứng toàn cầu giúp hàng nhập có mặt quanh năm và đôi khi rẻ hơn hàng địa phương.

- Example: Ví dụ: nho Mỹ, táo New Zealand hoặc cá hồi Na Uy thường được ưa chuộng vì độ tươi, chất lượng ổn định và giá cả hợp lý.

- Link: Điều này giải thích vì sao xu hướng tiêu dùng thực phẩm nhập khẩu đang ngày càng tăng.

Body Paragraph 2

- Point: Có thể triển khai nhiều biện pháp nhằm khuyến khích người dân lựa chọn thực phẩm địa phương.

- Explanation: Việc tăng minh bạch qua truy xuất nguồn gốc, dán nhãn chứng nhận, và truyền thông về lợi ích của thực phẩm nội địa sẽ giúp xây dựng niềm tin và thay đổi hành vi.

- Example: Ví dụ: mã QR cho phép người mua kiểm tra quy trình sản xuất; các chiến dịch “Eat Local” giúp nâng cao nhận thức về lợi ích kinh tế và môi trường.

- Counterargument (phản biện): Một số người cho rằng truyền thông và chứng nhận chỉ có tác động hạn chế.

- Refutation (bác bỏ): Tuy nhiên, khi kết hợp với hỗ trợ nông dân để giảm giá thành và nâng cao chất lượng, thực phẩm địa phương trở nên cạnh tranh hơn và hấp dẫn hơn.

- Link: Điều này cho thấy giải pháp hiệu quả nhất là kết hợp đồng thời giữa minh bạch, truyền thông và hỗ trợ sản xuất.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Xu hướng chuộng hàng nhập khẩu xuất phát từ nhiều nguyên nhân liên quan đến nhận thức và thị trường.

- Tóm tắt: Để khuyến khích người dân chọn thực phẩm địa phương, cần minh bạch hoá nguồn gốc, truyền thông đúng mục tiêu và hỗ trợ người sản xuất nhằm tăng tính cạnh tranh của hàng nội địa.

Bài mẫu hoàn chỉnh:

Introduction
In many parts of the world, an increasing number of consumers are choosing imported food over locally sourced products. This trend can be explained by several factors, and there are effective measures that can encourage people to support local produce.

Body Paragraph 1
One major reason for the growing preference for imported food is the perception of higher quality, greater variety, and competitive prices. In many countries, consumers believe that overseas products are produced under stricter safety standards and therefore appear more reliable. Additionally, global supply chains allow imported goods to be available throughout the year, sometimes at prices similar to or even lower than local alternatives. For example, fruits such as American grapes, New Zealand apples, and Norwegian salmon are widely favoured for their consistency, freshness, and affordability. As a result, it is understandable that many shoppers increasingly turn to imported options.

Body Paragraph 2
However, several actions can be taken to motivate consumers to choose local food. Governments and businesses can enhance transparency by introducing traceability systems and quality certifications, helping to build trust in domestic products. Public campaigns that highlight the environmental and economic benefits of supporting local farmers can also influence purchasing behaviour. For instance, QR codes on packaging allow buyers to check farming practices, while initiatives such as “Eat Local” have successfully encouraged people to value domestically grown produce. Although some may argue that awareness campaigns alone have limited impact, combining them with financial and technical support for farmers can reduce costs and improve product quality. This makes local food more appealing and competitive compared to imported products.

Conclusion
In conclusion, while imported food is popular for various reasons, a combination of improved transparency, targeted communication, and support for local producers can effectively encourage consumers to choose locally sourced food.

Word count: 288

4. Analyse: Phân tích bài viết

🔹 Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: “Additionally, global supply chains allow imported goods to be available throughout the year, sometimes at prices similar to or even lower than local alternatives.”

Trạng từ chuyển ý (Linking adverb)

Additionally,

  • Additionally → trạng từ nối, thêm thông tin → “thêm vào đó / ngoài ra”.

Mệnh đề chính (Main clause)

global supply chains allow imported goods to be available throughout the year

  • global supply chainscụm danh từChủ ngữ (S)

    • global → tính từ

    • supply → danh từ bổ nghĩa

    • chains → danh từ chính

  • allowđộng từ chính (V)

  • imported goodscụm danh từTân ngữ (O)

    • imported → tính từ (quá khứ phân từ)

    • goods → danh từ

  • to be availableto-infinitive, giữ vai trò bổ ngữ chỉ kết quả / mục đích

  • throughout the yearcụm giới từ → trạng ngữ chỉ thời gian

👉 Nghĩa: Chuỗi cung ứng toàn cầu cho phép hàng nhập khẩu có sẵn quanh năm.

Cụm trạng ngữ bổ sung (Supplementary adverbial phrase)



sometimes at prices similar to or even lower than local alternatives

  • sometimes → trạng từ → thỉnh thoảng / đôi khi

  • at prices → cụm giới từ

  • similar to → cụm so sánh (bằng)

  • or even lower than → so sánh kém, nhấn mạnh bằng even

  • local alternatives → cụm danh từ (thay thế nội địa)

👉 Nghĩa: đôi khi với mức giá tương đương hoặc thậm chí thấp hơn các lựa chọn trong nước.

CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC 

Linking adverb, S + V + O + to-infinitive + adverbial phrase

🔹 Phân tích từ vựng

Introduction

1. Locally sourced products

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Locally (adv): tại địa phương

    • Sourced (adj/pp): được lấy từ / được thu mua từ

    • Products (n): sản phẩm

  • Nghĩa tiếng Anh: Products obtained or produced within the local area.

  • Dịch nghĩa: Sản phẩm được thu mua/tạo ra tại địa phương.

  • Ví dụ: Many consumers prefer locally sourced products for their freshness.
    → (Nhiều người tiêu dùng thích sản phẩm địa phương vì độ tươi.)

2. Support local produce

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Support (v): ủng hộ

    • Local (adj): địa phương

    • Produce (n): nông sản / thực phẩm tươi

  • Nghĩa tiếng Anh: To buy or promote fruits, vegetables, and food grown locally.

  • Dịch nghĩa: Ủng hộ nông sản địa phương.

  • Ví dụ: Buying from farmers' markets helps support local produce.
    → (Mua ở chợ nông dân giúp ủng hộ nông sản địa phương.)

Body Paragraph 1

3. Perception

  • Loại từ: Danh từ

    • Perception: nhận thức, quan niệm

  • Nghĩa tiếng Anh: The way people think about or understand something.

  • Dịch nghĩa: Nhận thức / quan niệm.

  • Ví dụ: Public perception of imported food has improved in recent years.
    → (Nhận thức của công chúng về thực phẩm nhập khẩu đã cải thiện trong những năm gần đây.)

4. Competitive prices

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Competitive (adj): có tính cạnh tranh

    • Prices (n): giá cả

  • Nghĩa tiếng Anh: Prices that are attractive or comparable to other products.

  • Dịch nghĩa: Giá cả cạnh tranh.

  • Ví dụ: Supermarkets offer competitive prices to attract more customers.
    → (Siêu thị đưa ra mức giá cạnh tranh để thu hút nhiều khách hàng hơn.)

5. Under stricter safety standards

  • Loại từ: Cụm giới từ

    • Under (prep): theo / dưới

    • Stricter (adj – comparative): nghiêm ngặt hơn

    • Safety (n): an toàn

    • Standards (n): tiêu chuẩn

  • Nghĩa tiếng Anh: Regulated according to more rigorous safety requirements.

  • Dịch nghĩa: Theo các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt hơn.

  • Ví dụ: Imported food is often produced under stricter safety standards.
    → (Thực phẩm nhập khẩu thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt hơn.)

6. Local alternatives

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Local (adj): địa phương

    • Alternatives (n): lựa chọn thay thế

  • Nghĩa tiếng Anh: Locally produced options that can replace imported items.

  • Dịch nghĩa: Các lựa chọn thay thế từ địa phương.

  • Ví dụ: Many shoppers compare imported products with local alternatives.
    → (Nhiều người mua so sánh sản phẩm nhập khẩu với lựa chọn địa phương.)

7. Freshness

  • Loại từ: Danh từ

    • Freshness: độ tươi

  • Nghĩa tiếng Anh: The quality of being recently produced, harvested, or not processed.

  • Dịch nghĩa: Sự tươi mới.

  • Ví dụ: Locally grown vegetables are valued for their freshness.
    → (Rau được trồng tại địa phương được đánh giá cao vì độ tươi.)

8. Affordability

  • Loại từ: Danh từ

    • Affordability: khả năng chi trả, tính vừa túi tiền

  • Nghĩa tiếng Anh: The extent to which something is reasonably priced and affordable.

  • Dịch nghĩa: Tính phải chăng / giá rẻ.

  • Ví dụ: The affordability of imported food attracts many low-income families.
    → (Tính phải chăng của thực phẩm nhập khẩu thu hút nhiều gia đình thu nhập thấp.)

Body Paragraph 2

9. Enhance transparency

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Enhance (v): nâng cao, cải thiện

    • Transparency (n): tính minh bạch

  • Nghĩa tiếng Anh: To improve openness and clarity so consumers can easily understand information.

  • Dịch nghĩa: Nâng cao tính minh bạch.

  • Ví dụ: Clear labeling can enhance transparency in the food supply chain.
    → (Ghi nhãn rõ ràng có thể nâng cao tính minh bạch trong chuỗi cung ứng thực phẩm.)

10. Traceability systems

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Traceability (n): khả năng truy xuất nguồn gốc

    • Systems (n): hệ thống

  • Nghĩa tiếng Anh: Systems that allow consumers to track where products come from.

  • Dịch nghĩa: Hệ thống truy xuất nguồn gốc.

  • Ví dụ: Many countries require traceability systems for imported products.
    → (Nhiều quốc gia yêu cầu hệ thống truy xuất nguồn gốc cho hàng nhập khẩu.)

11. Quality certifications

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Quality (n): chất lượng

    • Certifications (n): chứng nhận

  • Nghĩa tiếng Anh: Official documents proving that products meet certain quality standards.

  • Dịch nghĩa: Chứng nhận chất lượng.

  • Ví dụ: Quality certifications help consumers trust local products.
    → (Chứng nhận chất lượng giúp người tiêu dùng tin tưởng sản phẩm địa phương.)

12. Environmental and economic benefits

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Environmental (adj): thuộc về môi trường

    • Economic (adj): thuộc về kinh tế

    • Benefits (n): lợi ích

  • Nghĩa tiếng Anh: Advantages relating to both the environment and the economy.

  • Dịch nghĩa: Lợi ích môi trường và kinh tế.

  • Ví dụ: Choosing local food offers environmental and economic benefits.
    → (Lựa chọn thực phẩm địa phương mang lại lợi ích môi trường và kinh tế.)

13. Farming practices

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Farming (n): canh tác, nông nghiệp

    • Practices (n): tập quán, phương pháp

  • Nghĩa tiếng Anh: Methods and techniques used by farmers to grow crops or raise animals.

  • Dịch nghĩa: Phương pháp canh tác.

  • Ví dụ: Sustainable farming practices attract environmentally conscious consumers.
    → (Các phương pháp canh tác bền vững thu hút người tiêu dùng quan tâm đến môi trường.)

14. Domestically grown produce

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Domestically (adv): trong nước

    • Grown (adj/pp): được trồng

    • Produce (n): nông sản

  • Nghĩa tiếng Anh: Fruits, vegetables, and crops grown within the country.

  • Dịch nghĩa: Nông sản được trồng trong nước.

  • Ví dụ: Domestically grown produce is usually fresher than imported goods.
    → (Nông sản trồng trong nước thường tươi hơn hàng nhập khẩu.)

Body Paragraph 3

15. Targeted communication

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Targeted (adj): nhắm vào đúng đối tượng

    • Communication (n): truyền thông / giao tiếp

  • Nghĩa tiếng Anh: Communication aimed at a specific audience for greater impact.

  • Dịch nghĩa: Truyền thông nhắm đúng đối tượng.

  • Ví dụ: Targeted communication can change consumer attitudes toward local food.
    → (Truyền thông nhắm đúng đối tượng có thể thay đổi thái độ người tiêu dùng đối với thực phẩm địa phương.)

16. Local producers

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Local (adj): địa phương

    • Producers (n): nhà sản xuất, người sản xuất

  • Nghĩa tiếng Anh: Individuals or businesses that grow or produce goods within a region.

  • Dịch nghĩa: Nhà sản xuất địa phương / người sản xuất trong vùng.

  • Ví dụ: Supporting local producers helps strengthen the regional economy.
    → (Hỗ trợ nhà sản xuất địa phương giúp củng cố kinh tế vùng.)

Conclusion

19. Sustainability

  • Loại từ: Danh từ (uncountable)

  • Nghĩa tiếng Anh: The ability to maintain processes or systems over the long term without causing harm to the environment, society, or economy.

  • Dịch nghĩa: Tính bền vững

  • Ví dụ:
    Renewable energy is essential for global sustainability.
    → (Năng lượng tái tạo là điều thiết yếu cho tính bền vững toàn cầu.)

20. A more comprehensive perspective

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Comprehensive (adj): bao quát, toàn diện

    • Perspective (n): quan điểm, góc nhìn

  • Nghĩa tiếng Anh: A viewpoint that considers a wider range of factors.

  • Dịch nghĩa: Một góc nhìn toàn diện hơn

  • Ví dụ:
    Measuring national progress requires a more comprehensive perspective beyond GDP.
    → (Đo lường sự tiến bộ của quốc gia đòi hỏi một góc nhìn toàn diện hơn ngoài GDP.)

21. Longevity

  • Loại từ: Danh từ (uncountable)

  • Nghĩa tiếng Anh: The length of life; long duration of existence.

  • Dịch nghĩa: Tuổi thọ, sự trường thọ

  • Ví dụ:
    Advances in medicine have increased human longevity.
    → (Những tiến bộ trong y học đã kéo dài tuổi thọ con người.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)

Áp dụng cho các đề về hành vi tiêu dùng, ưu tiên hàng hoá, quyết định lựa chọn sản phẩm.

Ví dụ đề:

  • “People today prefer branded products over local items. To what extent do you agree?”

  • “Governments should restrict the sale of imported products to support local industries. Do you agree or disagree?”

⟶ Cách áp dụng:

Sử dụng cấu trúc: Reasons → Solutions/Alternatives

  • Body 1: Lý do người tiêu dùng thích sản phẩm X (nhập khẩu/công nghiệp/thương hiệu).

  • Body 2: Giải pháp hoặc quan điểm cá nhân (khuyến khích hàng nội/hàng địa phương).

Cụm từ học thuật hữu ích:

consumer preference, perceived quality, market competitiveness, domestic industries, purchasing behaviour.

➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)

Áp dụng cho đề yêu cầu so sánh: nhập khẩu vs. nội địa, hàng ngoại vs. hàng nội, ưu tiên sản phẩm nào.

Ví dụ đề:

  • “Some people prefer imported goods, while others believe local products are better. Discuss both views and give your opinion.”

  • “Some think international trade brings benefits, while others argue it harms local producers.”

⟶ Cách áp dụng:

  • View 1: Hàng nhập khẩu → đa dạng, chất lượng cao, giá cạnh tranh.

  • View 2: Hàng nội địa → tươi hơn, hỗ trợ cộng đồng, giảm ô nhiễm.

  • Opinion: Kết hợp – mỗi loại có lợi thế riêng → người tiêu dùng cần chọn phù hợp bối cảnh.

Cụm từ học thuật hữu ích:

import penetration, local economic resilience, product freshness, value perception, balanced consumption.

➤ Problem–Solution Essay

Áp dụng cho đề về khủng hoảng nông nghiệp, suy giảm tiêu dùng hàng nội, hỗ trợ nông dân.

Ví dụ đề:

  • “Local farmers are struggling due to international competition. What are the problems and solutions?”

  • “Traditional food consumption is declining. What are the causes and possible measures?”

⟶ Cách áp dụng:

Problem:

  • Chi phí sản xuất cao, ít hỗ trợ.

  • Hàng nhập khẩu rẻ và quảng bá tốt hơn.

Solution:

  • Hỗ trợ vốn – kỹ thuật – chuỗi cung ứng.

  • Chiến dịch truyền thông.

  • Nâng cao chất lượng và chứng nhận.

Cụm từ học thuật hữu ích:

supply chain optimisation, agricultural subsidy, market intervention, branding strategy, consumer education.

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

✦ Chủ đề: Hành vi tiêu dùng (Consumer Behaviour)

Ví dụ đề:

  • “Advertising strongly influences consumer choices. Do you agree or disagree?”

  • “People increasingly buy luxury goods. Why is this happening?”

Áp dụng lập luận:

  • Nhận thức về chất lượng quyết định hành vi.

  • Tâm lý xã hội ảnh hưởng mạnh mẽ đến mua sắm.

Cụm từ gợi ý:

brand perception, consumer psychology, perceived value, social influence.

✦ Chủ đề: Thương mại quốc tế (International Trade & Globalisation)

Ví dụ đề:

  • “Globalisation has increased the availability of foreign products. Is this a positive or negative development?”

  • “International trade benefits some countries more than others. Discuss.”

Áp dụng:

  • Hàng nhập khẩu rẻ & đa dạng nhờ sản xuất quy mô lớn.

  • Rủi ro: làm suy yếu ngành nội địa.

Cụm từ gợi ý:

global supply chain, import dependency, trade liberalisation, competitive pricing.

✦ Chủ đề: Nông nghiệp & phát triển nông thôn (Agriculture and Local Economy)

Ví dụ đề:

  • “Small-scale farmers face increasing challenges. What are the reasons and solutions?”

  • “Governments should protect local agriculture from imported goods. Do you agree?”

Áp dụng:

  • Hỗ trợ nông dân → nâng cao chất lượng & giảm giá thành.

  • Ưu tiên sản phẩm địa phương → giúp kinh tế vùng phát triển.

Cụm từ gợi ý:

local livelihood, farm-to-table model, agricultural capacity, rural development.

✅ Tổng hợp CONSOLIDATE

Hướng mở rộng

Trọng tâm lập luận tái sử dụng

Cụm từ học thuật nổi bật

Consumer Preference

Nhận thức chất lượng & tâm lý tiêu dùng quyết định hành vi

perceived value, buying motivation

Global Trade

Hàng nhập rẻ, đa dạng → cạnh tranh trực tiếp với hàng nội

global supply chain, competitive pricing

Local Economy

Hỗ trợ nông dân & doanh nghiệp nhỏ

agricultural support, local resilience

Environmental Impact

Hàng địa phương giảm khí thải vận chuyển

food miles, sustainable consumption

Behaviour Change

Truyền thông + minh bạch hóa → thay đổi hành vi

consumer education, transparency measures

Tham khảo thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0

Kết luận

Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 11/2025 - Đề số 3, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...